Kế toán lương bao nhiêu? Đây là câu hỏi được rất nhiều sinh viên ngành kế toán, người mới đi làm hay thậm chí cả những người có kinh nghiệm trong nghề quan tâm. Trong bối cảnh thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh, mức thu nhập của một kế toán không chỉ phụ thuộc vào bằng cấp mà còn chịu ảnh hưởng bởi vị trí công việc, loại hình doanh nghiệp và kinh nghiệm cá nhân. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn cập nhật mức lương mới nhất cho từng vị trí kế toán phổ biến hiện nay.

Xem nhanh nội dung

1. Kế Toán Là Gì?

Kế toán lương bao nhiêu - image 1

Kế toán đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp Việt Nam

Kế toán là quá trình thu thập, ghi chép, xử lý và cung cấp thông tin tài chính về tình hình hoạt động của một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân. Mục đích của kế toán là giúp nhà quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan nắm rõ tình hình tài chính, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn về quản lý, đầu tư và phát triển. Kế toán bao gồm nhiều lĩnh vực như kế toán tài chính, kế toán quản trị, kế toán thuế và kế toán kiểm toán.

2. Mức Lương Kế Toán Theo Kinh Nghiệm Và Cấp Bậc

Lương kế toán thường phụ thuộc vào kinh nghiệm và cấp bậc của từng cá nhân. Dữ liệu từ các nguồn tham khảo uy tín cho thấy mức lương càng tăng theo số năm kinh nghiệm, sự thăng tiến trong nghề nghiệp càng cao.

2.1. Mức Lương Của Kế Toán Mới Ra Trường Bao Nhiêu?

Đối với những cá nhân mới ra trường hoặc có chưa đầy 1 năm kinh nghiệm thực tế, mức lương khởi điểm thường dao động trong khoảng từ 4 – 8 triệu VND/tháng. Mặc dù con số này có thể thấp hơn so với các cấp bậc khác, nhưng đây là giai đoạn rất quan trọng để tích lũy kinh nghiệm và rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ. Những sinh viên có kinh nghiệm thực tập, kỹ năng ngoại ngữ hay thành tích học tập xuất sắc thường có cơ hội nhận được mức lương cao hơn.

2.2. Mức Lương Kế Toán Cho Người Có Kinh Nghiệm

Khi đã tích lũy được kinh nghiệm, nhân viên kế toán bắt đầu thể hiện năng lực xử lý nghiệp vụ ngày càng chuyên sâu và phức tạp hơn.

Với kinh nghiệm từ 1 – 3 năm, mức lương trung bình thường nằm trong khoảng 8 – 15 triệu VND/tháng.

Người có kinh nghiệm từ 3 – 5 năm, có khả năng đảm nhận thêm những công việc chuyên sâu, mức lương thường tăng lên từ 12 – 20 triệu VND/tháng, thậm chí có thể cao hơn tùy theo năng lực và ý thức cầu tiến của cá nhân.

2.3. Mức Lương Kế Toán Theo Cấp Bậc Quản Lý

Kế toán lương bao nhiêu - image 2

Mức lương kế toán theo cấp bậc quản lý

Đối với các vị trí có trách nhiệm quản lý và tổng hợp, mức lương của kế toán sẽ tăng rõ rệt nhờ vào kinh nghiệm, kỹ năng chuyên môn và khả năng quản lý:

Cấp bậc
Yêu cầu kinh nghiệm
Khoảng lương tham khảo (VND/tháng)
Chuyên viên Kế toán
2+ năm; thành thạo nghiệp vụ
15 – 25 triệu
Kế toán Tổng hợp
3-5+ năm; nắm vững nghiệp vụ
18 – 30 triệu
Kế toán trưởng
5-10+ năm; có chứng chỉ, quản lý
25 – 50+ triệu

3. Kế Toán Lương Bao Nhiêu (Theo Vị Trí Chuyên Môn Cụ Thể)?

Không chỉ theo cấp bậc, mức lương của kế toán còn biến động khi xét đến các vị trí chuyên môn trong doanh nghiệp. Các vị trí này có yêu cầu kỹ năng chuyên sâu và nghiệp vụ đặc thù khác nhau dẫn đến mức lương khác nhau. Dưới đây là bảng lương kế toán theo vị trí việc làm trong doanh nghiệp, được phân loại theo mức kinh nghiệm.

Vị trí
< 1 năm kinh nghiệm
1-3 năm kinh nghiệm
> 3 năm kinh nghiệm
Mức tăng trưởng lương TB/năm (%)
Nhân viên Kế toán/Kế toán viên
4 – 8 triệu
8 – 15 triệu
15 – 20+ triệu
5 – 8%
Kế toán tổng hợp
12 – 20 triệu
18 – 30 triệu
6 – 9%
Kế toán nội bộ
5 – 9 triệu
9 – 16 triệu
14 – 25 triệu
5 – 8%
Mức lương kế toán thuế
5 – 10 triệu
10 – 18 triệu
16 – 28 triệu
6 – 10%
Kế toán công nợ
4 – 8 triệu
8 – 15 triệu
15 – 23 triệu
5 – 8%
Kế toán kho
4 – 8 triệu
8 – 14 triệu
12 – 20 triệu
5 – 7%
Kế toán thanh toán/Ngân hàng
5 – 9 triệu
9 – 16 triệu
15 – 24 triệu
6 – 9%

Những con số trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo yêu cầu cũng như đặc điểm của từng doanh nghiệp. Các vị trí như Kế toán Tổng hợp thường có mức lương cao hơn do yêu cầu tổng hợp, phân tích báo cáo và xử lý nghiệp vụ phức tạp.

4. Mức Lương Kế Toán Theo Khu Vực Làm Việc

Khu vực địa lý cũng đóng vai trò quan trọng làm thay đổi mức lương kế toán. Các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng thường có mức lương cao hơn so với các khu vực khác do mức chi phí sinh hoạt và nhu cầu kinh doanh phát triển mạnh mẽ.

Bảng dưới đây so sánh mức lương trung bình tại một số khu vực trọng điểm cùng với thông tin về chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng.

Khu vực
Mức lương trung bình / Khoảng lương (VND/tháng)
Hà Nội
15 – 30 triệu
TP. Hồ Chí Minh
16 – 32 triệu
Đà Nẵng
13 – 28 triệu
Các tỉnh thành (loại 1, loại 2)
8 – 20 triệu

Sự chênh lệch mức lương giữa các vùng phản ánh mức sống và chi phí sinh hoạt tại từng địa phương. Do đó, khi đánh giá mức lương, người tìm việc nên so sánh với mức chi phí sinh hoạt tại nơi làm việc cụ thể cũng như các cơ hội phát triển nghề nghiệp. Công cụ tìm kiếm theo địa điểm trên JobsGO có thể hỗ trợ người dùng cập nhật thông tin tuyển dụng và mức lương tại khu vực mình quan tâm.

5. Mức Lương Kế Toán Trong Khối Cơ Quan Nhà Nước (Công Chức, Viên Chức)

Mảng kế toán trong hệ thống cơ quan nhà nước có cách tính lương khác biệt so với khu vực tư nhân, chủ yếu dựa trên Hệ số lương và Mức lương cơ sở. Các quy định mới nhất cho biết, mức lương cơ sở được áp dụng từ ngày 01/07/2025 là 2.340.000 VND/tháng, theo Nghị định 73/2025/NĐ-CP. Các quy định về ngạch, hệ số lương được quy định chi tiết trong Thông tư 29/2022/TT-BTC, đặc biệt dành cho các vị trí kế toán trong khối công chức.

5.1. Quy Định Về Ngạch Và Hệ Số Lương Công Chức Kế Toán

Các ngạch công chức kế toán được chia thành các hạng mục như sau:

Ngạch
Tiêu chuẩn trình độ
Nhóm hệ số lương
Kế toán viên cao cấp
Có bằng cấp chuyên sâu
5,75 – 7,55
Kế toán viên chính
Tối thiểu cử nhân chuyên ngành
4,00 – 6,38
Kế toán viên
Có chứng chỉ và kinh nghiệm
2,34 – 4,98.
Kế toán viên trung cấp
Mới vào nghề
2,1 – 4,89

5.2. Cách Tính Và Bảng Lương Công Chức Kế Toán 2025

Cách tính lương cho công chức kế toán được thể hiện qua công thức:

Mức lương kế toán = Mức lương cơ sở x Hệ số lương hiện hưởng

Dưới đây là bảng lương công chức kế toán:

  • Ngạch kế toán viên cao cấp:
Bậc lương
Hệ số
Mức lương (trước 01/7/2024)
Mức lương (sau 01/7/2024)
1
5,75
10.350.000
13.455.000
2
6,11
10.998.000
14.297.400
3
6,47
11.646.000
15.139.800
4
6,83
12.294.000
15.982.200
5
7,19
12.942.000
16.824.600
6
7,55
13.590.000
17.667.000
  • Ngạch kế toán viên chính:
Bậc
Hệ số
Mức lương (trước 01/7/2024)
Mức lương (sau 01/7/2024)
1
4,00
7.200.000
9.360.000
2
4,34
7.812.000
10.155.600
3
4,68
8.424.000
10.951.200
4
5,02
9.036.000
11.746.800
5
5,36
9.648.000
12.542.400
6
5,70
10.260.000
13.338.000
7
6,04
10.872.000
14.133.600
8
6,38
11.484.000
14.929.200
  • Ngạch kế toán viên:
Bậc
Hệ số
Mức lương (trước 01/7/2024)
Mức lương (sau 01/7/2024)
1
2,34
4.212.000
5.475.600
2
2,67
4.806.000
6.247.800
3
3,00
5.400.000
7.020.000
4
3,33
5.994.000
7.792.200
5
3,66
6.588.000
8.564.400
6
3,99
7.182.000
9.336.600
7
7.776.000
7.776.000
10.108.800
8
8.370.000
8.370.000
10.881.000
9
8.964.000
11.653.200
11.653.200
  • Ngạch kế toán viên trung cấp:
Bậc
Hệ số
Mức lương (trước 01/7/2024)
Mức lương (sau 01/7/2024)
1
2,10
3.780.000
4.914.000
2
2,41
4.338.000
5.639.400
3
2,72
4.896.000
6.364.800
4
3,03
5.454.000
7.090.200
5
3,34
6.012.000
7.815.600
6
3,65
6.570.000
8.541.000
7
3,96
7.128.000
9.266.400
8
4,27
7.686.000
9.991.800
9
4,58
8.244.000
10.717.200
10
4,89
8.802.000
11.442.600

6. Các Yếu tố Chính Ảnh Hưởng Đến Mức Lương Kế Toán

Kế toán lương bao nhiêu - image 3

Nâng cao kỹ năng chuyên môn là chìa khóa để tăng thu nhập cho kế toán viên

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến mức lương Kế toán bao gồm:

6.1. Trình Độ Học Vấn Và Bằng Cấp

Trình độ học vấn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức lương. Người có bằng cấp từ Trung cấp, Cao đẳng đến Đại học và Thạc sĩ sẽ có những mức lương khác nhau. Cụ thể, những người có bằng Thạc sĩ trong các lĩnh vực liên quan tới kế toán, tài chính hay kiểm toán thường được đánh giá cao hơn về kiến thức chuyên sâu và kỹ năng phân tích, dẫn đến mức lương cao hơn so với những người chỉ có bằng cử nhân.

6.2. Chứng Chỉ Chuyên Ngành Uy Tín

Các chứng chỉ kế toán như CPA Việt Nam, ACCA, CFA, CMA hay CIA không chỉ cho thấy trình độ chuyên môn mà còn là minh chứng cho năng lực thực tiễn. Những ứng viên sở hữu các chứng chỉ này thường có lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ, giúp đàm phán mức lương hấp dẫn và mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp.

6.3. Kinh Nghiệm Làm Việc Thực Tế

Kinh nghiệm là yếu tố không thể thay thế. Số năm làm việc, khả năng xử lý các nghiệp vụ phức tạp hoặc làm việc tại các doanh nghiệp đa quốc gia, tập đoàn lớn đã qua thử thách đều góp phần làm tăng giá trị của một kế toán viên. Kinh nghiệm càng được khẳng định qua việc giải quyết các tình huống khó và tối ưu hóa quy trình tài chính sẽ giúp mức lương tăng theo từng năm tháng tích lũy.

6.4. Năng Lực Chuyên Môn Và Kỹ Năng Mềm

Bên cạnh kiến thức chuyên môn, kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán như MISA, FAST hay Bravo và các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian cũng đóng vai trò quan trọng. Một kế toán viên không chỉ cần trình bày số liệu chính xác mà còn phải có khả năng phân tích, đưa ra các quyết định tối ưu cho doanh nghiệp. Thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, thường là lợi thế lớn khi làm việc tại các công ty liên doanh hoặc tập đoàn đa quốc gia.

6.5. Quy Mô Và Loại Hình Doanh Nghiệp

Mức lương cũng phụ thuộc vào quy mô và loại hình của doanh nghiệp. Các tập đoàn lớn, doanh nghiệp nước ngoài thường có chế độ đãi ngộ tốt hơn so với các công ty nhỏ hay startup. Hệ thống phúc lợi, thưởng theo hiệu quả công việc và các chương trình đào tạo nội bộ cũng là yếu tố giúp mức thu nhập ở các doanh nghiệp lớn trở nên hấp dẫn hơn. Người tìm việc nên tìm hiểu kỹ về loại hình doanh nghiệp thông qua bộ lọc trên các trang tuyển dụng như JobsGO để có quyết định phù hợp.

6.6. Vị Trí Địa Lý Làm Việc

Như đã đề cập ở mục 4, vị trí địa lý của nơi làm việc ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương do mức sống và yêu cầu thị trường lao động. Các thành phố lớn nơi có sự tập trung của các doanh nghiệp lớn thường có mức lương cao hơn nhằm bù đắp chi phí sinh hoạt cao.

7. Bí Quyết Deal Lương Và Cách Tăng Thu Nhập Cho Người Làm Kế Toán

Để tăng thu nhập cũng như đàm phán được mức lương xứng đáng, kế toán viên cần nắm vững một số bí quyết và chiến lược sau:

7.1. Nghiên Cứu Kỹ Thị Trường Và Mức Lương Trung Bình

Trước mỗi vòng phỏng vấn, hãy nghiên cứu kỹ dữ liệu tham khảo về mức lương trung bình cho vị trí và kinh nghiệm tương ứng. Các báo cáo thị trường, dữ liệu từ trang tuyển dụng và lời khuyên từ các chuyên gia trong ngành sẽ giúp bạn định hướng được mức lương phù hợp, từ đó có cơ sở vững chắc trong các cuộc thương lượng.

7.2. Nâng Cao Trình Độ Chuyên Môn Và Bổ Sung Kỹ Năng

Trong một môi trường cạnh tranh, việc liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức về các chuẩn mực kế toán, luật thuế, chính sách tài chính mới là vô cùng cần thiết. Học thêm các khóa đào tạo về phần mềm kế toán, tham gia các chứng chỉ nghề nghiệp uy tín và rèn luyện ngoại ngữ sẽ làm tăng giá trị bản thân, từ đó tạo điều kiện để bạn đàm phán mức lương tốt hơn.

7.3. Rèn Luyện Kỹ Năng Mềm Và Tác Phong Chuyên Nghiệp

Không chỉ dừng lại ở kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm như giao tiếp, đàm phán và làm việc nhóm cũng rất quan trọng. Tác phong chuyên nghiệp, sự trung thực và khả năng quản lý thời gian hiệu quả sẽ tạo dấu ấn tốt với nhà tuyển dụng, giúp bạn có cơ hội thăng tiến và được tăng lương theo đúng năng lực thực sự.

7.4. Chứng Minh Năng Lực Và Giá Trị Mang Lại

Trong quá trình phỏng vấn hoặc khi làm việc tại công ty, hãy chủ động trình bày rõ ràng các đóng góp và thành tích mà bạn đã đạt được trong quá khứ. Việc nêu bật những giá trị bạn mang lại như tối ưu hóa chi phí, cải thiện quy trình làm việc hay giảm thiểu rủi ro tài chính sẽ chứng minh được năng lực và giúp đạt được mức lương mong muốn.

7.5. Mạnh Dạn Đàm Phán Mức Lương Khi Phỏng Vấn

Hãy tự tin và linh hoạt trong việc đàm phán lương. Dựa trên dữ liệu nghiên cứu thị trường cũng như các thành tích cá nhân, hãy đề xuất một mức lương hợp lý và sẵn sàng giải thích tại sao mức lương đó xứng đáng với giá trị bạn mang lại. Sự kiên định nhưng linh hoạt sẽ giúp tạo ấn tượng mạnh khi đàm phán.

7.6. Tìm Kiếm Cơ Hội Mới Phù Hợp Hơn

Nếu bạn cảm thấy mức lương hiện tại chưa tương xứng, hãy chủ động tìm kiếm những cơ hội mới với mức lương và cơ hội phát triển tốt hơn. Các trang web tuyển dụng như JobsGO là nguồn thông tin hữu ích giúp bạn cập nhật tin tuyển dụng và so sánh mức lương giữa các doanh nghiệp.

8. Lộ Trình Thăng Tiến Sự Nghiệp Trong Ngành Kế Toán

Lộ trình sự nghiệp trong ngành kế toán thường bắt đầu với vị trí thực tập sinh kế toán, nơi bạn sẽ được học hỏi những nghiệp vụ cơ bản và hỗ trợ công việc hành chính. Sau đó, bạn có thể trở thành nhân viên kế toán, đảm nhận các công việc chuyên môn như quản lý kho, theo dõi công nợ và xử lý giao dịch hàng ngày. Với kinh nghiệm từ 3 – 5 năm, bạn có thể tiến tới vị trí kế toán tổng hợp/chuyên viên kế toán, chịu trách nhiệm lập báo cáo tổng hợp, phân tích số liệu và đưa ra các khuyến nghị cải tiến quy trình làm việc.

Mục tiêu cao nhất là trở thành kế toán trưởng hoặc giám đốc tài chính (CFO), vị trí đòi hỏi kỹ năng quản lý nhóm, kiến thức chuyên sâu về tài chính và khả năng giám sát toàn bộ hoạt động kế toán của doanh nghiệp, mang lại mức lương và phúc lợi hấp dẫn.

Những mốc phát triển này chỉ mang tính chất tham khảo, và con đường thăng tiến phụ thuộc vào năng lực, kinh nghiệm cũng như sự chủ động trong việc học hỏi và phát triển chuyên môn. Công cụ tìm kiếm công việc trên JobsGO sẽ giúp bạn theo dõi các cơ hội thăng tiến ở từng cấp bậc một cách hiệu quả.

Hy vọng qua những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về mức thu nhập của vị trí kế toán ở từng cấp bậc, từ đó dễ dàng xác định con đường phát triển nghề nghiệp phù hợp với bản thân. Nếu bạn đang quan tâm đến việc làm kế toán và vẫn còn băn khoăn kế toán lương bao nhiêu tại các công ty hiện nay, hãy truy cập JobsGO, nền tảng tuyển dụng đáng tin cậy giúp bạn tìm kiếm những cơ hội việc làm tốt cùng mức lương minh bạch và hấp dẫn.

Câu hỏi thường gặp

1. Các Chứng Chỉ Kế Toán Nào Giúp Tăng Lương Nhanh Nhất?

Các chứng chỉ như CPA, ACCA, CFA, CMA hay CIA được đánh giá cao và thường dẫn đến mức lương hấp dẫn hơn.

2. Mức Lương Kế Toán Trưởng Hiện Nay Bao Nhiêu?

Hiện nay, mức lương kế toán trưởng dao động từ 20 – 40 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào quy mô doanh nghiệp, lĩnh vực hoạt động và kinh nghiệm làm việc.

3. Lương Kế Toán Công Ty Nhật Có Cao Không?

Các công ty Nhật thường đánh giá cao sự chính xác và tinh thần kỷ luật, vì vậy lương kế toán công ty Nhật thường nằm trong mức 12 – 25 triệu đồng/tháng.

4. Mức Lương Kế Toán Cho Công Ty Nước Ngoài Thế Nào?

Mức lương kế toán cho công ty nước ngoài có thể dao động từ 15 – 30 triệu đồng/tháng.

5. Kế Toán Tổng Hợp Lương Bao Nhiêu Một Tháng?

Mức lương cho vị trí này thường rơi vào khoảng 12 – 20 triệu đồng/tháng, có thể cao hơn ở các doanh nghiệp lớn hoặc lĩnh vực tài chính – bất động sản.

6. Lương Kế Toán Nhà Nước Hiện Nay Có Hấp Dẫn Không?

Lương kế toán Nhà nước thường được tính theo hệ số và bậc lương công chức. Mức lương khoảng 5 – 8 triệu đồng/tháng, chưa bao gồm phụ cấp và thưởng.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)