LCL là gì? Trong lĩnh vực logistics và vận tải quốc tế, LCL (Less than Container Load) là một hình thức vận chuyển hàng hóa đặc biệt hiệu quả, cho phép nhiều lô hàng nhỏ từ các chủ hàng khác nhau được gom chung vào một container để tối ưu hóa không gian và giảm chi phí. Bài viết này của JobsGO sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về LCL, từ định nghĩa cơ bản đến quy trình giao nhận, cách tính cước phí và những lưu ý quan trọng.

1. LCL Là Gì?

LCL là gì - image 1

LCL Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu?

1.1. LCL Là Gì?

LCL là gì trong Logistics? LCL là viết tắt của “Less than Container Load”, hay còn gọi là hàng lẻ, hàng Consol, hoặc hàng ghép. Đây là phương thức vận chuyển mà hàng hóa của nhiều chủ hàng khác nhau được tập hợp và đóng chung vào một container để tối ưu hóa chi phí và không gian. Đây là hình thức đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hay những cá nhân có nhu cầu gửi hàng với số lượng ít, giúp họ dễ dàng tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu mà không phải chi trả toàn bộ chi phí cho một container đầy. Khái niệm này ban đầu được dùng trong vận tải đường sắt và sau này được mở rộng sang vận tải biển, nơi nó trở thành một yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc quản lý chuỗi cung ứng của mình.

1.2. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến LCL

Để hiểu rõ hơn về hoạt động của LCL, việc nắm vững các thuật ngữ liên quan là rất cần thiết:

  • Consolidation: Là quá trình gom nhiều lô hàng nhỏ từ nhiều chủ hàng khác nhau lại thành một lô hàng lớn hơn, đủ để đóng chung vào một container. Đây là hoạt động cốt lõi của dịch vụ LCL, giúp tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển.
  • Hàng Consol (Hàng ghép): Là thuật ngữ dùng để chỉ những lô hàng đã được gom chung vào một container cùng với hàng hóa của các chủ hàng khác. Hàng consol là kết quả của quá trình consolidation.
  • Consolidator (Người gom hàng): Là đơn vị hoặc cá nhân chuyên trách việc gom hàng từ nhiều chủ hàng nhỏ lẻ. Họ chịu trách nhiệm thu thập hàng hóa, thực hiện việc đóng gói, sắp xếp vào container, làm việc trực tiếp với các hãng tàu và đại lý ở cảng đích để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ. Vai trò của Consolidator là vô cùng quan trọng, họ chính là cầu nối giúp các doanh nghiệp nhỏ tiếp cận dịch vụ vận tải biển quốc tế.
  • CFS (Container Freight Station): Là kho hàng lẻ, đóng vai trò là điểm tập kết chính cho hàng hóa LCL. Tại kho CFS, hàng hóa từ nhiều chủ hàng được đưa đến để kiểm tra chất lượng, số lượng, và được sắp xếp, đóng gói lại một cách cẩn thận để tối ưu hóa không gian bên trong container. Quy trình này bao gồm việc kiểm tra tình trạng hàng, đóng gói lại nếu cần, và đảm bảo rằng hàng hóa được niêm phong và dán nhãn đúng cách. Sau khi container cập cảng đích, hàng hóa cũng sẽ được dỡ ra tại một kho CFS khác để phân loại và giao trả cho từng người nhận. CFS là một mắt xích không thể thiếu trong chuỗi vận chuyển LCL.

>>> Xem thêm: LLC Là Gì? Tìm Hiểu 2 Đặc Điểm Cấu Trúc Của LLC

2. Đặc Điểm Của Vận Chuyển Hàng Lẻ LCL

Vận chuyển hàng lẻ LCL nổi bật với những đặc điểm riêng biệt, tạo nên ưu thế và thách thức cho các doanh nghiệp:

2.1. Phù Hợp Với Hàng Hóa Khối Lượng Nhỏ

LCL là giải pháp tối ưu cho những lô hàng có khối lượng hoặc thể tích không đủ để lấp đầy một container. Thay vì phải trả tiền cho toàn bộ không gian container không sử dụng, doanh nghiệp chỉ thanh toán cho phần không gian thực tế mà hàng hóa của mình chiếm dụng. Điều này giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoặc những cá nhân có nhu cầu xuất/nhập khẩu hàng mẫu, linh kiện, hay số lượng ít, tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển, đồng thời giảm thiểu rào cản để tham gia vào thương mại quốc tế.

2.2. Yêu Cầu Đóng Gói Kỹ Lưỡng

Do hàng hóa LCL được gom chung với hàng của nhiều chủ hàng khác trong cùng một container, nguy cơ va chạm, hư hỏng trong quá trình vận chuyển là cao hơn so với FCL. Vì vậy, việc đóng gói hàng hóa LCL cần phải hết sức chắc chắn và chuẩn xác. Chủ hàng cần sử dụng vật liệu chèn lót phù hợp, cố định hàng hóa trong kiện, và niêm phong kỹ càng để đảm bảo an toàn. Ngoài ra, việc phân loại và đánh dấu rõ ràng trên bao bì (nhãn mác, ký hiệu hàng dễ vỡ, hướng đặt…) là cực kỳ quan trọng để Consolidator có thể sắp xếp và bảo quản hàng hóa một cách an toàn nhất, tránh nhầm lẫn và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.

2.3. Có Thể Phát Sinh Thời Gian Gom Hàng

Thời gian vận chuyển hàng LCL có thể dài hơn một chút so với FCL. Điều này là do quá trình gom hàng tại kho CFS và phân chia hàng tại cảng đích cần thêm thời gian để Consolidator sắp xếp, phân loại và đóng/dỡ hàng. Hàng hóa phải chờ đợi đủ số lượng để lấp đầy container trước khi container được vận chuyển. Tuy nhiên, LCL vẫn đảm bảo tính linh hoạt đáng kể cho việc xuất/nhập khẩu hàng hóa liên tục với các lô hàng nhỏ mà không cần chờ đợi lượng hàng lớn tích trữ, giúp doanh nghiệp duy trì dòng chảy hàng hóa ổn định và phản ứng nhanh chóng với nhu cầu thị trường.

2.4. Gửi Hàng Kết Hợp (FCL/LCL – LCL/FCL)

LCL có thể được kết hợp với các phương thức vận chuyển khác để tạo ra các giải pháp logistics linh hoạt hơn, đặc biệt là trong các tình huống phức tạp:

  • FCL/LCL là gì? FCL/LCL (Full Container Load/Less-than-container load) được áp dụng khi một chủ hàng gửi một container đầy hàng từ điểm xuất phát (FCL) nhưng lô hàng đó được tách ra và giao lẻ (LCL) cho nhiều người nhận khác nhau tại cảng đích. Ví dụ, một nhà sản xuất lớn xuất khẩu sản phẩm sang một thị trường mới, container được gửi nguyên từ nhà máy của họ, nhưng khi đến cảng đích, hàng hóa được dỡ ra và phân phối cho các đại lý hoặc khách hàng nhỏ lẻ khác nhau.
  • LCL/FCL (Less-than-container load/Full Container Load): Đây là tình huống ngược lại, khi hàng hóa được gom lẻ từ nhiều người gửi khác nhau tại điểm xuất phát (LCL) nhưng được gom đủ để giao nguyên một container (FCL) tại điểm đến cho một người nhận duy nhất. Ví dụ, một nhà phân phối lớn muốn nhập khẩu nhiều loại linh kiện từ các nhà cung cấp nhỏ khác nhau ở cùng một quốc gia. Thay vì từng nhà cung cấp gửi lẻ, các lô hàng nhỏ sẽ được gom lại và đóng thành một container đầy, sau đó được vận chuyển nguyên container đến kho của nhà phân phối.

>>> Xem thêm: Gross Income Là Gì? Cập Nhật Thông Tin Mới Nhất Về Gross Income 2025

3. Lợi Ích Của Vận Chuyển Hàng Lẻ LCL

LCL là gì - image 2

Lợi Ích Của Vận Chuyển Hàng Lẻ LCL

LCL mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt cho các doanh nghiệp có khối lượng hàng hóa nhỏ, giúp họ tối ưu hóa hoạt động logistics và tiếp cận thị trường quốc tế một cách hiệu quả.

3.1. Tiết Kiệm Chi Phí

Lợi ích rõ ràng nhất của LCL là khả năng tiết kiệm chi phí vận chuyển đáng kể. Khi thuê nguyên một container (FCL), bạn phải trả phí cho toàn bộ container, bất kể hàng hóa của bạn có lấp đầy nó hay không. Với LCL, bạn chỉ phải trả phí dựa trên khối lượng hoặc thể tích thực tế mà hàng hóa của bạn chiếm dụng. Điều này giúp giảm gánh nặng tài chính, đặc biệt cho các doanh nghiệp khởi nghiệp, doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc những người có nhu cầu vận chuyển hàng mẫu, giúp họ dễ dàng tham gia vào quá trình giao thương quốc tế mà không cần đầu tư lớn vào vận tải. Việc chia sẻ chi phí vận chuyển container với các chủ hàng khác có thể giúp giảm tới 30-40% so với việc thuê nguyên container nhưng không sử dụng hết không gian.

3.2. Tiết Kiệm Thời Gian

Mặc dù LCL yêu cầu thời gian để gom và phân tách hàng tại kho CFS, nhưng nó lại giúp chủ hàng tiết kiệm thời gian chờ đợi tích lũy đủ hàng để lấp đầy một container. Với LCL, doanh nghiệp có thể gửi hàng ngay khi có nhu cầu, thay vì phải chờ đợi đơn hàng lớn tích trữ. Điều này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp có chu kỳ sản xuất nhanh, nhu cầu giao hàng gấp hoặc muốn duy trì lượng hàng tồn kho thấp. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về chứng từ và hợp tác với đơn vị vận tải chuyên nghiệp, quy trình gom hàng có thể diễn ra nhanh chóng, từ đó đẩy nhanh thời gian vận chuyển tổng thể. Khả năng xử lý đơn hàng nhỏ lẻ liên tục giúp doanh nghiệp lập kế hoạch sản xuất và giao nhận linh hoạt, hiệu quả hơn.

3.3. Tối Ưu Không Gian Sử Dụng

Không chỉ tối ưu hóa chi phí vận chuyển, LCL còn giúp doanh nghiệp tối ưu không gian kho bãi của mình. Thay vì phải duy trì kho hàng lớn để tích trữ đủ hàng cho một container, doanh nghiệp có thể vận chuyển hàng hóa với số lượng nhỏ và thường xuyên hơn. Việc hàng hóa được gom chung trong một container giúp sử dụng không gian hiệu quả tại cảng và trên tàu, giảm lượng không gian không sử dụng. Đồng thời, việc đóng gói chắc chắn, phân loại và đánh dấu rõ ràng theo quy chuẩn LCL cũng giúp việc quản lý kho bãi và kiểm soát tồn kho trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu nguy cơ thất thoát hàng hóa.

3.4. Giảm Rủi Ro

LCL có thể giúp giảm thiểu rủi ro cho nhà sản xuất và người gửi hàng theo nhiều khía cạnh. Khi hàng hóa được phân chia thành các lô nhỏ hơn, việc kiểm soát và quản lý từng lô trở nên dễ dàng hơn. Quy trình đóng gói chuyên nghiệp tại kho CFS, cùng với việc Consolidator thường áp dụng các biện pháp bảo vệ hàng hóa, giúp giảm đáng kể nguy cơ hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển. Hơn nữa, nhiều đơn vị gom hàng uy tín còn triển khai các hệ thống theo dõi hàng hóa hiện đại và cung cấp dịch vụ bảo hiểm, đảm bảo quá trình giao nhận diễn ra an toàn, minh bạch và có thể xử lý nhanh chóng các sự cố phát sinh.

>>> Xem thêm: GLP Là Gì? 6 Bước Vận Hành Phòng Thí Nghiệm Theo Chuẩn GLP

4. Trách Nhiệm Của Các Bên Đối Với Hàng LCL

Quá trình vận chuyển hàng LCL đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều bên liên quan. Việc nắm rõ trách nhiệm của từng bên giúp đảm bảo lô hàng được vận chuyển an toàn, đúng hạn và hạn chế tối đa các rủi ro phát sinh.

4.1. Trách Nhiệm Người Gửi Hàng LCL (Shipper)

Người gửi hàng, hay chủ hàng (shipper), có vai trò khởi xướng quá trình vận chuyển và cần đảm bảo các bước chuẩn bị ban đầu:

  • Đóng gói hàng hóa chắc chắn và vận chuyển lô hàng đến kho CFS của Consolidator theo thời gian quy định (CFS cut-off).
  • Hoàn tất các thủ tục hải quan cần thiết để thông quan lô hàng tại cảng xuất.
  • Cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin chi tiết về lô hàng (loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước, đặc tính đặc biệt nếu có) cho người gom hàng để họ có thể phát hành vận đơn (Bill of Lading).
  • Kiểm tra kỹ lưỡng bản nháp của vận đơn (Bill of Lading draft) do người gom hàng cung cấp và xác nhận lại, sau đó nhận vận đơn House Bill of Lading (House B/L) chính thức.

4.2. Trách Nhiệm Người Gom Hàng LCL (Consolidator)

Người gom hàng (Consolidator) là đơn vị trung tâm, chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và quản lý toàn bộ quá trình vận chuyển LCL:

  • Trực tiếp làm việc với khách hàng, tư vấn và hỗ trợ trong suốt quá trình vận chuyển hàng hóa, từ khâu nhận hàng tại kho CFS đến khi hàng được giao tại cảng đích.
  • Phát hành vận đơn House Bill of Lading cho từng khách hàng (Shipper) và kê khai manifest (danh sách hàng hóa trong container) lên hệ thống hải quan.
  • Thông báo kịp thời cho khách hàng về tình trạng hàng hóa, đặc biệt là khi hàng đã đến cảng đích.
  • Liên hệ và phối hợp chặt chẽ với đại lý của mình ở cảng nhận để thực hiện quy trình dỡ hàng, phân loại và giao nhận hàng hóa cho người nhận (Consignee).

4.3. Trách Nhiệm Của Bên Vận Chuyển Hàng LCL (Carrier/Hãng Tàu)

Hãng vận chuyển (Carrier hoặc hãng tàu) là đơn vị chịu trách nhiệm chính về việc vận chuyển container từ cảng xuất đến cảng đích:

  • Vận chuyển hàng hóa an toàn và nguyên vẹn đến điểm đích theo lịch trình đã định.
  • Thực hiện việc bốc container lên tàu và sắp xếp container một cách an toàn, đúng quy định trước khi tàu khởi hành.
  • Dỡ container khỏi tàu và đưa đến bãi container tại cảng đích (CY – Container Yard).
  • Khi hàng đến cảng đích, hãng tàu sẽ phát hành D/O (Delivery Order) và giao container nguyên vẹn cho đại lý của người gom hàng (hoặc người nhận có vận đơn hợp lệ) tại bãi container.

4.4. Trách Nhiệm Người Nhận Hàng LCL (Consignee)

Người nhận hàng (Consignee) có trách nhiệm hoàn tất các thủ tục cần thiết để nhận lô hàng của mình:

  • Khi nhận được thông báo hàng đến kho của Consolidator, người nhận cần chuẩn bị bộ chứng từ hợp lệ để đến đại lý của người gom hàng đổi lệnh giao hàng.
  • Tiến hành các thủ tục hải quan để thông quan lô hàng nhập khẩu.
  • Sắp xếp phương tiện vận chuyển hàng hóa từ kho CFS về kho riêng sau khi đã thông quan và thực hiện việc rút hàng (dỡ hàng ra khỏi kiện, pallet). Nếu làm lệnh rút ruột, có thể rút hàng ngay tại cảng.
  • Hoàn tất các khoản phí địa phương (local charges) như phí D/O (Delivery Order), phí handling charges (phí xử lý hàng), phí CFS (nếu người gom hàng đã thanh toán trước thì người nhận cần chi trả lại cho người gom hàng). Sau khi rút hàng, cần trả vỏ container về đúng nơi quy định của hãng tàu.

5. Quy Trình Giao Nhận Hàng Lẻ LCL

LCL là gì - image 3

Quy Trình Giao Nhận Hàng Lẻ LCL

Nắm rõ quy trình giao nhận hàng lẻ LCL từ cả xuất khẩu và nhập khẩu là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào thương mại quốc tế. Việc này giúp các bên hình dung rõ các bước cần thực hiện, trách nhiệm của từng bên và chủ động xử lý các vấn đề phát sinh.

5.1. Quy Trình Nhập Khẩu Hàng Lẻ LCL

Quy trình nhập khẩu hàng lẻ LCL bao gồm các bước cụ thể sau đây, trong đó mỗi bước đều có vai trò riêng biệt của nhà nhập khẩu và các bên liên quan:

5.1.1. Ký Kết Hợp Đồng Ngoại Thương

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là việc ký kết hợp đồng ngoại thương giữa nhà nhập khẩu và nhà xuất khẩu. Hợp đồng này cần bao gồm đầy đủ các thông tin quan trọng như chủng loại hàng hóa, số lượng, giá cả, phương thức thanh toán, điều kiện Incoterm áp dụng, và ngày dự kiến xếp hàng (ETD – Estimated Time of Departure). Việc đàm phán rõ ràng các điều khoản này ngay từ đầu giúp xác định trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi bên, là cơ sở cho toàn bộ quá trình sau này.

5.1.2. Xin Giấy Phép Nhập Khẩu Hàng Hóa (Nếu Có)

Tùy thuộc vào loại hình và đặc tính của hàng hóa, một số mặt hàng có thể yêu cầu giấy phép nhập khẩu từ các cơ quan chức năng. Nhà nhập khẩu có trách nhiệm kiểm tra và nộp hồ sơ xin cấp phép nếu cần thiết. Việc bỏ qua hoặc chậm trễ trong bước này có thể dẫn đến việc hàng hóa bị giữ lại tại cảng, phát sinh chi phí lưu kho và chậm trễ thời gian giao hàng. Tuân thủ quy định pháp luật về nhập khẩu cũng là yếu tố cực kỳ quan trọng để đảm bảo quá trình thông quan diễn ra suôn sẻ.

5.1.3. Thanh Toán Tiền Hàng Cho Nhà Xuất Khẩu

Sau khi hợp đồng được ký kết và các giấy phép cần thiết (nếu có) được cấp, nhà nhập khẩu sẽ tiến hành thanh toán tiền hàng cho nhà xuất khẩu theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Các phương thức thanh toán quốc tế phổ biến bao gồm T/T (Telegraphic Transfer), L/C (Letter of Credit), D/P (Documents against Payment), v.v. Thời điểm thanh toán thường được quy định rõ ràng, có thể là đặt cọc trước hoặc thanh toán toàn bộ sau khi có vận đơn.

5.1.4. Xác Nhận Giao Hàng Và Kiểm Tra Bộ Chứng Từ

Nhà nhập khẩu cần theo dõi sát sao quá trình giao hàng từ phía nhà xuất khẩu và đơn vị vận chuyển. Các điều kiện Incoterms (các điều khoản thương mại quốc tế) quy định rõ trách nhiệm và thời điểm chuyển giao rủi ro giữa người bán và người mua. Khi nhận được thông báo về lô hàng, nhà nhập khẩu cần kiểm tra kỹ bộ chứng từ vận chuyển mà nhà xuất khẩu gửi đến, bao gồm hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), vận đơn (Bill of Lading – House B/L do Consolidator cấp), phiếu đóng gói (Packing List), và các chứng từ khai báo hải quan khác. Việc kiểm tra kỹ lưỡng này giúp đảm bảo tính chính xác của thông tin và tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhận hàng sau này.

5.1.5. Làm Thủ Tục Hải Quan Hàng Nhập Khẩu Hàng Hóa

Khi hàng hóa cập cảng đích, nhà nhập khẩu (hoặc một công ty giao nhận được ủy quyền) sẽ làm thủ tục hải quan để thông quan lô hàng. Quá trình này bao gồm việc nộp tờ khai hải quan, các chứng từ liên quan (vận đơn, hóa đơn, phiếu đóng gói, giấy phép nhập khẩu nếu có), và thanh toán các loại thuế, phí nhập khẩu. Việc sử dụng dịch vụ khai báo hải quan từ các công ty giao nhận chuyên nghiệp là rất phổ biến, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ không có đội ngũ chuyên trách, giúp đảm bảo quá trình thông quan diễn ra nhanh chóng và chính xác.

5.1.6. Vận Chuyển Hàng Hóa Về Kho

Sau khi lô hàng LCL được thông quan và dỡ ra tại kho CFS ở cảng đích, nhà nhập khẩu sẽ sắp xếp phương tiện vận tải nội địa (thường là xe tải) để vận chuyển hàng hóa về kho riêng của mình. Tại kho, hàng hóa sẽ được kiểm đếm, kiểm tra lại và đưa vào hệ thống quản lý tồn kho để hoàn tất quá trình nhập khẩu.

5.2. Quy Trình Xuất Khẩu Hàng Lẻ LCL

Quy trình xuất khẩu hàng LCL cũng tương tự như nhập khẩu ở một số bước cơ bản, nhưng có những điểm khác biệt về trách nhiệm và luồng công việc:

5.2.1. Ký Kết Hợp Đồng Ngoại Thương

Tương tự như nhập khẩu, việc ký kết hợp đồng ngoại thương là nền tảng cho mọi giao dịch xuất khẩu. Hợp đồng cần thống nhất rõ ràng các điều khoản về hàng hóa, giá cả, phương thức thanh toán, Incoterms, thời gian giao hàng giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu.

5.2.2. Nhận Thanh Toán Tiền Hàng Từ Nhà Nhập Khẩu (Người Mua)

Nhà xuất khẩu sẽ nhận tiền đặt cọc hoặc thanh toán đầy đủ từ nhà nhập khẩu theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Việc đảm bảo an toàn tài chính cho lô hàng là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt với các giao dịch quốc tế.

5.2.3. Tiến Hành Giao Hàng Và Bộ Chứng Từ Xuất Khẩu

Trách nhiệm vận chuyển của nhà xuất khẩu sẽ phụ thuộc vào điều kiện Incoterms đã ký. Nếu áp dụng các điều kiện như CFR hay CIF, nhà xuất khẩu sẽ chịu trách nhiệm thu xếp vận chuyển LCL và thanh toán cước phí đến cảng đích. Quá trình này bao gồm một số bước con quan trọng:

  • Chuẩn bị hàng hóa để vận chuyển
  • Đặt chỗ vận tải (Booking)
  • Lập hóa đơn và chứng từ liên quan
  • Kiểm tra và xác nhận vận tải
  • Theo dõi quá trình vận chuyển
  • Bàn giao chứng từ cho người mua

5.2.4. Gửi Bộ Chứng Từ Xuất Khẩu Cho Nhà Nhập Khẩu

Sau khi hàng hóa đã được gửi đi và các thủ tục hoàn tất, nhà xuất khẩu cần hoàn thiện và kiểm tra lại bộ chứng từ xuất khẩu (hợp đồng ngoại thương, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, tờ khai hải quan đã thông quan, vận đơn House B/L) và gửi cho nhà nhập khẩu. Việc này đảm bảo nhà nhập khẩu có đủ giấy tờ để làm thủ tục nhận hàng tại cảng đích một cách thuận lợi.

>>> Xem thêm: PLC Là Gì? Chọn PLC Như Thế Nào Cho Đúng?

6. Cách Tính Giá Cước Vận Chuyển Hàng Lẻ LCL

Việc tính toán giá cước LCL có phần phức tạp hơn so với FCL vì nó dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, đặc biệt là mối quan hệ giữa khối lượng, thể tích. Để dễ dàng theo dõi, tính toán, người dùng cần nắm vững các khái niệm, công thức cơ bản.

6.1. Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Cước Phí LCL

Giá cước LCL không chỉ dựa vào thể tích hoặc trọng lượng mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác:

  • Khối lượng hàng hóa: Trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng thể tích của hàng hóa (Revenue Ton) là yếu tố cơ bản nhất để tính cước.
  • Thể tích hàng hóa: Kích thước cồng kềnh của hàng hóa, dù nhẹ, có thể khiến chi phí tăng lên do chiếm nhiều không gian trong container.
  • Khoảng cách vận chuyển: Tuyến đường vận chuyển càng dài, đi qua nhiều cảng trung chuyển hoặc các khu vực có chi phí hoạt động cao, thì cước phí sẽ càng tăng.
  • Dịch vụ bổ sung: Các dịch vụ đi kèm như đóng gói đặc biệt, bảo hiểm hàng hóa, xử lý giấy tờ, dịch vụ khai báo hải quan, vận chuyển nội địa (trucking), và các loại phí local charges tại cảng (phí D/O – Delivery Order, phí THC – Terminal Handling Charge, phí CFS – Container Freight Station, phí Handling Charge, v.v.) đều cấu thành nên tổng chi phí.
  • Thị trường và thời điểm vận chuyển: Nhu cầu thị trường (mùa cao điểm như lễ Tết, cuối năm thường có giá cao hơn), giá nhiên liệu, tỷ giá hối đoái, và các phí phụ thu khác (ví dụ: phí tắc nghẽn cảng – Congestion Surcharge, phí phụ thu mùa cao điểm – Peak Season Surcharge) đều có thể làm thay đổi cước phí.

6.2. Các Bước Để Tính Giá Cước Vận Chuyển Của Một Kiện Hàng Lẻ LCL

Để tính toán giá cước vận chuyển của một kiện hàng LCL, chúng ta sẽ áp dụng các bước sau đây, dựa trên nguyên tắc Revenue Ton:

➤ Bước 1: Đo kích thước các cạnh Dài, Rộng, Cao của kiện hàng theo đơn vị mét (m) để tính được thể tích CBM

Ví dụ: Giả sử bạn có một kiện hàng carton chứa đồ dùng cá nhân có kích thước: Dài = 1,2m; Rộng = 0,8m; Cao = 0,6m.

Thể tích của kiện hàng sẽ là: 1,2m x 0,8m x 0,6m = 0,576 CBM.

Bước 2: Cân kiện hàng để xác định trọng lượng theo đơn vị tấn (MT)

Ví dụ: Kiện hàng ở trên, sau khi cân, có trọng lượng là 120 Kilogram.

Để chuyển đổi sang tấn, ta có: 120 kg = 0,12 tấn (0,12 MT).

Bước 3: Dựa trên giá cước vận chuyển hàng lẻ (LCL) được công ty gom hàng lẻ chào, tính giá cước theo 2 đơn vị thể tích và trọng lượng

Ví dụ: Công ty gom hàng lẻ chào giá cước là 250 USD/Freight Ton. Theo nguyên tắc Revenue Ton, 1 Freight Ton sẽ là 1 CBM hoặc 1 MT, tùy giá trị nào lớn hơn.

  • Giá cước tính theo thể tích (CBM) là: 0,576 CBM x 250 USD/CBM = 144 USD.
  • Giá cước tính theo trọng lượng (MT) là: 0,12 MT x 250 USD/MT = 30 USD.

Bước 4: So sánh giá cước giữa 2 cách trên và lấy giá cước nào cao hơn. Giá cước cao hơn sẽ được áp dụng cho kiện hàng này (Revenue Ton)

Ví dụ: Trong ví dụ trên, giá cước theo thể tích (144 USD) cao hơn giá cước tính theo trọng lượng (30 USD).

Do đó, mức phí vận chuyển áp dụng cho kiện hàng này sẽ là: 144 USD (chưa bao gồm các phí local charges và phụ phí khác).

Điều quan trọng là doanh nghiệp nên làm rõ với đối tác vận chuyển liệu họ sử dụng khối lượng thực hay thể tích hàng hóa để tính phí, và các yếu tố phụ trợ khác như phí local charges, phụ phí nhiên liệu, phí bảo hiểm… có ảnh hưởng đến công thức tính cuối cùng như thế nào. Việc này giúp tránh các chi phí ẩn và đảm bảo tính toán chính xác nhất.

7. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thời Gian Vận Chuyển LCL

Thời gian vận chuyển hàng LCL là một yếu tố quan trọng mà các doanh nghiệp cần xem xét để lập kế hoạch sản xuất và giao nhận. Thời gian này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

  • Khoảng cách và tuyến đường: Tuyến đường vận chuyển càng dài, đặc biệt nếu phải qua nhiều cảng trung chuyển (Port of Transshipment), thời gian giao hàng sẽ càng lâu. Ngược lại, các tuyến trực tiếp (direct service) giữa cảng xuất và cảng đích sẽ nhanh hơn đáng kể. Việc tàu phải ghé qua nhiều cảng để bốc/dỡ hàng cũng làm tăng tổng thời gian vận chuyển.
  • Chất lượng đóng gói: Nếu hàng hóa không được đóng gói đúng cách, không chắc chắn hoặc không đúng quy cách, có thể gây hư hỏng trong quá trình vận chuyển do va chạm với các lô hàng khác. Khi đó, đơn vị vận chuyển hoặc hải quan có thể yêu cầu kiểm tra lại, đóng gói lại, hoặc xử lý các phát sinh, dẫn đến chậm trễ tại kho CFS hoặc cảng. Hàng được đóng gói kỹ càng, tuân thủ tiêu chuẩn LCL sẽ giúp giảm thiểu rủi ro này và đẩy nhanh quá trình thông quan.
  • Quá trình thông quan: Thời gian thông quan hàng hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng hồ sơ, kinh nghiệm của đơn vị giao nhận, sự minh bạch của quy định hải quan và chính sách nhập/xuất khẩu của từng quốc gia. Các trục trặc về giấy tờ, thiếu sót thông tin, hoặc việc lô hàng bị đưa vào diện kiểm tra hải quan chặt chẽ có thể làm hàng bị giữ lại, kéo dài đáng kể thời gian vận chuyển.
  • Điều kiện tự nhiên và tắc nghẽn: Các yếu tố bất khả kháng như thời tiết xấu (mưa bão, lũ lụt, sương mù dày đặc, động đất) có thể làm gián đoạn lịch trình tàu, máy bay. Tình trạng tắc nghẽn tại cảng (Port Congestion) do lượng hàng lớn, thiếu bãi đậu container, thiếu thiết bị bốc dỡ, hoặc thiếu nhân lực cũng là nguyên nhân phổ biến gây chậm trễ lịch trình và kéo dài thời gian chờ đợi.

Để tối ưu hóa thời gian vận chuyển LCL, doanh nghiệp nên làm việc với các đơn vị Logistics uy tín, đảm bảo chuẩn bị đầy đủ và chính xác giấy tờ, đóng gói hàng hóa đúng tiêu chuẩn, và chủ động theo dõi sát tiến trình vận chuyển để kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh.

8. Những Lưu Ý Khi Gửi Hàng Lẻ LCL

Để đảm bảo quá trình vận chuyển hàng LCL diễn ra suôn sẻ, hiệu quả và tránh những rủi ro không đáng có, các doanh nghiệp và cá nhân cần lưu ý những điểm sau:

  • Chuẩn bị hàng hóa và đóng gói: Hàng hóa cần được đóng gói chắc chắn, sử dụng vật liệu chèn lót phù hợp (mút xốp, bọt khí, gỗ…) để bảo vệ khỏi va đập và hư hỏng trong quá trình vận chuyển ghép container. Niêm phong kiện hàng kỹ càng, ghi nhãn đầy đủ thông tin hàng hóa, thông tin người gửi/nhận, số lượng, đặc biệt là các ký hiệu cảnh báo (hàng dễ vỡ, hướng đặt, hàng chất lỏng) để Consolidator dễ dàng sắp xếp và xử lý.
  • Kiểm tra giấy tờ và chứng từ: Đảm bảo tất cả các giấy tờ pháp lý cần thiết như hợp đồng, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, chứng từ khai hải quan (tờ khai xuất/nhập khẩu), và giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu (nếu có) được chuẩn bị đầy đủ và chính xác. Sự thiếu sót hoặc sai sót trong chứng từ là nguyên nhân hàng đầu gây chậm trễ, phát sinh chi phí và thậm chí là bị phạt.
  • Cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa: Cung cấp thông tin rõ ràng về chủng loại, đặc tính, trọng lượng, kích thước của hàng hóa. Đặc biệt quan trọng là thông tin về các loại hàng hóa có thể đóng chung hoặc không thể đóng chung với hàng mà bạn đang gửi (ví dụ: hóa chất kỵ thực phẩm, hàng mùi mạnh kỵ hàng nhạy cảm mùi). Điều này giúp người gom hàng sắp xếp container hiệu quả, an toàn hơn và tránh các sự cố không mong muốn trong quá trình vận chuyển.
  • Liên hệ và phối hợp với đơn vị vận chuyển: Luôn duy trì liên lạc thường xuyên với Consolidator hoặc công ty giao nhận. Xác nhận rõ ràng quy trình gom hàng, lộ trình vận chuyển chi tiết, và các mốc thời gian quan trọng (CFS cut-off, SI cut-off) để theo dõi và cập nhật kịp thời. Việc phối hợp chặt chẽ giúp giải quyết các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng.
  • Chọn lựa đối tác vận chuyển uy tín: Ưu tiên các đơn vị có kinh nghiệm lâu năm trong vận chuyển LCL, có quy trình kiểm tra hàng hóa chặt chẽ, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả. Một đối tác uy tín sẽ giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, mất mát, đảm bảo an toàn cho hàng hóa và mang lại sự an tâm cho bạn.
  • Theo dõi quá trình vận chuyển và lịch tàu: Sử dụng hệ thống theo dõi trực tuyến (nếu có) của Consolidator để cập nhật trạng thái hàng hóa theo thời gian thực. Đặc biệt lưu ý các thông tin quan trọng về lịch tàu để sắp xếp việc giao hàng kịp thời và tránh các chi phí phát sinh do không kịp thời gian:
  • Ngày tàu khởi hành (ETD – Estimated Time of Departure): Ngày dự kiến tàu rời cảng.
  • Cảng đến (POD – Port of Destination) / Cảng chuyển tải (Port of Transshipment): Điểm đến cuối cùng hoặc điểm trung chuyển của hàng hóa.
  • Thời gian vận chuyển (Transit time): Tổng thời gian dự kiến từ cảng đi đến cảng đến.
  • Ngày đóng hàng (Stuffing date): Ngày container được đóng hàng tại kho CFS.
  • Địa điểm đóng hàng (Stuffing place): Nơi diễn ra quá trình đóng hàng vào container (thường là kho CFS).
  • Thời gian cắt hàng tại kho (CFS cut-off): Thời hạn cuối cùng để hàng hóa được giao đến kho CFS để kịp xếp lên tàu đã booking.
  • Thời gian cắt chứng từ (SI cut-off – Shipping Instruction Cut-Off): Thời hạn cuối cùng để gửi các thông tin và chứng từ cần thiết cho hãng tàu hoặc Consolidator để phát hành vận đơn và làm thủ tục.

9. Phân Biệt LCL, FLC Và CFS

Khi làm việc trong ngành logistics, đặc biệt là vận tải đường biển, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các thuật ngữ như LCL, FCL và CFS. Tuy có liên quan đến quá trình đóng hàng và vận chuyển container, nhưng mỗi khái niệm lại có vai trò và cách hiểu khác nhau. Để tránh nhầm lẫn và tối ưu hóa chi phí vận chuyển, hãy cùng phân biệt chi tiết ba khái niệm này qua bảng sau:

Tiêu chí
FCL (Full Container Load)
LCL (Less than Container Load)
CFS (Container Freight Station)
Định nghĩa
FCL là gì? Hàng hóa của một chủ hàng chiếm trọn container
LCL là gì? Hàng hóa của nhiều chủ hàng gom lại trong một container
CFS là gì? Trạm gom/khai thác hàng lẻ – nơi đóng hàng LCL vào container
Chủ hàng
Một chủ hàng
Nhiều chủ hàng
Không phải chủ hàng – là điểm trung gian
Chi phí vận chuyển
Tính theo container (theo loại 20ft/40ft)
Tính theo khối lượng, thể tích hàng hóa
Không tính riêng – nằm trong chi phí LCL
Tốc độ giao hàng
Nhanh hơn, ít điểm trung chuyển
Chậm hơn do phải chờ gom đủ hàng
Chậm hơn, phụ thuộc vào lượng hàng cần gom
Tính bảo mật & an toàn
Cao hơn vì hàng không lẫn với bên khác
Thấp hơn do hàng vận chuyển chung với nhiều bên
Không áp dụng trực tiếp – hỗ trợ đóng/lấy hàng LCL
Khi nào nên chọn
Khi có đủ hàng cho 1 container hoặc cần đảm bảo hàng riêng biệt
Khi lượng hàng ít, không đủ đóng nguyên container
Khi xuất/nhập hàng theo hình thức LCL

Như vậy, LCL là gì? Đây là hình thức vận chuyển hàng lẻ thông minh, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và rút ngắn thời gian giao hàng mà vẫn đảm bảo hiệu quả. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về dịch vụ LCL cũng như cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này, hãy truy cập JobsGO để kết nối với các doanh nghiệp trong ngành chuỗi cung ứng hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

1. LCL Có Phải Là Phương Thức Vận Chuyển An Toàn Không?

Có, LCL được quản lý chặt chẽ thông qua quy trình kiểm tra và đóng gói chuyên nghiệp tại kho CFS.

2. Có Những Rủi Ro Nào Khi Sử Dụng Dịch Vụ LCL?

Rủi ro chủ yếu liên quan đến việc hàng hóa của nhiều chủ hàng được trộn lẫn và độ an toàn khi đóng gói không chuẩn.

3. Làm Thế Nào Để Tối Ưu Hóa Chi Phí Khi Sử Dụng Dịch Vụ LCL?

Bạn có thể tối ưu hóa chi phí bằng cách chuẩn bị hàng hóa cẩn thận , cân nhắc sử dụng các dịch vụ bổ sung hợp lý, đàm phán cước phí với Consolidator và theo dõi sát quá trình vận chuyển.

4. Nghề Nghiệp Nào Liên Quan Đến LCL Trong Ngành Logistics?

Có nhiều cơ hội việc làm liên quan đến LCL, bao gồm chuyên viên xuất nhập khẩu, nhân viên chứng từ hàng lẻ, nhân viên điều phối, chuyên viên vận tải biển…

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)