CBM là gì? Trong xuất nhập khẩu, CBM dùng để đo thể tích hàng hóa, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và quản lý logistics. Cùng JobsGO tìm hiểu công thức tính, cách quy đổi và ý nghĩa của CBM trong xuất nhập khẩu chi tiết nhất.
Xem nhanh nội dung
- 1. CBM Là Gì?
- 2. Tầm Quan Trọng Của CBM Trong Xuất Nhập Khẩu
- 3. Cách Quy Đổi CBM Trong Xuất Nhập Khẩu
- 4. Cách Xác Định Trọng Lượng Tính Cước
- 4.1. Nguyên Tắc So Sánh Trọng Lượng Thực Tế Và Trọng Lượng Thể Tích
- 4.2. Cách Tính Trọng Lượng Tính Cước Cho Hàng Đường Biển (Sea Cargo)
- 4.3. Cách Tính Trọng Lượng Tính Cước Cho Hàng Đường Hàng Không (Air Cargo)
- 4.4. Cách Tính Trọng Lượng Tính Cước Cho Hàng Đường Bộ (Road Cargo)
- 4.5. Ứng Dụng Tính Cước CBM Với Hàng LCL (Less Than Container Load)
1. CBM Là Gì?

CBM là đơn vị gì? CBM là gì trong xuất nhập khẩu?
CBM là viết tắt của từ gì? Hay CBM Lalamove là gì? Đây là viết tắt của “Cubic Meter”, có nghĩa là “mét khối” trong tiếng Việt. Đây là đơn vị đo thể tích tiêu chuẩn quốc tế dùng để xác định không gian mà một kiện hàng hóa chiếm dụng. Mục đích chính của CBM là cung cấp một chỉ số chính xác về kích thước không gian mà hàng hóa cần trên các phương tiện vận chuyển, từ đó làm cơ sở để các nhà vận chuyển tính toán chi phí.
CBM được áp dụng rộng rãi cho mọi phương thức vận chuyển hàng hóa, bao gồm đường hàng không (Air Cargo), đường biển (Sea Cargo), đường bộ (Road Cargo) và đặc biệt là trong việc tính toán tải trọng cho các loại container. Việc chuẩn hóa đơn vị đo lường này giúp đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong giao dịch vận tải toàn cầu, là yếu tố không thể thiếu trong chuỗi cung ứng hiện đại.
2. Tầm Quan Trọng Của CBM Trong Xuất Nhập Khẩu
CBM không chỉ là một con số mà còn là một công cụ quản trị vận tải và kho bãi, mang lại tầm quan trọng đa chiều cho toàn bộ chuỗi cung ứng:
- Đối với nhà vận chuyển: CBM là công cụ không thể thiếu giúp họ tối ưu hóa không gian chứa hàng trên các phương tiện như tàu, máy bay, xe tải và container. Bằng cách tính toán chính xác thể tích, các nhà vận chuyển có thể sắp xếp hàng hóa hiệu quả hơn, tránh lãng phí không gian.
- Đối với doanh nghiệp (người gửi/nhận hàng): Hiểu rõ CBM giúp doanh nghiệp tính toán chi phí vận chuyển một cách chính xác ngay từ giai đoạn lập kế hoạch, từ đó xây dựng ngân sách hiệu quả và quản lý chuỗi cung ứng một cách tối ưu. Việc nắm được CBM giúp họ dự đoán được tổng chi phí, lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp nhất và đưa ra quyết định đóng gói thông minh để tiết kiệm chi phí.
- Đối với hàng hóa: CBM đặc biệt quan trọng với những loại hàng hóa cồng kềnh nhưng có trọng lượng nhẹ, ví dụ như bông gòn, đồ nội thất lắp ráp, hoặc các sản phẩm có bao bì lớn. Trong những trường hợp này, chi phí vận chuyển thường được tính dựa trên thể tích (CBM đã quy đổi) thay vì trọng lượng thực tế, đảm bảo rằng giá cước phản ánh đúng giá trị không gian mà hàng hóa chiếm dụng. Nếu không có CBM, các nhà vận chuyển sẽ chịu thiệt hại khi phải vận chuyển hàng hóa chiếm nhiều không gian nhưng lại có trọng lượng thấp.
3. Cách Quy Đổi CBM Trong Xuất Nhập Khẩu

CBM được tính như thế nào?
Để áp dụng CBM vào thực tế, việc nắm vững cách tính và cách quy đổi là điều kiện tiên quyết. Phần này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp bạn dễ dàng xác định thể tích hàng hóa của mình.
3.1. Công Thức Tính CBM Cơ Bản (Mét & Centimet)
CBM được tính dựa trên ba chiều của kiện hàng: chiều dài, chiều rộng và chiều cao, cùng với số lượng kiện hàng. Điều quan trọng nhất là phải đảm bảo tất cả các đơn vị đo, đồng nhất trước khi thực hiện phép tính. Sau đây là cách tính CBM đơn giản nhất:
- Nếu đơn vị đo là mét (m):
CBM = (Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao) x Số lượng kiện
|
---|
Trong công thức này, chiều dài, chiều rộng và chiều cao của mỗi kiện hàng đều phải được đo bằng mét.
- Nếu đơn vị đo là centimet (cm):
CBM = (Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao) x Số lượng kiện / 1.000.000
Khi các kích thước được đo bằng centimet, chúng ta cần chia tổng tích cho 1.000.000 để quy đổi từ centimet khối (cm³) sang mét khối (m³).
3.2. Tỷ Lệ Quy Đổi CBM Sang Kilogram (Kg)
Sau khi tính toán được CBM của lô hàng, bước tiếp theo và không kém phần quan trọng là quy đổi thể tích này sang trọng lượng theo đơn vị Kilogram (Kg). Quá trình này rất cần thiết để xác định “trọng lượng tính cước” (Chargeable Weight), đây là trọng lượng mà nhà vận chuyển sẽ dựa vào để áp dụng biểu phí. Mỗi phương thức vận chuyển có một tỷ lệ quy đổi CBM sang Kg khác nhau do đặc thù về khả năng chịu tải và không gian chứa hàng.
- Vận chuyển đường hàng không (Air Cargo): Đối với hàng hóa vận chuyển bằng máy bay, tỷ lệ quy đổi là 1 CBM = 167Kg. Điều này có nghĩa là, nếu một mét khối hàng hóa nhẹ và cồng kềnh, nó sẽ được tính cước như thể nặng 167Kg.
- Vận chuyển đường bộ (Road Cargo): Đối với hàng hóa vận chuyển bằng xe tải, xe container trên đường bộ, tỷ lệ quy đổi là 1 CBM = 333Kg. Tỷ lệ này phản ánh sự cân bằng giữa khả năng chở tải và dung tích của phương tiện đường bộ.
- Vận chuyển đường biển (Sea Cargo): Đối với hàng hóa vận chuyển bằng tàu biển (trong container hoặc hàng rời), tỷ lệ quy đổi là 1 CBM = 1000Kg. Đây là tỷ lệ cao nhất bởi vì tàu biển có khả năng chuyên chở lượng hàng hóa khổng lồ và không gian chứa hàng rất lớn.
4. Cách Xác Định Trọng Lượng Tính Cước

Tính toán CBM là bước quan trọng để xác định trọng lượng tính cước
Việc hiểu và tính toán CBM là bước đầu tiên, nhưng để xác định chi phí vận chuyển cuối cùng, chúng ta cần phải xác định “Trọng lượng tính cước”. Đây là trọng lượng mà nhà vận chuyển sẽ dựa vào để áp dụng biểu giá cước, và nó không phải lúc nào cũng là trọng lượng thực tế của lô hàng. Trọng lượng tính cước được xác định bằng cách so sánh trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích, sau đó chọn giá trị lớn hơn.
4.1. Nguyên Tắc So Sánh Trọng Lượng Thực Tế Và Trọng Lượng Thể Tích

1 khối hàng hóa bằng bao nhiêu Kg?
Nguyên tắc cơ bản để xác định trọng lượng tính cước là cước phí được tính dựa trên số lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích. Cụ thể:
- Trọng lượng thực: Đây là tổng trọng lượng của toàn bộ hàng hóa bao gồm cả bao bì, pallet (nếu có), được cân trực tiếp bằng cân. Đơn vị thường là Kilogram (Kg).
- Trọng lượng thể tích: Đây là trọng lượng được quy đổi từ thể tích CBM của hàng hóa theo các tỷ lệ quy đổi riêng cho từng phương thức vận chuyển (như đã trình bày ở mục 3.1).
Các nhà vận chuyển áp dụng nguyên tắc này để đảm bảo sự công bằng và tối ưu hóa doanh thu. Nếu hàng hóa nặng nhưng gọn, họ sẽ tính cước theo trọng lượng thực tế. Ngược lại, nếu hàng hóa nhẹ nhưng cồng kềnh (chiếm nhiều không gian), họ sẽ tính cước theo trọng lượng thể tích. Điều này giúp tránh tình trạng hàng hóa cồng kềnh chiếm hết không gian quý giá nhưng lại trả phí quá thấp do trọng lượng thực tế nhỏ.
