Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường đang ngày càng khẳng định tầm quan trọng vượt trội trong bối cảnh toàn cầu đối mặt với thách thức biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường và quá trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa. Bài viết này của JobsGO sẽ mang đến góc nhìn tổng quan về một ngành học đầy tiềm năng, giúp học sinh và phụ huynh hiểu rõ định hướng, cơ hội phát triển nghề nghiệp, từ đó có cơ sở để lựa chọn phù hợp cho tương lai.
Xem nhanh nội dung
- 1. Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường Là Gì?
- 2. Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường Học Những Môn Gì?
- 3. Tuyển Sinh Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường 2025
- 4. Tố Chất Cần Có Để Học Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường
- 5. Cơ Hội Việc Làm Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường
- 6. Mức Lương Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường
1. Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường Là Gì?

Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường là gì?
Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường là một ngành học tổng hợp, đào tạo các chuyên gia có kiến thức, kỹ năng để quản lý, bảo vệ và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên cũng như giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp. Chương trình học tập trung vào sự phát triển bền vững, nhằm cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội với việc bảo tồn hệ sinh thái.
Trong các trường đại học, ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường cung cấp một nền tảng kiến thức rộng lớn, bao gồm cả khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và quản lý. Sinh viên sẽ được trang bị kiến thức về các loại tài nguyên như đất đai, nước, rừng, khoáng sản, đa dạng sinh học, khí hậu, và các vấn đề ô nhiễm môi trường (ô nhiễm không khí, nước, chất thải rắn, tiếng ồn). Bên cạnh đó, chương trình cũng đi sâu vào các khía cạnh về luật pháp, chính sách, kinh tế môi trường, đánh giá tác động môi trường (ĐTM) và các công nghệ xử lý chất thải.
Mục tiêu chính của ngành đào tạo này là trang bị cho sinh viên khả năng phân tích, đánh giá, dự báo và đề xuất các giải pháp quản lý tài nguyên và môi trường một cách khoa học và bền vững. Sinh viên không chỉ học lý thuyết mà còn được thực hành thông qua các phòng thí nghiệm, dự án thực tế, và chuyến đi thực địa. Các kỹ năng quan trọng như sử dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS), viễn thám, phân tích dữ liệu môi trường, lập kế hoạch và quản lý dự án cũng là trọng tâm của chương trình. Sinh viên tốt nghiệp có thể làm việc tại các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ (NGO) hoặc các viện nghiên cứu liên quan đến môi trường và tài nguyên.
2. Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường Học Những Môn Gì?

Quản lý tài nguyên và môi trường học những môn gì?
Chương trình đào tạo ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường được thiết kế toàn diện, trang bị cho sinh viên cả kiến thức nền tảng vững chắc và kiến thức chuyên sâu, cùng với các kỹ năng cần thiết để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này. Mặc dù các môn học có thể có sự khác biệt nhất định tùy thuộc vào định hướng đào tạo và chương trình của từng trường đại học, nhưng nhìn chung, chúng đều xoay quanh các khối kiến thức chính và kỹ năng chuyên môn cần trang bị.
2.1. Khối Kiến Thức Đại Cương
Ở giai đoạn đầu của chương trình học, sinh viên sẽ được trang bị khối kiến thức nền tảng vững chắc, bao gồm các học phần lý luận chính trị như Chủ nghĩa Mác – Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, và Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Các môn khoa học tự nhiên và cơ bản là không thể thiếu, bao gồm Tin học, Sinh học, Hóa học, Vật lý, Toán học, và Xác suất thống kê, giúp sinh viên phát triển tư duy logic và khả năng phân tích số liệu. Sinh viên cũng có cơ hội lựa chọn các môn xã hội như Logic học, Xã hội học để mở rộng kiến thức và cái nhìn về xã hội.
Ngoài ra, các chương trình giáo dục thể chất, quốc phòng và ngoại ngữ không chuyên (Tiếng Anh bậc A2 hoặc B1) là phần bắt buộc, nhằm rèn luyện sức khỏe, ý thức công dân và khả năng giao tiếp quốc tế. Qua các học phần này, sinh viên sẽ được trang bị hiểu biết cơ bản về các loại tài nguyên thiên nhiên (khoáng sản, năng lượng, đất, nước, không khí, rừng, đa dạng sinh học) và những tác động phức tạp của con người lên môi trường.
