Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào mà những ứng dụng di động phổ biến trên cả iOS và Android có thể được phát triển một cách nhanh chóng, hiệu quả? Đó chính là nhờ React Native. Vậy React Native là gì? Tham khảo ngay trong bài viết này nhé!
Mục lục
- 1. React Native Là Gì?
- 2. Lịch Sử Ra Đời Của React Native
- 3. Nguyên Tắc Hoạt Động Của React Native
- 4. Ưu Nhược Điểm Của React Native
- 5. Các Ứng Dụng Được Xây Dựng Dựa Trên React Native
- 6. Tại Sao Nên Học React Native?
- 7. Lộ Trình Học React Native Như Thế Nào?
- Câu hỏi thường gặp
- 1. React Native Có Yêu Cầu Kiến Thức Về Javascript Không?
- 2. React Native Có Phù Hợp Với Mọi Loại Ứng Dụng Không?
- 3. Làm Thế Nào Để Kết Hợp Mã Native Với Ứng Dụng React Native?
- 4. React Native Có Hỗ Trợ Kiểm Tra Và Kiểm Thử Ứng Dụng Không?
- 5. Tôi Có Thể Sử Dụng React Native Để Phát Triển Ứng Dụng Web Không?
- 6. Sự Khác Biệt Giữa React & React Native Là Gì?
1. React Native Là Gì?
React Native là một framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng được tạo bởi Facebook. Nó cho phép các nhà phát triển xây dựng ứng dụng di động cho cả nền tảng iOS và Android bằng việc sử dụng JavaScript và React, một thư viện JavaScript phổ biến được sử dụng để xây dựng giao diện người dùng.
Một trong những ưu điểm chính của React Native là khả năng chia sẻ mã nguồn giữa các nền tảng khác nhau, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho việc phát triển ứng dụng di động đa nền tảng. React Native sử dụng một số thành phần giao diện người dùng được cung cấp sẵn và cho phép bạn tạo các ứng dụng với giao diện gần giống với ứng dụng native, có hiệu suất tương đương.
React Native cũng hỗ trợ các tích hợp dễ dàng với các thư viện và module của hệ thống, giúp bạn truy cập vào các tính năng của thiết bị như máy ảnh, định vị GPS,…
2. Lịch Sử Ra Đời Của React Native
Vào những năm đầu tiên khi phát triển dịch vụ di động của mình, Facebook đã lựa chọn sử dụng một trang web di động dựa trên HTML5 thay vì xây dựng các ứng dụng native trên các nền tảng iOS và Android. Tuy nhiên, giải pháp này đã gặp nhiều khó khăn về hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Mark Zuckerberg thậm chí đã thừa nhận sai lầm này và cam kết cải thiện trải nghiệm di động của Facebook.
Sau đó, Jordan Walke đã có một khám phá mới vào năm 2013. Ông tìm ra cách sử dụng JavaScript để tạo các phần tử giao diện người dùng cho ứng dụng iOS. Tiếp theo, ông đã cùng với đội ngũ phát triển của Facebook tiếp tục biến ý tưởng này thành React Native. Facebook cũng tổ chức cuộc thi Hackathon đánh giá khả năng hoạt động của React Native.
Kết quả là, vào năm 2015, React Native đã ra mắt và trở thành một giải pháp phát triển ứng dụng di động đa nền tảng tiên phong, giúp giảm thời gian, nguồn lực cần thiết cho việc phát triển ứng dụng trên cả hai hệ điều hành iOS và Android.
Xem thêm: Top 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến bạn nên học
3. Nguyên Tắc Hoạt Động Của React Native
React Native là một framework cho phép phát triển ứng dụng di động đa nền tảng bằng cách sử dụng JavaScript và JSX (JavaScript XML), một ngôn ngữ đánh dấu giống với XML để mô tả giao diện người dùng. Framework này có khả năng thao tác với cả 2 luồng là “main thread” và “JS thread”.
- Main thread (luồng chính): Main thread đảm nhiệm vai trò cập nhật giao diện người dùng và xử lý tương tác người dùng. Nó là nơi các sự kiện giao diện như nhấn nút, chạm vào màn hình và cập nhật giao diện được xử lý.
- JS thread (luồng JavaScript): JS thread đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả thông qua việc thực thi và xử lý mã nguồn JavaScript. Điều này cho phép bạn xử lý logic ứng dụng, truy vấn dữ liệu và tương tác với các API bên ngoài.
React Native hoạt động dựa trên một nguyên tắc tương tự với React, nhưng khác với React trong việc không sử dụng thao tác với DOM và HTML. Thay vào đó, nó chạy một quá trình xử lý nền với nền tảng gốc.
Một phần quan trọng của cách React Native hoạt động là “Bridge” (cầu nối). Mặc dù JavaScript và mã native được viết bằng các ngôn ngữ khác nhau hoàn toàn, Bridge vẫn là tính năng cầu nối giúp thao tác 2 chiều giữa 2 luồng có thể thực hiện dễ dàng hơn. Bridge cho phép mã JavaScript và mã native gửi và nhận thông điệp lẫn nhau, giúp tương tác giữa 2 phần này trong ứng dụng React Native.
4. Ưu Nhược Điểm Của React Native
React Native là một framework mạnh mẽ, nhưng nó cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là một tổng quan về ưu nhược điểm của React Native:
4.1 Ưu Điểm
4.1.1 Phát Triển Đa Nền Tảng (Cross-Platform)
React Native cho phép lập trình viên sử dụng một mã nguồn duy nhất để phát triển ứng dụng cho cả iOS và Android, giúp tiết kiệm công sức, thời gian. Nhờ vậy, doanh nghiệp, lập trình viên có thể tiết kiệm chi phí vì không cần phát triển hai ứng dụng riêng biệt. Một mã nguồn chung cũng giúp việc bảo trì, nâng cấp ứng dụng dễ dàng hơn, chỉ cần thay đổi một lần thay vì hai nền tảng. Chính vì thế, React Native phù hợp cho các đội ngũ phát triển nhỏ hoặc khi yêu cầu tiến độ hoàn thành nhanh chóng.
4.1.2 Tốc Độ Phát Triển Nhanh Chóng
Với sự hỗ trợ của các thư viện phong phú cùng khả năng tái sử dụng code giữa các nền tảng, React Native hỗ trợ đẩy nhanh tiến độ phát triển ứng dụng. Các thư viện UI sẵn có giúp tạo ra giao diện dễ dàng mà không cần phải viết từ đầu, đồng thời React Native có hệ sinh thái module phong phú cho phép xử lý hầu hết các tác vụ thông thường một cách nhanh chóng. Việc này giúp giảm bớt khối lượng công việc lặp lại, cho phép các nhà phát triển tập trung vào các tính năng chính của ứng dụng, cải thiện hiệu quả, năng suất làm việc.
4.1.3 Hiệu Suất Cao
React Native kết hợp giữa mã JavaScript và mã gốc của hệ điều hành, giúp ứng dụng có hiệu suất gần giống như ứng dụng gốc. Đây là điều đặc biệt quan trọng khi phát triển các ứng dụng có yêu cầu xử lý phức tạp hoặc nhiều chức năng tương tác cao do hiệu suất là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Các API gốc có thể được tích hợp trực tiếp, giúp ứng dụng hoạt động mượt mà hơn mà không gặp các vấn đề về hiệu suất như một số công cụ phát triển đa nền tảng khác.
4.1.4 Hot Reloading
Tính năng Hot Reloading là một trong những ưu điểm lớn của React Native, giúp lập trình viên xem ngay lập tức các thay đổi trong mã nguồn mà không cần biên dịch lại toàn bộ ứng dụng. Nó cho phép tối ưu hóa quy trình thử nghiệm, phát triển, giảm thời gian xử lý, tăng tốc độ kiểm tra tính năng mới hoặc điều chỉnh giao diện. Nhờ vậy, việc phát hiện, sửa lỗi trở nên nhanh chóng hơn, cho phép các nhà phát triển tinh chỉnh ứng dụng liên tục mà không bị gián đoạn.
4.1.5 Hỗ Trợ Bởi Cộng Đồng Lớn
React Native có một cộng đồng đông đảo, nguồn tài liệu phong phú với nhiều thư viện, công cụ hỗ trợ từ bên thứ ba. Khi có vấn đề phát sinh, các nhà phát triển có thể dễ dàng tìm thấy giải pháp qua các diễn đàn, kho tài liệu, các nhóm cộng đồng. Ngoài ra, cộng đồng còn đóng góp thường xuyên vào mã nguồn mở của React Native, giúp các thư viện lập trình liên tục cải tiến, cập nhật những tính năng mới, đảm bảo hiệu quả phát triển ứng dụng trong thời gian dài.
4.1.6 Tính Linh Hoạt Và Khả Năng Mở Rộng
React Native giúp tích hợp dễ dàng với mã gốc, cho phép ứng dụng tùy biến linh hoạt để đạt hiệu suất cao nhất cho các tính năng đặc thù. Nó rất hữu ích khi cần tối ưu sâu về hiệu suất cho các phần mềm đòi hỏi đồ họa hoặc xử lý phức tạp. Ví dụ, khi cần tối ưu hóa trải nghiệm người dùng với các tính năng như camera, AR/VR hoặc các API nền tảng đặc thù, React Native cho phép tích hợp với mã iOS, Android một cách trực tiếp, đảm bảo tính năng mượt mà, hiệu quả nhất.
4.2 Nhược Điểm
4.2.1 Hiệu Suất Kém Hơn So Với Ứng Dụng Gốc
Dù React Native có thể cung cấp hiệu suất tốt, nhưng nó vẫn không đạt mức tối ưu như các ứng dụng được viết hoàn toàn bằng mã gốc. Khi cần xử lý các tác vụ phức tạp hoặc yêu cầu cao về hiệu suất như game đồ họa cao hoặc các ứng dụng AR/VR, React Native có thể gặp hạn chế. Đây là do React Native phải dựa vào một cầu nối giữa mã JavaScript và mã gốc, gây ra độ trễ nhất định, có thể ảnh hưởng đến tốc độ xử lý.
4.2.2 Hạn Chế Về Tính Năng Gốc Của Nền Tảng
Các ứng dụng React Native có thể gặp khó khăn khi muốn sử dụng toàn bộ các tính năng chuyên sâu của hệ điều hành. Trong một số trường hợp, lập trình viên cần viết mã gốc bổ sung cho các tính năng này hoặc phải tìm kiếm thư viện bên thứ ba hỗ trợ. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng có sẵn và hiệu quả mà nó có thể gây mất thời gian, khó khăn, đặc biệt nếu các tính năng cần tích hợp phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về nền tảng gốc của cả iOS, Android.
4.2.3 Giao Diện Không Nhất Quán Giữa Các Nền Tảng
Một trong những mục tiêu của React Native là mang lại giao diện nhất quán giữa các hệ điều hành. Tuy nhiên, các thành phần giao diện vẫn có thể hiển thị khác nhau trên iOS và Android, do mỗi hệ điều hành có quy chuẩn riêng về thiết kế. Do vậy, đôi khi các lập trình viên phải thực hiện các tùy chỉnh giao diện riêng biệt cho từng nền tảng để đảm bảo trải nghiệm người dùng đồng nhất, gây mất đi tính đơn giản của việc phát triển đa nền tảng.
4.2.4 Cầu Nối Javascript – Native Gây Phức Tạp
Một trong các vấn đề kỹ thuật lớn của React Native là sự phụ thuộc vào cầu nối giữa JavaScript và mã gốc để giao tiếp với nhau. Đối với các tác vụ yêu cầu xử lý nhanh, sự phụ thuộc này có thể làm chậm tốc độ của ứng dụng, gây ra các lỗi không mong muốn. Cầu nối Javascript – Native cũng làm tăng thêm độ phức tạp trong việc quản lý lỗi vì mỗi phần có thể gây lỗi riêng biệt, làm cho việc gỡ lỗi trở nên khó khăn.
4.2.5 Cộng Đồng Và Tài Liệu Chưa Hoàn Thiện
Dù React Native có cộng đồng đông đảo nhưng vì đây là một cấu trúc tương đối mới, tài liệu về một số tính năng chuyên sâu vẫn còn hạn chế, đặc biệt là khi so sánh với các cấu trúc gốc như Swift hoặc Kotlin. Ngoài ra, không phải thư viện nào cũng tương thích hoàn toàn với React Native, một số thư viện phổ biến vẫn đang trong quá trình hoàn thiện hoặc không được duy trì thường xuyên. Chính vì thế, nó có thể gây khó khăn cho các lập trình viên khi cần giải pháp cho các tính năng nâng cao hoặc tối ưu hiệu suất.
4.2.6 Cập Nhật Phiên Bản Gây Rủi Ro Không Tương Thích
Mỗi khi React Native được cập nhật, đặc biệt là các thay đổi lớn, các thư viện và mô-đun bên thứ ba cũng phải cập nhật để tương thích, gây ra các vấn đề không mong muốn nếu các thư viện chưa kịp cập nhật, khiến ứng dụng có thể gặp lỗi hoặc phải chờ đợi cho đến khi các thư viện này hoàn thiện. Nó cũng góp phần làm tăng thêm thời gian bảo trì, tốn công sức từ phía lập trình viên, nhất là khi các bản cập nhật thường xuyên, không tương thích ngược.
Xem thêm: Lập trình viên Javascript là gì? Triển vọng nghề nghiệp như thế nào?
5. Các Ứng Dụng Được Xây Dựng Dựa Trên React Native
Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng được xây dựng dựa trên React Native, trong đó nổi bật phải kể đến là:
5.1 Facebook
Là công ty tạo ra React Native, Facebook ứng dụng bộ khung này cho các tính năng của ứng dụng chính trên cả hai hệ điều hành iOS, Android và cho ứng dụng Facebook Ads Manager. React Native đã giúp Facebook tối ưu hóa thời gian phát triển, duy trì sự đồng nhất về trải nghiệm người dùng giữa các nền tảng. Nhờ việc ứng dụng React Native, Facebook có thể cập nhật, triển khai các thay đổi nhanh chóng, đồng thời tận dụng ưu điểm tái sử dụng mã nguồn để giảm chi phí phát triển.
5.2 Skype
Skype đã chuyển sang sử dụng React Native để phát triển lại ứng dụng di động của mình, nhằm cải thiện hiệu suất, tốc độ trải nghiệm. Với React Native, Skype có thể nhanh chóng triển khai các tính năng mới, tạo trải nghiệm người dùng nhất quán. Khả năng tái sử dụng mã nguồn trên cả iOS, Android của React Native đã giúp Skype tối ưu hóa quy trình phát triển, từ đó cung cấp các bản cập nhật cho người dùng nhanh hơn, ổn định hơn.
5.3 Walmart
Ứng dụng Walmart là một ví dụ điển hình về việc sử dụng React Native để cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng trên cả 2 nền tảng iOS và Android.
Trước đó, một số phần của ứng dụng Walmart sử dụng các chế độ xem web nhúng, làm giảm hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, sau khi quyết định chuyển sang React Native, ứng dụng đã được viết lại hoàn toàn và hiệu suất của cả ứng dụng trên cả iOS và Android đã được cải thiện đáng kể.
5.4 SoundCloud Pulse
SoundCloud Pulse – ứng dụng dành cho các nhà sáng tạo âm nhạc để quản lý các bản nhạc, tương tác với khán giả được xây dựng trên nền tảng React Native. Tận dụng lợi thế của React Native, SoundCloud Pulse có thể dễ dàng triển khai trên cả iOS và Android mà vẫn duy trì được tính năng tốt, hiệu suất nhanh. Khả năng tái sử dụng mã nguồn giúp SoundCloud nhanh chóng cập nhật các tính năng, cải tiến mới cho người dùng.
5.5 Shine
Shine là một ứng dụng sức khỏe, thiền định, sử dụng React Native để tạo ra một nền tảng hỗ trợ người dùng cải thiện sức khỏe tinh thần. React Native giúp Shine xây dựng trải nghiệm người dùng mượt mà, thân thiện trên cả iOS, Android. Tận dụng React Native, Shine có thể duy trì, phát triển ứng dụng nhanh chóng, tiết kiệm chi phí, thời gian mà vẫn đảm bảo chất lượng cao, giúp mở rộng lượng người dùng của mình.
5.6 UberEats
UberEats đã sử dụng React Native để xây dựng một dashboard đặc biệt cho các nhà hàng đối tác. Ban đầu, họ sử dụng một trang web, nhưng trang này gặp hạn chế trong việc truyền đạt thông tin và quản lý tính năng thiết bị. Việc chuyển sang React Native đã cải thiện trải nghiệm và tối ưu hóa giao tiếp với nhà hàng.
5.7 Pinterest
Pinterest cũng đã sử dụng React Native trong các thành phần của ứng dụng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên di động. Với React Native, Pinterest có thể phát triển các tính năng mới một cách nhanh chóng trên cả hai hệ điều hành, đồng thời tận dụng tính năng tái sử dụng mã nguồn để giảm thời gian, chi phí phát triển. Điều này giúp Pinterest cung cấp các tính năng mới mẻ đến với người dùng sớm hơn, đồng thời duy trì sự ổn định, hiệu quả của ứng dụng.
Xem thêm: Học Laravel làm gì? Tại sao nên học lập trình Laravel?
6. Tại Sao Nên Học React Native?
Học React Native có nhiều lợi ích mà bạn có thể xem xét:
6.1 Thời Gian Học Ngắn
Lập trình ứng dụng di động thường tốn nhiều thời gian và công sức vì bạn phải hiểu rõ 2 hệ sinh thái hoàn toàn khác biệt. Đối với iOS, bạn cần học Swift hoặc Objective-C và Cocoa Pods. Đối với Android, bạn phải làm quen với Java hoặc Kotlin và Android SDK. Mỗi ngôn ngữ và framework này đều đòi hỏi thời gian học tập đáng kể.
Ngược lại, React Native giúp bạn tiết kiệm thời gian bởi chỉ cần học một bộ công cụ duy nhất, bao gồm JavaScript, Node và React Native. Điều này giúp bạn tập trung hơn vào việc phát triển ứng dụng thay vì phải đối mặt với việc học nhiều ngôn ngữ và framework khác nhau.
6.2 Có Khả Năng Tái Sử Dụng Code
Một trong những điểm nổi bật nhất của React Native là khả năng “Write Once, Use Anywhere” – viết một lần, dùng cho mọi nơi. Hay nói cách khác, mã nguồn được viết trên React Native có thể tái sử dụng cho cả ứng dụng iOS, Android. Thay vì phải xây dựng mã riêng cho từng nền tảng, lập trình viên chỉ cần viết mã một lần, triển khai cho cả hai hệ điều hành giúp tiết kiệm chi phí, công sức đáng kể. Tính năng tái sử dụng code cũng làm giảm lỗi phát sinh do sự khác biệt giữa hai hệ điều hành, đồng thời đảm bảo tính nhất quán về thiết kế, chức năng giữa các phiên bản ứng dụng.
6.3 Có Thể Viết Ở Mọi Nơi
Mục tiêu ban đầu của Facebook khi phát triển React Native là giúp các nhà phát triển chỉ cần học một lần, nhưng có thể sử dụng mã nguồn cho cả 2 nền tảng di động. Điều này đã giúp tạo ra khả năng thực hiện một nhóm phát triển cho cả iOS và Android, điều mà trước đây thường không thể thực hiện được do sự chênh lệch giữa các công nghệ lập trình.
Ngay cả những nhà phát triển đã làm việc với React.js cho ứng dụng web có thể dễ dàng chuyển sang lập trình ứng dụng di động bằng React Native, giúp tận dụng kiến thức hiện có và giảm bớt khó khăn khi tham gia vào lĩnh vực phát triển ứng dụng di động.
6.5 Nguồn Mở
React Native là một bộ khung mã nguồn mở, có nghĩa là bất kỳ ai cũng có thể đóng góp vào mã nguồn của nó. Các lập trình viên, công ty trên toàn cầu đều được đóng góp để phát triển thêm các tính năng mới, sửa lỗi, nâng cao hiệu suất cho bộ khung. Tính chất mã nguồn mở giúp React Native phát triển nhanh chóng, đáp ứng linh hoạt nhu cầu của các doanh nghiệp. Người dùng không chỉ có thể tận dụng các tính năng sẵn có mà còn có thể tùy chỉnh bộ khung theo nhu cầu riêng của họ, giúp ứng dụng phát triển trên nền tảng này đáp ứng các yêu cầu kinh doanh cụ thể.
Xem thêm: Flutter là gì? Ưu điểm, tính năng vượt trội của ngôn ngữ flutter
7. Lộ Trình Học React Native Như Thế Nào?
Lộ trình học React Native có thể được chia thành các bước cơ bản sau đây:
- Hiểu về JavaScript: Nắm vững JavaScript hoặc TypeScript là một phần quan trọng. Đây là ngôn ngữ chính để phát triển ứng dụng React Native.
- React.js cơ bản: React Native dựa trên React.js, nên nắm vững React.js là rất cần thiết. Bạn cần hiểu về cách làm việc với components, props, state và JSX trong React.
- Cài đặt môi trường phát triển: Cài đặt Node.js, npm (hoặc yarn) và các công cụ khác như Expo CLI hoặc React Native CLI để bắt đầu phát triển ứng dụng.
- Tạo ứng dụng đầu tiên: Tạo ứng dụng đơn giản để hiểu cách React Native hoạt động. Bạn hãy thử làm quen với việc tạo components và quản lý state.
- Navigation: Học cách thực hiện điều hướng trong ứng dụng React Native bằng các thư viện như React Navigation.
- APIs và Plugins: Tìm hiểu cách sử dụng các API và plugin trong React Native để truy cập các tính năng của thiết bị như camera, location và sensors.
- Thiết kế giao diện: Sử dụng thư viện như styled-components hoặc CSS để tạo giao diện đẹp và linh hoạt.
- Quản lý trạng thái: Học cách quản lý trạng thái ứng dụng bằng Redux hoặc Context API để làm cho ứng dụng dễ bảo trì và mở rộng.
- Kiểm thử và Debugging: Học cách kiểm tra, sửa lỗi trong ứng dụng React Native bằng các công cụ như Jest và React Native Debugger.
- Triển khai ứng dụng: Tìm hiểu cách triển khai ứng dụng trên cả nền tảng Android và iOS, sử dụng các dịch vụ như Firebase hoặc App Store Connect.
- Tối ưu hóa hiệu suất: Học cách tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng bằng cách sử dụng công cụ như React Native Performance hoặc Xcode Instruments (cho iOS).
- Học thêm về tích hợp C/C++: Nếu cần tích hợp mã nguồn C/C++ vào ứng dụng, bạn cần nắm vững các kiến thức liên quan.
- Cập nhật kiến thức và theo dõi cộng đồng: Làm việc với React Native đòi hỏi bạn cập nhật thường xuyên với các phiên bản và thay đổi mới. Bạn hãy theo dõi cộng đồng React Native để học hỏi và giải quyết vấn đề.
Với sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ, React Native đã trở thành một công cụ quan trọng trong ngành phát triển ứng dụng di động, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hy vọng rằng bài chia sẻ trên của JobsGO đã giúp bạn hiểu rõ “React Native là gì?” cũng như lộ trình học React Native hiệu quả nhất!
Câu hỏi thường gặp
1. React Native Có Yêu Cầu Kiến Thức Về Javascript Không?
Có, React Native software sử dụng JavaScript là ngôn ngữ chính để lập trình. Để phát triển ứng dụng với React Native, bạn nên có kiến thức về JavaScript, đặc biệt là các cú pháp mới trong ES6, ES7 và hiểu về React cơ bản vì React Native dựa trên các nguyên lý của React.
2. React Native Có Phù Hợp Với Mọi Loại Ứng Dụng Không?
React Native thích hợp cho các ứng dụng di động cần giao diện người dùng mượt mà, yêu cầu phát triển nhanh chóng.
3. Làm Thế Nào Để Kết Hợp Mã Native Với Ứng Dụng React Native?
Với React Native, bạn có thể sử dụng Native Modules để nhúng mã native (Swift cho iOS và Java/Kotlin cho Android) vào ứng dụng khi cần. Điều này cho phép tận dụng các API, tính năng phần cứng của hệ điều hành mà không có sẵn trong React Native.
4. React Native Có Hỗ Trợ Kiểm Tra Và Kiểm Thử Ứng Dụng Không?
Có, React Native hỗ trợ nhiều công cụ, thư viện để kiểm tra ứng dụng, bao gồm Jest cho kiểm thử đơn vị (unit testing), React Native Testing Library cho kiểm thử giao diện người dùng và các công cụ kiểm thử tự động hóa như Detox và Appium để kiểm tra trên nhiều thiết bị khác nhau.
5. Tôi Có Thể Sử Dụng React Native Để Phát Triển Ứng Dụng Web Không?
Có thể, bạn có thể sử dụng React Native web để chạy ứng dụng React Native trên web. Điều này cho phép bạn tận dụng được việc chia sẻ code trong JavaScript React Native cho cả ứng dụng di động và web.
6. Sự Khác Biệt Giữa React & React Native Là Gì?
Sự khác biệt giữa React và React Native nằm ở việc React là một thư viện JavaScript chủ yếu được sử dụng để xây dựng giao diện web, trong khi React Native là một framework dùng cho develop React Native app (phát triển ứng dụng) và Mobile App Development With React (tạo ra ứng dụng di động). Cả hai đều sử dụng JavaScript nhưng React Native cung cấp các component đặc thù để tương tác với API di động.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)