Ngày nay, việc kiểm soát rủi ro và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm là việc không thể xem nhẹ. Một trong những khái niệm quan trọng trong quản lý chất lượng hiện nay là OPRP. Vậy OPRP là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong việc bảo vệ người tiêu dùng? Hãy cùng JobsGO tìm hiểu rõ hơn về OPRP trong bài viết dưới đây.
Xem nhanh nội dung
1. OPRP Là Gì?
OPRP là gì? OPRP, hay Operational Prerequisite Program là các biện pháp kiểm soát được thiết lập nhằm ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các mối nguy an toàn thực phẩm tới mức chấp nhận được.
Khái niệm OPRP được giới thiệu trong tiêu chuẩn ISO 22000 – hệ thống quản lý an toàn thực phẩm quốc tế, nhằm bổ sung và hoàn thiện mô hình HACCP. Vậy HACCP là gì? Hiểu đơn giản thì HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là hệ thống các nguyên tắc để quản lý an toàn thực phẩm.

OPRP trong HACCP là gì?
Hệ thống HACCP bao gồm 7 yếu tố, trong đó có hai yếu tố quan trọng là PRP và CCP. PRP là gì trong thực phẩm? Đây là từ viết tắt của Prerequisite Programs, tức là các điều kiện cơ bản đảm bảo môi trường sản xuất an toàn. Còn CCP là gì? Đây là điểm kiểm soát tới hạn, nơi áp dụng các biện pháp kiểm soát nhằm loại bỏ hoặc giảm mối nguy an toàn thực phẩm xuống mức an toàn.. Tuy nhiên, nhiều tình huống thực tế cho thấy tồn tại những mối nguy không đạt đến mức CCP nhưng vẫn cần kiểm soát chặt chẽ. Chính vì vậy, OPRP được đưa vào để lấp đầy khoảng trống đó.
Điểm mạnh của OPRP là đưa ra các tiêu chí hành động cụ thể, có thể đo lường hoặc quan sát được. Mục đích của OPRP là tạo thêm một lớp bảo vệ trong quy trình sản xuất, đảm bảo các rủi ro được giảm thiểu ngay cả khi xảy ra sai lệch nhỏ. Trong trường hợp mất kiểm soát tại OPRP, sản phẩm không bị coi là không an toàn ngay lập tức, nhưng doanh nghiệp cần đánh giá và thực hiện các biện pháp khắc phục để duy trì chất lượng và an toàn thực phẩm. Nhờ đó, hệ thống ISO 22000 trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn trong việc quản lý an toàn thực phẩm một cách toàn diện.
2. Ví Dụ Về OPRP
Một hoạt động có thể được xem là OPRP nếu đáp ứng một số tiêu chí cơ bản như có khả năng giảm thiểu mối nguy an toàn thực phẩm, không mang tính chất quyết định như CCP nhưng vẫn quan trọng trong toàn bộ chuỗi sản xuất, và có thể theo dõi thông qua quan sát hoặc thiết bị đo lường. OPRP đóng vai trò như một lớp kiểm soát bổ sung, góp phần giảm nguy cơ gây bệnh từ thực phẩm. Kể cả khi OPRP bị loại bỏ, sản phẩm chưa chắc đã trở nên không an toàn ngay lập tức.
Dưới đây là một số ví dụ điển hình về OPRP trong thực tế:
- Kiểm tra nguyên liệu đầu vào bằng máy dò kim loại hoặc mảnh vỡ thủy tinh để phát hiện các nguy cơ vật lý.
- Lắp đặt hệ thống camera giám sát toàn bộ quy trình sản xuất để phát hiện sai lệch kịp thời.
- Vệ sinh định kỳ nhằm ngăn ngừa lây nhiễm chéo giữa các khu vực hoặc sản phẩm.
- Sử dụng bộ kit thử nhanh protein để phát hiện chất gây dị ứng còn sót lại trong khu vực chế biến.
- Theo dõi và lập báo cáo định kỳ về nhiệt độ kho lạnh bảo quản nguyên liệu hoặc sản phẩm.
- Cài đặt cảm biến đo nhiệt độ hoạt động theo tiêu chuẩn yêu cầu nhằm đảm bảo kiểm soát liên tục.
- Dùng đầu dò nhiệt gắn sẵn trong lò nướng để kiểm tra nhiệt độ lõi của thực phẩm nấu chín.
3. Tầm Quan Trọng Của OPRP
OPRP đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kiểm soát an toàn thực phẩm vì giúp duy trì sự ổn định và hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa rủi ro. Mỗi OPRP được thiết kế để kiểm soát một mối nguy cụ thể, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp đảm bảo rằng các CCP đang hoạt động đúng chức năng và sản phẩm cuối cùng an toàn khi đến tay người tiêu dùng.

OPRP giúp duy trì sự ổn định và hiệu quả trong quy trình sản xuất
Việc xác định sai giữa OPRP và CCP có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Nếu một bước kiểm soát thực sự quan trọng bị nhầm là OPRP thay vì CCP, doanh nghiệp có thể đối mặt với tình trạng vi phạm tiêu chuẩn liên tục, từ đó làm tăng nguy cơ phát sinh các sự cố liên quan đến bệnh truyền qua thực phẩm.
Dù OPRP thường không yêu cầu thiết lập giới hạn tới hạn như CCP, việc giám sát và đánh giá hiệu quả của nó vẫn rất cần thiết để tối ưu hóa hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Khi triển khai đồng bộ và chính xác PRP, OPRP và CCP, doanh nghiệp sẽ xây dựng được một kế hoạch HACCP toàn diện và vận hành hiệu quả.
4. So Sánh PRP, OPRP và CCP
Trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000, doanh nghiệp cần phân biệt rõ giữa PRP, OPRP và CCP để xây dựng một quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm hiệu quả và toàn diện. Mỗi loại biện pháp kiểm soát này đều có vai trò và phạm vi áp dụng riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn nắm rõ sự khác biệt và ứng dụng phù hợp từng loại biện pháp trong thực tiễn:
Tiêu chí
|
PRP
|
OPRP
|
CCP
|
---|---|---|---|
Phạm vi áp dụng
|
Toàn bộ quy trình
|
Các bước/giai đoạn cụ thể sau khi áp dụng PRP, liên quan đến mối nguy đáng kể cụ thể
|
Các bước/giai đoạn cụ thể liên quan đến mối nguy đáng kể, được kiểm soát chuyên biệt
|
Quy mô kiểm soát
|
Tất cả các mối nguy chung
|
Tập trung vào mối nguy hoặc nhóm mối nguy đáng kể cụ thể
|
Tập trung vào mối nguy hoặc nhóm mối nguy đáng kể cụ thể
|
Biện pháp kiểm soát
|
Ngăn ngừa ô nhiễm, duy trì điều kiện vệ sinh
|
Ngăn ngừa/giảm thiểu mối nguy đáng kể đến mức chấp nhận được thông qua tiêu chí hành động
|
Ngăn chặn/loại bỏ/giảm thiểu mối nguy đáng kể đến mức chấp nhận được tại điểm tới hạn
|
Tiêu chí đánh giá
|
Khó xác định tiêu chí cụ thể
|
Dựa trên tiêu chí hành động (đo lường, quan sát được) với tần suất giám sát theo rủi ro
|
Dựa trên giới hạn tới hạn với giám sát liên tục hoặc đủ để phát hiện sai lệch kịp thời
|
Giới hạn chấp nhận
|
Không yêu cầu thiết lập giới hạn cụ thể
|
Dựa trên tiêu chí hành động, không có giới hạn tới hạn rõ ràng
|
Phải có giới hạn tới hạn cụ thể đảm bảo an toàn tuyệt đối
|
Căn cứ xác định
|
Kinh nghiệm, tài liệu tham khảo và các mối nguy tiềm ẩn chung
|
Phân tích mối nguy sau khi áp dụng PRP và đặc điểm sản phẩm, quy trình
|
Phân tích mối nguy sau khi áp dụng PRP, đặc điểm sản phẩm và quy trình
|
Hành động khắc phục
|
Phân tích nguyên nhân và điều chỉnh PRP khi sai lệch
|
Đánh giá quy trình và xử lý khi sản phẩm có nguy cơ mất an toàn
|
Sản phẩm bị loại hoặc thu hồi nếu vượt giới hạn tới hạn
|
Thẩm tra
|
Xác minh hiệu quả thông qua đánh giá
|
Kết hợp xác minh hiệu quả tương tự PRP và kiểm tra tiêu chí hành động
|
Xác minh mức độ kiểm soát mối nguy dựa trên giới hạn tới hạn
|
Mức độ kiểm soát
|
Giảm thiểu rủi ro chung
|
Kiểm soát mối nguy đáng kể nhưng chưa mang tính “tuyệt đối” tại điểm cụ thể
|
Kiểm soát mối nguy “tuyệt đối” tại điểm kiểm soát, đảm bảo loại bỏ hoặc giảm thiểu hoàn toàn
|
5. Xu Hướng Áp Dụng Công Nghệ Vào OPRP
Trong những năm gần đây, công nghệ hiện đại đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc kiểm soát an toàn thực phẩm, đặc biệt là trong triển khai các OPRP. Các thiết bị và phần mềm thông minh giúp tăng cường độ chính xác, tính nhất quán và khả năng phát hiện sớm các mối nguy tiềm ẩn trong quá trình sản xuất.
Một số giải pháp công nghệ phổ biến đang được áp dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm bao gồm cảm biến thông minh tích hợp chương trình an toàn thực phẩm, thẻ nhận dạng bằng sóng radio (RFID), hệ thống kiểm tra sử dụng trí tuệ nhân tạo và camera giám sát. Những công nghệ này không chỉ hỗ trợ giám sát liên tục mà còn giúp tăng hiệu suất và giảm sự phụ thuộc vào thao tác thủ công.

Cảm biến thông minh ngày càng được ứng dụng nhiều trong OPRP
Một ví dụ tiêu biểu cho xu hướng này là các cảm biến nhiệt độ được lắp trong thiết bị bảo quản lạnh như tủ đông hoặc kho lạnh. Chúng có thể tự động gửi dữ liệu về máy chủ trung tâm, giúp theo dõi điều kiện bảo quản một cách chính xác mà không cần nhân viên kiểm tra trực tiếp. Nhờ đó, doanh nghiệp duy trì chất lượng và độ an toàn thực phẩm hiệu quả hơn trong khi vẫn đảm bảo tính linh hoạt khi cần kiểm tra bằng tay nếu cần thiết.
Mong rằng bài viết này của JobsGO đã giải đáp được những thắc mắc của bạn về OPRP. Việc hiểu rõ OPRP là gì và vai trò của nó trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm giúp doanh nghiệp xây dựng quy trình kiểm soát hiệu quả và toàn diện hơn. Kết hợp đúng đắn giữa PRP, OPRP và CCP không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra.
Câu hỏi thường gặp
1. Làm Thế Nào Để Xác Định Một Điểm Là OPRP Hay CCP?
Nếu việc kiểm soát mối nguy đó cần giới hạn cụ thể thì đó là CCP. Ngược lại, nếu có thể kiểm soát thông qua tiêu chí hành động như đo lường hoặc quan sát thì đó là OPRP.
2. PRP Có Cần Giám Sát Chặt Chẽ Như OPRP Và CCP Không?
PRP chủ yếu đảm bảo điều kiện vệ sinh chung và không yêu cầu giám sát chặt chẽ như đối với OPRP và CCP.
3. Việc Áp Dụng OPRP Có Thay Thế Được CCP Không?
OPRP bổ sung vào PRP để kiểm soát mối nguy đáng kể, không thay thế hoàn toàn CCP, vốn yêu cầu kiểm soát tuyệt đối tại điểm nhất định.
4. Nếu Mất Kiểm Soát Ở OPRP, Sản Phẩm Có Bắt Buộc Phải Tiêu Hủy Không?
Việc mất kiểm soát ở OPRP đòi hỏi đánh giá lại quy trình và có hành động khắc phục nhằm ngăn ngừa nguy cơ gia tăng, sản phẩm chưa cần phải được tiêu hủy ngay lập tức.
5. Chương Trình Tiên Quyết Là Gì?
Chương trình tiên quyết là một tên gọi khác của PRP, thể hiện các điều kiện cơ bản đảm bảo môi trường sản xuất an toàn
6. SSOP Là Gì?
SSOP là các hướng dẫn chi tiết về quy trình vệ sinh trong nhà máy, giúp đảm bảo môi trường sản xuất luôn sạch sẽ và an toàn cho thực phẩm.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)