Sprint là gì? Sprint là một thuật ngữ trong phương pháp Agile, đặc biệt là Scrum, dùng để chỉ một chu kỳ phát triển sản phẩm ngắn hạn và cố định về thời gian. Trong khoảng thời gian này, một nhóm làm việc sẽ tập trung hoàn thành một tập hợp các công việc đã được xác định trước, với mục tiêu tạo ra một phần sản phẩm có thể sử dụng được và có giá trị. Cùng JobsGO tìm hiểu 4 lợi ích quan trọng của Sprint ngay nhé!

Xem nhanh nội dung

1. Sprint Là Gì?

Sprint là gì - image 1

Sprint Trong Scrum Là Gì?

Hiểu một cách tổng quan, Sprint có thể hình dung như một cuộc chạy nước rút trong một dự án lớn. Thay vì cố gắng hoàn thành toàn bộ quãng đường marathon một lần, chúng ta chia nó thành nhiều đoạn chạy nước rút nhỏ hơn, mỗi đoạn có mục tiêu cụ thể, thời gian giới hạn và kết quả đầu ra rõ ràng.

Trong bối cảnh Scrum, Sprint là một chu kỳ phát triển ngắn hạn, cố định về thời gian, thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần. Khoảng thời gian 2 tuần là phổ biến nhất và được nhiều đội nhóm lựa chọn để đạt được sự cân bằng giữa việc hoàn thành công việc và tần suất phản hồi. Mỗi Sprint trong Scrum được xem như một dự án nhỏ độc lập, nhưng đồng thời là một phần của tổng thể dự án lớn hơn. Nó có một mục tiêu Sprint (Sprint Goal) rõ ràng, một kế hoạch cụ thể được lập ra trong buổi lập kế hoạch Sprint (Sprint Planning) và kết quả đầu ra là một phiên bản sản phẩm tăng trưởng (Increment) có thể sử dụng được, có giá trị ngay lập tức.

2. Đặc Điểm Của Sprint

Sprint hoạt động dựa trên một tập hợp các đặc điểm cơ bản, đảm bảo tính ổn định, tập trung và hiệu quả trong quá trình phát triển sản phẩm. Nắm vững những yếu tố này là chìa khóa để triển khai Sprint một cách thành công.

2.1. Khung Thời Gian Cố Định

Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của Sprint là khung thời gian cố định (time-box). Điều này có nghĩa là mỗi Sprint có một độ dài tối đa đã được xác định trước và không thể kéo dài thêm, bất kể công việc đã hoàn thành hay chưa. Theo hướng dẫn Scrum, độ dài của một Sprint không quá một tháng và lý tưởng nhất là nên giữ nhất quán trong suốt quá trình phát triển dự án. Việc duy trì tính time-box này tạo ra một nhịp điệu làm việc đều đặn và liên tục cho đội, giúp họ quản lý thời gian hiệu quả hơn, buộc họ phải đưa ra quyết định về phạm vi công việc một cách thực tế và tập trung vào việc tạo ra giá trị trong khuôn khổ thời gian đã định.

2.2. Tính Liên Tục

Tính liên tục của các Sprint đảm bảo dòng chảy công việc không bị gián đoạn, thúc đẩy sự cải tiến và phản hồi thường xuyên. Sau khi một Sprint kết thúc, Sprint tiếp theo bắt đầu ngay lập tức, tạo thành một vòng lặp phát triển, phản hồi, cải tiến liên tục. Điều này giúp nhóm duy trì tốc độ ổn định, nhanh chóng thích ứng với thay đổi từ khách hàng hoặc thị trường.

2.3. Tạo Ra Giá Trị Cụ Thể

Mỗi Sprint phải tạo ra một Increment – phiên bản sản phẩm có thể sử dụng hoặc phát hành được. Increment này cần đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng (Definition of Done) và có thể đem lại giá trị cho khách hàng. Đây chính là yếu tố phân biệt Sprint với các chu kỳ làm việc thông thường.

2.4. Phạm Vi Linh Hoạt Trong Giới Hạn Thời Gian

Mặc dù khung thời gian là cố định, phạm vi công việc trong Sprint có thể được điều chỉnh tùy vào tình hình thực tế. Nhóm phát triển có quyền thương lượng và sắp xếp lại backlog trong quá trình Sprint để đảm bảo phù hợp với năng lực và điều kiện phát triển. Điều này thể hiện sự linh hoạt của Scrum trong khi vẫn duy trì được tính ổn định.

2.5. Tập Trung Vào Mục Tiêu Sprint

Mỗi Sprint đều có một mục tiêu rõ ràng (Sprint Goal). Mục tiêu này đóng vai trò như kim chỉ nam giúp cả nhóm tập trung vào kết quả cần đạt thay vì bị phân tán bởi các công việc ngoài lề. Việc bám sát mục tiêu Sprint cũng là cơ sở để đánh giá thành công sau mỗi vòng lặp.

3. Các Quy Tắc Không Đổi Trong Suốt Sprint

Để đảm bảo sự ổn định, tập trung và hiệu quả, nhóm Scrum phải tuân thủ một số quy tắc bất di bất dịch trong suốt thời gian diễn ra một Sprint. Những quy tắc này là nền tảng để nhóm có thể đạt được mục tiêu Sprint mà không bị xao nhãng hoặc phá vỡ kế hoạch:

  • Không cho phép bất kỳ sự thay đổi nào ảnh hưởng đến mục tiêu Sprint: Mục tiêu Sprint đã được cam kết trong Sprint Planning và là kim chỉ nam cho đội. Bất kỳ yêu cầu thay đổi nào làm chệch hướng mục tiêu đều phải được cân nhắc kỹ lưỡng và thường sẽ được ưu tiên cho Sprint tiếp theo, tránh làm mất sự tập trung của đội.
  • Thành phần đội phát triển được giữ nguyên: Việc thay đổi thành viên trong đội phát triển giữa chừng một Sprint có thể ảnh hưởng đến năng lực làm việc, sự phối hợp và cam kết của đội. Do đó, thành phần đội nên được giữ ổn định trong suốt Sprint để duy trì hiệu suất.
  • Mục tiêu chất lượng (Definition of Done) không được cắt giảm: Definition of Done là tiêu chuẩn về chất lượng mà một hạng mục công việc phải đạt được để được coi là hoàn thành. Việc cắt giảm tiêu chuẩn này để kịp tiến độ là không chấp nhận được, vì nó sẽ dẫn đến nợ kỹ thuật (technical debt) và sản phẩm kém chất lượng.
  • Phạm vi công việc có thể được làm rõ và tái thương lượng giữa Product Owner và đội phát triển khi cần thiết: Mặc dù mục tiêu Sprint không thay đổi, chi tiết của các hạng mục công việc trong Sprint Backlog có thể được làm rõ hơn hoặc điều chỉnh nhỏ. Product Owner và đội phát triển cần liên tục trao đổi để đảm bảo rằng công việc đang làm vẫn phục vụ mục tiêu Sprint và tạo ra giá trị tối đa.

4. Các Sự Kiện Chính Diễn Ra Trong Sprint

Trong suốt một Sprint, có bốn sự kiện chính được định nghĩa trong Scrum. Các sự kiện này được thiết kế để tạo ra sự đều đặn và giảm thiểu nhu cầu cho các cuộc họp không cần thiết. Chúng là cơ hội chính thức để kiểm tra, thích nghi, thúc đẩy tiến độ, sự minh bạch, khả năng linh hoạt của đội nhóm. Việc tuân thủ và thực hiện hiệu quả các sự kiện này là chìa khóa để một Sprint thành công.

4.1. Lập Kế Hoạch Sprint (Sprint Planning)

Sprint Planning là gì? Lập kế hoạch Sprint (Sprint Planning) là một sự kiện quan trọng và là buổi khởi đầu cho mỗi Sprint mới. Cuộc họp này được tổ chức vào đầu mỗi Sprint, với sự tham gia của toàn bộ nhóm Scrum: Product Owner, Scrum Master và đội phát triển. Mục tiêu chính của buổi họp là xác định mục tiêu Sprint (Sprint Goal) – lý do tại sao Sprint lại có giá trị, và sau đó lựa chọn các hạng mục công việc từ Product Backlog để tạo thành Sprint Backlog chi tiết, tức là những gì sẽ được làm trong Sprint này.

Buổi họp Sprint Planning thường được chia thành hai phần chính:

  • Phần 1: Chúng ta sẽ làm gì? Trong phần này, Product Owner sẽ trình bày và giải thích các hạng mục Product Backlog ưu tiên cao nhất. Đội phát triển, dựa trên mục tiêu sản phẩm và mục tiêu Sprint đã đề ra, sẽ cùng Product Owner thảo luận và lựa chọn các mục từ Product Backlog mà họ tin rằng có thể hoàn thành trong Sprint sắp tới.
  • Phần 2: Chúng ta sẽ làm như thế nào? Sau khi đã chọn được các hạng mục, đội phát triển sẽ tự tổ chức và lập kế hoạch cụ thể về cách thức họ sẽ biến các mục đã chọn thành một Increment hoàn thành (Done). Điều này bao gồm việc chia nhỏ các hạng mục thành các tác vụ nhỏ hơn, ước lượng công việc và xác định cách tiếp cận kỹ thuật.

Trong suốt buổi họp, Product Owner đóng vai trò cung cấp thông tin về ưu tiên và tầm nhìn sản phẩm, trong khi Scrum Master đảm bảo rằng cuộc họp diễn ra thuận lợi, hiệu quả và tuân thủ các quy tắc của Scrum. Kết quả cuối cùng của Sprint Planning là một Sprint Backlog chi tiết đi kèm với một mục tiêu Sprint rõ ràng, đảm bảo mọi thành viên trong nhóm hiểu và cam kết với kế hoạch đã đề ra cho Sprint.

4.2. Scrum Hàng Ngày (Daily Scrum)

Scrum hàng ngày (Daily Scrum), còn được gọi là Daily Stand-up, là một cuộc họp ngắn gọn nhưng cực kỳ quan trọng, diễn ra hàng ngày vào cùng một thời điểm và cùng một địa điểm (thường kéo dài khoảng 15 phút). Mục tiêu chính của cuộc họp này là kiểm tra tiến độ làm việc hướng tới mục tiêu Sprint, đồng bộ hóa hoạt động của các thành viên trong đội phát triển và lập kế hoạch cho 24 giờ tiếp theo.

Daily Scrum chủ yếu dành cho đội phát triển. Các thành viên chia sẻ những gì họ đã làm hôm qua để giúp đạt được mục tiêu Sprint, những gì họ sẽ làm hôm nay, bất kỳ trở ngại (impediments) nào đang cản trở họ. Product Owner và Scrum Master có thể tham gia, nhưng vai trò của họ là quan sát và hỗ trợ nếu cần, chứ không phải dẫn dắt cuộc họp. Daily Scrum giúp nhóm nhanh chóng phát hiện và loại bỏ các trở ngại trước khi chúng ảnh hưởng đến toàn bộ Sprint, đồng thời đảm bảo mọi người đều nắm bắt được tình hình chung và duy trì sự tập trung vào mục tiêu. Đây là một công cụ mạnh mẽ để tăng cường sự minh bạch và tự tổ chức trong đội.

4.3. Sơ Kết Sprint (Sprint Review)

Sơ kết Sprint (Sprint Review) là một sự kiện quan trọng được tổ chức vào cuối mỗi Sprint. Mục đích chính của buổi họp này là kiểm tra Increment (sản phẩm tăng trưởng) đã được tạo ra trong Sprint và thu thập phản hồi từ các bên liên quan quan trọng như khách hàng, người dùng cuối, quản lý, và các Stakeholder khác.

Tại Sprint Review, đội phát triển sẽ trình diễn các hạng mục công việc đã hoàn thành và đạt tiêu chuẩn Definition of Done. Đây không chỉ là một buổi trình diễn mà còn là một buổi làm việc cộng tác, nơi các bên liên quan được khuyến khích đưa ra nhận xét, câu hỏi và đề xuất. Phản hồi thu thập được sẽ được ghi nhận và có thể dẫn đến việc điều chỉnh hoặc cập nhật Product Backlog cho các Sprint tiếp theo. Ngoài việc kiểm tra sản phẩm, Sprint Review còn là cơ hội để toàn bộ nhóm Scrum và các bên liên quan thảo luận về tình hình dự án tổng thể, các xu hướng thị trường, ngân sách, lịch trình và các yếu tố bên ngoài khác có thể ảnh hưởng đến sản phẩm. Điều này giúp cập nhật hướng đi cho các Sprint tiếp theo, tăng cường chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự minh bạch và đồng bộ hóa tầm nhìn giữa tất cả các bên.

4.4. Cải Tiến Sprint (Sprint Retrospective)

Cải tiến Sprint (Sprint Retrospective) là sự kiện cuối cùng trong một Sprint, diễn ra ngay sau Sprint Review và trước khi bắt đầu buổi lập kế hoạch Sprint mới. Mục đích của Sprint Retrospective là để nhóm Scrum (bao gồm Product Owner, Scrum Master và đội phát triển) tự đánh giá lại cách thức làm việc của họ trong Sprint vừa qua. Cuộc họp này tập trung vào quy trình, con người và mối quan hệ, chứ không phải vào sản phẩm.

Trong Retrospective, nhóm cùng nhau xem xét những điều đã làm tốt, những vấn đề chưa đạt yêu cầu hoặc có thể cải thiện, và thảo luận về nguyên nhân gốc rễ của những vấn đề đó. Các câu hỏi thường được đặt ra bao gồm: “Điều gì đã làm tốt trong Sprint vừa qua?”, “Điều gì có thể được cải thiện?” và “Chúng ta cần thay đổi gì để Sprint tới hiệu quả hơn?”. Từ đó, nhóm sẽ đưa ra các hành động cụ thể để hoàn thiện quy trình làm việc, nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm trong Sprint kế tiếp. Retrospective thúc đẩy văn hóa học hỏi liên tục, tăng cường tương tác, sự tự tổ chức và tính minh bạch trong nội bộ nhóm, là một trụ cột của sự cải tiến liên tục trong Scrum.

5. Các Vai Trò Quan Trọng Trong Một Sprint Scrum

Trong một Sprint Scrum, có ba vai trò chính yếu hợp tác chặt chẽ với nhau để đạt được mục tiêu Sprint và tạo ra sản phẩm có giá trị. Hiểu rõ chức năng của từng vai trò này là rất quan trọng, không chỉ cho các thành viên trong nhóm mà còn cho những người tìm việc muốn gia nhập môi trường Scrum, giúp họ định hình được vị trí và trách nhiệm của mình.

5.1. Product Owner

Product Owner (chủ sản phẩm) là vai trò đại diện cho lợi ích của doanh nghiệp, khách hàng và người dùng cuối. Họ là cầu nối quan trọng giữa nhóm phát triển và các bên liên quan bên ngoài, đảm bảo rằng sản phẩm được xây dựng mang lại giá trị kinh doanh tối đa. Các trách nhiệm chính của Product Owner bao gồm:

  • Xác định và quản lý Product Backlog: Product Owner chịu trách nhiệm tạo, duy trì, và ưu tiên các hạng mục trong Product Backlog, đảm bảo chúng rõ ràng, chi tiết, dễ hiểu và phù hợp với tầm nhìn sản phẩm. Họ quyết định những gì sẽ được đưa vào sản phẩm và thứ tự ưu tiên của chúng.
  • Tối đa hóa giá trị sản phẩm: Đây là trách nhiệm cốt lõi của Product Owner. Họ phải liên tục tìm kiếm cách để sản phẩm mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng và doanh nghiệp thông qua việc tối ưu hóa Product Backlog.
  • Cập nhật tình trạng sản phẩm và dự án: Product Owner thường xuyên trao đổi với các bên liên quan để thông báo về tiến độ, các thay đổi và dự báo về sản phẩm.
  • Phối hợp với đội phát triển: Mặc dù Product Owner không chỉ đạo cách làm việc của đội phát triển, họ hợp tác chặt chẽ trong các sự kiện như Sprint Planning và Sprint Review để đảm bảo nhóm hiểu rõ các yêu cầu, mục tiêu Sprint.

Product Owner là người có tiếng nói cuối cùng về các quyết định liên quan đến sản phẩm, đảm bảo rằng mọi nỗ lực của đội phát triển đều hướng tới việc tạo ra một sản phẩm thành công.

5.2. Scrum Master

Scrum Master là một người phục vụ (Servant Leader) cho đội Scrum và cho tổ chức. Vai trò này không phải là một người quản lý truyền thống hay người lãnh đạo kỹ thuật, mà là người hỗ trợ, huấn luyện và giúp loại bỏ các trở ngại để đội có thể làm việc hiệu quả nhất. Các trách nhiệm chính của Scrum Master bao gồm:

  • Hỗ trợ đội phát triển: Scrum Master đảm bảo đội phát triển hiểu, tuân thủ các quy tắc, giá trị và thực hành của Scrum. Họ giúp nhóm tự tổ chức, tự quản lý và đạt được Mục tiêu Sprint.
  • Quản lý quy trình trao đổi thông tin: Scrum Master tạo điều kiện cho các sự kiện Scrum diễn ra hiệu quả, đảm bảo thông tin được truyền tải rõ ràng, minh bạch giữa các thành viên và với các bên liên quan.
  • Xử lý và loại bỏ trở ngại (impediments): Đây là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất. Scrum Master giúp đội xác định và loại bỏ bất kỳ rào cản nào (ví dụ: thiếu tài nguyên, xung đột, vấn đề kỹ thuật) có thể cản trở tiến độ của đội.
  • Đào tạo và huấn luyện: Scrum Master huấn luyện Product Owner và đội phát triển về các thực hành Scrum, cũng như giúp tổ chức hiểu và áp dụng Scrum rộng rãi hơn. Họ là người thay đổi và thúc đẩy văn hóa Agile trong doanh nghiệp.

Scrum Master là người đảm bảo rằng Scrum được thực hiện đúng cách và tối ưu hóa hiệu suất của toàn bộ nhóm Scrum, giúp mọi người tập trung vào việc tạo ra giá trị.

5.3. Đội Phát Triển (Development Team)

Đội phát triển (Development Team) là nhóm các chuyên gia chịu trách nhiệm trực tiếp biến các hạng mục từ Sprint Backlog thành một Increment có giá trị, hoạt động được và đạt tiêu chuẩn Definition of Done. Đội phát triển có khả năng tự quản lý (self-managing) và tự tổ chức, nghĩa là họ quyết định cách thức tốt nhất để hoàn thành công việc và đạt được mục tiêu Sprint, không bị ai chỉ đạo chi tiết từng bước.

Thành phần của đội phát triển có thể rất đa dạng, bao gồm: nhà phát triển phần mềm (developers), kiểm thử viên (tester), kiến trúc sư (architects), nhà thiết kế giao diện người dùng/trải nghiệm người dùng (UI/UX designers), chuyên viên IT, và bất kỳ chuyên gia nào khác có kỹ năng cần thiết để tạo ra sản phẩm.

Các đặc điểm và trách nhiệm của đội phát triển:

  • Tự quản lý và tự tổ chức: Họ quyết định ai sẽ làm công việc gì và làm như thế nào để hoàn thành mục tiêu Sprint.
  • Chịu trách nhiệm cuối cùng: Đội phát triển chịu trách nhiệm hoàn thành các hạng mục đã cam kết và tạo ra Increment.
  • Đa kỹ năng (Cross-functional): Đội có đủ các kỹ năng cần thiết để biến các Product Backlog Items đã chọn thành một Increment hoàn chỉnh mà không cần phụ thuộc vào người bên ngoài nhóm.
  • Tập trung vào mục tiêu Sprint: Mọi nỗ lực của đội đều hướng về việc đạt được mục tiêu Sprint đã đề ra.

Đội phát triển là xương sống của Sprint, là nơi giá trị thực sự được tạo ra thông qua sự hợp tác, chuyên môn và tinh thần trách nhiệm.

6. Chuẩn Bị Trước Khi Thực Hiện Một Sprint

Một Sprint hiệu quả không chỉ đơn thuần là việc thực hiện các sự kiện Scrum; nó đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một nền tảng vững chắc. Việc chuẩn bị chu đáo trước khi Sprint bắt đầu sẽ giúp mọi thứ diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng đạt được mục tiêu đề ra.

6.1. Tạo, Duy Trì Và Ưu Tiên Product Backlog

Product Backlog đóng vai trò là danh sách duy nhất và ưu tiên các công việc cần thực hiện cho sản phẩm. Để một Sprint diễn ra hiệu quả, Product Backlog phải luôn được chăm sóc (refinement) một cách kỹ lưỡng. Điều này có nghĩa là các hạng mục công việc phải được liên tục làm rõ, chi tiết hóa, ước lượng và sắp xếp ưu tiên.

Product Owner chịu trách nhiệm chính cho việc này, đảm bảo rằng các công việc thiết yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm/dịch vụ, được ưu tiên cao nhất, rõ ràng và có thể ước tính được. Nếu Product Backlog không được chăm sóc tốt, đội phát triển có thể gặp khó khăn trong việc hiểu rõ yêu cầu, dẫn đến nhầm lẫn, làm chậm tiến độ và giảm chất lượng sản phẩm. Một Product Backlog được chuẩn bị tốt là nền tảng vững chắc cho một Sprint Planning hiệu quả và một Sprint thành công.

6.2. Đánh Giá Năng Lực Của Đội Phát Triển Trong Sprint Planning

Việc đánh giá năng lực thực tế của đội phát triển, thường được gọi là Velocity (vận tốc), là một bước chuẩn bị cực kỳ quan trọng trong Sprint Planning. Velocity là thước đo về lượng công việc mà đội phát triển có thể hoàn thành trong một Sprint. Bằng cách tự đánh giá một cách trung thực về năng lực của mình, đội nhóm có thể tránh được việc đảm nhận quá nhiều công việc, tức là quá tải (over-committing).

Việc ước tính công việc dựa trên Velocity thực tế giúp nhóm đặt ra mục tiêu Sprint thực tế và khả thi hơn. Điều này không chỉ bao gồm khối lượng công việc thông thường mà còn tính toán cả thời gian dành cho các hoạt động cần thiết khác như thời gian nghỉ phép của thành viên, các cuộc họp chung của công ty, hoặc các hoạt động bảo trì hệ thống. Một mục tiêu Sprint thực tế sẽ giúp đội duy trì động lực, giảm áp lực không cần thiết và tăng khả năng hoàn thành những gì đã cam kết, từ đó xây dựng niềm tin và sự ổn định cho các Sprint sau.

6.3. Áp Dụng Các Nguyên Tắc Và Giá Trị Agile Scrum

Để Sprint vận hành trơn tru và phát huy tối đa hiệu quả, việc áp dụng các nguyên tắc được nêu trong tuyên ngôn Agile và các giá trị cốt lõi của Scrum là vô cùng quan trọng. Các nguyên tắc và giá trị này bao gồm: minh bạch, thanh tra (Inspection), thích nghi (Adaptation), cam kết, tập trung, mở cửa, tôn trọng và dũng cảm. Chúng không chỉ là lý thuyết mà là kim chỉ nam hướng dẫn mọi hành động và quyết định của nhóm Scrum trong suốt Sprint.

7. Những Điều Cần Lưu Ý Khi Thực Hiện Sprint

Việc thực hiện Sprint không chỉ là tuân thủ các sự kiện và vai trò mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về những điều nên và không nên làm. Nắm vững những lưu ý này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình Sprint, đảm bảo tính linh hoạt, giảm thiểu rủi ro và liên tục tạo ra giá trị bền vững cho sản phẩm.

7.1. Những Điều Nên Làm

Để Sprint diễn ra hiệu quả và giúp nhóm phát huy tối đa năng lực, dưới đây là những thực hành tốt nên được áp dụng:

  • Luôn có và hiểu rõ mục tiêu Sprint: Đảm bảo rằng mục tiêu Sprint được xác định rõ ràng, khả thi và tất cả thành viên trong nhóm đều hiểu, liên kết với mục tiêu chung. Điều này giúp định hướng mọi hoạt động trong Sprint.
  • Đảm bảo Product Backlog được chăm sóc và ưu tiên hợp lý: Product Backlog cần được chuẩn bị kỹ lưỡng, các hạng mục phải rõ ràng, có thể ước tính được và được sắp xếp ưu tiên đúng đắn để tránh gián đoạn hoặc hiểu lầm trong quá trình thực hiện.
  • Ước tính công việc dựa trên năng lực thực tế của nhóm (Velocity): Luôn trung thực với năng lực của đội, tính toán cả thời gian nghỉ phép, các cuộc họp định kỳ hoặc các hoạt động khác không trực tiếp tạo ra sản phẩm. Điều này giúp tránh việc quá tải công việc.
  • Chia nhỏ các công việc lớn, phức tạp thành các nhiệm vụ nhỏ hơn: Điều này giúp công việc dễ quản lý hơn, giảm thiểu rủi ro và cho phép nhóm hoàn thành từng phần nhỏ một cách liên tục, tạo ra tiến độ rõ ràng.
  • Sử dụng cuộc họp Sprint Planning để chi tiết hóa công việc: Buổi Planning không chỉ là chọn việc mà còn là cơ hội để phác thảo các nhiệm vụ cụ thể cho từng câu chuyện người dùng (user story) hoặc lỗi (bug), đảm bảo mọi người biết cách thực hiện.
  • Xử lý sớm các rào cản (impediments): Scrum Master và toàn bộ nhóm cần chủ động phát hiện, loại bỏ các trở ngại càng sớm càng tốt để đảm bảo tiến độ và không ảnh hưởng đến mục tiêu Sprint.
  • Ghi lại thông tin và lý do của các quyết định trong công cụ quản lý dự án: Việc này giúp mọi người dễ dàng xem lại, tham khảo và hiểu rõ hơn về bối cảnh của các công việc, đặc biệt hữu ích khi có thành viên mới gia nhập hoặc khi cần tra cứu thông tin cũ.

7.2. Những Điều Không Nên Làm

Bên cạnh những thực hành tốt, việc tránh các sai lầm phổ biến cũng là yếu tố then chốt để duy trì chất lượng và hiệu quả của Sprint:

  • Không thay đổi mục tiêu Sprint một cách tùy tiện khi đã cam kết: Việc thay đổi mục tiêu giữa chừng Sprint sẽ phá vỡ sự tập trung của đội, gây lãng phí công sức và có thể làm suy giảm tinh thần làm việc. Mọi thay đổi lớn cần được xem xét cẩn thận và thường được đưa vào Sprint tiếp theo.
  • Không giảm chất lượng sản phẩm: Tuyệt đối không được bỏ qua các bước kiểm thử, tích lũy nợ kỹ thuật (technical debt), hoặc hạ thấp tiêu chuẩn Definition of Done chỉ để kịp tiến độ. Chất lượng sản phẩm phải luôn được đặt lên hàng đầu.
  • Không thêm quá nhiều công việc vào Sprint đang chạy (scope creep) hoặc ước tính quá cao năng lực của nhóm: Việc thêm việc liên tục sẽ gây áp lực không đáng có và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hoàn thành mục tiêu Sprint. Tương tự, việc đánh giá quá cao năng lực của đội sẽ dẫn đến tình trạng quá tải và thất bại trong việc hoàn thành.
  • Không bỏ qua hoặc xem nhẹ các sự kiện Scrum: Daily Scrum, Sprint Review và Sprint Retrospective là những cơ hội quan trọng để thanh tra, thích nghi và cải tiến. Bỏ qua chúng sẽ làm mất đi khả năng phát hiện vấn đề sớm và liên tục học hỏi.
  • Không để nhóm phát triển thiếu rõ ràng về nội dung công việc: Mọi thành viên cần nắm rõ các nhiệm vụ, trách nhiệm và kết quả mong muốn của từng hạng mục công việc. Sự mơ hồ sẽ dẫn đến sai sót và làm lại.
  • Không nhận quá nhiều công việc không rõ ràng hoặc rủi ro cao: Các hạng mục có độ bất định cao nên được phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa vào Sprint. Nếu quá rủi ro, nên chia nhỏ chúng hoặc để lại cho Sprint tiếp theo sau khi đã làm rõ hơn.
  • Không bỏ qua các mối quan ngại từ các thành viên trong nhóm: Ý kiến của các thành viên về tiến độ, công việc khó, ước tính sai hoặc bất kỳ vấn đề nào khác là nguồn tài nguyên quý giá. Cần lắng nghe, giải quyết, điều chỉnh kịp thời để duy trì tinh thần, hiệu suất của đội.

8. Lợi Ích Của Sprint Trong Quản Lý Dự Án Và Phát Triển Sản Phẩm

Sprint mang lại những lợi ích vượt trội trong quản lý dự án và phát triển sản phẩm, đặc biệt là trong môi trường phát triển linh hoạt. Việc chia nhỏ các mục tiêu lớn thành những phần việc dễ quản lý hơn trong các chu kỳ ngắn giúp tăng cường hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và liên tục tạo ra giá trị cho khách hàng.

8.1. Tăng Khả Năng Kiểm Tra Và Thích Nghi

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của Sprint là việc tạo ra nhiều chu kỳ phản hồi thường xuyên. Với Sprint ngắn (ví dụ: 2 tuần), nhóm có cơ hội kiểm tra sản phẩm tăng trưởng (Increment) qua các buổi Sprint Review định kỳ. Đồng thời, qua các buổi Sprint Retrospective, họ đánh giá lại quy trình làm việc và tìm cách cải thiện. Cách tiếp cận này được gọi là Chủ nghĩa Kinh nghiệm (Empiricism) trong Scrum, nơi các quyết định được đưa ra dựa trên sự quan sát và dữ liệu thực tế.

Nhờ có những chu kỳ kiểm tra và phản hồi liên tục này, nhóm có thể điều chỉnh nhanh chóng dựa trên phản hồi từ người dùng cuối, khách hàng và các bên liên quan, hoặc từ những thay đổi trong thị trường. Điều này cho phép họ nhanh chóng phát hiện các vấn đề, sửa chữa sai sót và điều chỉnh hướng đi của sản phẩm, từ đó liên tục gia tăng chất lượng sản phẩm và đảm bảo sản phẩm cuối cùng thực sự đáp ứng nhu cầu thị trường.

8.2. Giảm Rủi Ro

Việc chia một dự án lớn, phức tạp thành các Sprint ngắn giúp hạn chế đáng kể nguy cơ xảy ra các sai sót lớn và giảm thiểu rủi ro tổng thể của dự án. Trong mỗi Sprint, nhóm chỉ tập trung vào một khối lượng công việc nhỏ và cụ thể. Điều này có nghĩa là bất kỳ vấn đề, lỗi kỹ thuật hay hiểu lầm nào phát sinh cũng sẽ được phát hiện và xử lý sớm hơn rất nhiều, ngay trong vòng Sprint đó hoặc ngay sau khi Sprint kết thúc.

Hãy tưởng tượng một dự án phát triển phần mềm phức tạp. Nếu sử dụng một quy trình thác nước truyền thống với chu kỳ phát triển kéo dài 6 tháng, một lỗi bảo mật nghiêm trọng có thể không được phát hiện cho đến giai đoạn kiểm thử cuối cùng, gây ra chi phí sửa chữa khổng lồ và thậm chí làm chậm trễ việc ra mắt sản phẩm. Ngược lại, một dự án sử dụng Sprint 1 tuần đã giúp nhóm phát hiện và sửa lỗi bảo mật sớm hơn rất nhiều so với một dự án trước đó sử dụng Sprint 4 tuần. Việc phát hiện sớm không chỉ giảm thiểu rủi ro về chi phí, thời gian mà còn bảo vệ uy tín của sản phẩm và doanh nghiệp.

8.3. Cải Thiện Tính Minh Bạch Và Dự Đoán

Sprint và các sự kiện đi kèm của nó (đặc biệt là Daily Scrum và Sprint Review) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự minh bạch. Trong Daily Scrum, tiến độ công việc được cập nhật hàng ngày, giúp mọi thành viên trong đội nắm bắt được tình hình chung. Tại Sprint Review, các bên liên quan có cơ hội trực tiếp xem sản phẩm tăng trưởng và nắm bắt được tình hình tiến độ cũng như các vấn đề đang gặp phải. Điều này tạo ra một môi trường mở, nơi mọi người đều có thông tin cần thiết và có thể đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.

Bên cạnh đó, việc có các Sprint cố định về thời gian và khối lượng công việc ước tính giúp nhóm Scrum có thể sử dụng các công cụ dự đoán như biểu đồ Burndown (biểu đồ thể hiện lượng công việc còn lại) hoặc Burnup Chart (biểu đồ thể hiện lượng công việc đã hoàn thành) để lập kế hoạch cho các Sprint tương lai một cách chính xác hơn. Điều này tăng cường khả năng dự đoán về thời gian hoàn thành dự án tổng thể và giúp các bên liên quan có thể đưa ra kế hoạch kinh doanh một cách hiệu quả hơn.

8.4. Nâng Cao Hiệu Quả Và Chất Lượng

Việc chia nhỏ công việc thành các Sprint giúp nhóm tập trung cao độ vào từng phần của sản phẩm, tránh bị phân tán bởi các yêu cầu lớn hoặc nhiều. Sự tập trung này cho phép họ hoàn thành công việc hiệu quả hơn, quản lý và kiểm soát tiến độ một cách chặt chẽ. Mỗi Sprint đều hướng tới việc tạo ra một Increment hoàn thành, có giá trị, đảm bảo chất lượng được duy trì và liên tục nâng cao.

Quy trình kiểm tra, cải tiến liên tục thông qua Sprint Review và Sprint Retrospective không chỉ giúp nâng cao chất lượng của sản phẩm mà còn thúc đẩy tinh thần làm việc của toàn bộ nhóm. Khi các thành viên thấy được kết quả cụ thể sau mỗi chu kỳ ngắn, họ cảm thấy có động lực hơn, tinh thần trách nhiệm cao hơn và sự phối hợp giữa các thành viên cũng được tăng cường. Điều này tạo nên một môi trường làm việc hiệu quả, nơi mỗi Sprint là một bước tiến vững chắc hướng tới mục tiêu cuối cùng.

9. Thách Thức Của Sprint Đối Với Doanh Nghiệp

Mặc dù Sprint mang lại nhiều lợi ích về tốc độ, linh hoạt và khả năng thích nghi, nhưng việc áp dụng nó ở cấp độ doanh nghiệp lại đi kèm với những thách thức. Để thực sự thành công với phương pháp này, các tổ chức cần vượt qua những rào cản về văn hóa, cơ cấu và sự phối hợp giữa các phòng ban. Việc nhận diện và chuẩn bị cho những thách thức này là rất quan trọng để đảm bảo sự chuyển đổi suôn sẻ và bền vững.

9.1. Thiếu Sự Hiểu Biết Và Cam Kết Từ Các Bên Liên Quan

Một trong những rào cản lớn nhất khi áp dụng Sprint hiệu quả là sự thiếu hụt kiến thức và cam kết từ các bên liên quan, bao gồm quản lý cấp cao, các phòng ban khác (như marketing, bán hàng, vận hành) và thậm chí là một số thành viên trong chính đội ngũ phát triển. Nếu họ không hiểu rõ giá trị, nguyên tắc hoạt động, và vai trò cụ thể của mình trong một Sprint, họ có thể đặt ra những kỳ vọng không thực tế, yêu cầu thay đổi liên tục trong Sprint (mà không hiểu rõ hậu quả), hoặc không cung cấp đủ nguồn lực cần thiết (như thời gian, ngân sách, nhân sự).

Hậu quả là sự mất đi tính ổn định và khả năng tập trung của Sprint, dẫn đến hiệu suất thấp, xung đột giữa các phòng ban và cuối cùng là sản phẩm kém chất lượng. Việc thiếu cam kết từ các cấp quản lý cũng có thể khiến các rào cản lớn hơn không được giải quyết, ảnh hưởng đến toàn bộ quy trình.

9.2. Định Nghĩa Hoàn Thành Không Rõ Ràng

Định nghĩa hoàn thành (Definition of Done – DoD) là một danh sách kiểm tra các tiêu chí mà một hạng mục công việc (Product Backlog Item) phải thỏa mãn để được coi là hoàn thành và sẵn sàng để bàn giao hoặc triển khai. Thách thức lớn xuất hiện khi đội phát triển và Product Owner không thống nhất được một DoD rõ ràng, hoặc DoD bị bỏ qua/cắt giảm trong quá trình Sprint.

Nếu không có một DoD rõ ràng và được tuân thủ, sản phẩm cuối Sprint có thể không đạt chất lượng mong muốn, hoặc chỉ hoàn thành một phần. Điều này dẫn đến việc tích lũy nợ kỹ thuật (technical debt) – tức là những công việc bị bỏ dở hoặc làm cẩu thả sẽ phải được khắc phục trong các Sprint sau, gây tốn kém và mất thời gian. Tệ hơn, nếu sản phẩm chưa hoàn chỉnh được giao cho khách hàng, nó có thể gây mất niềm tin và giảm giá trị tổng thể của sản phẩm.

9.3. Ưu Tiên Công Việc Không Ổn Định

Ưu tiên công việc không ổn định, hay còn gọi là Scope Creep (phát triển phạm vi một cách không kiểm soát), là một thách thức phổ biến khi các yêu cầu mới hoặc thay đổi liên tục được đưa vào Sprint sau khi Sprint Backlog đã được chốt. Mặc dù sự linh hoạt là một nguyên tắc cốt lõi của Agile, việc thay đổi quá nhiều trong một Sprint đang diễn ra sẽ phá vỡ sự tập trung của đội nhóm, làm gián đoạn dòng chảy công việc và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hoàn thành mục tiêu Sprint.

Nguyên nhân thường gặp của vấn đề này là Product Owner không kiên định với mục tiêu Sprint hoặc chịu áp lực từ bên ngoài (ví dụ: từ quản lý cấp cao, khách hàng) yêu cầu bổ sung tính năng gấp. Điều này làm suy yếu tính dự đoán và hiệu quả của Sprint, khiến đội cảm thấy bị quá tải, không thể hoàn thành cam kết.

9.4. Thiếu Hụt Kỹ Năng Hoặc Nguồn Lực Cần Thiết

Một Sprint hiệu quả yêu cầu đội phát triển phải có đủ kỹ năng, nguồn lực để tự tổ chức, hoàn thành công việc mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Tuy nhiên, nhiều đội nhóm đối mặt với thách thức thiếu hụt các kỹ năng chuyên môn cần thiết (ví dụ: không có đủ kiểm thử viên, thiếu chuyên gia về một công nghệ cụ thể, hoặc không có nhà thiết kế UI/UX) hoặc không đủ số lượng thành viên để hoàn thành khối lượng công việc đề ra.

Việc thiếu nguồn lực hoặc kỹ năng chuyên môn có thể dẫn đến việc không hoàn thành được mục tiêu Sprint, kéo dài thời gian phát triển, hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm vì các hạng mục không được xử lý đúng cách. Đây là một điểm mà các doanh nghiệp có thể cần tìm kiếm giải pháp tuyển dụng, đào tạo hoặc phân bổ lại nhân sự để đảm bảo đội phát triển có đủ năng lực cần thiết.

9.5. Gặp Khó Khăn Trong Việc Thích Nghi Và Cải Tiến Liên Tục

Sprint, Agile nói chung đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi, cải tiến liên tục thông qua các cuộc họp Sprint Retrospective. Tuy nhiên, không phải đội nhóm nào cũng thành công trong việc biến các bài học từ Retrospective thành hành động cải tiến cụ thể và bền vững. Các thách thức có thể bao gồm:

  • Không đủ thời gian: Nhóm cảm thấy bị quá tải với công việc sản phẩm mà không có đủ thời gian để thực hiện các hành động cải tiến đã được đề xuất.
  • Ngại thay đổi thói quen cũ: Các thành viên hoặc cả nhóm có thể cảm thấy thoải mái với cách làm việc hiện tại và ngại thử những phương pháp mới, ngay cả khi chúng có tiềm năng tốt hơn.
  • Không có sự hỗ trợ từ quản lý: Một số vấn đề lớn hơn được phát hiện trong Retrospective (ví dụ: vấn đề văn hóa tổ chức, thiếu công cụ) nằm ngoài tầm kiểm soát của đội và cần sự hỗ trợ từ quản lý cấp cao để giải quyết. Nếu sự hỗ trợ này không có, việc cải tiến sẽ bị đình trệ.

Nếu không có cải tiến liên tục, Sprint sẽ không phát huy hết tiềm năng của nó, và đội nhóm có thể mắc kẹt trong những vấn đề lặp đi lặp lại, ảnh hưởng đến sự trưởng thành của nhóm và hiệu suất lâu dài.

10. Tối Ưu Hóa Sprint Với Công Cụ Và Tự Động Hóa

Trong môi trường làm việc hiện đại, việc tối ưu hóa quy trình Sprint không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ các nguyên tắc Scrum mà còn bao gồm việc tận dụng sức mạnh của công nghệ. Tự động hóa và các công cụ quản lý dự án đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất, tăng cường minh bạch và giảm thiểu công việc thủ công trong mỗi Sprint.

10.1. Xây Dựng Hệ Thống Quản Lý Sprint Trên Công Cụ Số

Trước tiên, để Sprint diễn ra mạch lạc, nhóm cần có một trung tâm điều phối để quản lý, phân bổ và theo dõi rõ ràng tất cả các công việc.

  • Sử dụng Jira, Trello, Azure DevOps hoặc ClickUp để tạo Sprint backlog, gán nhiệm vụ, thiết lập deadline rõ ràng.
  • Tận dụng board Kanban/Scrum để minh bạch hóa trạng thái công việc (To do – In progress – Done).
  • Thiết lập burndown chart, velocity chart để theo dõi tiến độ và năng suất nhóm.

10.2. Tích Hợp Tự Động Hóa Trong Quản Lý Công Việc

Khi khối lượng công việc nhiều lên, việc xử lý thủ công dễ gây trễ hạn và sai sót. Đây là lúc tự động hóa phát huy tác dụng để giữ nhịp Sprint ổn định.

  • Thiết lập rule tự động: ví dụ khi task chuyển sang “Done” thì tự động đóng Sub-Task hoặc gửi thông báo cho cả nhóm.
  • Tự động nhắc việc trên Slack/Teams khi nhiệm vụ gần đến hạn.
  • Sử dụng Workflow template để các Sprint sau không phải tạo mới thủ công.

10.3. Tối Ưu Hóa Chất Lượng Với CI/CD Và Kiểm Thử Tự Động

Một Sprint không chỉ cần hoàn thành khối lượng công việc mà còn phải đảm bảo chất lượng. CI/CD kết hợp với kiểm thử tự động sẽ giúp nhóm duy trì chuẩn chất lượng ổn định.

  • Áp dụng Continuous Integration (CI): code được build và test ngay sau mỗi lần commit.
  • Kích hoạt Continuous Deployment (CD): sau khi pass test, sản phẩm tự động deploy lên môi trường staging/production.
  • Kết hợp Unit test, Integration test, Regression test tự động để rút ngắn thời gian kiểm thử.

10.4. Tự Động Hóa Báo Cáo Và Cải Tiến Sprint

Thay vì mất nhiều giờ tổng hợp dữ liệu thủ công, các nhóm Scrum có thể tận dụng công cụ để báo cáo Sprint tự động, tập trung vào phân tích, cải tiến.

  • Thiết lập dashboard tự động tổng hợp dữ liệu Sprint: Burndown, Velocity, Cycle Time.
  • Tích hợp báo cáo vào các công cụ họp Sprint Review hoặc Retrospective, giúp tiết kiệm thời gian chuẩn bị.
  • Phân tích dữ liệu từ công cụ để rút kinh nghiệm và điều chỉnh backlog, planning cho Sprint sau.

10.5. Liên Tục Tinh Chỉnh Và Mở Rộng Tự Động Hóa

Sprint là quy trình lặp đi lặp lại, do đó công cụ và tự động hóa cũng cần được cải tiến song song với sự trưởng thành của nhóm.

  • Bắt đầu từ những bước nhỏ (ví dụ tự động thông báo deadline), sau đó mở rộng sang test, CI/CD, báo cáo.
  • Thường xuyên review hệ thống công cụ Automation để đảm bảo phù hợp với quy mô và năng lực của nhóm.

11. Phân Biệt Agile Và Scrum Trong Bối Cảnh Sprint

Trong phát triển phần mềm linh hoạt, “Sprint” là một khái niệm quan trọng thường được nhắc đến. Tuy nhiên, không phải ai cũng phân biệt rõ giữa Agile và Scrum khi nói đến Sprint. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn mối liên hệ và sự khác biệt giữa hai phương pháp này trong bối cảnh Sprint.

Tiêu chí
Agile
Scrum
Khái niệm tổng quát
Phương pháp quản lý dự án linh hoạt với nguyên tắc cốt lõi.
Một khung làm việc cụ thể trong Agile.
Độ dài Sprint
Không bắt buộc cố định độ dài Sprint.
Mỗi Sprint kéo dài 1 – 4 tuần và phải được giữ ổn định.
Cách triển khai Sprint
Linh hoạt, tùy thuộc vào team và mô hình (XP, Kanban…).
Có quy trình rõ ràng: Sprint Planning, Daily Scrum, Review…
Tính lặp lại
Có thể áp dụng nguyên lý lặp lại, nhưng không bắt buộc.
Mỗi Sprint là một vòng lặp hoàn chỉnh, tạo ra một Increment (phiên bản sản phẩm có giá trị).

Tóm lại, Sprint là gì? Sprint là yếu tố quan trọng trong quy trình Agile Scrum, tạo ra khung thời gian cố định giúp nhóm phát triển kiểm tra, thích nghi và cải tiến sản phẩm liên tục. Nắm vững khái niệm và cách vận hành của Sprint là một kỹ năng giá trị trong mọi lĩnh vực ngày nay. Hãy khám phá thêm các cơ hội việc làm liên quan đến Agile/Scrum và tối ưu hóa sự nghiệp của bạn trên JobsGO nhé!

Câu hỏi thường gặp

1. Thời Gian Cố Định Của Sprint Có Nghĩa Là Gì?

Đây là khoảng thời gian tối đa đã được xác định trước cho Sprint (ví dụ: 1 tuần, 2 tuần), không thể kéo dài thêm dù công việc chưa hoàn thành.

2. Sprinting Là Gì?

Sprinting là hành động thực hiện một Sprint. Đây là một chu kỳ phát triển lặp đi lặp lại trong phương pháp Scrum, nơi đội ngũ tập trung cao độ để hoàn thành một tập hợp các công việc đã định sẵn (từ Sprint Backlog).

3. Sprint Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, Sprint có nghĩa là một cuộc chạy nước rút, một pha bứt tốc nhanh chóng trong thể thao, tương tự như ý nghĩa trong Agile/Scrum là một chu kỳ phát triển ngắn.

4. Sprint Backlog Là Gì?

Sprint Backlog là gì? Đây là một danh sách cụ thể và chi tiết các công việc mà đội phát triển (Development Team) cam kết hoàn thành trong một Sprint.

5. Sprint Trong Chạy Bộ Là Gì?

Trong lĩnh vực chạy bộ, Sprint dùng để chỉ một đoạn nước rút ngắn và tốc độ cao nhất của vận động viên.

6. Sprint Trong Đua Xe Đạp Là Gì?

Trong đua xe đạp, Sprint cũng là một pha tăng tốc mạnh mẽ và ngắn gọn, nhưng thường diễn ra ở cuối chặng đua hoặc khi các tay đua tranh chấp vị trí dẫn đầu hoặc vượt qua nhau trên một đoạn đường cụ thể.

7. Sprint Trong F1 Là Gì?

Trong giải đua xe Công thức 1 (F1), Sprint là một thể thức cuộc đua phụ (Sprint Race) được giới thiệu vào năm 2021 nhằm tăng thêm kịch tính cho cuối tuần Grand Prix.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)