EDA Là Gì? Top 4 Công Cụ Phân Tích Dữ Liệu Khám Phá Thịnh Hành Nhất

Đánh giá post

Trong thời đại bùng nổ công nghệ, việc hiểu và khai thác thông tin từ các tập dữ liệu lớn trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết. Một trong những kỹ thuật phổ biến để đạt được điều này chính là Phân tích Dữ liệu Khám phá, hay còn gọi là EDA (Exploratory Data Analysis). Vậy EDA là gì và tại sao nó lại đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân tích dữ liệu? Hãy cùng JobsGO tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

1. EDA Là Gì?

Trước hết, bạn cần phải hiểu Exploratory Data Analysis là gì? Đây là một phương pháp phân tích dữ liệu nhằm khám phá, tóm tắt và trực quan hóa các đặc điểm chính của một tập dữ liệu. Được giới thiệu bởi nhà thống kê John Tukey vào năm 1977, EDA tập trung vào việc hiểu sâu về dữ liệu trước khi áp dụng các kỹ thuật thống kê phức tạp hoặc xây dựng mô hình.

Exploratory Data Analysis là gì
Khái niệm EDA

EDA không chỉ đơn thuần là một bước trong quá trình phân tích dữ liệu, nó là một triết lý tiếp cận dữ liệu. Thay vì áp đặt các giả định về dữ liệu ngay từ đầu, EDA khuyến khích nhà phân tích “lắng nghe” dữ liệu, cho phép dữ liệu tự thể hiện câu chuyện của nó. Điều này giúp phát hiện các mẫu, xu hướng và mối quan hệ không rõ ràng có thể bị bỏ qua nếu chỉ dựa vào các phương pháp thống kê truyền thống.

Trong thực tế, EDA thường được thực hiện thông qua việc kết hợp các kỹ thuật thống kê đơn giản và các phương pháp trực quan hóa dữ liệu. EDA cho phép nhà phân tích hiểu về các đặc điểm cơ bản của dữ liệu như trung bình, phương sai hay phân phối, đồng thời phát hiện các điểm bất thường, mối tương quan và cấu trúc tiềm ẩn trong dữ liệu.

2. Mục Đích Của Việc Sử Dụng EDA

Mục đích của việc sử dụng EDA là gì? EDA đóng vai trò chủ đạo trong quá trình phân tích dữ liệu, mang lại nhiều lợi ích cho nhà phân tích và tổ chức. Dưới đây là một số mục đích chính của việc sử dụng EDA:

2.1. Hiểu Rõ Cấu Trúc Dữ Liệu

EDA là quá trình khám phá sâu rộng để nắm bắt bản chất của tập dữ liệu. Thông qua EDA, nhà phân tích có thể hình dung rõ ràng về “bức tranh lớn” của dữ liệu, bao gồm kích thước, kiểu dữ liệu và mối quan hệ giữa các biến.

Ví dụ, trong một nghiên cứu về dữ liệu khách hàng của một công ty thương mại điện tử, EDA có thể giúp xác định các thuộc tính như độ tuổi, giới tính, lịch sử mua sắm và hành vi duyệt web. Nhà phân tích có thể khám phá phân phối của tuổi khách hàng, tỷ lệ giới tính, mức chi tiêu trung bình cùng các mẫu hình mua sắm theo thời gian. Hiểu rõ cấu trúc dữ liệu này giúp định hướng các bước phân tích tiếp theo và xác định các yếu tố cần tập trung để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.

2.2. Điều Chỉnh Và Thay Đổi Dữ Liệu

EDA giúp phát hiện và xử lý các vấn đề về chất lượng dữ liệu. Quá trình này bao gồm việc xác định, giải quyết các trường hợp thiếu giá trị, dữ liệu lỗi và các ngoại lệ trong dữ liệu.

Ví dụ, trong một tập dữ liệu về giao dịch ngân hàng, EDA có thể phát hiện ra một số giao dịch có giá trị bất thường cao. Bằng cách sử dụng các kỹ thuật trực quan hóa như biểu đồ boxplot hoặc scatter plot, nhà phân tích có thể nhanh chóng xác định các bất thường. Sau đó, bạn có thể quyết định xem có nên loại bỏ, điều chỉnh hay giữ nguyên các giá trị này dựa trên bối cảnh cụ thể của dữ liệu. Việc điều chỉnh kịp thời này giúp tránh những ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả phân tích và mô hình dự đoán trong các bước tiếp theo của dự án.

Mục đích của việc sử dụng EDA là gì
Mục Đích Của Việc Sử Dụng EDA

2.3. Xác Định Mối Quan Hệ Giữa Các Biến

EDA cho phép nhà phân tích khám phá sâu sắc mối quan hệ giữa các biến trong tập dữ liệu. Đó là việc sử dụng các công cụ thống kê và trực quan để phát hiện các mối liên hệ tuyến tính hoặc phi tuyến giữa các biến.

Trong một nghiên cứu về yếu tố ảnh hưởng đến giá nhà, EDA có thể giúp xác định mối quan hệ giữa diện tích, vị trí, số phòng ngủ và giá bán. Bằng cách sử dụng ma trận tương quan và biểu đồ scatter plot, nhà phân tích có thể thấy rằng diện tích có mối quan hệ tuyến tính mạnh với giá bán, trong khi vị trí có thể tạo ra các nhóm giá riêng biệt. Hiểu được những mối quan hệ này giúp nhà phân tích xây dựng các mô hình dự đoán chính xác hơn và đưa ra các chiến lược định giá hiệu quả.

2.4. Hình Thành Giả Thuyết

EDA đóng vai trò như một chất xúc tác cho sự sáng tạo và tư duy phân tích. Thông qua việc khám phá dữ liệu, nhà phân tích có thể hình thành các giả thuyết về mối quan hệ hoặc xu hướng trong dữ liệu.

Ví dụ, sau khi phân tích dữ liệu bán hàng của một chuỗi cửa hàng bán lẻ, một nhà phân tích có thể đưa ra giả thuyết rằng doanh số bán hàng tăng vào cuối tuần và giảm vào đầu tuần. Họ cũng có thể phát hiện rằng các sản phẩm khuyến mãi có xu hướng bán chạy hơn vào những ngày mưa. Những giả thuyết này không chỉ dẫn đường cho các phân tích sâu hơn mà còn gợi ý các chiến lược kinh doanh tiềm năng, như điều chỉnh lịch khuyến mãi hoặc tối ưu hóa kho hàng dựa trên dự báo thời tiết.

2.5. Chuẩn Bị Cho Các Bước Phân Tích Tiếp Theo

Đó là quá trình làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu, tạo nền tảng vững chắc cho các phương pháp phân tích phức tạp hơn. Trong quá trình EDA, nhà phân tích có thể loại bỏ dữ liệu không cần thiết, xử lý dữ liệu thiếu và chuẩn hóa các biến. EDA không chỉ cải thiện hiệu suất của mô hình mà còn giúp giảm thời gian và tài nguyên cần thiết cho việc huấn luyện mô hình. Hơn nữa, thông qua việc trực quan hóa dữ liệu, EDA giúp phát hiện các bất thường hoặc giá trị ngoại lai, từ đó nâng cao độ chính xác của các phân tích tiếp theo.

Với những lợi ích này, EDA đóng vai trò then chốt trong quá trình khám phá và hiểu rõ dữ liệu trước khi tiến hành các phương pháp phân tích phức tạp hơn.

3. Các Loại EDA

Có nhiều cách tiếp cận khác nhau trong việc thực hiện EDA, tùy thuộc vào bản chất của dữ liệu và mục tiêu phân tích. Dưới đây là các loại EDA phổ biến:

3.1. Phân Tích Đơn Biến

Phân tích đơn biến là bước đầu tiên trong hành trình khám phá dữ liệu, tập trung vào việc “giải mã” từng biến riêng lẻ. Đây là quá trình trọng yếu giúp chúng ta nắm bắt được bản chất của mỗi biến số trong tập dữ liệu. Các loại biểu đồ thường sử dụng trong phân tích đơn biến bao gồm:

  • Biểu đồ phân phối (Histograms): Phản ánh chân thực nhất về sự phân bố của dữ liệu. Biểu đồ này giúp bạn nhanh chóng xác định được các đỉnh, đuôi và những đặc điểm thống kê không thể thiếu khác.
  • Biểu đồ hộp (Boxplot): Chứa thông tin về giá trị trung vị, phân phối và các điểm ngoại lệ. Đây là công cụ tuyệt vời để phát hiện những “dị biệt” trong dữ liệu.
  • Biểu đồ cột (Bar chart): So sánh giá trị giữa các biến rời rạc, giúp bạn dễ dàng nắm bắt tần suất xuất hiện của từng loại dữ liệu.
  • Biểu đồ tròn (Pie chart): Trình bày tỷ lệ phần trăm của các danh mục một cách trực quan và dễ hiểu.

Việc áp dụng các công cụ trực quan hóa này giúp nhà phân tích dữ liệu có cái nhìn sâu sắc về đặc tính và xu hướng của từng biến, tạo nền tảng vững chắc cho các bước phân tích tiếp theo.

EDA Là Gì
Các Loại EDA

3.2. Phân Tích Hai Biến

Phân tích song biến đi sâu vào việc tìm hiểu mối liên hệ giữa hai biến khác nhau. Phương pháp này giúp xác định mức độ và hướng của sự tương quan, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các biến tương tác với nhau.

  • Biểu đồ phân tán (Scatterplot): Thể hiện mối quan hệ giữa hai biến trên một không gian hai chiều, giúp nhận diện các mô hình và xu hướng.
  • Biểu đồ tương quan (Correlation plot): Hiển thị hệ số tương quan giữa các cặp biến, cho phép đánh giá nhanh chóng mức độ và hướng của mối quan hệ.
  • Biểu đồ phân tích hồi quy (Regression plot): Sử dụng đường hồi quy để ước tính mối quan hệ tuyến tính giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.

Các kỹ thuật này giúp nhà phân tích dữ liệu hiểu rõ hơn về cách các biến tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau, từ đó đưa ra những định hướng cho các bước phân tích sâu hơn.

3.3. Phân Tích Đa Biến

Phân tích đa biến là phương pháp tiên tiến nhất, được áp dụng khi cần xem xét đồng thời nhiều hơn hai biến. Kỹ thuật này giúp giảm thiểu độ phức tạp của dữ liệu mà vẫn bảo toàn được thông tin chủ chốt, cho phép nhà phân tích hiểu rõ mối quan hệ đa chiều giữa các biến.

  • Biểu đồ phân phối đa chiều (Multivariate distribution plot): Cho phép quan sát phân phối đồng thời của nhiều biến, thường được thể hiện dưới dạng 2D hoặc 3D để trực quan hóa mật độ phân phối và mối liên hệ giữa các biến.
  • Ma trận biểu đồ phân tán (Scatterplot matrix): Hiển thị mối quan hệ và phân phối của từng cặp biến trong một ma trận, giúp nhận diện các mẫu và tương quan giữa nhiều biến một cách tổng thể.
  • Ma trận biểu đồ hộp (Boxplot matrix): Thể hiện sự phân bố của nhiều biến đồng thời, cho phép so sánh và phát hiện những điểm khác biệt chính giữa các nhóm dữ liệu phức tạp.

Các công cụ này cung cấp cho nhà phân tích dữ liệu cái nhìn toàn diện về mối quan hệ đa chiều giữa các biến, giúp họ đưa ra các phân tích sâu sắc và quyết định dựa trên dữ liệu một cách chính xác và hiệu quả.

4. Quy Trình Thực Hiện EDA

Quy trình Phân tích Khám phá Dữ liệu là một quá trình có hệ thống, bao gồm 6 bước chính, mỗi bước đóng vai trò cốt yếu trong việc khai thác giá trị từ dữ liệu thô.

4.1. Thu Thập Dữ Liệu

Quá trình thu thập dữ liệu là bước khởi đầu quyết định, đặt nền móng cho toàn bộ quy trình EDA. Trong giai đoạn này, chuyên gia dữ liệu tập trung vào việc tích lũy thông tin từ đa dạng nguồn, bao gồm cơ sở dữ liệu nội bộ, API bên ngoài, khảo sát và các nguồn mở. Điều cốt yếu là xây dựng một kho dữ liệu toàn diện, có cấu trúc rõ ràng và dễ truy cập.

Việc này đòi hỏi sự cẩn trọng trong việc đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của dữ liệu cũng như tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư. Chiến lược thu thập hiệu quả không chỉ tập trung vào số lượng mà còn chú trọng đến chất lượng và tính phù hợp của dữ liệu, tạo tiền đề vững chắc cho các bước phân tích tiếp theo.

4.2. Đánh Giá Chất Lượng Và Cấu Trúc

Giai đoạn kiểm tra dữ liệu giúp đánh giá tổng thể về bộ dữ liệu đã thu thập. Tại đây, chuyên gia dữ liệu thực hiện một loạt các phép kiểm tra để xác định số lượng bản ghi, kiểu dữ liệu của từng trường, phân bố giá trị và các đặc tính thống kê cơ bản. Việc đánh giá giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như dữ liệu thiếu, không nhất quán hoặc có giá trị bất thường.

Bằng cách sử dụng các công cụ thống kê mô tả và kỹ thuật trực quan hóa sơ bộ, nhà phân tích có thể nắm bắt được cấu trúc tổng thể của dữ liệu, xác định các biến đáng chú ý và lên kế hoạch cho việc xử lý dữ liệu một cách hiệu quả. Giai đoạn này cũng giúp định hình chiến lược phân tích và xác định các kỹ thuật EDA phù hợp cho các bước tiếp theo.

EDA Là Gì
Quy Trình Thực Hiện EDA

4.3. Xử Lý Dữ Liệu

Xử lý dữ liệu tập trung vào việc nâng cao chất lượng và tính nhất quán của bộ dữ liệu. Trong giai đoạn này, chuyên gia dữ liệu thực hiện nhiều thao tác phức tạp như bổ sung giá trị thiếu bằng các phương pháp nội suy hoặc dự đoán, loại bỏ hoặc điều chỉnh các giá trị ngoại lệ và chuẩn hóa dữ liệu để đảm bảo tính so sánh được. Việc xử lý dữ liệu cũng bao gồm việc chuyển đổi định dạng, mã hóa biến phân loại và tạo ra các biến phái sinh có ý nghĩa.

Quy trình này đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn về lĩnh vực và kỹ năng lập trình để tự động hóa các quy trình xử lý phức tạp. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một bộ dữ liệu sạch, nhất quán và sẵn sàng cho các phân tích sâu hơn.

4.4. Trực Quan Dữ Liệu

Trực quan hóa dữ liệu là giai đoạn trọng tâm trong EDA, cho phép chuyên gia dữ liệu chuyển đổi các con số thành những hình ảnh có ý nghĩa. Bằng cách sử dụng đa dạng các kỹ thuật trực quan như biểu đồ phân tán, biểu đồ hộp, biểu đồ nhiệt và các biểu đồ tương quan, nhà phân tích có thể khám phá các mẫu phức tạp, xu hướng tiềm ẩn, mối quan hệ giữa các biến.

Bước này không chỉ giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng chính mà còn cho phép phát hiện các điểm bất thường hoặc các mối quan hệ không mong đợi trong dữ liệu. Trực quan hóa hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng thiết kế và hiểu biết sâu sắc về dữ liệu nhằm tạo ra những biểu đồ không chỉ chính xác mà còn dễ hiểu và thuyết phục.

4.5. Đúc Kết

Giai đoạn đúc kết là quá trình tổng hợp và diễn giải các phát hiện từ các bước trước đó của EDA. Tại đây, chuyên gia dữ liệu tập trung vào việc xác định và mô tả các mẫu quan trọng, xu hướng nổi bật và các mối quan hệ có ý nghĩa thống kê giữa các biến. Giai đoạn này đòi hỏi sự kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính nhằm đưa ra những nhận định sâu sắc về bản chất của dữ liệu.

Việc đúc kết không chỉ dừng lại ở việc mô tả những gì đã quan sát được mà còn bao gồm việc đặt ra các giả thuyết mới, xác định các lĩnh vực cần nghiên cứu thêm và đề xuất các hướng phân tích tiếp theo. Kết quả của giai đoạn này là một bộ các hiểu biết có giá trị, làm nền tảng cho việc ra quyết định và định hướng cho các phân tích chuyên sâu hơn.

4.6. Báo Cáo Kết Quả

Báo cáo kết quả là bước cuối cùng trong quy trình EDA, tập trung vào việc truyền đạt các phát hiện và hiểu biết một cách rõ ràng, súc tích, thuyết phục. Chuyên gia dữ liệu cần kết hợp giữa kỹ năng viết báo cáo chuyên nghiệp và khả năng trực quan hóa dữ liệu để tạo ra một báo cáo toàn diện. Báo cáo này không chỉ trình bày các kết quả phân tích mà còn giải thích ý nghĩa của chúng trong bối cảnh kinh doanh hoặc nghiên cứu cụ thể.

Việc sử dụng các biểu đồ, đồ thị và bảng biểu được thiết kế cẩn thận giúp minh họa các điểm chính một cách trực quan. Bên cạnh đó, báo cáo cũng nên bao gồm các đề xuất và hướng hành động cụ thể dựa trên các phát hiện từ dữ liệu. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một tài liệu có giá trị, có thể được sử dụng để hỗ trợ quá trình ra quyết định và định hướng chiến lược.

5. Một Số Công Cụ Thực Hiện EDA

Việc lựa chọn công cụ phù hợp đóng vai trò đáng kể trong việc tối ưu hóa quá trình phân tích và trực quan hóa dữ liệu. Dưới đây là một số công cụ hàng đầu được sử dụng trong EDA:

5.1. Python

Python đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình hàng đầu cho EDA, nhờ vào hệ sinh thái phong phú của các thư viện chuyên dụng. Pandas, với khả năng xử lý dữ liệu cấu trúc mạnh mẽ, cho phép các nhà phân tích thực hiện các thao tác phức tạp trên dữ liệu một cách hiệu quả. NumPy cung cấp các công cụ tính toán số học và đại số tuyến tính, tạo nền tảng cho các phân tích thống kê phức tạp. Matplotlib và Seaborn mở ra khả năng tạo ra các biểu đồ trực quan đa dạng và chuyên nghiệp.

Sự kết hợp của các thư viện này cùng với cú pháp dễ đọc và học của Python tạo nên một môi trường phát triển linh hoạt, cho phép các nhà phân tích dữ liệu thực hiện từ những phân tích cơ bản đến những mô hình phức tạp một cách hiệu quả.

5.2. R

R với nền tảng là một ngôn ngữ thống kê, cung cấp một bộ công cụ mạnh mẽ cho EDA, đặc biệt là trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và phân tích thống kê chuyên sâu. RStudio, môi trường phát triển tích hợp phổ biến cho R, nâng cao đáng kể trải nghiệm người dùng và hiệu suất làm việc. Mục đích chính của việc sử dụng EDA với R là tận dụng các gói thống kê chuyên sâu như ggplot2 cho trực quan hóa dữ liệu, dplyr cho xử lý dữ liệu, và các gói như caret cho học máy.

R cũng nổi bật với khả năng tái tạo nghiên cứu thông qua R Markdown, cho phép tích hợp mã, kết quả và báo cáo trong một tài liệu duy nhất. Điều này đặc biệt hữu ích trong các dự án nghiên cứu đòi hỏi tính minh bạch và khả năng tái tạo cao.

5.3. Tableau

Tableau nổi bật như một công cụ trực quan hóa dữ liệu hàng đầu, cung cấp khả năng tạo ra các biểu đồ và bảng điều khiển tương tác một cách nhanh chóng và trực quan. Điểm mạnh của Tableau nằm ở giao diện kéo thả trực quan, cho phép người dùng không có kinh nghiệm lập trình vẫn có thể tạo ra các phân tích phức tạp. Công cụ này đặc biệt hiệu quả trong việc khám phá dữ liệu một cách trực quan, cho phép nhà phân tích nhanh chóng phát hiện các mẫu, xu hướng và mối quan hệ trong dữ liệu. Khả năng tích hợp với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau và tính năng chia sẻ kết quả trực tuyến làm cho Tableau trở thành công cụ lý tưởng cho việc truyền đạt thông tin dữ liệu trong môi trường doanh nghiệp.

5.4. Matlab

MATLAB là một nền tảng tính toán số học và lập trình mạnh mẽ, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng EDA trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học. Với thư viện hàm toán học và thống kê phong phú, MATLAB cho phép thực hiện các phân tích phức tạp một cách hiệu quả. Điểm mạnh của MATLAB nằm ở khả năng xử lý ma trận và vector cùng với các công cụ trực quan hóa dữ liệu chuyên nghiệp. Nó đặc biệt hữu ích trong việc phân tích tín hiệu, xử lý hình ảnh và mô phỏng các hệ thống phức tạp. MATLAB cũng cung cấp các hộp công cụ (toolbox) chuyên dụng cho học máy và trí tuệ nhân tạo, mở rộng khả năng ứng dụng trong các dự án EDA tiên tiến.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn trả lời được thắc mắc “EDA là gì?”. Quá trình EDA không chỉ làm chuẩn hóa dữ liệu mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc, giúp xây dựng các giả thuyết và chọn lựa phương pháp phân tích phù hợp. Nhờ EDA, các nhà phân tích có thể tạo ra nền tảng vững chắc cho các phân tích phức tạp hơn, đảm bảo độ chính xác và hiệu quả của kết quả cuối cùng.

Câu hỏi thường gặp

1. Làm Thế Nào Để Bắt Đầu Với EDA Khi Có Một Tập Dữ Liệu Mới? 

Khi bắt đầu với một tập dữ liệu mới, bạn nên thu thập thông tin về nguồn gốc và cấu trúc của dữ liệu. Tiếp theo, hãy thực hiện các bước cơ bản như kiểm tra kích thước dữ liệu, các kiểu dữ liệu và thống kê mô tả. Bạn sử dụng các biểu đồ đơn giản để trực quan hóa phân phối và mối quan hệ giữa các biến. Cuối cùng, bạn cần xác định các câu hỏi cụ thể bạn muốn trả lời thông qua EDA.

2. Các Kỹ Thuật Trực Quan Hóa Nào Hiệu Quả Nhất Trong EDA? 

Hiệu quả của kỹ thuật trực quan hóa phụ thuộc vào loại dữ liệu và mục tiêu phân tích. Tuy nhiên, một số kỹ thuật phổ biến và hiệu quả bao gồm Histogram cho phân phối, biểu đồ phân tán cho mối quan hệ giữa các biến số, Boxplot cho phân phối. Biểu đồ cột và biểu đồ đường cũng rất hữu ích cho dữ liệu phân loại và chuỗi thời gian.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: