Hoạch định là gì? Hoạch định là một quá trình thiết yếu để xác định mục tiêu, phương hướng và lập kế hoạch cho các hoạt động trong tương lai. Nó giúp cá nhân hay tổ chức sử dụng nguồn lực hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng đạt được thành công. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp thông tin chi tiết về hoạch định chiến lược doanh nghiệp, mời các bạn theo dõi và tham khảo nhé.
Mục lục
- 1. Hoạch Định Là Gì? Hoạch Định Chiến Lược Là Gì?
- 2. Mục Đích Của Hoạch Định Chiến Lược
- 3. Đặc Điểm Của Hoạch Định Chiến Lược
- 4. Các Loại Hoạch Định Chiến Lược Phổ Biến
- 4.1 Hoạch Định Chiến Lược Nhân Lực
- 4.2 Hoạch Định Chiến Lược Tài Chính
- 4.3 Hoạch Định Chiến Lược Marketing
- 4.4 Hoạch Định Chiến Lược Truyền Thông
- 4.5 Hoạch Định Chiến Lược Kinh Doanh
- 4.6 Hoạch Định Chiến Lược Bán Hàng
- 5.1 Xác Định Tầm Nhìn, Sứ Mệnh Doanh Nghiệp
- 5.2 Phân Tích Tình Hình Doanh Nghiệp
- 5.3 Vạch Ra Mục Tiêu, Nhiệm Vụ Chung
- 5.4 Xây Dựng Chiến Lược Hoạch Định
- 5.5 Bắt Đầu Triển Khai Chiến Lược
- 5.6 Giám Sát Và Đo Lường Hiệu Quả
- 6. Hoạch Định Chiến Lược Cần Lưu Ý Những Gì?
- 7. Hoạch Định Chiến Lược Khác Gì Hoạch Định Chiến Thuật?
- Câu hỏi thường gặp
1. Hoạch Định Là Gì? Hoạch Định Chiến Lược Là Gì?
Hoạch định là quá trình xác định mục tiêu và đưa ra các bước hành động để đạt được mục tiêu đó. Nó bao gồm việc xác định các nguồn lực cần thiết, lập kế hoạch thời gian và phân công trách nhiệm. Hoạch định có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống, từ việc quản lý một doanh nghiệp đến việc tổ chức một bữa tiệc.
Trong kinh doanh, hoạch định chiến lược là quá trình xác định mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp và cách thức để đạt được chúng. Nó có thể là việc phân tích môi trường kinh doanh, đánh giá điều kiện nội bộ của tổ chức và xác định các hướng đi chiến lược để đảm bảo sự phát triển, thành công của doanh nghiệp trong tương lai.
Hoạch định chiến lược thường bao gồm việc xác định các nguồn lực cần thiết, phân bổ nguồn lực đó, thiết lập các chỉ tiêu đo lường để theo dõi tiến độ và hiệu suất của kế hoạch.
2. Mục Đích Của Hoạch Định Chiến Lược
Hoạch định chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt tổ chức đến thành công. Dưới đây là một số mục đích chính của hoạt động này:
2.1 Định Hướng Doanh Nghiệp Rõ Ràng
Mục đích hàng đầu của hoạch định chiến lược là xác định một định hướng rõ ràng cho doanh nghiệp. Quá trình này giúp doanh nghiệp tập trung vào những ưu tiên then chốt, xác định mục tiêu cụ thể cần đạt được và đưa ra những chiến lược để thực hiện mục tiêu đó. Khi có một hướng đi rõ ràng, doanh nghiệp có thể tránh được sự phân tán nguồn lực, đồng thời tạo ra sự đồng thuận và cam kết trong toàn bộ tổ chức.
2.2 Tối Ưu Hoạt Động Vận Hành Doanh Nghiệp
Hoạch định chiến lược giúp doanh nghiệp xem xét và tối ưu hóa các hoạt động vận hành của mình. Thông qua việc phân tích môi trường kinh doanh, đánh giá nguồn lực và năng lực cốt lõi, doanh nghiệp có thể xác định những lĩnh vực cần cải thiện và tập trung nguồn lực vào đó. Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
>>>>Tìm hiểu thêm: Mô hình kinh doanh là gì?
2.3 Nắm Bắt Thông Tin Doanh Nghiệp
Quá trình hoạch định chiến lược đòi hỏi doanh nghiệp phải thu thập và phân tích thông tin liên quan đến môi trường kinh doanh, thị trường, đối thủ cạnh tranh,… Việc nắm bắt thông tin này giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình hiện tại và xu hướng tương lai, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp. Đồng thời hiểu rõ Pros and cons là gì? Câu hỏi này chính là chìa khóa để đánh giá những lợi ích và rủi ro của từng chiến lược, giúp doanh nghiệp so sánh và lựa chọn phương án tối ưu nhất, dựa trên các yếu tố mà họ đã phân tích trong quá trình nghiên cứu.
2.4 Gắn Kết, Nâng Cao Tinh Thần Nhân Viên
Hoạch định chiến lược không chỉ đơn thuần là một quá trình ra quyết định, mà còn là cơ hội để tăng cường sự gắn kết và tinh thần làm việc của nhân viên. Khi nhân viên được tham gia vào quá trình này, họ sẽ hiểu rõ hơn về mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp, từ đó cảm thấy gắn kết và có động lực để đóng góp cho sự thành công chung.
3. Đặc Điểm Của Hoạch Định Chiến Lược
Hoạch định chiến lược có một số đặc điểm chính sau đây:
- Tầm nhìn dài hạn: Hoạch định chiến lược tập trung vào tầm nhìn và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp, thường từ 3 – 5 năm trở lên. Nó đưa ra định hướng chung cho doanh nghiệp trong một thời gian dài.
- Phạm vi toàn diện: Hoạch định chiến lược xem xét toàn bộ doanh nghiệp, bao gồm các mảng hoạt động, sản phẩm, thị trường, nguồn lực và môi trường kinh doanh. Nó không chỉ tập trung vào một phần nhỏ của doanh nghiệp.
- Liên quan đến việc phân bổ nguồn lực: Hoạt động này đòi hỏi phải xác định và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu chiến lược. Điều đó có thể bao gồm nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ,…
- Tính linh hoạt và thích ứng: Mặc dù hoạch định chiến lược tập trung vào tầm nhìn dài hạn, nhưng nó cũng cần có tính linh hoạt để thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.
- Quy trình lặp đi lặp lại: Hoạch định chiến lược là một quy trình lặp đi lặp lại, trong đó doanh nghiệp thường xuyên đánh giá, điều chỉnh và cập nhật kế hoạch chiến lược của mình để phù hợp với thực tế.
- Sự tham gia của các bên liên quan: Hoạch định chiến lược đòi hỏi sự tham gia và cam kết của các bên liên quan chính như ban lãnh đạo, nhân viên, cổ đông và đôi khi cả khách hàng, đối tác.
- Đòi hỏi phân tích và dự đoán: Hoạch định chiến lược cần phải dựa trên việc phân tích môi trường kinh doanh, đánh giá năng lực cạnh tranh và dự đoán xu hướng tương lai để đưa ra các chiến lược phù hợp.
4. Các Loại Hoạch Định Chiến Lược Phổ Biến
Có nhiều loại hoạch định chiến lược khác nhau, được áp dụng cho các tổ chức với mục tiêu và đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là một số loại hoạch định chiến lược phổ biến:
4.1 Hoạch Định Chiến Lược Nhân Lực
Hoạch định nhân lực là gì? Đây là một quá trình xác định nhu cầu nhân lực của tổ chức trong tương lai, đồng thời xây dựng và triển khai các chiến lược để đáp ứng nhu cầu đó. Nó bao gồm các bước sau:
- Đánh giá nhu cầu nhân sự hiện tại và dự đoán nhu cầu trong tương lai của tổ chức, bao gồm cả số lượng và loại hình nhân sự cần thiết để đạt được mục tiêu kinh doanh.
- Xác định các chiến lược, hành động cụ thể để thu hút, phát triển, duy trì nhân sự tài năng và đáp ứng nhu cầu nhân sự của tổ chức. Điều này có thể bao gồm việc phát triển chương trình đào tạo và phát triển, cải thiện quy trình tuyển dụng, tạo ra môi trường làm việc tích cực, quản lý hiệu suất.
- Đặt ra các chỉ tiêu, tiêu chí đo lường để đánh giá hiệu suất của chiến lược nhân sự và đảm bảo rằng nó đang đóng góp vào mục tiêu tổ chức.
- Xác định và phân bổ nguồn lực tài chính và nhân lực cần thiết để triển khai chiến lược nhân sự.
- Theo dõi và đánh giá hiệu quả của hoạt động nhân sự để điều chỉnh chiến lược nhân sự nếu cần thiết, đảm bảo rằng nó đáp ứng được nhu cầu của tổ chức và mục tiêu chiến lược.
4.2 Hoạch Định Chiến Lược Tài Chính
Hoạch định tài chính là gì? Hoạch định chiến lược tài chính là quá trình xác định mục tiêu và kế hoạch chiến lược liên quan đến việc quản lý, sử dụng nguồn lực tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Mục đích của hoạch định chiến lược tài chính là đảm bảo rằng tổ chức có đủ nguồn lực tài chính để đạt được mục tiêu kinh doanh và phát triển bền vững trong tương lai.
Quá trình hoạch định chiến lược tài chính thường bao gồm các bước sau:
- Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể mà tổ chức muốn đạt được, bao gồm cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn như tăng trưởng doanh số, tăng lợi nhuận, hoặc cải thiện cơ cấu vốn.
- Đánh giá tình hình tài chính hiện tại của tổ chức bằng cách phân tích các chỉ số và số liệu tài chính như báo cáo tài chính, dòng tiền, cơ cấu vốn.
- Phát triển các chiến lược và kế hoạch hành động cụ thể để đạt được các mục tiêu tài chính đã đặt ra. Điều này có thể bao gồm việc quản lý vốn, tối ưu hóa cấu trúc vốn, quản lý rủi ro tài chính và quản lý thu chi.
- Xác định và phân bổ nguồn lực tài chính cần thiết để triển khai chiến lược tài chính như đặt ra ngân sách chi phí, ngân sách đầu tư, ngân sách tài trợ,….
- Theo dõi, đánh giá hiệu quả của hoạt động tài chính và điều chỉnh chiến lược tài chính nếu cần thiết.
Trong quá trình hoạch định, một yếu tố không thể bỏ qua là hiểu rõ dynamics là gì – tức là sự thay đổi, biến động trong môi trường kinh tế, thị trường và các yếu tố tài chính, từ đó đưa ra các điều chỉnh phù hợp để tối ưu hóa chiến lược tài chính.
Xem thêm: Chuyên viên hoạch định tài chính là gì?
4.3 Hoạch Định Chiến Lược Marketing
Hoạch định chiến lược marketing là quá trình xác định mục tiêu và kế hoạch chiến lược liên quan đến việc quảng bá, tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ của một tổ chức, doanh nghiệp. Hoạt động này nhằm tạo ra một kế hoạch toàn diện để đảm bảo rằng sản phẩm, dịch vụ của tổ chức đạt được sự nhận biết, thu hút khách hàng và tạo ra doanh số bán hàng cao.
Quá trình hoạch định chiến lược Marketing thường bao gồm các bước sau:
- Xác định các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của tổ chức như: môi trường kinh doanh, nhu cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh, công nghệ,…
- Đánh giá năng lực Marketing hiện tại của tổ chức, bao gồm nguồn nhân lực, nguồn tài chính, hệ thống thông tin, năng lực sáng tạo,…
- Dựa trên phân tích môi trường và năng lực nội bộ, xác định mục tiêu Marketing cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế và có thời hạn (SMART).
- Xây dựng kế hoạch Marketing chi tiết để đạt được mục tiêu Marketing đã xác định. Kế hoạch Marketing bao gồm các chiến lược Marketing cụ thể cho từng yếu tố trong Marketing Mix (4Ps).
- Triển khai kế hoạch Marketing và theo dõi tiến độ thực hiện, thường xuyên đánh giá hiệu quả của kế hoạch Marketing và điều chỉnh khi cần thiết.
4.4 Hoạch Định Chiến Lược Truyền Thông
Đây là quá trình xác định mục tiêu và kế hoạch chiến lược liên quan đến việc quảng bá, truyền thông về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Mục đích chính của hoạch định chiến lược truyền thông là tạo ra một kế hoạch toàn diện để đảm bảo rằng thông điệp của tổ chức được truyền đạt đến đúng đối tượng, đúng cách và vào đúng thời điểm. Nó gồm các bước:
- Thu thập và phân tích thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh, và khách hàng tiềm năng. Điều này giúp xác định mục tiêu truyền thông và hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
- Đặt ra các mục tiêu truyền thông cụ thể và đo lường được như tăng nhận thức thương hiệu, tăng tương tác trên mạng xã hội hoặc tăng lưu lượng truy cập trang web.
- Phát triển các chiến lược và kế hoạch hành động cụ thể để đạt được các mục tiêu truyền thông đã đặt ra. Đó là xác định thông điệp truyền thông, lựa chọn kênh truyền thông phù hợp, lập kế hoạch cho các hoạt động quảng cáo, PR và tiếp thị nội dung.
- Xác định, phân bổ nguồn lực tài chính và nhân lực cần thiết để triển khai chiến lược truyền thông, đặt ra ngân sách cho quảng cáo, PR, tiếp thị trực tuyến,…
- Thực hiện kế hoạch truyền thông và theo dõi hiệu quả của các hoạt động truyền thông.
4.5 Hoạch Định Chiến Lược Kinh Doanh
Hoạch định chiến lược kinh doanh là quá trình lập kế hoạch và đề xuất các hướng đi chiến lược nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh của một tổ chức, doanh nghiệp. Quá trình này bao gồm phân tích tình hình hiện tại của doanh nghiệp, đánh giá cơ hội và thách thức trong môi trường kinh doanh, xác định mục tiêu cụ thể và lập ra các kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu đó. Cụ thể như sau:
- Đánh giá các yếu điểm, ưu điểm nội bộ của tổ chức cũng như các cơ hội và mối đe dọa từ môi trường bên ngoài.
- Đặt ra những mục tiêu cụ thể và đo lường được để doanh nghiệp hướng đến.
- Phân tích và xác định đối tượng khách hàng mục tiêu để hiểu rõ nhu cầu của họ.
- Xác định các chiến lược và biện pháp cụ thể để đạt được mục tiêu đã đề ra, bao gồm các hoạt động marketing, tài chính, vận hành, nhân sự.
- Theo dõi và đánh giá triển khai của kế hoạch, điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết để đảm bảo phù hợp với thị trường và môi trường kinh doanh hiện tại.
4.6 Hoạch Định Chiến Lược Bán Hàng
Hoạch định chiến lược bán hàng là quá trình lập kế hoạch, xây dựng các chiến lược để tối ưu hóa việc tiếp cận và chốt giao dịch với khách hàng. Mục tiêu của hoạch định chiến lược bán hàng là tăng cường doanh số bán hàng, tăng cường mối quan hệ với khách hàng, tăng cường hiệu quả trong việc tiếp cận thị trường.
Cụ thể, hoạch định chiến lược bán hàng thường bao gồm các bước sau:
- Điều tra và phân tích thị trường để hiểu rõ về nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng, cũng như đánh giá đối thủ cạnh tranh.
- Đặt ra mục tiêu cụ thể về doanh số bán hàng, thị phần, lợi nhuận và các chỉ số khác mà doanh nghiệp muốn đạt được.
- Xác định rõ ràng đối tượng khách hàng mục tiêu và hiểu rõ về nhu cầu, sở thích, thái độ của họ.
- Phát triển các chiến lược để tiếp cận và chốt giao dịch với khách hàng, bao gồm quảng cáo, bán hàng trực tiếp, tiếp thị qua email, tiếp thị nội dung,…
- Xác định các phương tiện tiếp thị và quảng cáo phù hợp để tiếp cận khách hàng mục tiêu, bao gồm truyền thông truyền thống và kỹ thuật số.
- Thực hiện kế hoạch bán hàng và đánh giá hiệu quả của chúng thông qua việc theo dõi các chỉ số, phản hồi từ khách hàng.
Trong suốt quá trình này, câu hỏi “giá là gì“ luôn cần được xác định rõ ràng, bởi chính giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng của khách hàng.
>>>Tìm hiểu thêm: Làm POD là gì?
5. Các Bước Trong Quy Trình Hoạch Định Chiến Lược
Quy trình hoạch định chiến lược trong doanh nghiệp thường gồm 6 bước cơ bản đó là:
5.1 Xác Định Tầm Nhìn, Sứ Mệnh Doanh Nghiệp
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình hoạch định chiến lược. Tầm nhìn và sứ mệnh đóng vai trò kim chỉ nam, định hướng cho mọi hoạt động của doanh nghiệp trong tương lai.
- Tầm nhìn: là hình ảnh mong muốn về vị trí và vai trò của doanh nghiệp trong tương lai. Tầm nhìn cần phải cụ thể, rõ ràng, đầy cảm hứng và phù hợp với năng lực của doanh nghiệp.
- Sứ mệnh: là lý do tồn tại, mục đích hoạt động của doanh nghiệp. Sứ mệnh cần thể hiện giá trị cốt lõi và cam kết của doanh nghiệp đối với khách hàng, nhân viên và cộng đồng.
5.2 Phân Tích Tình Hình Doanh Nghiệp
Bước này bao gồm việc đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) của doanh nghiệp. Việc phân tích SWOT giúp doanh nghiệp hiểu rõ năng lực nội tại và môi trường bên ngoài để đưa ra chiến lược phù hợp.
- Điểm mạnh: là những yếu tố mà doanh nghiệp có lợi thế so với đối thủ cạnh tranh.
- Điểm yếu: là những yếu tố mà doanh nghiệp cần cải thiện để nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Cơ hội: là những yếu tố thuận lợi trong môi trường bên ngoài mà doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển.
- Thách thức: là những yếu tố bất lợi trong môi trường bên ngoài mà doanh nghiệp cần phải vượt qua.
5.3 Vạch Ra Mục Tiêu, Nhiệm Vụ Chung
Dựa trên tầm nhìn, sứ mệnh và phân tích SWOT, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu, nhiệm vụ chung cho từng giai đoạn phát triển. Mục tiêu cần phải cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế và có thời hạn.
5.4 Xây Dựng Chiến Lược Hoạch Định
Bước này bao gồm việc lựa chọn các chiến lược cụ thể để đạt được mục tiêu, nhiệm vụ đã đề ra. Chiến lược cần phải phù hợp với năng lực của doanh nghiệp, điều kiện thị trường và khả năng thực thi. Chiến lược phát triển thị trường cần được cân nhắc kỹ lưỡng để mở rộng tầm ảnh hưởng và khai thác hiệu quả các cơ hội từ thị trường mục tiêu.
5.5 Bắt Đầu Triển Khai Chiến Lược
Sau khi xây dựng chiến lược, doanh nghiệp cần triển khai thực hiện một cách hiệu quả. Việc triển khai cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận, phòng ban và sự tham gia của toàn thể nhân viên.
5.6 Giám Sát Và Đo Lường Hiệu Quả
Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi, giám sát và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược. Việc giám sát và đánh giá giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược cho phù hợp với tình hình thực tế và đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra.
6. Hoạch Định Chiến Lược Cần Lưu Ý Những Gì?
Khi hoạch định chiến lược, có một số yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý để đảm bảo rằng quá trình này diễn ra một cách hiệu quả và mang lại kết quả mong muốn:
- Hiểu rõ môi trường kinh doanh: Nắm bắt được xu hướng và thay đổi trong môi trường kinh doanh là rất quan trọng để có thể đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Điều này bao gồm việc phân tích cạnh tranh, đánh giá yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và công nghệ, cũng như hiểu rõ về nhu cầu, mong muốn của khách hàng.
- Phân tích SWOT: Đánh giá tổng quan về các yếu điểm, ưu điểm, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp giúp xác định được vị thế hiện tại của doanh nghiệp, tạo ra các chiến lược phù hợp để tận dụng cơ hội và giải quyết các thách thức.
- Xác định mục tiêu rõ ràng: Đặt ra mục tiêu cụ thể, đo lường được và có thể đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu cần phải có tính khả thi và cụ thể để làm nền tảng cho việc xây dựng các chiến lược.
- Tính linh hoạt: Môi trường kinh doanh luôn thay đổi, do đó, việc có sự linh hoạt trong hoạch định chiến lược là cần thiết. Doanh nghiệp cần có khả năng thích nghi, điều chỉnh chiến lược của mình theo yêu cầu và điều kiện mới.
- Sự hỗ trợ từ các bộ phận khác nhau: Việc tích hợp các phòng ban và nhóm làm việc khác nhau trong quá trình hoạch định chiến lược rất quan trọng. Sự hợp tác và giao tiếp hiệu quả giữa các bộ phận giúp đảm bảo rằng chiến lược được triển khai một cách nhất quán, hiệu quả.
- Đo lường và đánh giá: Thiết lập các chỉ số và số liệu đo lường để đánh giá hiệu quả của chiến lược. Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi tiến triển và điều chỉnh lại chiến lược nếu cần thiết để đạt được kết quả mong muốn.
- Sự cam kết và lãnh đạo: Sự cam kết từ lãnh đạo và sự hỗ trợ từ các bộ phận quan trọng trong doanh nghiệp là yếu tố quyết định trong việc thành công của chiến lược. Lãnh đạo cần phải thể hiện sự cam kết và hỗ trợ để đảm bảo rằng chiến lược được triển khai một cách thành công.
7. Hoạch Định Chiến Lược Khác Gì Hoạch Định Chiến Thuật?
Hoạch định chiến lược và hoạch định chiến thuật là hai khía cạnh quan trọng của quản lý doanh nghiệp, nhưng chúng có điểm khác biệt nhau như sau:
Tiêu chí so sánh | Hoạch định chiến lược | Hoạch định chiến thuật |
Phạm vi | Tập trung vào quyết định lớn và dài hạn của tổ chức, như việc xác định mục tiêu toàn cầu, xác định vị thế cạnh tranh và lập kế hoạch chiến lược dài hạn để đạt được mục tiêu đó. | Tập trung vào các quyết định cụ thể, chi tiết hơn và ngắn hạn hơn, liên quan đến cách thức triển khai chiến lược. Điều này bao gồm các quyết định về phân chia nguồn lực, lựa chọn mục tiêu cụ thể và lập kế hoạch cho các hoạt động cụ thể. |
Thời gian | Được xây dựng và thực hiện trên một khung thời gian dài, thậm chí cả nhiều năm. Nó hướng tới việc xác định và định hình tương lai của tổ chức. | Diễn ra trên một khung thời gian ngắn hơn, thường chỉ trong vài tháng hoặc một năm. Nó tập trung vào việc thực hiện các hành động cụ thể để đạt được các mục tiêu được xác định trong chiến lược. |
Nội dung kế hoạch | Có mức độ tổng quan và không chi tiết, thường chứa các mục tiêu chung và phương hướng lớn mà tổ chức muốn theo đuổi. | Có mức độ chi tiết cao hơn, chứa các chi tiết về cách thức triển khai các hành động cụ thể để đạt được mục tiêu cụ thể. |
Quyết định nguồn lực | Đưa ra quyết định về việc phân bổ nguồn lực lớn như vốn, nhân lực và thời gian cho các mục tiêu và chiến lược cụ thể. | Tập trung vào việc tái phân bổ nguồn lực chi tiết hơn, như phân chia ngân sách tiếp thị, quyết định về sản phẩm và dịch vụ cụ thể và lập kế hoạch cho các chiến dịch quảng cáo cụ thể. |
Vậy hoạch định là gì? Tóm lại, hoạch định là một công cụ quan trọng giúp chúng ta đạt được mục tiêu. Việc dành thời gian để hoạch định kỹ lưỡng sẽ mang lại nhiều lợi ích, giúp chúng ta sử dụng nguồn lực hiệu quả, tiết kiệm thời gian, công sức và đạt được kết quả tốt nhất. Mong rằng bài viết trên của JobsGO sẽ hữu ích, giúp các nhà quản trị có thể áp dụng thành công cho doanh nghiệp của mình.
Câu hỏi thường gặp
1. Có Những Phương Pháp Hoạch Định Nào Phổ Biến?
Có những phương pháp hoạch định phổ biến như phân tích SWOT, phân tích PESTEL, mô hình 5 Forces của Porter, phương pháp SMART,...
2. Khó Khăn Thường Gặp Trong Hoạch Định Là Gì?
Khó khăn thường gặp trong hoạch định có thể bao gồm thiếu thông tin chính xác, khả năng đánh giá rủi ro không đầy đủ, sự không đồng nhất trong nhóm làm việc, khó khăn trong việc dự đoán và thích nghi với thay đổi trong môi trường kinh doanh.
3. Xu Hướng Phát Triển Của Hoạch Định Trong Tương Lai Như Thế Nào?
Xu hướng phát triển của hoạch định trong tương lai có thể bao gồm việc sử dụng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ quá trình ra quyết định, tăng cường sự linh hoạt và tính toàn diện của các phương pháp hoạch định, tăng cường sự tích hợp giữa hoạch định chiến lược và chiến thuật để đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)