Due Diligence Là Gì? 6 Lý Do Nên Triển Khai Hoạt Động Due Diligence

Due diligence có nghĩa là gì?

Đánh giá post

Due diligence là gì? Due diligence là hoạt động các nhà đầu tư thực hiện trước khi có ý định đầu tư hoặc mua bán, sáp nhập với doanh nghiệp khác. Vậy có những hình thức thẩm định của Due diligence nào? Cùng đọc để bỏ túi kiến thức hữu ích ngay bạn nhé!

Mục lục

1. Due Diligence Là Gì?

Due diligence hay thẩm định thực tế là quá trình thẩm định toàn diện và cẩn trọng mà các tổ chức hoặc cá nhân thực hiện trước khi đi đến quyết định quan trọng, đặc biệt là trong các giao dịch kinh doanh lớn. Mục đích chính của due diligence là để đảm bảo rằng tất cả các thông tin liên quan đều được thu thập, phân tích, đánh giá kỹ lưỡng, giúp giảm thiểu rủi ro, tăng cường khả năng ra quyết định sáng suốt.

Due Diligence Là Gì?

Due diligence thường được áp dụng trong các tình huống như mua bán và sáp nhập doanh nghiệp, thẩm định dự án đầu tư vốn hoặc ký kết các hợp đồng. Quá trình thẩm định bao gồm những bước xem xét các khía cạnh tài chính, pháp lý, vận hành và chiến lược của đối tác tiềm năng hoặc tài sản mục tiêu.

Ví dụ, khi một công ty cân nhắc việc mua lại một doanh nghiệp khác, họ sẽ tiến hành due diligence để đánh giá tình hình tài chính, cơ cấu tổ chức, hiệu suất hoạt động và các rủi ro tiềm ẩn của công ty mục tiêu. Triển khai hoạt động due diligence giúp bên mua có cái nhìn toàn diện và chính xác về giá trị thực của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Xem thêm: Investor là gì? Yếu tố để trở thành nhà đầu tư giỏi

2. Lý Do Nên Triển Khai Hoạt Động Due Diligence

Tai sao due diligence lại quan trọng? Việc triển khai hoạt động thẩm định thực tế sẽ đảm bảo quyết định trong kinh doanh có cơ sở vững chắc cho sự phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.

Lý Do Nên Triển Khai Hoạt Động Due Diligence

2.1 Đánh Giá Toàn Diện Về Doanh Nghiệp

Quá trình thẩm định due diligence cho phép cá nhân, tổ chức thực hiện một cuộc đánh giá toàn diện về doanh nghiệp mục tiêu. Thông qua việc xem xét kỹ lưỡng các khía cạnh tài chính, pháp lý, hoạt động, các bên có thể hình thành một bức tranh đầy đủ về tình trạng hiện tại cũng như tiềm năng phát triển trong tương lai của công ty. Sự hiểu biết sâu sắc này giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên cơ sở thông tin chính xác, đáng tin cậy.

2.2 Xác Định Rủi Ro Liên Quan Đến Giao Dịch

Một lý do quan trọng khác để thực hiện due diligence là khả năng xác định các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến giao dịch. Quá trình thẩm định kỹ lưỡng có thể phát hiện những vấn đề tiềm ẩn như nợ xấu, tranh chấp pháp lý, hoặc các rủi ro về tuân thủ quy định. Nhận diện sớm những rủi ro cho phép các bên đàm phán biện pháp giảm thiểu hoặc phân bổ rủi ro một cách hợp lý, từ đó bảo vệ lợi ích của mình trong giao dịch.

2.3 Bảo Vệ Tuyệt Đối Thông Tin Giao Dịch

Due diligence còn đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ thông tin giao dịch. Quá trình này thường yêu cầu thiết lập các thỏa thuận bảo mật nghiêm ngặt, đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm được xử lý một cách cẩn trọng. Bảo vệ thông tin không chỉ giúp duy trì tính bí mật của giao dịch mà còn ngăn chặn rủi ro rò rỉ thông tin có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị doanh nghiệp hoặc tính cạnh tranh trên thị trường.

2.4 Cung Cấp Thông Tin Giao Dịch Chính Cho Người Mua

Đối với người mua, due diligence cung cấp những thông tin chi tiết, cụ thể về doanh nghiệp mục tiêu. Quá trình này giúp họ hiểu rõ về cơ cấu tổ chức, mô hình kinh doanh, thị trường mục tiêu, cũng như các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động của công ty. Những thông tin quý giá này tạo nền tảng vững chắc cho việc hoạch định chiến lược sau khi giao dịch hoàn tất, đồng thời giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện hoặc tối ưu hóa.

Xem thêm: Chi phí cơ hội là gì? Cách áp dụng chi phí cơ hội vào kinh doanh

2.5 Hỗ Trợ Đàm Phán Và Định Giá

Due diligence cũng đóng góp đáng kể vào quá trình đàm phán định giá. Thông qua việc phân tích chi tiết các báo cáo tài chính, dự báo doanh thu, các bên có thể xác định giá trị thực của doanh nghiệp. Những phát hiện từ quá trình thẩm định có thể được sử dụng làm cơ sở để điều chỉnh giá mua, yêu cầu bảo đảm bổ sung, hoặc thậm chí tái cấu trúc giao dịch nhằm phản ánh chính xác giá trị doanh nghiệp.

2.6 Tối Ưu Hóa Quyết Định Đầu Tư

Việc triển khai due diligence góp phần tối ưu hóa quyết định đầu tư. Bằng cách cung cấp một cái nhìn toàn diện về cơ hội kinh doanh, quá trình này giúp các nhà đầu tư đánh giá liệu giao dịch có phù hợp với chiến lược dài hạn của họ hay không. Hoạt động này cũng cho phép xác định các mối quan hệ hợp tác tiềm năng, ước tính chính xác hơn về lợi nhuận kỳ vọng, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định sáng suốt, dựa trên dữ liệu cụ thể thay vì trực giác hoặc thông tin không đầy đủ.

Xem thêm: Thẩm định viên về giá là ai? Học thẩm định giá ở đâu?

3. Các Hình Thức Thẩm Định Due Diligence

Due diligence là một quá trình phức tạp bao gồm nhiều khía cạnh. Trong đó, mỗi lĩnh vực sẽ có nhân sự hay đội ngũ chuyên gia riêng tham gia vào để đảm bảo due diligence đạt hiệu quả cao nhất.

Các Hình Thức Thẩm Định Due Diligence

3.1 Thẩm Định Tài Chính

Thẩm định tài chính là hoạt động xác minh thông tin tài chính đã được cung cấp và đánh giá hoạt động kinh doanh cơ bản của doanh nghiệp mục tiêu đầu tư. FDD không phải hoạt động độc lập mà gồm một chuỗi hoạt động như: đánh giá thu nhập, tài sản, công nợ, các khoản vay, hệ thống kiểm soát nội bộ.

Các thông tin thu thập được sẽ được thể hiện qua một báo cáo tên gọi là báo cáo Thẩm định tài chính hoặc báo cáo FDD. Nội dung báo cáo bao gồm:

  • Các chính sách kế toán.
  • Doanh thu, chi phí, lợi nhuận.
  • Các luồng tiền mặt.
  • Tài sản ròng.
  • Thuế.
  • Chính sách lương hưu.
  • Các kế hoạch tài chính.

Ngoài ra, nó còn có thể bao gồm một số nội dung:

  • Liên hệ với thẩm định đặc biệt về thương mại.
  • Rà soát lại các dự báo tài chính trong quá khứ.
  • Đánh giá việc hợp lực, phối hợp (Synergies).

Xem thêm: Lãi suất kép là gì? Tận dụng sức mạnh lãi suất kép trong đầu tư

3.2 Thẩm Định Về Thương Mại

Thẩm định thương mại chủ yếu tập trung vào môi trường kinh doanh các doanh nghiệp mục tiêu hoạt động; đối thủ cạnh tranh và đánh giá các giả định sử dụng trong xây dựng kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp.

Các thông tin quan trọng cần có sau CDD bao gồm:

  • Phân tích SWOT (Strengths – Weaknesses – Opportunities – Threats): Thế mạnh – Điểm yếu – Cơ hội – Thách Thức.
  • Phân tích KPCs (Key Purchase Criteria): Tiêu chí khách hàng lựa chọn sản phẩm doanh nghiệp, thương hiệu.
  • Phân tích CSFs (Critical Success Factors): Xác định nhân tố quyết định mục tiêu, chiến lược kinh doanh.
  • Phân tích dự báo (Forecast): Xác định khả năng tăng trưởng và dự báo tốc độ phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.

Xem thêm: Institutional investor là gì?

3.3 Thẩm Định Về Pháp Lý Doanh Nghiệp

Thẩm định pháp lý là hoạt động nhằm tìm hiểu, rào soát các rủi ro pháp luật của doanh nghiệp để đưa ra đánh giá, quyết định tối ưu. Tìm hiểu càng chi tiết, thời gian đầu tư càng được rút ngắn do không phải tạm dừng để giải quyết vấn đề phát sinh.

Thực hiện hoạt động thẩm định pháp lý doanh nghiệp, các nhà đầu tư cần đặc biệt lưu ý các tài liệu sau:

  • Hồ sơ thành lập và hoạt động:
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Giấy chứng nhận đầu tư.
  • Giấy chứng nhận đăng ký mã số thuế, danh sách cổ đông, điều lệ doanh nghiệp,…
  • Vốn và chủ sở hữu:
  • Các biên bản thỏa thuận chuyển nhượng vốn, cổ phần.
  • Danh sách thành viên, sổ tay cổ đông.
  • Chứng từ tài liệu chứng minh giao dịch chuyển khoản,…
  • Nhân sự và cơ cấu tổ chức:
  • Danh sách thông tin cá nhân (Hội đồng thành viên, hội đồng quản trị, đại hội đồng cổ đông, thành viên chủ chốt).
  • Biên bản bổ nhiệm, thuê nhân sự quản lý.
  • Biên bản họp, nghị quyết doanh nghiệp.
  • Tài liệu nội bộ doanh nghiệp…
  • Lao động:
  • Các loại hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
  • Hợp đồng thử việc, thỏa thuận chuyển giao lao động,…
  • Hợp đồng giao dịch:
  • Hợp đồng thuê, sử dụng mặt bằng.
  • Hợp đồng hợp tác kinh doanh.
  • Hợp đồng cung cấp dịch vụ, mua bán hàng hóa,…
  • Thuế và kế toán:
  • Báo cáo tài chính các năm.
  • Tờ khai thuế giá trị gia tăng.
  • Sổ kế toán doanh nghiệp.
  • Hóa đơn chứng từ đầu ra đầu vào, báo cáo công nợ,…
  • Tài sản:
  • Danh mục tài sản sở hữu, thuê.
  • Hồ sơ đăng ký, giấy chứng nhận liên quan đến đối tượng sở hữu trí tuệ.
  • Hồ sơ đăng ký, giấy chứng nhận liên quan đến Tài sản cố định,…
  • Ngân hàng và tín dụng:
  • Danh sách thông tin tài khoản chỉ định nhận thanh toán.
  • Thông tin người đứng tên tài khoản của doanh nghiệp.
  • Tình trạng tài khoản doanh nghiệp và sao kê,…
  • Điều kiện kinh doanh – Giấy phép:
  • Giấy phép, giấy chứng nhận đủ điều kiện đăng ký kinh doanh.
  • Danh sách ngành nghề kinh doanh.
  • Tài liệu liên quan đến giấy phép…
  • Xử phạt; tranh chấp và tố tụng:
  • Danh sách tài liệu liên quan đến các tranh chấp của doanh nghiệp.
  • Biên bản xử phạt vi phạm hành chính…

Xem thêm: Mô tả công việc Chuyên viên thẩm định

3.4 Thẩm Định Thuế

Due diligence liên quan đến trách nhiệm thuế bao gồm tất cả cá loại thuế công ty phải trả và đảm bảo thực hiện đầy đủ trên thực tế. Toàn bộ các hoạt động này phải được chứng minh bằng bản sao tờ khai thuế, thông tin kiểm toán, tài liệu liên quan đến tài khoản tín dụng, thư từ khác thường với cơ quan thuế.

3.5 Thẩm Định Hệ Thống Công Nghệ Thông Tin

Thẩm định hệ thống công nghệ thông tin là một phần quan trọng trong quá trình due diligence, đặc biệt trong thời đại số hóa ngày nay. Quá trình này đi từ đánh giá toàn diện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, phần mềm, phần cứng đến xem xét bảo mật dữ liệu và các quy trình liên quan của công ty mục tiêu.

Các chuyên gia thẩm định sẽ xem xét hệ thống quản lý thông tin, khả năng mở rộng, tính linh hoạt của hạ tầng công nghệ, cũng như việc tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật và quy định về dữ liệu. Họ cũng đánh giá khả năng tích hợp các hệ thống hiện có với công nghệ mới, xác định các rủi ro tiềm ẩn và đề xuất các giải pháp để cải thiện hiệu quả hoạt động. Việc thẩm định hệ thống công nghệ thông tin giúp đảm bảo rằng công ty mục tiêu có một nền tảng công nghệ vững chắc, có thể hỗ trợ cho sự phát triển trong tương lai và không tiềm ẩn những rủi ro kỹ thuật có thể ảnh hưởng đến giá trị của giao dịch.

3.6 Thẩm Định Về Sở Hữu Trí Tuệ

Mọi doanh nghiệp đều có tài sản sở hữu trí tuệ phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Đây là những tài sản vô hình nhưng lại tạo ra sự khác biệt giữa các đơn vị với nhau. Trong quá trình thẩm định loại tài sản đặc biệt này, doanh nghiệp cần chú ý:

  • Lịch trình, ứng dụng bằng sáng chế.
  • Lịch trình bản quyền, thương hiệu, tên thương hiệu.
  • Đang chờ bằng cấp sáng chế.
  • Khiếu nại đang chờ xử lý hoặc chống lại đơn vị vi phạm sở hữu trí tuệ.

3.7 Thẩm Định Quản Lý Hành Chính

Thẩm định quản lý hành chính là hoạt động điều tra liên quan đến xác minh các hạng mục khác nhau do người bán sở hữu hoặc chiếm giữ như cơ sở vật chất, hạ tầng,…

Mục đích cuối cùng là xem các chi phí hoạt động này có ảnh hưởng đến dự án đầu tư cũng như các kế hoạch mở rộng trong tương lai không.

3.8 Thẩm Định Nguồn Nhân Lực

Thẩm định nguồn nhân lực là hoạt động có phạm vi rộng bao gồm các yếu tố quan trọng như:

  • Phân tích tổng số nhân viên, vị trí làm việc, thời gian làm việc,…
  • Mức lương hiện tại, tiền thưởng, bảo hiểm, phụ cấp,…
  • Hợp đồng lao động với các điều khoản không tiết lộ, không trưng cầu, cạnh tranh,…
  • Chính sách nghỉ phép năm, nghỉ ốm, tai nạn lao động,…
  • Phân tích vấn đề, khó khăn vướng mắc của nhân viên,…

3.9 Thẩm Định Môi Trường

Thẩm định môi trường là hoạt động giúp nhà đầu tư không bị ảnh hưởng bởi các chính sách môi trường khắt khe tại từng địa phương. Để thực hiện thẩm định môi trường, cần đặc biệt lưu ý:

  • Danh sách giấy phép môi trường và các xác nhận liên quan.
  • Bản sao thu từ, thông bá của cơ quan địa phương.
  • Xác minh phương thức xử lý của doanh nghiệp.
  • Kiểm tra trách nhiệm pháp lý môi trường hoặc nghĩa vụ bồi thường trên thực tế.

3.10 Thẩm Định Tài Sản

Thẩm định tài sản là lập lịch trình chi tiết về tài sản cố định và địa điểm liên quan. Các thông tin liên quan đến thỏa thuận thuê, mua, chính sách quyền sở hữu, đặc biệt là bất động sản cũng là vấn đề quan trọng trong thẩm định tài sản.

Xem thêm: Giám định là gì? Tìm hiểu các thông tin về giám định

4. Quy Trình Thực Hiện Due Diligence Tại Doanh Nghiệp

Quy trình thực hiện due diligence sẽ trải qua 8 bước sau đây:

Quy Trình Thực Hiện Due Diligence Tại Doanh Nghiệp

4.1 Thu Thập Số Liệu Vốn Hóa (Tổng Giá Trị) Của Công Ty

Quy trình thực hiện due diligence tại doanh nghiệp là một quá trình toàn diện, đòi hỏi sự phân tích sâu rộng và kỹ lưỡng về mọi khía cạnh của công ty. Bước đầu tiên trong quy trình này là thu thập số liệu vốn hóa của công ty, một nhiệm vụ đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao độ.

Các chuyên gia phải tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, bao gồm báo cáo tài chính, dữ liệu thị trường chứng khoán và các báo cáo phân tích của các tổ chức tài chính uy tín. Họ không chỉ đơn thuần ghi nhận con số vốn hóa hiện tại, mà còn phải phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự biến động của nó trong quá khứ, cũng như dự đoán xu hướng trong tương lai. Quá trình này thường kéo dài nhiều ngày, thậm chí nhiều tuần, tùy thuộc vào quy mô và độ phức tạp của doanh nghiệp được đánh giá.

4.2 Cập Nhật Xu Hướng Doanh Thu, Lợi Nhuận Và Tiền Ký Quỹ

Tiếp theo, việc cập nhật xu hướng doanh thu, lợi nhuận và tiền ký quỹ đòi hỏi một sự phân tích sâu sắc về tình hình tài chính của công ty. Các chuyên gia không chỉ xem xét các con số trên báo cáo tài chính, mà còn phải đi sâu vào từng chi tiết để hiểu rõ nguồn gốc của doanh thu, cấu trúc chi phí và các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận. Họ sẽ phân tích các báo cáo tài chính hàng quý và hàng năm, so sánh với các kỳ trước đó để xác định xu hướng tăng trưởng hoặc suy giảm.

Đồng thời, người thẩm định cũng sẽ đánh giá chất lượng của doanh thu và lợi nhuận, xem xét tính bền vững của các nguồn thu nhập chính và khả năng duy trì biên lợi nhuận trong điều kiện thị trường biến động. Việc phân tích tiền ký quỹ cũng rất quan trọng, giúp đánh giá khả năng thanh khoản và sức khỏe tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.

4.3 Phân Tích Đối Thủ Cạnh Tranh Và Tổng Thể Ngành

Phân tích đối thủ cạnh tranh cũng như tổng thể ngành là một bước đòi hỏi tầm nhìn chiến lược và hiểu biết sâu rộng về thị trường. Các chuyên gia sẽ không chỉ đơn thuần so sánh các chỉ số tài chính giữa công ty và đối thủ, mà còn phải đánh giá các yếu tố như chiến lược kinh doanh, công nghệ sử dụng, thị phần hay khả năng đổi mới. Họ sẽ xem xét các xu hướng lớn trong ngành như sự thay đổi về công nghệ, quy định pháp lý, hay thay đổi trong hành vi tiêu dùng, để đánh giá khả năng thích ứng của công ty.

Quá trình phân tích đối thủ cạnh tranh và tổng thể ngành bao gồm phỏng vấn các chuyên gia trong ngành, khách hàng, thậm chí cả đối thủ để có cái nhìn đa chiều, khách quan nhất.

4.4 Tiến Hành Định Giá

Việc tiến hành định giá là một trong những bước phức tạp nhất trong quy trình due diligence. Các chuyên gia sẽ sử dụng nhiều phương pháp định giá khác nhau, từ phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), phương pháp so sánh với các công ty tương đương trong ngành, đến các phương pháp định giá dựa trên tài sản. Họ phải xem xét nhiều yếu tố như triển vọng tăng trưởng, rủi ro kinh doanh, cấu trúc vốn và các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến giá trị công ty.

Định giá không chỉ đơn thuần là việc áp dụng công thức, mà còn đòi hỏi sự phán đoán chuyên môn, hiểu biết sâu sắc về ngành nghề và môi trường kinh doanh của công ty.

4.5 Quản Lý Và Cấp Quyền Quản Lý

Quản lý cùng với việc cấp quyền quản lý đóng vai trò then chốt trong quy trình due diligence, phản ánh cơ cấu tổ chức cũng như hiệu quả điều hành của doanh nghiệp. Các chuyên gia thẩm định sẽ tiến hành phân tích sâu rộng về cơ cấu quản lý hiện tại, đánh giá năng lực lãnh đạo của ban điều hành, xem xét quá trình ra quyết định chiến lược. Họ sẽ nghiên cứu kỹ lưỡng hồ sơ của các thành viên ban lãnh đạo, bao gồm kinh nghiệm, thành tích trong quá khứ, cũng như khả năng thích ứng với những thách thức mới trong môi trường kinh doanh đang thay đổi nhanh chóng. Việc đánh giá cơ chế phân quyền, quy trình ra quyết định, cùng với hệ thống kiểm soát nội bộ cũng được thực hiện nhằm đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả trong quản trị doanh nghiệp. Các chuyên gia còn phân tích chính sách đãi ngộ, chế độ thưởng phạt, nhằm đánh giá khả năng thu hút, giữ chân nhân tài của công ty.

4.6 Lập Bảng Cân Đối Kế Toán

Lập bảng cân đối kế toán là một công đoạn đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác cao độ trong quy trình due diligence. Các chuyên gia tài chính sẽ tiến hành rà soát, phân tích chi tiết từng khoản mục trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp. Họ không chỉ đơn thuần ghi nhận các con số mà còn đi sâu tìm hiểu nguồn gốc, bản chất của từng khoản mục. Quá trình này sẽ xác minh tính chính xác của các khoản tài sản, đánh giá khả năng thu hồi của các khoản phải thu, kiểm tra tính hợp lý của hàng tồn kho, xem xét cơ cấu nợ phải trả cùng khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

Các chuyên gia sẽ phân tích xu hướng biến động của các khoản mục qua các năm, so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, tình hình tài chính của công ty. Việc lập bảng cân đối kế toán không chỉ giúp cung cấp bức tranh toàn cảnh về tình hình tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp mà còn là cơ sở để đánh giá khả năng sinh lời, tính bền vững trong hoạt động kinh doanh.

4.7 Lịch Sử Cổ Phiếu Doanh Nghiệp

Lịch sử cổ phiếu doanh nghiệp là một phần không thể thiếu trong quá trình thẩm định, cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động cũng như sự đánh giá của thị trường đối với công ty qua thời gian. Các chuyên gia sẽ tiến hành phân tích chi tiết biến động giá cổ phiếu trong quá khứ, xem xét các yếu tố tác động đến sự thay đổi giá như kết quả kinh doanh, các sự kiện quan trọng của công ty, biến động của thị trường chung. Họ sẽ nghiên cứu kỹ lưỡng khối lượng giao dịch, tính thanh khoản của cổ phiếu, cơ cấu cổ đông để đánh giá mức độ quan tâm của nhà đầu tư đối với cổ phiếu công ty.

Việc phân tích các chỉ số như P/E, P/B, tỷ suất cổ tức qua các thời kỳ cũng được thực hiện nhằm đánh giá mức độ hấp dẫn của cổ phiếu so với thị trường chung cũng như các doanh nghiệp cùng ngành. Quá trình này không chỉ giúp các nhà đầu tư hiểu rõ về quá khứ của cổ phiếu mà còn cung cấp cơ sở để dự đoán xu hướng trong tương lai, đánh giá tiềm năng tăng trưởng giá trị cổ phiếu.

4.8 Khả Năng Cổ Phiếu Trên Thị Trường Bị Loãng

Đánh giá khả năng cổ phiếu trên thị trường bị loãng là một bước quan trọng trong quy trình due diligence, giúp nhà đầu tư nhận diện các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến giá trị đầu tư của họ. Các chuyên gia sẽ tiến hành phân tích sâu rộng về các yếu tố có thể dẫn đến việc pha loãng cổ phiếu như kế hoạch phát hành thêm cổ phiếu, chương trình quyền chọn mua cổ phiếu cho nhân viên, kế hoạch chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu.

Thẩm định khả năng cổ phiếu cũng sẽ đánh giá tác động của các sự kiện này đến cơ cấu sở hữu, thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu. Quá trình này còn bao gồm việc xem xét chiến lược tài chính dài hạn của công ty, dự báo nhu cầu vốn trong tương lai để đánh giá khả năng công ty sẽ tiếp tục huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu mới. Các chuyên gia cũng sẽ phân tích phản ứng của thị trường đối với các đợt phát hành cổ phiếu trong quá khứ, đánh giá khả năng hấp thụ của thị trường đối với lượng cổ phiếu mới.

5. Thực Hiện Due Diligence Cần Lưu Ý Những Gì?

Để trở thành một nhà đầu tư thông thái, tỉnh táo trước mọi thương vụ đầu tư, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Xác định mục tiêu rõ ràng ngay từ đầu: Điều này giúp tập trung nguồn lực vào những vấn đề trọng yếu, tránh lãng phí thời gian cho các chi tiết không cần thiết.
  • Lập kế hoạch chi tiết, phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên trong nhóm: Cần xác định rõ thời hạn hoàn thành mỗi công việc để đảm bảo tiến độ chung.
  • Thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau: Không chỉ dừng lại ở tài liệu do doanh nghiệp cung cấp, mà cần tìm hiểu thêm từ các bên liên quan như khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh.
  • Phân tích kỹ lưỡng các rủi ro tiềm ẩn: Bạn cần chú ý đến những vấn đề như tranh chấp pháp lý, nợ xấu, cam kết tài chính chưa thực hiện. Sau đó, bạn cần đánh giá tác động của những vấn đề trên đối với giá trị doanh nghiệp.
  • Kiểm tra tính nhất quán của các số liệu tài chính: Bạn nên thực hiện so sánh báo cáo tài chính với sổ sách kế toán, đối chiếu giữa các năm để phát hiện bất thường.
  • Đánh giá năng lực của đội ngũ quản lý: Bạn nên xem xét một cách toàn diện về kinh nghiệm, thành tích trong quá khứ cũng như khả năng lãnh đạo doanh nghiệp trong tương lai.
  • Tìm hiểu văn hóa công ty, mối quan hệ với nhân việc: Những yếu tố này ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động dài hạn của doanh nghiệp.
  • Lưu trữ cẩn thận toàn bộ tài liệu, ghi chép trong quá trình thẩm định: Điều này giúp dễ dàng tra cứu, kiểm chứng thông tin sau này nếu cần.
  • Trao đổi thường xuyên giữa các thành viên trong nhóm: Bạn cần chia sẻ phát hiện, thảo luận vấn đề phát sinh để có cái nhìn toàn diện về doanh nghiệp.
  • Tổng hợp, phân tích kết quả thẩm định một cách khách quan: Bạn cũng nên đưa ra kết luận, kiến nghị dựa trên dữ liệu cụ thể, tránh nhận định chủ quan.

6. Phân Biệt Financial Due Diligence Với Kiểm toán

Bạn đã biết financial due diligence là gì. Vậy bạn có biết điểm khác nhau giữa thẩm định tài chính và kiểm toán không? JobsGO sẽ giúp bạn phân biệt ngay sau đây:

Phân biệt Financial Due Diligence với Kiểm toán
Yếu tố Financial due diligence Kiểm toán
Mục đích
  • Cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính của doanh nghiệp mục tiêu cho các bên tham gia giao dịch M&A hoặc đầu tư.
  • Giúp xác định giá trị thực của doanh nghiệp, phát hiện rủi ro tiềm ẩn và cơ hội tăng trưởng.
  • Hỗ trợ quá trình đàm phán và ra quyết định đầu tư.
  • Xác nhận tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính theo các chuẩn mực kế toán hiện hành.
  • Đảm bảo báo cáo tài chính không có sai sót trọng yếu, tăng độ tin cậy của thông tin tài chính cho người sử dụng.
Phạm vi
  • Linh hoạt và tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của giao dịch.
  • Tập trung vào các lĩnh vực trọng yếu có thể ảnh hưởng đến giá trị giao dịch như doanh thu, lợi nhuận, vốn lưu động, nợ.
  • Có thể mở rộng sang các khía cạnh phi tài chính như hoạt động, thị trường.
  • Toàn diện và tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực kiểm toán.
  • Kiểm tra tất cả các khoản mục quan trọng trên báo cáo tài chính.
  • Thực hiện các thủ tục kiểm toán chuẩn như kiểm kê, xác nhận, tính toán lại.
Thời gian
  • Thường ngắn hơn, từ vài tuần đến vài tháng tùy quy mô giao dịch.
  • Tập trung vào dữ liệu gần đây và dự báo tương lai.
  • Có thể thực hiện nhanh chóng để đáp ứng tiến độ giao dịch.
  • Kéo dài hơn, thường từ 2-3 tháng cho một năm tài chính.
  • Xem xét toàn bộ giao dịch và số dư trong cả năm.
  • Tuân theo lịch trình cố định, thường sau khi kết thúc năm tài chính.
Cách tiếp cận
  • Phân tích sâu các yếu tố tác động đến giá trị doanh nghiệp.
  • Sử dụng nhiều phương pháp như phân tích xu hướng, so sánh ngành, mô hình tài chính.
  • Đánh giá chất lượng lợi nhuận, tính bền vững của doanh thu.
  • Xem xét các giao dịch bất thường, điều chỉnh các khoản mục phi tiền mặt.
  • Kiểm tra tính tuân thủ các nguyên tắc kế toán và tính nhất quán trong áp dụng.
  • Thực hiện các thủ tục kiểm toán chuẩn như kiểm kê, xác nhận, tính toán lại.
  • Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và thử nghiệm tính hiệu quả.
Kết quả
  • Báo cáo chi tiết về tình hình tài chính, rủi ro tiềm ẩn và cơ hội phát triển.
  • Đưa ra các khuyến nghị điều chỉnh giá trị giao dịch.
  • Cung cấp thông tin hỗ trợ đàm phán như điều khoản bảo lãnh, cam kết.
  • Có thể bao gồm các kịch bản tài chính và phân tích nhạy.
  • Báo cáo kiểm toán với ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • Thư quản lý nêu ra các vấn đề về kiểm soát nội bộ.
  • Các điều chỉnh và phân loại lại (nếu có) để đảm bảo tuân thủ chuẩn mực kế toán.
Người thực hiện
  • Chuyên gia tài chính, tư vấn M&A với kinh nghiệm trong ngành và giao dịch tương tự.
  • Thường là các công ty tư vấn lớn hoặc ngân hàng đầu tư.
  • Có thể kết hợp chuyên gia từ nhiều lĩnh vực như thuế, pháp lý, vận hành.
  • Kiểm toán viên độc lập được cấp phép, tuân thủ các quy định về đạo đức nghề nghiệp.
  • Thường là các công ty kiểm toán chuyên nghiệp, đặc biệt là Big 4 cho các công ty lớn.
  • Có thể luân chuyển định kỳ để đảm bảo tính độc lập.

Để đạt hiệu quả tối ưu, quá trình thực hiện due diligence đòi hỏi sự tham gia của các chuyên gia có kinh nghiệm, phương pháp tiếp cận phù hợp và sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan. Vì vậy, các ứng viên cần tích cực trau dồi, kỹ năng và kinh nghiệm để có thể trở nên xuất sắc trong lĩnh vực này. JobsGO tin rằng khi bạn hiểu được due diligence là gì, có những hình thức thẩm định nào sẽ giúp ứng viên có cái nhìn toàn diện nhất về lĩnh vực mà bản thân quyết định theo đuổi.

Câu hỏi thường gặp

1. Due Diligence Meeting Là Gì?

Due diligence Meeting là cuộc họp giữa các bên liên quan trong quá trình thẩm định, nhằm trao đổi thông tin, làm rõ các vấn đề phát sinh và thảo luận về kết quả sơ bộ của quá trình thẩm định. Cuộc họp này thường diễn ra giữa đại diện của bên mua, bên bán và các chuyên gia tư vấn thực hiện due diligence.

2. Financial Due Diligence Thuộc Bộ Phận Nào Trong BIG4?

Financial due diligence thường thuộc bộ phận tư vấn giao dịch hoặc tư vấn doanh nghiệp trong các công ty Big4.

3. Cơ Hội Thăng Tiến Của Vị Trí Financial Due Diligence Trong BIG4 Như Thế Nào?

Cơ hội thăng tiến của vị trí financial due diligence trong Big4 thường theo lộ trình từ Associate, Senior Associate, Manager (quản lý), Senior Manager đến Director và Partner.

4. Tìm Việc Due Diligence Ở Đâu?

Bạn có thể tìm việc due diligence tại trang chủ của các công ty có tuyển dụng vị trí này hoặc tìm kiếm trực tuyến trên trang tìm việc JobsGO.

5. Báo Cáo Due Diligence Gồm Những Nội Dung Gì?

Báo cáo due diligence thường bao gồm các nội dung như tổng quan về doanh nghiệp, phân tích tài chính lịch sử và dự báo, đánh giá chất lượng lợi nhuận, phân tích vốn lưu động, xem xét các khoản nợ, cam kết tài chính, đánh giá rủi ro, cơ hội, cũng như các khuyến nghị cho giao dịch.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: