Bạn muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là điện toán đám mây (cloud computing) nhưng chưa biết nên bắt đầu từ đâu? Chứng chỉ AWS (AWS Certification) chính là bước khởi đầu giúp bạn định hình lộ trình học tập và nâng cao năng lực chuyên môn. Trong bài viết này, JobsGO sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết các chứng chỉ AWS phổ biến, từ cơ bản đến chuyên sâu, giúp xác định hướng học phù hợp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành IT.

1. AWS là gì?

Chứng chỉ AWS (AWS Certification) là hệ thống chứng nhận do Amazon Web Services cấp, nhằm xác nhận kiến thức và kỹ năng của cá nhân trong cloud computing. Các chứng chỉ này thể hiện năng lực chuyên môn trong thiết kế kiến trúc, triển khai hệ thống, và quản lý hạ tầng hoặc ứng dụng trên nền tảng AWS. Người sở hữu chứng chỉ AWS có thể chứng minh khả năng áp dụng hiệu quả các dịch vụ AWS trong môi trường doanh nghiệp, đồng thời mở rộng cơ hội phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đám mây.

Chứng chỉ AWS - image 1

AWS chứng chỉ xác nhận chuyên môn về thiết kế, triển khai và quản lý hệ thống trên nền tảng đám mây

2. Tại sao lập trình viên nên có chứng chỉ AWS?

Hiện nay, điện toán đám mây (cloud computing) đang được nhiều doanh nghiệp áp dụng để tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. Cùng với xu hướng này, nhu cầu nhân sự sở hữu chứng chỉ AWS tăng nhanh, mang đến cho người học nhiều lợi thế đáng kể:

  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Doanh nghiệp ưu tiên ứng viên có chứng chỉ AWS cho các vị trí phát triển, quản lý và tối ưu hạ tầng đám mây.
  • Khẳng định năng lực chuyên môn: Chứng chỉ thể hiện khả năng thiết kế, triển khai và quản trị hệ thống AWS theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Nâng cao kiến thức thực hành: Quá trình học giúp hiểu sâu hơn về cấu trúc, dịch vụ và công cụ trong hệ sinh thái AWS, từ cơ bản đến nâng cao.
  • Tăng khả năng thích ứng: Hiểu rõ các nhóm dịch vụ như compute, storage, networking hay AI giúp bạn linh hoạt hơn trước sự thay đổi công nghệ.
  • Gia tăng giá trị nghề nghiệp: Người có chứng chỉ AWS thường được đánh giá cao trong lĩnh vực công nghệ, có cơ hội phát triển chuyên môn và mức thu nhập tốt hơn.
Chứng chỉ AWS - image 2

Chứng chỉ AWS là lợi thế lớn cho ứng viên ở vị trí dev, vận hành và tối ưu hạ tầng cloud

3. Tổng hợp top 9 chứng chỉ AWS dân IT nên sở hữu

3.1. Chứng nhận AWS Certification cơ bản

Chứng chỉ nền tảng AWS Certified Cloud Practitioner do Amazon Web Services (AWS) phát triển, xác nhận hiểu biết cơ bản về AWS Cloud. Phù hợp cho người mới bắt đầu, nhân sự kinh doanh hoặc quản lý trong môi trường AWS, hay những ai muốn chuyển hướng sang lĩnh vực cloud computing.

Thông tin chính:

  • Lệ phí thi: 100 USD
  • Hình thức: 65 câu trắc nghiệm, thời gian 90 phút
  • Hiệu lực: 3 năm, cần tái chứng nhận sau khi hết hạn

Nội dung đánh giá:

  • Hiểu khái niệm điện toán đám mây và mô hình triển khai AWS
  • Nắm vững dịch vụ cốt lõi và nguyên tắc bảo mật của AWS
  • Hiểu mô hình định giá và cách tối ưu chi phí trên nền tảng AWS
Chứng chỉ AWS - image 3

Certified Cloud Practitioner chứng minh năng lực hiểu và ứng dụng các nguyên lý cơ bản của điện toán đám mây

3.2. Chứng chỉ AWS Certification trung cấp

3.2.1. AWS Certified SysOps Administrator Associate

Chứng chỉ xác nhận năng lực quản trị, giám sát và vận hành hạ tầng AWS của các chuyên viên IT. Phù hợp với System Administrator hoặc quản lý môi trường cloud-based có kinh nghiệm thực tế.

Thông tin chính:

  • Lệ phí thi: 150 USD
  • Hình thức: 65 câu trắc nghiệm, thời gian 130 phút
  • Hiệu lực: 3 năm, cần tái chứng nhận khi hết hạn

Nội dung đánh giá:

  • Quản lý, giám sát và triển khai hệ thống trên AWS
  • Bảo mật, tuân thủ và áp dụng AWS Well-Architected Framework
  • Sử dụng thành thạo AWS Management Console và CLI

3.2.2. AWS Certified Developer Associate

Chứng chỉ xác nhận năng lực phát triển, triển khai và bảo trì ứng dụng trên nền tảng AWS Cloud. Phù hợp với lập trình viên thành thạo ít nhất một ngôn ngữ lập trình bậc cao.

Thông tin chính:

  • Lệ phí thi: 150 USD
  • Hình thức: 65 câu trắc nghiệm, thời gian 130 phút
  • Hiệu lực: 3 năm, cần tái chứng nhận sau khi hết hạn

Nội dung đánh giá:

  • Phát triển và triển khai ứng dụng trên AWS
  • Sử dụng CI/CD pipeline để tự động hóa quy trình phát triển
  • Bảo mật mã nguồn, quản lý dữ liệu và xử lý lỗi trong vận hành ứng dụng
Chứng chỉ AWS - image 4

Certified Developer Associate chứng minh kỹ năng xây dựng và quản lý ứng dụng trên AWS

3.3. AWS Certification nâng cao

3.3.1. AWS Certified Solutions Architect Associate

Chứng chỉ xác nhận năng lực thiết kế và triển khai giải pháp tối ưu, an toàn và tiết kiệm chi phí trên nền tảng AWS. Phù hợp với chuyên gia IT có kinh nghiệm làm việc với AWS hoặc các nền tảng cloud khác.

Thông tin chính:

  • Lệ phí thi: 150 USD
  • Hình thức: 65 câu trắc nghiệm, thời gian 130 phút
  • Hiệu lực: 3 năm, cần tái chứng nhận sau khi hết hạn

Nội dung đánh giá:

  • Kiến thức về compute, storage, database, networking và quản lý hệ thống
  • Thiết kế kiến trúc theo AWS Well-Architected Framework
  • Lựa chọn dịch vụ AWS phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể

3.3.2. AWS Certified Data Engineer Associate

Chứng chỉ tập trung vào năng lực xây dựng, quản lý và tối ưu hóa hệ thống dữ liệu trên AWS. Phù hợp với chuyên gia dữ liệu có 2–3 năm kinh nghiệm trong data engineering hoặc data architecture.

Thông tin chính:

  • Lệ phí thi: 150 USD
  • Hình thức: 65 câu trắc nghiệm, thời gian 130 phút
  • Hiệu lực: 3 năm, cần tái chứng nhận

Nội dung đánh giá:

  • Thu thập, chuyển đổi và xử lý dữ liệu
  • Thiết kế mô hình, đảm bảo chất lượng và hiệu suất dữ liệu
  • Giám sát, xử lý sự cố và tối ưu hóa hệ thống dữ liệu
Chứng chỉ AWS - image 5

Certified Data Engineer Associate đánh giá kỹ năng xử lý và tối ưu dữ liệu trong môi trường AWS

3.3.3. AWS Certified DevOps Engineer – Professional

Chứng chỉ đánh giá năng lực tự động hóa, tối ưu và quản lý quy trình phát triển phần mềm theo chuẩn DevOps trên AWS. Phù hợp với chuyên gia IT đã có chứng chỉ Associate.

Thông tin chính:

  • Lệ phí thi: 300 USD
  • Hình thức: 75 câu trắc nghiệm, thời gian 180 phút
  • Hiệu lực: 3 năm, cần tái chứng nhận

Nội dung đánh giá:

  • Thiết kế và tối ưu pipeline CI/CD
  • Tự động hóa, cải thiện và hiện đại hóa hệ thống ứng dụng
  • Ứng dụng AWS Well-Architected Framework để nâng cao hiệu quả giải pháp

3.4. Chứng chỉ AWS Certification chuyên ngành (Speciality)

3.4.1. AWS Certified Advanced Networking – Specialty

Chứng chỉ chuyên sâu về thiết kế và quản lý hệ thống mạng AWS và hybrid networking quy mô lớn. Phù hợp với kỹ sư IT có trên 5 năm kinh nghiệm về giải pháp mạng.

Thông tin chính:

  • Lệ phí thi: 300 USD
  • Hình thức: 65 câu trắc nghiệm, thời gian 170 phút
  • Hiệu lực: 3 năm, cần tái chứng nhận

Nội dung đánh giá:

  • Thiết kế và quản lý hệ thống mạng hybrid
  • Tự động hóa và bảo mật mạng bằng công cụ AWS
  • Duy trì hiệu suất và khả năng mở rộng hệ thống

3.4.2. AWS Certified Machine Learning Specialty

Chứng chỉ công nhận năng lực thiết kế, huấn luyện và triển khai mô hình học máy (ML) trên AWS. Phù hợp với kỹ sư dữ liệu, nhà phát triển hoặc chuyên gia AI/ML có ít nhất 1 năm kinh nghiệm.

Thông tin chính:

  • Lệ phí thi: 300 USD
  • Hình thức: 65 câu trắc nghiệm, thời gian 180 phút
  • Hiệu lực: 3 năm, cần tái chứng nhận

Nội dung đánh giá:

  • Lựa chọn mô hình và phương pháp ML phù hợp
  • Xây dựng và tối ưu pipeline ML trên AWS
  • Đảm bảo chi phí hợp lý, độ tin cậy và khả năng mở rộng cao

3.4.3. AWS Certified Security Specialty

Chứng chỉ dành cho chuyên gia bảo mật hệ thống AWS Cloud, tập trung vào kỹ năng bảo vệ dữ liệu và tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thông tin. Phù hợp với chuyên gia IT trong lĩnh vực cloud, DevSecOps, networking hoặc database security.

Thông tin chính:

  • Lệ phí thi: 300 USD
  • Hình thức: 65 câu trắc nghiệm, thời gian 170 phút
  • Hiệu lực: 3 năm, cần tái chứng nhận

Nội dung đánh giá:

  • Bảo vệ và mã hóa dữ liệu trên AWS
  • Áp dụng giao thức internet an toàn và công cụ bảo mật AWS
  • Đánh giá rủi ro và triển khai biện pháp bảo mật phù hợp

4. Lộ trình chứng chỉ AWs theo từng vị trí nghề nghiệp

Các chứng chỉ AWS Certification được thiết kế theo từng cấp độ, phù hợp với nhiều vị trí khác nhau trong lĩnh vực công nghệ điện toán đám mây. Việc lựa chọn đúng lộ trình giúp chuyên gia IT định hướng phát triển sự nghiệp rõ ràng, từng bước nâng cao kỹ năng chuyên sâu trong mảng cloud computing. Dưới đây là các lộ trình chứng chỉ AWS được khuyến nghị cho từng vai trò cụ thể:

4.1. Solutions Architect

Vai trò: Thiết kế, triển khai và quản lý hạ tầng đám mây, đồng thời phối hợp với nhóm DevOps để di chuyển ứng dụng lên cloud.

Lộ trình đề xuất:

  • AWS Certified Cloud Practitioner (có thể bỏ qua nếu đã có nền tảng IT hoặc cloud)
  • AWS Certified Solutions Architect Associate
  • AWS Certified Solutions Architect Professional
  • Ngoài ra có thể học thêm AWS Certified Security Specialty để mở rộng kỹ năng bảo mật hệ thống.

4.2. Application Architect

Vai trò: Xây dựng và thiết kế cấu trúc tổng thể của ứng dụng, từ giao diện, phần mềm trung gian đến cơ sở dữ liệu, đảm bảo khả năng mở rộng và độ tin cậy.

Lộ trình đề xuất:

  • AWS Certified Cloud Practitioner
  • AWS Certified Solutions Architect Associate
  • AWS Certified Developer Associate
  • AWS Certified DevOps Engineer Professional
  • Đồng thời nên học thêm AWS Certified Solutions Architect Professional để hoàn thiện kỹ năng thiết kế hệ thống quy mô lớn.
Chứng chỉ AWS - image 6

Lộ trình đào tạo Application Architect

4.3. Cloud Data Engineer

Vai trò: Thu thập, xử lý, giám sát dữ liệu; đảm bảo hiệu năng của các pipeline và hệ thống dữ liệu.

Lộ trình đề xuất:

  • AWS Certified Cloud Practitioner
  • AWS Certified Solutions Architect Associate
  • AWS Certified Data Engineer Associate
  • Có thể học thêm AWS Certified Security Specialty để củng cố kỹ năng quản lý và bảo mật dữ liệu.

4.4. Software Development Engineer

Vai trò: Phát triển, xây dựng và duy trì phần mềm trên các nền tảng khác nhau.

Lộ trình đề xuất:

  • AWS Certified Cloud Practitioner
  • AWS Certified Developer Associate
  • AWS Certified DevOps Engineer Professional

4.5. Systems Administrator

Vai trò: Cài đặt, nâng cấp, bảo trì phần cứng, phần mềm và tự động hóa quy trình hệ thống.

Lộ trình đề xuất:

  • AWS Certified Cloud Practitioner
  • AWS Certified SysOps Administrator Associate
  • Có thể bổ sung AWS Certified DevOps Engineer Professional để phát triển năng lực triển khai và tối ưu quy trình tự động.

4.6. Cloud Engineer

Vai trò: Triển khai và duy trì cơ sở hạ tầng máy chủ, đảm bảo tính an toàn, hiệu quả cho hệ thống cloud.

Lộ trình đề xuất:

Chứng chỉ AWS - image 7

Lộ trình đào tạo Cloud Engineer

  • AWS Certified Cloud Practitioner
  • AWS Certified SysOps Administrator Associate
  • AWS Certified Security Specialty
  • Có thể học thêm AWS Certified DevOps Engineer Professional và AWS Certified Advanced Networking Specialty.

4.7. Test Engineer

Vai trò: Đảm nhiệm công tác kiểm thử xuyên suốt vòng đời sản phẩm, từ thiết kế đến phát hành.

Lộ trình đề xuất:

  • AWS Certified Cloud Practitioner
  • AWS Certified Developer Associate
  • AWS Certified DevOps Engineer Professional

4.8. Cloud DevOps Engineer

Vai trò: Thiết kế, triển khai và vận hành hệ thống CI/CD tự động trên hạ tầng cloud quy mô lớn.

Lộ trình đề xuất:

  • AWS Certified Cloud Practitioner
  • AWS Certified Developer Associate
  • Có thể học bổ sung AWS Certified SysOps Administrator Associate và AWS Certified DevOps Engineer Professional.

4.9. DevSecOps Engineer

Vai trò: Kết hợp DevOps với bảo mật, đảm bảo hệ thống cloud hoạt động ổn định, an toàn và tuân thủ quy chuẩn CI/CD.

Lộ trình đề xuất:

  • AWS Certified Cloud Practitioner
  • AWS Certified SysOps Administrator Associate
  • AWS Certified DevOps Engineer Professional
  • AWS Certified Security Specialty

4.10. Cloud Security Engineer

Vai trò: Thiết kế, triển khai và giám sát các biện pháp bảo mật dữ liệu trên nền tảng AWS.

Lộ trình đề xuất:

  • AWS Certified Cloud Practitioner
  • AWS Certified SysOps Administrator Associate
  • AWS Certified Security Specialty
  • Có thể học thêm AWS Certified DevOps Engineer Professional và AWS Certified Advanced Networking Specialty.

4.11. Cloud Security Architect

Vai trò: Thiết kế các giải pháp cloud an toàn, đánh giá để giảm thiểu rủi ro giữa yếu tố kỹ thuật và kinh doanh.

Lộ trình đề xuất:

  • AWS Certified Cloud Practitioner
  • AWS Certified Solutions Architect Associate
  • AWS Certified Security Specialty
  • Có thể bổ sung AWS Certified Solutions Architect Professional để chuyên sâu hơn về kiến trúc bảo mật doanh nghiệp.

4.12. Network Engineer

Vai trò: Thiết kế và triển khai hệ thống mạng (LAN, WAN, Intranet, Extranet) cho môi trường doanh nghiệp.

Lộ trình đề xuất:

Chứng chỉ AWS - image 8

Lộ trình cho Network Engineer tập trung vào thiết kế và triển khai hệ thống mạng doanh nghiệp

Lộ trình cho Network Engineer Thiết kế và triển khai hệ thống mạng (LAN, WAN, Intranet, Extranet) cho môi trường doanh nghiệp

  • AWS Certified Cloud Practitioner
  • AWS Certified Solutions Architect Associate
  • AWS Certified Advanced Networking Specialty
  • Có thể học thêm AWS Certified Security Specialty để hoàn thiện kỹ năng bảo mật mạng.

4.13. Machine Learning Engineer

Vai trò: Xây dựng, huấn luyện, triển khai các mô hình AI/ML để tự động hóa và dự đoán dữ liệu.

Lộ trình đề xuất:

  • AWS Certified Cloud Practitioner
  • AWS Certified Solutions Architect Associate.
  • AWS Certified Developer Associate.
  • AWS Certified Data Engineer Associate.
  • AWS Certified Machine Learning Specialty

Chứng chỉ AWS là minh chứng cho năng lực chuyên môn của bạn trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Nhờ có chứng chỉ này, bạn dễ dàng gây ấn tượng với các doanh nghiệp đang ứng dụng điện toán đám mây, đồng thời mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường công nghệ hiện đại. Khi nhu cầu tìm kiếm chuyên gia cloud computing ngày càng tăng, AWS chính là tấm vé giúp bạn tiến xa hơn trên con đường sự nghiệp. Theo dõi JobsGO để cập nhật kiến thức hữu ích và những xu hướng mới trong ngành IT.

Câu hỏi thường gặp

1. Mất bao lâu để học AWS Certification?

Thời gian học tùy thuộc vào trình độ và kinh nghiệm. Với người đã có nền tảng IT, cần khoảng 90–100 giờ để học lý thuyết, luyện bài và thực hành trước khi thi.

2. Người mới bắt đầu nên học khóa nào?

Khóa AWS Cloud Practitioner Essentials do Amazon Web Services cung cấp là lựa chọn phù hợp nhất cho người mới, giúp nắm vững kiến thức cơ bản về AWS Cloud, bảo mật và các dịch vụ chính.

3. Thi AWS Certification có mất phí không?

Có, các kỳ thi AWS Certification đều thu phí theo cấp độ: Foundational 100 USD, Associate 150 USD, Professional hoặc Specialty 300 USD.

4. Chứng chỉ AWS có hiệu lực bao lâu?

Mỗi chứng chỉ có giá trị 3 năm, sau thời gian này cần thi lại để duy trì hiệu lực và cập nhật kiến thức mới nhất.

5. Điểm đạt tối thiểu của kỳ thi chứng chỉ AWS Certified Solutions Architect là bao nhiêu?

Thang điểm 100–1000, yêu cầu đạt tối thiểu 720 điểm để được chứng nhận.

6. Học chứng chỉ AWS qua đâu?

Bạn có thể học chứng chỉ AWS qua nhiều hình thức: trên nền tảng AWS Skill Builder hoặc AWS Training & Certification chính thức của Amazon; tham gia khóa học online tại Udemy, Coursera, A Cloud Guru, Pluralsight; hoặc đăng ký tại các trung tâm đào tạo được AWS ủy quyền và cộng đồng AWS User Group Việt Nam.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)