Pending là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng pending

Đánh giá post

Pending là gì? Chắc hẳn bạn đã không ít lần gặp cụm từ này trong các tài liệu, giáo trình, các bộ phim nước ngoài hay cả các tình huống giao tiếp thường ngày. Dù khá “quen mặt” nhưng không nhiều người biết ý nghĩa thực sự của cụm từ này. Nếu bạn cũng gặp tình huống tương tự, hãy theo dõi toàn bộ bài viết dưới đây để được giải đáp.

1. Pending là gì? Ý nghĩa của pending trong tiếng Anh

Pending trong tiếng Anh mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau và được sử dụng với cả 4 vai trò là tính từ, danh từ, động từ và giới từ.

1.1 Tính từ pending

Pending là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng pending

Khi là một tính từ, Pending chỉ những việc chưa được đưa ra quyết định, chưa chắc chắn nhưng có xu hướng sắp được giải quyết.

Ngoài ra, Từ điển Cambridge cũng dùng pending với ý nghĩa một điều sắp sửa xảy ra. Chẳng hạn như:

  • A pending project (một dự án đang chờ được triển khai).
  • A pending report (một báo cáo dang dở chưa được hoàn thiện).

Xem thêm: Quyết định là gì? Thẩm quyền, nội dung ban hành & các loại quyết định

1.2 Danh từ pending

Danh từ pending chủ yếu được dùng với ý nghĩa trong lúc, cho đến lúc hoặc trong khi.

Ví dụ như pending my return (trong lúc đợi tôi trở lại), pending the discussion (trong khi đợi thảo luận),…

1.3 Giới từ pending

Với tư cách giới từ, pending thể hiện khoảng thời gian nhất định khi các hoạt động chưa được diễn ra như trong lúc chờ đợi, trong quá trình,…

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo một số ví dụ sau: pending the meeting (trong lúc chờ đợi cuộc họp), pending I go out (trong lúc đợi tôi ra ngoài),…

1.4 Động từ pending

Động từ pending có thể hơi lạ lẫm với nhiều người vì nó sẽ được dùng ở dạng nguyên thể (pend) với ý nghĩa chờ, trong trạng thái chờ thực hiện, xử lý,…

Pending là gì?

2. Những từ đồng nghĩa & trái nghĩa với pending

Pending là từ đặc biệt trong tiếng Anh với số lượng từ đồng nghĩa tương đối “khủng”. Số lượng từ trái nghĩa ít hơn nhưng đều là các từ hay và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, trường hợp khác nhau.

2.1 Các từ đồng nghĩa với pending

  • Provisional: tạm thời
  • During: trong suốt quá trình
  • Up in the air: trong không khí, trong quá trình xử lý
  • Forthcoming: sắp tới
  • On line: trong dòng, trong quá trình
  • Pendent: lơ lửng
  • Awaiting: đang chờ đợi
  • Unresolved: chưa được giải quyết
  • Impending: đang chờ đợi
  • In the works: đang trong công việc
  • Undecided: chưa được quyết định
  • Provisional: tạm thời

2.2 Các từ trái nghĩa với pending

  • Unlikely: không chắc chắn
  • Improbable: không thể cải thiện được

3. Cách sử dụng pending như thế nào?

Để sử dụng chính xác pending, trước hết bạn cần phải hiểu được tất cả các ý nghĩa và trường hợp có thể dùng. Ngoài ra, bạn cần đặt pending vào các tình huống cụ thể và linh hoạt sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ và phân tích cụ thể, bạn có thể tham khảo và sử dụng phù hợp:

  • Nine cases are still pending: Chín vụ việc vẫn đang chờ xử lý.

Pending trong trường hợp này được sử dụng như một tính từ, chỉ sự việc trong trạng thái chưa được hoàn thiện.

  • Pending his return let us get everything ready: Trong lúc đợi anh ta trở lại, hãy để chúng tôi lo liệu mọi thứ.

Pending là danh từ, mang ý nghĩa trong lúc chờ đợi việc gì, trường hợp này là đợi sự trở lại của anh ta.

  • In 1989, the court had 600 pending cases: Vào năm 1989, tòa có 600 vụ việc chờ xét xử.

Pending trong trường hợp này được sử dụng như một tính từ, chỉ các vụ việc còn đang trong quá trình chờ đợi, chưa được giải quyết, xử lý.

  • There were whispers that a deal was pending: Có một vài lời thì thầm rằng thương vụ đang trong giai đoạn chờ đợi.

Với trường hợp này, Pending là tính từ, thể hiện tính chất của thương vụ, đang trong giai đoạn đợi chờ kết quả cuối cùng.

Cách sử dụng pending

4. Một số từ có thể kết hợp với pending

Pending kết hợp được với nhiều cụm từ khác nhau, với mỗi sự kết hợp, chúng ta có được một cụm từ mới vô cùng thú vị. Chẳng hạn như:

  • Patent pending (Pat, Pend): là thuật ngữ thường được sử dụng trong chuyên ngành kinh tế, chỉ các bằng sáng chế đang được thẩm định trước khi đưa ra kết luận chính thức. Trạng thái chờ trong trường hợp này là chờ đợi về giấy tờ pháp lý, tình trạng đã nộp đơn nhưng chưa được duyệt,…
  • Clear pending: có nghĩa là dọn dẹp hoặc chờ xử lý, được sử dụng chủ yếu tại các môi trường công sở. Dọn dẹp, xử lý trong trường hợp này là các dữ liệu rác chứ không phải các loại rác thải như garbage, trash, rubbish,…

5. Phân biệt pending với waiting & suspending

5.1 Pending và waiting

Pending và waiting trong tiếng Anh đều mang nghĩa là chờ đợi nhưng khác nhau một chút về cách sử dụng. Cụ thể, pending là chờ xử giải, quyết trong thời gian ngắn trong khi waiting lại là đợi trong thời gian dài. Cùng với đó, waiting thường sử dụng cùng giới từ for trong khi pending đứng độc lập.

Ví dụ:

  • I have so many pending cases: Tôi có nhiều vụ việc đang cần xử lý.
  • I have waited for you for a long time: Tôi đã đợi bạn một lúc lâu rồi.
Pending và waiting

5.2 Pending và suspending

Khác với waiting, suspending mang nhiều nét nghĩa tương đồng với pending. Tuy nhiên, nếu pending là chờ giải quyết thì suspending là dừng một việc gì đó rồi mới tiếp tục.

Ví dụ:

  • Suspend the aid to the war-torn country: Tạm ngừng viện trợ cho đất nước bị tàn phá.
  • He couldn’t get the feeling of pending disaster: Anh ta không thể ngừng loại bỏ cảm xúc tiêu cực về thảm họa.

Như vậy, với các thông tin chia sẻ trong bài viết của JobsGO, bạn đã có được đáp án cho băn khoăn pending là gì? Đồng thời, bạn cũng nắm được cách sử dụng và học thêm nhiều từ tiếng Anh thú vị. Hy vọng chúng tôi truyền được năng lượng học ngoại ngữ tích cực tới bạn.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: