PCI là gì? PCI là viết tắt của cụm từ Provincial Competitiveness Index có nghĩa là chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh. Chỉ số này được xây dựng bởi đơn vị nào? Ý nghĩa và đặc trưng ra sao? Phương pháp xây dựng PCI như thế nào? Bạn hãy cùng JobsGO tìm hiểu nhé.
Mục lục
- 1. PCI Là Gì?
- 2. PCI Được Xây Dựng Và Công Bố Bởi Đơn Vị Nào?
- 3. Mục Đích Của Chỉ Số PCI
- 4. Đặc Trưng Của Chỉ Số PCI
- 4.1. Chi Phí Gia Nhập Thị Trường Thấp
- 4.2. Đất Đai Dễ Dàng Tiếp Cận Và Sử Dụng Ổn Định
- 4.3. Minh Bạch Trong Môi Trường Kinh Doanh
- 4.4. Các Chi Phí Không Chính Thức Thấp
- 4.5. Thời Gian Thanh Tra, Kiểm Tra, Thực Hiện Quy Định, Thủ Tục Hành Chính Nhanh Chóng
- 4.6. Môi Trường Cạnh Tranh Bình Đẳng
- 4.7. Chính Quyền Tỉnh Năng Động, Sáng Tạo Trong Giải Quyết Vấn Đề Cho Doanh Nghiệp
- 4.8. Dịch Vụ Hỗ Trợ Doanh Nghiệp Phát Triển, Chất Lượng Cao
- 4.9. Chính Sách Đào Tạo Lao Động Tốt
- 4.10. Thủ Tục Giải Quyết Tranh Chấp Công Bằng, Hiệu Quả Và Duy Trì Được An Ninh, Trật Tự
- 5. Phương Pháp Xây Dựng Chỉ Số Năng Lực Cạnh Tranh Cấp Tỉnh PCI
- 6. Bảng Trọng Số Cụ Thể Của Mỗi Chỉ Số Thành Phần Trong PCI
- 7. Chỉ Số Năng Lực Cạnh Tranh Cấp Tỉnh PCI Của Việt Nam 2024
- Câu hỏi thường gặp
1. PCI Là Gì?
PCI là gì? Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh PCI (Provincial Competitiveness Index) là một công cụ đo lường, đánh giá toàn diện chất lượng điều hành kinh tế và môi trường kinh doanh tại các tỉnh, thành phố của Việt Nam, được thực hiện thông qua khảo sát hàng năm đối với cộng đồng doanh nghiệp trong nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Chỉ số này nhằm phản ánh mức độ thuận lợi của môi trường kinh doanh tại từng địa phương, cách thức mà chính quyền địa phương hỗ trợ doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.
Tại Việt Nam, PCI được công bố thí điểm lần đầu tiên với 42 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Đến năm 2006, chỉ số PCI được áp dụng cho tất cả các tỉnh thành tại Việt Nam. Các chỉ số thành phần cũng được tăng cường thêm vào năm này.
2. PCI Được Xây Dựng Và Công Bố Bởi Đơn Vị Nào?
Chỉ số PCI do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) thực hiện nghiên cứu với sự hỗ trợ của Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) tại Việt Nam.
- VCCI thành lập năm 1963, là một tổ chức quốc gia tập hợp và đại diện cho cộng đồng doanh nghiệp, người sử dụng lao động và các hiệp hội doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế ở Việt Nam.
- USAID là cơ quan liên bang độc lập chuyên cung cấp viện trợ kinh tế, phát triển và nhân đạo trên toàn thế giới; phục vụ mục tiêu đối ngoại của Chính phủ Hoa Kỳ.
3. Mục Đích Của Chỉ Số PCI
Chỉ số PCI được xây dựng với 3 mục đính chính, bao gồm:
3.1. Nghiên Cứu Khoa Học
Chỉ số PCI không chỉ là một công cụ đánh giá mà còn phục vụ cho nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực kinh tế. Qua việc thu thập, phân tích dữ liệu từ nhiều tỉnh, PCI giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chính sách quản lý và sự phát triển kinh tế địa phương. Các nghiên cứu này có thể đóng góp vào việc xây dựng lý thuyết về phát triển kinh tế, từ đó phát hiện ra các mô hình quản lý hiệu quả có thể áp dụng cho nhiều địa phương khác nhau.
3.2. Tìm Hiểu, Lý Giải Lý Do Phát Triển Không Đồng Đều
Một trong những mục đích chính của chỉ số PCI là tìm hiểu, lý giải vì sao một số tỉnh thành phát triển kinh tế tư nhân và tạo việc làm tốt hơn so với các tỉnh khác. Qua phân tích các chỉ số cụ thể, PCI giúp xác định những yếu tố góp phần vào sự thành công của các tỉnh thành này, chẳng hạn như chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, sự minh bạch trong quản lý hay môi trường cạnh tranh bình đẳng. Từ đó, có thể rút ra bài học kinh nghiệm, những yếu tố cần cải thiện cho các tỉnh kém phát triển hơn.
3.3. Nguồn Thông Tin Tham Khảo Cho Lãnh Đạo Và Nhà Hoạch Định Chính Sách
PCI cung cấp một nguồn thông tin quý giá cho các nhà lãnh đạo địa phương và nhà hoạch định chính sách. Bằng cách phân tích dữ liệu từ các tỉnh thành, chỉ số PCI giúp các nhà lãnh đạo nhận diện các điểm nghẽn trong điều hành kinh tế. Nhờ vào những thông tin cụ thể, chi tiết, họ có thể đưa ra các giải pháp cải cách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý kinh tế, thúc đẩy sự phát triển bền vững. Thông qua việc tham khảo các chỉ số PCI, lãnh đạo có thể điều chỉnh các chính sách của mình, từ đó tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, phát triển kinh tế địa phương một cách đồng bộ, hiệu quả hơn.
4. Đặc Trưng Của Chỉ Số PCI
Cho tới lần cập nhật gần nhất vào năm 2017, chỉ số PCI bao gồm 10 chỉ số thành phần, bao quát những lĩnh vực chính của điều hành kinh tế các tỉnh, thành phố có liên quan đến sự phát triển của doanh nghiệp. Một địa phương sẽ được đánh giá là có chất lượng điều hành tốt khi đạt những điều kiện sau:
4.1. Chi Phí Gia Nhập Thị Trường Thấp
Chi phí gia nhập thị trường thấp có nghĩa là doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể dễ dàng khởi nghiệp mà không phải chịu gánh nặng tài chính lớn. Điều này bao gồm các chi phí liên quan đến đăng ký kinh doanh, cấp phép, các khoản lệ phí liên quan đến tuân thủ pháp luật. Khi chi phí gia nhập thấp sẽ tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp tham gia vào thị trường, khuyến khích sự cạnh tranh thị trường và đa dạng hóa nền kinh tế địa phương.
4.2. Đất Đai Dễ Dàng Tiếp Cận Và Sử Dụng Ổn Định
Để doanh nghiệp phát triển, mở rộng sản xuất, việc tiếp cận đất đai ổn định là điều kiện cần thiết. Tính ổn định đảm bảo rằng doanh nghiệp không gặp rủi ro pháp lý hoặc khó khăn về thủ tục khi sử dụng đất. Hơn nữa, khả năng tiếp cận dễ dàng nghĩa là các chính sách quản lý đất đai phải rõ ràng, minh bạch, giúp doanh nghiệp không bị chậm trễ hoặc gặp khó khăn trong việc thuê, mua hay chuyển nhượng đất đai.
4.3. Minh Bạch Trong Môi Trường Kinh Doanh
Môi trường kinh doanh minh bạch là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư, hoạt động. Tính minh bạch được thể hiện qua việc thông tin về chính sách, quy định pháp luật và các quyết định của chính quyền được công khai rõ ràng, dễ tiếp cận. Khi có thông tin đầy đủ, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn và hợp lý, đồng thời giảm thiểu rủi ro do những yếu tố bất ngờ từ phía chính quyền.
4.4. Các Chi Phí Không Chính Thức Thấp
Chi phí không chính thức thường liên quan đến các khoản phí ngoài luồng mà doanh nghiệp phải chi trả để thực hiện các thủ tục hành chính. Khi chi phí này thấp, nghĩa là môi trường kinh doanh ít bị ảnh hưởng bởi tham nhũng hoặc các hình thức chi phí ngầm. Điều này giúp doanh nghiệp không phải lo lắng về các chi phí không hợp lý, có thể tập trung vào hoạt động kinh doanh một cách minh bạch, hiệu quả hơn.
4.5. Thời Gian Thanh Tra, Kiểm Tra, Thực Hiện Quy Định, Thủ Tục Hành Chính Nhanh Chóng
Khi thời gian thực hiện các thủ tục hành chính được rút ngắn, doanh nghiệp có thể hoạt động mà không phải chịu sự chậm trễ, gián đoạn. Thời gian kiểm tra nhanh chóng, hiệu quả cũng giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí phát sinh từ việc chờ đợi, tránh tình trạng kéo dài không cần thiết trong quá trình tuân thủ pháp luật.
4.6. Môi Trường Cạnh Tranh Bình Đẳng
Một môi trường kinh doanh bình đẳng có nghĩa là các doanh nghiệp được đối xử công bằng, không bị phân biệt đối xử hay ưu ái, thiên vị. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng để thúc đẩy sự phát triển, sáng tạo trong kinh doanh. Khi tất cả doanh nghiệp, bất kể quy mô hay nguồn gốc, đều có cơ hội như nhau, thị trường sẽ hoạt động một cách hiệu quả hơn và người tiêu dùng sẽ được hưởng lợi từ các sản phẩm, dịch vụ tốt hơn.
4.7. Chính Quyền Tỉnh Năng Động, Sáng Tạo Trong Giải Quyết Vấn Đề Cho Doanh Nghiệp
Chính quyền địa phương năng động sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua các thách thức nhanh chóng, hiệu quả. Tính năng động được thể hiện qua việc các cơ quan chính quyền sẵn sàng lắng nghe, điều chỉnh các quy định phù hợp với thực tế, đồng thời không ngại thử nghiệm các giải pháp mới để cải thiện môi trường kinh doanh. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể nhận được sự hỗ trợ kịp thời, phù hợp trong quá trình hoạt động.
4.8. Dịch Vụ Hỗ Trợ Doanh Nghiệp Phát Triển, Chất Lượng Cao
Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp bao gồm các chương trình tư vấn, đào tạo, cung cấp thông tin và hỗ trợ tài chính, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động. Các dịch vụ kể đến phải có chất lượng cao, dễ tiếp cận, giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa các nguồn lực của doanh nghiệp để phát triển, từ đó đóng góp tích cực vào nền kinh tế địa phương.
4.9. Chính Sách Đào Tạo Lao Động Tốt
Đào tạo nguồn nhân lực là yếu tố quyết định đến năng suất và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Một chính sách đào tạo lao động tốt sẽ giúp người lao động được nâng cao kỹ năng, đáp ứng nhu cầu của thị trường, doanh nghiệp. Thông qua đó, góp phần cải thiện hiệu suất làm việc, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và địa phương trên trường quốc tế.
4.10. Thủ Tục Giải Quyết Tranh Chấp Công Bằng, Hiệu Quả Và Duy Trì Được An Ninh, Trật Tự
Một hệ thống pháp lý công bằng, minh bạch trong giải quyết tranh chấp giúp doanh nghiệp yên tâm hơn trong các hoạt động kinh doanh. Việc giải quyết tranh chấp nhanh chóng, không thiên vị và tuân thủ đúng pháp luật sẽ giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp, đảm bảo môi trường kinh doanh ổn định, tạo lòng tin đối với các nhà đầu tư. An ninh, trật tự được duy trì tốt cũng thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
5. Phương Pháp Xây Dựng Chỉ Số Năng Lực Cạnh Tranh Cấp Tỉnh PCI
Phương pháp xây dựng PCI gồm 3 bước, cụ thể như sau:
Bước 1: Thu thập thông tin từ dữ liệu điều tra và các nguồn dữ liệu đã công bố khác
Dữ liệu thường được thu thập từ 2 nguồn sau để đảm bảo tính khách quan:
- Thông qua nguồn điều tra, khảo sát bằng thư gửi đến hàng chục ngàn doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân đang hoạt động trên 63 tỉnh, thành trên cả nước. Doanh nghiệp được lựa chọn ngẫu nhiên, nhưng vẫn được căn cứ vào một số đặc điểm như ngành nghề, lĩnh vực hoạt động, loại hình, tuổi doanh nghiệp,… Phiếu điều tra được xây dựng và nhận được sự tham vấn của các chuyên gia, nhà nghiên cứu, hiệp hội doanh nghiệp,… Với mỗi năm điều tra, phiếu hỏi sẽ được điều chỉnh, bổ sung để phù hợp với thị trường.
- Thông qua các nguồn được công bố của Tổng cục Thống kê, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài nguyên và Môi trường,…
Bước 2: Tính toán 10 chỉ số thành phần và xây dựng trên thang điểm 10
Các chỉ tiêu sau khi thu thập sẽ được chuẩn hóa theo thang điểm 10. Theo đó, điểm 10 là tốt nhất, điểm 1 là kém nhất.
Chỉ số thành phần = 40% × trung bình các chỉ tiêu “cứng” (chỉ tiêu đã được các bộ ngành công bố) + 60% × trung bình cộng các chỉ tiêu “mềm” (chỉ tiêu thu được qua khảo sát PCI).
Bước 3: Gán trọng số và tính điểm số PCI tổng hợp gồm điểm trung bình có trọng số của 10 chỉ số thành phần trên thang điểm tối đa 100
Chỉ số thành phần được gán thêm trọng số. Theo đó, có 3 mức trọng số:
- 15 – 20%: cao
- 10%: trung bình
- 5%: thấp
Các trọng số này thể hiện mức đóng góp và tầm quan trọng của từng chỉ số với sự phát triển kinh tế của địa phương.
Cuối cùng điểm số PCI sẽ được tính toán. Trên cơ sở điểm số PCI, các tỉnh, thành sẽ được sắp xếp thứ hạng. Tỉnh đứng đầu có điểm số PCI cao nhất và tỉnh đứng cuối có PCI thấp nhất.
6. Bảng Trọng Số Cụ Thể Của Mỗi Chỉ Số Thành Phần Trong PCI
Chỉ số thành phần | Trọng số (%) |
1. Chi phí gia nhập thị trường | 5 |
2. Tiếp cận đất đai | 5 |
3. Tính minh bạch | 20 |
4. Chi phí thời gian | 5 |
5. Chi phí không chính thức | 10 |
6. Cạnh tranh bình đẳng | 5 |
7. Tính năng động và tiên phong của chính quyền tỉnh | 5 |
8. Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp | 20 |
9. Đào tạo lao động | 20 |
10. Thiết chế pháp lý | 5 |
Công thức tính toán điểm số PCI có trọng số là: PCI có trọng số = (chỉ số 1 x trọng số 5% + chỉ số 2 x trọng số % +….+ chỉ số 10x trọng số %)*100 |
7. Chỉ Số Năng Lực Cạnh Tranh Cấp Tỉnh PCI Của Việt Nam 2024
Tham khảo ngay bảng thống kê chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) mới nhất để thấy rõ chất lượng điều hành kinh tế của các tỉnh thành Việt Nam nhé.
Nguồn: PCI Việt Nam
Tỉnh | Điểm số | Xếp hạng |
Quảng Ninh | 71.25 | 1 |
Long An | 70.94 | 2 |
Hải Phòng | 70.34 | 3 |
Bắc Giang | 69.75 | 4 |
Đồng Tháp | 69.66 | 5 |
Bà Rịa Vũng Tàu | 69.57 | 6 |
Bến Tre | 69.20 | 7 |
Thừa Thiên Huế | 69.19 | 8 |
Hậu Giang | 69.17 | 9 |
Phú Thọ | 69.10 | 10 |
Ninh Thuận | 69.10 | 11 |
Hưng Yên | 69.09 | 12 |
Lạng Sơn | 69.05 | 13 |
Cần Thơ | 68.88 | 14 |
Vĩnh Phúc | 68.81 | 15 |
Đà Nẵng | 68.79 | 16 |
Hải Dương | 68.68 | 17 |
Bình Thuận | 68.08 | 18 |
Ninh Bình | 67.83 | 19 |
Tây Ninh | 67.80 | 20 |
Đăk Nông | 67.79 | 21 |
Cà Mau | 67.65 | 22 |
Thái Nguyên | 67.48 | 23 |
Trà Vinh | 67.46 | 24 |
Bình Định | 67.44 | 25 |
Lào Cai | 67.38 | 26 |
TP. Hồ Chí Minh | 67.19 | 27 |
Hà Nội | 67.15 | 28 |
Tiền Giang | 66.80 | 29 |
Thanh Hóa | 66.79 | – |
Trên đây JobsGO đã chia sẻ các thông tin quan trọng liên quan đến chủ đề “PCI là gì?”. Nhìn chung, PCI là một chỉ số hữu ích, được xây dựng nhằm mục đích giúp lãnh đạo các tỉnh thành phố của Việt Nam tìm hiểu về các điểm tắc nghẽn trong vấn đề điều hành kinh tế và đưa ra phương pháp cải cách điều hành kinh tế hiệu quả, phù hợp với địa phương.
Câu hỏi thường gặp
1. Có Thể Xảy Ra Rủi Ro Nào Liên Quan Đến Việc Không Tuân Thủ PCI?
Rủi ro bao gồm mất mát dữ liệu thẻ, gian lận, phạt tiền từ các tổ chức thẻ, thiệt hại về uy tín và niềm tin của khách hàng.
2. Làm Thế Nào Để Biết Doanh Nghiệp Của Tôi Có Cần Tuân Thủ PCI Không?
Nếu doanh nghiệp bạn xử lý, lưu trữ hoặc truyền thông tin thẻ thanh toán, bạn cần tuân thủ các tiêu chuẩn PCI.
3. Có Những Nguồn Tài Nguyên Nào Để Hỗ Trợ Tuân Thủ PCI?
Nhiều tổ chức và trang web cung cấp hướng dẫn, công cụ và tài liệu để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc hiểu và tuân thủ PCI.
4. Có Thể Tự Đánh Giá Tuân Thủ PCI Không?
Có, nhưng tốt nhất là nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc tổ chức tư vấn về bảo mật để đảm bảo rằng tất cả các yếu tố đều được xem xét đầy đủ.
5. Làm Thế Nào Để Cập Nhật Thông Tin Về PCI?
Các tổ chức như PCI Security Standards Council cung cấp thông tin, tài nguyên cập nhật về tiêu chuẩn, quy định liên quan đến PCI.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)