2.2. Khối Kiến Thức Cơ Sở Ngành
Phần kiến thức cơ sở ngành này giúp sinh viên phát triển kỹ năng chuyên môn và tư duy quản lý nhằm giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp, bao gồm:
- Địa lý tự nhiên, Địa chất đại cương, Khí tượng – khí hậu, Thủy văn, Khoa học môi trường, Bản đồ học: Cung cấp cái nhìn tổng thể về hệ thống tự nhiên.
- Hệ thống thông tin địa lý (GIS): Môn học cốt lõi, trang bị kỹ năng sử dụng phần mềm và công nghệ để phân tích không gian, quản lý dữ liệu môi trường và tạo bản đồ chuyên đề phục vụ quy hoạch.
- Phân tích – quan trắc môi trường: Tập trung vào thu thập mẫu, phân tích các chỉ số môi trường (nước, không khí, đất) trong phòng thí nghiệm để đánh giá chất lượng và đưa ra cảnh báo.
- Biến đổi khí hậu: Nghiên cứu nguyên nhân, tác động và các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu.
2.3. Khối Kiến Thức Ngành
Các học phần chuyên ngành tập trung đào sâu vào khả năng thực thi và quản lý, bao gồm:
- Quản lý tài nguyên đất, nước, rừng: Cung cấp kiến thức về cách sử dụng bền vững từng loại tài nguyên.
- Quản lý và xử lý chất thải rắn, khí thải: Trang bị kỹ thuật và công nghệ để giảm thiểu ô nhiễm.
- Kinh tế môi trường: Giải thích mối liên hệ giữa kinh tế và môi trường, giới thiệu các công cụ như thuế môi trường, phí xả thải để thúc đẩy hành vi thân thiện với môi trường.
- Đánh giá tác động môi trường (ĐTM): Hướng dẫn đánh giá toàn diện các tác động tiềm tàng của dự án trước khi triển khai, nhấn mạnh vai trò hoạch định chính sách và xây dựng luật tài nguyên môi trường hiệu quả.
- Quy hoạch môi trường: Tập trung vào lập kế hoạch sử dụng đất và tài nguyên hợp lý.
- Các môn tự chọn: Viễn thám, Luật môi trường, Dân số học, Mô hình hóa, Quản lý môi trường đô thị, nông thôn hoặc lưu vực sông, tùy định hướng nghề nghiệp.
2.4. Kỹ Năng Chuyên Môn Và Kỹ Năng Mềm
Để thành công trong ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường, bên cạnh kiến thức chuyên môn, sinh viên cần trang bị một loạt các kỹ năng mềm quan trọng. Đó là tư duy phản biện để đánh giá thông tin và vấn đề một cách khách quan, kỹ năng giao tiếp hiệu quả để trình bày ý tưởng, kỹ năng làm việc nhóm để phối hợp với các bên liên quan, kỹ năng thuyết trình để truyền đạt kết quả nghiên cứu, kỹ năng giải quyết vấn đề để đưa ra các giải pháp sáng tạo cho các thách thức môi trường phức tạp.
Chương trình đào tạo đặc biệt nhấn mạnh các kỹ năng chuyên môn như khả năng sử dụng thành thạo công nghệ thông tin và các thiết bị hiện đại. Sinh viên cũng được rèn luyện kỹ năng điều tra, thu thập, xử lý thông tin và phân tích dữ liệu môi trường một cách khoa học. Đồng thời, việc thực hiện thành thạo các nghiệp vụ hành chính và pháp lý liên quan đến môi trường là cần thiết để đảm bảo tuân thủ các quy định luật pháp. Trong suốt quá trình học, sinh viên được rèn luyện kỹ năng thực hành với máy tính và dữ liệu, bao gồm việc thu thập thông tin, xử lý dữ liệu đánh giá môi trường (dựa vào vị trí và thuộc tính), ứng dụng quản lý dữ liệu, hiển thị dữ liệu thông tin địa lý phục vụ phân tích đưa ra quyết định.