4.2. Cách Tính Trọng Lượng Tính Cước Cho Hàng Đường Biển (Sea Cargo)
Hãy cùng đi vào ví dụ cụ thể để hiểu cách xác định trọng lượng tính cước cho hàng đường biển. Ví dụ minh họa: Một lô hàng đường biển gồm 10 kiện. Mỗi kiện có kích thước Dài 120cm x Rộng 100cm x Cao 150cm, và trọng lượng thực tế của mỗi kiện là 800 kgs.
Bước 1: Tính tổng trọng lượng thực tế (Gross Weight) của lô hàng.
- Trọng lượng thực tế của 1 kiện: 800 kgs.
- Tổng trọng lượng thực tế của lô hàng = 10 kiện x 800 kgs/kiện = 8000 kgs.
Bước 2: Tính tổng thể tích hàng hóa (Total CBM).
- Quy đổi kích thước mỗi kiện sang mét: Dài 1.2m x Rộng 1m x Cao 1.5m.
- Thể tích của 1 kiện = 1.2m x 1m x 1.5m = 1.8 CBM.
- Tổng thể tích lô hàng = 10 kiện x 1.8 CBM/kiện = 18 CBM.
Bước 3: Tính trọng lượng thể tích (Volumetric Weight).
- Áp dụng hằng số quy đổi cho vận chuyển đường biển: 1 CBM = 1000 Kg.
- Trọng lượng thể tích = 18 CBM x 1000 Kg/CBM = 18000 kgs.
Bước 4: Xác định trọng lượng tính cước (Chargeable Weight).
- So sánh trọng lượng thực tế (8000 kgs) và trọng lượng thể tích (18000 kgs).
- Trọng lượng tính cước là giá trị lớn hơn: 18000 kgs.
4.3. Cách Tính Trọng Lượng Tính Cước Cho Hàng Đường Hàng Không (Air Cargo)
Tương tự, chúng ta sẽ áp dụng các bước tính toán cho hàng đường hàng không với tỷ lệ quy đổi khác. Ví dụ minh họa: Một lô hàng đường hàng không gồm 10 kiện. Mỗi kiện có kích thước Dài 100cm x Rộng 90cm x Cao 80cm, và trọng lượng thực tế của mỗi kiện là 100 kgs.
Bước 1: Tính tổng trọng lượng thực tế (Gross Weight) của lô hàng.
- Trọng lượng thực tế của 1 kiện: 100 kgs.
- Tổng trọng lượng thực tế của lô hàng = 10 kiện x 100 kgs/kiện = 1000 kgs.
Bước 2: Tính tổng thể tích hàng hóa (Total CBM).
- Quy đổi kích thước mỗi kiện sang mét: Dài 1m x Rộng 0.9m x Cao 0.8m.
- Thể tích của 1 kiện = 1m x 0.9m x 0.8m = 0.72 CBM.
- Tổng thể tích lô hàng = 10 kiện x 0.72 CBM/kiện = 7.2 CBM.
Bước 3: Tính trọng lượng thể tích (Volumetric Weight).
- Áp dụng hằng số quy đổi cho vận chuyển đường hàng không: 1 CBM = 167 Kg.
- Trọng lượng thể tích = 7.2 CBM x 167 Kg/CBM = 1202.4 kgs.
Bước 4: Xác định trọng lượng tính cước (Chargeable Weight).
- So sánh trọng lượng thực tế (1000 kgs) và trọng lượng thể tích (1202.4 kgs).
- Trọng lượng tính cước là giá trị lớn hơn: 1202.4 kgs.
4.4. Cách Tính Trọng Lượng Tính Cước Cho Hàng Đường Bộ (Road Cargo)
Việc tính trọng lượng tính cước trong vận tải đường bộ cũng tương tự như các phương thức khác, bao gồm việc xác định trọng lượng thực tế và trọng lượng quy đổi từ thể tích (còn gọi là trọng lượng thể tích). Tùy vào kết quả so sánh giữa hai loại trọng lượng này, hãng vận tải sẽ lấy mức cao hơn để làm căn cứ tính cước phí vận chuyển. Để hiểu rõ hơn cách tính, cùng xem qua ví dụ minh họa sau: Một lô hàng đường bộ gồm 10 kiện. Mỗi kiện có kích thước Dài 120cm x Rộng 100cm x Cao 180cm, và trọng lượng thực tế của mỗi kiện là 960 kgs.
Bước 1: Tính tổng trọng lượng thực tế (Gross Weight) của lô hàng.
- Trọng lượng thực tế của 1 kiện: 960 kgs.
- Tổng trọng lượng thực tế của lô hàng = 10 kiện x 960 kgs/kiện = 9600 kgs.
Bước 2: Tính tổng thể tích hàng hóa (Total CBM).
- Quy đổi kích thước mỗi kiện sang mét: Dài 1.2m x Rộng 1m x Cao 1.8m.
- Thể tích của 1 kiện = 1.2m x 1m x 1.8m = 2.16 CBM.
- Tổng thể tích lô hàng = 10 kiện x 2.16 CBM/kiện = 21.6 CBM.
Bước 3: Tính trọng lượng thể tích (Volumetric Weight).
- Áp dụng hằng số quy đổi cho vận chuyển đường bộ: 1 CBM = 333 Kg.
- Trọng lượng thể tích = 21.6 CBM x 333 Kg/CBM = 7192.8 kgs.
Bước 4: Xác định trọng lượng tính cước (Chargeable Weight).
- So sánh trọng lượng thực tế (9600 kgs) và trọng lượng thể tích (7192.8 kgs).
- Trọng lượng tính cước là giá trị lớn hơn: 9600 kgs.
4.5. Ứng Dụng Tính Cước CBM Với Hàng LCL (Less Than Container Load)
Hàng LCL (Less Than Container Load) là thuật ngữ dùng để chỉ những lô hàng nhỏ, không đủ để lấp đầy một container riêng lẻ. Các lô hàng sẽ được gom chung với hàng hóa của nhiều chủ hàng khác trong cùng một container để tối ưu chi phí. Trong trường hợp này, CBM trở thành yếu tố then chốt để tính toán chi phí công bằng cho từng lô hàng riêng lẻ trong container chung. Việc tính cước LCL thường dựa trên CBM hoặc trọng lượng thực tế, tùy thuộc vào giá trị nào lớn hơn.
Ví dụ: Một lô hàng gồm 15 kiện sắt, mỗi kiện có kích thước Dài 3.5m x Rộng 2.5m x Cao 0.5m. Trọng lượng thực tế của mỗi kiện là 1650 kg. Lô hàng này được vận chuyển bằng đường bộ với đơn giá cước là 150 USD cho mỗi 1000kg. Hãy cùng xác định tổng cước vận chuyển:
Bước 1: Tính tổng thể tích hàng hóa (Total CBM).
- Thể tích 1 kiện = 3.5m x 2.5m x 0.5m = 4.375 CBM.
- Tổng CBM của lô hàng = 4.375 CBM/kiện x 15 kiện = 65.625 CBM.
Bước 2: Quy đổi tổng CBM sang trọng lượng thể tích (Volumetric Weight).
- Áp dụng hằng số quy đổi đường bộ: 1 CBM = 333 Kg.
- Trọng lượng thể tích = 65.625 CBM x 333 Kg/CBM = 21853.125 Kg.
Bước 3: Tính tổng trọng lượng thực tế (Gross Weight) của lô hàng.
- Tổng trọng lượng thực tế = 1650 kg/kiện x 15 kiện = 24750 Kg.
Bước 4: Xác định trọng lượng tính cước (Chargeable Weight).
- So sánh trọng lượng thực tế (24750 Kg) và trọng lượng thể tích (21853.125 Kg).
- Trọng lượng tính cước là giá trị lớn hơn: 24750 Kg.
Bước 5: Tính tổng cước vận chuyển.
- Đơn giá cước là 150 USD cho mỗi 1000 Kg.
- Tổng cước vận chuyển = (Trọng lượng tính cước / 1000) x Đơn giá
- Tổng cước vận chuyển = (24750 Kg / 1000 Kg) x 150 USD = 24.75 x 150 USD = 3712.5 USD.
Hy vọng qua bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về CBM và cách tính trọng lượng tính cước trong vận chuyển hàng hóa. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, quản lý logistics hiệu quả và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong ngành. Để không bỏ lỡ các cơ hội nghề nghiệp phù hợp, bạn có thể tìm kiếm việc làm trong lĩnh vực logistics ngay trên JobsGO.
Câu hỏi thường gặp
1. 1 CBM Là Bao Nhiêu Tấn?
1 CBM là thể tích, còn tấn là trọng lượng, vì vậy 1 CBM bằng bao nhiêu tấn phụ thuộc vào mật độ của vật liệu; ví dụ, 1 CBM nước tương đương 1 tấn, còn 1 CBM thép nặng khoảng 7,85 tấn.
2. CBM Trong Ngành Điện Là Gì?
CBM trong ngành điện là viết tắt của Condition-Based Maintenance, tức là bảo trì theo điều kiện, giúp theo dõi và bảo dưỡng thiết bị dựa trên tình trạng thực tế nhằm tăng hiệu quả vận hành và giảm chi phí sửa chữa..
3. CBM Là Ngành Gì Và Tại Sao Nó Quan Trọng Trong Nhiều Lĩnh Vực?
CBM không phải là một ngành riêng biệt mà là thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như bảo trì thiết bị, vận tải và năng lượng. Nó giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành, quản lý tài sản và nâng cao năng suất, nên rất quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)