Nodejs là gì? Nói một cách đơn giản, Nodejs là môi trường runtime JavaScript mã nguồn mở, đa nền tảng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về Nodejs, từ định nghĩa, ưu, nhược điểm đến các ứng dụng và thuật ngữ liên quan.
Mục lục
1. Nodejs Là Gì?
Nodejs là một môi trường runtime JavaScript mã nguồn mở, được xây dựng trên V8 JavaScript Engine của Google Chrome. Nodejs cho phép các nhà phát triển sử dụng JavaScript để viết mã phía máy chủ, mở rộng khả năng của ngôn ngữ này vượt ra ngoài trình duyệt web. Với Nodejs, lập trình viên có thể xây dựng các ứng dụng web động, API và các ứng dụng mạng khác một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Nodejs được tạo ra bởi Ryan Dahl vào năm 2009 và đã nhanh chóng trở thành một trong những nền tảng phát triển phổ biến nhất. Theo khảo sát của Stack Overflow, Nodejs là công nghệ phía máy chủ được sử dụng nhiều thứ hai, chỉ sau ASP.NET.
Xem thêm: Ngôn Ngữ Máy Là Gì? Ưu, Nhược Điểm Và Ứng Dụng Như Thế Nào?
2. Ý Nghĩa Của Tên Gọi Nodejs
Tên gọi “Nodejs” mang một ý nghĩa đặc biệt trong lĩnh vực phát triển phần mềm. “Node” ám chỉ một điểm giao nhau hoặc kết nối trong một mạng lưới, phản ánh khả năng của Nodejs trong việc xử lý nhiều kết nối đồng thời. “js” là viết tắt của JavaScript, ngôn ngữ lập trình cốt lõi được sử dụng trong Nodejs.
Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò của Nodejs như một nút trung tâm trong hệ sinh thái phát triển trang web hiện đại, kết nối client-side và server-side thông qua một ngôn ngữ thống nhất. Điều này tạo ra một quy trình phát triển liền mạch và hiệu quả, cho phép các lập trình viên sử dụng cùng một ngôn ngữ cho cả front-end và back-end.
Xem thêm: Ngành Công Nghệ Thông Tin Gồm Những Chuyên Ngành Nào?
3. Tính Chất Của Nodejs
NodeJS có hai tính chất chính định hình cách nó hoạt động và xử lý các tác vụ:
3.1 Không Đồng Bộ Về Bản Chất và Hướng Sự Kiện (Asynchronous In Nature And Event-Driven)
NodeJS hoạt động theo mô hình không đồng bộ và hướng sự kiện. Điều này có nghĩa là nó có thể xử lý nhiều yêu cầu cùng một lúc mà không cần chờ đợi các tác vụ hoàn thành. Thay vào đó, Nodejs sử dụng callbacks để xử lý các tác vụ, cho phép ứng dụng tiếp tục xử lý các yêu cầu khác trong khi chờ đợi.
Ví dụ, khi một ứng dụng Nodejs cần đọc một file lớn, nó sẽ bắt đầu quá trình đọc file và ngay lập tức chuyển sang xử lý các yêu cầu khác. Khi file đã được đọc xong, một callback function sẽ được gọi để xử lý dữ liệu. Điều này giúp Nodejs có thể xử lý hàng nghìn kết nối đồng thời mà không gây ra tình trạng nghẽn cổ chai.
3.2 Kiến Trúc Đơn Luồng (Single Threaded Architecture)
Mặc dù xử lý không đồng bộ, Nodejs vẫn sử dụng kiến trúc đơn luồng. Điều này có nghĩa là tất cả các yêu cầu được xử lý trên một luồng duy nhất, được gọi là “Event Loop”. Kiến trúc này giúp Nodejs tiết kiệm tài nguyên hệ thống và xử lý hiệu quả các tác vụ đồng thời.
Event Loop liên tục kiểm tra xem có công việc nào cần được thực hiện không. Nếu có, nó sẽ thực hiện công việc đó. Nếu không, nó sẽ chờ đợi cho đến khi có công việc mới. Điều này cho phép Nodejs xử lý hàng nghìn kết nối đồng thời mà không cần tạo ra một luồng mới cho mỗi kết nối, giúp tiết kiệm đáng kể tài nguyên hệ thống.
Xem thêm: Technical Artist Là Gì? Yêu Cầu & Cơ Hội Việc Làm Mới Nhất 2024
4. Ưu, Nhược Điểm Của Nodejs
4.1 Ưu Điểm
Nodejs có nhiều ưu điểm làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho phát triển ứng dụng web:
4.1.1 Dễ Dàng Mở Rộng
Nodejs được thiết kế để dễ dàng mở rộng, cho phép các ứng dụng phát triển một cách hiệu quả. Nhờ vào kiến trúc không đồng bộ, Nodejs có thể xử lý hàng nghìn kết nối đồng thời mà không gây quá tải hệ thống. Theo một nghiên cứu của LinkedIn, việc chuyển từ Ruby on Rails sang Nodejs đã giúp họ giảm số lượng máy chủ từ 30 xuống còn 3, đồng thời tăng hiệu suất gấp 20 lần.
4.1.2 Thời Gian Thực Thi Code Nhanh
Với V8 Engine, NodeJS có thể thực thi code JavaScript với tốc độ rất nhanh. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu phản hồi nhanh như các ứng dụng thời gian thực. Theo một benchmark của TechEmpower, Nodejs có thể xử lý hơn 1 triệu requests mỗi giây trên một máy chủ đơn.
4.1.3 Tương Thích Trên Nhiều Nền Tảng
Nodejs có thể chạy trên nhiều nền tảng như Windows, macOS, và Linux, giúp các nhà phát triển dễ dàng triển khai ứng dụng trên nhiều môi trường khác nhau. Điều này cũng tạo điều kiện cho việc phát triển các ứng dụng cross-platform.
4.1.4 Một Ngôn Ngữ
Với Nodejs, các lập trình viên có thể sử dụng JavaScript cho cả phía client và server, giúp giảm đáng kể thời gian học và phát triển. Điều này cũng tạo điều kiện cho việc chia sẻ code giữa front-end và back-end, tăng hiệu quả phát triển.
4.1.5 Tiết Kiệm Thời Gian, Công Sức Và Chi Phí
Nhờ vào cộng đồng lớn mạnh và hệ sinh thái phong phú của npm (Node Package Manager), Nodejs giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí phát triển. Npm hiện có hơn 1,3 triệu package, cung cấp các giải pháp cho hầu hết các vấn đề phát triển phổ biến.
4.2 Nhược Điểm
Mặc dù có nhiều ưu điểm, NodeJS cũng có một số hạn chế cần lưu ý:
4.2.1 Khó Gỡ Lỗi
Do tính chất không đồng bộ, việc gỡ lỗi trong NodeJS có thể trở nên phức tạp, đặc biệt là với các ứng dụng lớn. Callback hell và Promise chains có thể làm cho code khó đọc và khó debug.
4.2.2 Hạn Chế Về I/O
Mặc dù hiệu quả trong việc xử lý các tác vụ I/O nhẹ, Nodejs có thể gặp khó khăn với các tác vụ CPU-intensive do kiến trúc đơn luồng của nó. Các tác vụ nặng về CPU có thể chặn Event Loop, làm giảm hiệu suất của toàn bộ ứng dụng.
4.2.3 Nguy Cơ Bảo Mật
Như mọi công nghệ phổ biến khác, Nodejs cũng có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công bảo mật. Các nhà phát triển cần chú ý đến các vấn đề bảo mật khi xây dựng ứng dụng Nodejs, đặc biệt là khi sử dụng các package từ bên thứ ba.
Xem thêm: IT Recruiter Là Gì? Mức Lương Của IT Recruiter 2024 Là Bao Nhiêu?
5. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Nodejs
Để hiểu rõ hơn về Nodejs, chúng ta cần làm quen với một số thuật ngữ quan trọng:
5.1 Express NodeJS Là Gì?
Express.js là một framework web phổ biến cho Nodejs, cung cấp một bộ tính năng mạnh mẽ để xây dựng các ứng dụng web và API. Express.js giúp đơn giản hóa quá trình phát triển bằng cách cung cấp các công cụ và middleware cho routing, xử lý request và response. Theo thống kê của npm, Express.js được tải xuống hơn 20 triệu lần mỗi tuần.
5.2 Node Js Server Side Javascript Là Gì?
Server-side JavaScript trong Nodejs đề cập đến việc sử dụng JavaScript để viết code chạy trên máy chủ. Điều này cho phép các lập trình viên sử dụng cùng một ngôn ngữ cho cả client-side và server-side, tạo ra một quy trình phát triển liền mạch hơn. Với Nodejs, JavaScript không còn bị giới hạn trong trình duyệt mà có thể thực hiện các tác vụ như đọc/ghi file, tương tác với cơ sở dữ liệu và xử lý các yêu cầu mạng.
5.3 Node Module Là Gì?
Node Module là các đơn vị code có thể tái sử dụng trong Nodejs. Chúng có thể là các thư viện, framework, hoặc các phần code độc lập được đóng gói để sử dụng trong các dự án khác nhau. Node Module giúp tổ chức code một cách hiệu quả và thúc đẩy việc tái sử dụng code. npm, kho lưu trữ module lớn nhất của Nodejs.
Xem thêm: Top 7 Ngôn Ngữ Lập Trình Khó Nhất Với Coders
6. Các Thành Phần Của Nodejs
Nodejs được xây dựng từ nhiều thành phần khác nhau, mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một hệ thống hoàn chỉnh:
6.1 Module
Module trong Nodejs là các đơn vị code độc lập, có thể được import và sử dụng trong các file JavaScript khác. Hệ thống module của Nodejs giúp tổ chức code một cách có cấu trúc và dễ quản lý. Nodejs sử dụng hệ thống module CommonJS, cho phép chia nhỏ code thành các phần có thể tái sử dụng. Dưới đây là một số module trong Nodejs:
Loại Module | Mô tả | Ví dụ |
Module tích hợp (Built-in Modules) | Cung cấp sẵn trong Node.js, không cần cài đặt. | fs, http, path, os |
Module của bên thứ ba (Third-party Modules) | Cài đặt từ kho NPM hoặc tự viết. | express, mongoose, socket.io, react |
Module nội bộ (Local Modules) | Tự viết và sử dụng trong dự án. | ./myModule.js, ../shared/utils.js |
6.2 Bảng Điều Khiển (Console)
Console trong Nodejs cung cấp các phương thức để in thông tin ra màn hình console. Điều này hữu ích cho việc gỡ lỗi và theo dõi quá trình thực thi của ứng dụng. Ngoài các phương thức quen thuộc như console.log(), console.error(), Nodejs còn cung cấp các phương thức nâng cao như console.time() và console.timeEnd() để đo thời gian thực thi của code:
console.time(‘loop’); for(let i = 0; i < 1000000; i++) {} console.timeEnd(‘loop’); // Output: loop: 2.456ms |
6.3 Cụm (Cluster)
Module Cluster trong Nodejs cho phép tạo ra các tiến trình con để tận dụng tối đa hiệu suất của CPU đa lõi, giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng. Cluster module cho phép bạn dễ dàng tạo ra các worker process chia sẻ cùng một port server:
const cluster = require(‘cluster’); const http = require(‘http’); const numCPUs = require(‘os’).cpus().length;
if (cluster.isMaster) { console.log(`Master ${process.pid} is running`); // Fork workers. for (let i = 0; i < numCPUs; i++) { cluster.fork(); } } else { // Workers can share any TCP connection // In this case it is an HTTP server http.createServer((req, res) => { res.writeHead(200); res.end(‘hello world\n’); }).listen(8000); console.log(`Worker ${process.pid} started`); } |
6.4 Đối Tượng Toàn Cục (Global)
Global object trong Nodejs chứa các biến và hàm có thể được truy cập từ bất kỳ đâu trong ứng dụng, tương tự như window object trong trình duyệt. Một số thuộc tính và phương thức quan trọng của global object bao gồm:
- __dirname: Đường dẫn thư mục của file hiện tại
- __filename: Đường dẫn đầy đủ của file hiện tại
- setTimeout(), setInterval(): Các hàm để xử lý bất đồng bộ
- process: Cung cấp thông tin và kiểm soát quá trình NodeJS hiện tại
6.5 Xử Lý Lỗi
Nodejs cung cấp các cơ chế xử lý lỗi mạnh mẽ, bao gồm try-catch và các sự kiện uncaughtException, giúp xử lý các tình huống lỗi một cách hiệu quả. Ứng dụng Nodejs thường gặp phải 4 lỗi phổ biến sau:
Lỗi | Mô tả | Cách giải quyết |
UnhandledRejection | Lỗi này xảy ra khi một lời hứa (promise) bị từ chối (reject) nhưng không được xử lý bằng phương thức catch(). Lời hứa bị từ chối có thể dẫn đến sự cố bất ngờ và ứng dụng bị sập. | – Sử dụng phương thức catch() để xử lý lỗi khi lời hứa bị từ chối. – Sử dụng Promise.all() hoặc Promise.race() để quản lý nhiều lời hứa đồng thời. – Sử dụng async/await để viết mã promise một cách dễ dàng và rõ ràng hơn. |
Callback Hell | Lỗi này xảy ra khi mã callback được lồng vào nhau nhiều tầng, dẫn đến mã khó đọc, khó quản lý và dễ mắc lỗi. | – Sử dụng các thư viện hỗ trợ promise như async/await hoặc bluebird. – Sử dụng thiết kế mô hình “luồng dữ liệu” (data flow) để viết mã dễ đọc và dễ quản lý hơn. – Chia nhỏ mã callback thành các hàm nhỏ hơn để dễ dàng tái sử dụng và kiểm soát. |
Module Not Found | Lỗi này xảy ra khi Node.js không thể tìm thấy module được yêu cầu. Lỗi này thường do sai tên module, thiếu thư viện cần thiết hoặc cấu hình module không chính xác. | – Kiểm tra kỹ tên module và đảm bảo đã được viết đúng. – Cài đặt thư viện cần thiết bằng lệnh npm install hoặc yarn add. – Kiểm tra cấu hình module trong file package.json hoặc tsconfig.json. – Sử dụng công cụ npm ls để liệt kê các module đã được cài đặt. |
Database Connection | Lỗi này xảy ra khi ứng dụng Node.js không thể kết nối với cơ sở dữ liệu. Điều này có thể do sai thông tin kết nối, lỗi cấu hình database hoặc vấn đề về mạng. | – Kiểm tra kỹ thông tin kết nối database như địa chỉ IP, cổng, tên người dùng và mật khẩu. – Khởi động lại database server nếu cần thiết. – Kiểm tra firewall và đảm bảo ứng dụng Nodejs có thể truy cập database. – Sử dụng công cụ quản lý database để kiểm tra trạng thái và nhật ký lỗi. |
6.6 Luồng (Streaming)
Streams trong Nodejs cho phép xử lý dữ liệu theo từng phần nhỏ, rất hữu ích cho việc xử lý các tập tin lớn hoặc truyền dữ liệu qua mạng. Nodejs cung cấp bốn loại streams chính: Readable, Writable, Duplex, và Transform. Ví dụ về sử dụng streams để đọc file:
const fs = require(‘fs’); const readStream = fs.createReadStream(‘large-file.txt’); readStream.on(‘data’, (chunk) => { console.log(‘Received chunk:’, chunk.toString()); }); readStream.on(‘end’, () => { console.log(‘Finished reading file’); }); |
6.7 Bộ Đệm (Buffer)
Buffer trong Nodejs được sử dụng để xử lý dữ liệu nhị phân, cho phép làm việc với các loại dữ liệu khác ngoài chuỗi văn bản. Buffer là một cách hiệu quả để làm việc với dữ liệu, đặc biệt khi xử lý các file hoặc dữ liệu mạng:
const buf = Buffer.from(‘Hello World’, ‘utf8’); console.log(buf.toString(‘hex’)); // Output: 48656c6c6f20576f726c64 console.log(buf.toString(‘base64’)); // Output: SGVsbG8gV29ybGQ= |
6.8 Miền (Domain)
Domain trong Nodejs cung cấp một cách để nhóm các I/O operations lại với nhau và xử lý lỗi cho chúng một cách tập trung. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Domain module đã bị deprecated và không nên sử dụng trong các dự án mới.
6.9 DNS
Module DNS trong Nodejs cung cấp các phương thức để thực hiện các thao tác DNS như phân giải tên miền. Điều này rất hữu ích khi bạn cần làm việc với các địa chỉ mạng:
- Phân giải tên miền: Chuyển đổi tên miền (như google.com) thành địa chỉ IP (như 142.250.183.142).
- Tra cứu bản ghi DNS: Lấy thông tin chi tiết về một tên miền, bao gồm bản ghi MX (mail server), bản ghi AAAA (IPv6), bản ghi CNAME (alias) và nhiều hơn nữa.
- Thiết lập máy chủ DNS tùy chỉnh: Sử dụng máy chủ DNS riêng cho ứng dụng của bạn.
6.10 Trình Gỡ Lỗi (Debugger)
Nodejs có sẵn một trình gỡ lỗi tích hợp, cho phép các nhà phát triển dễ dàng tìm và sửa lỗi trong code của họ. Bạn có thể kích hoạt trình gỡ lỗi bằng cách chạy Node với flag –inspect:
node –inspect your-script.js |
Sau đó, bạn có thể sử dụng Chrome DevTools hoặc các công cụ gỡ lỗi khác để kết nối và debug ứng dụng của mình.
Các thành phần này cùng nhau tạo nên một hệ sinh thái mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép Nodejs xử lý hiệu quả các tác vụ từ đơn giản đến phức tạp, từ xử lý file đến xây dựng các ứng dụng web quy mô lớn.
Xem thêm: Data Warehouse Là Gì? Mô Tả Chi Tiết Về Đặc Điểm & Đối Tượng Của Data Warehouse
7. Những Ứng Dụng Nên Viết Bằng Nodejs
NodeJS đặc biệt phù hợp cho một số loại ứng dụng nhất định:
7.1 Ứng Dụng Web Thời Gian Thực
Nhờ vào khả năng xử lý không đồng bộ, Nodejs rất phù hợp cho các ứng dụng thời gian thực như chat apps hoặc các ứng dụng collaboration. Ví dụ, Trello, một công cụ quản lý dự án phổ biến, sử dụng Nodejs để cập nhật các thay đổi trong thời gian thực cho tất cả người dùng.
7.2 Ứng Dụng Web Có Lưu Lượng Truy Cập Cao
Nodejs có thể xử lý hiệu quả các ứng dụng có lưu lượng truy cập cao nhờ vào kiến trúc không chặn và khả năng mở rộng. Netflix, với hơn 200 triệu người dùng toàn cầu, đã chuyển sang sử dụng Nodejs và giảm thời gian khởi động ứng dụng từ 40 phút xuống còn 1 phút.
7.3 Ứng Dụng API
Nodejs là lựa chọn tuyệt vời để xây dựng các RESTful API nhờ vào tốc độ xử lý nhanh và khả năng xử lý nhiều request đồng thời. PayPal đã chuyển API của họ sang Nodejs và ghi nhận thời gian phản hồi giảm 35% và số trang được phục vụ mỗi giây tăng gấp đôi.
7.4 Ứng Dụng Một Trang (SPA)
Kết hợp với các framework front-end như React hoặc Angular, Nodejs tạo nên một stack công nghệ mạnh mẽ cho việc phát triển SPA. LinkedIn, một trong những mạng xã hội chuyên nghiệp lớn nhất thế giới, đã sử dụng Nodejs để xây dựng ứng dụng mobile của họ, giúp tăng hiệu suất gấp 20 lần.
7.5 Các Công Cụ Dòng Lệnh
Nodejs cũng được sử dụng rộng rãi để xây dựng các công cụ dòng lệnh, nhờ vào khả năng truy cập hệ thống file và thực thi các lệnh hệ thống. Ví dụ, Grunt, một task runner phổ biến cho JavaScript, được xây dựng bằng Nodejs.
Xem thêm: EdTech Là Gì? Lợi Ích & Những Mô Hình Edtech Phổ Biến Nhất Hiện Nay
8. Những Nodejs Framework Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Có rất nhiều Nodejs framework dành cho người mới bắt đầu, mỗi framework có những ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là một số framework phổ biến nhất:
8.1 Express
Express là framework phổ biến nhất cho Nodejs, cung cấp một cách đơn giản và mạnh mẽ để xây dựng ứng dụng web và API. Theo số liệu từ npm, Express được tải xuống hơn 20 triệu lần mỗi tuần.
8.2 Koa
Koa là một framework nhẹ và linh hoạt, được tạo ra bởi team đứng sau Express, với mục tiêu cung cấp một nền tảng mạnh mẽ hơn cho phát triển web. Koa sử dụng các tính năng mới của JavaScript như async/await để giúp code trở nên dễ đọc và dễ bảo trì hơn.
8.3 Hapi
Hapi là một framework mạnh mẽ cho việc xây dựng các ứng dụng và services, với trọng tâm vào tính module hóa. Hapi được sử dụng bởi các công ty lớn như Walmart để xử lý hàng triệu requests mỗi ngày.
8.4 Nest.js
Nest.js là một framework progressive cho việc xây dựng các ứng dụng server-side hiệu quả và có thể mở rộng, sử dụng TypeScript. Nest.js kết hợp các nguyên tắc của OOP (Object Oriented Programming), FP (Functional Programming), và FRP (Functional Reactive Programming).
8.5 Meteor
Meteor là một platform full-stack cho phép xây dựng các ứng dụng web và mobile với JavaScript. Meteor cung cấp một ecosystem hoàn chỉnh từ database đến front-end, giúp đẩy nhanh quá trình phát triển.
Xem thêm: Lập Trình Hướng Đối Tượng: Khái Niệm Và Các Nguyên Lý Cơ Bản Cần Nắm Về OOP
9. Tài Liệu Học Nodejs
Để học Nodejs, có nhiều tài liệu và nguồn học tập có sẵn:
- Tài liệu chính thức của Nodejs (nodejs.org): Đây là nguồn tài liệu đáng tin cậy nhất, cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các API và tính năng của Nodejs.
- Các khóa học trực tuyến trên Udemy, Coursera, hoặc edX: Các nền tảng này cung cấp nhiều khóa học từ cơ bản đến nâng cao về Nodejs, được giảng dạy bởi các chuyên gia trong ngành.
- Sách “NodeJS Design Patterns” của Mario Casciaro: Cuốn sách này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về các design pattern trong Nodejs, giúp bạn xây dựng các ứng dụng có thể mở rộng và dễ bảo trì.
- Các tutorial trên các trang web như W3Schools hoặc MDN: Những nguồn này cung cấp các hướng dẫn từng bước, phù hợp cho người mới bắt đầu.
- NodeSchool.io: Một nguồn học tập tương tác, cung cấp các bài tập thực hành để học Nodejs.
Như vậy, qua bài viết trên JobsGO đã cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về Nodejs là gì. Dù bạn là developer mới bắt đầu hay dày dặn kinh nghiệm, Nodejs đều là lựa chọn lý tưởng cho dự án phát triển ứng dụng web tiếp theo của bạn. Hãy bắt đầu khám phá Nodejs ngay hôm nay và trải nghiệm sức mạnh của nền tảng này!
Câu hỏi thường gặp
1. Node JS Là Ngôn Ngữ Gì?
Nodejs không phải là một ngôn ngữ lập trình. Đó là một môi trường runtime JavaScript mã nguồn mở. Nodejs cho phép thực thi mã JavaScript ở phía máy chủ, mở rộng khả năng của JavaScript ngoài trình duyệt web. Nó sử dụng JavaScript làm ngôn ngữ lập trình chính để phát triển ứng dụng server-side.
2. NodeJS Có An Toàn Cho Các Ứng Dụng Production Không?
Có, Nodejs được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng production. Tuy nhiên, như mọi công nghệ khác, việc đảm bảo an toàn phụ thuộc vào cách triển khai và các biện pháp bảo mật được áp dụng.
3. NodeJS Có Thể Thay Thế PHP Không?
Nodejs có thể được sử dụng thay thế cho PHP trong nhiều trường hợp, nhưng việc lựa chọn giữa hai công nghệ này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)