Stakeholder Là Gì? Cách Quản Lý Stakeholder Hiệu Quả

Stakeholder Là Gì?

Đánh giá post

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, việc hiểu rõ, quản lý các Stakeholder đóng vai trò hết sức cần thiết để đảm bảo sự thành công, phát triển bền vững của doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về Stakeholder, phân loại rõ ràng, vai trò và tầm quan trọng của họ cũng như các chiến lược quản lý hiệu quả.

Mục lục

1. Stakeholder Là Gì?

Stakeholder (hay bên liên quan) được định nghĩa là những cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có lợi ích, quyền lợi hoặc mối quan tâm trực tiếp hoặc gián tiếp đối với hoạt động, dự án hoặc doanh nghiệp. Các Stakeholder có thể ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định, chiến lược phát triển và hiệu quả hoạt động của công ty.

Stakeholder Là Gì?

Vai trò của Stakeholder hiện nay bao gồm:

  • Ảnh hưởng quyết định: Các bên liên quan góp phần định hướng chiến lược và mục tiêu kinh doanh.
  • Nguồn lực: Nhân viên, nhà cung cấp, cổ đông… đóng góp tài chính, kinh nghiệm, cũng như thời gian, nguồn lực không tài chính khác.
  • Đánh giá thành công: Mỗi Stakeholder góp phần làm tăng hoặc giảm giá trị doanh nghiệp thông qua sự ủng hộ, phản hồi và hỗ trợ liên tục.

Ví dụ, trong một dự án khởi nghiệp, việc đảm bảo khách hàng hài lòng, cổ đông tin tưởng là chìa khóa để tăng trưởng bền vững và tạo dấu ấn trên thị trường.

Xem thêm: Mô tả công việc Chuyên Viên Quan Hệ Đối Tác, Chuyên Viên Quan Hệ

2. Phân Loại Stakeholder

Để quản lý hiệu quả các Stakeholder, việc phân loại họ thành nhóm có chung đặc điểm, vai trò và mức độ ảnh hưởng là rất cần thiết. Cách phân loại này giúp doanh nghiệp tập trung vào các nhóm quan trọng cần ưu tiên trong chiến lược giao tiếp, tương tác.

2.1 Stakeholder Nội Bộ

Stakeholder nội bộ là những cá nhân hoặc nhóm có mối quan hệ trực tiếp với hoạt động hàng ngày của tổ chức. Họ thường có sự kết nối chặt chẽ và tham gia sâu vào các quá trình quản trị.

Các nhóm bao gồm:

  • Nhân viên: Người lao động thực hiện công việc hàng ngày, góp phần tạo ra sản phẩm, dịch vụ.
  • Người quản lý: Những nhà lãnh đạo đảm bảo sự điều phối hoạt động, thực hiện chiến lược của doanh nghiệp.
  • Cổ đông: Người hoặc nhóm người có vốn đầu tư trong doanh nghiệp, từ đó có ảnh hưởng đến chiến lược phát triển và quyết định tài chính.

Xem thêm: 5 loại hình công ty phổ biến nhất tại Việt Nam

2.2 Stakeholder Bên Ngoài

Stakeholder bên ngoài thường không tham gia trực tiếp vào hoạt động hàng ngày giám sát của tổ chức nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến hoạt động, danh tiếng của doanh nghiệp.

Các nhóm bao gồm:

  • Khách hàng: Người sử dụng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Sự hài lòng của khách hàng đảm bảo doanh thu và uy tín thương hiệu.
  • Nhà cung cấp: Cung cấp nguyên vật liệu, dịch vụ hoặc sản phẩm hỗ trợ cho quá trình sản xuất, kinh doanh.
  • Cơ quan chính phủ: Các đơn vị quản lý nhà nước, đặt ra quy định và luật lệ mà doanh nghiệp cần tuân thủ.
  • Cộng đồng địa phương: Cư dân, tổ chức trong khu vực hoạt động của doanh nghiệp, có thể ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

>> Có thể bạn quan tâm: Instituional investor là gì? Phân biệt đầu tư cá nhân và đầu tư tổ chức

2.3 Stakeholder Chính – Phụ

Cách phân loại này dựa trên mức độ ảnh hưởng và tầm quan trọng của Stakeholder đối với tổ chức:

  • Stakeholder chính (Primary Stakeholder) là những bên có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng nhất đến sự tồn tại, thành công của tổ chức. Họ thường bao gồm khách hàng, nhân viên, nhà đầu tư và các đối tác kinh doanh chính. Không có sự ủng hộ của các Stakeholder chính, tổ chức khó có thể duy trì hoạt động lâu dài. Tổ chức cần ưu tiên quản lý mối quan hệ với nhóm này và đảm bảo đáp ứng được nhu cầu và kỳ vọng của họ.
  • Stakeholder phụ (Secondary Stakeholder) là những bên có ảnh hưởng gián tiếp hoặc ít quan trọng hơn đối với hoạt động của tổ chức. Họ có thể bao gồm cộng đồng địa phương, các nhóm lợi ích, truyền thông và một số cơ quan chính phủ. Mặc dù không quyết định trực tiếp đến sự tồn tại của tổ chức, Stakeholder phụ vẫn có thể tác động đáng kể đến danh tiếng và hoạt động dài hạn của tổ chức. Vì vậy, tổ chức cần có chiến lược quản lý phù hợp để duy trì mối quan hệ tích cực với nhóm này.

3. Vai Trò Và Tầm Quan Trọng của Stakeholder

Stakeholder không chỉ đóng vai trò là nhà đầu tư hay khách hàng mà còn ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của chiến lược, hoạt động doanh nghiệp. Nắm bắt vai trò của Stakeholder giúp doanh nghiệp xác định được ưu tiên và phát triển các chiến lược phù hợp.

Vai Trò Và Tầm Quan Trọng của Stakeholder

3.1 Định Hướng Chiến Lược

Trong quá trình định hướng chiến lược, các bên liên quan đóng vai trò then chốt trong việc hoạch định tương lai của doanh nghiệp. Không chỉ đơn thuần là việc đưa ra quyết định, họ phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích ngắn hạn, dài hạn, đồng thời xem xét các xu hướng thị trường để đảm bảo doanh nghiệp có thể thích ứng, phát triển bền vững. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cổ đông, ban lãnh đạo để tạo ra một tầm nhìn thống nhất và khả thi.

3.2 Cung Cấp Nguồn Lực

Về khía cạnh nguồn lực, sự đóng góp của các bên liên quan tạo nên một hệ sinh thái đa dạng, phong phú. Nhân viên không chỉ cung cấp sức lao động mà còn mang đến những ý tưởng sáng tạo, kinh nghiệm quý báu. Nhà cung cấp, bên cạnh việc đảm bảo nguồn nguyên vật liệu, còn là đối tác trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao chất lượng sản phẩm.

3.3 Tạo Giá Trị

Trong công cuộc tạo giá trị, khách hàng đóng vai trò không chỉ là người tiêu dùng cuối cùng mà còn là nguồn cảm hứng cho sự đổi mới. Thông qua tương tác với khách hàng, doanh nghiệp có thể hiểu sâu hơn về nhu cầu thị trường, từ đó phát triển những sản phẩm và dịch vụ đáp ứng đúng mong đợi. Mối quan hệ càng bền chặt, giá trị thương hiệu càng được củng cố.

3.4 Giám Sát và Quản Trị

Hoạt động giám sát, quản trị đòi hỏi sự tham gia tích cực của các bên liên quan trong việc xây dựng, duy trì một hệ thống kiểm soát hiệu quả. Điều này không chỉ giúp phát hiện, ngăn chặn các vi phạm mà còn tạo điều kiện cho việc ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Sự minh bạch trong quản trị sẽ củng cố niềm tin của các bên, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài.

3.5 Đổi Mới và Cải Tiến

Đổi mới và cải tiến là quá trình liên tục được thúc đẩy bởi góc nhìn đa chiều từ các bên liên quan. Mỗi phản hồi, dù tích cực hay tiêu cực, đều là cơ hội để doanh nghiệp hoàn thiện mình. Việc lắng nghe, phân tích các ý kiến đóng góp giúp doanh nghiệp không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện quy trình và tăng cường năng lực cạnh tranh.

3.6 Quản Lý Rủi Ro

Trong quản lý rủi ro, mối quan hệ chặt chẽ với các bên liên quan giúp doanh nghiệp xây dựng một hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả. Việc thường xuyên trao đổi thông tin, duy trì đối thoại mở với các bên sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt kịp thời những thách thức tiềm ẩn, từ đó có những biện pháp phòng ngừa và ứng phó phù hợp. Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích tài chính mà còn giữ vững uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.

Xem thêm: Tại sao nên tìm việc trong công ty Startup?

4. Cách Xác Định Và Phân Tích Stakeholder

Để áp dụng các chiến lược quản lý phù hợp, doanh nghiệp cần phải xác định và phân tích các Stakeholder một cách kỹ lưỡng. Quá trình đó thường diễn ra theo các bước sau:

Cách Xác Định Và Phân Tích Stakeholder

4.1 Xác Định Stakeholder

Bước đầu tiên là nhận diện tất cả những cá nhân, nhóm và tổ chức có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp. Một số phương pháp hiệu quả bao gồm:

  • Brainstorming: Tập hợp các thành viên chủ chốt trong doanh nghiệp để cùng liệt kê tất cả các khả năng liên quan.
  • Phỏng vấn chuyên gia và nhóm: Hỏi ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực hoặc từ các bộ phận liên quan nhằm thu thập thông tin đa chiều.
  • Nghiên cứu thị trường & công nghiệp: Đánh giá thông tin từ các báo cáo thị trường, phân tích đối thủ để khám phá ra những Stakeholder tiềm năng mà có thể chưa được nhận diện ban đầu.
  • Phân tích chuỗi giá trị: Xây dựng một sơ đồ chuỗi giá trị của doanh nghiệp để xác định những bên liên quan ở từng giai đoạn của quá trình sản xuất và cung ứng.

4.2 Phân Tích Stakeholder Bằng Ma Trận

Sau khi xác định được Stakeholder, bước tiếp theo là phân tích mức độ ảnh hưởng, quyền lực và sự quan tâm của từng Stakeholder đối với doanh nghiệp. Một công cụ hữu ích trong giai đoạn này là ma trận quyền lực – lợi ích (Power/Interest Grid), giúp:

  • Xác định mức độ ảnh hưởng: Phân loại Stakeholder thành các nhóm theo mức độ quyền lực, ảnh hưởng đến quyết định của doanh nghiệp.
  • Đánh giá sự quan tâm: Kiểm tra mức độ quan tâm của từng bên về hoạt động hiện tại, tương lai của doanh nghiệp.
  • Ưu Tiên Tương Tác: Dựa trên kết quả phân tích, doanh nghiệp có thể ưu tiên đối thoại và chăm sóc những Stakeholder có ảnh hưởng mạnh nhất.

4.3 Phân Loại Stakeholder Chính Và Phụ

Sau khi phân tích, việc chia các Stakeholder thành hai nhóm “chính” và “phụ” sẽ giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực hợp lý:

  • Stakeholder Chính (Primary Stakeholder): Bao gồm những bên có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng nhất đối với sự tồn tại của doanh nghiệp, chẳng hạn như khách hàng chủ lực, nhân viên cốt lõi, nhà đầu tư chính hoặc các đối tác chiến lược.
  • Stakeholder Phụ (Secondary Stakeholder): Những bên có ảnh hưởng gián tiếp hoặc có mối quan tâm nhất định nhưng không quyết định trực tiếp đến hoạt động chính của doanh nghiệp. Dù ít ưu tiên hơn nhưng vẫn cần duy trì chiến lược giao tiếp định kỳ để đảm bảo mối quan hệ tốt và phòng ngừa những tác động không mong muốn.

5. Các Chiến Lược Quản Lý Stakeholder Hiệu Quả

Quản lý Stakeholder hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng giao tiếp, khả năng lãnh đạo và chiến lược quản lý mối quan hệ. Dưới đây là phân tích chi tiết về các cách tiếp cận chính để quản lý Stakeholder tốt hơn:

Các Chiến Lược Quản Lý Stakeholder Hiệu Quả

5.1 Tạo Lòng Tin

Xây dựng lòng tin là nền tảng của mối quan hệ hiệu quả với các Stakeholder. Đây là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự nhất quán trong hành động và giao tiếp. Để tạo lòng tin, tổ chức cần thực hiện những điều sau:

  • Duy trì sự minh bạch trong mọi hoạt động và quyết định: Chia sẻ thông tin một cách kịp thời và chính xác, ngay cả khi đó là những tin tức không mấy tích cực. Sự trung thực, cởi mở sẽ giúp xây dựng uy tín và niềm tin từ các bên liên quan.
  • Thực hiện đúng những cam kết đã đưa ra: Nếu có bất kỳ thay đổi nào, cần thông báo ngay lập tức và giải thích rõ ràng lý do. Điều này thể hiện sự tôn trọng và trách nhiệm đối với các Stakeholder.
  • Tạo cơ hội cho các Stakeholder tham gia vào quá trình ra quyết định khi phù hợp: Việc lắng nghe, cân nhắc ý kiến của họ không chỉ giúp tạo ra quyết định tốt hơn mà còn làm tăng cảm giác được tôn trọng và đánh giá cao của các bên liên quan.
  • Xây dựng mối quan hệ cá nhân với các Stakeholder chính: Điều này có thể thông qua các cuộc gặp gỡ không chính thức, các sự kiện networking hoặc thậm chí là những cử chỉ nhỏ như ghi nhớ, quan tâm đến những sự kiện quan trọng trong cuộc sống cá nhân của họ.

5.2 Giải Quyết Các Mâu Thuẫn, Mối Lo Ngại

Xung đột và mâu thuẫn là điều không thể tránh khỏi khi làm việc với nhiều Stakeholder có lợi ích, quan điểm khác nhau. Việc giải quyết hiệu quả các mâu thuẫn này là chìa khóa để duy trì mối quan hệ tốt đẹp và đảm bảo sự suôn sẻ của dự án hoặc hoạt động kinh doanh. Theo đó, tổ chức cần:

  • Xác định và công nhận sự tồn tại của mâu thuẫn một cách công khai và khách quan. Đây là cách thể hiện sự tôn trọng đối với quan điểm của tất cả các bên và tạo cơ sở cho việc giải quyết vấn đề.
  • Tạo một môi trường an toàn và cởi mở để các bên có thể thảo luận về những lo ngại của họ thông qua các cuộc họp riêng, các phiên thảo luận nhóm, tùy thuộc vào tính chất của vấn đề.
  • Khi giải quyết mâu thuẫn, cần tập trung vào lợi ích chung và tìm kiếm giải pháp “win-win”. Điều này đòi hỏi kỹ năng đàm phán và khả năng sáng tạo để tìm ra những giải pháp có thể đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên liên quan.
  • Trong quá trình giải quyết, cần duy trì sự công bằng và khách quan, tránh thiên vị hoặc có vẻ ủng hộ một bên nào đó, bởi nó có thể làm tổn hại đến lòng tin và sự hợp tác trong tương lai.
  • Sau khi đã đạt được thỏa thuận, cần có kế hoạch hành động cụ thể, cơ chế theo dõi để đảm bảo rằng các bên tuân thủ cam kết và mâu thuẫn được giải quyết triệt để.

5.3 Tích Cực Phản Hồi, Đánh Giá

Phản hồi và đánh giá liên tục là yếu tố quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ tốt với các Stakeholder, đảm bảo rằng chiến lược quản lý Stakeholder luôn phù hợp, hiệu quả. Cách để thực hiện điều này như sau:

  • Thiết lập các kênh giao tiếp hai chiều để các Stakeholder có thể dễ dàng chia sẻ ý kiến, mối quan tâm và đề xuất của họ như các cuộc khảo sát định kỳ, hộp thư góp ý hoặc các cuộc họp đánh giá.
  • Khi nhận được phản hồi, cần phản ứng nhanh chóng và tích cực. Điều này thể hiện rằng tổ chức coi trọng ý kiến của các Stakeholder và sẵn sàng thay đổi để đáp ứng nhu cầu của họ.
  • Thực hiện đánh giá định kỳ về hiệu quả của chiến lược quản lý Stakeholder. Đó là xem xét mức độ hài lòng của các bên liên quan, tính hiệu quả của các kênh giao tiếp và mức độ đạt được các mục tiêu đề ra.
  • Dựa trên kết quả đánh giá, cần linh hoạt điều chỉnh chiến lược quản lý Stakeholder khi cần thiết. Chẳng hạn như thay đổi cách tiếp cận với một số nhóm Stakeholder, điều chỉnh ưu tiên, thậm chí là cải tiến quy trình quản lý Stakeholder nói chung.

6. Giữa Các Stakeholder Thường Xảy Ra Vấn Đề Gì?

Trong môi trường kinh doanh phức tạp, sự tương tác giữa các Stakeholder không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Xung đột và cạnh tranh giữa các bên liên quan là điều không thể tránh khỏi, đặc biệt khi họ có những mục tiêu, lợi ích và quan điểm khác nhau. Hiểu và quản lý những vấn đề này là một phần quan trọng trong quản lý Stakeholder hiệu quả. Dưới đây là các vấn đề thường xảy ra giữa các Stakeholder:

6.1 Cạnh Tranh Về Mức Ảnh Hưởng, Chức Vụ

Cạnh tranh về ảnh hưởng và chức vụ là một trong những vấn đề phổ biến nhất giữa các Stakeholder, đặc biệt là trong môi trường nội bộ tổ chức. Điều này thường xuất phát từ mong muốn có tiếng nói mạnh mẽ hơn trong quá trình ra quyết định hoặc kiểm soát nhiều nguồn lực hơn.

Chẳng hạn, các phòng ban khác nhau trong một công ty có thể cạnh tranh để được ưu tiên trong việc phân bổ ngân sách hoặc nhân sự. Tương tự, trong một dự án, các nhà quản lý có thể tranh giành vị trí lãnh đạo hoặc quyền kiểm soát các phần quan trọng của dự án. Sự cạnh tranh này có thể dẫn đến xung đột, ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc và môi trường tổ chức nếu không được quản lý tốt.

6.2 Cạnh Tranh Về Quyền Lợi

Mỗi bên liên quan thường có những lợi ích riêng và đôi khi những lợi ích này có thể mâu thuẫn với nhau.

Ví dụ, cổ đông có thể muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn, trong khi ban lãnh đạo có thể ưu tiên đầu tư dài hạn. Nhân viên có thể mong muốn tăng lương và phúc lợi, trong khi công ty cần kiểm soát chi phí. Khách hàng muốn giá thấp và chất lượng cao, còn nhà cung cấp muốn giá bán cao hơn.

Việc cân bằng các lợi ích đối lập này là một thách thức lớn trong quản lý Stakeholder và đòi hỏi kỹ năng đàm phán, thỏa hiệp, tìm giải pháp win-win.

6.3 Cạnh Tranh Về Ý Tưởng

Sự khác biệt về ý tưởng và quan điểm cũng là nguồn gốc của nhiều xung đột giữa các Stakeholder. Nó đặc biệt phổ biến trong các quyết định chiến lược hay khi đối mặt với thay đổi lớn. Các Stakeholder có thể có những cách tiếp cận khác nhau để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.

Ví dụ, trong một dự án phát triển sản phẩm mới, các bộ phận khác nhau như marketing, kỹ thuật, tài chính có thể có những ý tưởng trái ngược về cách thiết kế và định vị sản phẩm. Trong một tổ chức lớn, có thể có sự cạnh tranh giữa các ý tưởng về hướng phát triển trong tương lai hoặc cách thức ứng phó với thay đổi thị trường.

7. Đối Phó Với Stakeholder Khó Tính

Không phải lúc nào mọi mối quan hệ cũng suôn sẻ. Trong quá trình giao tiếp, doanh nghiệp có thể gặp phải những Stakeholder khó tính cần được xử lý một cách tế nhị:

7.1 Lắng Nghe và Phân Tích Những Lo Ngại

Kỹ năng lắng nghe, phân tích những lo ngại của các bên liên quan đòi hỏi sự kiên nhẫn và tinh tế đặc biệt. Thay vì vội vàng đưa ra giải pháp hoặc phản bác, doanh nghiệp cần dành thời gian để thấu hiểu sâu sắc những băn khoăn được đặt ra. Quá trình lắng nghe không chỉ là tiếp nhận thông tin một cách thụ động, mà còn là cơ hội để thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến đối tác. Việc phân tích các mối lo ngại cần được thực hiện một cách có hệ thống, xem xét cả những yếu tố hiển nhiên lẫn tiềm ẩn để có cái nhìn toàn diện về tình huống.

7.2 Gặp Gỡ Để Thảo Luận Cá Nhân

Việc tổ chức các cuộc gặp gỡ trực tiếp với các bên liên quan khó tính đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tích cực. Những cuộc họp riêng tạo ra không gian an toàn cho việc trao đổi thẳng thắn và giải quyết các vấn đề nhạy cảm. Môi trường thảo luận cần được thiết kế một cách chuyên nghiệp nhưng không quá cứng ngắc, cho phép các bên cảm thấy thoải mái khi chia sẻ quan điểm, mối quan ngại của mình. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu căng thẳng mà còn tạo điều kiện để xây dựng sự đồng cảm và hiểu biết lẫn nhau.

7.3 Giải Quyết Nguyên Nhân Gây Phản Ứng Tiêu Cực

Trong quá trình giải quyết các phản ứng tiêu cực, việc tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ là bước đi then chốt. Nhiều khi, những biểu hiện không hài lòng bề nổi chỉ là phần ngọn của tảng băng chìm sâu hơn nhiều. Doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố như sự khác biệt về kỳ vọng, những hiểu lầm trong quá trình truyền thông hay những cam kết chưa được thực hiện đầy đủ. Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng các giải pháp đặc thù cho từng trường hợp, đảm bảo không chỉ xử lý được vấn đề hiện tại mà còn ngăn ngừa được những xung đột tương tự trong tương lai. Điều này bao gồm điều chỉnh quy trình làm việc, cải thiện kênh truyền thông hoặc thậm chí là thay đổi cách tiếp cận trong quan hệ với các bên liên quan.

8. Kỹ Năng Cần Rèn Luyện Khi Làm Việc Với Stakeholder

Kỹ Năng Cần Rèn Luyện Khi Làm Việc Với Stakeholder

Để quản lý mối quan hệ với Stakeholder một cách hiệu quả, các nhà quản lý, nhân viên cần không ngừng rèn luyện và phát triển các kỹ năng sau:

8.1 Kỹ Năng Giao Tiếp

Giao tiếp chuyên nghiệp là một nghệ thuật đòi hỏi sự tinh tế và linh hoạt trong từng tình huống cụ thể. Một nhà quản lý giỏi không chỉ cần biết cách diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, súc tích, mà còn phải thể hiện được khả năng lắng nghe tích cực, thấu hiểu những điều chưa được nói ra.

Trong thời đại số hóa, việc thích nghi với đa dạng các kênh truyền thông là điều không thể thiếu. Từ các cuộc họp trực tiếp đến email, mạng xã hội hay nền tảng số, mỗi phương tiện giao tiếp đều đòi hỏi một cách tiếp cận riêng để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả đến các bên liên quan.

8.2 Kỹ Năng Giải Quyết Xung Đột

Kỹ năng giải quyết xung đột đóng vai trò then chốt trong việc duy trì mối quan hệ bền vững với các bên liên quan. Thay vì né tránh hay đối đầu, các nhà quản lý cần phát triển khả năng nhận diện sớm các dấu hiệu mâu thuẫn, có biện pháp can thiệp kịp thời. Phương pháp đàm phán theo hướng cùng có lợi (win – win) không chỉ giúp giải quyết vấn đề trước mắt mà còn tạo nền tảng cho sự hợp tác lâu dài.

8.3 Kỹ Năng Phân Tích và Điều Phối

Khả năng phân tích, điều phối quyết định hiệu quả trong quản lý Stakeholder. Việc sử dụng các công cụ phân tích như ma trận quyền lực – lợi ích không chỉ giúp hiểu rõ vị trí, tầm ảnh hưởng của từng bên liên quan, mà còn hỗ trợ việc xây dựng chiến lược tiếp cận phù hợp. Công tác điều phối đòi hỏi sự nhạy bén trong việc nhận diện, phân loại các nhóm Stakeholder, từ đó phát triển các kế hoạch hành động riêng biệt cho từng đối tượng. Kỹ năng đó cần được rèn luyện thường xuyên thông qua thực tiễn và không ngừng cập nhật theo sự thay đổi của môi trường kinh doanh.

9. Sự Khác Biệt Giữa Stakeholder Và Shareholder

Mặc dù hai thuật ngữ “Stakeholder” và “Shareholder” có thể bị nhầm lẫn, nhưng chúng có những ý nghĩa, vai trò khác nhau trong doanh nghiệp:

Đặc điểm Stakeholder Shareholder
Định nghĩa Cá nhân, nhóm hay tổ chức có lợi ích liên quan đến doanh nghiệp, dù trực tiếp hay gián tiếp. Người hoặc nhóm người sở hữu cổ phần của công ty.
Vai trò Quan tâm đến nhiều khía cạnh của hoạt động doanh nghiệp như chất lượng sản phẩm, dịch vụ, văn hóa công ty, trách nhiệm xã hội. Tập trung chủ yếu vào lợi nhuận và sự tăng giá trị cổ phiếu.
Mối quan tâm Bao gồm cả mục tiêu cá nhân, cộng đồng và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tập trung vào đầu tư và lợi nhuận tài chính.
Ảnh hưởng Có thể ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định chiến lược nếu được quản lý hiệu quả. Ảnh hưởng chủ yếu thông qua quyền biểu quyết tại hội đồng quản trị.

10. Các Công Cụ Hỗ Trợ Quản Lý Stakeholder

Để tối ưu hóa quá trình xác định và quản lý Stakeholder, doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều công cụ, phần mềm hỗ trợ sau:

  • Stakeholder register: Danh sách chi tiết tất cả các Stakeholder, ghi nhận các thông tin cơ bản như tên, vai trò, mức độ ảnh hưởng, nhu cầu cụ thể của từng bên.
  • Ma trận quyền lực – lợi ích (power/interest matrix): Công cụ này giúp phân loại Stakeholder dựa trên mức độ quyền lực và mức độ quan tâm của họ. Qua đó, doanh nghiệp có thể định hướng chiến lược giao tiếp phù hợp cho từng nhóm.
  • Salience model: Dựa trên các thuộc tính như quyền lực, cấp bách, mối quan tâm, công cụ này giúp xác định mức độ ưu tiên của các Stakeholder trong các tình huống kinh doanh khác nhau.
  • Stakeholder engagement software: Các phần mềm như Monday.com, Asana, hay Trello giúp theo dõi tiến độ giao tiếp, xây dựng lịch trình họp, và lưu trữ phản hồi từ các Stakeholder một cách hệ thống.

Hy vọng bài viết này của JobsGO về chủ đề Stakeholder là gì đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách nhận diện, phân tích, tương tác với các Stakeholder, đồng thời giúp bạn xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, hiệu quả và bền vững.

Câu hỏi thường gặp

1. Stakeholder Analysis Là Gì?

Stakeholder Analysis là quá trình xác định, phân loại, đánh giá các bên liên quan dựa trên mức độ ảnh hưởng, quyền lực và sự quan tâm của họ.

2. Stakeholder Engagement Là Gì?

Stakeholder Engagement đề cập đến quá trình tương tác, giao tiếp, hợp tác giữa doanh nghiệp và các bên liên quan để tạo ra mối quan hệ bền vững.

3. Stakeholder Management Là Gì?

Stakeholder Management là quá trình tổng hợp các hoạt động xác định, phân tích, lên kế hoạch, thực hiện các hành động để tương tác với các Stakeholder.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: