CSS đóng vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng các website hiện nay. Bằng cách sử dụng CSS, bạn có thể phát triển những trang web thu hút cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp. Vậy CSS là gì? Tại sao lại quan trọng với một website và cách thức hoạt động của nó như thế nào? Hãy cùng JobsGo khám phá chi tiết qua bài viết sau.
Mục lục
1. CSS Là Gì? Ví Dụ
CSS là viết tắt của “Cascading Style Sheets”, là một ngôn ngữ thiết kế nhằm mục đích đơn giản hóa quy trình xây dựng website. Được giới thiệu vào năm 1996 bởi World Wide Web Consortium (W3C), CSS giúp xử lý các yếu tố giao diện của trang web.
Khi áp dụng CSS, bạn có thể tùy chỉnh màu văn bản, kiểu chữ, khoảng cách giữa các đoạn, cũng như bố cục của các cột và hình ảnh hoặc màu nền. Hơn nữa, bạn cũng có thể thiết kế bố cục, hiệu ứng hiển thị phù hợp với nhiều loại thiết bị, kích thước màn hình khác nhau.
CSS hoạt động bằng cách tìm kiếm các phần tử dựa trên vùng chọn như thẻ HTML, ID, class, áp dụng các thuộc tính để thay đổi những phần này. CSS rất dễ tiếp cận và dễ hiểu, đồng thời nó cung cấp khả năng kiểm soát trong việc trình bày tài liệu HTML. Thông thường, CSS được sử dụng kết hợp với các ngôn ngữ đánh dấu như HTML hoặc XHTML.
Ví dụ, một trang web đơn giản với tiêu đề, đoạn văn và hình ảnh có thể được CSS biến hóa thành nhiều phong cách khác nhau, như giao diện trang trọng cho doanh nghiệp, thiết kế nghệ thuật sáng tạo hoặc kiểu tối giản.
2. Ưu, Nhược Điểm Của CSS?
CSS không chỉ đơn thuần là một ngôn ngữ thiết kế, nó còn là chìa khóa để nâng cao trải nghiệm người dùng, tối ưu hóa quá trình xây dựng website. Tuy nhiên, như bất kỳ công nghệ nào khác, CSS cũng có những mặt mạnh, yếu riêng. Hãy cùng JobsGo khám phá những ưu điểm vượt trội và những nhược điểm cần lưu ý khi sử dụng CSS trong thiết kế web.
2.1 Ưu Điểm
Từ khả năng tạo ra những trang web hấp dẫn và dễ sử dụng đến việc tiết kiệm thời gian thiết kế, CSS mang đến nhiều lợi ích không thể phủ nhận cho các nhà phát triển. Chúng ta cùng xem xét chi tiết những ưu điểm mà CSS mang lại.
2.1.1 CSS Giúp Giải Quyết Các Vấn Đề Lớn
Một trong những lý do CSS trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế web là khả năng giải quyết những vấn đề khó khăn mà các nhà phát triển thường gặp phải.
- Tách biệt nội dung và định dạng: CSS cho phép tách biệt giữa nội dung và định dạng trên trang web, giúp cho các nhà thiết kế có thể tạo ra các trang web nhanh chóng, dễ bảo trì hơn.
- Tương thích trên nhiều thiết bị: CSS cho phép các trang web hiển thị đồng nhất trên nhiều thiết bị khác nhau. Nhờ đó, người dùng có thể truy cập vào trang web từ bất kỳ thiết bị nào mà không bị mất đi tính hấp dẫn hoặc thông tin quan trọng.
- Tăng tốc độ tải trang: CSS có thể giảm kích thước tập tin trên trang web và tối ưu hóa mã, điều này giúp tăng tốc độ tải trang. Với tốc độ tải trang nhanh hơn, người dùng sẽ có trải nghiệm duyệt web tốt, muốn truy cập trang web nhiều hơn.
- Hiệu ứng và trải nghiệm người dùng: CSS cung cấp cho các nhà thiết kế khả năng tạo ra các hiệu ứng chuyển động và hiệu ứng trực quan khác để tăng tính tương tác, trải nghiệm người dùng trên trang web.
2.1.2 CSS Cung Cấp Thêm Các Thuộc Tính
Với sự phát triển không ngừng, CSS không chỉ cung cấp các tính năng cơ bản mà còn mở ra nhiều khả năng mới mẻ cho các nhà thiết kế. Một số tính năng nổi bật của CSS phải kể đến là:
- Flexbox: giúp dễ dàng tạo ra giao diện, có khả năng thay đổi vị trí, độ rộng và chiều cao của các phần tử trên trang web.
- Grid: cho phép tạo bố cục phức tạp hơn bằng cách sắp xếp các phần tử thành các lưới, giúp định vị các phần tử trên trang web dễ dàng hơn.
- Animation: giúp tạo các hiệu ứng chuyển động đơn giản hoặc phức tạp trên các phần tử trên trang web, tăng tính tương tác và thu hút sự chú ý của người dùng.
- Transform: cho phép xoay, thu nhỏ hoặc phóng to các phần tử trên trang web một cách dễ dàng.
- Variable: nhà thiết kế có thể sử dụng các biến trong CSS, quản lý các giá trị lặp lại như màu sắc hoặc kích thước và giảm thiểu mã lặp lại trên trang web.
Xem thêm: Ngôn ngữ lập trình Pascal là gì? Cách viết và thành phần của Pascal
2.1.3 CSS Giúp Tiết Kiệm Thời Gian
Trong thế giới phát triển web nhanh chóng hiện nay, tiết kiệm thời gian là một yếu tố quan trọng. CSS không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình thiết kế mà còn giảm thiểu công sức cho các nhà phát triển.
- Các lớp CSS cho phép các nhà thiết kế áp dụng các kiểu dáng và thuộc tính cho các phần tử nhất định trên trang web, giúp giảm thiểu việc sửa đổi các kiểu dáng.
- Các thư viện CSS cung cấp nhiều kiểu dáng, chức năng phổ biến, giúp tiết kiệm thời gian thiết kế và trang web cũng sẽ đẹp, chuyên nghiệp hơn.
- CSS cho phép thiết kế trang web đáp ứng, điều này giúp rút ngắn thời gian thiết kế nhiều phiên bản cho các thiết bị khác nhau.
- CSS còn hỗ trợ mobile developer thiết kế trang web đáp ứng (responsive design), cho phép trang web tự động điều chỉnh hiển thị trên nhiều loại màn hình khác nhau, từ máy tính đến điện thoại di động, mà không cần thiết kế lại từ đầu cho từng thiết bị.
2.2 Nhược Điểm
Dù có nhiều ưu điểm nổi bật, CSS cũng không tránh khỏi những hạn chế nhất định. Việc hiểu rõ những yếu điểm này sẽ giúp các nhà phát triển sử dụng CSS một cách hiệu quả hơn.
- Không tương thích ở tất cả các trình duyệt: Một số thuộc tính CSS không được hỗ trợ trên một số trình duyệt web cũ hoặc phiên bản trình duyệt web mới nhất. Điều này gây ra nhiều khó khăn cho nhà thiết kế website.
- Không có tính năng động: CSS không thể tạo ra các tính năng động hoặc tương tác trên trang web như là xử lý sự kiện, tạo ra các hiệu ứng chuyển động hoặc tương tác với người dùng.
- Không có tính năng xử lý dữ liệu: CSS không thể xử lý dữ liệu trên trang web, do đó nó không thể thay thế được ngôn ngữ lập trình như PHP hoặc JavaScript.
- Phức tạp: Nếu không sử dụng đúng cách, CSS có thể trở nên phức tạp và khó hiểu, đặc biệt là với các trang web lớn.
- Không có tính năng bảo mật: CSS không cung cấp tính năng bảo mật cho trang web, do đó việc bảo vệ dữ liệu trên trang web cần phải được thực hiện bằng các phương pháp khác.
Xem thêm: Python là gì? Ngôn ngữ lập trình cho Coder mới vào nghề
3. Một Đoạn CSS Có Bố Cục Và Cấu Trúc Như Thế Nào?
Khi bạn bắt đầu làm việc với CSS, hiểu rõ bố cục và cấu trúc của một đoạn mã là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn áp dụng các thuộc tính một cách hiệu quả mà còn nâng cao khả năng quản lý, chỉnh sửa mã sau này.
3.1 Bố Cục Một Đoạn CSS
Bố cục của một đoạn CSS thường dựa vào hình hộp. Và mỗi hộp đều sẽ có những khoảng trống trên trang web với các thuộc tính là:
- Padding: Không gian xung quanh nội dung bên trong một hộp trong mô hình hộp CSS, giúp tạo khoảng cách giữa nội dung (chẳng hạn như văn bản hoặc hình ảnh) và viền của hộp. Khi áp dụng thuộc tính CSS “padding”, bạn có thể điều chỉnh khoảng cách này theo nhiều cách khác nhau. Bạn có thể chỉ định một giá trị cho tất cả các phía, hai giá trị cho khoảng cách trên/dưới, trái/phải, ba giá trị cho trên, trái/phải, dưới, hoặc bốn giá trị tương ứng với từng phía: trên, phải, dưới, trái. Padding có thể được xác định bằng nhiều đơn vị như pixel (px), phần trăm (%), “em”, “rem”, v.v. Việc áp dụng padding giúp cải thiện tính thẩm mỹ, khả năng đọc của nội dung. Nếu không sử dụng mô hình hộp “box-sizing: border-box;”, padding có thể làm tăng kích thước tổng thể của phần tử.
- Border: Các đường viền bao quanh hộp trong mô hình hộp CSS, giúp phân tách rõ ràng các phần tử khác nhau trên trang web. Bạn có thể tùy chỉnh border thông qua ba thuộc tính chính: độ dày, kiểu dáng, màu sắc. Độ dày của viền được xác định bằng thuộc tính border-width, cho phép bạn chọn giá trị giống nhau cho tất cả các phía hoặc khác nhau cho từng phía. Kiểu viền có thể được điều chỉnh thông qua thuộc tính border-style, giúp bạn chọn từ nhiều tùy chọn khác nhau như đường liền, đường gạch hoặc đường chấm. Về màu sắc, bạn sử dụng tên màu, mã hex hoặc giá trị RGB để tạo ra màu sắc phù hợp với thiết kế của trang trong thuộc tính border-color. Sự kết hợp giữa độ dày, kiểu dáng và màu sắc của border không chỉ tạo ra sự rõ ràng cho người dùng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể cho trang web, giúp nổi bật các phần tử quan trọng, hướng dẫn người dùng một cách hiệu quả.
- Margin: Là khoảng cách được xác định giữa các hộp khác nhau trong mô hình hộp CSS. Thuộc tính này quyết định không gian bên ngoài của mỗi phần tử, giúp bạn điều chỉnh khoảng cách giữa các thành phần trên trang. Bằng cách sử dụng margin, bạn có thể tạo ra sự phân cách rõ ràng giữa các phần tử, giúp tăng cường khả năng đọc hiểu, thu hút sự chú ý của người dùng. Việc điều chỉnh margin một cách hợp lý tạo cảm giác thoải mái cho người dùng, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và cấu trúc tổng thể của trang web. Khi khoảng cách giữa các phần tử được bố trí hợp lý, người xem sẽ dễ dàng nhận diện các thông tin quan trọng hơn.
3.2 Cấu Trúc Một Đoạn CSS
Cấu trúc một đoạn CSS bao gồm 2 phần chính:
- Selector: Đóng vai trò xác định đối tượng HTML nào sẽ được áp dụng các thuộc tính. Thông qua selector, bạn có thể chọn phần tử theo nhiều cách khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, tùy thuộc vào nhu cầu thiết kế của bạn. Ví dụ, khi bạn sử dụng selector cho thẻ như “p”, CSS sẽ áp dụng các thuộc tính cho mọi thẻ “” trong tài liệu. Nếu bạn muốn chỉ định cho các phần tử có cùng class, bạn có thể sử dụng “.class”, chẳng hạn “.button” để chọn tất cả các phần tử có class là “button”. Đối với các phần tử có ID cụ thể, bạn có thể dùng selector với ký hiệu “#id”, như “#header” để áp dụng các thuộc tính chỉ cho phần tử đó.
- Declaration block: Là phần chứa danh sách các thuộc tính CSS cùng với giá trị tương ứng, quyết định cách trình bày của phần tử được chọn. Đoạn mã này được bao quanh bởi cặp dấu ngoặc nhọn “{}”, trong đó mỗi thuộc tính và giá trị được phân cách bằng dấu chấm phẩy. Cấu trúc của declaration block cho phép bạn định nghĩa một hoặc nhiều thuộc tính cho phần tử mà bạn đã chỉ định bằng selector. Một declaration block có thể bao gồm thuộc tính như color với giá trị “red”, hoặc “font-size” với giá trị “16px”.
Cấu trúc tổng quát của một đoạn CSS như sau:
selector { property1: value1; property2: value2; … propertyN: valueN; } |
4. Các Phiên Bản Của CSS
Đến thời điểm hiện tại, CSS có 4 phiên bản khác nhau là:
4.1 CSS1
CSS1 được giới thiệu vào năm 1996 và là phiên bản đầu tiên của CSS. CSS1 bao gồm một tập hợp các thuộc tính CSS cơ bản, được sử dụng để định dạng các thành phần trên trang web như màu sắc, phông chữ, đường viền, độ rộng, độ cao, khoảng cách giữa các thành phần.
CSS1 đã có đóng góp rất lớn vào việc phát triển web chuẩn với khả năng tách biệt giữa nội dung (HTML) và định dạng (CSS).
4.2 CSS2
CSS2 là phiên bản thứ hai của CSS, được phát hành vào năm 1998. CSS2 bổ sung thêm nhiều tính năng và thuộc tính so với phiên bản trước đó (CSS1 như:
- Vị trí (positioning): cho phép điều chỉnh vị trí của các thành phần trên trang web.
- Phức tạp: cho phép định dạng văn bản, bao gồm thẻ con (subscript) và thẻ trên (superscript).
- Đổ bóng (box-shadow): cho phép thêm hiệu ứng đổ bóng đối với các thành phần.
- Đa cột (multicolumn): giúp tạo các trang web có nhiều cột.
- Độ mờ (opacity): cho phép điều chỉnh độ mờ của các thành phần.
4.3 CSS2.1
CSS2.1 là phiên bản được sửa đổi và cập nhật của CSS2. Phiên bản này được công bố vào năm 2004, bao gồm các điều chỉnh nhằm cải thiện khả năng tương thích, hiệu suất của CSS2. Một số sửa đổi trong CSS2.1 đó là:
- Sửa đổi thuộc tính hộp (box model) để đảm bảo tính nhất quán giữa các trình duyệt.
- Sửa đổi thuộc tính vị trí (positioning) để xử lý các trường hợp đặc biệt.
- Thêm các thuộc tính mới bao gồm: độ trong suốt (transparency), chữ viết hoa (text-transform) và thuộc tính mở rộng (expansion).
- Loại bỏ/ thay thế các tính năng không được hỗ trợ tốt trong các trình duyệt như việc sử dụng phần tử content để chèn nội dung.
- Tái cấu trúc và chuẩn hóa các quy tắc, điều kiện để tăng tính hiệu quả cùng khả năng tương thích của CSS.
Xem thêm: Ngôn ngữ máy là gì? Bật mí cách học ngôn ngữ máy hiệu quả
4.4 CSS3
Phiên bản mới nhất của ngôn ngữ CSS là CSS3. Nó được cập nhật thêm nhiều tính năng mới và cải tiến so hơn với các phiên bản trước đó. CSS3 bao gồm:
- Định dạng và kiểu dáng phức tạp hơn: CSS3 cung cấp các tính năng định dạng và kiểu dáng phức tạp hơn như chuyển động, hiệu ứng, đổ bóng, viền, gradient, đồ họa vector, trang trí văn bản.
- Tương thích với các thiết bị di động: CSS3 hỗ trợ tốt hơn cho các thiết bị di động như smartphone và máy tính bảng, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên các thiết bị này.
- Tính tùy chỉnh cao: CSS3 cho phép các nhà phát triển web tùy chỉnh các tính năng và hiệu ứng phù hợp với nhu cầu của họ.
- Khả năng tương thích với các trình duyệt: CSS3 được thiết kế để tương thích với các trình duyệt hiện đại nhất, đảm bảo tính nhất quán và độ chính xác trong hiển thị các trang web.
Các tính năng mới trong CSS3 cũng giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào JavaScript hoặc các công cụ hỗ trợ để tạo ra hiệu ứng trên trang web.
5. Cách Thức Hoạt Động Của CSS
Cách thức hoạt động của CSS diễn ra qua nhiều bước liên quan đến việc xử lý và hiển thị nội dung trên web.
- Đầu tiên, khi người dùng truy cập vào một trang web, trình duyệt sẽ nhận một tệp HTML từ máy chủ. Trình duyệt bắt đầu phân tích tệp HTML để xây dựng cấu trúc DOM (Document Object Model), tạo ra một cây phân cấp chứa tất cả các yếu tố HTML cùng với các thuộc tính của chúng.
- Tiếp theo, trình duyệt sẽ tìm kiếm các tệp CSS liên kết với tệp HTML. Việc này có thể thực hiện thông qua thẻ trong phần của tài liệu HTML hoặc từ các CSS nội tuyến. Khi đã xác định được tệp CSS, trình duyệt sẽ phân tích nội dung của nó và áp dụng các quy tắc CSS cho những phần tử HTML tương ứng trong cấu trúc DOM.
- Khi quy tắc CSS được áp dụng, trình duyệt xác định cách thức hiển thị cho từng phần tử, bao gồm các thuộc tính như màu sắc, kích thước, vị trí và kiểu dáng. Điều này giúp tạo ra giao diện trực quan cho người dùng.
- Cuối cùng, nếu có bất kỳ thay đổi nào diễn ra trên trang, chẳng hạn như việc người dùng thay đổi kích thước cửa sổ trình duyệt hoặc tương tác với các phần tử, trình duyệt sẽ tự động tính toán lại các giá trị CSS và điều chỉnh giao diện của trang web cho phù hợp. Quá trình này diễn ra liên tục, đảm bảo rằng người dùng luôn nhận được trải nghiệm mượt mà cũng như trực quan nhất khi duyệt web.
6. Cách Nhúng CSS Vào Website
Để CSS thực thi trên website hay HTML Documents thì chúng ta cần phải nhúng CSS vào website. Vậy cách để nhúng CSS như thế nào? Bạn có thể tham khảo 3 cách dưới đây:
6.1 Inline CSS
Cách này cho phép bạn đặt các quy tắc CSS trực tiếp vào trong thẻ HTML của một phần tử cụ thể. Các quy tắc này sẽ chỉ áp dụng cho phần tử đó, không ảnh hưởng đến các phần tử khác trên trang web.
- Bước 1: Bạn hãy xác định phần tử HTML mà bạn muốn áp dụng các quy tắc CSS vào. Điều này có thể là bất kỳ thẻ HTML nào như <p>, <h1>, <div>, hoặc <span>. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ mục đích của việc thay đổi kiểu dáng cho phần tử đó.
- Bước 2: Sau khi đã xác định được phần tử, bước tiếp theo là thêm thuộc tính “style” vào thẻ HTML của phần tử đó. Việc này cho phép bạn chèn CSS trực tiếp vào phần tử mà không cần phải tạo tệp CSS riêng. Nếu bạn muốn thay đổi màu sắc của đoạn văn, bạn có thể viết như sau:
<p style=”color: red;”>Đây là đoạn văn bản có màu đỏ.</p> |
- Bước 3: Cuối cùng, trong thuộc tính “style”, bạn cần nhập các quy tắc CSS thích hợp cho phần tử đó. Có nhiều thuộc tính bạn có thể sử dụng để điều chỉnh giao diện của phần tử, chẳng hạn như color (màu chữ), font-size (kích thước chữ), background-color (màu nền), border (đường viền), padding (khoảng cách bên trong) và margin (khoảng cách bên ngoài).
6.2 Internal CSS
Để nhúng Internal CSS vào tài liệu HTML, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Mở tệp HTML và tìm phần. Đây là khu vực lưu trữ các thông tin cấu trúc của tài liệu, nơi bạn sẽ khai báo các quy tắc CSS để áp dụng cho toàn bộ trang web.
- Bước 2: Chèn thẻ <style> bên trong phần <head>. Trong thẻ <style>, bạn có thể viết các quy tắc style CSS mà bạn muốn áp dụng cho các phần tử HTML. Các quy tắc này sẽ điều chỉnh cách trình bày cho các thành phần của trang. Ví dụ, nếu bạn muốn thay đổi màu chữ và kích thước phông chữ cho thẻ <p>, đoạn mã sẽ có dạng:
<head> <style> p { color: blue; font-size: 16px; } </style> </head> |
- Bước 3: Sau khi đã thêm các quy tắc CSS vào thẻ <style>, bạn chỉ cần lưu lại tệp HTML. Khi trình duyệt đọc tệp này, nó sẽ áp dụng các quy tắc đã khai báo cho các phần tử được chỉ định. Ví dụ, tất cả các đoạn văn được viết trong thẻ <p> sẽ tự động có màu xanh và kích thước phông chữ 16px theo quy tắc bạn đã thiết lập.
6.3 External CSS
External CSS là phương pháp nhúng CSS bằng cách tách riêng các quy tắc CSS ra khỏi tệp HTML và lưu chúng trong một tệp riêng biệt với đuôi mở rộng là “.css”. Cách này giúp bạn áp dụng các quy tắc CSS đồng loạt cho nhiều trang trong website, từ đó việc quản lý, bảo trì trở nên thuận tiện hơn. Các bước chi tiết để nhúng External CSS vào HTML cụ thể:
- Bước 1: Bạn có thể sử dụng bất kỳ trình soạn thảo văn bản nào như Notepad, Sublime Text, hoặc Visual Studio Code để tạo tệp mới với định dạng .css. Trong tệp này, bạn sẽ viết các quy tắc CSS để điều chỉnh giao diện của các phần tử HTML trên trang.
- Bước 2: Bạn có thể viết các quy tắc CSS như điều chỉnh màu sắc, cỡ chữ, căn lề, viền, hoặc bất kỳ thuộc tính nào bạn muốn. Ví dụ, để thay đổi màu chữ cho tất cả đoạn văn (thẻ <p>), bạn có thể viết:
p { color: red; font-size: 16px; } |
- Bước 3: Để nhúng CSS vào HTML, bạn cần sử dụng thẻ <link> bên trong phần <head> của tài liệu HTML. Cú pháp của thẻ này sẽ như sau:
<link rel=”stylesheet” href=”styles.css”> |
- Bước 4: Sau khi đã nhúng thành công, bạn có thể mở tệp HTML trong trình duyệt và kiểm tra xem các quy tắc CSS có được áp dụng đúng không. Nếu giao diện hiển thị sai hoặc định dạng không chính xác, bạn có thể mở lại tệp CSS để điều chỉnh.
Việc sử dụng External CSS không chỉ giúp mã HTML trở nên dễ quản lý, gọn gàng hơn mà còn cho phép áp dụng các quy tắc CSS đồng nhất trên nhiều trang trong cùng một website.
7. Phân Biệt CSS Và HTML
CSS và HTML là hai thành phần chính trong quá trình thiết kế một trang web, với mỗi ngôn ngữ đóng vai trò, chức năng riêng biệt. HTML tập trung vào việc tạo ra cấu trúc và nội dung của trang, trong khi CSS đảm nhiệm việc điều chỉnh cách thức hiển thị các thành phần trên đó. Dưới đây là bảng so sánh giữa CSS và HTML để bạn có cái nhìn rõ nét hơn về chức năng của từng ngôn ngữ.
Tiêu chí | HTML (Hypertext Markup Language) | CSS (Cascading Style Sheets) |
Mục đích | Xác định cấu trúc và nội dung của trang web. | Điều chỉnh giao diện, phong cách và bố cục của trang web. |
Chức năng chính | Tạo nên các yếu tố cơ bản như tiêu đề, đoạn văn, hình ảnh, liên kết. | Điều chỉnh các yếu tố như màu sắc, kiểu chữ, khoảng cách, viền. |
Cú pháp | Sử dụng các thẻ (tags) để định nghĩa các phần tử. | Sử dụng các thuộc tính và giá trị để điều chỉnh kiểu dáng. |
Vị trí trong tài liệu | Được sử dụng trực tiếp trong tệp HTML. | Được nhúng trực tiếp trong HTML (inline), nội bộ, hoặc liên kết tệp bên ngoài. |
Khả năng tái sử dụng | Khó tái sử dụng cho nhiều trang khác nhau. | Dễ dàng tái sử dụng khi liên kết với các tệp CSS bên ngoài. |
Quản lý nội dung | Xác định vị trí và thứ tự của các phần tử nội dung. | Xử lý bố cục và định dạng giao diện mà không ảnh hưởng đến nội dung. |
Hiệu suất | Thường có thể làm tăng kích thước của tài liệu HTML. | Giúp giảm kích thước tài liệu bằng cách tách biệt mã định dạng. |
Hy vọng rằng toàn bộ nội dung trên bài viết sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc “CSS là gì? Tương tự, Swift là gì cũng là một câu hỏi phổ biến cho ai quan tâm lập trình iOS. Đây là ngôn ngữ do Apple phát triển, giúp tối ưu hiệu suất và độ an toàn khi xây dựng ứng dụng cho iOS.
Câu hỏi thường gặp
1. ID Trong CSS Dùng Để Làm Gì?
ID trong CSS được dùng để định kiểu cho một phần tử duy nhất, bắt đầu bằng dấu #.
2. Pseudo-Class Trong CSS Là Gì?
Pseudo-class định kiểu cho phần tử dựa trên trạng thái đặc biệt, như :hover cho trạng thái khi chuột di qua.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)