Chứng Chỉ Cambridge Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về 6 Loại Chứng Chỉ Cambridge

Đánh giá post

Chứng chỉ Cambridge là một trong những chứng chỉ Tiếng Anh đặc biệt dành cho mọi lứa tuổi và trình độ khác nhau. Theo đó, người học có thể lựa chọn khóa học Cambridge phù hợp để thi lấy chứng chỉ phục vụ cho mục đích học tập, công việc,… Còn những điều gì thú vị xoay quanh chứng chỉ Tiếng Anh này? Hãy khám phá ngay cùng JobsGO nhé!

1. Chứng Chỉ Cambridge Là Gì?

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge là gì? Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge là hệ thống các kỳ thi và chứng chỉ do Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge (Cambridge Assessment English) tổ chức và cấp phát. Các chứng chỉ này được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học ở nhiều trình độ khác nhau và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho những người học tiếng Anh trên toàn thế giới nhờ sở hữu nhiều điểm nổi bật như:

  • Được công nhận quốc tế: Các chứng chỉ Cambridge được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, doanh nghiệp và tổ chức trên toàn thế giới. Điều này giúp mở rộng cơ hội học tập và làm việc cho những người có chứng chỉ.
  • Đánh giá toàn diện: Các kỳ thi Cambridge đánh giá cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Điều này đảm bảo rằng người học có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện.
  • Độ chính xác cao: Kỳ thi được thiết kế và thực hiện bởi Cambridge Assessment English – một tổ chức có uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực khảo thí. Điều này đảm bảo tính công bằng và chính xác trong đánh giá khả năng ngôn ngữ của thí sinh.
  • Thích hợp cho mọi trình độ: Cambridge cung cấp các chứng chỉ cho mọi cấp độ từ sơ cấp đến chuyên sâu, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của nhiều đối tượng khác nhau. Điều này giúp người học có thể chọn kỳ thi phù hợp với trình độ hiện tại và mục tiêu của mình.
  • Chứng chỉ không hết hạn: Không giống như một số chứng chỉ tiếng Anh khác, chứng chỉ Cambridge không có thời hạn hiệu lực. Điều này có nghĩa là chứng chỉ sẽ luôn có giá trị và bạn không cần phải thi lại sau một khoảng thời gian nhất định.
  • Ứng dụng thực tiễn cao: Các kỳ thi Cambridge được thiết kế để phản ánh các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày, trong môi trường học tập và công việc. Điều này giúp người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách thực tế và hiệu quả.
  • Hỗ trợ học tập phong phú: Cambridge cung cấp nhiều tài liệu và nguồn học tập để hỗ trợ người học chuẩn bị cho kỳ thi, bao gồm sách giáo khoa, tài liệu luyện thi và các khóa học trực tuyến.
  • Kỳ thi linh hoạt: Các kỳ thi Cambridge được tổ chức thường xuyên tại nhiều trung tâm khảo thí trên khắp thế giới, giúp người học dễ dàng đăng ký và tham gia thi.

Những đặc điểm trên giúp cho các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge trở thành một lựa chọn phổ biến và uy tín đối với những người học tiếng Anh ở nhiều quốc gia khác nhau.

Chứng chỉ Cambridge là gì?

2. Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh Cambridge

Cambridge Assessment English cung cấp một loạt các chứng chỉ tiếng Anh, từ trình độ sơ cấp đến trình độ cao cấp. Dưới đây là chi tiết về một số loại chứng chỉ nổi bật:

2.1. Chứng Chỉ Cambridge Young Learners English (YLE)

Cambridge Young Learners English (YLE) là bộ ba kỳ thi được thiết kế dành riêng cho trẻ em từ 7 đến 12 tuổi. Chương trình này giúp các em làm quen với việc học, thi tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị.

Các cấp độ của YLE bao gồm:

  • Pre A1 Starters: Bài thi Starter Cambridge dành cho các em mới bắt đầu học tiếng Anh, tập trung vào các kỹ năng cơ bản như nghe và nói.
  • A1 Movers: Là bước tiếp theo sau Starters, dành cho các em đã có kiến thức cơ bản về tiếng Anh và muốn nâng cao kỹ năng đọc và viết.
  • A2 Flyers: Là cấp độ cao nhất trong YLE, giúp các em chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi tiếng Anh trình độ cao hơn như KET.

Các kỳ thi YLE không có điểm rớt hay đỗ, mà thay vào đó là các “khiêng” (shields) để khuyến khích các em học tiếp và phát triển kỹ năng tiếng Anh.

2.2. Chứng Chỉ KET (Key English Test – A2)

Key English Test (KET), hay còn gọi là A2 Key, là chứng chỉ dành cho những người học có trình độ sơ cấp. Những người sở hữu chứng chỉ KET có khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.

Kỳ thi này bao gồm ba phần:

  • Reading and Writing: Đánh giá khả năng đọc hiểu và viết các câu đơn giản.
  • Listening: Đánh giá khả năng nghe và hiểu các thông tin cơ bản trong các tình huống giao tiếp thông thường.
  • Speaking: Đánh giá khả năng nói chuyện, trả lời các câu hỏi đơn giản về bản thân và các chủ đề quen thuộc.

KET phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc muốn chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản của mình.

Key English Test (KET)

2.3. Chứng Chỉ PET (Preliminary English Test – B1)

Chứng chỉ PET là gì? – Preliminary English Test (PET), hay còn gọi là B1 Preliminary, là chứng chỉ dành cho những người học có trình độ trung cấp. PET chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thực tế như du lịch, làm việc và học tập.

Kỳ thi này bao gồm ba phần:

  • Reading and Writing: Đánh giá khả năng đọc hiểu, viết các đoạn văn ngắn, email và bài luận đơn giản.
  • Listening: Đánh giá khả năng nghe, hiểu các đoạn hội thoại và bài nói ngắn.
  • Speaking: Đánh giá khả năng nói chuyện, tham gia vào các cuộc hội thoại về các chủ đề quen thuộc và chủ đề hàng ngày.

PET phù hợp cho những người học đã có nền tảng tiếng Anh cơ bản và muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình trong các tình huống thực tế.

2.4. Chứng Chỉ FCE (First Certificate In English – B2)

First Certificate in English (FCE), hay còn gọi là B2 First, là chứng chỉ dành cho những người học có trình độ trung cao cấp. FCE chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và công việc chuyên nghiệp.

Kỳ thi này bao gồm bốn phần:

  • Reading and Use of English: Đánh giá khả năng đọc hiểu, sử dụng ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh thông qua các bài đọc và bài tập ngữ pháp.
  • Writing: Đánh giá khả năng viết các bài luận, báo cáo, thư hoặc email có cấu trúc rõ ràng và mạch lạc.
  • Listening: Đánh giá khả năng nghe, hiểu các đoạn hội thoại, bài nói chuyện và các bài giảng.
  • Speaking: Đánh giá khả năng nói chuyện, thảo luận và trình bày quan điểm về các chủ đề khác nhau.

FCE phù hợp cho những người học muốn khẳng định khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả trong các môi trường học tập và làm việc.

2.5. Chứng Chỉ CAE (Certificate Of Advanced English – C1)

Certificate of Advanced English (CAE), hay còn gọi là C1 Advanced, là chứng chỉ dành cho những người học có trình độ cao cấp. CAE chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong môi trường học thuật chuyên nghiệp.

Kỳ thi CAE gồm bốn phần:

  • Reading and Use of English: Đánh giá khả năng đọc hiểu các văn bản phức tạp và sử dụng ngữ pháp, từ vựng một cách chính xác.
  • Writing: Đánh giá khả năng viết các bài luận, báo cáo, thư hoặc email với nội dung phong phú và lập luận chặt chẽ.
  • Listening: Đánh giá khả năng nghe, hiểu các đoạn hội thoại, bài giảng, các chương trình phát thanh và truyền hình.
  • Speaking: Đánh giá khả năng nói chuyện, thảo luận và trình bày quan điểm một cách rõ ràng, lưu loát.

CAE phù hợp cho những người học muốn chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cao, đặc biệt là trong môi trường làm việc quốc tế hoặc học tập tại các trường đại học nước ngoài.

2.6. Chứng Chỉ CPE (Certificate Of Proficiency In English – C2)

Certificate of Proficiency in English (CPE), hay còn gọi là C2 Proficiency, là chứng chỉ cao nhất trong hệ thống chứng chỉ của Cambridge. CPE chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh một cách xuất sắc, tương đương với trình độ của người bản ngữ.

Kỳ thi này bao gồm bốn phần:

  • Reading and Use of English: Đánh giá khả năng đọc hiểu các văn bản học thuật, văn chương và sử dụng ngữ pháp, từ vựng ở mức độ tinh tế nhất.
  • Writing: Đánh giá khả năng viết các bài luận, báo cáo, thư hoặc email với nội dung sâu sắc và lập luận thuyết phục.
  • Listening: Đánh giá khả năng nghe và hiểu các đoạn hội thoại, bài giảng và các chương trình phát thanh, truyền hình ở mức độ cao.
  • Speaking: Đánh giá khả năng nói chuyện, thảo luận và trình bày quan điểm một cách chính xác, lưu loát.

CPE phù hợp cho những người học muốn khẳng định khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ xuất sắc, đặc biệt là trong các môi trường học thuật và làm việc chuyên nghiệp đòi hỏi trình độ ngôn ngữ cao nhất.

Xem thêm: TOEFL Là Gì? Nên Thi Chứng Chỉ TOEFL Hay IELTS?

Certificate of Proficiency in English (CPE)

3. Lợi Ích Khi Sở Hữu Chứng Chỉ Tiếng Anh Cambridge

Sở hữu chứng chỉ Cambridge mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân cả trong học tập và công việc. Dưới đây là một số lợi ích chính:

3.1. Công Nhận Quốc Tế

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, doanh nghiệp và tổ chức trên toàn thế giới. Điều này giúp mở rộng cơ hội học tập và làm việc ở nhiều quốc gia khác nhau.

3.2. Khả Năng Giao Tiếp Tốt Hơn

Các kỳ thi Cambridge đánh giá toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói, đọc, viết), giúp người học phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách toàn diện và hiệu quả trong các tình huống thực tế.

3.3. Cải Thiện Cơ Hội Nghề Nghiệp

Nhiều nhà tuyển dụng ưu tiên hoặc yêu cầu ứng viên có chứng chỉ Cambridge, đặc biệt là các chứng chỉ cao cấp như CAE hoặc CPE. Điều này giúp tăng khả năng cạnh tranh và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các công ty đa quốc gia.

3.4. Nâng Cao Trình Độ Học Vấn

Bằng Cambridge là yêu cầu đầu vào của nhiều trường đại học và cao đẳng trên thế giới. Có chứng chỉ này giúp người học dễ dàng được chấp nhận vào các chương trình học tập quốc tế và có cơ hội nhận học bổng.

3.5. Tính Minh Bạch Và Chính Xác

Các kỳ thi Cambridge được thiết kế và đánh giá một cách khoa học, khách quan bởi Cambridge Assessment English. Kết quả kỳ thi được đảm bảo tính chính xác và công bằng. Điều này tạo niềm tin cho cả người học và các tổ chức sử dụng chứng chỉ.

3.6. Chứng Chỉ Không Có Thời Hạn

Chứng chỉ Cambridge không có thời hạn hiệu lực. Điều này có nghĩa là nó sẽ luôn có giá trị và người sở hữu chứng chỉ không cần phải thi lại. Nhờ đó người học có thể tiết kiệm thời gian, chi phí, công sức,…

3.7. Phát Triển Kỹ Năng Học Tập Và Làm Việc

Việc chuẩn bị và thi các chứng chỉ Cambridge giúp người học phát triển nhiều kỹ năng quan trọng như kỹ năng tự học, quản lý thời gian, khả năng làm việc dưới áp lực,… Đây là những kỹ năng hữu ích trong cả học tập và công việc.

3.8. Tài Liệu Học Tập Phong Phú

Cambridge cung cấp nhiều tài liệu học tập, sách giáo khoa và khóa học trực tuyến để hỗ trợ người học chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi. Điều này giúp người học có lộ trình học tập rõ ràng và hiệu quả.

3.9. Tạo Động Lực Học Tập

Việc đạt được các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge là một thành tựu đáng tự hào. Nó tạo động lực cho người học tiếp tục nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đặt ra các mục tiêu học tập mới.

3.10. Kết Nối Với Cộng Đồng Quốc Tế

Sở hữu chứng chỉ Cambridge giúp người học kết nối với cộng đồng quốc tế, mở rộng mạng lưới bạn bè và đồng nghiệp. Đồng thời, người sở hữu chứng chỉ này cũng có cơ hội tham gia vào các cộng đồng học tập và làm việc toàn cầu.

Xem thêm: Aptis là gì? Chứng chỉ Aptis có thời hạn trong bao lâu?

Tìm hiểu lợi ích khi sở hữu chứng chỉ Cambridge

4. Thi Chứng Chỉ Cambridge Ở Đâu Tại Việt Nam?

Ở Việt Nam có những trung tâm tiếng anh Cambridge nào? Dưới đây là danh sách một số đơn vị uy tín được phép tổ chức kỳ thi Cambridge tại Việt Nam.

STT Thành phố Đơn vị tổ chức Địa điểm tổ chức thi Chứng chỉ được cấp
1 Hà Nội Công ty Language Link Việt Nam 03 địa điểm tại thành phố Hà Nội:
  • Tầng 2, tòa nhà 34T Đường Hoàng Đạo Thúy, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
  • Tòa nhà số 24 Đại Cồ Việt, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng
  • Tầng 5, tòa nhà Golden Field, khu đô thị Mỹ Đình 1, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm.
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
  • A2 KET
  • B1 PET
  • B2 FCE
  • C1 CAE
  • C2 CPE
2 Công ty Cổ phần Giáo dục và Đào tạo BrainClick Vietnam (Hà Nội) Số 16 Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
  • A2 KET
  • B1 PET
  • B2 FCE
  • C1 CAE
3 Công ty Cổ phần Atlantic Five-Star English 02 địa điểm tại thành phố Hà Nội:
  • 33 Lạc Trung, phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng
  • Tầng 4, số 125 Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy.
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
  • A2 KET
  • B1 PET
  • B2 FCE
4 TP. Hồ Chí Minh Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Số 94 Trần Quang Khải, phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
  • A2 KET
  • B1 PET
  • B2 FCE
5 Trung tâm ngoại ngữ Dalat Academy Tầng 1, tầng 2 và tầng 3 Trung tâm ngoại ngữ Dalat Academy, 75 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge
  • A2 KET
  • B1 PET
  • B2 FCE
6 Bình Dương Công ty TNHH Tư vấn và Phát triển Giáo dục Quốc tế 02 địa điểm:
  • Số 12 đường số 45, khu 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
  • Số 17 – 19, đường số 1, Trung tâm Hội nghị, Khu phố 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương.
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
  • A2 KET
  • B1 PET
  • B2 FCE
  • C1 CAE
7 Trung tâm GDTX và Bồi dưỡng nghiệp vụ tỉnh Bình Dương Đường 30/4 Đường Chánh Nghĩa, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
  • A2 KET
  • B1 PET
  • B2 FCE
8 Gia Lai Công ty TNHH một thành viên Đầu tư và Phát triển Giáo dục Việt Anh 30 Trần Quang Khải, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
  • A2 KET
  • B1 PET
  • B2 FCE
9 Long An Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học Anh Việt (Long An) Số 01, Đường số 3, khu dân cư Kiến Phát, Phường 6, thành phố Tân An, tỉnh Long An Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
  • A2 KET
  • B1 PET
  • B2 FCE
10 Đà Nẵng Công ty TNHH Giáo dục Nền tảng Tầng 8, 295 Nguyễn Tất Thành, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:
  • A2 KET
  • B1 PET
  • B2 FCE
  • C1 CAE

5. Lệ Phí Thi Cambridge Tại Việt Nam

Lệ phí thi Cambridge tại Việt Nam có sự khác nhau tùy thuộc vào kỳ thi cụ thể và địa điểm tổ chức thi. Dưới đây là thông tin chi tiết về lệ phí đăng ký thi cho từng loại chứng chỉ:

  • Chứng chỉ Cambridge Young Learners English (YLE) Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers: Lệ phí dao động từ 700.000 – 1.200.000 VNĐ.
  • Chứng chỉ KET (Key English Test – A2): Lệ phí thường trong khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ.
  • Chứng chỉ PET (Preliminary English Test – B1): Lệ phí thường trong khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ.
  • Chứng chỉ FCE (First Certificate in English – B2): Lệ phí thường trong khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ.
  • Chứng chỉ CAE (Certificate of Advanced English – C1): Lệ phí thường trong khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ.
  • Chứng chỉ CPE (Certificate of Proficiency in English – C2): Lệ phí thường trong khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ.

Để biết chính xác lệ phí thi tại địa điểm cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với trung tâm khảo thí Cambridge tại Việt Nam hoặc truy cập trang web của họ để có thông tin chính xác nhất.

>>> Có thể bạn quan tâm: Tesol là bằng gì?

6. Các Bước Đăng Ký Thi Cambridge English

Quy trình đăng ký thi Cambridge English tại Việt Nam có thể thay đổi tùy theo trung tâm khảo thí, nhưng nhìn chung, nó thường diễn ra như sau:

  • Chọn kỳ thi phù hợp: Trước tiên, bạn cần xác định kỳ thi Cambridge English mà bạn muốn tham gia dựa trên trình độ hiện tại và mục tiêu học tập của mình. Các kỳ thi phổ biến bao gồm YLE, KET, PET, FCE, CAE và CPE.
  • Tìm trung tâm khảo thí chính thức: Bạn có thể tra cứu danh sách các trung tâm khảo thí được ủy quyền trên trang web của Cambridge English hoặc thông qua trang web của Hội đồng Anh tại Việt Nam.
  • Liên hệ với trung tâm khảo thí: Liên hệ với trung tâm khảo thí mà bạn đã chọn để biết thêm thông tin chi tiết về kỳ thi, lệ phí và các yêu cầu đăng ký. Bạn có thể gọi điện, gửi email hoặc đến trực tiếp trung tâm để được tư vấn.
  • Đăng ký thi: Hoàn thành mẫu đơn đăng ký thi. Mẫu đơn này bạn thường có thể tải xuống từ trang web của trung tâm khảo thí hoặc nhận trực tiếp tại trung tâm. Bạn cần điền đầy đủ thông tin cá nhân và chọn ngày thi phù hợp.
  • Nộp lệ phí thi: Bước tiếp theo, bạn cần thanh toán lệ phí thi theo hướng dẫn của trung tâm khảo thí. Bạn có thể thanh toán bằng hình thức chuyển khoản ngân hàng, nộp tiền mặt tại trung tâm, hoặc qua các phương thức thanh toán trực tuyến khác.
  • Xác nhận đăng ký: Sau khi nộp lệ phí và hoàn thành đơn đăng ký, trung tâm khảo thí sẽ gửi xác nhận đăng ký thi cho bạn. Xác nhận này thường bao gồm thông tin về ngày thi, giờ thi, địa điểm thi và các hướng dẫn cần thiết khác.
  • Chuẩn bị cho kỳ thi: Bạn cần sử dụng tài liệu học tập và luyện thi do Cambridge cung cấp để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Nhiều trung tâm khảo thí cũng cung cấp các khóa học luyện thi để hỗ trợ thí sinh.
  • Tham gia kỳ thi: Đến địa điểm thi đúng giờ vào ngày thi đã được xác nhận. Khi đi thi, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân và các tài liệu cần thiết khác theo yêu cầu của trung tâm khảo thí.
  • Nhận kết quả thi: Sau khi hoàn thành kỳ thi, bạn sẽ nhận được kết quả thi trong vòng vài tuần. Kết quả thường được gửi qua email hoặc bạn có thể tra cứu trực tuyến trên trang web của Cambridge English. Chứng chỉ sẽ được gửi đến bạn sau đó nếu bạn đạt yêu cầu.

Lưu ý: Mỗi trung tâm khảo thí có thể có những yêu cầu và quy trình cụ thể riêng. Vì vậy, bạn cần kiểm tra với trung tâm mà bạn đăng ký để đảm bảo bạn có tất cả các thông tin cần thiết.

Tìm hiểu các bước thi Cambridge

Chứng chỉ Cambridge là cơ sở chứng minh trình độ tiếng Anh của một cá nhân. Với giá trị lâu dài, chứng chỉ Cambridge sẽ mở ra cho bạn rất nhiều cơ hội tuyệt vời cả trong môi trường học tập, làm việc cũng như đời sống hàng ngày.

Câu hỏi thường gặp

1. Chứng Chỉ Cambridge Có Giá Trị Bao Lâu?

Chứng chỉ Cambridge English không có thời gian hết hạn, có giá trị vĩnh viễn sau khi đạt được. Tuy nhiên, một số trường đại học, nhà tuyển dụng hoặc tổ chức có thể yêu cầu chứng chỉ được cấp trong vòng 2-3 năm gần nhất để đảm bảo kỹ năng tiếng Anh của bạn vẫn ở mức tốt.

2. Chứng Chỉ Cambridge Tương Đương Với Những Chứng Chỉ Nào?

Dưới đây là bảng quy đổi chứng chỉ Cambridge với những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến khác:

Cấp độ

Chứng chỉ Cambridge

IELTS

TOEFL PBT

TOEFL IBT

TOEIC

Sơ cấp

KET

3.0 – 4.0

400

30

300

Sơ Trung cấp

PET

4.5 – 5.0

450 – 550

45

400 – 500

Trung cấp

FCE

5.5 – 6.0

500 – 550

60

500 – 600

Cao Trung cấp

CAE

6.0 – 6.5

550 – 570

70

600 – 700

6.5 – 7.0

570 – 600

80

700 – 750

Trung Cao cấp

CPE

7.5 – 8.0

600 +

100

750 – 800

Cao cấp

CPE

8.0 +

600 +

100 +

800 – 990

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: