Metric là một trong những yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp có thể theo dõi, đo lường được hiệu suất, hiệu quả của hoạt động Marketing, kinh doanh. Vậy cụ thể Metric là gì? Tại sao nó lại cần thiết đối với doanh nghiệp? Phương pháp để đo lường Metric như thế nào? Cùng JobsGO phân tích để có câu trả lời cho những thắc mắc trên bạn nhé.
Mục lục
- 1. Metric Là Gì? Marketing Metric Là Gì?
- 2. Vai Trò Của Metric Đối Với Marketing Và Doanh Nghiệp
- 2.1 Thể Hiện Tình Trạng Hiệu Suất Thật Trong Marketing
- 2.2 Giúp Đưa Ra Những Quyết Định Mang Tính Chiến Lược
- 2.3 Kiểm Soát Tình Hình Tài Chính Hiệu Quả
- 2.4 Đảm Bảo Các Hoạt Động Diễn Ra Theo Đúng Tiến Độ
- 2.5 Giúp Xác Định Nhu Cầu Khách Hàng, Thị Trường
- 2.6 Là Cơ Sở Để Thiết Lập, Tính KPI, Tối Ưu Chiến Dịch
- 3. Các Metric Quan Trọng Trong Marketing Là Gì?
- 4. Các Metric Phổ Biến Của Từng Kênh
- 5. Sự Khác Nhau Giữa Metric Với KPI
- 6. Phương Pháp Đo Lường Metric Và KPI Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp
- Câu hỏi thường gặp
1. Metric Là Gì? Marketing Metric Là Gì?
Metric là gì? Marketing Metric là gì? Hãy cùng chúng tôi giải nghĩa chúng nhé!
1.1 Metrics Là Gì?
Metric là các chỉ số định lượng dùng để đo lường và theo dõi kết quả của một hoạt động hoặc quá trình. Chúng cung cấp thông tin rõ ràng và có thể so sánh về hiệu suất, giúp doanh nghiệp đánh giá tiến độ, đạt được mục tiêu. Metric thường là các số liệu cụ thể như doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), chi phí tiếp thị hoặc bất kỳ giá trị nào có thể được đo lường, tính toán. Chúng rất quan trọng trong việc đưa ra các quyết định chiến lược.
Ví dụ: Doanh thu hàng tháng, số lượng khách hàng mới, chi phí đầu tư,…
1.2 Marketing Metric Là Gì?
Marketing Metric là các chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu suất của các chiến dịch và hoạt động Marketing. Chúng giúp doanh nghiệp theo dõi các kết quả Marketing, đánh giá mức độ hiệu quả của các chiến lược, điều chỉnh kế hoạch nhằm tối ưu hóa hiệu suất. Những Metric này có thể bao gồm các yếu tố như tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), tỷ lệ nhấp chuột (CTR), chi phí thu hút khách hàng (CAC) và lợi tức đầu tư (ROI) trong Marketing.
Ví dụ: Click-Through Rate (CTR) trong quảng cáo trực tuyến, Email Open Rate trong email Marketing, Return on Investment (ROI) của một chiến dịch quảng cáo.
2. Vai Trò Của Metric Đối Với Marketing Và Doanh Nghiệp
Hiện nay, Metric đóng vai trò rất quan trọng đối với hoạt động Marketing và doanh nghiệp. Không chỉ đo lường hiệu suất, so sánh kết quả và cải thiện hoạt động, Metric còn mang đến nhiều lợi ích to lớn khác như:
2.1 Thể Hiện Tình Trạng Hiệu Suất Thật Trong Marketing
Metric giúp đo lường, đánh giá hiệu quả của các hoạt động Marketing theo thời gian thực. Các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, lưu lượng truy cập website, chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL) hoặc giá trị trọn đời của khách hàng (CLV) cho thấy mức độ thành công của chiến dịch. Thông qua việc theo dõi các Metric này, doanh nghiệp có thể phát hiện các điểm mạnh, yếu của chiến dịch, từ đó điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa hiệu quả.
2.2 Giúp Đưa Ra Những Quyết Định Mang Tính Chiến Lược
Dữ liệu Metric cung cấp cái nhìn rõ ràng về hiệu suất tổng thể của chiến dịch Marketing, là cơ sở để nhà quản lý đưa ra quyết định. Ví dụ, nếu một chiến dịch có ROI (Return on Investment) cao, doanh nghiệp có thể quyết định đầu tư thêm vào chiến lược này. Ngược lại, nếu các Metric cho thấy chiến dịch không hiệu quả, doanh nghiệp có thể cắt giảm chi phí hoặc điều chỉnh lại cách tiếp cận để tránh lãng phí nguồn lực.
2.3 Kiểm Soát Tình Hình Tài Chính Hiệu Quả
Metric giúp kiểm soát chi phí, theo dõi mức độ sinh lợi của các chiến dịch Marketing. Các chỉ số như CPA (Cost per Acquisition – Chi phí trên mỗi khách hàng) hoặc ROAS (Return on Ad Spend – Lợi nhuận trên chi phí quảng cáo) cho phép doanh nghiệp phân tích sự cân đối giữa chi phí bỏ ra và lợi ích thu về, từ đó quản lý ngân sách hiệu quả hơn. Việc kiểm soát tài chính thông qua Metric cũng giúp doanh nghiệp tránh việc lãng phí nguồn vốn, đầu tư vào các chiến lược có giá trị thực sự.
2.4 Đảm Bảo Các Hoạt Động Diễn Ra Theo Đúng Tiến Độ
Metric theo dõi tiến độ của chiến dịch theo thời gian thực và giúp phát hiện bất kỳ sự chậm trễ hoặc vấn đề nào xảy ra trong quá trình thực hiện. Ví dụ, nếu một chiến dịch digital Marketing không đạt mục tiêu về số lượt truy cập sau một tuần, Metric sẽ báo hiệu để nhà quản lý xem xét lại chiến lược, thay đổi hoặc điều chỉnh chiến dịch ngay lập tức. Điều này đảm bảo các hoạt động diễn ra đúng kế hoạch, không làm chậm trễ các mục tiêu kinh doanh.
2.5 Giúp Xác Định Nhu Cầu Khách Hàng, Thị Trường
Metric như tỷ lệ tương tác, tỷ lệ thoát, các chỉ số phản hồi từ khách hàng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi, nhu cầu của khách hàng. Ví dụ, phân tích hành vi người dùng trên website hoặc mạng xã hội cho phép doanh nghiệp xác định những gì khách hàng quan tâm, xu hướng mua sắm của họ cùng các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chiến lược tiếp cận và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thực tế của thị trường.
2.6 Là Cơ Sở Để Thiết Lập, Tính KPI, Tối Ưu Chiến Dịch
Metric là nền tảng quan trọng để thiết lập, đánh giá KPI (Key Performance Indicators – Chỉ số hiệu suất cốt lõi). Bằng cách theo dõi các Metric như lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu, doanh nghiệp có thể xác định rõ ràng mục tiêu cho chiến dịch Marketing và đánh giá xem họ có đạt được mục tiêu đề ra hay không. Dựa vào đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa hiệu suất, cải thiện KPI, gia tăng hiệu quả tổng thể của chiến dịch.
3. Các Metric Quan Trọng Trong Marketing Là Gì?
Trong Marketing, có rất nhiều loại Metric khác nhau mà bạn cần phải nắm được để đảm bảo hiệu quả cho hoạt động này. Vậy đó là những chỉ số nào?
3.1 Chỉ Số ROI
ROI là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của các hoạt động Marketing, thể hiện tỷ lệ lợi nhuận so với chi phí đầu tư vào chiến dịch. ROI giúp doanh nghiệp xác định liệu chiến dịch có sinh lời hay không, từ đó tối ưu hóa chi tiêu Marketing. Chỉ số này thường được sử dụng để so sánh hiệu suất giữa các chiến dịch khác nhau, đánh giá xem chiến dịch nào mang lại nhiều lợi nhuận hơn.
Chẳng hạn, bạn chi ra 100 triệu cho một chiến dịch Marketing và đạt doanh thu là 500 triệu. Điều đó có nghĩa là tỷ suất ROI của bạn là 400%.
Xem thêm: Marketing ROI là gì? Cách đo lường chỉ số ROI trong Marketing
3.2 Chỉ Số CPW
CPW đo lường chi phí cần để biến một khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả tiền. Đây là một chỉ số hiệu quả trong việc đo lường chi phí thu hút khách hàng của chiến dịch Marketing. Chỉ số này càng thấp, hiệu quả thu hút khách hàng càng cao.
Ví dụ, chiến dịch bán hàng ngày 14/2 trên Facebook và Tiktok giúp bạn có được 200 đơn hàng. Bạn chi 100 triệu cho Facebook, 100 triệu cho Tiktok, như vậy chi phí cho mỗi đơn hàng là 1 triệu.
3.3 Chỉ Số CR
Conversion Rate là tỷ lệ khách hàng tiềm năng thực hiện một hành động mong muốn sau khi tiếp xúc với một quảng cáo hoặc thông điệp Marketing. Hành động đó có thể là mua hàng, đăng ký, điền form,… Chỉ số CR sẽ đánh giá mức độ hiệu quả của nội dung, chiến lược Marketing. Tỷ lệ chuyển đổi cao cho thấy nội dung hấp dẫn và hiệu quả trong việc thuyết phục khách hàng thực hiện hành động mong muốn.
Ví dụ, chiến dịch của bạn có 1000 người truy cập, bạn thu về 10 leads thì tỷ lệ chuyển đổi là 1%.
3.4 Chỉ Số CPL
Đây là chỉ số đo lường chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng. Nó tập trung vào lượng khách hàng mà bạn có được từ chiến dịch Marketing, tuy nhiên vì nằm trong quy trình bán hàng nên không thể đo lường được chất lượng của từng leads. CPL giúp doanh nghiệp đánh giá chi phí bỏ ra để thu hút khách hàng tiềm năng. Chỉ số này càng thấp thì chiến dịch càng hiệu quả trong việc thu thập thông tin khách hàng.
Chẳng hạn, vẫn là chiến dịch bán hàng ngày 14/2 trên Facebook, Tiktok, bạn có được 400 khách hàng tiềm năng thì cho phí cho mỗi người là 500.000đ.
3.5 Chỉ Số IS
Impression Share là tỷ lệ giữa số lần quảng cáo của bạn được hiển thị so với tổng số lần quảng cáo có thể hiển thị (được tính dựa trên ngân sách và độ cạnh tranh từ khóa). Chỉ số IS cho phép doanh nghiệp hiểu mức độ cạnh tranh của quảng cáo trên thị trường. Nếu IS thấp, có thể doanh nghiệp cần tăng ngân sách hoặc tối ưu hóa từ khóa để hiển thị nhiều hơn.
Ví dụ, tháng 2 bạn bán được 100 triệu thì có khoảng 10% đóng góp của chiến dịch quảng cáo chạy ở tháng 1.
3.6 Chỉ Số CLV
CLV là tổng giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt vòng đời của họ. Nó cho phép doanh nghiệp hiểu rõ giá trị dài hạn mà mỗi khách hàng mang lại, từ đó tối ưu chiến lược giữ chân khách hàng và tối đa hóa giá trị này.
Ví dụ, nếu một khách hàng mua hàng 4 lần mỗi năm, mỗi lần trị giá 100 USD và họ gắn bó với thương hiệu trong 3 năm, CLV là: CLV=100×4×3=1.200USD
3.7 Purchase Funnel
Purchase Funnel là mô hình Marketing mô tả hành trình của khách hàng từ khi nhận biết sản phẩm cho đến khi thực hiện mua hàng. Phễu này có nhiều giai đoạn: Awareness (nhận biết), Interest (quan tâm), Consideration (xem xét), Intent (ý định) và Purchase (mua hàng).
Phễu mua hàng giúp doanh nghiệp theo dõi hành vi của khách hàng ở từng giai đoạn và điều chỉnh các chiến dịch tiếp thị để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả tiền.
3.8 Chỉ Số ROAS
ROAS là chỉ số đo lường lợi nhuận thu được từ mỗi đồng chi tiêu cho quảng cáo. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trả phí. ROAS giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi tiêu quảng cáo, đo lường xem chiến dịch quảng cáo có hiệu quả không. ROAS cao có nghĩa là chiến dịch tạo ra lợi nhuận tốt so với chi phí bỏ ra.
Ví dụ, nếu bạn chi 1.000 USD cho quảng cáo và thu về 4.000 USD doanh thu, ROAS là: ROAS = 4000/1000 = 4.
4. Các Metric Phổ Biến Của Từng Kênh
Mỗi kênh Marketing đều có những Metric riêng biệt và quan trọng, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của từng chiến dịch, tối ưu hóa chiến lược Marketing phù hợp.
4.1 Facebook Ads
- CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ người xem quảng cáo nhấp vào liên kết. Đây là một chỉ số đánh giá mức độ thu hút của nội dung quảng cáo.
- CPC (Cost Per Click): Chi phí cho mỗi lần nhấp vào quảng cáo. Chỉ số này đo lường chi phí để thu hút người dùng thông qua nhấp chuột.
- CPM (Cost Per Thousand Impressions): Chi phí cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo. CPM giúp đánh giá hiệu quả quảng cáo ở mức độ hiển thị.
- Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi từ nhấp chuột đến hành động như mua hàng, đăng ký. Đây là một trong những Metric quan trọng nhất để đo lường hiệu suất của chiến dịch.
- ROAS (Return on Ad Spend): Lợi nhuận thu về từ số tiền đã chi tiêu cho quảng cáo, giúp đánh giá hiệu quả tài chính của chiến dịch quảng cáo.
4.2 Social Media
- Engagement Rate: Tỷ lệ tương tác của người dùng với bài đăng (thích, bình luận, chia sẻ) so với tổng số người tiếp cận. Chỉ số này đánh giá mức độ tương tác của nội dung trên mạng xã hội.
- Reach: Số lượng người dùng đã tiếp cận nội dung của bạn. Chỉ số này đo lường phạm vi tiếp cận của bài đăng hoặc chiến dịch.
- Impressions: Số lần nội dung được hiển thị, bất kể người dùng có tương tác hay không. Đây là chỉ số đo lường tần suất xuất hiện của nội dung.
- Follower Growth: Tốc độ tăng trưởng số lượng người theo dõi trên trang mạng xã hội. Đây là chỉ số quan trọng để đo lường sự mở rộng phạm vi tiếp cận.
- Mentions: Số lần thương hiệu hoặc hashtag của bạn được đề cập trên mạng xã hội. Chỉ số này đo mức độ nhận diện thương hiệu.
4.3 Email Marketing
- Open Rate: Tỷ lệ email được mở so với tổng số email đã gửi. Đây là chỉ số đánh giá tiêu đề và sự hấp dẫn của email.
- CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ người nhận email nhấp vào liên kết trong email. Chỉ số này đo lường mức độ tương tác với nội dung email.
- Bounce Rate: Tỷ lệ email không thể gửi thành công (do địa chỉ email không chính xác, hộp thư đầy,…). Đây là chỉ số đánh giá chất lượng danh sách email.
- Unsubscribe Rate: Tỷ lệ người dùng hủy đăng ký nhận email. Chỉ số này giúp đánh giá mức độ phù hợp của nội dung email với người nhận.
- Conversion Rate: Tỷ lệ người nhận email thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký dịch vụ). Đây là chỉ số quan trọng nhất để đo lường hiệu quả chiến dịch email.
4.4 Website
- Traffic (Lưu lượng truy cập): Số lượt truy cập vào website, bao gồm các nguồn truy cập từ tìm kiếm, mạng xã hội, email hoặc trực tiếp. Chỉ số này đo lường mức độ phổ biến của website.
- Bounce Rate: Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi xem một trang mà không tương tác gì thêm. Chỉ số này giúp đánh giá trải nghiệm người dùng và nội dung trang web.
- Average Session Duration: Thời gian trung bình mà người dùng dành trên trang web. Chỉ số này đánh giá mức độ hấp dẫn và hữu ích của nội dung website.
- Pageviews: Tổng số lần các trang trên website được xem. Đây là chỉ số đo mức độ quan tâm của người dùng đến các trang cụ thể.
- Conversion Rate: Tỷ lệ người dùng hoàn thành mục tiêu trên website (mua hàng, điền form liên hệ,…). Đây là chỉ số chính để đánh giá hiệu quả kinh doanh của website.
5. Sự Khác Nhau Giữa Metric Với KPI
Hiện nay, trong hoạt động Marketing hay doanh nghiệp có rất nhiều chỉ số khác nhau. Vì vậy mà nhiều người thường nhầm lẫn, không phân biệt được chúng, đặc biệt là giữa Metric với KPI.
Tiêu chí so sánh | Metric | KPI |
Khái niệm | Là các điểm dữ liệu khác nhau, là cơ sở để xây dựng nên KPI. | Là mục tiêu kinh doanh, kết quả hoạt động của nhóm, bộ phận, doanh nghiệp muốn đạt được. KPI có thể có nhiều chỉ số khác nhau. |
Thời gian | Không giới hạn về thời gian. | Đưa ra khoảng thời gian cụ thể để đạt được mục tiêu. |
Các yếu tố liên quan | Gồm nhiều yếu tố khác nhau, chỉ cần liên quan đến doanh nghiệp là được. Ví dụ như lượt tiếp cận quảng cáo, số lượng hàng hóa bán được, thứ hạng từ khóa SEO,… | Liên quan trực tiếp đến cách mà doanh nghiệp kiếm tiền như doanh thu, lợi nhuận, chi phí, tỷ lệ ROI, CPA, CPL, số lượng leads,… |
Mối liên hệ giữa Metric và KPI | Không phải Metric nào cũng là KPI. | KPI chính là một loại Metric. |
6. Phương Pháp Đo Lường Metric Và KPI Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp
Trong quá trình thực hiện các chiến dịch Marketing, kinh doanh, doanh nghiệp sẽ cần thường xuyên theo dõi, đo lường các Metric, KPI để đảm bảo nắm bắt nhanh nhất các vấn đề, từ đó đưa ra phương phải cải thiện phù hợp. Vậy cách để đo lường một cách hiệu quả các chỉ số này là gì?
6.1 Xác Định KPI Cho Mỗi Kênh
KPI (Key Performance Indicator) là các chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của từng kênh trong doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể phải tìm hiểu, nghiên cứu thật kỹ các đối thủ cùng hiệu suất mà họ đạt được. Từ đó, doanh nghiệp cần xác định, xây dựng hệ thống KPI cụ thể, rõ ràng.Mỗi kênh cần có những KPI riêng để đo lường sự thành công, ví dụ:
- Kênh Marketing: KPI có thể bao gồm lưu lượng truy cập website, tỷ lệ nhấp chuột (CTR), tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
- Kênh bán hàng: Các KPI có thể là doanh thu hàng tháng, số lượng đơn hàng, tỷ lệ khách hàng quay lại.
- Kênh dịch vụ khách hàng: KPI như thời gian giải quyết yêu cầu, tỷ lệ hài lòng của khách hàng (CSAT), tỷ lệ phản hồi có thể là những chỉ số quan trọng.
Điều này cũng giúp cho quá trình theo dõi, đo lường được dễ dàng, hiệu quả hơn.
6.2 Đưa Ra Các Chỉ Số Cần Cho KPI
Có nhiều chỉ số khác nhau giúp xây dựng KPI và doanh nghiệp sẽ cần phải xác định để đặt ra chỉ số phù hợp. Việc chọn đúng các chỉ số KPI dựa trên mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp sẽ giúp bạn theo dõi, đánh giá hiệu quả hoạt động một cách chính xác, hiệu quả, từ đó có các điều chỉnh phù hợp để đạt được mục tiêu đề ra.
Ví dụ cho KPI “Doanh thu từ kênh trực tuyến”:
- Số lượng đơn hàng: cho thấy tổng số đơn hàng đã được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.
- Giá trị trung bình của đơn hàng (AOV): sẽ giúp hiểu mức chi tiêu trung bình của khách hàng mỗi lần mua hàng, từ đó đánh giá sức hấp dẫn của sản phẩm.
- Chỉ số tỷ lệ giữ chân khách hàng: cho biết khả năng giữ chân khách hàng quay lại mua hàng, cho thấy sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
6.3 Theo Dõi Các Chỉ Số Bằng Dashboard
Việc theo dõi các chỉ số KPI bằng dashboard giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quát, rõ ràng hơn về hiệu suất hoạt động. Dashboard có thể tích hợp nhiều loại dữ liệu từ các nguồn khác nhau, cho phép người quản lý dễ dàng giám sát tình hình kinh doanh theo thời gian thực.
Dashboard không chỉ giúp trực quan hóa dữ liệu mà còn cho phép người dùng tùy chỉnh các biểu đồ, báo cáo theo nhu cầu riêng. Các công cụ như Google Data Studio hoặc Tableau cung cấp giao diện thân thiện, cho phép các thành viên trong đội ngũ dễ dàng nắm bắt thông tin mà không cần quá nhiều kiến thức về phân tích dữ liệu. Bằng cách hiển thị các chỉ số KPI trên một bảng điều khiển, doanh nghiệp có thể nhanh chóng phát hiện các vấn đề, như doanh thu giảm hoặc tỷ lệ chuyển đổi thấp, từ đó đưa ra các quyết định kịp thời để cải thiện chiến lược và tối ưu hóa quy trình làm việc.
6.4 Xác Định Nguyên Nhân Tại Sao Đạt Được/Không Đạt Được KPI
Dù kết quả đạt được tốt hay xấu, KPI được đảm bảo hay không thì doanh nghiệp cũng cần phải xác định được nguyên nhân, các yếu tố tác động như:
- Thay đổi trong thị trường: Nhu cầu của khách hàng có thể thay đổi, ảnh hưởng đến doanh thu.
- Chiến dịch Marketing không hiệu quả: Nếu tỷ lệ chuyển đổi thấp, doanh nghiệp cần xem xét lại các chiến lược Marketing đã thực hiện.
- Dịch vụ khách hàng: Nếu tỷ lệ hài lòng giảm, doanh nghiệp cần phân tích quy trình hỗ trợ khách hàng để cải thiện.
Điều này giúp doanh nghiệp có thể đưa ra những phương pháp để tiếp tục phát huy hay cải thiện các vấn đề tồn đọng.
6.5 Dùng Tỷ Lệ Để Đo Lường KPI
Sử dụng tỷ lệ để đo lường KPI không chỉ cung cấp thông tin chính xác về hiệu suất mà còn giúp doanh nghiệp dễ dàng so sánh, đánh giá sự thành công của các chiến dịch theo thời gian, cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược Marketing, kinh doanh. Từ đó, doanh nghiệp có thể nắm rõ được kết quả của chiến dịch có thực sự tốt, mang lại giá trị hay không.
Cụ thể:
- Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Tính bằng số lượng khách hàng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký) chia cho số lượng khách hàng tiềm năng. Tỷ lệ cao cho thấy chiến dịch Marketing hiệu quả.
- Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate): Tính bằng số lượng khách hàng quay lại chia cho tổng số khách hàng ban đầu trong một khoảng thời gian. Tỷ lệ cao cho thấy khách hàng hài lòng với sản phẩm/dịch vụ.
- Tỷ lệ ROI (Return on Investment): Tính bằng lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư chia cho chi phí của khoản đầu tư đó, giúp đánh giá hiệu quả của các chiến dịch và đầu tư.
Xem thêm: Chỉ số KPI tuyển dụng là gì? Làm sao để tối ưu hóa quá trình tuyển dụng?
Hy vọng bài viết trên đây của JobsGO đã giúp các bạn hiểu rõ “Metric là gì?” cùng những vấn đề xoay quanh khái niệm này. Nếu bạn đang hoạt động trong lĩnh vực Marketing, kinh doanh, hãy áp dụng ngay những phương pháp trên để đạt được hiệu quả trong quá trình triển khai các chiến dịch nhé.
Câu hỏi thường gặp
1. Business Metric Là Gì?
Business Metric chính là chỉ số sức khỏe của doanh nghiệp. Business Metric bao gồm những chỉ số có liên quan đến doanh thu, khách hàng, nhân viên,...
2. Vanity Metric Là Gì?
Vanity Metric có nghĩa là chỉ số ảo. Những chỉ số này có thể giúp doanh nghiệp đánh bóng được thương hiệu trên các kênh social media, tuy nhiên nó lại không mang đến ý nghĩa, giá trị nhiều.
3. Metric Khác Gì Với Dimension?
Metric là chỉ số định lượng, còn Dimension là thuộc tính phân loại dữ liệu.
4. Metric Tons Là Gì?
Metric Ton (Tấn Mét) là đơn vị khối lượng bằng 1.000 kg.
5. Key Metrics Là Gì?
Key Metrics là những chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu suất và thành công của hoạt động kinh doanh.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)