Mô Hình SWOT Là Gì? 04 Lĩnh Vực Thường Áp Dụng Mô Hình SWOT

Đánh giá post

Mô hình SWOT là một thuật ngữ rất quen thuộc trong bối cảnh kinh doanh. Tuy nhiên, không phải ai cũng thành thạo việc lên kế hoạch, cũng như phân tích các yếu tố trong mô hình này. Nếu bạn cũng đang muốn tìm hiểu sâu về SWOT, nhất định đừng bỏ qua bài viết này nhé!

Mục lục

1. Tìm Hiểu Chung Về Mô Hình SWOT

1.1. SWOT là gì?

SWOT được ghép từ các chữ cái trong các từ tiếng Anh sau: S – Strength, W – Weaknesses, O – Opportunitiesvà T – Threats. Nó là thuật ngữ được dùng để chỉ đến mô hình phân tích tình hình kinh doanh.

Sử dụng SWOT giúp doanh nghiệp có thể phân tích về hình hình cạnh tranh của thương hiệu trên thị trường hiện nay. Các cá nhân cũng có thể dùng nó để phân tích bản thân, từ đó xây dựng lên những kế hoạch hiệu quả cho tương lai.

Xem thêm: 14 mô hình phân tích chiến lược Marketing dành cho doanh nghiệp

mô hình swot
SWOT là gì?

1.2. Mô hình SWOT là gì?

Mô hình SWOT là gì? Các bạn có thể hiện đơn giản về mô hình SWOT chính là đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp, kết hợp cùng với yếu tố bên ngoài để phân tích thời cơ, thách thức cho công ty khi muốn đầu tư, kinh doanh trong bất kỳ lĩnh vực nào hiện nay.

1.3. Phân Tích SWOT Là Gì?

Phân tích SWOT là kỹ thuật giúp xác định Strengths (Sức mạnh), Weaknesses (Yếu điểm), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Rủi ro) của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân. Đây là một công cụ quan trọng giúp hiểu rõ về môi trường nội và ngoại vi của tổ chức/ cá nhân, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.

Dưới đây là ý nghĩa chi tiết của mỗi yếu tố trong phân tích SWOT:

  • Strengths (Sức mạnh): Đây là những điểm mạnh, ưu điểm nổi bật của tổ chức hoặc cá nhân. Điều này có thể bao gồm tài nguyên, kỹ năng, danh tiếng, hoặc vị thế thị trường của doanh nghiệp.
  • Weaknesses (Yếu điểm): Đây là những hạn chế, điểm yếu mà tổ chức hoặc cá nhân cần cải thiện. Điều này có thể bao gồm các vấn đề như thiếu kỹ năng, tài nguyên hạn chế, hay quy trình kinh doanh không hiệu quả,…
  • Opportunities (Cơ hội): Đây là những yếu tố tích cực đến từ môi trường ngoại vi có thể được tổ chức hoặc cá nhân tận dụng để đạt mục tiêu đã đề ra. Điều này có thể bao gồm thị trường được mở rộng, xu hướng ngành thay đổi theo hướng có lợi cho doanh nghiệp, hoặc những điểm mới về chính trị, pháp lý, xã hội.
  • Threats (Rủi ro): Đây là những yếu tố tiêu cực đến từ bên ngoài, có thể tác động tiêu cực tới tổ chức hoặc cá nhân. Các rủi ro có thể bao gồm sự cạnh tranh, biến động thị trường, hoặc sự thay đổi trong chính trị và pháp luật liên quan.

Mục tiêu của việc thực hiện phân tích SWOT là tận dụng sức mạnh và cơ hội, đồng thời giảm thiểu điểm yếu và rủi ro, từ đó xây dựng chiến lược hoạt động hiệu quả.

1.4. Nguồn Gốc Hình Thành Mô Hình SWOT

Trong khoảng thập niên 60 – 70, các nhà khoa học Marion Dosher, Ts. Otis Benepe, Albert Humphrey, Robert Stewart và Birger Lie đã nghiên cứu để tìm ra nguyên nhân thất bại của các công ty khi thực hiện kế hoạch. Đã có 500 công ty được đưa vào danh sách khảo sát do tạp chí Fortune bình chọn và nghiên cứu tại Viện Nghiên cứu Stanford. Theo đó mô hình SWOT đời.

Mô hình SWOT có tên gọi ban đầu là SOFT và được viết tắt từ:

  • Satisfactory (Thỏa mãn) – Các điều ở hiện tại.
  • Opportunity (Cơ hội) – Nắm bắt cơ hội tốt trong tương lai.
  • Fault (Lỗi) – Đánh giá về những điều xấu hay điểm yếu ở hiện tại.
  • Threat (Rủi ro) – Đánh giá về những điều xấu, rủi ro trong tương lai.

Cho đến năm 1964, mô hình SOFT được giới thiệu tại Zurich – Thuỵ Sĩ, khi đó họ đã đổi F thành W (Weakness). Vì vậy mà chúng ta có mô hình SWOT ngày nay vẫn được nhiều doanh nghiệp sử dụng.

Năm 1966, từ công trình nghiên cứu tại Tập đoàn Erie Technological, mô hình này được thử nghiệm phiên bản đầu tiên và giới thiệu đến công chúng. Sau đó đến mãi 1973, khi nó được dùng tại J W French thì mới thực sự phát triển.

Mô hình SWOT thực hiện được hoàn thiện chính thức vào năm 2004. Theo đó nó cho các doanh nghiệp thấy được sự hữu ích trong công việc. Khi doanh nghiệp đưa ra mục tiêu và kế hoạch thống nhất sẽ hạn chế tối đa việc tiêu tốn các nguồn lực khác của công ty.

1.5. Mô Hình SWOT Áp Dụng Trong Lĩnh Vực Nào?

Mô hình SWOT được ứng dụng chủ yếu trong các lĩnh vực: Kinh doanh, Marketing, Logistic,tài chính, bảo hiểm,…. Cụ thể các trường hợp áp dụng nó như sau:

  • Thứ nhất, lập kế hoạch chiến lược kinh doanh.
  • Thứ hai, đưa ra những quyết định chính xác cho doanh nghiệp.
  • Thứ ba, kích thích phát triển những ý tưởng kinh doanh mới.
  • Thứ tư, loại bỏ và hạn chế các điểm yếu của công ty.
  • Thứ năm, phát triển những thế mạnh vốn có của doanh nghiệp.
  • Thứ sáu, giải quyết các vấn đề liên quan đến cơ cấu tổ chức, nguồn lực tài chính, nhân viên,…

Xem thêm: Mô hình AIDA trong Marketing

2. Mô Hình SWOT Mang Lại Lợi Ích Gì?

Ma trận SWOT là gì
Mô Hình SWOT Mang Lại Lợi Ích Gì?

Qua chia sẻ ở phần trên, các bạn chắc chắn đã hiểu rõ “mô hình SWOT là gì”. Vậy nó mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp khi áp dụng? Cụ thể như sau:

  • Hiểu rõ tình hình doanh nghiệp: Phân tích SWOT giúp ban lãnh đạo có cái nhìn tổng quan về tình hình bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Điều này giúp xác định những điểm mạnh và điểm yếu, cũng như cơ hội và rủi ro trong môi trường kinh doanh.
  • Xác định chiến lược phát triển: Dựa trên những thông tin có được sau khi phân tích SWOT, tổ chức có thể xác định chiến lược phát triển phù hợp, sao cho có thể tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức.
  • Tối ưu hóa sức mạnh và cơ hội: Mô hình này giúp tổ chức tập trung vào việc tận dụng sức mạnh nội tại và cơ hội mà môi trường xung quanh mang lại. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
  • Giảm thiểu tác động tiêu cực của điểm yếu và rủi ro: Phân tích SWOT không chỉ giúp xác định điểm yếu bên trong mà còn giúp nhận biết rủi ro từ môi trường bên ngoài. Điều này cho phép tổ chức xây dựng kế hoạch để cải thiện và giảm thiểu tác động của điểm yếu, đồng thời có giải pháp hiệu quả để đối mặt với các thách thức từ bên ngoài.
  • Hỗ trợ ban lãnh đạo ra quyết định: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích để ban lãnh đạo hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh, tình hình thị trường và đưa ra quyết định hoạt động phù hợp.
  • Giao tiếp nội bộ và làm việc với đối tác, khách hàng: Các số liệu có được sau khi phân tích SWOT cho phép các thành viên trong công ty truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Nó cũng là công cụ để doanh nghiệp làm việc với các bên liên quan như đối tác, khách hàng, nhà đầu tư,…

3. Những Nguyên Tắc SWOT Cần Tuân Thủ

Bằng cách tuân thủ những nguyên tắc dưới đây, SWOT sẽ không chỉ là một bảng đánh giá mà còn là công cụ hữu ích để ban lãnh đạo công ty xây dựng chiến lược và đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp.

  • Tập trung vào mục tiêu: Đặt một mục tiêu cụ thể cho việc phân tích SWOT. Điều này giúp người thực hiện tập trung vào những khía cạnh quan trọng nhất của doanh nghiệp.
  • Tổng hợp dữ liệu đa dạng: Sử dụng nhiều nguồn thông tin để có cái nhìn đầy đủ về tình hình nội và ngoại vi của doanh nghiệp.
  • Khách quan: Đảm bảo tính khách quan bằng cách sử dụng số liệu và dữ liệu chứ không dựa hoàn toàn vào ý kiến cá nhân.
  • Phân loại rõ ràng: Phân chia yếu tố thành từng hạng mục (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) để quản lý thông tin một cách rõ ràng.
  • Xem xét các khía cạnh của SWOT tương tác với nhau: Hiểu rõ mối quan hệ giữa các yếu tố để xác định cách chúng tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
  • Linh hoạt: Thích nghi với thay đổi bằng cách cập nhật thông tin mới nhất theo những biến động của môi trường.
  • Tạo ra kế hoạch hành động phù hợp: Dựa trên kết quả SWOT, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch hành động cụ thể và xác định các công việc cần được ưu tiên.

4. Ưu Nhược Điểm Khi Áp Dụng Mô Hình SWOT

Ưu nhược điểm của mô hình SWOT là gì? Cùng đi vào nội dung dưới đây:

4.1. Ưu Điểm

  • Không tốn chi phí: Khi xây dựng mô hình SWOT, nhà quản lý sẽ không cần bỏ ra bất kỳ một khoản chi phí nào cả mà chỉ cần đầu tư chất xám. Vì vậy, doanh nghiệp không phải bỏ tiền thuê chuyên gia phân tích bên ngoài mà có thể tự thu thập, tìm hiểu từ các nguồn như: Báo cáo của công ty, internet,..
  • Kết quả được phân tích từ mô hình SWOT rất quan trọng: Nó giúp nhà quản lý nắm bắt được toàn bộ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức của doanh nghiệp. Nó sẽ là tiền đề vô cùng quan trọng để xây dựng kế hoạch và triển khai thực hiện chúng trong tương lai.
  • Đột phá với những ý tưởng mới: Thông qua phân tích mô hình này, các nhà quản lý có thể phát hiện ra nhiều ý tưởng hoặc các giải pháp kinh doanh hiệu quả. Từ đó doanh nghiệp sẽ đi lên theo hướng tích cực hơn rất nhiều.

4.2. Nhược Điểm

  • Kết quả phân tích chưa thực sự chuyên sâu: Các yếu tố đưa ra còn khá đơn giản và chưa có các ý phản biện. Điều này khiến cho sự phân tích mô hình SWOT chưa thực sự được chuyên sâu, vì vậy mà khiến các đề xuất giải pháp đôi khi không hiệu quả.
  • Phân tích còn mang tính chủ quan: Nhược điểm tiếp theo của phân tích SWOT là tính chủ quan do chính chủ doanh nghiệp lập. Vì vậy nó sẽ ảnh hưởng khá nhiều đến việc xem xét, và đánh giá các yếu tố.
  • Không đưa ra các hành động rõ ràng: Mô hình này cho bạn một “bức tranh” tổng quát nhất về doanh nghiệp, nhưng chưa khai thác sâu nên hành động đưa ra còn khá chung chung và chưa thực sự rõ ràng, cụ thể.
  • Cần thêm các nghiên cứu bổ sung: Một kế hoạch hoàn chỉnh không chỉ được lập lên dựa vào mô hình SWOT mà còn cần thêm các nghiên cứu khác như: Hành vi khách hàng, nhu cầu của khách,…

5. Cách Xây Dựng Mô Hình SWOT Hiệu Quả

Mô Hình SWOT ví dụ
Cách Xây Dựng Mô Hình SWOT Hiệu Quả

Để có được một mô hình SWOT hiệu quả, các bạn nên áp dụng cách xây dựng như sau:

5.1. Strength – Thế Mạnh

Điểm mạnh chính là những lợi thế, điểm nổi trội của doanh nghiệp khiến công ty có ưu thế hơn đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Điểm mạnh có thể là thương hiệu, số lượng khách hàng trung thành, công nghệ,…

Để xác định điểm mạnh, các bạn cần trả lời các câu hỏi như:

  • Nguồn lực nội tại mà doanh nghiệp có là gì?
  • Doanh nghiệp có thế mạnh về kiến thức, kinh nghiệm, nhân lực, danh tiếng, mối quan hệ, kỹ năng, công nghệ,.. như thế nào?

5.2. Weakness – Điểm Yếu

Điểm yếu chính là những cản trở đối với doanh nghiệp, nhà quản lý cần nhận ra sớm để có giải pháp cải thiện. Các điểm yếu mà công ty thường tồn tại như: Thương hiệu yếu, doanh thu thấp, thiếu vốn, chuỗi cung ứng không đầy đủ, mức nợ cao,…

Muốn xác định điểm yếu, bạn cần trả lời câu hỏi sau:

  • Tại sao khách hàng chọn dùng sản phẩm/dịch vụ của đối thủ?
  • Nguồn lực về nhân viên, cơ sở vật chất của doanh nghiệp đã tốt chưa?
  • Khách hàng phản hồi gì về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp?

5.3. Opportunity – Cơ Hội

Cơ hội là các yếu tố bên ngoài tạo nên sự thuận lợi và lợi thế cho doanh nghiệp. Nó có thể là thị trường, công nghệ phát triển, đối thủ gặp khó khăn,…

Doanh nghiệp muốn xác định cơ hội cần trả lời các câu hỏi như:

  • Yếu tố khách quan nào ảnh hưởng đến sự phát triển ưu điểm của doanh nghiệp?
  • Xu hướng công nghệ mới nào nên áp dụng cho sự phát triển doanh nghiệp?
  • Chính sách mới của Chính Phủ có giúp ích gì cho công ty không?

5.4. Threat – Rủi Ro

Rủi ro chính là những thách thức bên ngoài đối với doanh nghiệp. Nó có thể là đối thủ cạnh tranh, dịch bệnh, thiên tai, chính sách, thị trường biến động,… Kiểm soát được yếu tố này giúp doanh nghiệp đưa ra các phương án dự phòng hiệu quả.

Xác định rủi ro, thách thức, bạn cần trả lời các câu hỏi như:

  • Chính sách nào ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh?
  • Đối thủ nào hiện nay phát triển mạnh?
  • Hoạt động kinh doanh của công ty có bị ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch bệnh không?

Xem thêm: Các chiếm lược Marketing

6. Hướng Dẫn Cách Phân Tích, Lập Chiến Lược SWOT

Phân tích SWOT là gì
Hướng Dẫn Cách Phân Tích, Lập Chiến Lược SWOT

Dưới đây là 5 bước cụ thể giúp phân tích và lập chiến lược SWOT.

6.1. Bước 1: Xác Định Mục Tiêu Phân Tích SWOT

Xác định mục tiêu cụ thể cho việc phân tích SWOT. Điều này có thể là xây dựng một chiến lược kinh doanh mới, cải thiện hiệu suất hiện tại, hoặc chuẩn bị cho một dự án quan trọng.

6.2. Bước 2: Thu Thập Thông Tin

  • Strengths (Sức mạnh):
  • Đánh giá các tài nguyên nội tại như nhân sự, văn hóa tổ chức, thương hiệu, công nghệ, tài chính,…
  • So sánh với đối thủ cạnh tranh để xác định điểm nổi bật hơn.
  • Weaknesses (Yếu điểm):
  • Xác định các yếu điểm trong quy trình làm việc, nhóm nhân sự, kỹ năng, tài chính.
  • Nắm bắt phản hồi từ khách hàng và đối tác về những vấn đề cần cải thiện.
  • Opportunities (Cơ hội):
  • Phân tích thị trường để xác định xu hướng và cơ hội mới.
  • Đánh giá các thay đổi trong chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ,… có thể tạo ra cơ hội mới cho doanh nghiệp.
  • Threats (Rủi ro):
  • Đánh giá sự cạnh tranh và xác định những thách thức mà thị trường mang đến.
  • Xem xét các yếu tố bên ngoài như biến động thị trường, thay đổi về chính sách, hay thảm họa tự nhiên.

6.3. Bước 3: Tổng Hợp Và Phân Loại Thông Tin

Tại bước này, người thực hiện việc phân tích SWOT cần tổng hợp thông tin và sắp xếp chúng vào các mục tương ứng bao gồm: Điểm mạnh – Điểm yếu – Cơ hội – Thách thức.

Ngoài ra, người thực hiện phân tích có thể mở rộng mô hình SWOT thành một ma trận:

  • SO (maxi-maxi): Tận dụng sức mạnh nội tại để khai thác cơ hội xuất hiện từ môi trường bên ngoài.
  • WO (mini-maxi): Khắc phục yếu điểm nội tại để tận dụng cơ hội xuất hiện từ môi trường bên ngoài.
  • ST (maxi-mini): Sử dụng sức mạnh nội tại để đối mặt và giảm thiểu tác động của các rủi ro xuất phát từ môi trường bên ngoài.
  • WT (mini-mini): Giảm thiểu yếu điểm nội tại và đối mặt với rủi ro nhằm bảo vệ doanh nghiệp khỏi ảnh hưởng tiêu cực từ các rủi ro đến từ môi trường bên ngoài.

6.4. Bước 4: Đề Xuất Hành Động Phù Hợp

Sau khi phân tích SWOT, bước quan trọng tiếp theo là đề xuất hành động cụ thể. Đối với mỗi yếu tố trong ma trận SWOT, người lập kế hoạch cần đề xuất những biện pháp cụ thể để tận dụng cơ hội, khắc phục yếu điểm, sử dụng sức mạnh và đối mặt với rủi ro. Các hành động nên được mô tả rõ ràng, có mục tiêu cụ thể.

6.5. Bước 5: Theo Dõi, Đánh Giá Và Điều Chỉnh Hành Động

Việc theo dõi, đánh giá và điều chỉnh hành động là một bước quan trọng. Điều này giúp xác định kế hoạch có diễn ra đúng tiến độ và đạt hiệu quả không. Nếu nhận thấy kết quả không được như mong đợi, hoặc có những yếu tố bất thường có thể ảnh hưởng tới kết quả cuối cùng thì kế hoạch cần được điều chỉnh một cách linh hoạt.

Lưu ý rằng quá trình này cần sự hợp tác giữa các bộ phận khác nhau của tổ chức và yêu cầu sự đánh giá tỉ mỉ để đảm bảo tính chính xác, cũng như tính đầy đủ của thông tin thu thập được.

7. Ứng Dụng Mô Hình SWOT Trong Các Lĩnh Vực Như Thế Nào?

Mô Hình SWOT
Ứng Dụng Mô Hình SWOT Trong Các Lĩnh Vực Như Thế Nào?

Ma trận SWOT có thể được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể.

7.1. Ứng Dụng Mô Hình SWOT Trong Lĩnh Vực Tuyển Dụng

SWOT có thể được ứng dụng để xây dựng kế hoạch tuyển dụng, thu hút nhân tài một cách hiệu quả.

Strengths (Sức mạnh):

  • Đánh giá các điểm mạnh của đội ngũ nhân sự hiện tại để xác định những yếu tố đặc biệt mà tổ chức có thể tận dụng trong quá trình tuyển dụng.
  • Nếu tổ chức có danh tiếng tốt trong ngành hoặc khu vực, đây có thể là một điểm mạnh khi thu hút ứng viên.
Weaknesses (Điểm yếu):

  • Xác định những kỹ năng hoặc kiến thức mà đội ngũ nhân sự hiện tại đang thiếu hụt và nắm bắt cơ hội để cải thiện chúng.
  • Phát hiện các vấn đề như quy trình tuyển dụng kém linh hoạt, thời gian chờ đợi lâu dài hoặc sự thiếu hiệu quả trong việc đánh giá ứng viên.
Opportunities (Cơ hội):

  • Xác định cơ hội để mở rộng nguồn nhân lực bằng cách tìm kiếm ứng viên từ các kênh khác nhau.
  • Nắm bắt cơ hội để tích hợp công nghệ mới, chẳng hạn như trí tuệ nhân tạo, để tối ưu hóa quá trình tuyển dụng.
Threats (Rủi ro):

  • Đánh giá đối thủ cạnh tranh trong việc thu hút và giữ chân nhân sự chất lượng cao.
  • Nhận biết và đối mặt với những biến động trong thị trường lao động như sự khan hiếm ứng viên có kỹ năng phù hợp hoặc sự thay đổi trong mong muốn của ứng viên.

7.2. Ứng Dụng Mô Hình SWOT Trong Lĩnh Vực Quản Lý Nhân Sự

SWOT cũng có thể được ứng dụng để đánh giá và phát triển chiến lược quản lý nguồn nhân lực.

Strengths (Sức mạnh):

  • Đánh giá kỹ năng, hiệu suất và đóng góp của nhân viên để xác định những điểm mạnh trong đội ngũ.
  • Xác định các chương trình đào tạo đã được triển khai để nâng cao kỹ năng, cũng như sự chuyên nghiệp của nhân viên.
Weaknesses (Điểm yếu):

  • Đánh giá những kỹ năng cần thiết mà nhân viên đang thiếu và đề xuất các biện pháp khắc phục.
  • Xác định điểm yếu và đề xuất giải pháp giúp việc quản lý KPI đạt hiệu quả.
Opportunities (Cơ hội):

  • Phát hiện cơ hội để mở rộng chương trình đào tạo, tạo điều kiện cho nhân viên phát triển kỹ năng mới và nâng cao năng lực làm việc.
  • Thúc đẩy sự đa dạng thông qua các chiến lược tuyển dụng và chương trình khuyến khích sự sáng tạo trong môi trường làm việc.
Threats (Rủi ro):

  • Đánh giá những rủi ro liên quan đến sự khan hiếm hoặc thay đổi trong thị trường lao động, và xem xét cách thu hút nhân sự chất lượng.
  • Đánh giá các rủi ro và xây dựng chiến lược giữ chân nhân sự.

7.3. Ứng Dụng Mô Hình SWOT Trong Lĩnh Vực Kinh Doanh

Dưới đây là cách doanh nghiệp có thể ứng dụng mô hình SWOT để đánh giá và phát triển chiến lược kinh doanh.

Strengths (Sức mạnh):

  • Xác định sức mạnh về nguồn lực và cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp, chẳng hạn như tài chính, nhân sự, công nghệ.
  • Đánh giá sức mạnh của thương hiệu và tầm ảnh hưởng của nó trong thị trường.
Weaknesses (Điểm yếu):

  • Xác định những yếu điểm trong quy trình kinh doanh, quản lý nhân sự, hay quản lý chi phí.
  • Đánh giá và xác định những điểm yếu trong đội ngũ nhân sự, chẳng hạn như thiếu hụt nguồn nhân lực, nhân viên thiếu kỹ năng,…
Opportunities (Cơ hội):

  • Nắm bắt cơ hội để mở rộng thị trường bằng cách phát triển hệ thống cửa hàng hoặc ra mắt sản phẩm/dịch vụ mới.
  • Xem xét cơ hội hợp tác với các đối tác chiến lược để tăng cường lợi thế cạnh tranh.
Threats (Rủi ro):

  • Đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành và xác định cách để đối mặt với đối thủ cạnh tranh.
  • Nắm bắt rủi ro liên quan đến biến động thị trường, chẳng hạn như thay đổi xu hướng tiêu dùng hay biến động giá cả.

7.4. Ứng Dụng Mô Hình SWOT Trong Lĩnh Vực Marketing

SWOT là một công cụ phân tích chiến lược mạnh mẽ, thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing để đánh giá tình hình nội và ngoại vi của một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.

Strengths (Sức mạnh):

  • Đánh giá và nhấn mạnh những yếu tố giúp thương hiệu trở nên nổi bật, chẳng hạn như uy tín, lịch sử, hoặc giá trị đặc biệt.
  • Xem xét những chiến lược tiếp thị đã thành công và đang được sử dụng, như quảng cáo, mạng xã hội, hay chiến lược nội dung.
Weaknesses (Điểm yếu):

  • Đánh giá xem có những lỗ hổng nào trong nguồn lực tiếp thị, chẳng hạn như ngân sách, nhân sự, hay công nghệ không đủ hiện đại.
  • Xác định những điểm yếu có thể gây ra sự không hài lòng của khách hàng.
Opportunities (Cơ hội):

  • Đánh giá cơ hội mở rộng thị trường mục tiêu bằng cách áp dụng kênh hoặc hình thức truyền thông mới.
  • Nắm bắt những xu hướng và cơ hội mới trong ngành có lợi cho việc kinh doanh, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ.
Threats (Rủi ro):

  • Đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành và xác định cách để đối mặt với các đối thủ cạnh tranh.
  • Xem xét cách điều chỉnh chiến lược tiếp thị nếu có sự thay đổi trong mong muốn hay hành vi mua sắm của khách hàng.

8. Ví Dụ Về Phân Tích SWOT Của Thương Hiệu Nổi Tiếng

Để hiểu rõ hơn về mô hình SWOT là gì, các bạn hãy cùng JobsGO tìm hiểu chi tiết về áp dụng mô hình này của thương hiệu Starbuck như sau:

  • Thế mạnh của Starbuck gồm: Thương hiệu cà phê nổi tiếng toàn cầu, lọt top 100 nơi đang làm việc nhất bởi sự tôn trọng nhân viên, sinh lời hơn $600 triệu đô vào năm 2004, hiểu được thị hiểu và xu hướng khách hàng.
  • Điểm yếu của Starbuck: Cải tiến các sản phẩm mới nhiều khi dễ thất bại, có mặt ở khắp nước mỹ nhưng cần đầu tư ở các quốc gia khác nữa để phân tán rủi ro, chỉ phát triển là lĩnh vực bán lẻ cà phê còn những lĩnh vực khác chậm lấn sang.
  • Cơ hội của Starbuck: Năm 2004 thương hiệu này hợp tác với Hewlett Packard mở dịch vụ CD-burning để khách hàng tự tạo CD âm nhạc cho riêng mình. Cơ hội mở rộng thị trường quốc tế sang các nước châu Á như Ấn Độ,… Sản phẩm và dịch vụ mới của Starbuck có thể bán lẻ tại cửa hàng cà phê. Có tiềm năng đồng thương hiệu trong việc sản xuất các sản phẩm đồ uống khác.
  • Thách thức của Starbuck: Liệu thị trường cà phê có được duy trì về nóng hay sẽ bị hạ gục bởi một thứ đồ uống khác. Nguy cơ tăng giá cà phê cho các sản phẩm của công ty. Phong cách bị nhiều đối thủ sao chép tạo nên những rủi ro và thách thức mới.

9. Câu Hỏi Thường Gặp Về Mô Hình SWOT

9.1. So Sánh Ma Trận SWOT Và Ma Trận BCG

Dưới đây là một bảng so sánh giữa Ma trận SWOT và Ma trận BCG:

Tiêu chí Ma trận SWOT Ma trận BCG
Mục đích chính Đánh giá tình hình nội và ngoại vi của tổ chức, xác định chiến lược tổng thể. Xếp hạng sản phẩm/dịch vụ/thương hiệu.
Yếu tố phân tích Strengths (Sức mạnh), Weaknesses (Yếu điểm), Opportunities (Cơ hội), Threats (Rủi ro). Tốc độ tăng trưởng thị trường và tỷ lệ thị phần.
Phạm vi ứng dụng Công ty, tổ chức, dự án Sản phẩm, dịch vụ, đơn vị kinh doanh
Cấu trúc 4 ô 2×2: Strengths (Sức mạnh), Weaknesses (Yếu điểm), Opportunities (Cơ hội), Threats (Rủi ro). 4 ô 2×2: Star (Ngôi sao), Question Mark (Câu hỏi), Cash cow (Bò sữa), Dog (Chó).
Tham số đánh giá Độ quan trọng, khả năng xử lý. Tốc độ tăng trưởng thị trường và tỷ lệ thị phần.
Khả năng đo lường Định tính Định lượng
Mục tiêu Tối ưu hóa sự phù hợp với môi trường. Đạt được lợi nhuận tốt nhất.
Ứng dụng Có thể áp dụng trong mọi lĩnh vực kinh doanh và tổ chức. Thường được sử dụng trong quản lý chiến lược sản phẩm.

Lưu ý rằng SWOT và BCG đều là các công cụ phân tích chiến lược quan trọng. Tuy nhiên, chúng tập trung vào các khía cạnh khác nhau của chiến lược kinh doanh và được ứng dụng trong các ngữ cảnh khác nhau của quản lý.

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rất rõ về mô hình SWOT là gì? Hy vọng nó bổ ích và giúp bạn có thể áp dụng thành công cho doanh nghiệp của mình.

9.2. Nguồn Gốc Mô Hình SWOT

Mô hình SWOT được phát triển bởi Albert S. Humphrey trong những năm 1960-1970 khi ông làm việc cho viện nghiên cứu tại Đại học Stanford.

9.3. Lĩnh Vực Nào Nên Áp Dụng Mô Hình SWOT

Ma trận SWOT có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, tiếp thị, quản lý nhân sự, quản lý dự án, tuyển dụng,…

9.4. Ai Nên Thực Hiện Phân Tích SWOT?

Phân tích SWOT thường được thực hiện bởi nhóm lãnh đạo chiến lược, quản lý cấp cao, hay các chuyên gia có kiến thức chuyên sâu về tổ chức.

9.5. Khi Nào Nên Áp Dụng Mô Hình Phân Tích SWOT?

Mô hình SWOT nên được áp dụng trong các giai đoạn quan trọng như lập kế hoạch chiến lược, thay đổi lớn trong tổ chức, khi ra mắt sản phẩm mới, hay khi cần đánh giá và điều chỉnh chiến lược hiện tại.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: