Nhãn Hiệu Là Gì? 03 Tiêu Chí Phân Loại Nhãn Hiệu

Đánh giá post

Ngày nay, trên thị trường có nhiều sản phẩm hàng hóa, dịch vụ cùng nhiều chủng loại khác nhau. Việc khách hàng có thể phân biệt để lựa chọn được các sản phẩm dịch vụ phụ thuộc rất lớn vào nhãn hiệu được nhà sản xuất in trên bao bì sản phẩm.Vậy nhãn hiệu là gì? Cùng JobsGO tìm hiểu bạn nhé.

Mục lục

1. Nhãn Hiệu Là Gì?

Nhãn hiệu là gì? Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của một cá nhân, tổ chức này với hàng hóa, dịch vụ của cá nhân, tổ chức khác. Nhãn hiệu có thể bao gồm từ ngữ, hình ảnh, biểu tượng, logo, màu sắc hoặc sự kết hợp của các yếu tố trên.

Việc sử dụng nhãn hiệu giúp xác định nguồn gốc hàng hóa, dịch vụ và tạo ra sự nhận diện, giúp khách hàng dễ dàng nhớ đến thương hiệu của doanh nghiệp. Nhãn hiệu khi được đăng ký bảo hộ sẽ trở thành tài sản trí tuệ, được bảo vệ theo pháp luật, đảm bảo quyền lợi cho chủ sở hữu trước các hành vi sử dụng trái phép hoặc gây nhầm lẫn trên thị trường.

Nhãn hiệu là gì?

2. Đặc Điểm Nhận Biết Nhãn Hiệu

Nhãn hiệu được tạo lập từ một yếu tố có thể dễ dàng nhận diện hoặc là sự kết hợp hài hòa của một số yếu tố tạo thành một tổng thể dễ ghi nhớ, dễ nhận biết.

Một số trường hợp nhãn hiệu được coi là không có khả năng phân biệt:

  • Hình, hình học đơn giản và các chữ số không được sử dụng phổ biến.
  • Dấu hiệu trùng với chỉ dẫn địa lý nếu việc sử dụng dấu hiệu đó dẫn đến sự hiểu sai của khách hàng đối với xuất xứ sản phẩm.
  • Dấu hiệu trùng hoặc tương tự với tên thương mại đang được người khác sử dụng nếu việc sử dụng dấu hiệu đó gây nhầm lẫn cho khách hàng.
  • Dấu hiệu trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã được đăng ký nhãn hiệu trước đó đã đăng ký cho hàng hóa dịch vụ.
  • Dấu hiệu trùng hoặc dẫn đến gây nhầm lẫn cho khách hàng đối với một nhãn hiệu được coi là nổi tiếng.
  • Dấu hiệu mô tả lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.

Xem thêm: Thương hiệu cá nhân là gì? Làm thế nào để xây dựng thương hiệu cá nhân?

3. Phân Loại Nhãn Hiệu Hàng Hóa, Dịch Vụ

Nhãn hiệu được phân chia thành nhiều loại dựa trên các tiêu chí khác nhau, cụ thể là:

3.1. Phân Loại Nhãn Hiệu Dựa Vào Yếu Tố Cấu Thành

3.1.1. Nhãn Hiệu Chữ

Nhãn hiệu chữ chỉ bao gồm chữ cái, từ hoặc cụm từ và không có hình ảnh đi kèm. Đặc điểm nổi bật của nhãn hiệu chữ là khả năng truyền tải thông điệp thương hiệu một cách rõ ràng, dễ nhớ. Những nhãn hiệu như Coca-Cola hay Google không chỉ dễ dàng nhận diện mà còn tạo được sự kết nối mạnh mẽ với khách hàng thông qua âm thanh, cách phát âm. Nhãn hiệu chữ thường được sử dụng để thể hiện phong cách, tính cách của thương hiệu, đồng thời có thể được thiết kế với nhiều kiểu chữ khác nhau để tạo nên sự độc đáo.

Nhãn hiệu hình chủ yếu dựa vào hình ảnh, biểu tượng hoặc thiết kế đồ họa để đại diện cho thương hiệu. Những nhãn hiệu này có thể truyền tải cảm xúc, ý nghĩa sâu sắc chỉ qua hình ảnh, như logo của Apple với hình quả táo cắn dở, biểu tượng cho sự sáng tạo, đổi mới. Nhãn hiệu hình thường dễ dàng ghi nhớ,nhận diện trong một thị trường đông đúc, giúp thương hiệu nổi bật, tạo dấu ấn trong tâm trí người tiêu dùng. Tuy nhiên, để hiệu quả, logo cần phải được thiết kế một cách tinh tế, dễ hiểu.

3.1.3. Nhãn Hiệu Kết Hợp Cả Yếu Tố Hình Và Chữ

Nhãn hiệu kết hợp là sự kết hợp giữa yếu tố hình và chữ, mang lại lợi thế của cả hai loại nhãn hiệu trên. Thông qua việc sử dụng cả chữ, hình ảnh, nhãn hiệu kết hợp không chỉ dễ nhận diện mà còn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, sinh động. Ví dụ, logo của Burger King không chỉ có tên thương hiệu mà còn đi kèm hình ảnh của một chiếc bánh burger hấp dẫn, làm tăng sức hấp dẫn, khả năng ghi nhớ. Nhãn hiệu kết hợp giúp xây dựng một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, đồng nhất, phù hợp với nhiều loại sản phẩm, dịch vụ khác nhau.

Một số hình thức thể hiện của nhãn hiệu

3.2. Phân Loại Dựa Theo Mục Đích Sử Dụng

3.2.1. Nhãn Hiệu Dùng Cho Hàng Hóa

Nhãn hiệu dùng cho hàng hóa là biểu tượng, tên gọi hoặc thiết kế có chức năng phân biệt sản phẩm của một doanh nghiệp với các sản phẩm khác trên thị trường. Các nhãn hiệu này thường xuất hiện trên bao bì sản phẩm, tài liệu quảng cáo, các nền tảng tiếp thị. Nhãn hiệu hàng hóa giúp người tiêu dùng nhận diện, lựa chọn sản phẩm dựa trên uy tín, chất lượng, giá trị mà nhãn hiệu đó đại diện.

Ví dụ, các nhãn hiệu như Coca-Cola cho nước giải khát hay Apple cho thiết bị điện tử đều là những nhãn hiệu hàng hóa nổi tiếng.

3.2.2. Nhãn Hiệu Dùng Cho Dịch Vụ

Khác với nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu dùng cho dịch vụ nhằm phân biệt các dịch vụ mà một công ty cung cấp với các dịch vụ của công ty khác. Nhãn hiệu dịch vụ không gắn liền với sản phẩm vật lý mà được sử dụng trong các hoạt động quảng cáo, hợp đồng dịch vụ, các giao dịch liên quan đến dịch vụ.

Nhãn hiệu Grab trong lĩnh vực vận tải hoặc Netflix trong dịch vụ phát trực tuyến là các nhãn hiệu dịch vụ phổ biến. Nhãn hiệu dịch vụ tạo niềm tin và độ nhận diện cho khách hàng, giúp họ lựa chọn dựa trên sự uy tín và chất lượng dịch vụ.

3.3. Phân Loại Theo Tính Chất

3.3.1. Nhãn Hiệu Thông Thường

Nhãn hiệu thông thường là loại nhãn hiệu phổ biến nhất, được doanh nghiệp đăng ký nhằm phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của mình với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Nhãn hiệu này có thể là tên, biểu tượng, hình ảnh đại diện cho sản phẩm, dịch vụ. Mục tiêu chính của nhãn hiệu thông thường là tạo nên sự nhận diện riêng biệt, giúp người tiêu dùng dễ dàng phân biệt sản phẩm của doanh nghiệp với các sản phẩm khác trong cùng ngành.

Ví dụ, nhãn hiệu Pepsi gắn liền với sản phẩm nước giải khát của tập đoàn PepsiCo, mang tính đặc trưng, đại diện cho toàn bộ thương hiệu.

3.3.2. Nhãn Hiệu Nổi Tiếng

Nhãn hiệu nổi tiếng là những nhãn hiệu đã đạt được sự công nhận, tín nhiệm rộng rãi từ người tiêu dùng trên toàn cầu hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. Các nhãn hiệu thường có giá trị thương hiệu cao, được bảo vệ ở mức độ mạnh mẽ hơn so với nhãn hiệu thông thường, vì sự tổn hại đến nhãn hiệu nổi tiếng có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về mặt tài chính, danh tiếng. Một số nhãn hiệu nổi tiếng có khả năng nhận được sự bảo vệ ngay cả ở những quốc gia mà họ chưa chính thức đăng ký.

Ví dụ, Apple là một nhãn hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực công nghệ, với những sản phẩm như iPhone, Macbook đã trở thành biểu tượng.

3.3.3. Nhãn Hiệu Tập Thể

Nhãn hiệu tập thể thuộc về một tổ chức hoặc hiệp hội, được các thành viên sử dụng để biểu thị rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của họ đáp ứng các tiêu chuẩn chung mà hiệp hội đó đặt ra. Nhãn hiệu này giúp liên kết các doanh nghiệp hoặc cá nhân có cùng mục tiêu, nâng cao uy tín của sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua việc chứng minh sự tuân thủ với những tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

Một ví dụ điển hình là nhãn hiệu Fairtrade, được sử dụng bởi các doanh nghiệp tham gia vào hệ thống thương mại công bằng, đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn về lao động và môi trường.

3.3.4. Nhãn Hiệu Chứng Nhận

Nhãn hiệu chứng nhận được cấp cho các sản phẩm hoặc dịch vụ đã đáp ứng các tiêu chuẩn đặc thù liên quan đến chất lượng, xuất xứ, phương pháp sản xuất. Đây là loại nhãn hiệu không thuộc về một doanh nghiệp cụ thể mà do một tổ chức chứng nhận cấp, các doanh nghiệp khác chỉ được phép sử dụng nhãn hiệu này khi đã đạt được sự kiểm duyệt. Điều này giúp người tiêu dùng tin tưởng hơn vào chất lượng sản phẩm, dịch vụ.

Ví dụ, nhãn hiệu ISO (International Organization for Standardization) là một chứng nhận quốc tế, đảm bảo rằng một doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng, quy trình quản lý được thừa nhận toàn cầu.

3.3.5. Nhãn Hiệu Liên Kết

Nhãn hiệu liên kết là những nhãn hiệu do cùng một công ty hoặc tập đoàn đăng ký, sử dụng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau nhưng có sự liên quan về mặt thương hiệu. Mặc dù chúng có thể có tên gọi hoặc thiết kế tương tự nhau, các nhãn hiệu này vẫn có sự khác biệt nhằm phân biệt các dòng sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Nhãn hiệu liên kết giúp doanh nghiệp phát triển một hệ sinh thái thương hiệu mạnh mẽ, đồng thời tận dụng lợi thế về mặt nhận diện thương hiệu. Ví dụ, tập đoàn Unilever có nhiều nhãn hiệu liên kết như Dove (chăm sóc cá nhân), Lifebuoy (xà phòng kháng khuẩn), Clear (chăm sóc tóc), tất cả đều liên kết với nhau thông qua cùng một tập đoàn mẹ.

Xem thêm: Slogan là gì? Bí quyết tạo nên slogan hay, ý nghĩa

4. Nhãn Hiệu Có Chức Năng Gì?

Để biết thêm về chức năng của nhãn hiệu là gì? Tìm hiểu ngay sau đây:

4.1. Chức Năng Phân Biệt

Cocacola và Pepsi là 2 nhãn hiệu nổi bật trong thị trường nước có ga

Chức năng phân biệt của nhãn hiệu là yếu tố cốt lõi trong việc giúp sản phẩm, dịch vụ của một doanh nghiệp trở nên khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. Nhãn hiệu đóng vai trò như một dấu hiệu nhận diện độc đáo, cho phép người tiêu dùng dễ dàng nhận ra sản phẩm mà họ ưa thích hoặc đã quen thuộc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh với các sản phẩm tương tự về tính năng, chất lượng.

Nhờ chức năng phân biệt, doanh nghiệp có thể xây dựng lòng trung thành từ khách hàng, tạo nên một vị trí đặc biệt trong tâm trí họ. Ví dụ, trong ngành công nghệ, nhãn hiệu Apple với logo quả táo cắn dở không chỉ phân biệt về mặt hình ảnh mà còn đại diện cho chất lượng, đẳng cấp của sản phẩm.

4.2. Chức Năng Cung Cấp Thông Tin Và Chỉ Dẫn Người Dùng

Nhãn hiệu không chỉ đơn thuần là một cái tên hay một biểu tượng, mà còn là một lời hứa với khách hàng về chất lượng, giá trị và trải nghiệm mà họ sẽ nhận được. Nhãn hiệu được ví như một “bộ mặt” của doanh nghiệp, phản ánh rõ nét hình ảnh, giá trị cốt lõi và văn hóa của thương hiệu.

Khi nhìn vào một nhãn hiệu, người tiêu dùng không chỉ nhận biết được nguồn gốc của sản phẩm mà còn có thể hình dung ra những đặc tính, lợi ích mà sản phẩm đó mang lại. Nhãn hiệu mạnh mẽ sẽ tạo dựng được lòng tin, sự trung thành của khách hàng, giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Ngày nay, với sự đa dạng của sản phẩm, dịch vụ, khách hàng ngày càng có nhiều lựa chọn. Để thu hút, giữ chân khách hàng, doanh nghiệp cần xây dựng một nhãn hiệu mạnh mẽ, độc đáo, có khả năng tạo ra sự khác biệt. Bên cạnh việc truyền tải thông tin về sản phẩm, nhãn hiệu còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cảm xúc, kết nối với khách hàng. Để hiểu rõ hơn về tâm lý và hành vi của khách hàng khi lựa chọn sản phẩm, doanh nghiệp có thể tham khảo các công cụ như bài kiểm tra MBTI sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các loại hình khách hàng, từ đó xây dựng những chiến lược, công việc Marketing và truyền thông hiệu quả hơn

4.3. Chức Năng Quảng Cáo, Tiếp Thị

Sử dụng nhãn hiệu là cách tiếp thị sản phẩm cực kỳ hiệu quả, giúp truyền tải thông điệp về giá trị, văn hóa, hình ảnh mà doanh nghiệp muốn thể hiện. Một nhãn hiệu mạnh không chỉ làm nổi bật sản phẩm mà còn tạo ra các liên tưởng tích cực trong tâm trí người tiêu dùng, giúp gia tăng mức độ ghi nhớ, sự hấp dẫn của sản phẩm.Khi được lồng ghép vào các chiến dịch quảng cáo doanh nghiệp, nhãn hiệu trở thành công cụ để xây dựng thương hiệu doanh nghiệp, khơi gợi cảm xúc, thúc đẩy hành vi mua sắm. Ví dụ, nhãn hiệu Nike không chỉ đại diện cho sản phẩm giày dép thể thao mà còn truyền tải thông điệp về sự nỗ lực, kiên trì qua khẩu hiệu nổi tiếng “Just Do It”, thu hút sự quan tâm, yêu mến từ khách hàng toàn cầu.

4.4. Chức Năng Thúc Đẩy Sản Xuất, Kinh Doanh

Nhãn hiệu cũng góp phần quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Khi người tiêu dùng tin tưởng, ưa chuộng nhãn hiệu, họ sẽ lựa chọn sản phẩm của thương hiệu đó thay vì các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh, từ đó tăng doanh số bán hàng. Nhãn hiệu mạnh cũng tạo động lực cho doanh nghiệp không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ để duy trì sự tín nhiệm của khách hàng.

Ngoài ra, nhãn hiệu còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quy mô sản xuất, thâm nhập vào các thị trường mới, phát triển các dòng sản phẩm khác nhau dưới cùng một thương hiệu. Ví dụ, nhãn hiệu Samsung đã thành công không chỉ trong lĩnh vực điện thoại mà còn mở rộng sang đồ gia dụng, TV cùng nhiều sản phẩm công nghệ khác nhờ sức mạnh của thương hiệu trong việc thúc đẩy hoạt động kinh doanh.

>>>Xem thêm: Phương tiện truyền thông là gì?

5. Hướng Dẫn Cách Làm Thủ Tục Đăng Ký Bảo Hộ Nhãn Hiệu, Thương Hiệu

Việc chuẩn bị đầy đủ, chính xác sẽ giúp quá trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu diễn ra suôn sẻ, nhanh chóng. Nếu có thiếu sót hoặc sai sót, quá trình xét duyệt có thể kéo dài hoặc dẫn đến việc bị từ chối bảo hộ.

5.1. Hồ Sơ Đăng Ký Bảo Hộ Nhãn Hiệu

Hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu bao gồm các tài liệu sau:

  • Tờ khai đăng ký nhãn hiệu
  • Thông tin về chủ sở hữu, nhãn hiệu, danh mục sản phẩm/dịch vụ.
  • Lập theo mẫu của Cục Sở hữu trí tuệ.
  • Mẫu nhãn hiệu
  • Cung cấp 05 mẫu nhãn hiệu (kích thước 8x8cm đến 10x10cm).
  • Mẫu nhãn hiệu phải rõ ràng, đầy đủ các yếu tố nhận diện.
  • Danh mục hàng hóa/dịch vụ đăng ký bảo hộ: Liệt kê sản phẩm/dịch vụ theo Bảng phân loại quốc tế (Nice Classification).
  • Chứng từ nộp phí, lệ phí: Bằng chứng thanh toán các khoản phí đăng ký bảo hộ.
  • Giấy ủy quyền (nếu nộp qua đại diện): Cung cấp giấy ủy quyền hợp lệ nếu nộp đơn thông qua đại diện.
  • Tài liệu ưu tiên (nếu có yêu cầu hưởng quyền ưu tiên): Cung cấp tài liệu chứng minh quyền ưu tiên, nếu áp dụng.
  • Giấy tờ pháp lý của tổ chức hoặc cá nhân nộp đơn
  • Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu đối với cá nhân.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối với tổ chức.

5.2. Thủ Tục Đăng Ký Bảo Hộ Nhãn Hiệu Độc Quyền

Thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu độc quyền bao gồm các yếu tố cơ bản sau:

5.2.1. Hình Thức Nộp Đơn

Cách 1: Nộp hồ sơ giấy

  • Chủ sở hữu có thể trực tiếp nộp hồ sơ tại Cục Sở hữu trí tuệ hoặc các văn phòng đại diện của Cục tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
  • Hồ sơ được gửi qua đường bưu điện hoặc nộp trực tiếp tại quầy.

Địa chỉ cụ thể:

Cơ quan nộp hồ sơ Địa chỉ
Trụ sở Cục Sở hữu trí tuệ 368 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ tại TP. HCM Lầu 7, tòa nhà Hà Phan, 17/19 Tôn Thất Tùng, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. HCM
Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ tại thành phố Đà Nẵng Tầng 3, số 135 Minh Mạng, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng

Cách 2: Nộp hồ sơ qua mạng

  • Chủ sở hữu có thể nộp hồ sơ qua hệ thống đăng ký trực tuyến của Cục Sở hữu trí tuệ.
  • Hồ sơ điện tử cần phải được xác thực bằng chữ ký số và gửi kèm các tài liệu theo yêu cầu.

Lưu ý:

  • Với hình thức này, bạn cần có chữ ký số và phải đăng ký tài khoản trên Cổng dịch vụ công trực tuyến.
  • Sau khi nộp đơn, trong vòng 1 tháng, bạn cần xuất trình phiếu xác nhận tài liệu nộp trực tuyến và các tài liệu kèm theo tại 1 trong 3 địa điểm tiếp nhận hồ sơ của Cục Sở hữu trí tuệ.

5.2.2. Thời Hạn Cục Sở Hữu Trí Tuệ Xem Xét Và Giải Quyết Đơn Đăng Ký Nhãn Hiệu

  • Thẩm định hình thức: 1 tháng kể từ ngày nộp đơn. Trong giai đoạn này, Cục sẽ xem xét tính hợp lệ của đơn (đúng quy định về mẫu đơn, nội dung đầy đủ).
  • Công bố đơn hợp lệ: Trong vòng 2 tháng kể từ ngày chấp nhận đơn hợp lệ. Đơn sẽ được công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp.
  • Thẩm định nội dung: 9 – 12 tháng kể từ ngày công bố đơn. Cục Sở hữu trí tuệ sẽ kiểm tra khả năng bảo hộ của nhãn hiệu (tính mới, tính phân biệt).
  • Cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu: Sau khi thẩm định nội dung và đơn được chấp thuận, Cục sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu.

6. Phân Biệt Nhãn Hiệu Và Thương Hiệu

Phân biệt nhãn hiệu và thương hiệu

Khi kinh doanh hoặc phát triển một doanh nghiệp, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa nhãn hiệu và thương hiệu là vô cùng quan trọng. Hai khái niệm này thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng đóng vai trò riêng biệt trong việc xây dựng hình ảnh, bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp. Dưới đây là những điểm phân biệt cụ thể giữa nhãn hiệu và thương hiệu.

Tiêu chí Nhãn hiệu Thương hiệu
Khái niệm Là đặc điểm nhận diện để phân biệt các sản phẩm có cùng chủng loại khác Là dấu hiệu để nhận biết một sản phẩm được sản xuất hay cung ứng một dịch vụ
Căn cứ pháp lý Được pháp luật quy định cụ thể Không được pháp luật quy định
Tính chất Là những thứ hiện hữu ngay trước mắt chúng ta và chúng ta có thể dễ dàng nhận diện bằng mắt thường Là những thứ mà chúng ta không thể nhìn thấy mà chỉ có thể đánh giá và cảm nhận.
Giá trị Có thể mang ra định giá Không thể mang ra định giá
Thời điểm hình thành Khi đăng ký bảo hộ tại Cục sở hữu trí tuệ Được hình thành trong quá trình vận động phát triển của doanh nghiệp
Thời gian tồn tại Có thời hạn Lâu dài

Trên đây JobsGO đã giúp bạn hiểu “nhãn hiệu là gì? và các chức năng của nhãn hiệu. Hy vọng rằng đây sẽ là những kiến thức hữu ích đối với bạn đọc đang muốn tìm hiểu về vấn đề này.

Câu hỏi thường gặp

1. Thời Gian Bảo Hộ Nhãn Hiệu Là Bao Lâu?

Thời gian bảo hộ nhãn hiệu là 10 năm kể từ ngày nộp đơn. Sau khi hết thời hạn này, chủ sở hữu có thể gia hạn thêm nhiều lần, mỗi lần gia hạn thêm 10 năm.

2. Những Dấu Hiệu Nào Không Được Coi Là Nhãn Hiệu?

Các dấu hiệu không có khả năng phân biệt, dấu hiệu mô tả hàng hóa/dịch vụ, các biểu tượng quốc gia, cờ hoặc biểu trưng của các tổ chức quốc tế hoặc những dấu hiệu trái với thuần phong mỹ tục, pháp luật sẽ không được coi là nhãn hiệu.

3. Có Bắt Buộc Phải Đăng Ký Nhãn Hiệu Không?

Đăng ký nhãn hiệu không bắt buộc, nhưng rất cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp. Nếu không đăng ký, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn khi giải quyết các tranh chấp liên quan đến nhãn hiệu.

4. Có Thể Đăng Ký Nhãn Hiệu Ở Phạm Vi Quốc Tế Không?

Có. Chủ sở hữu có thể đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại các quốc gia khác thông qua hệ thống Madrid (hiệp ước quốc tế về đăng ký nhãn hiệu). Việc này giúp bảo hộ nhãn hiệu ở nhiều quốc gia một cách đơn giản,tiết kiệm chi phí.

5. Cần Sử Dụng Nhãn Hiệu Trước Khi Đăng Ký Không?

Không bắt buộc phải sử dụng nhãn hiệu trước khi đăng ký. Tuy nhiên, để tránh tranh chấp và tăng khả năng được bảo hộ, doanh nghiệp nên sử dụng nhãn hiệu một cách hợp pháp trước, trong quá trình đăng ký.

6. Nếu Không Gia Hạn Nhãn Hiệu Sau 10 Năm Thì Sao?

Nếu chủ sở hữu không gia hạn nhãn hiệu sau 10 năm, quyền bảo hộ sẽ hết hiệu lực và nhãn hiệu có thể bị người khác sử dụng hoặc đăng ký lại.

7. Phải Làm Gì Nếu Nhãn Hiệu Bị Xâm Phạm?

Khi phát hiện nhãn hiệu bị xâm phạm, chủ sở hữu có thể yêu cầu cơ quan chức năng xử lý hoặc khởi kiện ra tòa để bảo vệ quyền lợi, yêu cầu bồi thường thiệt hại và yêu cầu dừng hành vi vi phạm.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: