Cập nhật thuật ngữ ngành hàng không phổ biến bạn không thể bỏ qua

Đánh giá post

Hàng không không phải một lĩnh vực xa lạ với chúng ta. Tuy nhiên, không nhiều người biết các thuật ngữ tưởng chừng như phổ biến và được sử dụng nhiều trong ngành. Nếu bạn cũng đang ở trong tình huống tương tự, hãy theo dõi bài viết dưới đây để cập nhật những thuật ngữ ngành hàng không phổ biến nhất cùng chúng tôi.

Check-in

thuật ngữ ngành hàng không
Cập nhật thuật ngữ ngành hàng không phổ biến không thể bỏ qua

Check-in là cụm từ Tiếng Anh được sử dụng nhiều với nghĩa gốc thay vì dịch cụ thể sang Tiếng Việt. Vì vậy, có lẽ nhiều người chỉ nghe thủ tục Check-in tại sân bay chứ ít ai hiểu cụ thể ý nghĩa cụm từ này. Theo đó, Check-in không chỉ có ý nghĩa thủ tục đầu tiên cần thực hiện tại sân bay mà là chuỗi các hoạt động cần thực hiện tại khu vực quy định để lấy thẻ lên máy bay.  Trên thực tế, Check-in thường được thực hiện theo đúng quy trình chuẩn với các bước kiểm tra thông tin đăng ký, ký gửi hành lý, phát thẻ,…

Boarding Pass

Hiện nay, tại các sân bay, đa phần bảng biểu, nhân viên sử dụng thuật ngữ chuyên ngành hàng không theo nghĩa gốc. Do vậy, nếu sử dụng các dịch vụ của các hàng không quốc tế, bạn buộc phải hiểu để không lỡ chuyến và các công việc. 

Boarding Pass là một ví dụ. Theo đó, nhiều người đã quen với cụm từ Thẻ lên máy bay nên có phần lạ lẫm khi nghe Boarding Pass. Đây là cụm từ chỉ thẻ lên máy bay trong Tiếng Anh, chỉ tấm thẻ được hãng hàng không cấp cho mỗi hành khách trước khi lên máy bay nhằm đảm bảo đúng vị trí và an toàn.

👉 Xem thêm: Tìm hiểu về Logistics và các thuật ngữ chuyên ngành Logistics phổ biến hiện nay

Transit – Transfer

thuật ngữ ngành hàng không
Thuật ngữ ngành hàng không phổ biến

Transit là thuật ngữ chỉ chuyến bay quá cảnh không quá 24h. Với chuyến bay này, hành khách buộc phải dừng trong hành trình tại một quốc gia bất kỳ trước khi đến điểm cuối cùng.

Tương tự Transit, Transfer cũng là thuật ngũ ngành hàng không chỉ việc thay đổi trong hành trình bay. Tuy nhiên, Transfer là chuyến bay trung chuyển đưa hành khách tới một chuyến bay khác.

Noshow 

Noshow là cụm từ chuyên ngành hàng không dùng trong trường hợp khách hàng đã đăng ký nhưng không bay hoặc tiến hành đổi vé trong thời gian quy định trước giờ khởi hành của từng hãng hàng không. Về thời gian đổi vé trước chuyến bay, mỗi hãng hàng không có quy định riêng ghi cụ thể trên vé.

Charter 

Charter cũng là một trong những thuật ngữ ngành hàng không đặc biệt ít người biết. Cụ thể, Charter là chuyến bay được thuê nguyên chuyến của cá nhân hoặc tổ chức nào đó. 

Charter

Refund 

Refund là khoản tiền hoàn trả lại khách hàng đã mua vé của hãng trong một số trường hợp đặc biệt. Trên thực tế, mỗi hãng hàng không sẽ có quy định riêng về khoản Refund này. Trước khi tham gia mỗi chuyến bay, bạn hãy chú ý đọc kỹ các thông tin cũng như quy định về tiền, trường hợp Refund để đảm bảo quyền lợi bản thân.

👉 Xem thêm: Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh trong ngành bán hàng phổ biến

Pax

Pax là cụm từ được sử dụng tương đối nhiều tại các hãng hàng không lớn. Đây là từ viết tắt của Passenger, những hành khách tham gia trên chuyến bay. Theo đó, khi tham gia chuyến bay và gặp các thông tin dành cho Pax bạn đừng bỏ qua mà hãy chú ý bởi nó dành cho chính bản thân bạn – những hành khách trên chuyến bay. 

Schedule Changes

Trên các chuyến bay, thông tin, Schedule Changes thường được viết tắt là SC. Đây là cụm từ chỉ những thay đổi về số hiệu, thời gian, chuyến bay,… Để không bỏ lỡ các thông tin quan trọng này, bạn cần trao đổi kỹ càng với các Booker – người đặt vé. Nếu có thay đổi không phù hợp, bạn có thể nhờ họ liên hệ hỗ trợ sao cho phù hợp nhất với công việc và lịch trình của bản thân.

Luggage/ Baggage 

thuật ngữ ngành hàng không
Thuật ngữ ngành hàng không thông dụng

Hai cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành lý của hàng khách. Bạn cần chú ý theo hướng dẫn cũng như quan sát các khu vực Luggage/ Baggage để chuẩn bị tốt nhất trước khi lên máy bay.

Low season

Low season chỉ mùa thấp điểm trong đặt vé của các hãng hàng không. Bạn có thể theo dõi kỹ thông tin về các thời điểm này để sở hữu được vé chất lượng phù hợp nhất.

Cancellation condition

Trong một số trường hợp, nếu bạn không thể tham gia bay, hãy tham khảo các chính sách Cancellation condition về Điều kiện hoàn trả để được đảm bảo quyền lợi. Cùng với đó, hãy chú ý rằng mỗi hãng hàng không có những quy định riêng nên bạn cần tham khảo kỹ để tránh nhầm lẫn và ảnh hưởng đến công việc.

Accompanied children/ Accompanied infant 

Accompanied children/ infant  chỉ những người có trẻ em hoặc trẻ sơ sinh đi cùng chuyến. Nếu ở trong các trường hợp này, bạn sẽ được hướng dẫn và giúp đỡ để có được sự thoải mái và thuận tiện nhất trong hành trình.

Visa 

thuật ngữ ngành hàng không
Visa là thứ không thể thiếu ở mỗi chuyến bay

Là chứng nhận của chính phủ một nước cấp cho người nước ngoài muốn nhập cảnh vào nước của họ. Tuy nhiên hộ chiếu của một số nước không cần phải xin thị thực khi nhập cảnh vào một số quốc gia.

👉 Xem thêm: Tổng hợp những thuật ngữ trong ngành khách sạn phổ biến nhất

Hy vọng các thông tin chia sẻ về các thuật ngữ ngành hàng không trong bài viết có thể hữu ích và giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất trước mỗi chuyến bay. Nếu thấy bài viết bổ ích, hãy chia sẻ để bạn bè cùng tham khảo nhé. Đừng quên truy cập JobsGO để cập nhật các kiến thức mới nhất trong các ngành, lĩnh vực khác nhau.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: