Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, việc áp dụng và tuân thủ các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Hệ thống VAS đóng vai trò đặc biệt quan trọng, giúp định hình, quản lý hoạt động kế toán tại Việt Nam, đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Cùng JobsGO tìm hiểu các chuẩn mực qua bài viết dưới đây.
Xem nhanh nội dung
1. Chuẩn mực kế toán Việt Nam là gì?
Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là một hệ thống các quy định, nguyên tắc và phương pháp kế toán do Bộ Tài chính Việt Nam ban hành, áp dụng bắt buộc cho tất cả các doanh nghiệp, tổ chức hoạt động tại Việt Nam. Hệ thống này được xây dựng trên cơ sở nghiên cứu và chọn lọc từ Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS/IFRS), nhưng đã được điều chỉnh một cách cẩn trọng để phù hợp với đặc điểm kinh tế, môi trường pháp lý và điều kiện kinh doanh cụ thể của Việt Nam.
Việc tuân thủ chuẩn mực kế toán Việt Nam không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu pháp lý mà còn nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình ra quyết định của ban lãnh đạo. Đối với các kế toán viên, việc nắm vững VAS là yếu tố cần thiết giúp thực hiện công việc một cách chuyên nghiệp, đảm bảo tính chính xác và trung thực của các báo cáo tài chính.
Để dễ hình dung cách các chuẩn mực kế toán Việt Nam áp dụng trong thực tế, hãy cùng xem ví dụ về VAS 02 – Hàng tồn kho. Chuẩn mực này quy định rõ việc xác định giá trị, ghi nhận và trình bày hàng tồn kho. Theo VAS 02, giá gốc hàng tồn kho bao gồm toàn bộ chi phí trực tiếp để đưa hàng về đúng địa điểm và trạng thái hiện tại. Cụ thể, khi doanh nghiệp mua nguyên vật liệu với giá 100 triệu đồng, thêm 10 triệu đồng chi phí vận chuyển và 5 triệu đồng chi phí bốc xếp thì tổng giá gốc của lô hàng tồn kho sẽ là 115 triệu đồng (100 + 10 + 5). Cách tính này giúp báo cáo tài chính phản ánh chính xác chi phí mà doanh nghiệp đã thực sự bỏ ra.

Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) là gì?
2. Tầm quan trọng của chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS
Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) không chỉ định hướng nghiệp vụ kế toán mà còn bảo đảm tính minh bạch và tạo nền tảng cho sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp:
- Giúp đảm bảo tính trung thực: Doanh nghiệp bắt buộc phải ghi nhận, đo lường và trình bày thông tin tài chính theo khuôn khổ thống nhất, phản ánh đúng tình hình kinh tế. Nhờ vậy, báo cáo tài chính là cơ sở đáng tin cậy cho nhà đầu tư, cổ đông và cơ quan quản lý.
- Hướng dẫn và thống nhất cách lập báo cáo: Các chuẩn mực đưa ra nguyên tắc chung, giúp doanh nghiệp áp dụng cùng một phương pháp kế toán, từ đó tăng khả năng so sánh số liệu giữa các doanh nghiệp hoặc giữa các kỳ khác nhau. Kế toán viên nắm vững VAS sẽ dễ dàng phân tích, liên kết thông tin và cung cấp góc nhìn chính xác hơn về hiệu quả hoạt động.
- Căn cứ hỗ trợ cho hoạt động kiểm toán: Chuẩn mực tạo cơ sở pháp lý để kiểm toán viên đánh giá tính hợp pháp và khách quan của báo cáo tài chính. Khi doanh nghiệp tuân thủ VAS, quá trình kiểm toán diễn ra minh bạch, thuận lợi hơn và nâng cao uy tín của doanh nghiệp trong mắt các bên liên quan.
3. Có bao nhiêu chuẩn mực kế toán tại Việt Nam?
Hiện nay, hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) bao gồm 26 chuẩn mực, được Bộ Tài chính ban hành qua nhiều đợt từ năm 2001 đến 2005. Các chuẩn mực này đã đi vào thực tiễn và được áp dụng bắt buộc cho hầu hết các doanh nghiệp tại Việt Nam, bao quát nhiều lĩnh vực khác nhau trong hoạt động kế toán.
Dưới đây là danh sách tổng hợp 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam đang được áp dụng, được Bộ Tài chính ban hành qua 5 đợt khác nhau, mỗi đợt đi kèm với các Quyết định và Thông tư hướng dẫn cụ thể.
3.1. Đợt 1: Ngày 31/12/2001
Quyết định số 149/2001/QĐ-BTC ngày 31/12/2001 ban hành 4 chuẩn mực kế toán (Thông tư hướng dẫn 161/2007/TT-BTC):
- Chuẩn mực số 02 – Hàng tồn kho.
- Chuẩn mực số 03 – Tài sản cố định hữu hình.
- Chuẩn mực số 04 – Tài sản cố định vô hình.
- Chuẩn mực số 14 – Doanh thu và thu nhập khác.

26 chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện nay
3.2. Đợt 2: Ngày 31/12/2002
Quyết định số 165/2002/QĐ-BTC Ngày 31/12/2002 ban hành 6 chuẩn mực kế toán (Thông tư hướng dẫn 161/2007/TT-BTC):
- Chuẩn mực số 01 – Chuẩn mực chung.
- Chuẩn mực số 06 – Thuê tài sản.
- Chuẩn mực số 10 – Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái.
- Chuẩn mực số 15 – Hợp đồng xây dựng.
- Chuẩn mực số 16 – Chi phí đi vay.
- Chuẩn mực số 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
3.3. Đợt 3: Ngày 30/12/2003
Quyết định số 234/2003/QĐ-BTC ngày 30/12/2003 ban hành 6 chuẩn mực kế toán (Thông tư hướng dẫn 161/2007/TT-BTC)
- Chuẩn mực số 05 – Bất động sản đầu tư.
- Chuẩn mực số 07 – Kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết.
- Chuẩn mực số 08 – Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên doanh.
- Chuẩn mực số 21 – Trình bày báo cáo tài chính.
- Chuẩn mực số 25 – Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán các khoản đầu tư công ty con.
- Chuẩn mực số 26 – Thông tin về các bên liên quan.
3.4. Đợt 4: Ngày 15/02/2005
Quyết định số 12/2005/QĐ-BTC ngày 15/02/2005 ban hành 6 chuẩn mực kế toán (Thông tư hướng dẫn 20/2006/TT-BTC)
- Chuẩn mực số 17 – Thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Chuẩn mực số 22 – Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự.
- Chuẩn mực số 23 – Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
- Chuẩn mực số 27 – Báo cáo tài chính giữa niên độ.
- Chuẩn mực số 28 – Báo cáo bộ phận.
- Chuẩn mực số 29 – Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và các sai sót.
3.5. Đợt 5: Ngày 28/12/2005 ban hành 4 chuẩn mực
Quyết định số 100/2005/QĐ-BTC ngày 28/12/2005 ban hành 4 chuẩn mực kế toán (Thông tư hướng dẫn 21/2006/TT-BTC)
- Chuẩn mực số 11 – Hợp nhất kinh doanh.
- Chuẩn mực số 18 – Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng.
- Chuẩn mực số 19 – Hợp đồng bảo hiểm.
- Chuẩn mực số 30 – Lãi trên cổ phiếu.
>>> Tải ngay: 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam pdf
4. Nguyên tắc soạn thảo chuẩn mực kế toán Việt Nam
Quá trình soạn thảo chuẩn mực kế toán Việt Nam được xây dựng trên bốn nguyên tắc cơ bản. Các nguyên tắc này vừa đảm bảo tính khoa học, vừa phù hợp với thực tiễn, đồng thời giữ sự thống nhất trong toàn bộ hệ thống.
4.1. Dựa trên chuẩn mực kế toán quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập, việc tham khảo và vận dụng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS/IFRS) là định hướng tất yếu. Các quy định quốc tế được nghiên cứu, chọn lọc và điều chỉnh để phù hợp với điều kiện Việt Nam, thay vì sao chép nguyên bản. Cách tiếp cận này giúp hệ thống kế toán quốc gia mang tính chuẩn mực, tạo thuận lợi cho giao dịch xuyên biên giới, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và nâng cao uy tín của Việt Nam. Ngoài ra, báo cáo tài chính theo VAS cũng dễ dàng được các tổ chức quốc tế công nhận, đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài hoặc muốn mở rộng ra thị trường quốc tế.
4.2. Phù hợp với điều kiện kinh tế và pháp lý trong nước
Mặc dù dựa trên nền tảng quốc tế, các chuẩn mực vẫn phải phản ánh đúng đặc thù kinh tế và hệ thống pháp luật Việt Nam. Khi soạn thảo, cơ quan quản lý cần xem xét trình độ phát triển kinh tế, đặc điểm từng loại hình doanh nghiệp, năng lực của đội ngũ kế toán cũng như khả năng ứng dụng công nghệ thông tin. Trong lĩnh vực tài chính công, chuẩn mực còn phải thể hiện rõ tính đặc thù để đảm bảo minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý ngân sách. Nhờ đó, hệ thống chuẩn mực vừa mang tính hiện đại vừa có khả năng áp dụng thực tế.

Nguyên tắc soạn thảo chuẩn mực kế toán Việt Nam
4.3. Đơn giản, rõ ràng và tuân thủ pháp luật
Một chuẩn mực hiệu quả phải được trình bày bằng ngôn ngữ dễ hiểu, cấu trúc logic và minh bạch để kế toán viên có thể áp dụng ngay trong công việc. Thông thường, mỗi chuẩn mực gồm phần quy định chung (mục đích, phạm vi áp dụng, khái niệm) và phần nội dung chi tiết (quy định cụ thể, đánh số liên tục để thuận tiện tra cứu).
Ngoài ra, các quy định phải tuyệt đối tuân thủ Luật Kế toán cùng các văn bản pháp luật liên quan. Để hỗ trợ người dùng, chuẩn mực cần đi kèm ví dụ minh họa và hướng dẫn thực hành, giúp việc áp dụng trở nên rõ ràng, hiệu quả.
4.4. Thống nhất trong quan điểm và cách xử lý
Tất cả các chuẩn mực kế toán Việt Nam phải được xây dựng trên một hệ thống quan điểm nhất quán, bảo đảm không có mâu thuẫn hay chồng chéo. Sự thống nhất này đặc biệt quan trọng đối với khu vực nhà nước, nơi có nhiều cấp quản lý và đơn vị trực thuộc. Khi cách tiếp cận đồng bộ, việc tổng hợp báo cáo và kiểm soát tài chính công trở nên thuận lợi hơn, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng nguồn lực và củng cố tính minh bạch trong hoạt động tài chính.
>>> Xem thêm: Kế toán vật tư
5. So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và quốc tế (IFRS)
Mặc dù chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) được xây dựng dựa trên nền tảng của Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IFRS), nhưng sự phát triển liên tục của IFRS từ sau năm 2003 đã tạo ra những khác biệt đáng kể giữa hai hệ thống này.
Tiêu chí
|
Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS)
|
Chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)
|
---|---|---|
Phạm vi áp dụng
|
Chủ yếu áp dụng bắt buộc cho các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam.
|
Được áp dụng rộng rãi tại hơn 140 quốc gia trên toàn cầu, là ngôn ngữ kế toán chuẩn mực.
|
Cơ sở phát triển
|
Được xây dựng dựa trên sự chọn lọc và điều chỉnh các chuẩn mực quốc tế phù hợp với điều kiện kinh tế và pháp lý của Việt Nam.
|
Được xây dựng và phát triển bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) với mục tiêu là ngôn ngữ kế toán chung toàn cầu, hướng đến sự hài hòa.
|
Nguyên tắc
|
Chủ yếu dựa trên các quy tắc cụ thể (rule-based), cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách hạch toán cho từng giao dịch cụ thể.
|
Dựa trên các nguyên tắc chung (principle-based), đòi hỏi kế toán viên sử dụng xét đoán chuyên môn để áp dụng vào các tình huống thực tế.
|
Quy định về báo cáo tài chính (BCTC)
|
Tập trung vào các quy định cụ thể cho doanh nghiệp Việt Nam, cấu trúc báo cáo mang tính mẫu mực, có form biểu mẫu chuẩn.
|
Đưa ra các nguyên tắc tổng quát và yêu cầu minh bạch cao hơn trong trình bày báo cáo tài chính, chú trọng bản chất kinh tế hơn hình thức pháp lý.
|
Khái niệm về giá trị hợp lý (Fair Value)
|
Việc áp dụng giá trị hợp lý còn hạn chế, chủ yếu sử dụng giá trị ghi sổ (nguyên giá) và giá trị còn lại theo lịch sử.
|
Áp dụng rộng rãi giá trị hợp lý, đặc biệt đối với các công cụ tài chính, bất động sản đầu tư và một số loại tài sản vô hình.
|
Đánh giá tài sản và nợ phải trả
|
Chủ yếu ghi nhận theo giá gốc lịch sử, phản ánh chi phí ban đầu tại thời điểm phát sinh.
|
Sử dụng linh hoạt giá trị hợp lý hoặc giá trị hiện tại để ghi nhận, phản ánh giá trị thị trường tại thời điểm báo cáo, mang tính thời sự hơn.
|
Kế toán hợp đồng dài hạn
|
Quy định cụ thể nhưng còn hạn chế, ví dụ đối với hợp đồng xây dựng (VAS 15) chủ yếu ghi nhận theo tỷ lệ hoàn thành.
|
IFRS 15 yêu cầu ghi nhận doanh thu theo nguyên tắc chuyển giao kiểm soát, có thể là theo thời gian (over time) hoặc tại một thời điểm (at a point in time).
|
Điều chỉnh trong báo cáo tài chính (BCTC)
|
Thường công nhận các điều chỉnh đối với các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm trong kỳ báo cáo tiếp theo.
|
Thường xuyên yêu cầu điều chỉnh ngay trong kỳ báo cáo hiện tại khi có sự kiện phát sinh quan trọng sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm cần phải điều chỉnh.
|
Kiểm soát chất lượng báo cáo tài chính (BCTC)
|
Có sự giám sát chặt chẽ từ Bộ Tài chính và các cơ quan chức năng tại Việt Nam, đảm bảo tuân thủ pháp luật.
|
Được giám sát bởi IASB và các cơ quan kiểm toán quốc gia/quốc tế, với cơ chế cập nhật và sửa đổi liên tục để phù hợp với môi trường kinh doanh toàn cầu.
|
Ứng dụng công nghệ
|
Đang được thúc đẩy nhưng chưa phổ biến rộng rãi và chưa có yêu cầu cụ thể về hình thức kỹ thuật số.
|
Khuyến khích ứng dụng công nghệ và số hóa trong quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính, hướng tới báo cáo điện tử.
|
Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) đóng vai trò nền tảng, thiết yếu trong việc đảm bảo tính minh bạch, trung thực và thống nhất của thông tin tài chính tại các doanh nghiệp Việt Nam. Việc áp dụng đúng các chuẩn mực này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, nâng cao hiệu quả quản lý mà còn tăng cường uy tín, tạo lợi thế trong quá trình hội nhập quốc tế và là yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững. Đừng quên theo dõi JobsGO để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác.
Câu hỏi thường gặp
1. Ai là người chịu trách nhiệm thực hiện và tuân thủ chuẩn mực kế toán?
Các doanh nghiệp, tổ chức có trách nhiệm chính trong việc thực hiện, tuân thủ các chuẩn mực kế toán, cùng với sự giám sát của kế toán trưởng và trách nhiệm của toàn bộ đội ngũ kế toán trong việc đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
2. Các chuẩn mực kế toán Việt Nam có áp dụng cho tất cả loại hình doanh nghiệp không?
Chuẩn mực kế toán Việt Nam áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp (tư nhân, cổ phần, TNHH), tuy nhiên có một số điều chỉnh, hướng dẫn riêng cho doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa để phù hợp với quy mô cũng như đặc điểm hoạt động của họ.
3. Chuẩn mực kế toán công Việt Nam là gì?
Chuẩn mực kế toán công Việt Nam (VPSAS) là hệ thống quy định do Bộ Tài chính ban hành, dựa trên Chuẩn mực Kế toán công quốc tế (IPSAS), nhằm hướng dẫn cách ghi nhận, đo lường, trình bày và công bố thông tin tài chính trong khu vực công (cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ).
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)