Mô hình SERVQUAL là một công cụ quan trọng giúp đo lường chất lượng dịch vụ thông qua việc so sánh giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận thực tế sau khi trải nghiệm dịch vụ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình SERVQUAL.

1. Tìm Hiểu Chung Về Mô Hình SERVQUAL

1.1. Mô Hình SERVQUAL Là Gì?

Mô hình SERVQUAL - image 1

Mô hình SERVQUAL giúp doanh nghiệp đo lường, đánh giá chất lượng dịch vụ

Mô hình SERVQUAL (viết tắt của Service Quality) là một mô hình đo lường định lượng được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ bằng cách so sánh giữa kỳ vọng của khách hàng trước khi trải nghiệm và cảm nhận thực tế sau khi sử dụng dịch vụ. Mô hình này thường được triển khai thông qua các bảng khảo sát, giúp thu thập dữ liệu một cách trực tiếp từ khách hàng.

Khác với các phương pháp đánh giá truyền thống, SERVQUAL không chỉ dừng lại ở việc phản ánh mức độ hài lòng, mà còn cung cấp cơ sở cụ thể để doanh nghiệp phân tích những điểm mạnh và điểm yếu trong quy trình cung cấp dịch vụ.

Ví dụ mô hình SERVQUAL trong các ngành dịch vụ:

  • Trong khách sạn, SERVQUAL giúp cải thiện tốc độ phản hồi và thái độ phục vụ.
  • Ngành ngân hàng sử dụng để đánh giá độ tin cậy và sự đảm bảo khi giao dịch.
  • Trong y tế, mô hình đo mức độ đồng cảm và chuyên môn của nhân viên.
  • Lĩnh vực giáo dục cũng áp dụng để kiểm tra sự đáp ứng, cơ sở vật chất và chất lượng giảng dạy.
  • Ngoài ra, ngành bán lẻ và viễn thông sử dụng mô hình này để đánh giá khả năng phục vụ, độ tin cậy và khả năng giải quyết khiếu nại.

Với tính ứng dụng cao, mô hình này đã được triển khai rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong bối cảnh dịch vụ ngày càng chuyển dịch sang môi trường số, mô hình E-SERVQUAL đã ra đời như một phiên bản mở rộng, được thiết kế để đo lường chất lượng dịch vụ trực tuyến. Thay vì đánh giá trực tiếp tại điểm bán hoặc địa điểm cung cấp dịch vụ, mô hình E-SERVQUAL tập trung vào các yếu tố đặc trưng trong môi trường kỹ thuật số như tốc độ tải trang, tính dễ sử dụng, mức độ bảo mật thông tin, khả năng phản hồi khi có sự cố và mức độ hoàn tất giao dịch. Mô hình này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi và cảm nhận của người dùng khi tương tác trên nền tảng số, từ đó điều chỉnh trải nghiệm dịch vụ một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.

1.2. Lịch Sử Hình Thành Của Mô Hình SERVQUAL

Năm 1985, A. Parasuraman và cộng sự đã lần đầu tiên giới thiệu mô hình SERVQUAL (Parasuraman 1985) thông qua bài nghiên cứu có ảnh hưởng sâu rộng: “A Conceptual Model of Service Quality and Its Implications for Future Research”. Mô hình này ra đời từ nhu cầu bức thiết phải đo lường các đặc điểm vô hình của dịch vụ, điều mà các thước đo truyền thống dành cho sản phẩm hữu hình chưa thể làm được.

Ở giai đoạn đầu, mô hình SERVQUAL gồm 10 tiêu chí đánh giá, tập trung vào khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận sau khi trải nghiệm dịch vụ. Dù có giá trị lý thuyết cao, nhưng mô hình vẫn còn khá phức tạp để ứng dụng đại trà.

Đến năm 1988, nhóm nghiên cứu công bố phiên bản chính thức và được ứng dụng rộng rãi hơn, được biết đến với tên gọi mô hình SERVQUAL (Parasuraman 1988). Lúc này, mô hình được rút gọn còn 5 chiều cốt lõi:

  • Yếu tố hữu hình (Tangibles)
  • Độ tin cậy ( Reliability)
  • Tính phản hồi (Responsiveness)
  • Sự đảm bảo ( Assurance)
  • Sự đồng cảm (Empathy)

Kèm theo đó là 22 biến quan sát cụ thể, đo lường sự khác biệt giữa kỳ vọng (expectations) và cảm nhận (perceptions) của khách hàng. Nhờ sự tinh gọn, logic và khả năng tùy biến linh hoạt, mô hình SERVQUAL đã được triển khai thành công trong các lĩnh vực như ngân hàng, y tế, giáo dục, khách sạn, bán lẻ, viễn thông… Không chỉ là công cụ đo lường, SERVQUAL còn giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao năng lực cạnh tranh trong thời đại số.

2. 5 Chiều Đo Lường Chất Lượng Dịch Vụ Trong SERVQUAL.

Để các doanh nghiệp hiểu rõ chất lượng dịch vụ từ góc nhìn của khách hàng, mô hình SERVQUAL cung cấp một khung phân tích hiệu quả, được xây dựng dựa trên năm chiều đo lường chính.

2.1. Tính Hữu Hình (Tangibles)

Mô hình SERVQUAL - image 2

Cơ sở vật chất là yếu tố quan giúp khách hàng tin tưởng và yên tâm

Tính hữu hình (Tangibles) bao gồm các yếu tố vật chất liên quan đến dịch vụ như cơ sở vật chất, trang thiết bị, ngoại hình của nhân viên, tài liệu truyền thông như brochure, website và bảng hiệu. Các yếu tố này không chỉ tạo ấn tượng ban đầu cho khách hàng mà còn là bằng chứng hữu hình về chất lượng dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Một cơ sở vật chất hiện đại và chuyên nghiệp thường giúp khách hàng cảm thấy tin tưởng và yên tâm hơn khi sử dụng dịch vụ.

2.2. Độ Tin Cậy (Reliability)

Độ tin cậy (Reliability) là khả năng của doanh nghiệp trong việc thực hiện dịch vụ một cách đáng tin cậy và chính xác theo cam kết đã đưa ra. Doanh nghiệp đảm bảo, việc hoàn thành dịch vụ đúng hẹn, đúng như nội dung quảng cáo và đảm bảo không có sai sót trong quá trình cung cấp. Độ tin cậy thường được khách hàng đánh giá là chiều quan trọng hàng đầu, vì nó phản ánh cam kết của doanh nghiệp trong việc giữ lời hứa và cung cấp dịch vụ đạt tiêu chuẩn.

2.3. Khả Năng Đáp Ứng (Responsiveness)

Khả năng đáp ứng (Responsiveness) đề cập đến sự sẵn lòng, kịp thời và nhanh chóng của đội ngũ nhân viên trong việc hỗ trợ, giải quyết các yêu cầu của khách hàng. Tốc độ phản hồi nhanh, thái độ sẵn sàng giúp đỡ và khả năng xử lý vấn đề một cách hiệu quả là những điểm mấu chốt khiến khách hàng cảm thấy được trân trọng, quan tâm đúng mức. Thái độ chủ động và tinh thần trách nhiệm của nhân viên luôn là yếu tố góp phần làm tăng sự hài lòng của khách hàng.

2.4. Sự Đảm Bảo (Assurance)

Sự đảm bảo (Assurance) bao gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ lịch sự và khả năng tạo dựng niềm tin, cảm giác an toàn cho khách hàng. Nhân viên với năng lực chuyên môn cao, thái độ tôn trọng và kỹ năng giao tiếp hiệu quả sẽ khiến khách hàng cảm thấy an tâm khi sử dụng dịch vụ. Sự đảm bảo còn giúp xây dựng uy tín của doanh nghiệp, từ đó tạo nên mối quan hệ bền vững với khách hàng.

2.5. Sự Đồng Cảm (Empathy)

Sự đồng cảm (Empathy) là yếu tố thể hiện sự quan tâm và chăm sóc cá nhân mà doanh nghiệp dành cho mỗi khách hàng. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải dễ tiếp cận, lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu, đặc điểm riêng của từng khách hàng. Việc đặt mình vào vị trí của khách hàng để cung cấp dịch vụ phù hợp chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp xây dựng một mối quan hệ chân thành và bền vững với khách hàng.

3. Khoảng Cách (Gaps) Chất Lượng Dịch Vụ Trong Mô Hình SERVQUAL

Một trong những cách tiếp cận cốt lõi của mô hình SERVQUAL là đo lường chất lượng dịch vụ thông qua sự chênh lệch giữa kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế mà họ nhận được.

Mức độ hài lòng = Trải nghiệm thực tế – Kỳ vọng ban đầu

Khoảng cách giữa những gì khách hàng mong đợi và những gì họ thực sự cảm nhận đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ hài lòng. Khoảng cách càng nhỏ, khách hàng càng cảm thấy hài lòng và tin tưởng vào dịch vụ. Chính vì vậy, nhiệm vụ của doanh nghiệp là liên tục cải thiện để thu hẹp khoảng cách này, hướng tới việc mang lại giá trị vượt mong đợi cho khách hàng.

Trên cơ sở đó, mô hình SERVQUAL xác lập 5 khoảng cách chủ yếu (gọi là 5 Gaps):

STT
Tên khoảng cách
Mô tả
Nguyên nhân chính
Giải pháp gợi ý
1
Khoảng cách 1: Nhận thức của quản lý về kỳ vọng khách hàng
Chênh lệch giữa kỳ vọng thực tế của khách hàng và sự hiểu biết của ban quản lý về những kỳ vọng đó.
Thiếu nghiên cứu thị trường, không lắng nghe khách hàng thường xuyên, giao tiếp nội bộ kém.
Tăng cường khảo sát khách hàng, thiết lập kênh phản hồi hiệu quả, cải thiện truyền thông nội bộ.
2
Khoảng cách 2: Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ
Khoảng cách giữa nhận thức của quản lý về kỳ vọng khách hàng và việc chuyển hoá thành các tiêu chuẩn rõ ràng, đo lường được.
Thiếu tiêu chuẩn cụ thể, tiêu chuẩn không thực tế hoặc không được truyền đạt đầy đủ.
Thiết lập tiêu chuẩn SMART, đào tạo nhân viên, xây dựng tài liệu vận hành chi tiết.
3
Khoảng cách 3: Cung cấp dịch vụ thực tế
Chênh lệch giữa tiêu chuẩn đã đề ra và chất lượng dịch vụ thực tế mà khách hàng nhận được.
Nhân viên thiếu kỹ năng, quy trình không được tuân thủ, hạn chế về công nghệ.
Đào tạo chuyên môn liên tục, giám sát hiệu suất, đầu tư trang thiết bị và công nghệ hỗ trợ.
4
Khoảng cách 4: Truyền thông bên ngoài
Sự khác biệt giữa dịch vụ thực tế và những gì doanh nghiệp quảng bá hay cam kết với khách hàng qua các kênh truyền thông.
Quảng cáo quá mức, truyền thông thiếu nhất quán, thông tin gây hiểu lầm.
Đồng bộ hoá nội dung truyền thông với thực tế, kiểm soát thông tin, quản trị thương hiệu rõ ràng.
5
Khoảng cách 5: Khoảng cách cảm nhận của khách hàng
Chênh lệch giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận thực tế sau khi trải nghiệm dịch vụ. Đây là khoảng cách tổng hợp từ các khoảng cách 1 đến 4.
Tích lũy từ các khoảng cách trước đó, đặc biệt là kỳ vọng không được đáp ứng.
Đồng bộ hoá toàn bộ hệ thống chất lượng dịch vụ, tập trung cải thiện trải nghiệm thực tế, đo lường mức độ hài lòng.

4. Tính Ứng Dụng Của Mô Hình SERVQUAL

Mô hình SERVQUAL - image 3

Ứng dụng mô hình SERVQUAL trong thực tế giúp đội ngũ chuyên nghiệp phân tích và cải thiện chất lượng dịch vụ hiệu quả

Ứng dụng mô hình SERVQUAL trong thực tế là bước đột phá giúp doanh nghiệp đánh giá và cải thiện chất lượng dịch vụ một cách hiệu quả. Các bước thực hiện chủ yếu bao gồm việc thiết kế bảng khảo sát dựa trên 5 chiều và 10 yếu tố, thu thập dữ liệu từ cả hai góc nhìn “kỳ vọng” và “cảm nhận” của khách hàng, sau đó tính toán điểm số của từng khoảng cách. Phân tích kỹ lưỡng dữ liệu thu thập được giúp doanh nghiệp nhận diện nguyên nhân gốc rễ của những khoảng cách lớn nhất và đưa ra các hành động cải thiện cụ thể.

Không chỉ vậy, mô hình SERVQUAL cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất làm việc của đội ngũ nhân viên. Các công ty thường dựa trên kết quả SERVQUAL để xây dựng các bản mô tả công việc và tiêu chí tuyển chọn ứng viên có kinh nghiệm trong môi trường chú trọng chất lượng dịch vụ. Điều này giúp nhà tuyển dụng, khi xem xét hồ sơ từ các ứng viên, có thể dễ dàng tìm ra những người có kỹ năng mềm vượt trội như giao tiếp, giải quyết vấn đề và thái độ phục vụ nhiệt tình – từ đó đóng góp vào việc rút ngắn khoảng cách trong KC3 và nâng cao hiệu quả công việc.

5. So Sánh Mô Hình SERVQUAL Và Mô Hình SERVPERF

Hai mô hình nổi bật trong việc đo lường chất lượng dịch vụ hiện nay là SERVQUAL và SERVPERF. Nếu như SERVQUAL tập trung vào việc so sánh giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng, thì SERVPERF lại lựa chọn cách tiếp cận đơn giản hơn là đo trực tiếp hiệu suất dịch vụ thực tế.

Tính đến nay, cả hai mô hình vẫn được nhiều doanh nghiệp sử dụng và đánh giá cao nhờ khả năng cung cấp cái nhìn sâu sắc về chất lượng dịch vụ. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn dễ dàng phân biệt đặc điểm nổi bật của từng mô hình.

Tiêu chí
Mô hình SERVQUAL
Mô hình SERVPERF
Tác giả
Parasuraman, Zeithaml, Berry
Cronin & Taylor
Phương pháp đo
Đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận
Đo lường hiệu suất dịch vụ thực tế
Khía cạnh chú trọng
Đánh giá toàn diện từ kỳ vọng đến cảm nhận
Tập trung vào năng lực thực tế của dịch vụ
Bảng câu hỏi
Bao gồm 10 yếu tố dựa trên 5 chiều
Chủ yếu dựa trên các chỉ số hiệu suất

Ưu điểm của mô hình SERVQUAL là khả năng chỉ ra được những khoảng cách cần cải thiện rõ ràng và toàn diện hơn, trong khi mô hình SERVPERF lại đơn giản và dễ thực hiện hơn do tập trung vào đánh giá hiệu suất của dịch vụ thực tế. Tuy nhiên, mỗi mô hình đều có những nhược điểm riêng và việc lựa chọn sử dụng phải căn cứ vào mục tiêu và đặc điểm dịch vụ của doanh nghiệp.

Tóm lại, mô hình SERVQUAL là một công cụ đo lường chất lượng dịch vụ không thể thiếu đối với các doanh nghiệp hiện đại. Bằng cách xác định khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận thực tế của khách hàng, SERVQUAL giúp doanh nghiệp nhìn rõ những điểm cần cải thiện và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng một cách có hệ thống. Khi được ứng dụng đúng cách, mô hình này không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức. Hy vọng bài viết từ JobsGO đã mang đến cho bạn những thông tin thiết thực và giá trị.

Câu hỏi thường gặp

1. Áp Dụng Mô Hình SERVQUAL Trong Khách Sạn Có Phù Hợp Không?

Rất phù hợp. Ngành khách sạn đặt trọng tâm vào trải nghiệm khách hàng, nên mô hình SERVQUAL giúp đo lường hiệu quả mức độ hài lòng và cải thiện chất lượng dịch vụ một cách rõ ràng.

33. Mô Hình SERVQUAl Và Mô Hình SERVPERF Cái Nào Được Sử Dụng Nhiều Nhất?

SERVQUAL được sử dụng phổ biến hơn trong doanh nghiệp vì đánh giá được cả kỳ vọng và cảm nhận. Trong khi SERVPERF phù hợp hơn với đánh giá hiệu suất thực tế, thường dùng trong các tổ chức tập trung vào hiệu quả hoạt động.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)