EBITDA là gì? EBITDA là một chỉ số tài chính quan trọng. Nó đo lường lợi nhuận của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh chính, bỏ qua ảnh hưởng của chi phí lãi vay, thuế, khấu hao và hao mòn. Việc hiểu rõ EBITDA giúp đánh giá chính xác hiệu suất và sức khỏe tài chính của một công ty, từ đó hỗ trợ đưa ra các quyết định kinh doanh, đầu tư hiệu quả.

1. EBITDA Là G?

EBITDA là gì - image 1

Chỉ số EBITDA là gì?

EBITDA nghĩa là gì? EBITDA là một trong những chỉ số tài chính được sử dụng rộng rãi để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. EBITDA là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization”, có nghĩa là “Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và phí hao mòn”. Chỉ số này đo lường khả năng tạo lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp bằng cách loại trừ bốn yếu tố chính: thuế thu nhập, chi phí lãi vay, khấu hao tài sản hữu hình và phí hao mòn tài sản vô hình.

Mục đích chính của EBITDA là cung cấp một cái nhìn rõ ràng hơn về khả năng sinh lời thực sự của doanh nghiệp từ các hoạt động vận hành, không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính (nợ vay), quy định thuế của từng quốc gia/khu vực hay các quyết định kế toán liên quan đến tài sản dài hạn. Điều này giúp các nhà phân tích và nhà đầu tư có thể so sánh hiệu suất hoạt động giữa các công ty khác nhau trong cùng ngành, ngay cả khi chúng có cấu trúc vốn, chính sách thuế hoặc phương pháp khấu hao khác nhau.

Tuy nhiên, cần lưu ý là EBITDA không phải là một chỉ số được chuẩn mực kế toán như GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) hoặc IFRS (International Financial Reporting Standards) công nhận chính thức là lợi nhuận ròng. Vì thế, việc sử dụng nó cần sự thận trọng, như quan điểm của các nhà đầu tư lão luyện như Warren Buffett, người cho rằng EBITDA có thể che giấu các chi phí thực sự quan trọng của doanh nghiệp.

2. Các Thành Phần Của EBITDA

Để hiểu rõ hơn về EBITDA, chúng ta cần phân tích từng thành phần cấu tạo nên nó:

2.1. E (Earnings): Lợi Nhuận Trước Lãi Vay Và Thuế

Đây là lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán và các chi phí hoạt động (như chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp), nhưng chưa trừ đi chi phí lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp. Nó phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động vận hành cốt lõi trước khi tính đến các yếu tố tài chính và thuế.

2.2. I (Interest): Chi Phí Lãi Vay

Chi phí lãi vay là khoản chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho việc sử dụng vốn vay từ các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Việc loại bỏ chi phí lãi vay giúp chuẩn hóa chỉ số lợi nhuận, cho phép so sánh các công ty có cấu trúc tài chính và mức độ sử dụng đòn bẩy khác nhau mà không bị ảnh hưởng bởi gánh nặng nợ.

2.3. T (Taxes): Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp

Doanh nghiệp phải nộp khoản thuế này cho nhà nước dựa trên lợi nhuận chịu thuế của mình. Thuế suất có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc các ưu đãi đầu tư. Loại bỏ thuế giúp nhà phân tích so sánh các công ty hoạt động ở các vùng địa lý khác nhau mà không bị méo mó bởi sự khác biệt về chính sách thuế.

2.4. D (Depreciation): Chi Phí Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình

Đây là quá trình phân bổ giá trị của tài sản hữu hình (như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải) vào chi phí hoạt động trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của chúng. Khấu hao là một chi phí phi tiền mặt, không liên quan trực tiếp đến dòng tiền ra của doanh nghiệp trong kỳ kế toán hiện tại mà phụ thuộc vào quyết định đầu tư lịch sử và chính sách kế toán.

Ví dụ, một công ty sản xuất mua máy móc trị giá 1 tỷ đồng và khấu hao trong 10 năm, mỗi năm chi phí khấu hao là 100 triệu đồng.

2.5. A (Amortization): Phí Hao Mòn Tài Sản Vô Hình

Tương tự như khấu hao, nhưng chi phí này áp dụng cho tài sản vô hình (như bằng sáng chế, bản quyền, phần mềm, lợi thế thương mại). Hao mòn cũng là một chi phí phi tiền mặt, thể hiện sự giảm dần giá trị của tài sản vô hình theo thời gian hoặc mức độ sử dụng.

