Cashflow là gì? Đây là một thuật ngữ quan trọng trong tài chính, nó đánh dấu sự luân phiên của tiền trong một doanh nghiệp hoặc cá nhân. Để hiểu sâu hơn về cashflow và cách quản lý cashflow, bạn hãy cùng chúng tôi khám phá qua bài viết này.
Mục lục
1. Cashflow là gì? Các thuật ngữ liên quan đến Cashflow
1.1 Cashflow nghĩa là gì?
Cashflow (dòng tiền) là một khái niệm trong tài chính để mô tả sự luân phiên của tiền mặt/các khoản tương đương tiền mặt vào và ra khỏi một tổ chức, cá nhân hoặc dự án trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng năm. Cashflow thể hiện cách tiền được tạo ra và tiêu dùng trong quá trình kinh doanh hoặc tài chính cá nhân.
Cashflow bao gồm hai phần chính:
- Dòng tiền vào (Cash Inflow): Đây là tiền mà bạn nhận được, bao gồm doanh thu từ bán hàng, thu nợ từ khách hàng, tiền lãi từ đầu tư, khoản vay mới và bất kỳ nguồn tiền nào được tạo ra hoặc đổ vào tài chính của bạn.
- Dòng tiền ra (Cash Outflow): Đây là tiền mà bạn phải trả đi, bao gồm các chi phí hoạt động kinh doanh, thanh toán nợ, trả lương cho nhân viên, tiền thuê và bất kỳ khoản chi tiêu nào mà bạn thực hiện.
Quản lý cashflow là một phần quan trọng của quản lý tài chính, bởi vì nó giúp đảm bảo rằng bạn có đủ tiền để đáp ứng các cam kết tài chính và duy trì hoạt động kinh doanh hoặc tài chính cá nhân một cách ổn định. Nếu cashflow không được quản lý cẩn thận, có thể dẫn đến tình trạng thiếu tiền mặt và khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ hoặc duy trì hoạt động kinh doanh.
1.2 Một số thuật ngữ liên quan đến Cashflow
Các thuật ngữ liên quan đến Cashflow mà bạn cần nắm được đó là:
- Free Cash Flow (FCF): chỉ số đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra tiền mặt sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí, đầu tư cần thiết để duy trì hoạt động và phát triển. FCF thường được sử dụng để đánh giá khả năng trả cổ tức, giảm nợ hoặc đầu tư vào các dự án mới.
- Net Cash Flow (NCF): sự khác biệt giữa tổng tiền vào và tổng tiền ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó cho biết nếu tổng tiền vào lớn hơn tổng tiền ra, thì bạn có một số tiền dương, tức là bạn có tiền dư thừa sau tất cả các giao dịch tài chính. Nếu tổng tiền ra lớn hơn tổng tiền vào, bạn có một số tiền âm, tức là bạn đang gặp tình trạng thiếu tiền mặt.
- Cash Flow Statement: Báo cáo Cash Flow (hay báo cáo lưu chuyển tiền tệ) là một trong 3 báo cáo tài chính quan trọng, cùng với báo cáo lợi nhuận và lỗ (Income Statement), bảng cân đối kế toán (Balance Sheet). Báo cáo Cash Flow mô tả các dòng tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó chia thành 3 phần chính: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính. Báo cáo này giúp người đọc hiểu rõ cách tiền mặt di chuyển trong doanh nghiệp, có thể cung cấp thông tin quan trọng cho quản lý tài chính và ra quyết định.
Xem thêm: Net Income là gì? Ví dụ và cách tính thu nhập ròng đơn giản
2. Phân tích các chỉ số dòng tiền
Để hiểu rõ hơn về các chỉ số của Cashflow, các bạn hãy cùng JobsGO phân tích nhé.
2.1 Chỉ số DSCR
Chỉ số DSCR là một thước đo quan trọng trong tài chính, đặc biệt khi đánh giá khả năng của một doanh nghiệp hoặc dự án để trả nợ. Chỉ số này tính toán tỷ lệ giữa lợi nhuận hoạt động hoặc lãi ròng và số tiền mà bạn phải trả hàng tháng để trả nợ (bao gồm cả lãi và gốc). DSCR được tính theo công thức:
DSCR = Lợi nhuận hoạt động hoặc Lãi ròng / Tiền mặt hàng tháng cần trả nợ |
Một DSCR lớn hơn 1.0 cho thấy doanh nghiệp hoặc dự án có khả năng trả nợ. Nếu DSCR dưới 1.0, điều này có nghĩa rằng lợi nhuận không đủ để trả nợ và có nguy cơ mắc nợ. Người đánh giá thường muốn thấy DSCR cao hơn, đặc biệt khi xem xét các khoản vay lớn hoặc đầu tư dự án.
Xem thêm: Tỷ suất lợi nhuận ròng là gì? Công thức tính tỷ suất lợi nhuận
2.2 Chỉ số dòng tiền tự do
Chỉ số dòng tiền tự do là một thước đo quan trọng của sự khả năng tạo ra tiền mặt trong doanh nghiệp hoặc dự án sau khi trừ đi các chi phí cố định và đầu tư cần thiết để duy trì, phát triển hoạt động. Công thức tính FCF là:
Dòng tiền tự do = Dòng tiền của hoạt động kinh doanh – Chi phí đầu tư |
Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá khả năng của doanh nghiệp tạo ra tiền mặt có sẵn để trả cổ tức, giảm nợ hoặc đầu tư vào dự án mới. Nếu FCF là dương, điều này có nghĩa rằng doanh nghiệp tạo ra tiền mặt sau khi đảm bảo tất cả các cam kết tài chính và đầu tư.
2.3 Chỉ số dòng tiền tự do không sử dụng vốn vay
Chỉ số dòng tiền tự do không sử dụng vốn vay là một biến thể của FCF nhưng không tính toán việc sử dụng vốn vay. Nó tập trung vào khả năng tạo ra tiền mặt mà doanh nghiệp hoặc dự án có từ hoạt động kinh doanh và đầu tư, mà không phụ thuộc vào khoản nợ. Điều này có thể hữu ích khi bạn muốn biết khả năng tạo ra tiền mặt của một doanh nghiệp hoặc dự án mà không bị ảnh hưởng bởi nợ hiện có hay các khoản vay tiềm năng.
Công thức tính chỉ số dòng tiền tự do không sử dụng vốn vay là:
Dòng tiền tự do không sử dụng vốn vay = Thu nhập trước lãi, thuế và khấu hao – Tổng chi đầu tư – Tổng chi phí vốn lưu động – thuế |
3. Các kỹ thuật dự báo dòng tiền
Có nhiều kỹ thuật dự báo dòng tiền mà doanh nghiệp và nhà đầu tư có thể sử dụng để ước tính sự luân phiên của tiền mặt trong tương lai. Dưới đây là một số kỹ thuật phổ biến:
3.1 Dự báo dòng tiền thuần
Dự báo dòng tiền thuần là quá trình ước tính lưu chuyển tiền vào và ra khỏi một tổ chức hoặc dự án trong tương lai. Điều này bao gồm việc xác định các nguồn tiền vào dự kiến, chẳng hạn như doanh thu từ bán hàng hoặc đầu tư, các khoản tiền ra, bao gồm cả chi phí hoạt động và đầu tư. Dự báo dòng tiền thuần giúp doanh nghiệp hoặc cá nhân hiểu được tình hình tài chính dự kiến và lập kế hoạch cho nó.
3.2 Dự báo dòng tiền tự do
Dự báo dòng tiền tự do là quá trình dự đoán khả năng tạo ra tiền mặt sau khi trừ đi các chi phí và đầu tư cần thiết. Nó liên quan đến việc ước tính lợi nhuận, chi phí cố định và các dự án đầu tư trong tương lai. Dự báo dòng tiền tự do giúp đo lường khả năng tài chính của doanh nghiệp hoặc cá nhân, xác định khả năng trả cổ tức, giảm nợ hoặc đầu tư.
3.3 Dự báo chu kỳ kinh tế
Dự báo chu kỳ kinh tế liên quan đến việc dự đoán sự biến đổi trong hoạt động kinh tế toàn cầu hoặc trong một ngành cụ thể. Điều này bao gồm việc dự đoán các giai đoạn của chu kỳ kinh tế, chẳng hạn như tăng trưởng, suy thoái hoặc khủng hoảng. Dự báo chu kỳ kinh tế có thể giúp doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư điều chỉnh chiến lược tài chính và đầu tư của họ dựa trên tình hình kinh tế tổng thể.
3.4 Dự báo hồi quy
Dự báo hồi quy là một phương pháp thống kê để dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc dựa trên các biến độc lập. Nó thường được sử dụng trong tài chính để ước tính mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính và dòng tiền, chẳng hạn như ảnh hưởng của giá cổ phiếu hoặc lãi suất lên dòng tiền. Dự báo hồi quy cung cấp một cách tiếp cận lý thuyết để dự đoán và đánh giá tác động của các biến độc lập đối với dòng tiền trong tương lai.
Xem thêm: Quản trị tài chính là gì? Mô tả công việc của quản trị viên tài chính
4. Cách quản lý dòng tiền
Quản lý dòng tiền giúp duy trì tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp ổn định. Các bạn có thể tham khảo một số cách quản lý dòng tiền hiệu quả sau:
4.1 Chia từng khoản cụ thể
Để quản lý dòng tiền hiệu quả, quá trình quản lý cần tập trung vào việc phân chia mỗi khoản tiền một cách cụ thể. Điều này bao gồm việc xác định mục tiêu cho mỗi khoản tiền, chẳng hạn như tiền vào từ doanh nghiệp, tiền mua sắm thiết bị mới, tiền trả nợ hoặc tiền tiết kiệm. Bằng cách gán mỗi khoản tiền vào mục tiêu cụ thể, bạn có thể theo dõi và kiểm soát dòng tiền một cách hiệu quả hơn.
4.2 Có kế hoạch thu chi
Một phần quan trọng trong quản lý dòng tiền là thiết lập kế hoạch thu chi. Bạn hãy lập một kế hoạch ngân sách cho các hoạt động kinh doanh hoặc tài chính cá nhân. Kế hoạch thu chi giúp bạn xác định các mục tiêu thu và chi cụ thể trong một khoảng thời gian cố định. Nó cho phép bạn theo dõi việc thực hiện kế hoạch và xác định sự chênh lệch giữa kế hoạch với thực tế (nếu có).
4.3 Có dự trù rủi ro
Dòng tiền có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố rủi ro, chẳng hạn như biến động trong thị trường, sự thay đổi trong hành vi của khách hàng hoặc sự kiện khẩn cấp như thảm họa tự nhiên. Do đó, quản lý dòng tiền cần có dự trù rủi ro. Điều này bao gồm việc xác định các rủi ro tiềm ẩn và phát triển các kế hoạch sẵn sàng để đối phó với chúng. Bằng cách dự trù rủi ro, bạn có thể giảm thiểu tác động tiêu cực đối với dòng tiền, bảo vệ khả năng thanh toán và duy trì hoạt động kinh doanh một cách ổn định.
Xem thêm: 3 bước giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
5. Hướng dẫn cách lập kế hoạch dòng tiền cho doanh nghiệp
Lập kế hoạch dòng tiền cho doanh nghiệp là một phần quan trọng trong quản lý tài chính để đảm bảo tình hình tài chính ổn định và dự đoán khả năng trả nợ, đầu tư, phát triển. Quá trình lập kế hoạch dòng tiền bao gồm 4 bước như sau:
5.1 Dự báo dòng tiền vào
Dự báo dòng tiền vào đòi hỏi sự xác định rõ ràng về nguồn thu của doanh nghiệp. Bước này gồm việc thu thập thông tin về thu nhập hiện tại và tương lai.
Đầu tiên, bạn hãy xác định các nguồn thu chính, chẳng hạn như doanh thu từ bán hàng, dự án hoặc đầu tư. Sau đó, bạn dùng dữ liệu lịch sử và thông tin thị trường để dự báo các nguồn thu trong tương lai. Bạn hãy cân nhắc các yếu tố tăng trưởng, biến động mùa vụ và chu kỳ kinh tế khi tạo dự báo.
5.2 Dự báo dòng tiền ra
Dự báo dòng tiền ra yêu cầu việc xác định và liệt kê các khoản chi phí của doanh nghiệp. Bạn nên xem xét tất cả các khoản chi phí tiềm ẩn và cố định, bao gồm chi phí hoạt động, thuê mặt bằng, lương, tiền lãi, thuế cùng các khoản chi phí khác. Đặc biệt, bạn phải xem xét các biến động theo mùa và thời gian thanh toán của khách hàng để tạo ra dự báo dòng tiền ra theo từng khoảng thời gian.
5.3 Xác định tiền dư/thiếu cuối kỳ
Sau khi dự báo cả dòng tiền vào và dòng tiền ra, bạn cần tính tổng cả hai để xác định mức tiền dư hoặc thiếu cuối kỳ. Bằng cách so sánh tổng dòng tiền vào và tổng dòng tiền ra, bạn sẽ biết được mức tiền dư hoặc thiếu vào cuối mỗi giai đoạn kế hoạch.
Nếu tổng dòng tiền vào lớn hơn tổng dòng tiền ra, doanh nghiệp sẽ có tiền dư, tức là có số tiền dư thừa để sử dụng cho các mục tiêu tài chính cụ thể. Ngược lại, nếu tổng dòng tiền vào thấp hơn tổng dòng tiền ra, doanh nghiệp sẽ gặp tình trạng tiền thiếu, đòi hỏi các biện pháp điều chỉnh.
5.4 Đề xuất giải pháp
Đối với trường hợp có tiền dư, bạn hãy xem xét cách tận dụng tiền thặng dư này một cách hiệu quả. Bạn có thể đầu tư để tạo lãi suất, trả nợ để giảm chi phí lãi suất hoặc tạo quỹ dự trữ cho các tình huống khẩn cấp. Điều này giúp tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo sự ổn định tài chính.
Còn trường hợp tiền thiếu, bạn cần xem xét các giải pháp để điều chỉnh dòng tiền. Cắt giảm chi phí, tăng doanh thu, tìm nguồn vốn bổ sung thông qua vay mượn hoặc huy động vốn từ nhà đầu tư có thể là các biện pháp cần thiết để cân bằng dòng tiền và đảm bảo hoạt động kinh doanh một cách ổn định.
Hiểu rõ cashflow là gì cũng như biết cách dự báo, phân tích, quản lý nó có thể là yếu tố quyết định đối với sự thành công và sự bền vững của doanh nghiệp hoặc tài chính cá nhân. Hy vọng rằng bài viết trên đây của JobsGO sẽ hữu ích với các bạn.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)