Trong thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, câu hỏi lương thử việc bao nhiêu luôn là mối quan tâm hàng đầu của cả người lao động và nhà tuyển dụng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về mức lương thử việc, quy định pháp lý và những điều cần lưu ý khi bắt đầu công việc mới.
Mục lục
1. Lương Thử Việc Bao Nhiêu?
Câu hỏi “lương thử việc bao nhiêu” thường được đặt ra đầu tiên khi người lao động nhận được offer từ công ty. Theo quy định mới nhất của Bộ Luật Lao động 2019, mức lương thử việc tối thiểu phải bằng 85% mức lương chính thức của vị trí công việc đó. Tuy nhiên, mức lương cụ thể có thể dao động tùy theo ngành nghề, vị trí và chính sách của từng doanh nghiệp.
Ví dụ: Nếu mức lương chính thức cho vị trí nhân viên văn phòng là 10 triệu đồng/tháng, thì mức lương thử việc tối thiểu phải là 8,5 triệu đồng/tháng. Song, người lao động cũng có thể được trả cao hơn mức lương thử việc tối thiểu. Việc này đảm bảo quyền lợi cơ bản cho người lao động trong giai đoạn thử việc.
2. Có Cần Quy Định Cụ Thể Mức Lương Thử Việc Trong Hợp Đồng?
Câu trả lời là có. Việc quy định cụ thể mức lương thử việc bao nhiêu trong hợp đồng là điều bắt buộc theo pháp luật lao động Việt Nam. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động, tránh những tranh chấp không đáng có sau này. Không những vậy, người lao động cũng nắm rõ được mức lương thử việc bằng bao nhiêu lương chính thức để quyết định ký kết hợp đồng.
Hợp đồng thử việc cần nêu rõ:
- Mức lương thử việc cụ thể.
- Thời gian thử việc.
- Các chế độ phúc lợi (nếu có).
- Nhiệm vụ và trách nhiệm của người lao động.
3. Quy Định Thời Gian Thử Việc Là Bao Lâu?
Thời gian thử việc là giai đoạn quan trọng giúp cả người lao động và người sử dụng lao động đánh giá sự phù hợp trước khi chính thức ký kết hợp đồng lao động dài hạn.
Căn cứ Điều 25 Bộ luật Lao động 2019, thời gian thử việc được quy định cụ thể như sau:
- Tối đa 180 ngày đối với công việc quản lý doanh nghiệp.
- Tối đa 60 ngày đối với công việc chuyên môn, kỹ thuật có trình độ từ cao đẳng trở lên.
- Tối đa 30 ngày đối với công việc chuyên môn, kỹ thuật trung cấp, công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ.
- Tối đa 06 ngày làm việc đối với các công việc khác.
Mặc dù có khung thời gian tối đa, doanh nghiệp vẫn có quyền quyết định thời gian thử việc ngắn hơn tùy theo đặc thù công việc và nhu cầu đánh giá. Điều này tạo sự linh hoạt cho cả hai bên trong quá trình tuyển dụng và thử việc. Riêng đối với vị trí đòi hỏi kỹ năng cao hoặc quản lý cấp cao, thời gian thử việc dài hơn giúp đánh giá toàn diện năng lực ứng viên.
Ngoài ra, đây cũng là thời gian không chỉ để doanh nghiệp đánh giá ứng viên mà còn là cơ hội để người lao động tìm hiểu về môi trường làm việc, văn hóa công ty và tính phù hợp của bản thân với vị trí công việc.
4. Một Số Điều Cần Lưu Ý Về Mức Lương Thử Việc
Khi bắt đầu một công việc mới, nhiều người thắc mắc “Có cần quy định cụ thể mức lương thử việc trong hợp đồng không?” và “Lương thử việc bao nhiêu là hợp lý?”. Đây là những câu hỏi quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người lao động trong giai đoạn thử việc. Hãy cùng JobsGO tìm hiểu chi tiết về vấn đề này nhé.
4.1 Lương Thử Việc Bằng 80% Lương Chính Thức Là Sai Quy Định
Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp vẫn áp dụng mức lương thử việc bằng 80% lương chính thức, một thông lệ đã tồn tại lâu năm nhưng hiện nay đã trở nên lỗi thời và vi phạm quy định mới. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho người lao động cần nắm rõ quyền lợi của mình và mạnh dạn yêu cầu mức lương tối thiểu 85% theo luật định.
Đáng chú ý, phần lớn người lao động không nhận thức được rằng quyền lợi của họ đang bị xâm phạm. Việc trả lương thử việc thấp hơn mức quy định không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho người sử dụng lao động. Cụ thể, theo điểm c khoản 2 Điều 10 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, mức phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng sẽ được áp dụng đối với hành vi trả lương thử việc thấp hơn 85% mức lương của công việc đó.
Ngoài khoản tiền phạt, doanh nghiệp còn phải bồi thường cho người lao động bằng cách trả đủ phần chênh lệch lương. Việc này không chỉ gây tổn thất tài chính mà còn ảnh hưởng đến uy tín và mối quan hệ lao động của doanh nghiệp.
4.2 Lương Thử Việc Có Thể Bị Tính Thuế Thu Nhập Cá Nhân
Một khía cạnh quan trọng khác mà người lao động cần lưu ý là vấn đề thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với lương thử việc. Căn cứ theo Thông tư 111/2013/TT-BTC, nghĩa vụ thuế TNCN phát sinh trong một số trường hợp cụ thể:
- Đối với hợp đồng thử việc từ 03 tháng trở lên, nếu tổng thu nhập vượt quá 11 triệu đồng/tháng (hoặc 15,4 triệu đồng/tháng nếu có 01 người phụ thuộc), người lao động sẽ phải nộp thuế TNCN.
- Trong trường hợp hợp đồng thử việc dưới 03 tháng, nếu thu nhập từ 02 triệu đồng/lần trở lên và người lao động không làm cam kết theo mẫu 02/CK-TNCN, họ sẽ bị khấu trừ 10% tiền lương thử việc.
Có thể thấy, ngay cả trong giai đoạn thử việc, nếu mức lương vượt ngưỡng quy định, người lao động vẫn phải thực hiện nghĩa vụ thuế. Đây là một yếu tố quan trọng cần được cân nhắc khi thỏa thuận về mức lương thử việc.
4.3 Lương Thử Việc Có Thể Phải Trích Đóng BHXH
Bên cạnh vấn đề thuế, bảo hiểm xã hội (BHXH) cũng là một khía cạnh quan trọng trong chế độ lương thử việc. Theo Điều 2 Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, nếu thời gian thử việc kéo dài trên 1 tháng và mức lương thử việc đạt mức tối thiểu theo quy định, người sử dụng lao động có trách nhiệm đóng BHXH cho người lao động.
Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động ngay từ giai đoạn thử việc, một điểm mà nhiều người thường bỏ qua khi đặt câu hỏi “thử việc bao nhiêu lương”. Việc tham gia BHXH từ sớm không chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn mà còn đóng góp vào quá trình tích lũy BHXH dài hạn của người lao động.
Việc xác định lương thử việc bao nhiêu không chỉ là vấn đề của con số, mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh pháp lý và quyền lợi của người lao động. Hiểu rõ các quy định sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào giai đoạn thử việc và đảm bảo quyền lợi của mình.
Câu hỏi thường gặp
1. Có Bắt Buộc Phải Ký Hợp Đồng Thử Việc Không?
Không bắt buộc phải ký hợp đồng thử việc riêng, nhưng nếu có thỏa thuận về thử việc, các điều khoản này cần được quy định rõ ràng trong hợp đồng lao động. Việc này giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, tránh những tranh chấp không đáng có trong tương lai.
2. Lương Thử Việc Có Được Tính Vào Thời Gian Đóng Bảo Hiểm Xã Hội Không?
Nếu thời gian thử việc trên 1 tháng và mức lương thử việc đạt mức tối thiểu theo quy định, thời gian này sẽ được tính vào thời gian đóng bảo hiểm xã hội. Điều này có lợi cho người lao động trong việc tích lũy thời gian đóng BHXH, đặc biệt quan trọng đối với các chế độ hưu trí và ốm đau trong tương lai.
3. Người Lao Động Có Được Hưởng Các Chế Độ Phúc Lợi Trong Thời Gian Thử Việc Không?
Trong thời gian thử việc, người lao động vẫn được hưởng các quyền cơ bản nếu thời gian thử việc trên 1 tháng và mức lương đạt mức tối thiểu theo quy định. Tuy nhiên, một số chế độ phúc lợi khác có thể phụ thuộc vào chính sách của từng doanh nghiệp.
4. Có Thể Chấm Dứt Hợp Đồng Thử Việc Trước Thời Hạn Không?
Cả người lao động và người sử dụng lao động đều có quyền chấm dứt thỏa thuận thử việc trước thời hạn mà không cần báo trước và không phải bồi thường. Tuy nhiên, việc này nên được thông báo và thảo luận giữa hai bên để đảm bảo tính chuyên nghiệp và tôn trọng lẫn nhau.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)