2.5. Thực Tập Và Khóa Luận Tốt Nghiệp
Thực tập là một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường, giúp sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn và làm quen với môi trường làm việc chuyên nghiệp. Ở năm cuối, sinh viên sẽ có lựa chọn giữa việc thực hiện khóa luận tốt nghiệp – một công trình nghiên cứu khoa học chuyên sâu, hoặc tích lũy thêm tín chỉ từ các môn chuyên ngành thay thế, tùy thuộc vào định hướng cá nhân và yêu cầu cụ thể của trường.
Chương trình học của ngành này đặc biệt chú trọng tầm quan trọng của kinh nghiệm thực tế, với tỷ lệ từ 20-40% tổng số tín chỉ dành cho các hoạt động thực hành, thí nghiệm và trải nghiệm thực tế. Các hoạt động thực hành cụ thể bao gồm phân tích vi sinh trong phòng thí nghiệm, mô hình hóa môi trường để dự báo diễn biến, kỹ thuật xử lý nước và chất rắn thải, cũng như các đợt khảo sát thực địa tại các khu công nghiệp, khu bảo tồn hay lưu vực sông. Ngoài ra, một số chương trình còn có các hoạt động hợp tác hoặc trao đổi quốc tế, mở rộng tầm nhìn và cơ hội học hỏi cho sinh viên.
3. Tuyển Sinh Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường 2025
Tuyển sinh ngành Quản lý Tài nguyên và Môi Trường 2025 bao gồm thông tin về chỉ tiêu, phương thức xét tuyển và các trường đào tạo hàng đầu. Phần này sẽ giúp thí sinh nắm bắt đầy đủ dữ liệu cần thiết để lựa chọn nơi học phù hợp với năng lực và định hướng nghề nghiệp.
3.1. Thi Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường Khối Nào?
Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường có mã ngành chung là 7850101. Các khối thi phổ biến mà các trường đại học thường xét tuyển bao gồm: A00 (Toán – Lý – Hóa), A01 (Toán – Lý – Anh), B00 (Toán – Hóa – Sinh), và D07 (Toán – Hóa – Anh).
Ngoài ra, nhiều trường đại học cũng áp dụng các phương thức xét tuyển khác như sử dụng điểm thi của kỳ thi Đánh giá năng lực do các Đại học Quốc gia tổ chức, hoặc điểm thi Đánh giá tư duy của Đại học Bách Khoa Hà Nội, tạo thêm nhiều cơ hội cho thí sinh.
3.2. Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường Điểm Chuẩn Bao Nhiêu? Nên Học Trường Nào?
Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường học trường nào? Đây hiện là một lựa chọn hấp dẫn dành cho các bạn trẻ yêu thích lĩnh vực bảo vệ và phát triển bền vững. Với nhu cầu nhân lực ngày càng tăng, chất lượng đào tạo của ngành này tại nhiều trường đại học lớn trên cả nước cũng không ngừng được nâng cao để đáp ứng yêu cầu xã hội và thị trường lao động.
Dưới đây là một số trường đại học tiêu biểu có đào tạo ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường, cùng với điểm chuẩn tham khảo năm 2025. Cần lưu ý rằng điểm chuẩn có thể thay đổi hàng năm tùy thuộc vào chỉ tiêu tuyển sinh và số lượng, chất lượng thí sinh dự thi.
Tên trường
|
Điểm chuẩn 2025
|
Tổ hợp môn
|
---|---|---|
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
24.17
|
A00, A01, D01, D07
|
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
21.53
|
A00, B00, D07, K01
|
Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP HCM
|
22.25
|
A00, B00, B08, D07
|
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
22.2
|
A00, A01, B00, D07
|
Đại học Mỏ – Địa chất
|
18.5
|
A00, B00, C04, D01
|
Đại học Sư Phạm – Đại học Đà Nẵng
|
20
|
A01, B00, B03, B08
|
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM
|
15.5
|
A00, A01, A02, B00
|
Đại học Thủ Dầu Một
|
15
|
A00, D01, B00, B08
|
Đại học Nông Lâm TP.HCM
|
22.1
|
A00, A01, B00, D07
|
Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
|
15
|
C00, D14, B00, A01
|
Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường còn mở ra nhiều cơ hội du học và trao đổi sinh viên tại các quốc gia như Mỹ, Úc, Canada, Anh nơi có các chương trình đào tạo hàng đầu về khoa học môi trường và tài nguyên. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể tiếp tục học lên Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ trong các lĩnh vực liên quan, mở rộng kiến thức và cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.
