Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, việc bảo vệ tài sản trí tuệ của doanh nghiệp trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một trong những công cụ hiệu quả nhất để đạt được điều này chính là trademark. Vậy trademark là gì và tại sao nó lại cần thiết đối với các doanh nghiệp? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Mục lục
- 1. Trademark Là Gì?
- 2. Tại Sao Cần Có Trademark?
- 3. Trademark Và Brand Có Giống Nhau?
- 4. Một Số Quy Định Về Trademark
- 5. Các Loại Hình Trademark Trên Thị Trường
- 6. Các Hình Thức Đăng Ký Trademark
- 7. Cần Lưu Ý Những Gì Khi Đăng Ký Trademark?
- 8. Làm Sao Để Nhận Biết Thương Hiệu Đã Được Cấp Trademark?
- Câu hỏi thường gặp
1. Trademark Là Gì?
Trademark hay còn gọi là nhãn hiệu thương mại, là một dấu hiệu đặc trưng được sử dụng để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh. Nó có thể là một từ, cụm từ, biểu tượng, thiết kế hoặc sự kết hợp của các yếu tố này.
Việc đăng ký nhãn hiệu thương mại không chỉ là biện pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp mà còn là một cách để ngăn chặn việc sao chép hoặc sử dụng trái phép, giúp người tiêu dùng tránh nhầm lẫn giữa các sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường.
2. Tại Sao Cần Có Trademark?
Khi công ty phát triển mạnh mẽ và mở rộng thị trường toàn cầu, việc bảo vệ thương hiệu trở thành một ưu tiên hàng đầu. Hiểu rõ trademark là gì để áp dụng đúng cách không chỉ quan trọng đối với các nhãn hiệu hiện tại mà còn cần thiết để bảo vệ toàn diện các thương hiệu mới.
2.1. Bảo Vệ Danh Tiếng Thương Hiệu
Trademark đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ danh tiếng thương hiệu mà doanh nghiệp đã dày công xây dựng. Khi sở hữu một trademark được đăng ký hợp pháp, doanh nghiệp có quyền ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh sử dụng những dấu hiệu tương tự gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại số hóa ngày nay, khi mà thông tin lan truyền nhanh chóng và việc sao chép trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Ví dụ điển hình là vụ kiện giữa Apple và Xiaomi về tên thương hiệu “MI PAD” năm 2017, khi Apple thắng kiện với lý do cách đọc tên “MI PAD” quá tương đồng với “IPAD”. Trường hợp này cho thấy tầm quan trọng của việc đăng ký trademark sớm để tránh tranh chấp pháp lý tốn kém về sau.
2.2. Nâng Cao Giá Trị Doanh Nghiệp
Một trademark được bảo hộ không chỉ là một cái tên hay logo đơn thuần, mà còn là một tài sản vô hình có giá trị to lớn của doanh nghiệp. Theo báo cáo của Brand Finance, các thương hiệu hàng đầu thế giới như Apple, Amazon hay Google có giá trị lên đến hàng trăm tỷ đô la. Việc sở hữu trademark giúp doanh nghiệp có thể khai thác giá trị này thông qua các hoạt động như cấp phép sử dụng thương hiệu, nhượng quyền thương mại hay sử dụng làm tài sản thế chấp.
Ví dụ như trường hợp của Coca-Cola, thương hiệu này được định giá khoảng 87,6 tỷ đô la vào năm 2021, chiếm phần lớn giá trị của công ty. Điều này cho thấy một trademark mạnh không chỉ bảo vệ danh tiếng mà còn trực tiếp đóng góp vào sự thịnh vượng của doanh nghiệp.
2.3. Xây Dựng Niềm Tin Khách Hàng
Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay, niềm tin của khách hàng là chìa khóa quyết định sự thành công của mọi doanh nghiệp. Trademark đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng và duy trì niềm tin này. Khi nhìn thấy một trademark quen thuộc, khách hàng ngay lập tức liên tưởng đến chất lượng và giá trị mà thương hiệu đó đại diện. Nghiên cứu của Nielsen cho thấy 59% người tiêu dùng toàn cầu ưu tiên mua sản phẩm từ các thương hiệu họ đã biết.
Ví dụ như trường hợp của thương hiệu giày Biti’s tại Việt Nam. Sau nhiều năm xây dựng uy tín, trademark Biti’s đã trở thành biểu tượng cho sự tin cậy và chất lượng trong tâm trí người tiêu dùng Việt, giúp công ty duy trì vị thế hàng đầu trong ngành giày dép nội địa.
2.4. Tạo Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững
Việc sở hữu một nhãn hiệu độc đáo và được bảo hộ mang lại cho doanh nghiệp một lợi thế cạnh tranh vô cùng lớn. Trước hết, một trademark độc đáo giúp sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp dễ dàng nhận diện và nổi bật giữa hàng loạt đối thủ trên thị trường. Điều này không chỉ tăng cường giá trị thương hiệu mà còn thu hút sự chú ý và lòng trung thành của khách hàng.
Ngoài ra, một trademark được bảo hộ còn tạo ra rào cản gia nhập ngành cho các công ty mới. Các doanh nghiệp mới sẽ gặp khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu riêng khi phải tránh xa những dấu hiệu đã được bảo hộ, hạn chế các khoản đầu tư vào marketing và xây dựng thương hiệu của doanh nghiệp hiện tại, đảm bảo bộ nhận diện trên thị trường không bị xâm phạm hoặc sao chép một cách trái phép.
3. Trademark Và Brand Có Giống Nhau?
Mặc dù Trademark và Brand thường được nhắc đến cùng nhau trong lĩnh vực kinh doanh nhưng chúng có những đặc điểm và vai trò riêng biệt trong chiến lược xây dựng thương hiệu của doanh nghiệp. Hãy cùng JobsGO tìm hiểu sự khác biệt giữa hai khái niệm này qua bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Tiêu chí | Trademark | Brand |
Định nghĩa | Dấu hiệu pháp lý được đăng ký bảo hộ. | Tổng thể hình ảnh, cảm nhận về doanh nghiệp. |
Phạm vi | Hạn chế, chỉ bao gồm các yếu tố được đăng ký. | Rộng hơn, bao gồm cả trải nghiệm khách hàng. |
Bảo hộ pháp lý | Có bảo hộ pháp lý. | Không nhất thiết được bảo hộ pháp lý. |
Mục đích chính | Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. | Xây dựng nhận diện và lòng trung thành. |
Thời hạn | Có thời hạn bảo hộ cụ thể. | Không giới hạn thời gian. |
Quản lý | Đăng ký và duy trì với cơ quan nhà nước. | Xây dựng và phát triển liên tục bởi doanh nghiệp. |
Giá trị | Có thể định giá và chuyển nhượng. | Khó định giá chính xác, không thể chuyển nhượng trọn vẹn. |
Ví dụ | Trademark của Nike:
Những yếu tố này được đăng ký bảo hộ, ngăn chặn đối thủ sử dụng trái phép. | Brand của Nike:
Brand của Nike bao gồm nhiều yếu tố vô hình, tạo nên cảm nhận tổng thể về thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng. |
4. Một Số Quy Định Về Trademark
Để đảm bảo quyền lợi thương hiệu, các doanh nghiệp cần tuân thủ một số quy định quan trọng về trademark. Dưới đây là những điểm cần lưu ý khi đăng ký và sử dụng nhãn hiệu thương mại.
4.1. Tiêu Chuẩn Bảo Hộ Trademark
Muốn được công nhận và bảo hộ pháp lý, một trademark cần đáp ứng một số tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Đầu tiên, yếu tố quan trọng nhất là tính phân biệt. Trademark phải có khả năng tạo ra sự khác biệt rõ ràng giữa hàng hóa hoặc dịch vụ của chủ sở hữu với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Ví dụ, logo hình quả táo cắn dở của Apple có tính phân biệt cao, dễ dàng nhận diện giữa hàng loạt biểu tượng khác trong ngành công nghệ.
Thứ hai, trademark không được trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã đăng ký trước đó. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện tra cứu kỹ lưỡng trước khi nộp đơn đăng ký. Theo thống kê của Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam, khoảng 30% đơn đăng ký trademark bị từ chối do trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã tồn tại.
Cuối cùng, trademark không được vi phạm các quy định pháp luật về sở hữu trí tuệ, bao gồm việc không sử dụng các biểu tượng quốc gia, tôn giáo hoặc các yếu tố có thể gây phản cảm cho cộng đồng.
4.2. Thời Gian Bảo Hộ Trademark
Thời hạn bảo hộ trademark là một yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý. Thông thường, thời hạn này kéo dài 10 năm kể từ ngày nộp đơn được chấp nhận. Điều đáng chú ý là thời hạn này có thể được gia hạn nhiều lần, mỗi lần 10 năm, miễn là chủ sở hữu tiếp tục sử dụng trademark và đóng phí gia hạn đúng hạn.
Tuy nhiên, việc duy trì trademark không chỉ đơn thuần là vấn đề thời gian. Chủ sở hữu phải chứng minh việc sử dụng liên tục trademark trong hoạt động kinh doanh.
Đáng chú ý, một số quốc gia có quy định về “nghĩa vụ sử dụng” trademark. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, chủ sở hữu phải nộp bằng chứng sử dụng trademark vào năm thứ 5 và thứ 6 sau khi đăng ký, nếu không trademark có thể bị hủy bỏ. Quy định này nhằm ngăn chặn việc đăng ký trademark chỉ với mục đích phòng thủ mà không có ý định sử dụng thực sự.
4.3. Phạm Vi Bảo Hộ Trademark
Một trong những đặc điểm quan trọng của bảo hộ trademark là tính lãnh thổ. Trademark chỉ được bảo hộ trong phạm vi quốc gia nơi nó được đăng ký. Việc này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp hoạt động trên phạm vi quốc tế.
Để bảo hộ trademark ở nhiều quốc gia, doanh nghiệp có hai lựa chọn chính. Thứ nhất, họ có thể đăng ký riêng tại từng quốc gia mục tiêu. Phương pháp này cho phép tùy chỉnh chiến lược bảo hộ phù hợp với từng thị trường, nhưng có thể tốn kém và phức tạp về mặt thủ tục. Lựa chọn thứ hai là sử dụng hệ thống đăng ký quốc tế Madrid. Hệ thống này cho phép chủ sở hữu nộp một đơn đăng ký duy nhất và chỉ định các quốc gia muốn được bảo hộ.
Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý rằng ngay cả khi sử dụng hệ thống Madrid, việc bảo hộ vẫn phải tuân theo luật pháp của từng quốc gia được chỉ định. Ví dụ, một trademark được chấp nhận ở Việt Nam có thể bị từ chối ở Nhật Bản do khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc xây dựng chiến lược bảo hộ trademark đa quốc gia trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí bảo hộ và lợi ích tiềm năng trên từng thị trường, đồng thời luôn cập nhật những thay đổi trong luật sở hữu trí tuệ của các quốc gia mục tiêu.
5. Các Loại Hình Trademark Trên Thị Trường
Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể, doanh nghiệp có thể đăng ký một hoặc nhiều loại nhãn hiệu thương mại để bảo vệ sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình. Các loại nhãn hiệu thường được đăng ký bảo hộ bao gồm:
5.1. Nhãn Hiệu Truyền Thống
Nhãn hiệu truyền thống là những dạng trademark phổ biến nhất, bao gồm ba loại chính:
5.1.1. Nhãn Hiệu Chữ
Đây là dạng trademark đơn giản nhất, bao gồm các từ, chữ cái, số hoặc sự kết hợp giữa chúng. Nhãn hiệu chữ có thể là tên công ty, tên sản phẩm hoặc một cụm từ độc đáo.
Ví dụ: “Coca-Cola” là một nhãn hiệu chữ nổi tiếng toàn cầu. Tên này không chỉ đơn giản là tên công ty mà còn trở thành biểu tượng cho cả một nền văn hóa tiêu dùng.
5.1.2. Nhãn Hiệu Hình
Loại này bao gồm các biểu tượng, hình ảnh hoặc thiết kế đồ họa độc đáo. Nhãn hiệu hình thường dễ nhận biết và có tác động thị giác mạnh mẽ.
Ví dụ: Logo “swoosh” của Nike là một trong những nhãn hiệu hình nổi tiếng nhất thế giới. Theo một nghiên cứu của Brand Finance, giá trị của logo này ước tính lên đến 26 tỷ đô la Mỹ vào năm 2021.
5.1.3. Nhãn Hiệu Tổng Hợp
Đây là sự kết hợp giữa nhãn hiệu chữ và nhãn hiệu hình, tạo nên một tổng thể thống nhất và ấn tượng.
Ví dụ: Logo của Starbucks kết hợp giữa hình ảnh nàng tiên cá và tên công ty, tạo nên một nhãn hiệu tổng hợp độc đáo. Theo báo cáo của Interbrand, giá trị thương hiệu của Starbucks đạt 11,25 tỷ đô la Mỹ vào năm 2020, phần lớn nhờ vào sức mạnh của nhãn hiệu tổng hợp này.
5.2. Nhãn Hiệu Tập Thể Và Chứng Nhận
5.2.1. Nhãn Hiệu Tập Thể
Loại này được sử dụng bởi các hiệp hội, tổ chức hoặc nhóm doanh nghiệp để phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của thành viên với các đơn vị khác.
Ví dụ: “Made in Italy” là một nhãn hiệu tập thể nổi tiếng, đại diện cho chất lượng và phong cách của các sản phẩm được sản xuất tại Ý.
5.2.2. Nhãn Hiệu Chứng Nhận
Đây là loại nhãn hiệu được sử dụng để chứng nhận nguồn gốc, chất lượng hoặc các đặc tính khác của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: Nhãn hiệu “Woolmark” là một trong những nhãn hiệu chứng nhận nổi tiếng nhất trong ngành dệt may. Theo số liệu từ The Woolmark Company, các sản phẩm mang nhãn hiệu này có giá bán cao hơn trung bình 10-15% so với các sản phẩm tương tự không có chứng nhận.
5.3. Nhãn Hiệu Phi Truyền Thống
Trong thời đại số hóa, các loại nhãn hiệu phi truyền thống ngày càng trở nên phổ biến, mang lại nhiều cách thức sáng tạo để doanh nghiệp bảo vệ thương hiệu của mình.
5.3.1. Nhãn Hiệu Hình 3D
Đây là dạng trademark ba chiều, thường áp dụng cho hình dáng sản phẩm hoặc bao bì độc đáo.
Ví dụ: Hình dáng chai Coca-Cola cổ điển là một nhãn hiệu hình 3D nổi tiếng.
5.3.2. Nhãn Hiệu Màu Sắc
Một màu sắc đặc trưng có thể được đăng ký làm trademark nếu nó đủ độc đáo và gắn liền với thương hiệu.
Ví dụ: Màu tím của Cadbury đã được đăng ký bảo hộ tại nhiều quốc gia..
5.3.3. Nhãn Hiệu Chuyển Động, Hologram, Âm Thanh
Những dạng nhãn hiệu này ngày càng phổ biến trong kỷ nguyên số.
Ví dụ: Âm thanh khởi động của Windows là một nhãn hiệu âm thanh nổi tiếng. Theo một nghiên cứu của Microsoft, 75% người dùng máy tính có thể nhận ra âm thanh này ngay lập tức.
5.3.4. Nhãn Hiệu Đóng Gói Bao Bì
Đây là dạng trademark bảo vệ cách thức đóng gói hoặc trình bày sản phẩm độc đáo.
Ví dụ: Hộp đựng trang sức màu xanh của Tiffany & Co. đã được đăng ký bảo hộ. Theo báo cáo thường niên của công ty, giá trị thương hiệu của Tiffany & Co. tăng 1% trong năm 2020 bất chấp đại dịch COVID-19, phần lớn nhờ vào sức mạnh nhận diện của bao bì đặc trưng này.
Việc lựa chọn loại hình trademark phù hợp đòi hỏi doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng về đặc điểm sản phẩm, chiến lược thương hiệu và xu hướng thị trường. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc sử dụng linh hoạt và sáng tạo các loại hình trademark có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho doanh nghiệp.
6. Các Hình Thức Đăng Ký Trademark
Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, việc lựa chọn hình thức đăng ký trademark phù hợp đóng vai trò then chốt trong chiến lược bảo vệ thương hiệu của doanh nghiệp. Mỗi phương thức đăng ký có những ưu điểm và thách thức riêng, đòi hỏi doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên mục tiêu kinh doanh, phạm vi hoạt động của mình.
6.1. Đăng Ký Quốc Gia
Đăng ký quốc gia là hình thức cơ bản nhất, trong đó doanh nghiệp nộp đơn trực tiếp tại cơ quan sở hữu trí tuệ của từng quốc gia mục tiêu. Phương pháp này cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh chiến lược bảo hộ phù hợp với đặc thù pháp lý và thị trường của từng nước.
Ưu điểm nổi bật của hình thức này là sự chắc chắn và khả năng kiểm soát cao. Doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực để đáp ứng chính xác yêu cầu cụ thể của từng quốc gia.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của phương pháp này là chi phí và thời gian. Mỗi quốc gia có quy trình và phí đăng ký riêng, có thể dẫn đến tổng chi phí cao nếu doanh nghiệp muốn bảo hộ ở nhiều nước. Ví dụ, theo một nghiên cứu của Hiệp hội Trademark Quốc tế (INTA), chi phí đăng ký và duy trì trademark ở 10 quốc gia trong vòng 10 năm có thể lên đến 50.000 USD hoặc hơn.
6.2. Đăng Ký Khu Vực
Đăng ký khu vực là một bước tiến trong việc đơn giản hóa quy trình bảo hộ trademark cho các doanh nghiệp hoạt động trong một khu vực địa lý cụ thể. Điển hình nhất cho hình thức này là đăng ký nhãn hiệu EU (EUTM), áp dụng cho tất cả 27 quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu.
Ưu điểm chính của phương pháp này là tính hiệu quả về chi phí và thời gian. Tuy nhiên, một thách thức đáng kể của đăng ký khu vực là nguy cơ “hiệu ứng domino”. Nếu đơn đăng ký bị từ chối ở một quốc gia thành viên, nó có thể ảnh hưởng đến toàn bộ đơn. Vụ việc nổi tiếng giữa Sky plc và Skykick năm 2020 đã dẫn đến việc một phần của EUTM của Sky bị hủy bỏ trên toàn EU do được coi là quá rộng và không rõ ràng.
6.3. Đăng Ký Quốc Tế
Đăng ký quốc tế thông qua Hệ thống Madrid là giải pháp ưu việt cho các doanh nghiệp muốn bảo hộ trademark trên phạm vi toàn cầu. Hệ thống này cho phép chủ sở hữu nộp một đơn đăng ký duy nhất và chỉ định các quốc gia thành viên mong muốn được bảo hộ.
Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là tính linh hoạt và hiệu quả về mặt quản lý. Đặc biệt, hệ thống này cho phép doanh nghiệp dễ dàng mở rộng phạm vi bảo hộ sang các quốc gia mới mà không cần nộp đơn mới.
Tuy nhiên, một thách thức của Hệ thống Madrid là sự phụ thuộc vào đơn cơ sở. Trong 5 năm đầu, nếu đơn cơ sở bị từ chối hoặc hủy bỏ, nó có thể ảnh hưởng đến toàn bộ đăng ký quốc tế.
7. Cần Lưu Ý Những Gì Khi Đăng Ký Trademark?
Khi đăng ký trademark, doanh nghiệp cần chú ý:
- Nghiên cứu kỹ để đảm bảo trademark không trùng lặp với các nhãn hiệu đã đăng ký.
- Xác định rõ phạm vi bảo hộ và các loại hàng hóa, dịch vụ cần bảo hộ.
- Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định.
- Cân nhắc đăng ký ở các quốc gia có kế hoạch kinh doanh trong tương lai.
- Theo dõi và gia hạn trademark đúng hạn.
8. Làm Sao Để Nhận Biết Thương Hiệu Đã Được Cấp Trademark?
Để nhận biết một thương hiệu đã được cấp trademark, bạn có thể:
- Kiểm tra cơ sở dữ liệu nhãn hiệu quốc gia hoặc quốc tế: Các cơ sở dữ liệu này thường được cập nhật thường xuyên và cung cấp thông tin chính xác về tình trạng đăng ký, chủ sở hữu, và phạm vi bảo hộ của trademark.
- Tìm kiếm biểu tượng ® (Registered) hoặc ™ (Trademark) bên cạnh tên thương hiệu: Đây là cách nhanh chóng và đơn giản để nhận biết một thương hiệu có khả năng đã được bảo hộ.
- Biểu tượng ®: Chỉ được sử dụng cho các trademark đã được đăng ký chính thức. Việc sử dụng biểu tượng này khi chưa đăng ký có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý.
- Biểu tượng ™: Có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai tuyên bố quyền sở hữu đối với một trademark, ngay cả khi chưa đăng ký chính thức. Nó thể hiện ý định bảo vệ thương hiệu của chủ sở hữu.
- Liên hệ trực tiếp với cơ quan sở hữu trí tuệ để xác minh: Cơ quan sở hữu trí tuệ có thể cung cấp thông tin chính xác và cập nhật nhất về tình trạng đăng ký, chủ sở hữu, và lịch sử của trademark.
Tóm lại, trademark là một công cụ quan trọng trong việc bảo vệ thương hiệu và xây dựng giá trị doanh nghiệp. Việc hiểu rõ về trademark là gì, một số quy định và cách thức bảo vệ sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi ích từ công cụ pháp lý này, đồng thời tránh được những rủi ro không đáng có trong quá trình kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
1. Trademark Là Gì Và Có Thời Hạn Bao Lâu?
Trademark là dấu hiệu được sử dụng để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. Thời hạn bảo hộ thông thường là 10 năm và có thể gia hạn nhiều lần, mỗi lần 10 năm.
2. Có Bắt Buộc Phải Đăng Ký Trademark Không?
Không bắt buộc, nhưng việc đăng ký sẽ cung cấp bảo vệ pháp lý mạnh mẽ hơn cho thương hiệu của bạn. Nó giúp ngăn chặn việc sử dụng trái phép và tạo cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp.
3. Chi Phí Đăng Ký Trademark Khoảng Bao Nhiêu?
Chi phí đăng ký trademark thay đổi tùy theo quốc gia và phạm vi bảo hộ. Tại Việt Nam, chi phí có thể từ vài triệu đến vài chục triệu đồng. Đăng ký quốc tế thường có chi phí cao hơn, từ vài trăm đến vài nghìn USD.
4. Có Thể Đăng Ký Trademark Cho Nhiều Loại Sản Phẩm/Dịch Vụ Khác Nhau Không?
Có thể đăng ký trademark cho nhiều loại sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau trong cùng một đơn đăng ký. Tuy nhiên, phí đăng ký sẽ tăng theo số lượng nhóm sản phẩm/dịch vụ đăng ký.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)