Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là một trong những chính sách an sinh xã hội quan trọng, giúp người lao động vượt qua giai đoạn khó khăn khi mất việc làm, đồng thời hỗ trợ chi phí sinh hoạt và tạo điều kiện tìm kiếm công việc mới. Vậy bảo hiểm thất nghiệp tính như thế nào? Bài viết này của JobsGO sẽ đi sâu vào hướng dẫn chi tiết về điều kiện, công thức tính mức hưởng, thời gian nhận trợ cấp và các quy định liên quan.
Xem nhanh nội dung
1. Điều kiện để người lao động hưởng trợ cấp thất nghiệp
Để được hưởng trợ cấp thất nghiệp, người lao động cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật:
1.1. Chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp
Người lao động phải chấm dứt hợp đồng lao động (HĐLĐ) với người sử dụng lao động, trừ các trường hợp sau:
- Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật.
- Người lao động đang hưởng lương hưu, trợ cấp mất sức lao động hằng tháng.
1.2. Thời gian đóng BHTN tối thiểu
Đây là một trong những yếu tố then chốt để xác định BHTN tính như thế nào:
- Đối với HĐLĐ có xác định và không xác định thời hạn: Đã đóng BHTN đủ 12 tháng trở lên trong vòng 24 tháng trước khi chấm dứt HĐLĐ.
- Đối với HĐLĐ theo mùa vụ hoặc công việc nhất định có thời hạn từ đủ 3 tháng đến dưới 12 tháng: Đã đóng BHTN đủ 12 tháng trở lên trong vòng 36 tháng trước khi chấm dứt HĐLĐ.
1.3. Thực hiện thủ tục đúng hạn
Người lao động phải nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp tại trung tâm dịch vụ việc làm trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày chấm dứt HĐLĐ. Việc chậm trễ có thể khiến bạn mất quyền lợi. Sau 15 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ hưởng BHTN mà người lao động chưa tìm được việc làm, sẽ đủ điều kiện hưởng trợ cấp.
Các trường hợp ngoại lệ không cần đáp ứng điều kiện chưa tìm được việc làm: Đi học tập có thời hạn từ đủ 12 tháng trở lên; thực hiện nghĩa vụ quân sự, công an; chấp hành quyết định áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng, cơ sở giáo dục bắt buộc, cai nghiện bắt buộc; bị tạm giam, chấp hành hình phạt tù; ra nước ngoài định cư; đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng; hoặc chết.

Điều kiện để hưởng trợ cấp thất nghiệp
2. Bảo hiểm thất nghiệp tính như thế nào?
Khi đã nắm rõ điều kiện để hưởng trợ cấp thất nghiệp, vậy bảo hiểm thất nghiệp được tính như thế nào? Dưới đây là công thức tính chung để bạn nắm rõ nhất.
2.1. Công thức chung
Tính bảo hiểm thất nghiệp như thế nào? Căn cứ Điều 50 Luật Việc làm 2013 và các quy định liên quan, mức hưởng trợ cấp thất nghiệp hàng tháng được tính theo công thức:
Trợ cấp thất nghiệp/tháng = 60% x Mức bình quân của tiền lương đóng BHTN 6 tháng liền kề trước đó
|
|---|
Trong đó:
- Tiền lương tháng đóng BHTN của người lao động chính là tiền lương làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc của người đó.
- Lưu ý: Trường hợp trước khi thất nghiệp, người lao động có 6 tháng liền kề bị gián đoạn đóng BHTN, thì 6 tháng liền kề để tính bảo hiểm thất nghiệp là bình quân tiền lương 6 tháng đóng BHTN trước khi chấm dứt hợp đồng lao động.
2.2. Quy định về mức hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa
Lương bảo hiểm thất nghiệp tính như thế nào? Để đảm bảo công bằng và tránh lạm dụng, pháp luật có quy định về mức hưởng tối đa, không vượt quá giới hạn nhất định. Cụ thể như sau:
- Đối với người lao động thuộc chế độ tiền lương do Nhà nước quy định: Mức hưởng tối đa không quá 5 lần mức lương cơ sở.
Ví dụ theo mức lương cơ sở 2.340.000 đồng/tháng như vậy sẽ là 5 x 1,49 triệu đồng.
- Đối với người lao động làm việc tại doanh nghiệp thông thường (chế độ tiền lương do doanh nghiệp quyết định): Mức hưởng tối đa không quá 5 lần mức lương tối thiểu vùng.
Bảng mức hưởng tối đa theo mức lương tối thiểu vùng (áp dụng theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP):
Vùng
|
Mức lương tối thiểu vùng (đồng/tháng)
|
Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa (đồng/tháng)
|
|---|---|---|
Vùng I
|
4.680.000
|
23.400.000
|
Vùng II
|
4.160.000
|
20.800.000
|
Vùng III
|
3.640.000
|
18.200.000
|
Vùng IV
|
3.250.000
|
16.250.000
|

Cách tính BHTN như thế nào?
3. Lương thất nghiệp tính như thế nào?
Sau khi đã nắm rõ bảo hiểm thất nghiệp tính như thế nào, việc tìm hiểu thời gian hưởng trợ cấp cũng vô cùng quan trọng. Theo đó, thời gian bạn được hưởng BHTN sẽ được tính dựa trên tổng số tháng đã đóng bảo hiểm thất nghiệp mà chưa được hưởng. Cụ thể như sau:
Thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp chưa được hưởng
|
Số tháng được hưởng bảo hiểm thất nghiệp
|
|---|---|
Dưới 12 tháng
|
Không được hưởng
|
Đủ 12 đến 36 tháng
|
Được hưởng 3 tháng trợ cấp BHTN
|
Trên 36 tháng
|
Cứ đóng đủ thêm 12 tháng sẽ được hưởng thêm 1 tháng trợ cấp
|
Lưu ý:
- Tổng thời gian hưởng tối đa: Không vượt quá 12 tháng.
- Tháng lẻ: Nếu người lao động có thời gian đóng BHTN trên 36 tháng mà có tháng dư lẻ, số tháng dư lẻ này sẽ được bảo lưu để tính cho lần hưởng BHTN tiếp theo nếu đủ điều kiện.
4. Trợ cấp thất nghiệp được chi trả theo hình thức nào?
Tiền trợ cấp thất nghiệp sẽ được chi trả theo từng tháng cho người lao động, không thể nhận một lần cho toàn bộ thời gian được hưởng BHTN. Cụ thể:
- Tháng đầu tiên: Tổ chức bảo hiểm xã hội sẽ chi trả tháng đầu tiên của BHTN cho người lao động không quá 5 ngày làm việc kể từ khi nhận được quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp.
- Tháng thứ 2 trở đi: Tổ chức bảo hiểm xã hội chi trả tiền BHTN tháng thứ 2 trở đi trong thời hạn 5 ngày làm việc tính từ ngày thứ 7 của tháng hưởng trợ cấp đó, nếu không nhận được quyết định dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp từ cơ quan có thẩm quyền.
- Thời điểm hưởng trợ cấp thất nghiệp được tính từ ngày thứ 16 kể từ ngày nộp đủ hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp.

Lương thất nghiệp được tính như thế nào?
Hy vọng với những thông tin mà JobsGO cung cấp, bạn đã nắm rõ bảo hiểm thất nghiệp tính như thế nào, cũng như các quy định liên quan để đảm bảo quyền lợi của mình khi không may mất việc làm.
Câu hỏi thường gặp
1. Bảo hiểm thất nghiệp chưa hưởng là gì?
Bảo hiểm thất nghiệp chưa hưởng là thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp mà người lao động chưa làm thủ tục nhận trợ cấp thất nghiệp, dẫn đến việc thời gian này được bảo lưu và cộng dồn cho lần hưởng trợ cấp tiếp theo khi đủ điều kiện.
2. Không lấy bảo hiểm thất nghiệp có bị mất không?
Không, thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp của bạn sẽ được bảo lưu và cộng dồn cho lần hưởng trợ cấp thất nghiệp tiếp theo. Tuy nhiên, nếu quá 3 tháng mà bạn không làm thủ tục hoặc không thông báo với cơ quan bảo hiểm, bạn có thể bị xem là không có nhu cầu hưởng trợ cấp cho lần đó.
3. Bảo hiểm thất nghiệp nhận bao nhiêu tháng?
Bạn nhận được bảo hiểm thất nghiệp tối đa 12 tháng, được tính dựa trên số tháng đã đóng bảo hiểm.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)



