Làm thế nào để chúng ta giải quyết những vấn đề phức tạp, mập mờ hay tưởng chừng như nan giải trong công việc và kinh doanh hiện đại? Với thế giới hiện đại luôn đòi hỏi sự thích ứng và đổi mới liên tục, việc áp dụng các phương pháp tư duy truyền thống đôi khi không còn đủ. Bởi vậy, Design Thinking (tư duy thiết kế) ra đời như một đáp án tiềm năng cho bài toán ấy. Design Thinking là gì và nó có tác dụng như thế nào trong đời sống hiện đại? Cùng JobsGO tìm hiểu nhé!
Xem nhanh nội dung
1. Design Thinking là gì?

Tư duy thiết kế Design Thinking là gì?
Design Thinking, hay tư duy thiết kế, là một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề, vượt ra ngoài khuôn khổ tư duy tuyến tính truyền thống và lấy con người làm trung tâm. Phương pháp này tập trung vào thấu hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn và hành vi của người dùng, từ đó hữu hình hóa các giải pháp thông qua phác thảo, tạo mẫu thử. Design Thinking đóng vai trò quan trọng trong việc rà soát toàn diện vấn đề, hiệu quả nhất khi xử lý các vấn đề phức tạp, mập mờ, không xác định hoặc trừu tượng mà không có một giải pháp rõ ràng ngay từ đầu. Thay vì trực tiếp tìm kiếm giải pháp, Design Thinking bắt đầu bằng việc đồng cảm với các vấn đề liên quan của con người, sau đó áp dụng tư duy hình ảnh để thử nghiệm và kiểm chứng các giả định, đảm bảo giải pháp cuối cùng thực sự đáp ứng được nhu cầu của bản thân.
Design Thinking đã được chứng minh là một phương pháp hiệu quả trong việc tạo ra sản phẩm, dịch vụ đột phá và phát triển năng lực lãnh đạo cho nhân sự ở nhiều tổ chức hàng đầu thế giới. Một trong những ví dụ về Design Thinking là Apple với tư duy đổi mới liên tục, lấy người dùng làm trung tâm. Khi Apple phát triển iPhone, họ đã áp dụng Design Thinking để thấu hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn của người dùng về một thiết bị di động đa chức năng và dễ sử dụng, thao tác trong cuộc sống hàng ngày. Kết quả, Apple đã trở thành một hệ sinh thái trải nghiệm người dùng toàn diện, từ phần cứng, phần mềm đến dịch vụ, định hình lại ngành công nghiệp di động. Điều này đã chứng minh, Design Thinking giúp phát triển cá nhân, nâng cao hiệu suất làm việc và khả năng giải quyết vấn đề một cách toàn diện.
2. Lịch sử phát triển của Design Thinking
Design Thinking xuất hiện từ những năm 1960 trong lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế, khi các nhà nghiên cứu nhận thấy cách tư duy của nhà thiết kế có thể được ứng dụng rộng rãi để giải quyết những vấn đề phức tạp khác. Tuy nhiên, phải đến những năm 1980 và 1990, Design Thinking mới bắt đầu được định hình rõ ràng hơn như một phương pháp riêng biệt.
Design Thinking chỉ thật sự được biết đến rộng rãi vào những năm 2000, khi Học viện Thiết Kế của Đại học Stanford và công ty tư vấn thiết kế IDEO chuẩn hóa và phổ biến nó thành quy trình 5 bước mà chúng ta biết ngày nay. Từ đó, phương pháp này đã vượt ra khỏi giới hạn của ngành thiết kế, lan rộng và được áp dụng thành công trong nhiều lĩnh vực khác như kinh doanh, công nghệ, giáo dục, y tế cùng dịch vụ công trên toàn cầu.
3. Vai trò của Design Thinking

Samsung lựa chọn và phát triển Design Thinking cho nhân viên như một văn hóa cải tiến
Design Thinking ngày càng trở nên quan trọng trong một thế giới đầy những “vấn đề nan giải” cần con người thích ứng và đưa ra nhiều lời đáp “ngoài chiếc hộp” (thinking outside the box). Phương pháp này vừa giúp giải quyết những vấn đề đầy thách thức, vừa là động lực mạnh mẽ để thúc đẩy đổi mới liên tục.
- Tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường: Design Thinking giúp doanh nghiệp nhanh nhạy trong việc nắm bắt xu hướng và nhu cầu mới. Thay vì đi theo lối mòn, doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa ra các giải pháp khác biệt, tăng khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng.
- Khuyến khích đổi mới sáng tạo đột phá mà không sợ sai lầm: Thay vì sợ thất bại, Design Thinking coi đó là cơ hội để học hỏi. Vì vậy, các ý tưởng táo bạo có cơ hội được thử và tinh chỉnh, thay vì bị loại bỏ ngay từ đầu. Đây cũng là “chìa khóa vàng” giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị độc đáo, khác biệt hóa so với đối thủ để cạnh tranh tốt hơn trên thị trường.
- Giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí: Thông qua kiểm chứng ý tưởng ngay từ giai đoạn đầu, doanh nghiệp có thể loại bỏ sớm các hướng đi không phù hợp, từ đó tránh lãng phí nguồn lực vào dự án không hiệu quả.
- Thúc đẩy tinh thần hợp tác đa ngành: Design Thinking khuyến khích sự tham gia của nhiều phòng ban khác nhau (marketing, kỹ thuật, kinh doanh…) để giải pháp toàn diện hơn, không bị phiến diện bởi góc nhìn đơn lẻ.
- Tập trung tạo giá trị thực tế cho khách hàng: Thay vì chỉ tập trung vào yếu tố kỹ thuật hay lợi ích nội bộ, Design Thinking hướng đến việc đảm bảo sản phẩm/dịch vụ giải quyết đúng vấn đề người dùng, mang lại giá trị thiết thực và tăng sự hài lòng.
- Nâng cao trải nghiệm khách hàng và gắn kết dài hạn: Khi nhu cầu của khách hàng được ưu tiên hàng đầu, họ có thể cảm nhận được sự đồng hành từ doanh nghiệp. Điều này vừa giúp giữ chân khách hàng hiện tại, vừa tạo ra uy tín, lan tỏa thương hiệu.
- Xây dựng văn hóa học hỏi và sáng tạo liên tục: Doanh nghiệp nuôi dưỡng tinh thần dám thử, dám sai, dám thay đổi trong đội ngũ. Từ đây sẽ hình thành một môi trường làm việc khuyến khích sự đổi mới lâu dài và bền vững.
4. Các nguyên tắc của Design Thinking

Các nguyên tắc của tư duy thiết kế
Mọi mô hình đều cần kim chỉ nam để vận hành hiệu quả, Design Thinking cũng không ngoại lệ với bộ 5 nguyên tắc xây dựng và phát triển các phương án. Khi áp dụng những nguyên tắc này, Design Thinking có thể giúp bạn nhìn nhận vấn đề thông suốt hơn và tìm ra giải pháp phù hợp cho vấn đề gặp phải.
4.1. Lấy con người làm trọng tâm
Nguyên tắc này đặt người dùng vào trung tâm của mọi quyết định, dù họ là khách hàng, nhân viên hay bất kỳ đối tượng nào chịu ảnh hưởng bởi giải pháp. Lấy con người là trung tâm tức là tìm hiểu vấn đề thực sự của người dùng, thấu hiểu sâu sắc những gì họ cần và mong muốn, thay vì dựa vào các giả định hoặc phỏng đoán chủ quan. Design Thinking luôn ưu tiên việc thu thập thông tin trực tiếp từ người dùng để chắc chắn giải pháp đưa ra có giá trị.
4.2. Đề cao sự hợp tác
Design Thinking nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập hợp các cá nhân từ nhiều bộ phận, chuyên môn và nền tảng khác nhau để cùng tìm kiếm giải pháp. Sự đa dạng trong góc nhìn và ý tưởng là yếu tố không thể thiếu để tạo ra các giải pháp toàn diện, sáng tạo hơn. Khi mọi người cùng đóng góp, rào cản sẽ được phá bỏ và những giải pháp đột phá thường xuất hiện chính từ sự kết hợp của nhiều quan điểm khác nhau này.
4.3. Liên tục thử nghiệm và cải tiến
Design Thinking là một quá trình học hỏi liên tục, một chuỗi các vòng lặp gồm tạo mẫu thử (prototype) và kiểm định (test) với người dùng thực tế. Phản hồi từ quá trình này sẽ giúp nhóm điều chỉnh, bổ sung và hoàn thiện giải pháp. Mỗi vòng lặp là một cơ hội để học hỏi từ những gì đã làm được và chưa làm được, từ đó cải tiến từng bước một.
4.4. Trực quan hóa ý tưởng
Sử dụng các công cụ trực quan như bản phác thảo, sơ đồ, mô hình, nguyên mẫu hoặc storyboard là một phần không thể thiếu của Design Thinking. Việc biến những ý tưởng trừu tượng thành thứ có thể nhìn thấy, chạm vào và tương tác sẽ giúp giao tiếp ý tưởng hiệu quả hơn, cho phép mọi người dễ dàng hình dung, hiểu và đưa ra phản hồi. Chính vì vậy mà Design Thinking có thể làm giảm sự hiểu lầm và tăng tốc quá trình phát triển.
4.5. Chấp nhận thất bại và học hỏi
Trong Design Thinking, thất bại không phải điểm dừng mà là một phần không thể thiếu của quá trình học hỏi, đổi mới. Nguyên tắc này khuyến khích tạo ra một môi trường an toàn để thử nghiệm các ý tưởng mới mà không sợ bị phán xét. Mỗi lần thất bại là một bài học quý giá, giúp nhóm hiểu rõ hơn về những gì không hiệu quả, tiến gần hơn đến giải pháp tốt nhất. Sáng tạo chỉ có thể phát triển khi người áp dụng Design Thinking đã chấp nhận rủi ro và muốn học hỏi từ sai lầm trong quá khứ.
5. Quy trình thực hiện Design Thinking

Các bước Design Thinking được chuẩn hóa bởi Stanford d.school
Quy trình 5 bước của Design Thinking là khung sườn vững chắc để giải quyết các vấn đề phức tạp. Tuy vậy, cần lưu ý rằng 5 giai đoạn này không tuân theo một thứ tự cụ thể, tuyến tính mà có thể xảy ra song song, lặp lại nhiều lần và linh hoạt theo từng trường hợp.
5.1. Đồng cảm
Giai đoạn đồng cảm (Empathise) có mục tiêu chính là tìm hiểu tệp khách hàng mục tiêu để thấu cảm sâu sắc, nhận diện nhu cầu, mong muốn và “điểm đau” (pain points) của họ. Không chỉ dừng lại ở việc hiểu nhu cầu bề mặt mà còn đi sâu vào việc khám phá vấn đề cốt lõi đằng sau những biểu hiện. Hãy đa dạng hóa nguồn thông tin đầu vào với những phương pháp như:
- Nghiên cứu thị trường và phân tích số liệu thống kê.
- Nghiên cứu thăm dò: Đánh giá thói quen, xu hướng bên ngoài của nhóm đối tượng mục tiêu.
- Tổ chức phỏng vấn cá nhân, nhóm thảo luận tập trung hoặc khảo sát: Hiểu vấn đề và kỳ vọng sâu thẳm mà người dùng có thể không bày tỏ trực tiếp.
- Các công cụ như 5-Whys và Kipling’s Question (5W1H): Thu thập dữ liệu về bối cảnh của vấn đề. Ví dụ, khi phỏng vấn người dùng về khó khăn khi sử dụng một ứng dụng, thay vì chỉ ghi nhận “ứng dụng khó dùng”, bạn cần hỏi “Tại sao bạn thấy nó khó dùng?”, “Điều gì làm bạn cảm thấy khó chịu nhất?”, “Khi nào bạn cảm thấy khó chịu đó?”.
Đồng cảm giúp đặt giả định và vẽ chân dung người dùng, tạo nền tảng vững chắc cho việc định nghĩa vấn đề cùng phát triển giải pháp hiệu quả. Cụ thể, các hoạt động trong giai đoạn này bao gồm:
- Phác họa chân dung khách hàng (Customer Persona): Xây dựng hồ sơ chi tiết về hành vi, sở thích, thói quen, mục tiêu và điểm đau của người dùng mục tiêu. Điều này được thực hiện bằng cách tổng hợp dữ liệu từ lịch sử mua sắm, tương tác trên mạng xã hội, và phản hồi từ bộ phận chăm sóc khách hàng.
- Phân tích nhân khẩu học: Nghiên cứu các yếu tố như tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, và địa lý để hiểu rõ hơn về đối tượng.
- Tổng hợp toàn bộ vấn đề và kỳ vọng khách hàng: Sau khi thu thập dữ liệu, nhóm sẽ tổng hợp và ghi lại tất cả các vấn đề cùng kỳ vọng đã được nhận diện, làm cơ sở cho các bước tiếp theo.
5.2. Xác định vấn đề
Giai đoạn này tập trung vào tổng hợp và phân tích thông tin để xác định chính xác vấn đề thực tế cần ưu tiên giải quyết. Vai trò của xác định vấn đề (Define) là tìm ra mẫu số chung cùng kết nối giữa các yếu tố, nhận diện nguồn lực hỗ trợ hay bộ phận chủ chốt liên quan.
Một trong những kết quả chính của giai đoạn này là xây dựng “nhận định vấn đề” (Problem Statement) theo hướng lấy con người làm trung tâm, tập trung vào nhu cầu và điểm đau của họ. Để hỗ trợ quá trình xác định vấn đề, JobsGO gợi ý một số sơ đồ trình bày phổ biến sau:
- Mô hình liên kết (Affinity Diagram/Mindmap): Tổng hợp và phân loại các thông tin, ý tưởng, quan sát đã thu thập từ bước Đồng cảm. Ghi chú về vấn đề hoặc điểm đau của người dùng sẽ được nhóm lại theo chủ đề hoặc mối quan hệ để tìm mẫu số chung và kết nối tiềm ẩn.
- Mô hình xương cá (Fishbone Diagram/Ishikawa Diagram): Trình bày trực quan các dữ kiện đã liệt kê từ bước 1.
- Vấn đề trọng tâm được đặt ở “đầu xương cá”
- Mỗi “Đầu xương phụ” là một nguyên nhân chính (cause) được tìm ra từ 5-Whys.
- “Nhánh xương nhỏ” của các nguyên nhân chính là yếu tố cụ thể từ Kipling’s questions (5W1H) đã thu thập.
5.3. Tìm ý tưởng
Tìm ý tưởng (Ideate) có mục tiêu là tư duy nhóm (Brainstorming) để tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo và giải pháp cho vấn đề đã xác định ở bước Define. Người lãnh đạo nhóm cần khuyến khích sáng tạo không giới hạn, ghi nhận mọi ý tưởng mà không phán xét. Hãy tận dụng nền tảng thông tin và sự đồng cảm đã có để “think outside the box” – thoát ra khỏi những lối mòn tư duy thông thường với các kỹ thuật phổ biến như:
- Brainstorming: Thảo luận nhóm mở để tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt trong một khoảng thời gian nhất định.
- Brainwriting: Tương tự như brainstorming nhưng các ý tưởng được viết ra giấy trước khi chia sẻ, giúp những người ít nói cũng có cơ hội đóng góp.
- Worst Possible Idea (Ý tưởng tồi tệ nhất): Bắt đầu bằng cách nghĩ ra những ý tưởng tồi tệ nhất có thể, sau đó biến chúng thành những ý tưởng tiềm năng hoặc tìm hiểu tại sao chúng lại tồi tệ để tránh.
- SCAMPER: Tạo ra ý tưởng mới bằng cách đặt ra các câu hỏi:
- Substitute (thay thế)
- Combine (kết hợp)
- Adapt (thích nghi)
- Modify (điều chỉnh)
- Put to another use (dùng vào mục đích khác)
- Eliminate (loại bỏ)
- Reverse (đảo ngược).
- Mind Mapping: Vẽ sơ đồ tư duy để kết nối ý tưởng và khám phá các mối liên hệ.
- Phương pháp “How Might We” (chúng ta có thể làm thế nào để…): Chuyển đổi các vấn đề đã xác định thành câu hỏi mở, khuyến khích tư duy sáng tạo giải pháp khả thi.
Quy trình Brainstorming hiệu quả nên được thực hiện như sau:
- Khởi động và giải quyết vấn đề: Bắt đầu bằng việc giới thiệu vấn đề và trình bày mô hình xương cá. Ngoài ra, ta cũng có thể tóm tắt lại vấn đề đã định nghĩa để mọi người nắm rõ thông tin cần thiết và hiểu đúng trọng tâm.
- Đưa ra quy tắc: Thông báo rõ ràng các quy định về thảo luận, trong đó quan trọng nhất là: Không phán xét bất kỳ ý tưởng nào trong giai đoạn tạo ý tưởng. Mọi ý tưởng, dù điên rồ đến mấy, đều được khuyến khích và ghi nhận.
- Kêu gọi ý tưởng:
- Viết ý tưởng cá nhân ra giấy hoặc trình bày tự do.
- Đạt càng nhiều ý tưởng càng tốt, không quan trọng chất lượng hay tính đúng sai ở bước này.
- Thảo luận:
- Dán ý tưởng lên bảng theo từng vùng hoặc nhóm các ý tưởng liên quan/giống nhau.
- Bàn luận từng vùng, làm rõ các ý tưởng và bắt đầu chọn lọc 1-2 ý tưởng tối ưu nhất.
- Nhận xét và suy luận tự do, nhưng vẫn giữ tinh thần xây dựng. Các ý tưởng gây tranh cãi hoặc cần làm rõ thêm có thể được bỏ riêng để xem xét sau.
- Đánh giá lại những ý tưởng tốt nhất dựa trên tiêu chí đã định để đưa ra giải pháp cuối cùng:
- Loại bỏ các ý tưởng còn gây tranh cãi hoặc không thống nhất.
- Đạt được 1-2 ý tưởng hoặc 1 nhóm ý tưởng thích hợp và tốt nhất.
5.4. Xây dựng mẫu thử
Giai đoạn xây dựng mẫu thử (Prototype) là chuyển đổi các ý tưởng đã chọn từ giai đoạn Ideate thành mô hình hoặc sản phẩm mẫu. Lưu ý rằng mẫu thử không cần phải hoàn chỉnh hay có đầy đủ tính năng, nó chỉ cần thể hiện được khía cạnh chính của giải pháp và cho phép thu thập phản hồi từ người dùng.
Với bước Prototype, ta có thể kiểm tra tính khả thi, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và loại bỏ các giải pháp không phù hợp, hiệu quả một cách nhanh chóng với chi phí thấp. Mẫu thử có thể là:
- Mô hình vật lý: Các mô hình 3D thô làm từ bìa cứng, đất sét hoặc vật liệu đơn giản khác.
- Bản phác thảo (Sketch) hoặc kịch bản phân cảnh (Storyboard): Minh họa luồng trải nghiệm hoặc cách sản phẩm/dịch vụ hoạt động.
- Wireframe và Mockup: Trong thiết kế kỹ thuật số, wireframe là khung xương cơ bản của giao diện, còn mockup là bản thiết kế trực quan hơn với màu sắc, font chữ.
- Video mô phỏng: Tạo một video ngắn để mô tả cách sản phẩm/dịch vụ sẽ hoạt động trong thực tế.
- Sản phẩm kỹ thuật số cơ bản (MVP – Minimum Viable Product): Phiên bản đầu tiên của sản phẩm với các tính năng chính, đủ để tung ra thị trường và thu thập phản hồi sớm nhất.
Khi thiết kế mẫu thử, những lưu ý quan trọng nhất là định dạng, thời gian và chi phí thiết kế. Định dạng mẫu thử phức tạp thường đòi hỏi nhiều thời gian và chi phí, nhưng lại trực quan và có khả năng tương tác cao hơn. Ngược lại, một bản phác thảo đơn giản có thể được tạo ra nhanh chóng và chi phí thấp, nhưng chỉ phù hợp để kiểm tra ý tưởng ban đầu. Lợi ích của việc xây dựng mẫu thử là giúp doanh nghiệp nhận thức rõ hơn những hạn chế và vấn đề hiện hữu của sản phẩm hoặc dịch vụ ngay từ sớm. Từ đó, doanh nghiệp có thể không ngừng cải tiến dựa trên trải nghiệm và nhu cầu thực tế của khách hàng, tránh lãng phí nguồn lực vào phát triển một giải pháp không phù hợp.
5.5. Thử nghiệm
Thử nghiệm (Test) tưởng chừng như là bước cuối cùng trong quy trình thực hiện Design Thinking, nhưng nó lại có tính chất lặp lại và liên tục, không có điểm dừng. Test là để kiểm tra mẫu thử với người dùng thực tế, từ đó thu thập phản hồi chi tiết, cải tiến sản phẩm, dịch vụ hoặc giải quyết vấn đề.
Hãy liên tục thử nghiệm và thu thập phản hồi từ người dùng thông qua các cuộc phỏng vấn, quan sát hành vi của họ khi tương tác với mẫu thử hoặc tổ chức khảo sát. Dựa trên những phản hồi thu thập được, ta có thể cải tiến, điều chỉnh tính năng, thiết kế hoặc thậm chí tái định nghĩa vấn đề nếu giải pháp ban đầu không đáp ứng đúng nhu cầu chính. Doanh nghiệp cần thực hiện thay đổi phù hợp để tạo ra sản phẩm chất lượng, giải quyết vấn đề khách hàng hiệu quả và duy trì lợi thế cạnh tranh lâu dài.
6. Design Thinking và AI: cặp đôi hoàn hảo cho sự đổi mới

Lợi ích từ sự kết hợp giữa AI và Design Thinking là gì?
Design Thinking kết hợp AI (trí tuệ nhân tạo) đang định hình xu hướng tương lai và trở thành một cặp đôi hoàn hảo cho đổi mới. Nếu Design Thinking mang đến sự đồng cảm và lấy con người làm trọng tâm thì AI lại cung cấp sức mạnh tính toán và khả năng xử lý dữ liệu khổng lồ. Bởi vậy, chúng tạo ra một sức mạnh tổng hợp mạnh mẽ, vượt trội hơn hẳn với khi áp dụng riêng lẻ, được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực hiện nay.
Cụ thể, trong giai đoạn đồng cảm, AI giúp thấu hiểu người dùng sâu sắc hơn nhờ khả năng thu thập và phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ từ mạng xã hội, hành vi tiêu dùng, phản hồi khách hàng hay lịch sử tìm kiếm. So với khảo sát hay phỏng vấn truyền thống vốn dễ bị giới hạn và chủ quan, AI mang đến cái nhìn khách quan, toàn diện, từ đó hé lộ những nhu cầu ẩn giấu mà người dùng không tự nói ra.
Với giai đoạn ý tưởng, AI giúp rút ngắn thời gian sáng tạo nhờ phân tích xu hướng, dữ liệu và khả năng gợi ý hàng loạt phương án chỉ trong vài giây. Các công cụ như ChatGPT, Midjourney hay DALL-E phổ biến hiện nay có thể mở rộng tầm nhìn, đề xuất ý tưởng táo bạo, đa dạng và làm giàu thêm kho giải pháp.
Sang giai đoạn mẫu thử và kiểm tra, AI có thể mô phỏng kịch bản, dự đoán hành vi, tự động tinh chỉnh nguyên mẫu và phân tích phản hồi theo thời gian thực. Điều này giúp tiết kiệm chi phí, hạn chế chu kỳ lặp và nâng cao hiệu quả thử nghiệm. Ngoài ra, cá nhân hóa giải pháp và dự báo xu hướng cũng là những lợi ích của AI khi áp dụng cùng Design Thinking. Nhờ phân tích chi tiết dữ liệu từng cá nhân nên AI có thể hỗ trợ tạo ra sản phẩm, dịch vụ “đo ni đóng giày” cho mỗi người dùng, đồng thời định hướng doanh nghiệp đón đầu nhu cầu tương lai và gia tăng lợi thế cạnh tranh bền vững.
7. Kỹ năng Design Thinking cho người tìm việc và nhà tuyển dụng
Design Thinking vừa là phương pháp, vừa là một bộ kỹ năng cần thiết cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số kỹ năng, lợi ích của Design Thinking với ứng viên và nhà tuyển dụng.
7.1. Design Thinking với ứng viên
Việc trang bị các kỹ năng Design Thinking sẽ giúp ứng viên giải quyết công việc hiệu quả và nổi bật hơn, ghi điểm với nhà tuyển dụng. Bởi vậy, khi phỏng vấn, bạn có thể kể về một dự án bạn từng tham gia, thời điểm bạn áp dụng từng giai đoạn của quy trình 5 bước Design Thinking để khẳng định khả năng của mình về:
- Tư duy phân tích và tổng hợp: Khả năng thu thập, phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, từ đó xác định vấn đề chính một cách logic và có hệ thống.
- Kỹ năng đặt câu hỏi và lắng nghe chủ động: Khám phá những nhu cầu chưa được nói ra, thấu hiểu động cơ sâu xa của người khác và tránh đưa ra giả định.
- Tư duy phản biện và sáng tạo: Khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, thách thức các giả định, đưa ra ý tưởng mới mẻ, đột phá và khác biệt so với lối mòn.
- Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp: Thể hiện khả năng hợp tác hiệu quả với thành viên có năng lực chuyên môn khác nhau, trình bày ý tưởng rõ ràng, thuyết phục và lắng nghe phản hồi cởi mở.
- Khả năng chấp nhận rủi ro và thử nghiệm: Không ngại thử nghiệm cái mới, coi thất bại là cơ hội để học hỏi và cải tiến, thay vì né tránh hoặc sợ bị phán xét.
- Tư duy lấy người dùng làm trung tâm: Luôn đặt nhu cầu, mong muốn và trải nghiệm của người khác lên hàng đầu.
- Khả năng tạo mẫu nhanh (Rapid Prototyping): Nhanh chóng biến ý tưởng thành các mô hình thử nghiệm để kiểm tra và thu thập phản hồi sớm.
7.2. Design Thinking với nhà tuyển dụng
Nhà tuyển dụng có thể áp dụng Design Thinking để cải thiện quy trình tuyển dụng và tìm kiếm những ứng viên vừa có kỹ năng chuyên môn, vừa có tư duy đổi mới:
- Cải thiện trải nghiệm ứng viên (Candidate Experience): Áp dụng Design Thinking để thấu hiểu ứng viên từ lúc họ tìm kiếm thông tin về công ty đến khi nhận được lời mời làm việc. Điều này giúp thiết kế quy trình tuyển dụng thân thiện, minh bạch, hiệu quả và tạo ấn tượng tích cực hơn cho ứng viên.
- Xác định nhu cầu thực sự của vị trí: Thay vì chỉ dựa vào bản mô tả công việc (Job Description – JD) truyền thống, nhà tuyển dụng có thể sử dụng giai đoạn Empathize và Define của Design Thinking để hiểu rõ vấn đề mà vị trí đó cần đảm nhận. Từ đó, công ty có thể tìm kiếm ứng viên phù hợp nhất với mục tiêu chiến lược của mình.
- Thiết kế bài kiểm tra/phỏng vấn sáng tạo: Sử dụng phương pháp Ideate và Prototype để tạo ra các bài tập tình huống thực tế, dự án nhỏ hoặc thử thách phỏng vấn sáng tạo. Điều này giúp đánh giá thực tế năng lực Design Thinking của ứng viên, thay vì chỉ dựa vào câu trả lời lý thuyết.
- Xây dựng văn hóa doanh nghiệp sáng tạo: Việc ưu tiên tuyển dụng những ứng viên có tư duy Design Thinking sẽ góp phần xây dựng và củng cố văn hóa doanh nghiệp, khuyến khích thử nghiệm, học hỏi từ sai lầm cũng như liên tục đổi mới.
Tóm lại, Design Thinking là một phương pháp giải quyết vấn đề sáng tạo, cấp tiến và thúc đẩy đổi mới liên tục trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Phương pháp này chính là một bộ công cụ tư duy giúp nâng cao năng lực cá nhân cũng như xây dựng và phát triển tổ chức trong dài hạn, dẫn đầu trong mọi thách thức. Tìm hiểu ngay những kỹ năng mềm hấp dẫn khác để phát triển bản thân tại JobsGO!
Câu hỏi thường gặp
1. Làm thế nào để bắt đầu học và áp dụng Design Thinking?
Bạn có thể bắt đầu bằng cách đọc sách, tham gia khóa học online uy tín, workshop hoặc thực hành các dự án nhỏ trong công việc, cuộc sống hàng ngày.
2. Điểm khác biệt giữa Design Thinking và tư duy phân tích truyền thống là gì?
Design Thinking lấy con người làm trung tâm, khám phá vấn đề không rõ ràng qua sự đồng cảm và tập trung vào tạo mẫu, thử nghiệm lặp lại. Trong khi đó, tư duy phân tích truyền thống thường dựa trên dữ liệu sẵn có, logic tuyến tính và chỉ tìm được giải pháp tối ưu cho vấn đề đã xác định rõ ràng.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)