Ví dụ, một công ty công nghệ mua bản quyền phần mềm 500 triệu đồng và phân bổ trong 5 năm, mỗi năm chi phí hao mòn là 100 triệu đồng.

Việc phân biệt rõ ràng giữa khấu hao (Depreciation) cho tài sản hữu hình và hao mòn (Amortization) cho tài sản vô hình là rất quan trọng. Cả D&A đều phụ thuộc vào các khoản đầu tư lịch sử của công ty, các giả định kế toán về tuổi thọ và phương pháp phân bổ tài sản.

3. Công Thức Tính EBITDA

EBITDA là gì - image 2

EBITDA công thức tính là gì?

Để tính toán EBITDA, có nhiều công thức khác nhau tùy thuộc vào dữ liệu tài chính có sẵn trong báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ các thành phần và chọn công thức phù hợp nhất.

3.1. Các Công Thức Tính EBITDA Phổ Biến

Dưới đây là các công thức tính EBITDA được sử dụng rộng rãi:

  • Công thức 1 (từ lợi nhuận sau thuế): Đây là công thức phổ biến nhất khi bạn có dữ liệu về lợi nhuận cuối cùng của doanh nghiệp.
EBITDA = Lợi nhuận sau thuế + Thuế TNDN + Chi phí lãi vay + Khấu hao + Phí hao mòn
  • Công thức 2 (từ lợi nhuận trước thuế): Nếu bạn có lợi nhuận trước thuế, công thức sẽ đơn giản hơn một chút.
EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay + Khấu hao + Phí hao mòn
  • Công thức 3 (từ lợi nhuận hoạt động – EBIT): Công thức này được sử dụng khi đã tính toán được Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT).
EBITDA = Lợi nhuận hoạt động (EBIT) + Khấu hao + Phí hao mòn
  • Công thức 4 (từ doanh thu thuần): Công thức này tiếp cận từ phía doanh thu và chi phí hoạt động cốt lõi.
EBITDA = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán – Chi phí hoạt động (không bao gồm Khấu hao & Phí hao mòn)

Lưu ý: Chi phí hoạt động trong công thức này chỉ bao gồm chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp mà không tính các khoản D&A.

3.2. Ví Dụ Minh Họa Cách Tính EBITDA

Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng xem xét một ví dụ thực tế về Công ty X trong năm tài chính 2024.

Thông tin tài chính của Công ty X:

  • Lợi nhuận sau thuế: 50 tỷ VNĐ
  • Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (Thuế TNDN): 15 tỷ VNĐ
  • Chi phí lãi vay: 10 tỷ VNĐ
  • Chi phí khấu hao tài sản hữu hình: 8 tỷ VNĐ
  • Chi phí phí hao mòn tài sản vô hình: 2 tỷ VNĐ

Chúng ta sẽ sử dụng công thức 1 (từ lợi nhuận sau thuế) để tính EBITDA cho Công ty X. Các bước tính toán như sau:

  • Xác định Lợi nhuận sau thuế: 50 tỷ VNĐ
  • Cộng thêm Thuế TNDN: 15 tỷ VNĐ
  • Cộng thêm Chi phí lãi vay: 10 tỷ VNĐ
  • Cộng thêm Chi phí khấu hao: 8 tỷ VNĐ
  • Cộng thêm Phí hao mòn: 2 tỷ VNĐ

Áp dụng công thức:

EBITDA = 50 tỷ + 15 tỷ + 10 tỷ + 8 tỷ + 2 tỷ = 85 tỷ VNĐ

=> Con số này cho thấy khả năng tạo lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi của Công ty X, loại bỏ ảnh hưởng của cấu trúc nợ, chính sách thuế và các yếu tố kế toán phi tiền mặt.

Ngoài ra, nếu Công ty X có mua một phần mềm quản lý với giá 200 triệu VNĐ và phân bổ trong 4 năm, thì phí hao mòn hàng năm từ phần mềm này sẽ là 50 triệu VNĐ (200 triệu/4 năm). Đây là một ví dụ cụ thể về cách phí hao mòn tài sản vô hình được tính và cộng vào EBITDA.

