Sinh Trắc Học Là Gì? Cách Mạng Bảo Mật Và Ứng Dụng Trong Lĩnh Vực Ngân Hàng

Đánh giá post

Sinh trắc học là gì và tại sao nó ngày càng phổ biến trong cuộc sống hiện đại? Từ mở khóa điện thoại bằng vân tay đến kiểm soát an ninh tại sân bay bằng nhận diện khuôn mặt, sinh trắc học đang len lỏi vào mọi ngóc ngách của đời sống. Bài viết này sẽ khám phá tiềm năng, thách thức của công nghệ đang định hình lại cách chúng ta tương tác với thế giới số.

1. Sinh Trắc Học Là Gì?

sinh trắc học là gì
Sinh Trắc Học Là Gì?

Sinh trắc học (Biometrics) là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các đặc điểm sinh lý hay hành vi duy nhất của con người nhằm mục đích xác định danh tính. Nó bao gồm việc đo lường cùng phân tích các đặc điểm vật lý như vân tay, khuôn mặt, mống mắt, giọng nói hay các hành vi như cách đi, chữ ký. Mục tiêu chính của sinh trắc học là tạo ra một hệ thống nhận dạng chính xác, đáng tin cậy dựa trên những đặc điểm riêng biệt của mỗi cá nhân.

Ý nghĩa của sinh trắc vân tay nằm ở khả năng cung cấp một phương pháp xác thực an toàn, thuận tiện và đáng tin cậy. Nó không chỉ tăng cường bảo mật mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng từ an ninh, y tế đến tài chính ngân hàng. Khi bạn mở khóa điện thoại bằng vân tay hay khuôn mặt, đó chính là một ứng dụng của sinh trắc học trong đời sống hàng ngày.

2. Sinh Trắc Học Hình Thành Và Phát Triển Như Thế Nào?

Lịch sử của sinh trắc học có thể được truy nguyên từ thời cổ đại, khi con người bắt đầu nhận ra giá trị của các đặc điểm sinh lý trong việc nhận dạng. Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực này chỉ thực sự diễn ra trong vài thế kỷ gần đây.

  • Vào thế kỷ 19, Alphonse Bertillon – một nhà nhân chủng học người Pháp đã phát triển hệ thống đo lường cơ thể để nhận dạng tội phạm. Đây được coi là bước đột phá đầu tiên trong lĩnh vực sinh trắc học hiện đại. Tiếp theo đó, vào cuối thế kỷ 19, Sir Francis Galton đã tiên phong trong việc sử dụng vân tay như một phương pháp nhận dạng cá nhân.
  • Bước sang thế kỷ 20, với sự tiến bộ của công nghệ, sinh trắc học đã có những bước phát triển vượt bậc. Năm 1960, hệ thống nhận dạng vân tay tự động đầu tiên được phát triển. Những năm 1970 chứng kiến sự ra đời của các hệ thống nhận dạng khuôn mặt cùng giọng nói. Đến những năm 1980 cũng như 1990, công nghệ sinh trắc học dựa trên DNA, mống mắt bắt đầu được nghiên cứu phát triển.
  • Bước sang thế kỷ 21, với sự bùng nổ của công nghệ số, sinh trắc học đã trở nên phổ biến trong đời sống hàng ngày. Smartphones với khả năng mở khóa bằng vân tay hay nhận diện khuôn mặt đã đưa công nghệ này đến gần hơn với người dùng.
  • Hiện nay, sinh trắc học đang tiếp tục phát triển với xu hướng kết hợp nhiều phương pháp nhận dạng, ứng dụng trí tuệ nhân tạo để nâng cao độ chính xác cùng bảo mật.

3. Sinh Trắc Học Gồm Những Gì?

Sinh trắc học bao gồm hai nhóm chính: sinh trắc học vật lý và sinh trắc học hành vi.

Sinh trắc học vật lý tập trung vào các đặc điểm sinh lý của con người, bao gồm:

  • Vân tay: Đây là phương pháp sinh trắc học phổ biến nhất, dựa trên các đường vân độc đáo trên đầu ngón tay.
  • Khuôn mặt: Sử dụng các đặc điểm của khuôn mặt như khoảng cách giữa mắt, hình dạng mũi, cằm để nhận dạng.
  • Mống mắt: Phân tích các mẫu phức tạp trong mống mắt của một người.
  • DNA: Sử dụng thông tin di truyền độc nhất của mỗi cá nhân.
  • Hình dạng tai: Phân tích hình dạng cùng cấu trúc của tai.
  • Mạch máu: Nhận dạng dựa trên mô hình mạch máu dưới da.

Sinh trắc học hành vi tập trung vào các đặc điểm hành vi của con người:

  • Giọng nói: Phân tích âm sắc, tần số cùng các đặc điểm khác của giọng nói.
  • Chữ ký: Đánh giá không chỉ hình dạng chữ ký mà còn cách thức ký.
  • Cách đi: Phân tích dáng đi độc đáo của mỗi người.
  • Nhịp gõ phím: Đánh giá cách thức cũng như tốc độ gõ phím của một người.

Những phương pháp này đều có ưu điểm cũng như hạn chế riêng, việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của bạn.

4. Vì Sao Phải Sử Dụng Sinh Trắc Học?

Sinh trắc học đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số lý do chính giải thích vì sao chúng ta cần sử dụng sinh trắc học:

xác thực sinh trắc học giúp đảm bảo an toàn trong thanh toán (1)
Vì Sao Phải Sử Dụng Sinh Trắc Học?

4.1 Trong Lĩnh Vực An Ninh

Sinh trắc học đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc gia cũng như cá nhân:

  • Kiểm soát biên giới hiệu quả hơn: Hệ thống sinh trắc học tại các cửa khẩu giúp nhận diện nhanh chóng, chính xác người nhập cảnh, từ đó ngăn chặn người không được phép vào quốc gia.
  • Phòng chống tội phạm: Cơ sở dữ liệu sinh trắc học hỗ trợ cơ quan chức năng trong việc nhận dạng tội phạm, đặc biệt là tại hiện trường vụ án.
  • Bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng: Kiểm soát truy cập vào các khu vực nhạy cảm như nhà máy điện hạt nhân, trung tâm dữ liệu quốc gia bằng sinh trắc học giúp tăng cường an ninh.

4.2 Trong Lĩnh Vực Tài Chính – Ngân Hàng

Vì sao phải sử dụng sinh trắc học trong ngân hàng? Theo Quyết định số 2345/QĐ-NHNN của Ngân hàng Nhà nước, từ ngày 1/7/2024, tất cả các giao dịch trên 10 triệu đồng/lần hoặc trên 20 triệu đồng/ngày được yêu cầu phải thực hiện xác thực bằng sinh trắc học. Điều này nhằm mục đích tăng cường an ninh và bảo vệ người tiêu dùng trước các rủi ro khi kẻ xấu đột nhập vào tài khoản để thực hiện các giao dịch gian lận:

  • Xác thực giao dịch: Sử dụng vân tay hoặc nhận diện khuôn mặt để xác nhận giao dịch giúp giảm thiểu rủi ro gian lận.
  • Truy cập tài khoản an toàn: Thay vì sử dụng mật khẩu dễ bị đánh cắp, khách hàng có thể dùng đặc điểm sinh trắc để đăng nhập tài khoản ngân hàng.
  • Chống rửa tiền: Hệ thống sinh trắc học giúp ngân hàng dễ dàng xác minh danh tính khách hàng, từ đó ngăn chặn các hoạt động rửa tiền.

4.3 Trong Lĩnh Vực Y Tế

Sinh trắc học đang cách mạng hóa ngành y tế thông qua:

  • Quản lý hồ sơ bệnh án: Sử dụng sinh trắc học để liên kết hồ sơ bệnh án với bệnh nhân, giảm thiểu sai sót trong điều trị.
  • Kiểm soát truy cập: Hạn chế quyền truy cập vào các khu vực nhạy cảm trong bệnh viện như phòng thuốc, kho vật tư y tế.
  • Xác thực bệnh nhân: Đảm bảo đúng người nhận đúng liệu trình điều trị, đặc biệt quan trọng trong các ca phẫu thuật.

5. Cách Thức Hoạt Động Của Sinh Trắc Học

Sinh trắc học hoạt động dựa trên nguyên tắc thu thập, xử lý và so sánh các đặc điểm sinh trắc. Quy trình này thường bao gồm ba giai đoạn chính:

sinh trắc học hành vi sẽ là xu hướng mới của bảo mật
Cách Thức Hoạt Động Của Sinh Trắc Học

5.1 Giai Đoạn Thu Thập Dữ Liệu

Trong giai đoạn thu thập dữ liệu, các đặc điểm sinh trắc được ghi nhận thông qua các thiết bị chuyên dụng với độ chính xác cao.

  • Vân tay: Máy quét vân tay quang học hoặc điện dung được sử dụng để chụp ảnh chi tiết của các đường vân. Công nghệ quang học sử dụng ánh sáng để tạo hình ảnh vân tay, trong khi công nghệ điện dung đo lường sự khác biệt về điện tích giữa các rãnh và gờ trên vân tay.
  • Nhận diện khuôn mặt: Camera độ phân giải cao hoặc camera 3D được sử dụng để chụp ảnh từ nhiều góc độ, tạo ra bản đồ chi tiết của khuôn mặt. Các camera hồng ngoại có thể được sử dụng để nhận diện khuôn mặt trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Mống mắt: Camera chuyên dụng với độ phân giải cực cao được sử dụng để chụp ảnh chi tiết của các mẫu phức tạp trong mống mắt. Quá trình này thường sử dụng ánh sáng gần hồng ngoại để tăng độ tương phản của hình ảnh mống mắt.
  • Giọng nói: Microphone chất lượng cao được sử dụng để ghi âm, thường kết hợp với phần mềm xử lý âm thanh để loại bỏ tiếng ồn và tăng cường chất lượng âm thanh.

5.2 Giai Đoạn Xử Lý Dữ Liệu

Sau khi thu thập, dữ liệu sinh trắc trải qua quá trình xử lý phức tạp để tạo ra một mẫu sinh trắc số hóa.

  • Loại bỏ nhiễu: Các thuật toán tiên tiến được sử dụng để loại bỏ nhiễu hay thông tin không liên quan. Ví dụ, trong xử lý ảnh vân tay, phần mềm sẽ loại bỏ các vết bẩn hoặc vết xước không phải là một phần của vân tay.
  • Quá trình trích xuất đặc trưng diễn ra: Các thuật toán nhận dạng mẫu xác định cùng trích xuất các đặc điểm quan trọng. Đối với vân tay, điều này có thể bao gồm việc xác định các điểm kết thúc, phân nhánh của các đường vân. Đối với nhận diện khuôn mặt, các điểm mốc như khoảng cách giữa mắt, hình dạng cằm được xác định, đo lường.
  • Tạo mẫu: Một mẫu sinh trắc số hóa được tạo ra, thường dưới dạng một chuỗi số hoặc vector đặc trưng. Mẫu này đại diện cho đặc điểm sinh trắc của cá nhân có thể được so sánh với các mẫu khác. Quá trình này thường sử dụng các kỹ thuật học máy (machine learning) và trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa độ chính xác, tăng hiệu suất.

5.3 Giai Đoạn So Sánh Và Xác Thực

Trong giai đoạn cuối cùng, mẫu sinh trắc vừa tạo được so sánh với các mẫu đã lưu trong cơ sở dữ liệu để xác thực danh tính. Quá trình này sử dụng các thuật toán so khớp phức tạp để tính toán mức độ tương đồng giữa mẫu mới với mẫu đã lưu.

  • Đối với đăng ký, mẫu mới được lưu vào cơ sở dữ liệu an toàn, thường được mã hóa để bảo vệ thông tin.
  • Đối với xác thực, hệ thống tính toán điểm số tương đồng giữa mẫu mới và mẫu đã lưu.

Điểm số này sau đó được so sánh với một ngưỡng đã định trước để quyết định chấp nhận hoặc từ chối. Ngưỡng này được cài đặt dựa trên yêu cầu bảo mật cụ thể của ứng dụng. Các hệ thống hiện đại còn sử dụng học máy (machine learning) để liên tục cải thiện độ chính xác của quá trình so khớp, học từ các lỗi, điều chỉnh thuật toán theo thời gian.

6. Có Các Loại Sinh Trắc Học Nào?

Sinh trắc học có nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có đặc điểm, cách ứng dụng riêng. Dưới đây là phân tích chi tiết về một số loại sinh trắc học phổ biến:

sinh trắc học gồm những gì
Sinh Trắc Khuôn Mặt

6.1 Sinh Trắc Vân Tay

Sinh trắc vân tay là một trong những phương pháp sinh trắc học lâu đời, phổ biến nhất. Ý nghĩa của sinh trắc vân tay nằm ở tính độc đáo cùng với ổn định của nó. Mỗi người có vân tay khác nhau, kể cả anh em sinh đôi, do sự phát triển ngẫu nhiên trong tử cung. Nghiên cứu cho thấy xác suất hai người có vân tay giống nhau là khoảng 1 trên 64 tỷ. Vân tay không thay đổi theo thời gian, trừ trường hợp bị thương nặng, điều này làm cho nó trở thành một phương pháp nhận dạng đáng tin cậy suốt đời.

Quá trình thu thập, xử lý vân tay tương đối đơn giản và nhanh chóng, với thời gian xác thực thường dưới 1 giây. Các ứng dụng của sinh trắc vân tay rất đa dạng, từ mở khóa điện thoại thông minh, kiểm soát truy cập vào các khu vực bảo mật, đến hệ thống chấm công trong doanh nghiệp.

6.2 Sinh Trắc Khuôn Mặt

Phương pháp này phân tích các đặc điểm của khuôn mặt như khoảng cách giữa mắt, hình dạng mũi, cằm để nhận dạng cá nhân. Sinh trắc khuôn mặt có nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Là phương pháp không xâm lấn, người dùng không cần tiếp xúc trực tiếp với thiết bị, giúp tăng tính tiện lợi, đảm bảo vệ sinh.
  • Có thể thực hiện từ xa, cho phép nhận dạng người dùng ở khoảng cách xa mà không cần sự hợp tác trực tiếp.
  • Tốc độ xử lý nhanh, các hệ thống hiện đại có thể nhận dạng khuôn mặt trong thời gian thực.

Theo một nghiên cứu của NIST, độ chính xác của các thuật toán nhận dạng khuôn mặt hàng đầu đã tăng gấp 20 lần từ 2014 đến 2018. Sinh trắc khuôn mặt được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống an ninh, kiểm soát biên giới, mở khóa điện thoại.

6.3 Sinh Trắc Mống Mắt

Phương pháp này phân tích các mẫu phức tạp trong mống mắt, phần có màu của mắt bao quanh con ngươi. Đặc điểm nổi bật của sinh trắc mống mắt là độ chính xác cực kỳ cao, với tỷ lệ nhận dạng sai rất thấp.

Mống mắt cũng rất khó bị giả mạo hoặc thay đổi, vì nó nằm bên trong cơ thể và được bảo vệ bởi giác mạc. Hơn nữa, mẫu mống mắt ổn định suốt đời người, không thay đổi theo thời gian như một số đặc điểm sinh trắc khác. Sinh trắc mống mắt thường được sử dụng trong các hệ thống an ninh cao cấp, kiểm soát truy cập vào khu vực nhạy cảm như cơ sở hạt nhân hay phòng thí nghiệm bảo mật.

6.4 Sinh Trắc Giọng Nói

Sinh trắc giọng nói phân tích các đặc điểm của giọng nói như âm sắc, tần số, cách phát âm để nhận dạng cá nhân. Sinh trắc giọng nói có nhiều ưu điểm độc đáo:

  • Có thể thực hiện từ xa qua điện thoại hoặc internet, không cần thiết bị chuyên dụng tại chỗ.
  • Là phương pháp tự nhiên và không gây khó chịu cho người dùng, vì nói chuyện là hành động hàng ngày.
  • Có thể kết hợp với xác thực nội dung. ví dụ như mật khẩu bằng giọng nói, tạo ra lớp bảo mật kép.

Sinh trắc giọng nói được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống ngân hàng qua điện thoại, trợ lý ảo, kiểm soát truy cập từ xa.

6.5 Sinh Trắc DNA

Sinh trắc học DNA là phương pháp sinh trắc học chính xác nhất, dựa trên thông tin di truyền độc nhất của mỗi cá nhân. Đặc điểm của sinh trắc DNA:

  • Độ chính xác gần như tuyệt đối.
  • Không thay đổi trong suốt đời người.
  • Có thể xác định mối quan hệ huyết thống.

Tuy nhiên, sinh trắc DNA có nhược điểm là thời gian xử lý lâu cùng với chi phí cao. Phương pháp này chủ yếu được sử dụng trong điều tra hình sự, xác định huyết thống.

7. Xu Hướng Sinh Trắc Học Trong Tương Lai

Sinh trắc học đang phát triển nhanh chóng với nhiều xu hướng mới nổi:

  • Đa phương thức: Xu hướng này dựa trên sự kết hợp nhiều phương pháp sinh trắc học để tăng độ chính xác và an toàn. Các ứng dụng ngân hàng di động đang dần áp dụng phương pháp này: yêu cầu người dùng vừa nhìn vào camera vừa đọc một cụm từ ngẫu nhiên, sử dụng cả nhận diện khuôn mặt, giọng nói để xác thực giao dịch.
  • Sinh trắc học liên tục: Thay vì xác thực một lần, hệ thống liên tục theo dõi các đặc điểm sinh trắc để đảm bảo an toàn. Một số mẫu laptop mới đã tích hợp cảm biến nhận diện người dùng, tự động khóa máy khi phát hiện người dùng rời đi.
  • Sinh trắc học dựa trên hành vi: Phân tích các hành vi độc đáo như cách gõ phím, cách sử dụng điện thoại để nhận dạng người dùng. Google đang phát triển công nghệ “Trust Score” cho Android, sử dụng dữ liệu từ cảm biến điện thoại để liên tục xác minh danh tính người dùng dựa trên cách họ di chuyển, gõ phím, tương tác với thiết bị.
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo: AI và học máy (machine learning) đang được sử dụng để cải thiện độ chính xác, khả năng thích ứng của hệ thống sinh trắc học. Trong điều kiện ánh sáng khác nhau hay khi người dùng đeo khẩu trang, các thuật toán học sâu có thể tự động điều chỉnh để nhận dạng khuôn mặt.
  • Sinh trắc học dựa trên cảm xúc: Đây là một lĩnh vực mới, phân tích biểu hiện cảm xúc trên khuôn mặt hoặc giọng nói để xác định trạng thái tâm lý của người dùng. Công nghệ này có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tâm thần, an ninh, dịch vụ khách hàng.
  • Bảo mật và quyền riêng tư: Với sự gia tăng của các quy định bảo vệ dữ liệu như GDPR, ngành công nghiệp sinh trắc học đang phát triển các phương pháp mới để bảo vệ dữ liệu sinh trắc, đồng thời đảm bảo quyền riêng tư của người dùng. Các kỹ thuật như mã hóa đồng hình (homomorphic encryption) đang được nghiên cứu để cho phép xử lý dữ liệu sinh trắc mà không cần giải mã, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ thông tin.

Với những xu hướng này, sinh trắc học hứa hẹn sẽ ngày càng trở nên phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật thông tin cũng như xác thực danh tính trong tương lai. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức về mặt đạo đức, pháp lý, quyền riêng tư cần được giải quyết để đảm bảo sinh trắc học được sử dụng một cách có trách nhiệm, mang lại lợi ích cho xã hội.

Sinh trắc học đang mở ra một kỷ nguyên mới trong cách chúng ta xác thực danh tính, bảo vệ thông tin. Tuy nhiên, việc sử dụng sinh trắc học cũng đặt ra nhiều thách thức về bảo mật và quyền riêng tư cần được giải quyết. Bằng cách hiểu rõ về sinh trắc học là gì, jobsgo mong rằng bạn có thể tận dụng tối đa lợi ích của công nghệ này đồng thời bảo vệ thông tin cá nhân của mình một cách hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

1. Sinh Trắc Học Có Thực Sự An Toàn Không?

Sinh trắc học mang lại mức độ bảo mật cao, nhưng không có hệ thống nào đảm bảo 100%. Nhiều ngân hàng như Techcombank, VPBank đã áp dụng sinh trắc vân tay, khuôn mặt trong ứng dụng di động, giúp tăng cường bảo mật cho giao dịch trực tuyến. Tuy nhiên, bạn nên kết hợp sinh trắc học với các phương pháp bảo mật khác để đạt hiệu quả tối ưu.

2. Dữ Liệu Sinh Trắc Được Lưu Trữ Như Thế Nào?

Dữ liệu sinh trắc thường được mã hóa rồi lưu trữ trong các cơ sở dữ liệu bảo mật cao. Nghị định 137/2015/NĐ-CP quy định chi tiết về việc quản lý, sử dụng thông tin cá nhân, trong đó có dữ liệu sinh trắc. Các doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này để bảo vệ thông tin của người dùng.

3. Sinh Trắc Học Có Xâm Phạm Quyền Riêng Tư Không?

Việc sử dụng sinh trắc học cần tuân thủ các quy định về quyền riêng tư. Luật An ninh mạng 2018 có quy định về bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng. Bạn nên hiểu rõ cách thức thu thập, sử dụng dữ liệu sinh trắc của mình khi sử dụng các dịch vụ.

4. Hướng Dẫn Tạo Sinh Trắc Học?

Dưới đây là hướng dẫn chung về cách tạo sinh trắc học, áp dụng cho hầu hết các loại sinh trắc học phổ biến:

  • Chọn loại sinh trắc học phù hợp: Các lựa chọn phổ biến bao gồm vân tay, khuôn mặt, mống mắt hoặc giọng nói. Mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng, vì vậy hãy cân nhắc kỹ dựa trên mục đích sử dụng cũng như mức độ bảo mật bạn cần.
  • Chuẩn bị thiết bị: Đảm bảo bạn có thiết bị phù hợp để thu thập dữ liệu sinh trắc. Đối với vân tay, bạn cần máy quét vân tay. Với khuôn mặt và mống mắt, một camera chất lượng cao là cần thiết. Đối với giọng nói, bạn cần microphone chất lượng tốt. 
  • Tạo môi trường phù hợp: Đảm bảo ánh sáng đầy đủ cho nhận diện khuôn mặt hoặc mống mắt. Đối với sinh trắc giọng nói, chọn nơi yên tĩnh, không có tiếng ồn xung quanh.
  • Thực hiện quá trình đăng ký: Mở ứng dụng hoặc phần mềm sinh trắc học rồi chọn tùy chọn đăng ký. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để cung cấp dữ liệu sinh trắc của bạn. 
  • Kiểm tra và xác nhận: Sau khi đăng ký, hệ thống thường sẽ yêu cầu bạn kiểm tra lại, thực hiện quá trình xác thực vài lần để đảm bảo hệ thống hoạt động đúng.
  • Thiết lập bảo mật bổ sung: Như mật khẩu dự phòng hoặc câu hỏi bảo mật. Hãy sử dụng chúng để tăng cường bảo mật cho tài khoản của bạn.
  • Bảo vệ quyền riêng tư: Đọc kỹ chính sách bảo mật của dịch vụ bạn đang sử dụng. Đảm bảo rằng dữ liệu sinh trắc của bạn được bảo vệ đúng cách, không bị sử dụng cho mục đích khác mà không có sự đồng ý của bạn.

Lưu ý: Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sinh trắc học hay hệ thống bạn đang sử dụng. Luôn tuân thủ hướng dẫn chi tiết từ nhà cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm cụ thể để đạt kết quả tối ưu.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: