Vốn Hóa Thị Trường Là Gì? Cách Tính Vốn Hóa Thị Trường Như Thế Nào?

Đánh giá post

Khi tham gia vào thị trường chứng khoán, vốn hóa thị trường là một trong những khái niệm mà bất cứ nhà đầu tư nào cũng cần biết. Đây là một yếu tố được sử dụng thường xuyên để lựa chọn mã cổ phiếu đầu tư cho phù hợp. Vậy thì vốn hóa thị trường là gì? Cùng tìm hiểu qua bài sau.

1. Vốn Hóa Thị Trường Là Gì?

Vốn hóa thị trường (market capitalization) là tổng giá trị hiện tại của toàn bộ cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường của một doanh nghiệp. Hiểu một cách đơn giản hơn, vốn hóa thị trường của một doanh nghiệp là tổng số tiền cần bỏ ra để mua lại doanh nghiệp này tính theo giá thị trường ở thời điểm mua.

Vốn Hóa Thị Trường Là Gì?

Xem thêm: Vốn đầu tư công là gì? Đặc điểm và phân loại vốn đầu tư công

2. Công Thức Tính Vốn Hóa Thị Trường

Giá trị vốn hóa thị trường được tính theo công thức sau:

Vốn hóa thị trường (đồng) = Số lượng cổ phiếu đang lưu hành (cổ phiếu) x thị giá một cổ phiếu (đồng/cổ phiếu)

Ví dụ:

Apple có khoảng 16 tỷ cổ phiếu AAPL đang lưu hành. Giá cổ phiếu AAPL tại thời điểm ngày 25/8 là 168 USD. Vốn hóa thị trường của Apple tại thời điểm này là 16 tỷ x 168 USD = 2.688 tỷ USD.

3. Vốn Hóa Thị Trường Có Những Loại Nào?

Về cơ bản, vốn hóa thị trường được chia ra thành 4 nhóm gồm: nhóm có vốn hóa lớn, vừa, nhỏ và siêu nhỏ.

3.1. Vốn Hóa Lớn (Large – Cap)

Trong thị trường chứng khoán Việt Nam, các công ty có vốn hóa thị trường lớn hơn 10.000 tỷ đồng thường được phân loại vào nhóm Large-cap, còn được biết đến với tên gọi Bluechip. Đặc điểm nổi bật của nhóm vốn hóa lớn là số lượng cổ phiếu lớn và giá cổ phiếu cao. Nhà đầu tư thường ưa chuộng cổ phiếu Large-cap vì tính ổn định và khả năng chống chọi tốt trước các biến động thị trường. Tuy nhiên, đánh đổi lại là tốc độ tăng trưởng và tiềm năng sinh lời thường không cao như các nhóm cổ phiếu khác. Điều này khiến cổ phiếu Large-cap phù hợp với chiến lược đầu tư dài hạn, ưu tiên sự an toàn hơn là lợi nhuận đột biến ngắn hạn.

Một số mã cổ phiếu Large – cap tiêu biểu như: VIC (Tập đoàn Vingroup), BID (Ngân hàng BIDV), GAS (Tổng Công ty Khí Việt Nam),…

3.2. Vốn Hóa Vừa (Mid – Cap)

Các công ty có vốn hóa thị trường từ 1.000 đến 10.000 tỷ đồng được xếp vào nhóm Mid – cap. Cổ phiếu của nhóm vốn hóa vừa thường có giá trị trung bình và số lượng lưu hành thấp hơn so với nhóm Large-cap. Đặc điểm nổi bật của cổ phiếu Mid – cap là tiềm năng tăng trưởng đáng kể, nhiều khi vượt trội hơn cả nhóm Large – cap. Điều này thu hút nhiều nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội sinh lời cao hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cơ hội lợi nhuận lớn hơn thường đi kèm với mức độ rủi ro cao hơn. Do đó, đầu tư vào nhóm Mid – cap đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa tiềm năng và rủi ro.

Một số ví dụ tiêu biểu của nhóm Mid – cap bao gồm: PGC (Tổng Công ty Gas Petrolimex), BSI (CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam),…

3.3. Vốn Hóa Nhỏ (Small – Cap)

Cổ phiếu Small – cap thường có giá trị và số lượng thấp, với quy mô vốn chỉ từ 100 đến dưới 1.000 tỷ đồng. Trong môi trường cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp này thường bị lãng quên và đánh giá thấp. Đầu tư vào nhóm vốn hóa nhỏ sẽ đi kèm rủi ro đáng kể bao gồm nguy cơ phá sản cao và khó khăn trong việc xác minh thông tin kinh doanh để đánh giá xu hướng cổ phiếu.

Mặc dù vậy, tiềm năng lợi nhuận của nhóm Small-cap cũng rất lớn, thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư ưa mạo hiểm, những người sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao để đổi lấy cơ hội sinh lời đáng kể.

Vốn Hóa Thị Trường Có Những Loại Nào?

Ví dụ: BRS (CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa), CIG (CTCP COMA 18), CMV (CTCP Tập Đoàn CMH VIETNAM),…

3.4. Vốn Hóa Siêu Nhỏ (Micro – Cap)

Giá trị vốn hóa của những doanh nghiệp vốn hóa siêu nhỏ thường ít hơn 100 tỷ VNĐ. Nhóm Micro – cap thường có giá cổ phiếu rất thấp, khi đầu tư thường phải đối mặt với rủi ro rất lớn, thậm chí lớn hơn cả những doanh nghiệp trong nhóm Small – cap.

Ví dụ: Mã NTB (CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584), DXV (CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng), HAS (CTCP Hacisco),…

Xem thêm: Gross Profit là gì? Gross Profit có lợi ích như thế nào?

4. Vốn Hóa Thị Trường Có Ý Nghĩa Như Thế Nào?

Đối với nhà đầu tư, vốn hóa thị trường là một trong những chỉ số quan trọng và mang nhiều ý nghĩa như:

4.1. Đánh Giá Quy Mô Công Ty

Vốn hóa thị trường phản ánh giá trị tổng thể của một công ty trên thị trường chứng khoán. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá quy mô và năng lực tài chính của doanh nghiệp. Thông thường, công ty có vốn hóa thị trường càng lớn thì được xem là có vị thế càng vững mạnh trong ngành.

4.2. Đánh Giá Tiềm Năng Tăng Trưởng

Sự biến động của vốn hóa thị trường cũng là một chỉ báo về triển vọng tương lai của công ty. Khi vốn hóa tăng, nó thường phản ánh niềm tin của nhà đầu tư vào khả năng phát triển của doanh nghiệp. Ngược lại, sự sụt giảm có thể cho thấy lo ngại về triển vọng kinh doanh.

4.3. Đánh Giá Rủi Ro Đầu Tư

Đối với quản lý rủi ro, vốn hóa thị trường là một yếu tố đáng cân nhắc. Các công ty có vốn hóa lớn thường được xem là ổn định hơn trước những biến động của thị trường. Họ có xu hướng sở hữu nguồn lực tài chính dồi dào và vị thế cạnh tranh vững chắc, giúp giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.

Vốn Hóa Thị Trường Có Ý Nghĩa Như Thế Nào?

4.4. Dễ Dàng So Sánh

Vốn hóa thị trường như một thước đo chung để đánh giá và so sánh giá trị các doanh nghiệp, đặc biệt là trong cùng một lĩnh vực. Khi xem xét hai công ty có mức vốn hóa gần tương đương, nhà đầu tư có thể suy đoán rằng thị trường đang định giá hai doanh nghiệp này ở mức tương tự nhau. Điều đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích và ra quyết định đầu tư, giúp người tham gia thị trường dễ dàng hình dung và đánh giá vị thế tương đối của các công ty trong ngành.

5. Những Điều Lưu Ý Về Vốn Hóa Thị Trường

Vốn hóa thị trường là một chỉ số động, liên tục biến đổi dựa trên nhiều yếu tố. Giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu lưu hành là hai thành phần chính quyết định giá trị vốn hóa. Giá cổ phiếu không chỉ phản ánh tình hình nội bộ doanh nghiệp mà còn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố vĩ mô như lạm phát, tình hình kinh tế – xã hội và diễn biến chính trị. Bên cạnh đó, số lượng cổ phiếu có thể thay đổi thông qua việc phát hành thêm hoặc mua lại cổ phiếu quỹ, góp phần làm biến động giá trị vốn hóa.

Với tính chất biến động liên tục, vốn hóa thị trường không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác giá trị thực của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Do đó, nhà đầu tư nên xem xét vốn hóa như một trong nhiều yếu tố khi đưa ra quyết định đầu tư. Việc kết hợp đánh giá vốn hóa cùng với các chỉ số và thông tin khác sẽ giúp xây dựng danh mục đầu tư cân bằng, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa cơ hội sinh lời trên thị trường chứng khoán.

6. Lợi Ích Và Rủi Ro Khi Đầu Tư Cổ Phiếu Dựa Trên Vốn Hóa Thị Trường

Lợi Ích Và Rủi Ro Khi Đầu Tư Cổ Phiếu Dựa Trên Vốn Hóa Thị Trường

Việc đầu tư cổ phiếu dựa trên vốn hóa thị trường mang lại lợi ích cho nhà đầu tư nhưng cũng tồn tại một số rủi ro như sau:

6.1. Lợi Ích

  • Tiềm năng sinh lời cao: Công ty có vốn hóa lớn thường được xem là có triển vọng sinh lời hấp dẫn. Quy mô vốn hóa đáng kể thường phản ánh khả năng tăng trưởng và tạo lợi nhuận mạnh mẽ của doanh nghiệp. Vì vậy, nhà đầu tư có thể kỳ vọng vào khoản lợi nhuận tốt trong tương lai khi rót vốn vào những công ty đó.
  • Tính thanh khoản: Là một ưu điểm nổi bật của cổ phiếu có vốn hóa cao. Với số lượng cổ phiếu lưu hành lớn trên thị trường, việc giao dịch mua bán trở nên thuận tiện hơn cho nhà đầu tư. Từ đó tạo ra một môi trường giao dịch linh hoạt, giúp cải thiện đáng kể tính thanh khoản của cổ phiếu.
  • Cơ hội đầu tư dài hạn: Đối với chiến lược đầu tư dài hạn, các công ty có vốn hóa lớn thường là lựa chọn hàng đầu. Những doanh nghiệp này thường có nền tảng tài chính vững chắc và khả năng tăng trưởng ổn định qua thời gian. Do đó chúng trở thành mục tiêu hấp dẫn cho những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội sinh lời bền vững trong dài hạn.

6.2. Rủi Ro

  • Rủi ro thị trường: Thị trường chứng khoán luôn tiềm ẩn những rủi ro và ngay cả những cổ phiếu có vốn hóa lớn cũng không ngoại lệ. Mặc dù các công ty lớn thường được xem là đầu tư an toàn hơn, nhưng khi thị trường chung suy giảm, giá cổ phiếu của họ cũng có thể bị ảnh hưởng đáng kể. Từ đó cho thấy việc đa dạng hóa danh mục đầu tư vẫn là chiến lược quan trọng để giảm thiểu rủi ro thị trường.
  • Rủi ro doanh nghiệp: Đầu tư vào cổ phiếu vốn hóa lớn không phải là bảo đảm cho sự thành công. Ngay cả những công ty có quy mô lớn cũng có thể gặp khó khăn trong kinh doanh, dẫn đến thua lỗ hoặc thậm chí phá sản. Những sự kiện như vậy có thể gây ra sự sụt giảm đáng kể về giá trị cổ phiếu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà đầu tư. Nên việc theo dõi sát sao tình hình hoạt động của doanh nghiệp là điều cần thiết.
  • Rủi ro lạm phát: Lạm phát là một yếu tố kinh tế vĩ mô có thể tác động mạnh mẽ đến thị trường chứng khoán nói chung và giá trị vốn hóa của các công ty nói riêng. Khi lạm phát tăng cao, giá trị thực của đồng tiền giảm, có thể làm suy yếu sức mua và ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

7. Chiến Lược Đầu Tư Dựa Trên Vốn Hóa Thị Trường

Dưới đây là một số chiến lược đầu tư dựa trên vốn hóa thị trường hiệu quả:

7.1. Tập Trung Vào Các Công Ty Nhỏ Với Vốn Hóa Thấp

Chiến lược đầu tư chứng khoán có thể được phân chia dựa trên quy mô vốn hóa của công ty. Đối với những nhà đầu tư ưa mạo hiểm, tập trung vào các doanh nghiệp có vốn hóa thấp có thể mang lại cơ hội tăng trưởng đáng kể. Những công ty này thường có tiềm năng phát triển nhanh chóng, nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao hơn do tính thanh khoản thấp. Ngược lại, các nhà đầu tư thận trọng hơn có thể ưu tiên những doanh nghiệp có vốn hóa lớn, vốn thường đã được thị trường công nhận và có tính ổn định cao hơn.

7.2. Đầu Tư Vào Các Công Ty Có Vốn Hóa Trung Bình

Một lựa chọn cân bằng là tập trung vào các công ty có vốn hóa trung bình. Những doanh nghiệp có vốn hóa trung bình thường kết hợp được sự ổn định tài chính của các công ty lớn với tiềm năng tăng trưởng của các công ty nhỏ. Chiến lược như vậy sẽ phù hợp với những nhà đầu tư muốn cân bằng giữa rủi ro và cơ hội sinh lời.

7.3. Tập Trung Vào Các Công Ty Có Vốn Hóa Lớn

Khi xem xét các chiến lược đầu tư, việc tập trung vào những doanh nghiệp có giá trị vốn hóa cao thường được coi là một lựa chọn an toàn. Các doanh nghiệp lớn thường đã có vị thế vững chắc trên thị trường và được đông đảo nhà đầu tư tin tưởng. Do quy mô lớn và sự ổn định, cổ phiếu của những công ty thường có tính thanh khoản cao, cho phép nhà đầu tư dễ dàng mua bán mà không gây biến động lớn về giá. Hơn nữa, những công ty hàng đầu này thường có nền tảng tài chính vững mạnh và khả năng chống chọi tốt trước các biến động của thị trường, giúp giảm thiểu rủi ro cho danh mục đầu tư.

7.4. Chiến Lược Đầu Tư Giá Trị

Ngoài việc xem xét quy mô vốn hóa, các nhà đầu tư còn có thể áp dụng chiến lược đầu tư giá trị. Đây là phương pháp tập trung vào việc tìm kiếm những cổ phiếu đang được định giá thấp hơn giá trị thực của công ty. Chiến lược đầu tư giá trị đặc biệt hiệu quả đối với các doanh nghiệp có vốn hóa thấp, nơi thường có nhiều cơ hội tìm thấy những “viên ngọc quý” chưa được thị trường phát hiện.

7.5. Chiến Lược Đầu Tư Tăng Trưởng

Một cách tiếp cận khác là chiến lược đầu tư tăng trưởng, tập trung vào những công ty có triển vọng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Chiến lược đầu tư tăng trưởng thường áp dụng hiệu quả cho các doanh nghiệp có vốn hóa trung bình và thấp, nơi có nhiều cơ hội để đạt được tốc độ tăng trưởng nhanh chóng. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần có khả năng phân tích sâu sắc để xác định được những công ty có tiềm năng thực sự.

8. Tỷ Lệ Vốn Hóa Là Gì? So Sánh Vốn Điều Lệ Và Vốn Hóa Thị Trường

Tỷ Lệ Vốn Hóa Là Gì? So Sánh Vốn Điều Lệ Và Vốn Hóa Thị Trường

Tỷ lệ vốn hóa là khái niệm gắn tỷ trọng của một loại cổ phần hoặc vốn vay với tổng giá trị vốn hóa thị trường của một công ty. Thông thường, các doanh nghiệp, công ty lớn sẽ cung cấp nhiều loại cổ phiếu: cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi và trái phiếu.

Mỗi loại cổ phiếu sẽ có tỷ lệ cơ cấu vốn khác nhau. Việc tính toán tỷ lệ vốn hóa cho thấy tầm quan trọng tương đối của từng loại cổ phiếu trong cơ cấu vốn.

Vốn hóa thị trường là thông số quan trọng trong định giá một doanh nghiệp. Nếu chủ doanh nghiệp và nhà đầu tư muốn đánh giá sự phát triển của công ty, doanh nghiệp đó thì chỉ cần hai chỉ số này là đủ:

So sánh vốn hóa thị trường và vốn điều lệ
Vốn hóa thị trường Vốn điều lệ
Là cơ sở để đánh giá quy mô phát triển của doanh nghiệp. Là cơ sở giúp định lượng giá trị thực của doanh nghiệp.
Phụ thuộc vào giá trị cổ phiếu của công ty đang được phát hành trên thị trường. Không phụ thuộc vào giá trị cổ phần, phụ thuộc vào loại tài sản của công ty.
Giá trị cổ phiếu trên thị trường chứng khoán có xu hướng biến động theo thời gian. Vốn chủ sở hữu doanh nghiệp sẽ không biến động theo thời gian như vốn doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Xem thêm: Net Income là gì? Cách tính thu nhập ròng Net Income như thế nào?

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của JobsGo về vốn hóa thị trường. Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc đã hiểu vốn hóa thị trường là gì và những nhóm vốn hóa thị trường hiện nay.

Câu hỏi thường gặp

1. Vốn Hóa Thị Trường Tiền Ảo Là Gì?

Vốn hóa thị trường tiền ảo là giá trị thị trường hiện tại của một hệ thống tiền điện tử nào đó.

2. Vốn hóa Thị Trường Chứng Khoán Là Gì?

Vốn hóa thị trường chứng khoán là số tiền mà nhà đầu tư chi trả để có thể sở hữu được một mã cổ phiếu của công ty đang được lưu hành trên thị trường chứng khoán.

3. Vốn Hóa Thị Trường Pha Loãng Là Gì?

Vốn hóa thị trường pha loãng là hiện tượng các nhà đầu tư tăng số lượng cổ phiếu trên thị trường và ảnh hưởng tiêu cực đến các cổ đông khác. Nếu toàn bộ mọi quyền chọn mua cổ phiếu đều được thực hiện bằng cách chuyển đổi từ chứng khoán, thì khi đó giá trị thị trường của công ty đó được gọi là vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: