Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, người làm kinh doanh cần hiểu rõ thuế nhà thầu để đảm bảo quy trình pháp lý khi ký hợp đồng với đối tác nước ngoài. Không chỉ vậy, thuế nhà thầu cũng ảnh hưởng đến chi phí và quá trình thanh toán giữa các bên liên quan. Vậy thuế nhà thầu là gì, ai phải nộp và tính thuế nhà thầu ra sao? Cùng JobsGO tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

1. Thuế Nhà Thầu Là Gì?

thuế nhà thầu là gì - image 1

Thuế nhà thầu nước ngoài là gì?

Thuế nhà thầu là gì? Thuế nhà thầu tiếng Anh là gì? Có thể hiểu đơn giản thuế nhà thầu (Withholding Tax on Foreign Contractors/Foreign Contractor Tax) là loại thuế phát sinh khi một nhà thầu thực hiện các dịch vụ cung cấp, tư vấn hoặc thi công theo hợp đồng đã ký kết với các doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam. Cơ sở pháp lý nền tảng cho thuế nhà thầu được quy định chủ yếu trong Luật Đấu thầu (phiên bản cập nhật năm 2023/2025) cùng Thông tư 103/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn về thuế đối với nhà thầu nước ngoài. Các văn bản này xác định rõ đối tượng chịu thuế, các trường hợp áp dụng và phương thức tính thuế, nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong thu ngân sách nhà nước.

2. Các Loại Thuế Nhà Thầu Cần Nộp

Việc xác định đúng loại thuế cần nộp là yếu tố quan trọng để đảm bảo tuân thủ và tránh các sai sót trong giao thương quốc tế. Cụ thể, theo Thông tư 103/2014/TT-BTC:

  • Đối với tổ chức kinh doanh: Các tổ chức này phải nộp Thuế giá trị gia tăng và Thuế thu nhập doanh nghiệp cùng khác loại thuế, lệ phí phát sinh khác tùy theo loại hình dịch vụ, ngành nghề kinh doanh và các quy định pháp luật hiện hành. Cơ cấu thuế này không chỉ đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, tạo điều kiện quản lý tài chính công minh bạch mà còn giúp cân bằng quyền lợi giữa các nhà thầu.
  • Đối với cá nhân kinh doanh: Cá nhân nước ngoài hoạt động kinh doanh tại Việt Nam phải nộp Thuế giá trị gia tăng theo Thông tư 103 Thuế nhà thầu và Thuế thu nhập cá nhân theo pháp luật về thuế TNCN. Sự khác biệt này phản ánh bản chất pháp lý của đối tượng nộp thuế.
  • Thuế nhà thầu cũng bao gồm việc phân loại các khoản thuế dựa trên hình thức tính thuế (theo giá Gross hoặc giá Net) và cách thức nộp thuế khác nhau đối với từng loại dịch vụ.

3. Đặc Điểm Và Loại Hình Của Thuế Nhà Thầu

Thuế nhà thầu tại Việt Nam mang những đặc điểm riêng biệt, phản ánh tính phức tạp của các giao dịch kinh tế xuyên biên giới và sự đa dạng của các loại hình dịch vụ, ngành nghề kinh doanh. Dưới đây là bảng tóm tắt phân loại các loại thuế theo quy định:

Loại thuế
Đặc điểm chính
Hình thức tính
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
  • Áp dụng cho doanh nghiệp ký hợp đồng với nhà thầu, tính trên lợi nhuận phát sinh từ dịch vụ.
  • Có tính chất trực thu.
Theo giá Gross hoặc Net
Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
  • Đánh vào giá trị gia tăng của dịch vụ cung cấp bởi nhà thầu
  • Có tính chất gián thu.
Tính theo phần trăm trên giá trị dịch vụ
Các khoản thuế khác
Có thể bao gồm các loại thuế phụ trợ đối với từng ngành nghề hoặc theo quy định ưu đãi thuế.
Đa dạng

Ngoài ra, thuế nhà thầu cũng có tính chất khấu trừ tại nguồn, khấu trừ trên doanh thu và liên quan trực tiếp đến chi phí hợp lý, lợi nhuận thuần cùng các khoản ưu đãi thuế theo ngành nghề. Điều này có nghĩa là mức thuế phải nộp có thể được điều chỉnh phù hợp với bản chất của hợp đồng, quy mô dự án và các chính sách khuyến khích đầu tư của nhà nước, đặc biệt đối với các lĩnh vực như công nghệ cao, nghiên cứu và phát triển. Việc xác định chính xác các yếu tố này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và duy trì sự ổn định tài chính, tránh những khoản phạt không đáng có từ cơ quan thuế.

4. Đối Tượng Áp Dụng Thuế Nhà Thầu

thuế nhà thầu là gì - image 2

Thuế nhà thầu là gì và ai cần phải đóng thuế nhà thầu?

Nhìn chung, thuế nhà thầu áp dụng cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài cung cấp dịch vụ, chuyển giao công nghệ hoặc thực hiện các hoạt động kinh doanh khác tại Việt Nam theo hợp đồng đã ký kết với các doanh nghiệp trong nước cũng như tổ chức công quyền. Các đối tượng bao gồm công ty, doanh nghiệp đa quốc gia, các cá nhân hành nghề tư vấn hoặc cung cấp dịch vụ theo hợp đồng ngắn hạn.

Hiện nay, các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng ưa chuộng hợp tác với các nhà thầu độc lập hoặc tổ chức nước ngoài để tiếp cận chuyên môn và công nghệ tiên tiến. Ví dụ, một số nền tảng tuyển dụng có thể hợp tác với các nhà thầu độc lập nước ngoài để cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu về nhân sự, ứng dụng công nghệ kỹ thuật số hoặc quản trị tài chính. Do đó, việc xác định rõ đối tượng chịu thuế nhà thầu là vô cùng cần thiết để đảm bảo các bên thực hiện đúng nghĩa vụ thuế của mình.

4.1. Đối Tượng Phải Nộp Thuế

Theo quy định chi tiết tại Điều 1 Thông tư 103/2014/TT-BTC, các đối tượng phải nộp thuế nhà thầu bao gồm:

  • Các doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng cung cấp dịch vụ, hàng hóa với nhà thầu nước ngoài.
  • Các cá nhân nước ngoài hành nghề tự do cung cấp các dịch vụ chuyên môn theo hợp đồng.
  • Các tổ chức nước ngoài hoạt động tại Việt Nam có hợp đồng thực hiện dịch vụ nhưng không thành lập pháp nhân, sử dụng nguồn lực tại Việt Nam và phát sinh doanh thu.
  • Các tổ chức, cá nhân nước ngoài cung cấp hàng hóa tại Việt Nam theo hình thức xuất nhập khẩu tại chỗ.
  • Các tổ chức, cá nhân nước ngoài bán hàng hóa nhưng không tách riêng giá trị hàng hóa và dịch vụ đi kèm.

Các đối tượng này cần hết sức lưu ý yêu cầu kê khai và nộp thuế phải được thực hiện đúng thời hạn, theo phương thức quy định. Ví dụ, nhà thầu nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật tại một nhà máy ở Việt Nam cần kê khai thuế dựa trên phần lợi nhuận phát sinh cùng những minh chứng, văn bản yêu cầu khác để tránh rủi ro pháp lý, phạt thuế và đánh mất uy tín kinh doanh.

4.2. Đối Tượng Không Phải Nộp Thuế Nhà Thầu

Bên cạnh các đối tượng phải chịu thuế, pháp luật Việt Nam cũng quy định rõ các trường hợp không phải chịu thuế nhà thầu, dựa trên Điều 2 Thông tư 103/2014/TT-BTC:

  • Các hợp đồng có giá trị nhỏ hơn mức tối thiểu quy định hoặc nhỏ lẻ, không thường xuyên và có giá trị không đáng kể.
  • Các dịch vụ được hưởng ưu đãi thuế như nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ, giáo dục, đào tạo hoặc các dịch vụ y tế công ích.
  • Các hợp đồng ký với tổ chức phi lợi nhuận cho các hoạt động từ thiện, giáo dục và y tế (cần đáp ứng các điều kiện cụ thể về tính chất phi lợi nhuận của hoạt động).
  • Dịch vụ được thực hiện hoàn toàn ngoài lãnh thổ Việt Nam.
  • Hàng hóa được bán cho Việt Nam nhưng không kèm theo dịch vụ tại Việt Nam.

Việc xác định chính xác các đối tượng không phải nộp thuế sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí hoạt động, đồng thời giảm bớt gánh nặng hành chính trong việc kê khai, nộp thuế đối với nhà thầu và các bên liên quan.

5. Quy Định Về Mức Thuế Suất Thuế Nhà Thầu

Quy định về mức thuế suất thuế nhà thầu được xây dựng rất chi tiết nhằm đảm bảo tính công bằng giữa các lĩnh vực, đồng thời góp phần vào nguồn thu ngân sách nhà nước. Có nhiều loại thuế nhưng các nhà thầu nước ngoài tại Việt Nam chủ yếu phải chịu hai loại thuế là TNDN và GTGT. Mỗi loại trên đều có mức thuế suất cụ thể được áp dụng tùy theo loại hình dịch vụ và ngành nghề kinh doanh. Việc phân chia các loại thuế theo hình thức và ngành nghề giúp doanh nghiệp dễ dàng tính toán, kê khai, đồng thời hỗ trợ cơ quan thuế trong công tác quản lý, giám sát.

Theo quy định hiện hành, mức thuế suất được tính theo hai hình thức giá hợp đồng phổ biến: giá Gross (giá đã bao gồm thuế) hoặc giá Net (giá chưa bao gồm thuế). Việc lựa chọn hình thức giá nào phụ thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng và các điều khoản ưu đãi thuế (nếu có). Ngoài ra, mức thuế suất cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách kinh tế vĩ mô và các văn bản pháp luật mới của Nhà nước, đòi hỏi doanh nghiệp chủ động cập nhật thông tin để đảm bảo rằng mình luôn áp dụng mức thuế suất mới nhất và tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ thuế.

5.1. Mức Thuế Suất Thuế GTGT Đối Với Thuế Nhà Thầu

Theo điều 12 Thông tư 103/2014/TT-BTC, tỷ lệ % để xác định thuế trên doanh thu được quy định tùy thuộc vào ngành kinh doanh của nhà thầu như sau:

STT
Ngành kinh doanh
Tỷ lệ % để tính thuế GTGT
1
Dịch vụ, cho thuê máy móc thiết bị, bảo hiểm; xây dựng, lắp đặt không bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị
5
2
Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn với hàng hóa; xây dựng, lắp đặt có bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị
3
3
Hoạt động kinh doanh khác
2

5.2. Mức Thuế Suất Thuế TNDN Đối Với Thuế Nhà Thầu

Mức thuế suất thuế TNDN đối với thuế nhà thầu cũng được quy định cụ thể tại Thông tư 103/2014/TT-BTC, dựa trên loại hình ngành nghề kinh doanh:

STT
Ngành kinh doanh
Tỷ lệ (%) thuế TNDN tính trên doanh thu tính thuế
1
Thương mại: phân phối, cung cấp hàng hóa…
1
2
 
 
Dịch vụ, cho thuê máy móc thiết bị, bảo hiểm, thuê giàn khoan
5
Dịch vụ quản lý nhà hàng, khách sạn, casino
10
Dịch vụ tài chính phái sinh
2
3
Cho thuê tàu bay, động cơ tàu bay, phụ tùng tàu bay, tàu biển
2
4
Xây dựng, lắp đặt có bao thầu hoặc không bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị
2
5
Hoạt động sản xuất, kinh doanh khác, vận chuyển (bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không)
2
6
Chuyển nhượng chứng khoán, chứng chỉ tiền gửi, tái bảo hiểm ra nước ngoài, hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
0,1
7
Lãi tiền vay
5
8
Thu nhập bản quyền
10

5.3. Quy Định Đặc Biệt Theo Ngành Nghề Và Ưu Đãi Thuế

Ngoài các mức thuế suất chung, pháp luật thuế Việt Nam còn có những quy định đặc thù phù hợp với tính chất kinh doanh của mỗi ngành nghề để khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực ưu tiên. Các quy định này chủ yếu dựa trên Thông tư 103/2014/TT-BTC và các văn bản hướng dẫn liên quan, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và nhà thầu phát triển bền vững:

  • Mức thuế suất thấp hơn so với quy định chung đối với dịch vụ có tính chất đầu tư dài hạn và phát triển công nghệ.
  • Các hình thức ghi nhận chi phí có thể được tính toàn bộ hoặc một phần vào lợi nhuận để tính thuế TNDN, giúp khấu trừ thuế GTGT dễ dàng hơn.
  • Điều kiện đặc biệt về thời gian nộp thuế, cho phép gia hạn nộp thuế theo quy định của cơ quan thuế địa phương.

Điều này không chỉ giúp việc tính toán thuế linh hoạt hơn mà còn thu hút vốn FDI, hỗ trợ các doanh nghiệp đầu tư và phát triển bền vững tại Việt Nam.

6. Hướng Dẫn Cách Tính Thuế Nhà Thầu

thuế nhà thầu là gì - image 3

Thuế nhà thầu là bao nhiêu phần trăm?

Việc tính toán thuế nhà thầu là một quá trình quan trọng, đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo tính chính xác và tránh rủi ro hành chính. Có thể so sánh tổng quan các yếu tố khi tính thuế theo hai hình thức giá Gross và giá Net như dưới đây:

Yếu tố
Tính theo giá Gross
Tính theo giá Net
Cơ sở tính thuế
Tổng giá trị hợp đồng (bao gồm chi phí, thuế GTGT)
Lợi nhuận ròng (sau khi trừ hết chi phí liên quan)
Yếu tố bao gồm
Chi phí nhân công, nguyên vật liệu, chi phí quản lý, thuế GTGT
Chỉ lợi nhuận thực tế sau khi đã trừ các chi phí không liên quan
Ưu điểm
Đảm bảo không bỏ sót chi phí, kiểm soát các yếu tố chi phí hiệu quả
Tập trung vào số liệu thực tế, giảm thuế nếu chi phí hợp lý được xác định chính xác
Nhược điểm
Có thể phức tạp trong việc xác định chi phí hợp lý
Yêu cầu minh bạch và chính xác về mặt kế toán

Để tính thuế nhà thầu, trước tiên cần phân biệt rõ giữa giá Gross và giá Net. Giá Gross bao gồm toàn bộ chi phí, thuế và các khoản phụ phí liên quan, trong khi giá Net là giá trị thực tế sau khi đã khấu trừ những khoản chi phí quy định. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến cách tính thuế TNDN và GTGT.

6.1. Cách Tính Thuế Nhà Thầu Theo Giá Gross

  • Các bước thực hiện:
  • Bước 1: Xác định tổng giá trị hợp đồng (giá Gross), bao gồm toàn bộ chi phí, phụ phí và thuế GTGT (nếu có).
  • Bước 2: Tính phần lợi nhuận dựa trên giá trị hợp đồng trừ đi các chi phí hợp lý như nhân công, nguyên vật liệu và chi phí quản lý.
  • Bước 3: Áp dụng mức thuế suất TNDN (ví dụ 15%) lên phần lợi nhuận đã xác định.
  • Công thức tính thuế TNDN theo giá Gross:
Thuế TNDN = (Giá Gross – Tổng chi phí hợp lý) x % thuế TNDN

Ví dụ: Giả sử hợp đồng có giá trị 2 tỷ đồng, các chi phí hợp lý là 1.6 tỷ đồng, lợi nhuận thuần là 400 triệu đồng. Với thuế suất TNDN 15%, thuế cần nộp là:

400 triệu x 15% = 60 triệu đồng.

  • Công thức tính thuế GTGT theo giá Gross:
Thuế GTGT = Giá trị dịch vụ x % thuế GTGT

Nếu giá trị dịch vụ là 2 tỷ đồng với thuế suất GTGT 10%, thì thuế GTGT = 200 triệu đồng.

Việc tính theo giá Gross giúp đảm bảo không bỏ sót các khoản chi phí liên quan đến dịch vụ và hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát tốt các yếu tố chi phí phát sinh.

6.2. Cách Tính Thuế Nhà Thầu Theo Giá Net

Khi tính theo giá Net, doanh nghiệp chỉ tính phần lợi nhuận sau khi đã trừ hết các chi phí không liên quan trực tiếp đến quá trình tạo ra lợi nhuận.

Công thức tính thuế TNDN theo giá Net:

Thuế TNDN = Lợi nhuận ròng x % thuế TNDN

Ví dụ: Nếu hợp đồng có giá trị thuần sau khi trừ hết các chi phí là 500 triệu đồng và áp dụng thuế suất TNDN 15%, thì thuế cần nộp là: 500 triệu x 15% = 75 triệu đồng.

Sự khác biệt giữa hai hình thức nằm ở chỗ giá Gross bao gồm toàn bộ chi phí ban đầu, còn giá Net tập trung vào lợi nhuận thực thu. Do đó, doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp tính dựa trên điều khoản hợp đồng và sự minh bạch về kế toán, từ đó có thể giảm bớt số thuế phải nộp nếu chi phí hợp lý được tính toán chính xác.

7. Các Tình Huống Phát Sinh Thuế Nhà Thầu

thuế nhà thầu là gì - image 4

Có những tình huống phát sinh thuế nhà thầu nào?

Trong quá trình thực hiện hợp đồng với nhà thầu nước ngoài, các doanh nghiệp Việt Nam có thể đối mặt với nhiều tình huống phát sinh khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa vụ tính thuế và thời hạn nộp thuế của nhà thầu. Các trường hợp này thường được quy định rõ trong Thông tư 103/2014/TT-BTC, bao gồm:

  • Phát sinh thu nhập từ dịch vụ cung cấp nhưng chưa được ghi nhận đúng thời gian do thủ tục nghiệm thu hoặc vấn đề chất lượng sản phẩm.
  • Thay đổi phạm vi hợp đồng hoặc điều chỉnh giá dịch vụ.

Nhà thầu cần cập nhật thông tin và điều chỉnh sổ sách kế toán theo đúng quy định của cơ quan thuế.

7.1. Dịch Vụ Cung Cấp Và Phát Sinh Thu Nhập

Một tình huống phổ biến là hợp đồng dịch vụ đã ký và công việc đã hoàn thành, nhưng thanh toán lại chậm trễ do kéo dài thủ tục nghiệm thu, vướng mắc chất lượng dịch vụ hoặc tranh chấp hợp đồng. Trong trường hợp này, nhà thầu (hoặc bên nộp thay) vẫn phải ghi nhận thu nhập và kê khai thuế tại thời điểm phát sinh nghĩa vụ thuế, không phụ thuộc vào thời điểm nhận tiền.

Căn cứ xác định nghĩa vụ thuế gồm:

  • Biên bản nghiệm thu;
  • Hợp đồng đã ký;
  • Hóa đơn dịch vụ đã phát hành.

Các tài liệu này xác nhận rằng dịch vụ đã hoàn tất và thu nhập đã được xác định. Nhà thầu cũng cần lưu ý thời hạn kê khai và nộp hồ sơ thuế được quy định cụ thể trong hợp đồng cùng thông báo của cơ quan thuế.

7.2. Thời Hạn Nộp Thuế Nhà Thầu

Thời hạn nộp thuế nhà thầu là yếu tố cực kỳ quan trọng mà các doanh nghiệp cần nắm vững để tránh phát sinh các khoản phạt chậm nộp. Thông tư 103/2014/TT-BTC quy định rõ hai hình thức nộp thuế và thời hạn tương ứng:

  • Nộp theo từng lần phát sinh: Đối với các hợp đồng có giá trị lớn hoặc các dịch vụ thanh toán theo từng giai đoạn, thời hạn nộp thuế chậm nhất là ngày thứ 10 kể từ ngày thanh toán tiền cho nhà thầu nước ngoài.
  • Nộp theo tháng: Đối với các hợp đồng có tính chất liên tục, hoặc khi nhà thầu phát sinh nhiều giao dịch trong một tháng, thời hạn nộp thuế chậm nhất là ngày thứ 20 của tháng tiếp theo tháng phát sinh nghĩa vụ thuế.

Cần lưu ý rằng, nếu ngày cuối cùng của thời hạn nộp thuế trùng vào ngày nghỉ lễ hoặc ngày nghỉ cuối tuần theo quy định của pháp luật, thì thời hạn nộp thuế sẽ được lùi sang ngày làm việc tiếp theo ngay sau đó.

7.3. Nộp Thuế Nhà Thầu: Quy Trình Và Hình Thức Nộp

Quy trình nộp thuế nhà thầu được quy định nhằm đảm bảo tính minh bạch và đúng hạn như sau:

  • Chuẩn bị hồ sơ kê khai thuế, bao gồm hợp đồng, biên bản nghiệm thu, hóa đơn dịch vụ và các chứng từ liên quan. Hồ sơ cần được sắp xếp hợp lý để tránh sai sót khi kiểm tra.
  • Kê khai và nộp thuế qua các điểm thu ngân sách hoặc nộp trực tuyến. Hình thức nộp thuế trực tuyến đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhằm tiết kiệm thời gian và tăng tính minh bạch.
  • Theo dõi và đảm bảo toàn bộ số tiền thuế được nộp đúng hạn theo quy định của cơ quan thuế, thông qua việc kiểm tra thẻ, biên lai hoặc tra cứu trạng thái giao dịch.

Các bên liên quan cần lưu ý rằng quy trình có thể thay đổi tùy theo tình huống cụ thể, do đó, liên hệ với bộ phận tư vấn thuế hoặc cơ quan thuế địa phương là cần thiết để tránh vi phạm quy định.

Tóm lại, việc nắm vững thuế nhà thầu là gì cùng các quy định liên quan là vô cùng quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp Việt Nam nào có hoạt động hợp tác với các đối tác nước ngoài. Nhờ những quy định đặc biệt này mà nền kinh tế hội nhập của Việt Nam đã được mở rộng và thúc đẩy rất nhiều kể từ khi phát hành. Tìm hiểu thêm về các quy định pháp lý và cơ hội phát triển hấp dẫn tại JobsGO!

Câu hỏi thường gặp

1. Khi Nào Phải Nộp Thuế Nhà Thầu?

Khi tổ chức/cá nhân nước ngoài có hoạt động kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa tại Việt Nam mà phát sinh thu nhập, theo các quy định tại Thông tư 103/2014/TT-BTC.

2. Thông Tư 103/2014/TT-BTC Có Vai Trò Gì Với Thuế Nhà Thầu?

Thông tư 103/2014/TT-BTC là văn bản pháp lý chủ yếu hướng dẫn chi tiết về đối tượng, cách tính thuế, mức thuế suất, kê khai và nộp thuế áp dụng cho nhà thầu nước ngoài tại Việt Nam.

3. Việc Hạch Toán Thuế Nhà Thầu Có Ý Nghĩa Gì Với Doanh Nghiệp?

Hạch toán thuế nhà thầu giúp doanh nghiệp ghi nhận đầy đủ, chính xác các khoản thuế phải nộp, đảm bảo minh bạch tài chính, tuân thủ pháp luật và thuận tiện cho việc quyết toán thuế.

4. Thuế Nhà Thầu Nước Ngoài Khác Gì Với Thuế Của Doanh Nghiệp Trong Nước?

Thuế nhà thầu nước ngoài áp dụng cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài không có tư cách pháp nhân tại Việt Nam, khác với thuế của doanh nghiệp trong nước là đối tượng cư trú hoặc có cơ sở thường trú đầy đủ, áp dụng chế độ kế toán Việt Nam.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)