4. Vai Trò Của EBITDA Trong Kinh Doanh & Đầu Tư

EBITDA không chỉ là một con số trên báo cáo tài chính mà còn là một công cụ phân tích hiệu quả, mang lại giá trị to lớn cho nhiều đối tượng khác nhau trong thế giới kinh doanh và đầu tư.

4.1. Đối Với Doanh Nghiệp & Nhà Quản Lý

Đối với các nhà quản lý và ban lãnh đạo doanh nghiệp, EBITDA cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả vận hành, là cơ sở cho nhiều quyết định chiến lược:

  • Đánh giá hiệu quả hoạt động cốt lõi: EBITDA giúp nhà quản trị nắm bắt khả năng tạo lợi nhuận thuần túy từ các hoạt động sản xuất kinh doanh chính, loại bỏ các yếu tố tài chính và kế toán có thể làm méo mó bức tranh thực tế. Điều này cho phép họ tập trung vào việc cải thiện hiệu quả vận hành.
  • Quản lý chi phí vận hành: Bằng cách theo dõi EBITDA, doanh nghiệp có thể dễ dàng nhận diện và tối ưu hóa các chi phí ngoài cốt lõi. Nếu EBITDA tăng trong khi doanh thu không đổi, điều đó có thể cho thấy công ty đã kiểm soát chi phí vận hành hiệu quả hơn.
  • Đánh giá khả năng trả nợ: Các ngân hàng, tổ chức tín dụng thường sử dụng EBITDA như một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán nợ gốc và lãi của doanh nghiệp. Một EBITDA ổn định và đủ lớn cho thấy công ty có khả năng tạo ra đủ tiền từ hoạt động kinh doanh để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính, làm tăng khả năng tiếp cận vốn vay.
  • Ra quyết định chiến lược: Cung cấp cái nhìn bao quát về tình hình tài chính, EBITDA hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc đưa ra các phương án điều chỉnh và phát triển kinh doanh, từ việc mở rộng thị trường, đầu tư vào công nghệ mới, đến tái cấu trúc hoạt động.

4.2. Đối Với Nhà Đầu Tư & Phân Tích Tài Chính

Trong lĩnh vực đầu tư và phân tích tài chính, EBITDA là một chỉ số không thể thiếu để đưa ra các quyết định sáng suốt:

  • So sánh và định giá doanh nghiệp: EBITDA là công cụ cực kỳ hữu ích giúp nhà đầu tư nhận định doanh nghiệp hoạt động tốt. Bằng cách loại trừ các yếu tố tài chính khác nhau (cấu trúc vốn, lãi vay, khấu hao) mà mỗi công ty có thể có, EBITDA cho phép so sánh công bằng hơn giữa các công ty trong cùng ngành, ngay cả khi chúng có quy mô hoặc mô hình kinh doanh hơi khác nhau.
  • Xác định tiềm năng sinh lời: EBITDA giúp đánh giá lợi nhuận thực tế từ hoạt động kinh doanh chính của một công ty, tách biệt khỏi các khoản chi phí không liên quan trực tiếp đến hoạt động vận hành hằng ngày. Điều này giúp nhà đầu tư tập trung vào khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ ra quyết định M&A: Trong các giao dịch mua bán, sáp nhập (M&A) hoặc giao dịch mua lại bằng vốn vay (LBO), EBITDA thường là chỉ số quan trọng trong các mô hình định giá doanh nghiệp (ví dụ: mô hình EV/EBITDA – Enterprise Value to EBITDA). Chỉ số này giúp xác định giá trị doanh nghiệp một cách nhanh chóng và chuẩn hóa, tạo cơ sở cho các cuộc đàm phán, thỏa thuận.
  • Trong các ngành có giá trị tài sản lớn: EBITDA đặc biệt hữu ích trong các ngành sản xuất, công nghiệp nặng, khai thác mỏ, viễn thông hoặc năng lượng, khi mà chi phí đầu tư tài sản cố định (CAPEX) lớn và chi phí khấu hao cao có thể làm giảm lợi nhuận ròng. Sử dụng EBITDA giúp loại bỏ ảnh hưởng của khấu hao, từ đó tạo báo cáo tài chính thuyết phục hơn cho nhà đầu tư, cho thấy tiềm năng tạo tiền mạnh mẽ từ hoạt động cốt lõi.

5. Ưu & Nhược Điểm Của Chỉ Số EBITDA

Mặc dù EBITDA là một chỉ số quan trọng, nhưng nó cũng có cả ưu – nhược điểm mà các nhà phân tích cần nắm rõ để sử dụng một cách hiệu quả và tránh những kết luận sai lệch.

EBITDA là gì - image 3

Ưu nhược điểm của EBITDA

5.1. Ưu Điểm Của EBITDA

  • Đo lường hiệu quả: Ưu điểm lớn nhất của EBITDA là khả năng tập trung vào lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, bỏ qua tác động của lãi vay, thuế, khấu hao và hao mòn. Điều này giúp làm nổi bật hiệu quả vận hành thực sự của ban quản lý.
  • Dễ dàng so sánh các doanh nghiệp: EBITDA chuẩn hóa hiệu suất, cho phép so sánh công bằng giữa các công ty có cấu trúc vốn, chính sách thuế và phương pháp khấu hao khác nhau. Điều này đặc biệt hữu ích khi so sánh các đối thủ cạnh tranh trong cùng một ngành, hoặc giữa các công ty ở các quốc gia có hệ thống thuế khác nhau.
  • Được nhà đầu tư & tổ chức tài chính ưa chuộng: EBITDA là một chỉ số quan trọng được các nhà đầu tư, ngân hàng, tổ chức tín dụng sử dụng để đánh giá khả năng tạo dòng tiền và khả năng trả nợ của doanh nghiệp. Một EBITDA cao thường được xem là dấu hiệu của sức khỏe tài chính tốt và khả năng tạo ra tiền mặt dồi dào.
  • Hỗ trợ định giá doanh nghiệp: EBITDA là nền tảng cho nhiều mô hình định giá phổ biến, đặc biệt là tỷ lệ EV/EBITDA (Enterprise Value to EBITDA), giúp định giá một công ty một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt trong các giao dịch M&A.

5.2. Nhược Điểm Của EBITDA

  • Không phản ánh dòng tiền thực tế: Đây là một nhược điểm nghiêm trọng của EBITDA. Chỉ số này bỏ qua các chi phí đầu tư tài sản (CAPEX) cần thiết để duy trì, phát triển doanh nghiệp, chi phí trả nợ gốc và những thay đổi trong vốn lưu động. Do đó, một công ty có EBITDA dương cao nhưng vẫn có thể gặp vấn đề về dòng tiền thực tế, tạo ảo tưởng về khả năng thanh toán hoặc khả năng duy trì hoạt động lâu dài.
  • Dễ tạo ảo tưởng về lợi nhuận: Vì EBITDA loại bỏ nhiều chi phí quan trọng, nó có thể làm cho một công ty trông có vẻ có lợi nhuận hơn thực tế. Một công ty có EBITDA dương cao vẫn có thể thua lỗ ở lợi nhuận ròng nếu chi phí lãi vay, thuế hoặc chi phí khấu hao/hao mòn là rất lớn. Điều này đặc biệt đúng với các công ty có nhiều nợ hoặc đầu tư vào tài sản lớn.
  • Bỏ qua chi phí lãi vay và thuế: Mặc dù việc loại bỏ lãi vay và thuế giúp so sánh, nhưng đây lại là những yếu tố tài chính quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận ròng cuối cùng của doanh nghiệp, là những khoản chi thực sự mà công ty phải trả. Bỏ qua chúng có thể dẫn đến việc đánh giá thấp gánh nặng tài chính thực sự.
  • Không phù hợp phân tích dài hạn: EBITDA không thể hiện được nhu cầu về chi phí khấu hao lớn trong tương lai, đặc biệt đối với các doanh nghiệp cần đầu tư liên tục vào tài sản cố định để duy trì hoạt động (ví dụ: các ngành sản xuất, vận tải). Điều này có thể khiến nhà đầu tư bỏ qua chi phí cần thiết để thay thế tài sản cũ, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời bền vững.

6. Phân Biệt EBIT Và EBITDA

EBITDA và EBIT (Earnings Before Interest and Taxes – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế) là hai chỉ số tài chính quan trọng, thường bị nhầm lẫn nhưng có những khác biệt rõ rệt trong cách tính và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí
EBIT (Lợi nhuận trước lãi vay và thuế)
EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và phí hao mòn)
Ý nghĩa
Đo lường lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, loại trừ yếu tố tài chính và thuế.
Đo lường lợi nhuận từ hoạt động cốt lõi, loại trừ thêm khấu hao và phí hao mòn (chi phí phi tiền mặt).
Công thức
EBIT = Lợi nhuận sau thuế + Thuế TNDN + Chi phí lãi vay
EBITDA = EBIT + Khấu hao + Phí hao mòn
Yếu tố loại trừ
Lãi vay và Thuế
Lãi vay, Thuế, Khấu hao và Phí hao mòn
Mục đích
Đánh giá hiệu suất hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, có tính đến chi phí khấu hao để duy trì tài sản.
Đánh giá khả năng tạo tiền (dòng tiền gần đúng) từ hoạt động cốt lõi, đặc biệt hữu ích khi so sánh doanh nghiệp trong các ngành có tài sản cố định lớn.
Hạn chế
Vẫn bị ảnh hưởng bởi chính sách kế toán khấu hao và đầu tư tài sản, có thể khiến khó so sánh các công ty với chính sách D&A khác nhau.
Không phản ánh chi phí đầu tư tài sản, thuế, lãi vay thực tế và có thể tạo ảo tưởng về khả năng thanh toán.
Mức độ chính xác
Phản ánh chính xác hơn hiệu quả hoạt động và cấu trúc vốn so với EBITDA, vì vẫn tính đến chi phí khấu hao cần thiết để tái đầu tư.
Ít chính xác hơn trong việc phản ánh lợi nhuận ròng hoặc dòng tiền thực tế, vì loại bỏ chi phí duy trì tài sản.

7. Những Lầm Tưởng & Lưu Ý Khi Sử Dụng EBITDA

EBITDA là một công cụ mạnh mẽ, nhưng việc sử dụng nó mà không hiểu rõ bản chất hoặc các hạn chế có thể dẫn đến những kết luận sai lầm. Dưới đây là những lầm tưởng phổ biến và các lưu ý quan trọng.

7.1. Những Lầm Tưởng Phổ Biến Về EBITDA

Có hai lầm tưởng chính mà người sử dụng EBITDA thường mắc phải:

  • EBITDA thay thế cho dòng tiền: Đây là một trong những lầm tưởng nguy hiểm nhất. Mặc dù EBITDA được xem là một thước đo gần đúng với dòng tiền hoạt động vì nó loại bỏ các chi phí phi tiền mặt (khấu hao, hao mòn), nhưng nó không phải là dòng tiền thực tế. Dòng tiền thực sự (đặc biệt là Dòng tiền tự do – Free Cash Flow – FCF) bao gồm sự thay đổi trong vốn lưu động (phải thu, phải trả, hàng tồn kho), dòng tiền từ hoạt động đầu tư (mua sắm tài sản cố định – CAPEX) và hoạt động tài chính (trả nợ gốc, chi trả cổ tức). EBITDA chỉ tập trung vào lợi nhuận cốt lõi trước các yếu tố tài chính/thuế và phi tiền mặt, không phản ánh khả năng thanh toán nợ gốc, khả năng đầu tư vào tài sản mới hay các yêu cầu về vốn lưu động. Một công ty có EBITDA dương nhưng vẫn có thể thiếu tiền mặt để vận hành nếu có nhu cầu CAPEX cao hoặc phải trả nợ lớn.
  • EBITDA đại diện cho toàn bộ hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp: Mặc dù EBITDA đo lường khả năng tạo lợi nhuận từ hoạt động cốt lõi, nhưng nó không phản ánh mọi khía cạnh của hiệu suất tổng thể của doanh nghiệp. EBITDA không đánh giá hiệu quả quản lý vốn lưu động, khả năng thanh toán nợ dài hạn, hiệu suất tài chính chung (do bỏ qua lãi vay, thuế), hay khả năng tạo dòng tiền tương lai để duy trì và phát triển. Đặc biệt, với các ngành có cấu trúc vốn phức tạp hoặc yêu cầu đầu tư CAPEX lớn (như sản xuất, vận tải, viễn thông), việc bỏ qua khấu hao có thể làm sai lệch đáng kể bức tranh về khả năng sinh lời bền vững. Một công ty có EBITDA cao nhưng đang bỏ bê việc tái đầu tư vào tài sản sẽ đối mặt với rủi ro lớn trong dài hạn.

7.2. Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Chỉ Số EBITDA

Để đảm bảo phân tích chính xác và hiệu quả, hãy ghi nhớ những lưu ý sau khi sử dụng EBITDA:

  • Hiểu rõ bản chất của EBITDA: Luôn nhớ rằng EBITDA là lợi nhuận trước các yếu tố quan trọng. Nắm vững định nghĩa và mục đích thực sự của nó (đánh giá hiệu quả hoạt động cốt lõi, so sánh doanh nghiệp) để ứng dụng hiệu quả và tránh hiểu lầm EBITDA là lợi nhuận cuối cùng hoặc dòng tiền.
  • Kết hợp với các chỉ số tài chính khác: Không bao giờ sử dụng EBITDA một cách độc lập, hãy luôn phối hợp nó với các chỉ số tài chính khác để có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Các chỉ số quan trọng cần kết hợp bao gồm: Lợi nhuận ròng (Net Income), Dòng tiền tự do (Free Cash Flow – FCF), ROE (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu), ROA (Lợi nhuận trên tổng tài sản), các chỉ số nợ (Debt Ratio, Debt/EBITDA), và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow).
  • Xem xét cấu trúc tài chính & ngành: Lưu ý rằng EBITDA không phản ánh cấu trúc tài chính và gánh nặng nợ của công ty. Một công ty có EBITDA cao nhưng nợ vay cũng rất lớn có thể tiềm ẩn rủi ro vỡ nợ. Doanh nghiệp cần xem xét tổng nợ và tỷ lệ nợ trên EBITDA để đánh giá rủi ro tài chính. Ngoài ra, hãy khuyến nghị so sánh EBITDA giữa các doanh nghiệp dựa trên ngành và chu kỳ kinh doanh cụ thể, vì các ngành khác nhau có đặc thù về CAPEX và chi phí D&A khác nhau.
  • Cân nhắc các điều chỉnh của công ty (Adjusted EBITDA): Các công ty đôi khi công bố “Adjusted EBITDA” (EBITDA đã điều chỉnh) để loại trừ các chi phí một lần hoặc không thường xuyên mà họ cho rằng không phản ánh hoạt động cốt lõi. Doanh nghiệp cần hết sức cảnh giác và kiểm tra tính chính xác, minh bạch của những điều chỉnh này. Đôi khi, các điều chỉnh có thể được sử dụng để làm đẹp báo cáo tài chính, che giấu các chi phí thực tế. Hãy luôn tìm hiểu kỹ các khoản điều chỉnh này trước khi sử dụng.

8. Tìm Hiểu Chỉ Số EBITDA 12 Tháng Tiếp Theo (NTM EBITDA)

EBITDA là gì - image 4

Chỉ số EBITDA 12 tháng tiếp theo là gì?

Ngoài EBITDA dựa trên dữ liệu lịch sử, giới tài chính còn sử dụng một chỉ số nâng cao hơn là NTM EBITDA. Đây là một khái niệm đặc biệt quan trọng cho các nhà phân tích tài chính, nhà đầu tư, cũng như các ứng viên trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, đầu tư và M&A muốn có cái nhìn sâu sắc hơn về tương lai của doanh nghiệp.

8.1. NTM EBITDA Là Gì?

NTM EBITDA là viết tắt của “Next Twelve Months Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization”, có nghĩa là “Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và phí hao mòn trong 12 tháng tiếp theo”. Không giống như EBITDA truyền thống dựa trên dữ liệu lịch sử, NTM EBITDA là một ước tính về hiệu suất hoạt động dự kiến của một công ty trong 12 tháng tới.

Điểm nổi bật của NTM EBITDA là tính “hướng tới tương lai”. Nó được xây dựng dựa trên các dự báo và kỳ vọng, thay vì chỉ đơn thuần nhìn vào quá khứ. Chỉ số này thường được ứng dụng trong các hệ số định giá kỳ hạn (forward valuation multiples), giúp đánh giá mục tiêu M&A, các giao dịch mua lại bằng vốn vay (LBO – Leveraged Buyout), và đặc biệt hữu ích cho các công ty đang trải qua những thay đổi lớn, có tiềm năng tăng trưởng cao hoặc trong các ngành công nghiệp biến động nhanh. NTM EBITDA mang lại một cái nhìn năng động hơn về khả năng tạo ra tiền mặt của một công ty trong tương lai gần.

8.2. Cách Tính NTM EBITDA

NTM EBITDA được xây dựng từ các dự báo chứ không phải dữ liệu lịch sử đã công bố. Do đó, việc tính toán NTM EBITDA đòi hỏi sự cẩn trọng và dựa vào các thông tin hướng tới tương lai từ nhiều nguồn khác nhau.

Các bước tính toán NTM EBITDA:

  • Bước 1: Dự báo doanh thu NTM (Doanh thu 12 tháng tiếp theo)

Để dự báo doanh thu NTM, bạn cần bắt đầu từ dữ liệu tốt nhất có sẵn. Điều này có thể bao gồm ước tính hàng quý đã được công bố, hoặc kết hợp ước tính hàng năm từ các nhà phân tích. Sau đó, cần điều chỉnh các con số này dựa trên các yếu tố như tính thời vụ của ngành, kế hoạch ra mắt sản phẩm mới, các chiến lược kinh doanh mới, hoặc bất kỳ thay đổi dự kiến nào trong môi trường hoạt động của công ty.

  • Bước 2: Ước tính biên lợi nhuận EBITDA NTM (%)

Biên lợi nhuận EBITDA NTM (%) là tỷ lệ phần trăm giữa EBITDA dự kiến và doanh thu dự kiến trong 12 tháng tới. Bạn có thể bắt đầu bằng biên EBITDA gần đây của công ty, nhưng phải điều chỉnh dựa trên các kỳ vọng về:

  • Đòn bẩy hoạt động: Hiệu quả của việc tăng doanh số mà không tăng chi phí cố định tương ứng.
  • Chi phí đầu vào: Biến động giá nguyên vật liệu, chi phí nhân công.
  • Quy mô kinh tế: Lợi ích từ việc tăng quy mô sản xuất hoặc kinh doanh.
  • Môi trường kinh doanh: Tình hình kinh tế vĩ mô, cạnh tranh ngành.
  • Các phát triển nội bộ: Nâng cấp công nghệ, cải thiện quy trình.
  • Bước 3: Công thức cuối cùng

Sau khi có được dự báo doanh thu NTM và ước tính biên lợi nhuận EBITDA NTM (%), bạn có thể tính NTM EBITDA bằng công thức sau:

NTM EBITDA = Biên lợi nhuận EBITDA NTM (%) × Doanh thu NTM

Ví dụ:

Một công ty dự báo doanh thu NTM là 1.200 tỷ VNĐ và ước tính biên lợi nhuận EBITDA NTM là 25%. NTM EBITDA sẽ được tính như sau:

NTM EBITDA = 25% × 1.200 tỷ VNĐ = 300 tỷ VNĐ

8.3. Tại Sao NTM EBITDA Quan Trọng Trong Định Giá & Phân Tích?

NTM EBITDA mang lại nhiều lợi ích so với LTM EBITDA (Last Twelve Months EBITDA – EBITDA 12 tháng gần nhất) và là chỉ số cực kỳ quan trọng trong nhiều tình huống phân tích:

  • Phản ánh những thay đổi dự kiến: Trong khi LTM EBITDA chỉ nhìn vào quá khứ, NTM EBITDA phản ánh những thay đổi dự kiến về tiềm năng thu nhập của công ty. Điều này đặc biệt quan trọng khi định giá các doanh nghiệp đang mở rộng, tái cấu trúc, hoặc trong các ngành có sự đổi mới nhanh chóng.
  • Chuẩn hóa định giá: NTM EBITDA được sử dụng trong các hệ số định giá như EV/EBITDA để so sánh và bình thường hóa các khác biệt về thời gian giữa các công ty. Việc sử dụng dữ liệu hướng tới tương lai giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên kỳ vọng về hiệu suất sắp tới.
  • Ứng dụng trong M&A và LBO: Trong các mô hình M&A và LBO, NTM EBITDA là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng tạo tiền mặt của mục tiêu, dự kiến sau khi giao dịch hoàn tất. Nó giúp các bên liên quan ước tính lợi nhuận sau khi các hiệu ứng hợp lực hoặc thay đổi chiến lược được thực hiện.
  • Báo cáo nghiên cứu bán hàng & dự báo hiệu suất nội bộ: Các nhà phân tích bán hàng thường sử dụng NTM EBITDA trong các báo cáo của họ. Trong nội bộ doanh nghiệp, NTM EBITDA giúp ban lãnh đạo dự báo và quản lý hiệu suất tài chính, đưa ra các mục tiêu và kế hoạch hành động cụ thể cho 12 tháng tới.

8.4. Những Sai Lầm Cần Tránh Khi Sử Dụng NTM EBITDA

Mặc dù hữu ích, nhưng NTM EBITDA cũng tiềm ẩn rủi ro do sự phụ thuộc vào dự báo. Các nhà phân tích cần cẩn trọng để tránh những sai lầm sau:

  • Phụ thuộc vào yếu tố đầu vào hướng tới tương lai: NTM EBITDA hoàn toàn dựa vào các giả định và dự báo. Những giả định nhỏ trong dự báo doanh thu hoặc biên lợi nhuận có thể dẫn đến sự sai lệch đáng kể trong kết quả cuối cùng.
  • Kiểm tra độ bền của yếu tố đầu vào: Luôn đặt ra các câu hỏi quan trọng để kiểm tra độ bền của các yếu tố đầu vào:
  • Liệu dự báo doanh thu và biên lợi nhuận có dựa trên các dữ liệu hợp lý, có căn cứ (ví dụ: hướng dẫn từ công ty, ước tính từ các nhà phân tích uy tín) hay bị sai lệch bởi thiên kiến lạc quan/bi quan?
  • Đã tính đến tính thời vụ của ngành, các đợt ra mắt sản phẩm lớn, hoặc các sự kiện một lần có thể ảnh hưởng đến kết quả trong 12 tháng tới chưa?
  • Đã điều chỉnh các chi phí không lặp lại để phản ánh hiệu suất hoạt động cốt lõi một cách chính xác chưa? Việc không điều chỉnh có thể làm sai lệch biên lợi nhuận.

Việc hiểu rõ những rủi ro này và thực hiện phân tích cẩn thận sẽ giúp tối đa hóa giá trị của NTM EBITDA.

EBITDA là gì? Tóm lại, EBITDA là một chỉ số tài chính quan trọng giúp đánh giá khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp. Mặc dù có những hạn chế nhất định, nó vẫn là công cụ hiệu quả để so sánh hiệu suất giữa các công ty. Để có cái nhìn toàn diện, doanh nghiệp nên kết hợp EBITDA với các chỉ số tài chính khác. Hy vọng rằng những thông tin JobsGO chia sẻ trên đây sẽ hữu ích với tất cả các bạn.

Câu hỏi thường gặp

1. EBITDA Margin Là Gì?

EBITDA Margin là tỷ suất lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao trên doanh thu thuần. Nó là một chỉ số phần trăm cho biết mỗi đồng doanh thu mà doanh nghiệp tạo ra sẽ mang về bao nhiêu đồng lợi nhuận hoạt động cốt lõi.

2. Chỉ Số EBITDA Cao Luôn Có Tốt Cho Doanh Nghiệp Không?

Không hẳn. EBITDA cao cho thấy khả năng tạo lợi nhuận tốt từ hoạt động cốt lõi, nhưng có thể che giấu các vấn đề như nợ vay lớn, chi phí khấu hao cao hoặc thuế suất cao. Cần kết hợp với các chỉ số khác như nợ ròng, dòng tiền để có đánh giá toàn diện.

3. EBITDA Có Phù Hợp Với Tất Cả Các Ngành?

EBITDA đặc biệt hữu ích cho các ngành có tài sản cố định lớn và chi phí khấu hao cao (ví dụ: sản xuất, công nghiệp nặng, viễn thông). Đối với các ngành dịch vụ hoặc công nghệ có ít tài sản hữu hình, các chỉ số khác như lợi nhuận ròng hoặc biên lợi nhuận hoạt động có thể phù hợp hơn.

4. Tại Sao Các Yếu Tố "I, T, D, A" Được Loại Trừ Khi Tính EBITDA?

Các yếu tố Lãi vay (I), Thuế (T), Khấu hao (D), và Hao mòn (A) được loại trừ khi tính EBITDA để giúp nhà đầu tư và phân tích tài chính có cái nhìn rõ ràng hơn về lợi nhuận cốt lõi từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính, chính sách thuế, hay các quyết định đầu tư dài hạn.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)