ISO 22000 là gì? ISO 22000 là một tiêu chuẩn quốc tế về Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm (FSMS), được thiết kế để quản lý hiệu quả các rủi ro liên quan đến an toàn thực phẩm trên toàn bộ chuỗi cung ứng. Cùng JobsGO khám phá chi tiết hơn về tiêu chuẩn này trong bài viết dưới đây nhé!
Xem nhanh nội dung
- 1. ISO 22000 Là Gì?
- 2. Đối Tượng Áp Dụng Tiêu Chuẩn ISO 22000
- 3. ISO 22000 Và HACCP Khác Nhau Như Thế Nào?
- 4. Bốn Yếu Tố Chính Của Tiêu Chuẩn ISO 22000
- 5. Các Nguyên Tắc Cơ Bản Của ISO 22000
- 6. Cấu Trúc Và Các Yêu Cầu Của Tiêu Chuẩn ISO 22000:2018
- 6.1. Điều 1: Phạm Vi Áp Dụng
- 6.2. Điều 2: Tài Liệu Viện Dẫn
- 6.3. Điều 3: Thuật Ngữ Và Định Nghĩa
- 6.4. Điều 4: Bối Cảnh Của Tổ Chức (Context Of The Organization)
- 6.5. Điều 5: Sự Lãnh Đạo (Leadership)
- 6.6. Điều 6: Hoạch Định (Planning)
- 6.7. Điều 7: Hỗ Trợ (Support)
- 6.8. Điều 8: Thực Hiện (Operation)
- 6.9. Điều 9: Đánh giá kết quả thực hiện (Performance evaluation)
- 6.10. Điều 10: Cải tiến (Improvement)
- 7. Lợi Ích Khi Áp Dụng Và Đạt Chứng Nhận ISO 22000
- 8. Quy Trình Đạt Chứng Nhận ISO 22000
- 8.1. Xây Dựng Và Áp Dụng FSMS
- 8.2. Đánh Giá Nội Bộ Và Xem Xét Của Lãnh Đạo
- 8.3. Lựa Chọn Tổ Chức Chứng Nhận
- 8.4. Đánh Giá Giai Đoạn 1 (Đánh Giá Tài Liệu Và Sự Sẵn Sàng)
- 8.5. Đánh Giá Giai đoạn 2 (Đánh Giá Thực Tế Tại Hiện Trường)
- 8.6. Thẩm Xét Hồ Sơ Và Cấp Chứng Nhận
- 8.7. Đánh Giá Giám Sát Định Kỳ
- 8.8. Đánh Giá Chứng Nhận Lại
- 9. Lựa Chọn Tổ Chức Chứng Nhận ISO 22000 Uy Tín
1. ISO 22000 Là Gì?

Tiêu Chuẩn ISO 22000 Là Gì?
Tiêu chuẩn ISO 22000 được xây dựng dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên tắc quan trọng: chương trình tiên quyết (PRPs), các nguyên tắc HACCP (Phân tích mối nguy và Điểm kiểm soát tới hạn), cùng với một hệ thống quản lý có cấu trúc, truyền thông tương tác hiệu quả và cam kết cải tiến liên tục. Đặc biệt, tại Việt Nam, việc đạt chứng nhận ISO 22000 còn mang lại lợi ích pháp lý cụ thể như việc được miễn một số thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Về lịch sử phát triển, ISO 22000 lần đầu được ban hành vào năm 2005 (phiên bản ISO 22000:2005) và đã nhanh chóng trở thành một chuẩn mực được công nhận rộng rãi. Phiên bản mới nhất và đang được áp dụng phổ biến hiện nay là ISO 22000:2018. Phiên bản này được cập nhật để phù hợp hơn với bối cảnh kinh doanh hiện đại và sử dụng cấu trúc bậc cao (High Level Structure – HLS), giúp doanh nghiệp dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý khác như ISO 9001:2015 (Quản lý chất lượng) và ISO 14001:2015 (Quản lý môi trường), tạo nên một hệ thống quản lý tổng thể và hiệu quả hơn.
>>> Xem thêm: ISO 14000 là gì?
2. Đối Tượng Áp Dụng Tiêu Chuẩn ISO 22000
Tiêu chuẩn ISO 22000 được thiết kế để có tính linh hoạt cao, cho phép bất kỳ tổ chức nào trong toàn bộ chuỗi sản xuất và cung ứng thực phẩm, không phân biệt quy mô hay loại hình, đều có thể áp dụng. Mục tiêu là đảm bảo sự an toàn thực phẩm xuyên suốt từ “nông trại đến bàn ăn”. Dưới đây là các loại hình doanh nghiệp tiêu biểu có thể và nên áp dụng ISO 22000:
- Các tổ chức tham gia trực tiếp vào chuỗi thực phẩm:
- Nhà sản xuất nguyên liệu thô: Bao gồm các trang trại trồng trọt (rau củ quả, ngũ cốc), chăn nuôi (gia súc, gia cầm, thủy sản), các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi, thức ăn gia súc, và các thành phần thực phẩm.
- Doanh nghiệp sản xuất và chế biến thực phẩm: Đây là nhóm đối tượng rộng lớn nhất, bao gồm các nhà máy sản xuất nước uống đóng chai, sữa và sản phẩm từ sữa, thịt và các sản phẩm chế biến từ thịt, cá và hải sản, bánh kẹo, thực phẩm chức năng, gia vị, dầu ăn, rau củ quả đóng hộp hoặc đông lạnh.
- Các nhà bán lẻ và dịch vụ ăn uống: Các siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng, khách sạn, quán cà phê, căng tin trường học, bệnh viện, và các đơn vị cung cấp suất ăn công nghiệp.
- Doanh nghiệp bảo quản và kho bãi thực phẩm: Các kho lạnh, kho bảo quản nông sản, nhà phân phối thực phẩm.
- Các đơn vị vận chuyển thực phẩm: Các công ty logistics, vận tải có chuyên môn trong việc vận chuyển thực phẩm tươi sống, đông lạnh, hoặc đã qua chế biến, đảm bảo điều kiện bảo quản phù hợp trong suốt quá trình vận chuyển.
- Các tổ chức hỗ trợ gián tiếp chuỗi thực phẩm:
- Doanh nghiệp cung cấp thiết bị và máy móc: Các nhà sản xuất máy móc, thiết bị dùng trong chế biến, đóng gói, bảo quản thực phẩm (ví dụ: dây chuyền sản xuất, tủ đông, máy đóng gói).
- Các doanh nghiệp cung cấp bao bì và nguyên liệu tiếp xúc thực phẩm: Các nhà sản xuất bao bì nhựa, thủy tinh, kim loại, giấy carton tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vệ sinh và kiểm soát dịch hại: Các công ty chuyên cung cấp dịch vụ làm sạch, khử trùng, và kiểm soát côn trùng, động vật gây hại cho các cơ sở sản xuất và bảo quản thực phẩm.
- Doanh nghiệp cung cấp phụ gia, nguyên liệu thô: Các nhà cung cấp hương liệu, chất bảo quản, màu thực phẩm, vitamin, khoáng chất sử dụng trong sản xuất thực phẩm.
Những người có kiến thức sâu rộng hoặc sở hữu chứng chỉ về ISO 22000 sẽ có lợi thế lớn khi tìm kiếm cơ hội việc làm trong các lĩnh vực và ngành nghề nêu trên. Các vị trí như quản lý chất lượng, chuyên viên an toàn thực phẩm, giám sát sản xuất, hoặc chuyên gia tư vấn hệ thống quản lý an toàn thực phẩm thường đòi hỏi ứng viên phải có hiểu biết về tiêu chuẩn này.
3. ISO 22000 Và HACCP Khác Nhau Như Thế Nào?
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, HACCP và ISO 22000 là hai khái niệm thường được nhắc đến và đôi khi bị nhầm lẫn. Mặc dù cả hai đều hướng tới mục tiêu chung là đảm bảo an toàn thực phẩm, nhưng chúng có bản chất, phạm vi và cấu trúc khác nhau, đồng thời có mối quan hệ bổ trợ lẫn nhau. ISO 22000 tích hợp các nguyên tắc của HACCP vào một khuôn khổ quản lý tổng thể.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa HACCP và ISO 22000:
Đặc Điểm
|
HACCP
|
ISO 22000
|
---|---|---|
Bản chất
|
Là một hệ thống/công cụ phòng ngừa và kiểm soát các mối nguy an toàn thực phẩm cụ thể, tập trung vào việc xác định và kiểm soát các điểm rủi ro.
|
Là một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS) toàn diện, cung cấp một khuôn khổ có cấu trúc cho toàn bộ tổ chức.
|
Phạm vi
|
Tập trung vào kiểm soát các mối nguy cụ thể (sinh học, hóa học, vật lý) tại các công đoạn nhất định trong quy trình sản xuất/chế biến.
|
|
Cấu trúc
|
Dựa trên 7 nguyên tắc cơ bản (Phân tích mối nguy, CCPs, Giới hạn tới hạn, Giám sát, Hành động khắc phục, Thẩm tra, Lưu giữ hồ sơ).
|
Tích hợp 7 nguyên tắc HACCP làm nền tảng, nhưng bổ sung các yêu cầu về hệ thống quản lý theo chuẩn ISO (ví dụ: quản lý tài liệu, trách nhiệm lãnh đạo, cải tiến liên tục).
|
Khả năng chứng nhận
|
|
Là một tiêu chuẩn có thể được chứng nhận bởi bên thứ ba độc lập, mang lại sự công nhận quốc tế mạnh mẽ và uy tín cao hơn.
|
Tính linh hoạt
|
Được thiết kế để điều chỉnh cho các quy trình sản xuất cụ thể của từng sản phẩm hoặc dòng sản phẩm.
|
Cung cấp một khung khổ linh hoạt, có thể áp dụng cho mọi loại hình tổ chức trong chuỗi thực phẩm và dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý ISO khác (ví dụ: ISO 9001, ISO 14001).
|
Tính chấp nhận quốc tế
|
Được công nhận rộng rãi và thường là yêu cầu pháp lý hoặc của ngành ở nhiều quốc gia, đặc biệt trong xuất khẩu.
|
Được công nhận toàn cầu và thường được coi là một tiêu chuẩn cao cấp hơn trong quản lý an toàn thực phẩm, thể hiện cam kết mạnh mẽ của doanh nghiệp.
|
4. Bốn Yếu Tố Chính Của Tiêu Chuẩn ISO 22000
Tiêu chuẩn ISO 22000 được xây dựng dựa trên sự tích hợp của bốn yếu tố cốt lõi. Đây là những yếu tố chính mà doanh nghiệp cần đáp ứng để xây dựng và duy trì một Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm (FSMS) hiệu quả, đảm bảo an toàn sản phẩm từ khâu ban đầu cho đến khi đến tay người tiêu dùng. Bốn yếu tố này làm việc cùng nhau để tạo nên một cách tiếp cận toàn diện và bền vững.
4.1. Trao Đổi Thông Tin Tương Tác (Interactive Communication)
Trao đổi thông tin tương tác là nguyên tắc cơ bản của ISO 22000, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền đạt thông tin hiệu quả giữa tất cả các bên liên quan trong chuỗi thực phẩm. Điều này bao gồm thông tin nội bộ giữa các phòng ban, cá nhân trong cùng một tổ chức, thông tin bên ngoài với nhà cung cấp, khách hàng, cơ quan quản lý và các đối tác khác. Mục đích chính là đảm bảo mọi thông tin quan trọng về an toàn thực phẩm, bao gồm các mối nguy đã được nhận diện, các biện pháp kiểm soát cần áp dụng, các yêu cầu cụ thể từ khách hàng hoặc luật pháp, đều được chia sẻ một cách rõ ràng và được hiểu đúng bởi tất cả các bên.
Lợi ích của việc trao đổi thông tin tương tác là khả năng ngăn ngừa sự cố an toàn thực phẩm một cách hiệu quả hơn, phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và phản ứng kịp thời khi có bất kỳ sự sai lệch nào. Quá trình truyền thông hai chiều này cho phép các phản hồi được lắng nghe, các vấn đề được giải quyết hợp tác và các yêu cầu được làm rõ, từ đó nâng cao khả năng kiểm soát an toàn thực phẩm tổng thể. Các thông tin này cần được lưu trữ dưới dạng văn bản và được xem xét, cải tiến định kỳ để phù hợp với sự thay đổi của quy trình hoặc bối cảnh.
4.2. Quản Lý Hệ Thống (System Management)
Quản lý hệ thống trong ISO 22000 là một cách tiếp cận có cấu trúc, tập trung vào việc thiết lập, thực hiện, duy trì và cải tiến liên tục một hệ thống tổng thể để kiểm soát các mối nguy an toàn thực phẩm. Nó có nghĩa là thay vì chỉ giải quyết từng vấn đề riêng lẻ, doanh nghiệp cần xây dựng một khung quản lý bài bản, có quy trình rõ ràng cho mọi hoạt động liên quan đến an toàn thực phẩm. Khía cạnh này bao gồm việc xác định trách nhiệm của từng cá nhân và bộ phận, xây dựng các quy trình tài liệu hóa chi tiết, đảm bảo rằng toàn bộ hệ thống được vận hành một cách nhất quán, có hệ thống.
Việc áp dụng quản lý hệ thống mang lại nhiều lợi ích như cung cấp cái nhìn toàn diện về các hoạt động của doanh nghiệp, giúp giảm thiểu rủi ro an toàn thực phẩm một cách hiệu quả. Nó cũng góp phần tăng cường hiệu quả hoạt động, giảm lãng phí do sai sót hoặc sản phẩm hỏng, nâng cao uy tín của doanh nghiệp trên thị trường và tạo nền tảng vững chắc cho việc cải tiến liên tục. Tùy thuộc vào quy mô và loại hình doanh nghiệp, việc quản lý hệ thống có thể đa dạng, nhưng luôn đòi hỏi vai trò lãnh đạo mạnh mẽ và việc phân bổ nguồn lực (cả nội bộ và bên ngoài) phù hợp để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
4.3. Chương Trình Tiên Quyết (Prerequisite Programs – PRPs)
Chương trình Tiên quyết (PRPs) là các điều kiện và hoạt động cơ bản cần thiết để duy trì một môi trường vệ sinh thích hợp trong toàn bộ chuỗi thực phẩm và ngăn ngừa sự nhiễm bẩn của sản phẩm. Chúng đóng vai trò như nền tảng vững chắc cho bất kỳ hệ thống quản lý an toàn thực phẩm nào. ISO 22000 yêu cầu các chương trình tiên quyết này phải được thiết kế và áp dụng phù hợp với phân đoạn cụ thể mà tổ chức tham gia trong chuỗi thực phẩm, cũng như phù hợp với nhu cầu, quy mô và loại hình sản phẩm. Các PRPs cần được áp dụng trên toàn hệ thống và phải được đội ngũ an toàn thực phẩm của doanh nghiệp phê duyệt.
Các ví dụ phổ biến và cụ thể về PRPs bao gồm:
- GAP (Good Agricultural Practices – Thực hành Nông nghiệp Tốt) cho khâu trồng trọt/chăn nuôi, GVP (Good Veterinary Practices – Thực hành Thú y Tốt)
- GMP (Good Manufacturing Practices – Thực hành Sản xuất Tốt) trong nhà máy chế biến, GHP (Good Hygiene Practices – Thực hành Vệ sinh Tốt)
- GPP (Good Pharmacy Practices – Thực hành Nhà thuốc Tốt)
- GDP (Good Distribution Practices – Thực hành Phân phối Tốt) và GTP (Good Trading Practices – Thực hành Thương mại Tốt)
Việc thực hiện hiệu quả các PRPs là yếu tố cực kỳ quan trọng, bởi chúng giúp kiểm soát các mối nguy chung từ môi trường sản xuất, tạo điều kiện thuận lợi để các biện pháp kiểm soát phức tạp hơn (như HACCP) phát huy tối đa hiệu quả.
4.4. Các Nguyên Tắc HACCP
Các nguyên tắc HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Point – Phân tích mối nguy và Điểm kiểm soát tới hạn) là một công cụ khoa học và có hệ thống, được tích hợp trong ISO 22000. HACCP được sử dụng để xác định, đánh giá và kiểm soát các mối nguy an toàn thực phẩm tiềm ẩn trong suốt quá trình sản xuất. Tiêu chuẩn ISO 22000 coi HACCP là nền tảng không thể thiếu để xây dựng một hệ thống an toàn thực phẩm vững chắc.
Bảy nguyên tắc của HACCP, được Ủy ban CODEX Alimentarius ban hành và tích hợp vào ISO 22000, bao gồm:
- Nguyên tắc 1: Phân tích mối nguy: Xác định tất cả các mối nguy tiềm ẩn (sinh học, hóa học, vật lý) có thể xảy ra ở từng bước trong quá trình sản xuất thực phẩm, từ nguyên liệu đến thành phẩm, và đánh giá mức độ rủi ro của chúng.
- Nguyên tắc 2: Xác định Điểm kiểm soát tới hạn (Critical Control Points – CCPs): Nhận diện các điểm mà tại đó mối nguy có thể được ngăn chặn, loại bỏ hoặc giảm xuống mức chấp nhận được.
- Nguyên tắc 3: Thiết lập Ngưỡng tới hạn (Critical Limits): Đặt ra các giới hạn có thể đo lường được cho mỗi CCP để phân biệt giữa tình trạng chấp nhận được và không chấp nhận được, ví dụ như nhiệt độ, thời gian, độ pH.
- Nguyên tắc 4: Thiết lập thủ tục giám sát (Monitoring): Xây dựng các quy trình giám sát thường xuyên để đảm bảo các CCP đang được kiểm soát hiệu quả và các ngưỡng tới hạn không bị vượt quá.
- Nguyên tắc 5: Thiết lập hành động khắc phục (Corrective Actions): Phát triển các hành động cần thực hiện ngay lập tức khi kết quả giám sát cho thấy một CCP không nằm trong tầm kiểm soát, để khôi phục sự kiểm soát và xử lý sản phẩm bị ảnh hưởng.
- Nguyên tắc 6: Thiết lập thủ tục thẩm tra (Verification): Thiết lập các hoạt động để xác nhận rằng hệ thống HACCP đang hoạt động hiệu quả như dự định, ví dụ: kiểm tra hồ sơ, thử nghiệm sản phẩm cuối cùng.
- Nguyên tắc 7: Thiết lập thủ tục lưu giữ hồ sơ, tài liệu (Record Keeping and Documentation): Xây dựng hệ thống tài liệu và hồ sơ để chứng minh sự tuân thủ các nguyên tắc HACCP và hiệu quả của hệ thống, bao gồm các kế hoạch HACCP, kết quả giám sát, hành động khắc phục và thẩm tra.
5. Các Nguyên Tắc Cơ Bản Của ISO 22000
Tiêu chuẩn ISO 22000 không chỉ là một tập hợp các yêu cầu mà còn được xây dựng trên một loạt các nguyên tắc cơ bản, giúp các tổ chức đảm bảo an toàn sản phẩm trong toàn bộ chuỗi thực phẩm một cách hiệu quả và bền vững. Các nguyên tắc này cung cấp nền tảng cho việc thiết lập, vận hành và cải tiến liên tục Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm (FSMS).
5.1. Hệ Thống Quản Lý
Nguyên tắc hệ thống quản lý trong ISO 22000 đòi hỏi một cách tiếp cận có cấu trúc và tích hợp để kiểm soát các mối nguy an toàn thực phẩm. Nó có nghĩa là các tổ chức không chỉ tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng mà phải thiết lập, thực hiện, duy trì và cải tiến liên tục một hệ thống tổng thể để quản lý an toàn thực phẩm. Hệ thống bao gồm việc xác định rõ ràng trách nhiệm, xây dựng các quy trình tài liệu hóa chi tiết, và quản lý các hoạt động một cách có hệ thống.
Việc áp dụng nguyên tắc mang lại cái nhìn toàn diện về các hoạt động của doanh nghiệp, từ khâu mua nguyên liệu đến phân phối sản phẩm, từ đó giảm thiểu rủi ro, tăng hiệu quả vận hành và giảm lãng phí. Nó cũng nâng cao uy tín của tổ chức và tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động cải tiến liên tục. Một hệ thống quản lý mạnh mẽ sẽ giúp doanh nghiệp thích nghi tốt hơn với những thay đổi và thách thức trong ngành thực phẩm.
5.2. Chương Trình Tiên Quyết (PRPs)
Các Chương trình Tiên quyết (PRPs) là các điều kiện và hoạt động cơ bản cần thiết để duy trì một môi trường vệ sinh và ngăn ngừa sự nhiễm bẩn sản phẩm trong toàn bộ chuỗi thực phẩm. Chúng là nền tảng không thể thiếu của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm trong ISO 22000. Các ví dụ cụ thể về PRPs bao gồm thực hành vệ sinh tốt (vệ sinh cá nhân, vệ sinh nhà xưởng), quản lý dịch hại (kiểm soát côn trùng và động vật gặm nhấm), kiểm soát chất lượng nước được sử dụng trong sản xuất, bảo dưỡng định kỳ thiết bị máy móc, và đào tạo nhân viên về an toàn vệ sinh thực phẩm.
Việc thiết lập và duy trì các PRPs hiệu quả là cực kỳ quan trọng vì chúng giúp kiểm soát các mối nguy chung có thể phát sinh từ môi trường hoạt động. Nếu không có PRPs mạnh mẽ, các hệ thống kiểm soát phức tạp hơn như HACCP cũng khó có thể hoạt động hiệu quả. PRPs không chỉ giúp ngăn ngừa sự lây nhiễm mà còn đảm bảo rằng các điều kiện cơ bản để sản xuất thực phẩm an toàn luôn được duy trì, làm tăng độ tin cậy của toàn bộ hệ thống.
5.3. Cải Tiến Liên Tục
Cải tiến liên tục là một nguyên tắc cơ bản của ISO 22000, yêu cầu các tổ chức không ngừng tìm kiếm và thực hiện các cách thức để nâng cao hiệu quả và tính phù hợp của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS). Quá trình này liên quan đến việc đánh giá định kỳ hiệu suất của hệ thống, xác định các điểm yếu, thực hiện các hành động khắc phục và phòng ngừa, và cập nhật các quy trình khi cần thiết. Cải tiến liên tục là một vòng lặp không ngừng nghỉ, nhằm đảm bảo rằng hệ thống luôn phù hợp, đầy đủ và hiệu quả.
Nguyên tắc này giúp đảm bảo rằng hệ thống an toàn thực phẩm không chỉ được thiết lập ban đầu mà còn được duy trì và nâng cao theo thời gian. Trong một môi trường kinh doanh và khoa học thay đổi liên tục, việc cải tiến liên tục là cần thiết để đối phó với các mối nguy mới, công nghệ sản xuất mới, và các yêu cầu ngày càng cao của khách hàng. Nó thúc đẩy một văn hóa học hỏi và thích ứng trong tổ chức, giúp duy trì khả năng cạnh tranh và đảm bảo an toàn thực phẩm lâu dài.
6. Cấu Trúc Và Các Yêu Cầu Của Tiêu Chuẩn ISO 22000:2018
Cấu trúc HLS của ISO 22000:2018 bao gồm 10 điều khoản chính, tuân theo chu trình Plan-Do-Check-Act, cụ thể là:
6.1. Điều 1: Phạm Vi Áp Dụng
Điều khoản 1 xác định rõ ràng mục đích và phạm vi mà tiêu chuẩn ISO 22000 áp dụng. Nó giải thích rằng tiêu chuẩn này là dành cho các tổ chức trong toàn bộ chuỗi thực phẩm muốn thiết lập một Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm để kiểm soát các mối nguy và đảm bảo sản phẩm an toàn.
6.2. Điều 2: Tài Liệu Viện Dẫn
Đây là điều khoản liệt kê các tài liệu và tiêu chuẩn khác được tham chiếu trong ISO 22000:2018. Việc này giúp người sử dụng tiêu chuẩn hiểu rõ hơn về các khái niệm và yêu cầu liên quan, ví dụ như các định nghĩa và nguyên tắc của CODEX Alimentarius về HACCP.
6.3. Điều 3: Thuật Ngữ Và Định Nghĩa
Điều khoản 3 cung cấp các thuật ngữ và định nghĩa quan trọng được sử dụng trong tiêu chuẩn. Việc này đảm bảo sự hiểu biết thống nhất và chính xác về các khái niệm then chốt liên quan đến an toàn thực phẩm và hệ thống quản lý, ví dụ như “mối nguy an toàn thực phẩm”, “điểm kiểm soát tới hạn (CCP)”, “chương trình tiên quyết (PRP)”.
6.4. Điều 4: Bối Cảnh Của Tổ Chức (Context Of The Organization)
Điều khoản 4 yêu cầu tổ chức phải hiểu rõ bối cảnh bên trong và bên ngoài của mình. Nó bao gồm việc xác định các vấn đề ảnh hưởng đến khả năng của FSMS đạt được các kết quả mong muốn, nhận diện các bên quan tâm và các yêu cầu của họ. Việc hiểu bối cảnh giúp tổ chức xác định đúng phạm vi của FSMS và các mối nguy cần quản lý.
6.5. Điều 5: Sự Lãnh Đạo (Leadership)
Đây là điều khoản nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của lãnh đạo cao nhất trong việc thiết lập, thực hiện và duy trì Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm. Lãnh đạo cần thể hiện cam kết bằng cách đảm bảo các chính sách, mục tiêu và trách nhiệm được thiết lập, và rằng FSMS được tích hợp vào các quy trình kinh doanh tổng thể.
6.6. Điều 6: Hoạch Định (Planning)
Điều khoản này mô tả các hoạt động hoạch định cần thiết để đảm bảo FSMS đạt được các kết quả mong muốn, ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các tác động không mong muốn, và đạt được sự cải tiến liên tục. Nó bao gồm việc hoạch định hành động để giải quyết rủi ro và cơ hội, thiết lập mục tiêu an toàn thực phẩm, hoạch định các thay đổi.
6.7. Điều 7: Hỗ Trợ (Support)
Điều khoản này trình bày các yêu cầu liên quan đến các nguồn lực và quy trình hỗ trợ cần thiết để duy trì FSMS hiệu quả. Các khía cạnh quan trọng bao gồm cung cấp nguồn lực (con người, cơ sở hạ tầng, môi trường làm việc), năng lực của nhân sự, nhận thức, truyền thông và thông tin được lập thành văn bản.
6.8. Điều 8: Thực Hiện (Operation)

Điều 8: Thực Hiện (Operation)
Đây là điều khoản trung tâm của ISO 22000, mô tả các yêu cầu liên quan đến việc hoạch định và kiểm soát vận hành để kiểm soát các mối nguy an toàn thực phẩm. Điều khoản này bao gồm việc thiết lập các chương trình tiên quyết (PRP), hệ thống truy xuất nguồn gốc, kiểm soát mối nguy (dựa trên nguyên tắc HACCP), kiểm soát sự không phù hợp của sản phẩm và thu hồi sản phẩm.
6.9. Điều 9: Đánh giá kết quả thực hiện (Performance evaluation)
Điều khoản 9 tập trung vào việc giám sát, đo lường, phân tích và đánh giá hiệu quả của Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm. Nó yêu cầu tổ chức phải tiến hành đánh giá nội bộ định kỳ, phân tích dữ liệu về hiệu suất của FSMS và xem xét của lãnh đạo để đảm bảo hệ thống đang hoạt động như mong đợi và liên tục cải tiến.
6.10. Điều 10: Cải tiến (Improvement)
Điều khoản cuối cùng này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến liên tục để nâng cao hiệu quả của FSMS. Nó yêu cầu tổ chức phải hành động khi có sự không phù hợp, thực hiện hành động khắc phục để loại bỏ nguyên nhân gốc rễ, và liên tục tìm kiếm cơ hội để cải thiện hệ thống.
Bạn có thể tham khảo file tài liệu ISO 22000:2018 PDF để hiểu rõ hơn về cấu trúc của ISO 22000:2018 nhé!
7. Lợi Ích Khi Áp Dụng Và Đạt Chứng Nhận ISO 22000
Mặc dù việc áp dụng ISO 22000 không phải là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp, nhưng sự phổ biến của tiêu chuẩn này đang ngày càng tăng lên nhờ những lợi ích toàn diện mà nó mang lại.
7.1. Đảm Bảo An Toàn Thực Phẩm
ISO 22000 giúp doanh nghiệp thiết lập một hệ thống kiểm soát rủi ro an toàn thực phẩm toàn diện, bao trùm mọi giai đoạn từ nguyên liệu đầu vào, quá trình chế biến, đóng gói cho đến phân phối sản phẩm. Bằng cách yêu cầu xác định các mối nguy tiềm ẩn và thiết lập các biện pháp kiểm soát hiệu quả tại các điểm kiểm soát tới hạn (CCPs), tiêu chuẩn này đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt được các yêu cầu cao nhất về vệ sinh và an toàn thực phẩm. Nó giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ xảy ra các sự cố về an toàn thực phẩm, từ đó bảo vệ doanh nghiệp khỏi những tổn thất tài chính, thiệt hại về uy tín và trách nhiệm pháp lý khi sản phẩm gây hại cho người tiêu dùng. Đồng thời, nó tăng cường sự tin tưởng của khách hàng và người tiêu dùng đối với sản phẩm an toàn, chất lượng mà doanh nghiệp cung cấp.
7.2. Tăng Cơ Hội Thâm Nhập Thị Trường Quốc Tế

Tăng Cơ Hội Thâm Nhập Thị Trường Quốc Tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tiếp cận các thị trường quốc tế ngày càng trở nên quan trọng. Nhiều quốc gia và khu vực (như Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ) có các yêu cầu rất khắt khe về chứng nhận an toàn thực phẩm. ISO 22000 là một trong những tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, giúp doanh nghiệp dễ dàng chứng minh năng lực kiểm soát chất lượng và an toàn sản phẩm của mình. Việc sở hữu chứng nhận này không chỉ tạo thuận lợi trong việc xuất khẩu hàng hóa mà còn nâng cao khả năng hợp tác với các đối tác lớn, chuỗi siêu thị toàn cầu, các nhà phân phối và các thương hiệu quốc tế, những đối tác thường coi chứng chỉ quốc tế là điều kiện tiên quyết. Đây là một lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ, đặc biệt khi doanh nghiệp muốn xuất khẩu sang các thị trường khó tính, thậm chí có thể liên hệ với các yêu cầu hồ sơ đăng ký của các cơ quan quản lý như FDA.
7.3. Nâng Cao Uy Tín Và Thương Hiệu
Việc đạt chứng nhận ISO 22000 là minh chứng rõ ràng nhất cho cam kết mạnh mẽ của doanh nghiệp đối với chất lượng và sự an toàn của sản phẩm. Điều này giúp tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, có trách nhiệm và đáng tin cậy trong mắt khách hàng, đối tác, nhà đầu tư và cộng đồng. Không chỉ là một lợi thế trong cuộc cạnh tranh trên thị trường, chứng nhận ISO 22000 còn giúp doanh nghiệp dễ dàng truyền thông và quảng bá thương hiệu theo hướng bền vững, lấy chất lượng và an toàn làm trọng tâm – điều mà người tiêu dùng hiện đại ngày càng quan tâm và đặt lên hàng đầu. Chứng nhận này khẳng định rằng doanh nghiệp có một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm hiệu quả, được thiết kế khoa học, hoạt động và cải tiến liên tục.
7.4. Cải Tiến Hệ Thống Quản Lý Nội Bộ
Quá trình triển khai ISO 22000 đòi hỏi doanh nghiệp phải rà soát, đánh giá và hoàn thiện toàn bộ quy trình sản xuất, hệ thống quản lý tài liệu, các chương trình đào tạo nhân viên và quy trình giám sát rủi ro. Thông qua đó, doanh nghiệp sẽ hình thành một hệ thống quản lý nội bộ bài bản, nhất quán và hiệu quả hơn. Những cải tiến này không chỉ giúp tăng năng suất lao động, giảm thiểu sai sót, lãng phí do sản phẩm hư hỏng hoặc không đạt yêu cầu mà còn tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, có tổ chức và an toàn hơn. Nhờ có các quy trình rõ ràng và được tài liệu hóa kỹ lưỡng còn giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô hoạt động trong tương lai mà vẫn kiểm soát tốt chất lượng và an toàn thực phẩm. Việc áp dụng các Chương trình tiên quyết (như GMP, SSOP) và hệ thống kiểm soát giúp tối ưu hóa vận hành, giảm thiểu lãng phí không đáng có.
7.5. Tuân Thủ Pháp Luật Và Quy Định
Các quy định pháp luật liên quan đến an toàn thực phẩm trên thế giới và tại Việt Nam ngày càng chặt chẽ và thường xuyên được cập nhật. ISO 22000 yêu cầu doanh nghiệp phải thường xuyên rà soát, cập nhật và tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý hiện hành về an toàn thực phẩm, giúp tránh các vi phạm và các hình phạt không mong muốn. Điều này không chỉ thể hiện tính minh bạch và đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp mà còn giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các cơ quan chức năng, đồng thời tạo dựng niềm tin vững chắc với người tiêu dùng. Đặc biệt tại Việt Nam, các doanh nghiệp được chứng nhận ISO 22000 thường được xem xét miễn, giảm kiểm tra một số thủ tục pháp lý nhất định, ví dụ như được miễn/giảm kiểm tra Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
7.6. Tăng Cơ Hội Nghề Nghiệp Và Giá Trị Cá Nhân
Đối với cá nhân, việc có kiến thức chuyên sâu và/hoặc sở hữu chứng chỉ về ISO 22000 là một lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường lao động, đặc biệt trong ngành thực phẩm. Các công ty thực phẩm lớn, các doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu, hoặc các tổ chức nước ngoài, thường ưu tiên các ứng viên có kinh nghiệm hoặc chứng chỉ liên quan đến các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 22000. Đây là kỹ năng chuyên môn được đánh giá cao và rất cần thiết cho các vị trí quan trọng như Quản lý chất lượng, Chuyên viên An toàn thực phẩm, Giám sát sản xuất, hoặc Kỹ sư QA/QC. Việc sở hữu những năng lực này không chỉ giúp ứng viên nổi bật hơn mà còn góp phần vào sự phát triển sự nghiệp bền vững trong lĩnh vực an toàn thực phẩm.
8. Quy Trình Đạt Chứng Nhận ISO 22000
Để một doanh nghiệp đạt được chứng nhận ISO 22000, cần tuân thủ một lộ trình có cấu trúc, bao gồm nhiều bước quan trọng. Quá trình này đòi hỏi sự cam kết, chuẩn bị kỹ lưỡng và sự hợp tác của toàn bộ tổ chức. Dưới đây là quy trình phổ biến để đạt chứng nhận ISO 22000:
8.1. Xây Dựng Và Áp Dụng FSMS
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất giúp doanh nghiệp tự mình phát triển, thực hiện một Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm (FSMS) tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 22000. Giai đoạn này bao gồm việc thành lập “Đội an toàn thực phẩm” với các thành viên được đào tạo chuyên sâu về an toàn thực phẩm, có năng lực cần thiết để phân tích mối nguy, xây dựng, triển khai các chương trình tiên quyết (PRPs) phù hợp, cũng như thiết lập một kế hoạch HACCP chi tiết. Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng các quy trình, tài liệu hóa chúng một cách cẩn thận và phân công trách nhiệm cụ thể cho từng cá nhân, bộ phận liên quan đến an toàn thực phẩm. Sự cam kết từ lãnh đạo cấp cao, việc đào tạo bài bản cho tất cả nhân viên và việc áp dụng thực tế các quy trình đã thiết lập vào văn hóa làm việc hàng ngày là yếu tố then chốt cho sự thành công của bước này.
8.2. Đánh Giá Nội Bộ Và Xem Xét Của Lãnh Đạo
Sau khi FSMS đã được xây dựng và áp dụng trong một khoảng thời gian đủ để có dữ liệu hoạt động, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá nội bộ. Đây là một quá trình tự kiểm tra, trong đó các chuyên gia đánh giá nội bộ (thường là nhân viên đã được đào tạo) sẽ xem xét liệu FSMS có đang tuân thủ các yêu cầu của ISO 22000 và các quy trình nội bộ đã đề ra hay không, cũng như đánh giá mức độ hiệu quả của hệ thống. Các điểm không phù hợp hoặc cơ hội cải tiến được phát hiện sẽ được ghi nhận. Tiếp theo, lãnh đạo cấp cao của doanh nghiệp sẽ tiến hành xem xét kết quả đánh giá nội bộ, các phản hồi từ khách hàng và các bên liên quan, hiệu suất của hệ thống, các cơ hội cải tiến. Việc xem xét của lãnh đạo đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo cải tiến liên tục và sự phù hợp của FSMS.
8.3. Lựa Chọn Tổ Chức Chứng Nhận
Khi doanh nghiệp đã tự tin rằng FSMS của mình hoạt động hiệu quả và sẵn sàng cho việc đánh giá từ bên ngoài, bước tiếp theo là lựa chọn một tổ chức chứng nhận uy tín. Đây là một đơn vị độc lập, có thẩm quyền để đánh giá và cấp chứng nhận ISO 22000. Việc lựa chọn tổ chức chứng nhận cần dựa trên một số tiêu chí quan trọng như kinh nghiệm của tổ chức trong lĩnh vực thực phẩm, sự công nhận của các cơ quan công nhận quốc tế có thẩm quyền (ví dụ: được công nhận bởi IAF – Diễn đàn Công nhận Quốc tế), và uy tín trên thị trường. Việc chọn một tổ chức được công nhận sẽ đảm bảo giá trị pháp lý và tính quốc tế của chứng chỉ.
8.4. Đánh Giá Giai Đoạn 1 (Đánh Giá Tài Liệu Và Sự Sẵn Sàng)
Đánh giá giai đoạn 1, còn được gọi là đánh giá tài liệu hoặc đánh giá sự sẵn sàng, là bước khởi đầu của quá trình đánh giá chính thức bởi tổ chức chứng nhận. Ở giai đoạn này, các chuyên gia đánh giá sẽ xem xét toàn bộ hệ thống tài liệu của FSMS mà doanh nghiệp đã xây dựng, bao gồm sổ tay an toàn thực phẩm, các quy trình, hướng dẫn công việc, hồ sơ và các tài liệu liên quan khác. Mục đích là để xác định xem hệ thống tài liệu có đầy đủ, tuân thủ các yêu cầu của ISO 22000 hay không, và có khả năng kiểm soát hiệu quả các mối nguy an toàn thực phẩm hay không. Kết quả của giai đoạn này sẽ quyết định doanh nghiệp có đủ điều kiện để chuyển sang giai đoạn đánh giá thực tế hay không.
8.5. Đánh Giá Giai đoạn 2 (Đánh Giá Thực Tế Tại Hiện Trường)
Đánh giá giai đoạn 2 là cuộc đánh giá chính thức và toàn diện nhất, được thực hiện trực tiếp tại cơ sở của doanh nghiệp. Trong giai đoạn này, các chuyên gia đánh giá sẽ không chỉ xem xét tài liệu mà còn kiểm tra việc áp dụng thực tế của FSMS tại mọi khu vực và công đoạn sản xuất. Họ sẽ phỏng vấn nhân viên ở các cấp độ khác nhau để đánh giá nhận thức và năng lực, quan sát các quy trình vận hành, kiểm tra hồ sơ thực hiện (ví dụ: hồ sơ giám sát CCPs, hồ sơ vệ sinh), và xác nhận rằng các Chương trình Tiên quyết (PRPs) và kế hoạch HACCP đang được tuân thủ một cách hiệu quả trong môi trường làm việc thực tế. Bất kỳ điểm không phù hợp nào được phát hiện sẽ được ghi lại và yêu cầu doanh nghiệp khắc phục.
8.6. Thẩm Xét Hồ Sơ Và Cấp Chứng Nhận
Sau khi doanh nghiệp đã khắc phục tất cả các điểm không phù hợp được phát hiện trong giai đoạn 2 và tổ chức chứng nhận đã xác nhận rằng các hành động khắc phục đã được thực hiện hiệu quả, hồ sơ đánh giá sẽ được thẩm xét cuối cùng. Nếu tất cả các yêu cầu được đáp ứng, chứng nhận ISO 22000 sẽ được cấp. Đây là cột mốc quan trọng, đánh dấu sự công nhận chính thức về năng lực của doanh nghiệp trong việc quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế. Chứng nhận này thường có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định, thông thường là 3 năm.
8.7. Đánh Giá Giám Sát Định Kỳ
Để duy trì hiệu lực của chứng nhận ISO 22000, doanh nghiệp phải trải qua các cuộc đánh giá giám sát định kỳ, thường là hàng năm. Những cuộc đánh giá này do tổ chức chứng nhận thực hiện nhằm đảm bảo rằng Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm của doanh nghiệp tiếp tục tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn và hoạt động hiệu quả. Các cuộc đánh giá giám sát giúp doanh nghiệp duy trì cam kết với an toàn thực phẩm và liên tục cải tiến hệ thống.
8.8. Đánh Giá Chứng Nhận Lại
Sau khi chu kỳ 3 năm của chứng nhận kết thúc, doanh nghiệp sẽ cần trải qua một quy trình đánh giá lại toàn diện để gia hạn hiệu lực của chứng chỉ. Cuộc đánh giá này tương tự như đánh giá giai đoạn 2 ban đầu, đảm bảo rằng hệ thống FSMS không chỉ được duy trì mà còn được cải tiến và vẫn phù hợp với các yêu cầu mới nhất của tiêu chuẩn.
9. Lựa Chọn Tổ Chức Chứng Nhận ISO 22000 Uy Tín
Việc lựa chọn một tổ chức chứng nhận ISO 22000 uy tín là một quyết định chiến lược quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào muốn khẳng định cam kết của mình về an toàn thực phẩm. Một tổ chức chứng nhận chất lượng sẽ không chỉ cấp chứng chỉ mà còn đóng vai trò là đối tác giúp doanh nghiệp đánh giá và cải thiện hệ thống quản lý của mình. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng cần xem xét khi lựa chọn:
- Tính được công nhận (Accreditation): Đây là yếu tố hàng đầu. Tổ chức chứng nhận phải được công nhận bởi một cơ quan công nhận có uy tín quốc tế, ví dụ như các thành viên của IAF (Diễn đàn Công nhận Quốc tế). Điều này đảm bảo rằng chứng chỉ do họ cấp có giá trị và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt quan trọng nếu doanh nghiệp có ý định xuất khẩu sản phẩm.
- Năng lực và kinh nghiệm của đội ngũ đánh giá viên: Đảm bảo đội ngũ đánh giá viên có chuyên môn sâu về lĩnh vực thực phẩm nói chung và ISO 22000 nói riêng. Kinh nghiệm thực tế trong ngành sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về các quy trình và thách thức cụ thể của doanh nghiệp, từ đó đưa ra những đánh giá chính xác và hữu ích.
- Quy trình đánh giá minh bạch: Tổ chức chứng nhận cần có quy trình đánh giá rõ ràng, minh bạch, khoa học và hiệu quả. Điều này bao gồm các bước từ báo giá, lên kế hoạch đánh giá, thực hiện đánh giá, cho đến việc báo cáo kết quả và xử lý các điểm không phù hợp. Một quy trình minh bạch sẽ tạo sự tin tưởng và dễ dàng cho doanh nghiệp.
- Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Khả năng hỗ trợ, tư vấn và chăm sóc khách hàng của tổ chức chứng nhận trong suốt quá trình đánh giá và sau chứng nhận là rất quan trọng. Một tổ chức chuyên nghiệp sẽ cung cấp sự hỗ trợ kịp thời để giải đáp thắc mắc và giúp doanh nghiệp duy trì hệ thống hiệu quả.
- Chi phí hợp lý: Mặc dù chất lượng là ưu tiên, chi phí cũng là một yếu tố cần cân nhắc. Doanh nghiệp nên tìm kiếm một tổ chức cung cấp dịch vụ với mức chi phí phù hợp với quy mô, phạm vi và mức độ sẵn sàng của hệ thống nội bộ, đồng thời đảm bảo không ảnh hưởng đến chất lượng đánh giá.
ISO 22000 là một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng về an toàn thực phẩm, mang lại nhiều lợi ích vượt trội từ việc tuân thủ pháp lý đến tối ưu hóa quy trình sản xuất và xây dựng lòng tin vững chắc với khách hàng. Doanh nghiệp nên cân nhắc nghiêm túc việc áp dụng tiêu chuẩn này để nâng cao năng lực cạnh tranh, trong khi người tìm việc làm nên trang bị kiến thức về ISO 22000 để gia tăng giá trị cá nhân và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp trong ngành thực phẩm.
Khám phá thêm các cơ hội việc làm chất lượng trên JobsGO để tìm kiếm được nhiều vị trí phù hợp với chuyên môn của bạn ngay hôm nay!
Câu hỏi thường gặp
1. Chi Phí Chứng Nhận ISO 22000 Là Bao Nhiêu?
Chi phí chứng nhận ISO 22000 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô, phạm vi hoạt động của doanh nghiệp và mức độ sẵn sàng của hệ thống quản lý hiện tại.
2. Doanh Nghiệp Cần Chuẩn Bị Gì Để Đánh Giá Chứng Nhận?
Doanh nghiệp cần hoàn thiện hệ thống FSMS theo tiêu chuẩn ISO 22000, chuẩn bị hồ sơ, tài liệu liên quan, đảm bảo toàn bộ nhân sự được đào tạo bài bản, có nhận thức đầy đủ về hệ thống.
3. FSSC 22000 Là Gì?
FSSC 22000 (Food Safety System Certification 22000) là một chương trình chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm toàn diện, được GFSI (Global Food Safety Initiative) công nhận.
4. ISO 22000 PDF Tải Ở Đâu?
Bạn có thể tải ISO 22000 bản PDF trên trang web chính thức của ISO (www.iso.org) hoặc qua các nền tảng cung cấp tiêu chuẩn như SAIGONSTC, ISONET, TCVN Online (thường mất phí).
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)