Nhật Bản là một trong những đối tác chiến lược quan trọng của Việt Nam trên nhiều lĩnh vực, nhu cầu việc làm tiếng Nhật cũng vì thế mà tăng cao. CV xin việc tiếng Nhật là công cụ quan trọng nếu bạn muốn ứng tuyển thành công vào các tổ chức, doanh nghiệp Nhật Bản. Vậy đâu là mẫu CV tiếng Nhật chuẩn nhất? Cách viết nguyện vọng xin việc bằng tiếng Nhật như thế nào?
Mục lục
1. CV Tiếng Nhật Là Gì? Khi Nào Sử Dụng CV Tiếng Nhật
CV là gì? CV tiếng Nhật còn được gọi bằng một cái tên khác là Rirekisho (履歴書). Đây là bản tóm lược đầy đủ về những thông tin cá nhân của ứng viên như trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, bằng cấp, sở thích,…
Đồng thời, đây là yếu tố quan trọng để nhà tuyển dụng đánh giá khả năng và trình độ của bạn có phù hợp với công việc bạn ứng tuyển hay không.
CV tiếng Nhật nên được sử dụng khi bạn nộp hồ sơ xin việc vào các công ty Nhật Bản hay ứng tuyển các vị trí cần sử dụng tiếng Nhật như: biên – phiên dịch viên tiếng Nhật, hướng dẫn viên du lịch cho người Nhật, giảng viên tiếng Nhật… Bởi đây sẽ là cách giúp bạn khoe khéo khả năng ngôn ngữ của mình. Từ đó, tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
2. Form CV Tiếng Nhật Hoàn Chỉnh
Cũng giống như CV Tiếng Việt, ở CV Tiếng Nhật ứng viên cũng cần phải cung cấp đầy đủ những nội dung thông tin sau:
- Thông tin cá nhân「基本情報欄」: Cung cấp các thông tin cơ bản nhất (tên, tuổi, ngày sinh, ảnh đại điện) và thông tin liên lạc (email, số điện thoại, địa chỉ) để nhà tuyển dụng biết bạn là ai.
- Lý do ứng tuyển「志望の動機」: Đưa ra lý do vì sao bạn muốn ứng tuyển vào công ty và mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai của bạn. Ở phần này bạn nên thể hiện cho nhà tuyển dụng thấy rằng bạn thực sự quan tâm tới vị trí mà công ty đang tuyển, là ứng viên sáng giá của công ty.
- Trình độ học vấn「学歴」: Quá trình học tập của bạn bao gồm thời điểm nhập học, tốt nghiệp, tên trường, chuyên ngành và thông tin mô tả thêm như điểm trung bình (GPA), thành tích, giải thưởng đạt được.
- Kinh nghiệm làm việc「職歴欄」: Kinh nghiệm làm việc việc bao gồm thời gian, tên công ty, vị trí công tác, những kinh nghiệm đã tích lũy được được.
- Kỹ năng – Thế mạnh「スキル、強み」: Những kỹ năng và lĩnh vực thế mạnh của bạn mà bạn cho rằng nó sẽ phù hợp với công việc bạn đang ứng tuyển.
- Bằng cấp, chứng chỉ「免許・資格欄」: Bạn nên viết rõ tên chứng chỉ (chứng chỉ ngoại ngữ, chứng chỉ tin học văn phòng,…), bằng cấp, ngày cấp (và ngày hết hạn nếu có) vào CV. Ngoài ra nếu bạn có giải thưởng nào đó mà bạn nghĩ có quan trọng với công việc bạn đang ứng tuyển thì cũng nên ghi vào.
- Nguyện vọng「本人希望欄」Nguyện vọng, mong muốn của bạn sau khi vào công ty.
- Người tham khảo「保護者」: Đây là những người mà nhà tuyển dụng có thể liên hệ để xác nhận thông tin bạn cung cấp trong CV xem có chính xác, trung thực hay không.
- Một số sở thích nếu có「趣味」Lưu ý hãy chọn sở thích mà bạn nghĩ phù hợp với văn hóa công ty, không nên liệt kê quá nhiều hay quá bừa bãi các sở thích của bạn.
Một điều đặc biệt bạn cần lưu ý đó là các doanh nghiệp Nhật Bản thường sẽ yêu cầu các ứng viên viết CV theo đúng mẫu của doanh nghiệp yêu cầu. Thế nên, phần lớn các mẫu CV xin việc bằng tiếng Nhật đều khá giống nhau về bố cục. Muốn CV trở nên ấn tượng và thu hút trong mắt nhà tuyển dụng phần lớn đều phụ thuộc vào nội dung mà bạn thể hiện.
Xem thêm: CV Xin Việc Gồm Những Gì? Bí Kíp Giúp Bạn Vượt Qua Vòng Gửi CV
3. Hướng Dẫn Viết CV Tiếng Nhật Chuẩn Nhất
Giữa hàng ngàn hồ sơ của các ứng viên tiềm năng khác. Liệu bạn đã biết cách trình bày một bản CV tiếng Nhật đúng chuẩn nhưng vẫn thu hút? Sau đây, JobsGO sẽ hướng dẫn các bạn cách trình bày một mẫu CV xin việc tiếng Nhật gây thương nhớ.
3.1 Thông Tin Cá Nhân
Hướng dẫn làm CV tiếng Nhật mà JobsGO muốn đề cập đến đầu tiên đó là cách điền thông tin cá nhân. Đây là một phần vô cùng quan trọng giúp nhà tuyển dụng có thể dễ dàng nắm rõ những thông tin cơ bản về bạn trong CV xin việc bằng tiếng Nhật.
- Họ tên: Nhà tuyển dụng sẽ đánh giá rất cao nếu bạn có thể dịch tên của mình ra bảng chữ Katakana.Tên tiếng Nhật vừa giúp họ đọc đúng, vừa chứng tỏ cho nhà tuyển dụng thấy trình độ tiếng Nhật của bạn.
- Ngày tháng năm sinh: [Năm] 年 [Tháng] 月 [Ngày]. Ví dụ:1996 年 07 月 24日生.
- Email: Có rất nhiều ứng viên bị loại ngay từ vòng gửi CV chỉ vì địa chỉ email thiếu chuyên nghiệp. Thế nên, trước khi ứng tuyển đừng quên tạo cho mình một địa chỉ email tối giản và dễ nhớ. Bạn nên sử dụng tên mình viết tắt không dấu kèm với số ký tự đơn giản ví dụ như: Anh.nv123@gmail.com, Nguyenvananh123@gmail.com,…
- Ảnh Profile: Ảnh đại diện với kích cỡ 3×4, gương mặt sáng và ăn mặc lịch sự sẽ gây được cảm tình rất lớn đối với nhà tuyển dụng.
Tham khảo thêm:
3.2 Trình Độ Học Vấn
Hướng dẫn viết CV tiếng Nhật mà JobsGO muốn đề cập đến tiếp theo đó là cách điền trình độ học vấn.
Trình độ học vấn là thông tin được nhà tuyển dụng rất quan tâm trong CV xin việc bằng tiếng Nhật. Nhiều vị trí công việc sẽ yêu cầu bạn tốt nghiệp bậc cao đẳng/ đại học ở chuyên ngành nhất định.
Nêu rõ tên trường và ngành học cũng như thời gian học của bạn để nhà tuyển dụng nắm được và đánh giá tốt hơn.
年 – 月 (Năm/ tháng) ハノイ国家大学 人文社会科学大学 東洋学部 日本研究学科 卒業 (Tốt nghiệp Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, , Ngành Nhật Bản học, Khoa Đông phương học).
ナムデイン市のレホンフオン高等学校 卒業 (Tốt nghiệp THPT Lê Hồng Phong, thành phố Nam Định). |
3.3 Kỹ Năng Chuyên Môn
Nội dung CV tiếng Nhật mà bạn cần chú ý đến đó là cách điền kỹ năng chuyên môn. Ở phần này, bạn nên đọc kỹ yêu cầu của công việc và chọn lọc ra những kỹ năng phù hợp với vị trí bạn sắp ứng tuyển. Hãy cứ mạnh dạn show ra cho nhà tuyển dụng thấy được những tiềm năng của bạn trong CV xin việc bằng tiếng Nhật để họ tự tin hơn về quyết định của mình.
Nếu bạn thắc mắc nên viết kỹ năng như thế nào thì hãy dựa vào yêu cầu trong JD. Nhà tuyển dụng sẽ thuyết phục hơn nhiều nếu những gì bạn chia sẻ có mức độ phù hợp lớn với mô tả công việc. Ví dụ JD yêu cầu trình độ ngoại ngữ, bạn có thể liệt kê chứng chỉ/ mức điểm thi của mình.
Ví dụ:
成約、成約のスキル (Kỹ năng giao tiếp).
コンサルティングスキル (Kỹ năng tư vấn). カスタマーケア (Kỹ năng chăm sóc khách hàng). セールス電話 (Kỹ năng bán hàng qua điện thoại). Hubspot Sales と CRM24 ソフトウェア (Kỹ năng sử dụng phần mềm Hubspot Sales và CRM24). |
>>>Xem thêm: Cách viết kỹ năng trong CV chinh phục nhà tuyển dụng.
3.4 Kỹ Năng Và Kinh Nghiệm Làm Việc
Hai phần quan trọng nhất trong hướng dẫn viết CV tiếng Nhật mà bạn cần chú ý đó chính là: Kỹ năng và kinh nghiệm làm việc. Đây là phần giúp nhà tuyển dụng đánh giá liệu bạn có thực sự phù hợp với công việc bạn sắp ứng tuyển hay không?
Một mẹo nhỏ giúp CV của bạn trở nên thu hút hơn trong mắt người đọc đó là không nên liệt kê quá nhiều những công việc cũ không phù hợp, tốt nhất chỉ nên liệt kê 3 vị trí công việc mà bạn cảm thấy ưng ý nhất. Bên cạnh đó, hãy đặc biệt nhấn mạnh tới những giá trị, lợi ích mà bạn mang lại cho dự án, công việc đó. Ví dụ:
ビジネスアシスタント (Trợ lý kinh doanh)
ナムロン投資合資会社 (Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Long) 2019/09 – 2022/03
|
3.5 Bằng Cấp, Chứng Chỉ
Hướng dẫn viết CV tiếng Nhật cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng đó là cung cấp thông tin về bằng cấp và chứng chỉ. Việc liệt kê những chứng chỉ, bằng khen đã đạt được trong quá trình học tập sẽ là một điểm cộng rất lớn giúp CV xin việc tiếng Nhật của bạn trở nên nổi bật hơn trong mắt nhà tuyển dụng. Bởi lẽ chứng chỉ đóng vai trò như một minh chứng cho trình độ hiện tại của bạn. Đó là cơ sở trực quan nhất để nhà tuyển dụng dễ dàng so sánh bạn với đối thủ, từ đó đưa ra quyết định tuyển dụng.
Ví dụ:
日本語能力試験 2級 200点 (Kỳ thi năng lực tiếng Nhật cấp độ 2 đạt 200 điểm).
ハノイ国家大学人文社会科学大学免許書 取得 (Bằng tốt nghiệp Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn). |
3.6 Lý Do Ứng Tuyển
Tại sao bạn lại ứng tuyển vào công ty này mà không phải công ty khác? Đây có lẽ là câu hỏi mà khá nhiều nhà tuyển dụng sẽ thắc mắc trong buổi phỏng vấn. Hãy thuyết phục công ty rằng bạn thật sự mong muốn vị trí công việc tại đây và sẽ cống hiến hết mình trong CV xin việc tiếng Nhật.
Đây là lúc bạn sử dụng khả năng tìm hiểu về công ty. Đưa ra đặc điểm, khía cạnh hoặc mục tiêu công ty hướng tới phù hợp với bạn sẽ tăng khả năng gây ấn tượng đáng kể. Họ sẽ nhận xét rằng bạn có tìm hiểu và là ứng viên tiềm năng cho vị trí này.
Ví dụ:
私は大学での講義や実習でプログラミングを学び、プログラミングには自信があります。アルバイト先で、プログラミングを活かして簡単なマクロを組んだ所、従業員からとても感謝され、ITシステムの持つ課題解決の可能性を感じ、IS業界に興味を持ちました。(Tôi đã học lập trình thông qua các bài giảng và đào tạo thực tế tại trường đại học, và tôi rất tự tin về lập trình. Tại công việc bán thời gian của mình, tôi đã sử dụng các kỹ năng lập trình của mình để tạo ra một macro đơn giản và nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.).
IS業界の中でも、貴社は、日立グループの情報通信における中核として、大規模ERPやCRMの開発に強いプレゼンスがあります。貴社でならITシステムを通して社会の課題を解決したい、という私の想いを実現できると感じ、貴社を強く志望しております。(Trong ngành IS, quý công ty có đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát triển ERP và CRM quy mô lớn về khía cạnh thông tin và truyền thông của Tập đoàn Hitachi. Tôi rất mong muốn được làm việc cho quý công ty vì tôi cảm thấy rằng tôi có thể hiện thực hóa mong muốn của mình trong việc giải quyết các vấn đề xã hội thông qua hệ thống CNTT.) |
3.7 Nguyện Vọng
Nguyện vọng là phần để bạn thể hiện mong muốn của mình với công việc. Bất kỳ nhà tuyển dụng nào, đặc biệt là với người Nhật, họ sẽ có thiện ý hơn với những ứng viên có nguyện vọng cụ thể. Một người có ý chí, hướng đi rõ ràng luôn tạo được sự tin tưởng cho người xung quanh. Do đó trước tiên hãy xác định bạn muốn gì và tham vọng điều gì trong tương lai. Đừng ngại chia sẻ chúng trong CV tiếng Nhật bằng sự chân thành, quyết tâm. Để xác định rõ hơn nguyện vọng và mục tiêu của bạn và cách thể hiện chúng hiệu quả nhất, bạn có thể thực hiện một bài test MBTI
Ví dụ:
大学で専門として日本語を勉強しました。だから、日本語を使うチャンスのある仕事、特に翻訳、通訳と日本語を教えることをしたいです。努力して仕事を完成すると思います。自分の能力、知識を生かせる仕事と思いです。貴社での仕事はきっとやりがいがあると応募いたしました。よろしくお願いいたします。
(Tôi đã tốt nghiệp chuyên ngành tiếng Nhật tại trường đại học, vì vậy, tôi muốn ứng tuyển vào vị trí biên dịch, phiên dịch và giảng dạy tiếng Nhật. Bởi đây là công việc cho phép tôi có thể tận dụng tối đa kỹ năng và kiến thức của mình. Tôi sẽ làm cố gắng, nỗ lực để hoàn thành tốt vai trò và nhiệm vụ của mình. Xin chân thành cảm ơn!) |
3.8 Người Tham Khảo
Người tham khảo là người được nhà tuyển dụng sử dụng để xác minh thông tin bạn đã kê khai trong CV. Đây thường là người có mối quan hệ mật thiết với bạn trong công việc. Vậy nên, bạn cần điền một cách thật chính xác. Bởi nếu nhà tuyển dụng phát hiện một chút giả dối trong CV, bạn rất dễ đánh mất những cơ hội tốt của bản thân.
Ví dụ:
グエン・ヌン・ホア
Nguyễn Thanh Hoa
チャン・ミン・ズオン
Trần Minh Dương
|
Xem thêm: Bí quyết xây dựng bố cục hút mắt cho mẫu CV xin việc đẹp
4. Lưu Ý Khi Viết CV Tiếng Nhật
Để sở hữu một bản CV tiếng Nhật chỉn chu, hoàn hảo nhất, bạn nên ghi nhớ một vài lưu ý sau đây:
4.1 Về Cách Trình Bày
- Không sử dụng bút chì, bút xóa trong CV: Bạn hãy sử dụng bút mực để viết CV. Đồng thời, trong quá trình viết, nếu bút bị dây mực hay bạn lỡ viết nhầm thì cũng tuyệt đối không sử dụng bút xóa. Thay vào đó, bạn hãy trình bày lại một bản CV mới.
- Không viết tắt trong CV: Việc bạn viết tắt trong CV sẽ bị đánh giá là thiếu chuyên nghiệp và thiếu tôn trọng nhà tuyển dụng. Do vậy, bạn cần trình bày mọi thứ một cách đầy đủ.
- Các nội dung của CV cần được điền liệt kê một cách đầy đủ: Việc để trống thông tin của CV sẽ có thể khiến nhà tuyển dụng hiểu lầm bạn đã bỏ sót thông tin. Trong trường hợp không có gì để viết vào mục đó, bạn hãy ghi rõ ràng “Không có thông tin gì nổi bật”. Ví dụ, bạn không có gì để viết vào ô 資格・賞罰 (Bằng cấp/ Chứng chỉ, bạn hãy ghi「特になし」vào phần đó.
- Cố gắng viết ngắn gọn, trình bày rõ ràng, súc tích và tập trung vào các từ khóa chính để làm nổi bật các điểm mạnh của bản thân.
4.2 Update Thông Tin Khi Sử Dụng CV Cũ
Việc sử dụng y nguyên CV cũ mà không có sự chỉnh sửa về thời gian, về vị trí ứng tuyển, về tên công ty… là một điều tối kỵ trong ứng tuyển. Nó có thể khiến bạn mất cơ hội thể hiện bản thân ở những vòng tiếp theo.
4.3 Hình Ảnh Dùng Trong CV Phải Lịch Sự
- Lựa chọn ảnh nghiêm túc, chỉn chu và lịch sự.
- Không lấy ảnh selfie, mặc trang phục lòe loẹt hay biểu cảm khuôn mặt khó coi, tránh làm mất thiện cảm từ nhà tuyển dụng.
4.4 Liệt Kê Chứng Chỉ Đúng Cách
- Bạn hãy viết đầy đủ tên của chứng chỉ bạn đạt được trong sơ yếu lý lịch. (Ví dụ: với chứng chỉ TOEIC, viết là TOEIC公開テスト720点 取得; không viết tắt JLPT N2 mà ghi rõ 日本語能力試験(JLPT)N2 合格).
- Trường hợp có nhiều chứng chỉ, bạn cần ưu tiên ghi thứ tự những chứng chỉ đó dựa trên yêu cầu ngành nghề bạn đang ứng tuyển. (Vd: Nếu công việc yêu cầu tiếng Nhật, hãy đưa chứng chỉ tiếng Nhật lên đầu tiên; với công việc đòi hỏi chuyên môn khác thì hãy viết chứng chỉ chuyên môn trước).
- Bạn phải phân biệt rõ「合格, 「取得 và「修了」: Đối với các chứng chỉ được cấp giấy phép (免許証) thì sử dụng「取得」(Ví dụ: IELTS公開テスト6.5点 取得) ; trường hợp các chứng chỉ ngôn ngữ (TOEIC, TOEFL, IELTS,.v.v.) CÓ ĐIỂM SỐ ghi:「取得」(Ví dụ: TOEIC公開テスト720点 取得); Còn「合格」 sử dụng cho các chứng chỉ được trao bằng đỗ (合格証) (JLPT, Microsoft Office Specialist Excel, .v.v.); Nếu tham gia & hoàn thành thực tập, nghiên cứu, bạn hãy viết「修了」.
Xem thêm: Làm thế nào để tìm được việc làm phù hợp nhất dành cho bạn?
5. Tham Khảo Mẫu CV Tiếng Nhật
Dưới đây là 28 mẫu CV tiếng Nhật hay nhất mà JobsGO muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng những mẫu CV tiếng Nhật này sẽ giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng mới để sáng tạo cho mình một bản CV xin việc tiếng Nhật thật thu hút.
Tóm lại, với sự hội nhập và phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, việc làm tiếng Nhật luôn rộng mở và thu hút nguồn nhân lực rất lớn. Nếu sở hữu trong tay chiếc CV tiếng Nhật “xịn sò” chắc chắn bạn sẽ có lợi thế rất lớn. Bên cạnh đó đừng quên chăm chút cách viết nguyện vọng xin việc thật thuyết phục. Hy vọng thông qua bài viết này, JobsGO đã giúp bạn hiểu hơn về cách trình bày một mẫu CV tiếng Nhật chuẩn để chinh phục nhà tuyển dụng.
Câu hỏi thường gặp
1. CV Tiếng Nhật Khác Gì So Với CV Tiếng Anh?
Khác với CV tiếng CV tiếng Nhật (履歴書 - rirekisho) thường yêu cầu chuẩn format hơn, một số công ty còn yêu cầu ứng viên viết tay CV. CV tiếng Nhật thường được viết theo thứ tự thời gian từ cũ đến mới.
2. Nên Sử Dụng Kính Ngữ (Keigo) Ở Mức Độ Nào Trong CV?
Nên sử dụng kính ngữ ở mức độ lịch sự (丁寧語 - teineigo) trong toàn bộ CV. Tránh sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng hoặc quá thân mật, suồng sã.
3. Khi Ứng Tuyển Vào Công Ty Nước Ngoài Tại Nhật Nên Dùng CV Tiếng Nhật Hay CV Tiếng Anh?
Trong trường hợp này, bạn nên chuẩn bị cả CV tiếng Nhật và tiếng Anh. Nhiều công ty nước ngoài tại Nhật vẫn yêu cầu CV tiếng Nhật để đánh giá khả năng ngôn ngữ và sự hiểu biết về văn hóa Nhật Bản của ứng viên.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)