Dividend là gì? Trong lĩnh vực đầu tư tài chính, Dividend hay cổ tức là một thuật ngữ quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ bản chất và vai trò của nó. Đây là phần lợi nhuận mà doanh nghiệp chia sẻ với các cổ đông sau khi đã trừ đi các chi phí hoạt động và nghĩa vụ tài chính. Bài viết dưới đây của JobsGO sẽ hướng dẫn bạn 5 bước để chi trả cổ tức một cách hiệu quả nhất.
Xem nhanh nội dung
1. Dividend Là Gì?

Dividend Là Gì?
Dividend là gì? Dividend hay cổ tức là một phần lợi nhuận được trả lại cho các cổ đông của một công ty, thường được tính theo một tỷ lệ nhất định trên giá trị cổ phiếu.
Cổ tức có thể được trả bằng tiền mặt, cổ phiếu hoặc tài sản khác. Việc trả cổ tức cho cổ đông là một cách để chia sẻ lợi nhuận với họ và giúp tăng giá trị của cổ phiếu đó trên thị trường. Tuy nhiên, việc trả cổ tức cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng tái đầu tư và phát triển của công ty, do đó các quyết định trả cổ tức thường được đưa ra sau khi xem xét cẩn thận về tình hình tài chính và kế hoạch kinh doanh của công ty.
Cổ tức là phần lợi nhuận mà công ty chia cho các cổ đông. Khi một công ty kinh doanh có lãi, họ có thể quyết định giữ lại một phần lợi nhuận để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh, hoặc chia cho các cổ đông. Phần lợi nhuận được giữ lại này gọi là Retained Earnings (lợi nhuận giữ lại). Retained Earnings là gì? Đó là số tiền còn lại sau khi công ty đã trả thuế và chi trả các khoản chi phí khác. Việc quyết định chia cổ tức bao nhiêu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình hình tài chính của công ty, chiến lược phát triển và mong muốn của các cổ đông.
Khi đầu tư vào một công ty, bạn đang trở thành một phần chủ sở hữu của công ty đó. Phần sở hữu này được gọi là Owner’s Equity (Sở hữu chủ). Khi công ty có lợi nhuận, một phần lợi nhuận đó có thể được trả lại cho các cổ đông dưới dạng cổ tức. Việc công ty có chia cổ tức hay không, và chia bao nhiêu, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình hình kinh doanh, chiến lược phát triển của công ty, và quyết định của ban quản trị.
2. Ý Nghĩa Của Cổ Tức

Ý Nghĩa Của Dividend
Nhiều bạn thắc mắc Dividend Income là gì và nó có lợi ích gì? Chia cổ tức (Dividend) là việc doanh nghiệp phân phối một phần lợi nhuận cho các cổ đông, những người sở hữu cổ phần của công ty. Đây là cách doanh nghiệp tri ân và tạo động lực cho nhà đầu tư đã góp vốn. Việc chia cổ tức thường phản ánh tình hình tài chính tích cực của doanh nghiệp, cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận. Điều này giúp củng cố niềm tin của cổ đông và thu hút thêm nhà đầu tư tiềm năng.
Ngoài ra, cổ tức cũng là nguồn thu nhập ổn định cho cổ đông, đặc biệt là những người đầu tư dài hạn. Tùy vào chiến lược tài chính, doanh nghiệp có thể chia cổ tức bằng tiền mặt hoặc bằng cổ phiếu. Hành động này không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý thị trường mà còn tác động trực tiếp đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn. Qua đó, việc chia cổ tức cũng phản ánh định hướng sử dụng lợi nhuận của doanh nghiệp hoặc ưu tiên tái đầu tư để phát triển, hoặc chia sẻ thành quả với cổ đông.
Ngoài ra, khi một công ty công bố cổ tức, khoản này sẽ được ghi nhận là Dividend Payable. Vậy Dividend Payable là gì? Đây là phần cổ tức phải trả cho cổ đông trong kỳ kế toán tương ứng, là một khoản mục thể hiện nghĩa vụ tài chính trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
>> Xem thêm: Cơ hội là gì? Làm sao để tự tạo cơ hội cho bản thân?
3. Phân Loại Cổ Tức

Phân Loại Dividend
Việc phân loại cổ tức thường được xác định dựa trên loại cổ phiếu mà nhà đầu tư đang nắm giữ. Về cơ bản, cổ tức có thể được chia thành hai nhóm chính như sau:
3.1. Cổ Tức Dành Cho Cổ Phiếu Phổ Thông
Đây là hình thức cổ tức được trả cho các cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông, là loại cổ phiếu cơ bản và bắt buộc phải có trong bất kỳ công ty cổ phần nào. Khoản cổ tức này chỉ được phân phối sau khi doanh nghiệp đã hoàn tất các nghĩa vụ tài chính theo quy định pháp luật, bao gồm cả việc nộp thuế và các khoản chi phí khác. Cổ đông phổ thông sẽ nhận cổ tức nếu công ty có lợi nhuận và quyết định chia cổ tức.
3.2. Cổ Tức Dành Cho Cổ Phiếu Ưu Đãi
Loại cổ tức này được chi trả cho những người sở hữu cổ phiếu ưu đãi cụ thể là cổ phiếu ưu đãi cổ tức. Cổ tức này thường có mức chi trả cao hơn so với cổ tức cổ phiếu phổ thông và được duy trì ở mức ổn định qua các năm, bất kể tình hình kinh doanh của công ty. Trong nhiều trường hợp, cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi còn được nhận cổ tức trước cả cổ đông phổ thông.
4. Thời Hạn Trả Cổ Tức

Thời Hạn Trả Cổ Tức
Thời hạn và quy trình thực hiện trả cổ tức nhằm đảm bảo quyền lợi cho cổ đông cũng như sự minh bạch cho doanh nghiệp. Dividend (Cổ tức) cần được thanh toán đầy đủ trong vòng 6 tháng kể từ ngày kết thúc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên.
Trước mỗi đợt chi trả, Hội đồng quản trị sẽ lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức, đồng thời xác định mức cổ tức được trả với từng cổ phần, thời hạn cũng như hình thức trả chậm nhất 30 ngày trước mỗi lần trả cổ tức.
Thông báo về việc chi trả cổ tức sẽ được gửi đến cổ đông theo địa chỉ đã đăng ký trong sổ cổ đông, bằng hình thức bảo đảm, chậm nhất 15 ngày trước thời điểm chi trả. Trong trường hợp công ty không thể thực hiện việc chi trả đúng thời hạn đã thông báo, công ty phải công bố thông tin về việc điều chỉnh thời gian trả cổ tức, kèm theo lý do cụ thể.
>> Xem thêm: Dân IT là gì? Công việc và các yêu cầu của ngành IT hiện nay
5. Hình Thức Trả Cổ Tức

Hình Thức Trả Cổ Tức
Trong đầu tư, khi một công ty làm ăn phát đạt và sinh lời, họ sẽ thực hiện hành động Pay Dividends. Vậy Pay Dividends là gì? Đây là việc chia sẻ lợi nhuận với các cổ đông, qua đó mang lại lợi ích tài chính thiết thực cho nhà đầu tư.
Cổ tức có thể được trả cho cổ đông theo các hình thức sau:
- Tiền mặt: Đây là hình thức phổ biến nhất trong việc trả cổ tức. Nếu cổ tức được chi trả bằng tiền mặt thì phải được thực hiện bằng Đồng Việt Nam và có thể được chi trả bằng séc, chuyển khoản hoặc gửi qua bưu điện đến địa chỉ của cổ đông.
- Cổ phiếu: Thay vì trả bằng tiền mặt, công ty có thể trả cổ tức cho cổ đông bằng cổ phiếu.
- Trái phiếu: Công ty có thể trả cổ tức bằng cách phát hành trái phiếu có kỳ hạn và lãi suất cố định. Cổ đông sẽ nhận được các trái phiếu này và có thể giữ chúng để nhận lãi suất hoặc bán đi để thu về tiền mặt.
- Hỗn hợp: Công ty cũng có thể trả cổ tức theo hình thức kết hợp giữa tiền mặt và cổ phiếu hoặc trái phiếu.
Bảng so sánh các hình thức chi trả tổ chức của cổ tức dưới đây của JobsGO sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các hình thức này:
Hình thức trả cổ tức
|
Ví dụ minh họa
|
---|---|
Tiền mặt
|
Cổ đông nhận tiền trực tiếp vào tài khoản ngân hàng.
|
Cổ phiếu
|
Cổ đông nhận thêm cổ phiếu, tăng tỷ lệ sở hữu.
|
Trái phiếu
|
Cổ đông nhận lãi suất cố định theo kỳ hạn.
|
Hỗn hợp
|
Kết hợp giữa tiền mặt và cổ phiếu, tối ưu hóa lợi ích cho cả công ty và cổ đông.
|
Cách thức trả cổ tức thường được ghi trong Điều lệ công ty và được thông báo đến cổ đông trước khi tiến hành trả cổ tức.
6. Quy Trình Chi Trả Cổ Tức

Quy Trình Chi Trả Cổ Tức
Mặc dù pháp luật hiện hành không quy định cụ thể về quy trình chi trả cổ tức cho cổ đông, nhưng trên thực tế, doanh nghiệp thường thực hiện theo một quy trình gồm 5 bước cơ bản sau:
- Bước 1: Hội đồng quản trị căn cứ vào kết quả hoạt động kinh doanh để xây dựng phương án phân phối lợi nhuận, trong đó đề xuất hình thức chi trả cổ tức (tiền mặt hoặc cổ phiếu), mức cổ tức tương ứng cho mỗi cổ phần và thời hạn thanh toán.
- Bước 2: Đại hội đồng cổ đông thường niên được tổ chức nhằm xem xét và thông qua phương án chi trả cổ tức do Hội đồng quản trị trình bày.
- Bước 3: Sau khi được phê duyệt, Hội đồng quản trị tiến hành lập danh sách cổ đông đủ điều kiện nhận cổ tức, đồng thời xác định chi tiết về mức chi trả, thời gian và phương thức thực hiện.
- Bước 4: Doanh nghiệp gửi thông báo chính thức đến các cổ đông theo địa chỉ đăng ký, thông báo này cần được phát hành trước thời điểm chi trả ít nhất 15 ngày.
- Bước 5: Công ty thực hiện chi trả cổ tức cho cổ đông theo đúng hình thức và thời gian đã công bố.
Quy trình này giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tuân thủ các nguyên tắc quản trị công ty trong việc phân phối lợi nhuận.
>> Xem thêm: Ngành kiến trúc: Học ở đâu? Ra trường làm gì?
7. Chính Sách Chia Cổ Tức

Chính Sách Chia Cổ Tức
Chính sách chia cổ tức là một quyết định của Hội đồng quản trị (Board of Directors) về tỷ lệ và thời điểm chia cổ tức cho các cổ đông. Điều này thường được quyết định dựa trên các yếu tố như:
- Tình hình tài chính của công ty: Nếu công ty có lợi nhuận tốt và tài chính ổn định, có thể sẽ có chính sách chia cổ tức tốt hơn.
- Chiến lược tài chính: Công ty có thể quyết định sử dụng lợi nhuận để đầu tư vào mở rộng hoạt động, giảm nợ hoặc trả cổ tức cho cổ đông.
- Lực lượng cổ đông: Nếu công ty muốn thu hút các nhà đầu tư mới hoặc giữ chân các cổ đông hiện tại, chính sách chia cổ tức có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào nhu cầu của các nhà đầu tư.
- Lĩnh vực hoạt động của công ty: Các ngành công nghiệp khác nhau có những yêu cầu khác nhau về tiền mặt, vốn đầu tư và phát triển kinh doanh, do đó có thể ảnh hưởng đến chính sách chia cổ tức của một công ty.
- Luật và quy định về tài chính, chứng khoán: Chính sách chia cổ tức của một công ty cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định về tài chính và chứng khoán của các cơ quan quản lý.
Ngoài ra, còn có những yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến chính sách chia cổ tức Dividend của công ty như kế hoạch đầu tư, nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh, nguồn vốn khả dụng của công ty, tình hình kinh tế, giá trị thị trường của cổ phiếu, nhu cầu của các cổ đông,… Tùy theo từng công ty và ngành kinh doanh mà những yếu tố này có thể có trọng số khác nhau trong việc quyết định chính sách chia cổ tức.
8. Ý Nghĩa Của Việc Trả Cổ Tức Định Kỳ

Ý Nghĩa Của Việc Trả Cổ Tức Định Kỳ
Việc trả cổ tức Dividend không chỉ có nghĩa là trả một phần lợi nhuận cho các cổ đông của công ty, mà nó còn có ý nghĩa:
- Tăng tính hấp dẫn của cổ phiếu trong mắt nhà đầu tư, góp phần tăng giá trị của cổ phiếu và thu hút các nhà đầu tư mới. Cổ tức là một trong những yếu tố mà các nhà đầu tư đánh giá khi quyết định đầu tư vào một công ty, đặc biệt là những nhà đầu tư chuyên nghiệp và những quỹ đầu tư lớn.
- Thể hiện sự quan tâm của công ty đến các cổ đông, tăng lòng tin của cổ đông với công ty.
- Việc trả cổ tức định kỳ và đáng tin cậy sẽ giúp nâng cao uy tín và tạo niềm tin cho các cổ đông và thị trường về năng lực và tiềm lực của công ty.
- Việc trả cổ tức thường được xem như một tín hiệu tích cực của công ty, đặc biệt là khi công ty có lịch sử trả cổ tức ổn định trong nhiều năm liên tiếp. Điều này có thể giúp tạo sự ổn định cho giá cổ phiếu của công ty trên thị trường chứng khoán.
Cách tiếp cận đầu tư và quyết định liên quan đến cổ tức có thể chịu ảnh hưởng bởi kiểu tính cách của bạn. Thông qua Test trắc nghiệm tính cách, bạn có thể hiểu rõ hơn về xu hướng tư duy của mình – liệu bạn có thiên về phân tích và Logic, thích các khoản đầu tư dài hạn với lợi nhuận ổn định từ cổ tức, hay có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn với các chiến lược đầu tư khác.
9. Một Số Chỉ Số Liên Quan Đến Cổ Tức

Một Số Chỉ Số Liên Quan Đến Cổ Tức
Để đánh giá sức hấp dẫn của một cổ phiếu xét trên khía cạnh cổ tức, nhà đầu tư thường xem xét một số chỉ số quan trọng. Những chỉ số này không chỉ giúp hình dung về lợi suất cổ tức hiện tại mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về khả năng chi trả và tiềm năng tăng trưởng cổ tức trong tương lai của doanh nghiệp.
9.1. Tỷ Lệ Chi Cổ Tức
Đây là tỷ lệ cho thấy công ty phân bổ bao nhiêu phần trăm lợi nhuận ròng hàng năm để chi trả cổ tức cho cổ đông. Công thức tính như sau:
Tỷ lệ chi trả cổ tức = (Cổ tức mỗi cổ phiếu / Lợi nhuận mỗi cổ phiếu) x 100%
|
---|
Tùy thuộc vào chiến lược phát triển, các doanh nghiệp có thể duy trì tỷ lệ chi trả cổ tức khác nhau. Ví dụ, những công ty trong giai đoạn tăng trưởng mạnh có xu hướng giữ lại phần lớn lợi nhuận để tái đầu tư, do đó tỷ lệ chi trả thường thấp. Ngược lại, các doanh nghiệp ổn định và ít tập trung mở rộng quy mô thường chi trả cổ tức cao hơn cho cổ đông.
9.2. Tỷ Suất Cổ Tức
Tỷ suất cổ tức phản ánh mức lợi nhuận từ cổ tức mà nhà đầu tư có thể thu được so với giá mua cổ phiếu. Công thức tính như sau:
Tỷ suất cổ tức = (Cổ tức mỗi cổ phiếu / Giá cổ phiếu) x 100%
|
---|
Chỉ số này được biểu thị bằng phần trăm và cho biết mức sinh lời từ cổ tức nếu nhà đầu tư nắm giữ cổ phiếu ở mức giá hiện tại. Dù vậy, tỷ suất cổ tức chỉ mang tính chất tham khảo trong ngắn hạn. Một tỷ lệ cao không đồng nghĩa với một khoản đầu tư an toàn hoặc bền vững. Vì vậy, cần kết hợp với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn.
9.3. Tốc Độ Tăng Trưởng Cổ Tức
Chỉ số này cho biết tốc độ tăng trưởng cổ tức của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Nó được tính như sau:
Tốc độ tăng trưởng cổ tức = (Cổ tức hiện tại – Cổ tức trước đó) / Cổ tức trước đó x 100%
|
---|
Đây là yếu tố giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng tăng trưởng cổ tức trong tương lai. Một công ty có lịch sử tăng cổ tức đều đặn thường cho thấy nền tảng tài chính vững chắc và cam kết tạo giá trị cho cổ đông. Đây là tín hiệu tích cực, đặc biệt đối với các nhà đầu tư dài hạn.
Ngoài ra, nhà đầu tư cần chú ý một trong những thuật ngữ quan trọng như Dividend Per Share hay Dividend Yield. Dividend Per Share là gì? Đây là cổ tức được chi trả trên mỗi cổ phiếu mà cổ đông nắm giữ, phản ánh trực tiếp mức lợi nhuận nhà đầu tư nhận được từ một đơn vị cổ phiếu. Dividend Yield là gì? Thuật ngữ là tỷ suất cổ tức, phản ánh tỷ lệ giữa cổ tức nhận được và giá cổ phiếu hiện tại trên thị trường, qua đó đánh giá mức độ hấp dẫn của cổ phiếu từ góc nhìn dòng tiền cổ tức.
Như vậy, Dividend là gì? Dividend hay cổ tức là phần lợi nhuận được trả lại cho các cổ đông của một công ty. Cổ tức có thể được chi trả dưới dạng tiền mặt, cổ phiếu, trái phiếu hoặc các tài sản khác và thường được thanh toán trong vòng 6 tháng kể từ ngày kết thúc Đại hội đồng cổ đông thường niên. Ngoài ra, đừng quên truy cập JobsGO để khám phá thêm các cơ hội việc làm hấp dẫn nhé.
Câu hỏi thường gặp
1. Divide Là Gì?
Divide là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chia hoặc phân chia, thường dùng trong toán học và nhiều ngữ cảnh khác.
2. Dividend Trong Toán Học Là Gì?
Trong toán học, Dividend là số bị chia trong phép chia, tức giá trị ban đầu được chia cho một số khác để tìm ra thương số.
3. Làm Thế Nào Để Theo Dõi Các Thông Tin Về Cổ Tức Từ Công Ty?
Nhà đầu tư có thể theo dõi thông báo chính thức từ công ty trên các trang thông tin tài chính hoặc qua các kênh thông tin của sàn giao dịch.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)