3.3. Các Phương Thức Xét Tuyển Phổ Biến
Các trường đại học tại Việt Nam thường áp dụng nhiều phương thức xét tuyển linh hoạt cho ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường, tạo điều kiện cho thí sinh có nhiều lựa chọn:
- Phương thức 1: Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp THPT
Đây là phương thức phổ biến nhất. Thí sinh cần tham gia kỳ thi tốt nghiệp THPT do Bộ GD&ĐT tổ chức và đạt mức điểm sàn xét tuyển theo quy định chung của Bộ cũng như quy định riêng của từng trường đại học. Điểm tổng các môn trong tổ hợp xét tuyển sẽ được sử dụng.
- Phương thức 2: Xét tuyển học bạ THPT
Phương thức này dựa trên kết quả học tập THPT của thí sinh. Điều kiện thường là tổng điểm trung bình các môn của năm lớp 12 hoặc điểm trung bình cả năm lớp 12 đạt mức quy định của từng trường. Một số trường có thể yêu cầu điểm trung bình của các môn trong tổ hợp xét tuyển trong 3 năm THPT.
- Phương thức 3: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực (ĐGNL)
Thí sinh tham gia các kỳ thi Đánh giá năng lực do các Đại học Quốc gia (ví dụ: ĐHQG TP.HCM, ĐHQG Hà Nội) hoặc các kỳ thi đánh giá tư duy khác tổ chức. Kết quả thi sẽ được sử dụng để xét tuyển, với mức điểm cụ thể do từng trường quy định. Phương thức này đánh giá năng lực tổng hợp của thí sinh, không chỉ riêng kiến thức môn học.
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển
Phương thức này áp dụng cho các thí sinh đặc biệt, bao gồm những người đạt giải học sinh giỏi quốc gia, quốc tế, hoặc các đối tượng ưu tiên khác theo quy định của Bộ GD&ĐT và các trường đại học. Đây là cơ hội cho những thí sinh có thành tích xuất sắc được vào các trường đại học hàng đầu mà không cần cạnh tranh qua kỳ thi THPT.
4. Tố Chất Cần Có Để Học Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường
Để không chỉ học tập tốt mà còn thành công trong sự nghiệp sau này ở ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường, sinh viên cần sở hữu và rèn luyện một số tố chất quan trọng. Những tố chất này không chỉ giúp họ tiếp thu kiến thức hiệu quả mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc giải quyết các vấn đề thực tiễn phức tạp của môi trường.
4.1. Khả Năng Phân Tích Và Lập Kế Hoạch
Khả năng phân tích và lập kế hoạch là tố chất cần thiết trong ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường, bởi hầu hết các công việc đều liên quan đến việc triển khai và giám sát các dự án môi trường. Người học cần có tư duy phân tích logic sắc bén để đánh giá đúng bản chất của vấn đề, từ đó xây dựng được các kế hoạch cụ thể, khả thi và hiệu quả. Tố chất này còn giúp tiếp cận các kiến thức chuyên ngành phức tạp và ứng dụng chúng vào thực tiễn, đặc biệt là khả năng phân tích dữ liệu các thông tin liên quan đến môi trường, sử dụng các công cụ, phương pháp khoa học để đánh giá tình hình đưa ra các biện pháp can thiệp hiệu quả.
4.2. Sự Nhạy Bén Với Các Vấn Đề Môi Trường
Việc theo dõi sát sao diễn biến thực tế của các vấn đề môi trường là rất cần thiết, từ biến đổi khí hậu, suy thoái tài nguyên đến ô nhiễm trên diện rộng. Người học và làm việc trong ngành phải có sự nhạy bén đặc biệt với những thay đổi trong tự nhiên và xã hội, cùng với tư duy phản biện mạnh mẽ. Chính những tố chất này sẽ giúp họ phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, đề xuất các giải pháp phù hợp và có lòng yêu thiên nhiên sâu sắc, biến niềm đam mê thành động lực hành động vì một môi trường tốt đẹp hơn.
4.3. Kỹ Năng Quản Lý Thời Gian Và Làm Việc Linh Hoạt
Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường đòi hỏi cường độ học tập và làm việc khá cao, thường xuyên yêu cầu di chuyển, khảo sát hiện trường và phối hợp với nhiều bên liên quan. Do đó, khả năng tổ chức thời gian hợp lý để xử lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc là vô cùng cần thiết. Bên cạnh đó, kỹ năng lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện, đánh giá các dự án bảo vệ và cải thiện môi trường là yếu tố then chốt để đảm bảo các sáng kiến được triển khai hiệu quả. Tính linh hoạt giúp người học thích ứng với nhiều môi trường làm việc khác nhau, từ phòng thí nghiệm với thiết bị phức tạp đến những điều kiện thực địa khắc nghiệt. Bên cạnh đó, kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả cũng cần thiết để phối hợp với đồng nghiệp và cộng đồng trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
4.4. Các Tố Chất Khác
Ngoài những tố chất chính đã nêu, một số phẩm chất bổ sung cũng đóng vai trò quan trọng giúp người học, làm trong ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường đạt được thành công:
- Sự tỉ mỉ, cẩn thận: Đặc biệt cần thiết trong công tác quan trắc và phân tích dữ liệu môi trường để đảm bảo độ chính xác cao.
- Khả năng giao tiếp và tranh luận: Giúp truyền đạt thông điệp, làm việc với cộng đồng và tham gia xây dựng chính sách.
- Niềm đam mê tìm hiểu về thiên nhiên và các vấn đề môi trường: Là nguồn động lực bền bỉ để theo đuổi nghề.
- Khả năng chịu áp lực cao: Giúp duy trì hiệu quả công việc trong những tình huống căng thẳng.
- Tính trung thực, chủ động, năng động và tự tin: Góp phần nâng cao hiệu quả làm việc cá nhân và nhóm.
- Sự sáng tạo: Tìm kiếm các giải pháp mới nhằm giải quyết vấn đề và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành.
5. Cơ Hội Việc Làm Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường

Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường dễ xin việc không?
Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường đang được đánh giá là “khát nhân lực” và “cung ít hơn cầu” tại Việt Nam. Điều này xuất phát từ vai trò ngày càng quan trọng của ngành trong công cuộc phát triển bền vững của đất nước, đặc biệt là với các yêu cầu nghiêm ngặt từ Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14, buộc các doanh nghiệp và tổ chức phải tuân thủ chặt chẽ các quy định môi trường. Theo đó, sinh viên tốt nghiệp ngành này sẽ có cơ hội việc làm vô cùng rộng mở với các lĩnh vực sau:
5.1. Công Nghệ Môi Trường
Lĩnh vực Công nghệ Môi trường tập trung vào việc nghiên cứu phát triển các quy trình công nghệ hóa học, sinh học, vật lý nhằm xử lý và cải thiện môi trường, đặc biệt là nghiên cứu chất thải và các quy trình công nghệ xử lý ô nhiễm. Sinh viên tốt nghiệp ngành Quản lý Tài Nguyên và Môi trường có thể làm việc tại các nhà máy xử lý nước thải, khu chế xuất, các công ty chuyên về xử lý môi trường, viện nghiên cứu hoặc trường học. Đây là hướng đi phù hợp với những người đam mê ứng dụng khoa học công nghệ để giải quyết các vấn đề môi trường thực tiễn, từ việc thiết kế hệ thống lọc khí cho nhà máy đến phát triển công nghệ tái chế chất thải.
5.2. Kỹ Thuật Môi Trường
Lĩnh vực Kỹ thuật Môi trường liên quan đến việc áp dụng các giải pháp công nghệ để phục vụ đời sống, quản lý môi trường, đồng thời nghiên cứu chuyên sâu và áp dụng các phát minh mới vào xử lý ô nhiễm, tìm kiếm tài nguyên tái tạo. Các kỹ sư môi trường có thể làm việc tại các cơ quan hành chính như Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Khoa học và Công nghệ, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Sở Xây dựng, Sở Thủy sản, hoặc tại UBND các cấp. Ngoài ra, họ còn có thể công tác tại các khu công nghiệp, công ty cấp thoát nước, công ty tư vấn môi trường, và các cơ sở nuôi trồng thủy sản. Công việc chính là triển khai các dự án kỹ thuật nhằm giảm thiểu ô nhiễm, thiết kế hệ thống xử lý nước, không khí và chất thải rắn, cũng như cải thiện chất lượng sống cho cộng đồng.
5.3. Quản Lý Môi Trường
Công việc trong lĩnh vực Quản lý Môi trường tập trung vào việc vận dụng kiến thức chuyên môn để tổ chức, kiểm soát, và giám sát các hoạt động bảo vệ môi trường. Các chuyên gia quản lý môi trường chịu trách nhiệm lập kế hoạch, triển khai, quản lý chất lượng môi trường, quản lý chất thải, và thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) cho các dự án. Họ có thể làm việc tại các khu công nghiệp, cơ sở sản xuất, hoặc các đơn vị quản lý nhà nước tương tự như Kỹ thuật môi trường. Các hoạt động cụ thể bao gồm xây dựng quy trình quản lý chất thải bền vững, giám sát việc tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường, và đảm bảo quy trình vận hành sản xuất thân thiện với môi trường.
5.4. Khoa Học Môi Trường
Lĩnh vực Khoa học Môi trường chủ yếu liên quan đến nghiên cứu chuyên sâu về môi trường tự nhiên và các yếu tố tác động đến nó. Các nhà khoa học môi trường cần trang bị kỹ năng đánh giá, phân tích, phát hiện và dự báo các vấn đề môi trường. Họ thường làm việc tại các viện nghiên cứu, trường đại học, hoặc các cơ quan quản lý nhà nước như Bộ, Cục, các Sở ban ngành địa phương liên quan đến quản lý tài nguyên và quy hoạch môi trường. Công việc của họ bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích các mẫu môi trường, xây dựng các mô hình dự báo, và đề xuất các giải pháp dựa trên bằng chứng khoa học để phát triển bền vững.
5.5. Quản Lý Tài Nguyên Rừng
Hướng đi Quản lý tài nguyên rừng tập trung vào sinh thái môi trường, hệ sinh thái rừng, cùng kỹ thuật và công nghệ trong quản lý, kiểm tra, đánh giá tài nguyên rừng. Sinh viên tốt nghiệp có thể công tác tại các cơ quan quản lý nhà nước các cấp (Bộ/Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn), các cơ sở đào tạo, các cơ quan nghiên cứu và phát triển liên quan đến lâm nghiệp. Đặc biệt, họ có thể làm việc tại các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, rừng phòng hộ, hoặc rừng đặc dụng, chịu trách nhiệm bảo vệ và phát triển bền vững nguồn tài nguyên rừng quý giá của quốc gia.
5.6. Quản Lý Môi Trường Và Du Lịch Sinh Thái
Đây là một hướng đi kết hợp thú vị giữa quản lý tài nguyên môi trường và phát triển du lịch sinh thái, chú trọng bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển du lịch bền vững. Lĩnh vực này yêu cầu kiến thức về sinh học bảo tồn, cảnh quan địa lý du lịch, quản lý cảnh quan địa chất, thiết kế cảnh quan môi trường du lịch, cùng với khả năng quy hoạch và phát triển du lịch bền vững. Các chuyên gia trong ngành có thể làm việc tại các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia, các cơ quan quản lý nhà nước liên quan đến du lịch và môi trường (Sở Văn hóa – Thể thao – Du lịch, Sở Tài nguyên & Môi trường), các công ty du lịch, khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, khu dự trữ sinh quyển, hoặc khu di tích lịch sử.
5.7. Công Tác Giảng Dạy Và Nghiên Cứu
Bên cạnh các vai trò trực tiếp trong quản lý và kỹ thuật, sinh viên tốt nghiệp ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường cũng có thể theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu. Họ có thể trở thành giảng viên tại các trường đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp có đào tạo các ngành liên quan đến môi trường và tài nguyên. Hoặc họ có thể làm cán bộ nghiên cứu, ứng dụng và triển khai các đề tài khoa học tại các viện nghiên cứu, trung tâm nghiên cứu và các cơ quan nghiên cứu chuyên sâu về môi trường. Đây là con đường phù hợp cho những ai đam mê học hỏi, khám phá và muốn truyền đạt kiến thức cho thế hệ tương lai.
6. Mức Lương Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường
Mức lương của ngành Quản lý Tài nguyên Môi trường đang có xu hướng tăng cao trong những năm gần đây, phản ánh nhu cầu nhân lực ngày càng lớn và vai trò ngày càng quan trọng của ngành trong bối cảnh phát triển bền vững. Tuy nhiên, thu nhập cụ thể có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như năng lực cá nhân, vị trí công việc đảm nhiệm, quy mô và loại hình tổ chức (nhà nước, tư nhân, phi chính phủ), kinh nghiệm làm việc, và các chứng chỉ chuyên môn liên quan.
6.1. Mức Lương Trung Bình Tại Việt Nam
Dưới đây là mức lương tham khảo theo một số vị trí phổ biến trong ngành tại Việt Nam:
- Chuyên viên kỹ thuật môi trường: Mức lương khởi điểm dao động từ 8 – 12 triệu đồng/tháng. Đối với những chuyên viên có kinh nghiệm từ 3-5 năm trở lên, mức lương có thể lên tới 15 – 22 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào quy mô dự án và năng lực cá nhân.
- Chuyên gia môi trường: Đây là vị trí cấp cao, yêu cầu nhiều năm kinh nghiệm và trình độ chuyên môn sâu. Mức lương cho chuyên gia môi trường thường vượt >30 triệu đồng/tháng, đặc biệt nếu làm việc cho các tổ chức quốc tế hoặc các dự án lớn.
- Kỹ sư (Khoa học, Công nghệ, Quản lý, Kỹ thuật môi trường – có kinh nghiệm): Các vị trí kỹ sư nói chung trong ngành, khi đã có kinh nghiệm, có thể đạt mức lương từ 9 – 20 triệu đồng/tháng. Mức này có thể cao hơn nữa nếu kỹ sư có chuyên môn đặc biệt hoặc giữ vai trò quản lý dự án.
6.3. Mức Lương Tham Khảo Khi Du Học/Làm Việc Nước Ngoài
Cơ hội làm việc và học tập ở nước ngoài cũng mở ra tiềm năng thu nhập rất hấp dẫn. Dưới đây là mức lương trung bình hàng năm cho vị trí kỹ sư quản lý môi trường tại một số quốc gia phát triển:
Quốc gia
|
Mức lương trung bình hàng năm
|
Khoảng dao động
|
---|---|---|
Mỹ
|
~89,209 USD
|
Khởi điểm ~61,965 USD
|
Anh
|
~45,054 USD
|
30,939 – 55,433 USD
|
Canada
|
~102,000 USD
|
79,000 – 134,000 USD
|
Úc
|
~86,000 USD
|
73,000 – 92,000 USD
|
Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường không chỉ mở ra con đường sự nghiệp với nhiều giá trị nhân văn mà còn mang đến tiềm năng phát triển vượt trội. Nếu bạn có đam mê, năng lực và ý thức trách nhiệm với môi trường, đây chắc chắn là lĩnh vực đáng để theo đuổi, góp phần bảo vệ hành tinh, sử dụng tài nguyên bền vững và xây dựng một tương lai xanh hơn. Khám phá các cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong ngành này tại JobsGO.
Câu hỏi thường gặp
1. Con Gái Có Nên Học Quản Lý Tài Nguyên Môi Trường?
Ngành này phù hợp với cả nam và nữ, đặc biệt nếu bạn có tình yêu thiên nhiên, ý thức bảo vệ môi trường, cùng tư duy phân tích và tổ chức tốt. Nhiều vị trí công việc không yêu cầu quá nhiều về thể lực mà tập trung vào kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
2. Có Nên Học Liên Thông Lên Thạc Sĩ Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường Không?
Có. Bằng thạc sĩ sẽ mở ra cơ hội làm việc ở vị trí cao hơn như chuyên gia tư vấn cấp cao, quản lý dự án, giảng viên đại học hoặc tham gia các dự án cấp quốc tế, cũng như nâng cao thu nhập và chuyên môn.
3. Ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường Làm Nghề Gì?
Sinh viên tốt nghiệp ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường có thể làm việc tại các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ trong các lĩnh vực như quy hoạch, quản lý và bảo vệ tài nguyên, kiểm soát ô nhiễm, đánh giá tác động môi trường, quan trắc và phục hồi hệ sinh thái. Ngoài ra, họ cũng có thể tham gia nghiên cứu, tư vấn hoặc giảng dạy chuyên ngành này.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)