Mẫu CV song ngữ Anh – Việt phù hợp cho nhiều ngành nghề

Đánh giá post

Biết cách viết CV song ngữ là một điểm cộng quan trọng giúp bạn tăng cơ hội trúng tuyển việc làm. Vậy viết CV này như thế nào? Đọc ngay bài viết dưới đây, JobsGO sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn.

1. CV song ngữ là gì?

CV song ngữ là một loại CV được viết bằng 2 ngôn ngữ khác nhau. Thông thường, các ngôn ngữ sử dụng trong CV song ngữ bao gồm ngôn ngữ mẹ đẻ và một ngôn ngữ nước ngoài.

CV song ngữ thường được sử dụng khi ứng viên muốn nêu rõ khả năng tiếng Anh hoặc bất kỳ ngôn ngữ nước ngoài nào khác mà họ sở hữu. Điều này rất hữu ích khi ứng viên muốn ứng tuyển vào các công ty quốc tế hoặc có quan hệ làm việc với đối tác nước ngoài.

2. Lợi ích khi sử dụng CV song ngữ

Lợi ích khi sử dụng CV song ngữ

Sử dụng CV song ngữ mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Nêu rõ khả năng ngôn ngữ: CV song ngữ giúp ứng viên thể hiện một cách rõ ràng và chính xác khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoại ngữ, như tiếng Anh hay các ngôn ngữ khác. Điều này đặc biệt hữu ích khi ứng viên muốn ứng tuyển vào các vị trí đòi hỏi giao tiếp đa ngôn ngữ.
  • Tăng khả năng ứng tuyển: Khi ứng viên gửi một CV song ngữ, họ có thể gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng quốc tế. Điều này có thể giúp ứng viên tăng khả năng được mời phỏng vấn và có cơ hội nhận được các cơ hội việc làm.
  • Thể hiện khả năng giao tiếp: CV song ngữ cho phép ứng viên trình bày kỹ năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ ngoại ngữ một cách rõ ràng. Điều này có thể gây ấn tượng và cho thấy khả năng làm việc trong môi trường đa văn hóa và đối tác quốc tế.
  • Phù hợp với công ty quốc tế: Các công ty quốc tế thường đánh giá cao nhân viên có khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ. Sử dụng CV song ngữ giúp ứng viên phù hợp với yêu cầu của công ty đó, tăng khả năng được tuyển dụng.
  • Xây dựng lòng tin: Sử dụng CV song ngữ thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng với nhà tuyển dụng hoặc đối tác nước ngoài. Điều này có thể xây dựng lòng tin và tạo ấn tượng tích cực đối với những người xem CV.

3. Hướng dẫn cách viết CV song ngữ Anh – Việt chuẩn

Để viết một CV song ngữ Anh – Việt chuẩn, bạn có thể tham khảo hướng dẫn dưới đây:

3.1 Thông tin cá nhân (Personal details)

Thông tin cá nhân là phần quan trọng trong CV, bao gồm các thông tin sau đây:

  • Họ và tên đầy đủ (Full name): Đây là tên của bạn, bao gồm cả tên đệm và tên họ.
  • Ngày sinh (Date of birth): Cung cấp ngày, tháng và năm sinh của bạn.
  • Địa chỉ (Address): Đưa ra địa chỉ liên lạc hiện tại của bạn, bao gồm số nhà, tên đường, thành phố, quận/huyện, mã bưu điện.
  • Số điện thoại (Phone number): Cung cấp số điện thoại di động hoặc số điện thoại cố định để nhà tuyển dụng có thể liên hệ với bạn.
  • Email: Cung cấp địa chỉ email mà bạn sử dụng thường xuyên để nhận thông tin liên quan đến công việc.
  • Các thông tin khác (Other information): Tùy thuộc vào quốc gia và văn hóa, bạn có thể cung cấp thêm các thông tin như giới tính, quốc tịch, trạng thái hôn nhân, số chứng minh thư nhân dân,… Hãy đảm bảo rằng các thông tin này phù hợp và không vi phạm quy định của quốc gia hoặc công ty nơi bạn ứng tuyển.
Ví dụ:

Họ và tên đầy đủ (Full name): Nguyễn Văn A

Ngày sinh (Date of birth): 10/01/1990

Địa chỉ (Address): Số 123, Đường ABC, Thành phố XYZ, Quận 1, TPHCM

Số điện thoại (Phone number): 0123456789

Email: example@email.com

3.2 Giới thiệu bản thân (Introduce yourself)

Phần giới thiệu bản thân trong CV nên tập trung vào những thông tin quan trọng về bản thân để nhà tuyển dụng có cái nhìn tổng quan về bạn. Bạn có thể viết khoảng 2 – 3 dòng như sau:

Tôi là Nguyễn Văn A, một chuyên viên marketing đầy nhiệt huyết. Với kinh nghiệm và kiến thức trong lĩnh vực này, tôi luôn tìm kiếm cơ hội để phát triển và áp dụng những chiến lược tiếp thị sáng tạo nhằm đạt được kết quả tốt nhất.

(I am Nguyen Van A, an enthusiastic marketing professional. With my experience and knowledge in this field, I constantly seek opportunities to develop and apply creative marketing strategies to achieve the best results).

3.3 Mục tiêu nghề nghiệp (Career objective)

Hướng dẫn cách viết CV song ngữ Anh – Việt chuẩn

Mục tiêu nghề nghiệp trong CV song ngữ Anh – Việt nên được chia thành hai phần: mục tiêu ngắn hạn (Short-term objective) và mục tiêu dài hạn (Long-term objective) để nhà tuyển dụng có thể thấy rõ sự sắp xếp cũng như kế hoạch của bạn trong công việc. Chẳng hạn:

  • Mục tiêu ngắn hạn: Tôi hướng đến việc trở thành một chuyên viên marketing xuất sắc, có khả năng định hình và triển khai các chiến lược tiếp thị hiệu quả. Tôi mong muốn tích lũy thêm kinh nghiệm và kỹ năng trong công việc để nâng cao năng lực chuyên môn của mình.

(Short-term: I aim to become a skilled marketing professional with the ability to shape and implement effective marketing strategies. I aspire to gain more experience and skills in the field to enhance my professional expertise.)

  • Mục tiêu dài hạn: Trong vòng 5 năm tới, tôi hướng đến việc trở thành một nhà quản lý marketing hàng đầu, đóng góp vào sự phát triển và thành công của công ty. Tôi muốn có vai trò lãnh đạo, tạo ra những sáng kiến đột phá và đưa thương hiệu của công ty đi đến tầm cao mới.

(Long-term: Within the next 5 years, I strive to become a top marketing manager, contributing to the growth and success of the company. I aim to have a leadership role, generate breakthrough initiatives, and elevate the company’s brand to new heights.)

3.4 Trình độ học vấn, chứng chỉ (Education, Certificates)

Trình độ học vấn trong CV thường nêu ra các văn bằng, học vị và chứng chỉ liên quan đến lĩnh vực công việc mà bạn đang ứng tuyển.

Ví dụ:

Giáo dục:

  • Tiến sĩ (Ph.D.) về Khoa học Máy tính, Đại học ABC (2019-2023)

(Doctor of Philosophy (Ph.D.) in Computer Science, ABC University (2019-2023)).

  • Thạc sĩ (M.S.) về Kỹ thuật Phần mềm, Đại học XYZ (2017-2019)

(Master of Science (M.S.) in Software Engineering, XYZ University (2017-2019)).

Chứng chỉ:

  • Chứng chỉ về Quản lý Dự án, Tổ chức PMP (2018)

(Project Management Professional (PMP) Certification, PMP Organization (2018)).

  • Chứng chỉ về Công nghệ Đám mây AWS Certified Solutions (Architect – Associate (2018)

(AWS Certified Solutions Architect – Associate Certification, Amazon Web Services (AWS) (2018)).

3.5 Kinh nghiệm làm việc (Work Experience)

Kinh nghiệm làm việc (Work Experience) trong CV nên nêu ra các thông tin sau một cách ngắn gọn: tên công ty (Company name), vị trí công việc (job position), thời gian làm việc (working time), mô tả công việc (job description), thành tựu (achievement),…

Ví dụ:

ABC Company, Kỹ sư phần mềm (2018-2021):

  • Đảm nhận vai trò kỹ sư phần mềm và tham gia phát triển ứng dụng web cho khách hàng.
  • Đóng góp vào việc tối ưu hóa hiệu suất và tăng cường tính bảo mật của hệ thống.
  • Tham gia vào dự án XYZ, đạt thành công trong việc triển khai hệ thống mới và giảm thiểu lỗi phần mềm.

(ABC Company, Software Engineer (2018-2021):

  • Held the role of Software Engineer and contributed to the development of web applications for clients.
  • Contributed to optimizing performance and enhancing the security of the system.
  • Participated in the XYZ project, successfully implementing a new system and reducing software errors).

3.6 Kỹ năng (Skills)

Phần kỹ năng trong CV (Skills), bạn có thể liệt kê những kỹ năng chính mà mình có, nhằm thể hiện khả năng và năng lực của bản thân như kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm.

Ví dụ:
  • Lập trình: Java, Python, C++ (Programming: Java, Python, C++)
  • Web Development: HTML, CSS, JavaScript, PHP (Web Development: HTML, CSS, JavaScript, PHP)
  • Cơ sở dữ liệu: SQL, MySQL (Database: SQL, MySQL)
  • Quản lý dự án: Agile, Scrum (Project Management: Agile, Scrum)
  • Phân tích dữ liệu: Microsoft Excel, SQL (Data Analysis: Microsoft Excel, SQL)
  • Hệ điều hành: Windows, Linux (Operating Systems: Windows, Linux)
  • Công cụ phát triển: Eclipse, Visual Studio, Git (Development Tools: Eclipse, Visual Studio, Git)

3.7 Hoạt động (Activities)

Phần Hoạt động (Activities) trong CV là một cơ sở quan trọng để nhà tuyển dụng đánh giá tính cách, năng lượng, tinh thần và sự nhiệt huyết của bạn khi tham gia vào các hoạt động tập thể. Nếu bạn đã tham gia vào các chương trình, sự kiện mang tính cộng đồng hoặc đã thực hiện các dự án thiện nguyện trong quá trình học tập và làm việc trước đây, hãy liệt kê chúng vào phần này.

Ví dụ:
  • Công tác tình nguyện: Tham gia vào các hoạt động dọn dẹp môi trường và hỗ trợ người cao tuổi và trẻ em khó khăn ((Volunteer work: Engaged in activities such as environmental clean-ups and providing support to elderly individuals and underprivileged children).
  • Sự kiện gây quỹ: Tổ chức và tham gia vào các sự kiện từ thiện nhằm ủng hộ các tổ chức xã hội (Fundraising events: Organized and participated in charity events to support social organizations).
  • Câu lạc bộ ngoại khóa: Tham gia vào các câu lạc bộ trường học hoặc cộng đồng địa phương và đảm nhận vai trò lãnh đạo hoặc cộng tác viên trong các dự án và hoạt động (Extracurricular clubs: Participated in school or community clubs and took on leadership roles or collaborated on projects).

3.8 Giải thưởng ( Awards)

Giải thưởng là một thành tựu đáng tự hào và có thể là một yếu tố quan trọng để ghi điểm với nhà tuyển dụng. Một CV có phần giải thưởng sẽ nổi bật hơn và gây ấn tượng mạnh hơn với nhà tuyển dụng.

Ví dụ:
  • Giải Nhất Cuộc thi Lập Trình Quốc Gia với dự án “Ứng dụng di động tiện ích” (National Programming Competition First Prize with the project “Utility Mobile Application”).
  • Giải Thưởng Xuất Sắc Sinh Viên Tiêu Biểu của Trường Đại học ABC (Outstanding Student Award from ABC University).
  • Giải Nhất Cuộc Thi Thiết Kế Giao Diện Người Dùng (First Prize in User Interface Design Competition).

3.9 Sở thích, người tham chiếu (Hobbies, references)

  • Sở thích (Hobbies): Phần sở thích trong CV là nơi bạn có thể đề cập đến những hoạt động cá nhân ngoài công việc mà bạn thích và tận hưởng. Điều này có thể cho thấy tính cách, sự cân bằng trong cuộc sống và các kỹ năng phụ trợ khác.
Ví dụ:
  • Đọc sách (Reading books)
  • Du lịch (Traveling)
  • Thể thao (Sports)
  • Nấu ăn (Cooking)
  • Âm nhạc (Music)
  • Người tham chiếu (References): Phần người tham chiếu trong CV thường bao gồm tên và thông tin liên hệ của những người mà nhà tuyển dụng có thể liên hệ để xác nhận thông tin về bạn. Đây thường là những người có thể đưa ra lời giới thiệu và chứng thực về năng lực và đức tin của bạn. Bạn nên liệt kê tên, chức vụ, địa chỉ email, số điện thoại của người tham chiếu và đảm bảo đã có sự đồng ý của họ trước khi liệt kê thông tin này trong CV của bạn.
Ví dụ:

Nguyễn Thị Anh – Giám đốc phát triển kinh doanh

Email: nguyenanh@example.com

Số điện thoại: +84 123 456 789

(Nguyen Thi Anh – Business Development Manager

Email: nguyenanh@example.com

Phone: +84 123 456 789)

4. Lưu ý khi viết CV song ngữ

Lưu ý khi viết CV song ngữ

Khi viết CV song ngữ, bạn hãy lưu ý các điểm sau:

4.1 Những điều nên làm

Khi viết CV song ngữ, bạn hãy tuân thủ các nguyên tắc sau đây để tạo ra một CV chuyên nghiệp và hiệu quả:

  • Sắp xếp và cấu trúc hợp lý: Đảm bảo rằng cấu trúc và sắp xếp của CV là nhất quán và dễ theo dõi cho cả 2 ngôn ngữ.
  • Sử dụng ngôn từ chính xác: Chọn từ ngữ phù hợp và chuyên nghiệp trong cả 2 ngôn ngữ để mô tả kỹ năng, kinh nghiệm và thành tựu của bạn, tránh sử dụng các thuật ngữ không rõ ràng hoặc quá phức tạp.
  • Đồng bộ thông tin: Đảm bảo rằng thông tin về kinh nghiệm làm việc, giáo dục, kỹ năng và thành tựu của bạn đồng nhất trong cả 2 ngôn ngữ. Sự nhất quán giữa các phiên bản ngôn ngữ sẽ giúp tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
  • Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp: Thực hiện kiểm tra cẩn thận để đảm bảo rằng CV không có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp trong cả 2 ngôn ngữ. Bạn có thể sử dụng công cụ kiểm tra lỗi hoặc nhờ người khác đọc lại để phát hiện và sửa lỗi.
  • Tùy chỉnh cho từng công việc: Điều chỉnh CV song ngữ của bạn để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công việc, chú ý đến từng mục tiêu, kỹ năng và kinh nghiệm quan trọng nhất cho vị trí mà bạn đang ứng tuyển.
  • Đặt thứ tự phù hợp: Trong CV song ngữ, bạn hãy đặt ngôn ngữ mẹ đẻ của quốc gia mà bạn đang ứng tuyển trước tiên, sau đó là ngôn ngữ thứ 2. Điều này thể hiện sự tôn trọng và tương tác với người đọc.
  • Sử dụng định dạng thích hợp: Sử dụng các định dạng chung và dễ đọc cho cả 2 ngôn ngữ, bao gồm cỡ chữ, kiểu chữ, khoảng cách,…

4.2 Những điều không nên làm

Khi viết CV song ngữ, bạn hãy tránh những lỗi sau đây:

  • Không sử dụng dịch máy: Tránh sử dụng công cụ dịch máy để dịch toàn bộ CV. Công cụ này có thể tạo ra những lỗi ngữ pháp và không thể hiện được thông điệp chuyên nghiệp mà bạn muốn truyền tải.
  • Không sao chép nguyên mẫu: Tránh việc sao chép nguyên mẫu CV song ngữ từ các nguồn khác mà không tùy chỉnh cho phù hợp với thông tin của bạn.
  • Không đảo ngữ pháp: Không đảo ngữ pháp hoặc thứ tự từ trong câu khi dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Bạn hãy tuân thủ ngữ pháp, thứ tự từ chính quy của ngôn ngữ mục tiêu để tránh sự khó hiểu và gây nhầm lẫn.
  • Không cung cấp thông tin không cần thiết: Tránh đưa vào CV những thông tin không cần thiết và không liên quan. Bạn hãy giữ CV ngắn gọn, tập trung vào những thông tin quan trọng nhất liên quan đến kỹ năng, kinh nghiệm và thành tựu của bạn.

5. Tham khảo mẫu CV song ngữ đẹp, chuẩn cho mọi ngành nghề

Nếu bạn đang muốn tạo một mẫu CV song ngữ Anh – Việt để ứng tuyển việc làm mà chưa biết cách thì có thể tham khảo một số mẫu dưới đây nhé!

Mẫu CV song ngữ 1
Mẫu CV song ngữ 2
Mẫu CV song ngữ 3
Mẫu CV song ngữ 4
Mẫu CV song ngữ 5

Biết cách viết CV song ngữ sẽ giúp bạn nổi bật hơn các ứng viên khác. Hãy tận dụng khả năng của bạn để tạo ra một CV độc đáo, chuyên nghiệp, thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng và tạo cơ hội thành công trong sự nghiệp của mình.

Đừng quên truy cập vào JobsGO để tham khảo thêm nhiều mẫu CV xin việc khác cho mọi ngành nghề và tham khảo việc làm Data Analyst,…. cùng nhiều công việc khác trên JobsGO nhé.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: