[Cập nhật] Học phí trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2023

Đánh giá post
Job ngon - Thu nhập trên 26Tr - Không kinh nghiệm - Mời bạn ứng tuyển

Tôn Đức Thắng là một trong những trường đại học danh tiếng hàng đầu tại Thành phố Hồ Chí Minh. Theo đó, một trong những vấn đề được học sinh và phụ huynh quan tâm lớn nhất đó chính là mức học phí của trường là bao nhiêu? Vì vậy, hãy cùng theo chân JobsGO đi tìm hiểu chi tiết về học phí trường Đại học Tôn Đức Thắng 2023 nhé!

1. Đôi nét về trường Tôn Đức Thắng

Đại học Tôn Đức Thắng được thành lập năm 1997 do Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam thành lập. Đây là trường chuyên đào tạo, bồi dưỡng và đội ngũ nguồn nhân lực có trình độ cao trong quá trình đổi mới, phát triển công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.

Đôi nét về trường Tôn Đức Thắng
Đôi nét về trường Tôn Đức Thắng

Năm 2022, Trường được hệ thống xếp hạng ARWU xếp hạng thuộc top 700 các Trường đại học tốt nhất thế giới và xếp vị trí số 1 tại Việt Nam. Và đây cũng là trường Đại công lập đầu tiên của Việt Nam sở hữu điều kiện giảng dạy và cơ sở vật chất được xếp hạng 5 sao trên tổng số 5 sao theo tiêu chuẩn của Anh.

Xem thêm: Top 8 trường Đại học TP HCM uy tín hàng đầu hiện nay

2. Học phí trường Đại học Tôn Đức Thắng thực sự “khủng”?

Học phí của đại học Tôn Đức Thắng dựa theo cơ chế tự chủ, tuy nhiên mức học phí sẽ được điều chỉnh cho phù hợp với mỗi khối ngành và quy định của Nhà Nước. Ngoài ra, mức học phí còn phụ thuộc vào ngành nghề bạn theo học hoặc số tín chỉ đã đăng ký.

Trong năm học 2022, mức học phí của Đại học Tôn Đức Thắng được chia theo 3 nhóm ngành khác nhau là: Chương trình tiêu chuẩn, Chương trình Chất lượng cao, Chương trình Đại học bằng Tiếng Anh và Chương trình liên kết quốc tế.

Trong 2023, Đại học Tôn Đức Thắng chưa có thông báo chính thức về việc tăng, giảm hay điều chỉnh mức học phí cũ. Vì vậy, các bạn học sinh, sinh viên có thể tham khảo học phí năm học gần nhất để có sự chuẩn bị tốt nhất:

  • Chương trình tiêu chuẩn: Học phí Đại học Tôn Đức Thắng ngành tiêu chuẩn dao động từ 22,5 đến 26,4 triệu đồng. Riêng ngành Dược có học phí từ 50,6 triệu đồng.
  • Chương trình Chất lượng cao: Có mức học phí dao động từ 39,3 đến 49,3 triệu đồng.
  • Chương trình Đại học bằng Tiếng Anh: Học phí chuyên ngành Tiếng Anh của Đại học Tôn Đức Thắng dao động trong khoảng 56,1 đến 60,3 triệu đồng.

Xem thêm: [Tổng hợp] Thông tin mới nhất về học phí Đại học Thăng Long

3. Học phí theo ngành học Đại học Tôn Đức Thắng

Học phí Đại học Tôn Đức Thắng trong 2023 chưa được công bố chính thức, nhưng bạn có thể tham khảo mức học phí theo từng ngành của trường trong năm học gần nhất:

3.1 Chương trình học tiêu chuẩn

Nhóm ngành Tên Học phí (VNĐ/ năm)
Nhóm ngành 1 Thiết kế thời trang, đồ họa, nội thất, Thiết kế công nghiệp 26.400.000
Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu, Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa; điện; điện tử viễn thông; cơ điện tử
Kiến trúc, quy hoạch đô thị, xây dựng, kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật hóa học; CN sinh học
Bảo hộ lao động, Khoa học môi trường, CN kỹ thuật môi trường
 

Nhóm ngành 2

Ngôn ngữ Trung, Ngôn ngữ Anh Quản trị kinh doanh, nhân lực, khách sạn – nhà hàng, Marketing 22.550.000
Kế toán, Thống kê, Toán ứng dụng
Luật, Tài chính – Ngân hàng
Việt Nam học, Xã hội học, Công tác xã hội, Việt Nam học CN Du lịch và quản lý du lịch
Quản lý thể dục – thể thao, quan hệ lao động
Quản trị kinh doanh, nhân lực, khách sạn – nhà hàng, Marketing
Nhóm ngành 3 Dược 50.600.000

3.2 Học phí của chương trình học chất lượng cao

STT Ngành Học phí (VNĐ/ năm)
1 Kế toán  

39.890.000

2 Tài chính – Ngân hàng
3 Luật
4 Việt Nam học

(Chuyên ngành du lịch và quản lý du lịch)

39.347.000
5 Ngôn ngữ Anh 49.231.000
6 Marketing  

48.114.000

7 Kinh doanh quốc tế
8 Quản trị kinh doanh

(Chuyên ngành quản trị Nhà hàng – Khách sạn)

48.221.000
9 Quản trị kinh doanh

(Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

48.114.000
10 Công nghệ sinh học  

40.250.000

11 Kỹ thuật xây dựng
12 Kỹ thuật điện  

40.790.000

13 Kỹ thuật điện tử – viễn thông
14 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
15 Kỹ thuật phần mềm
17 Khoa học máy tính 41.329.000
18 Thiết kế đồ họa 41.006.000

3.3 Chương trình Tiếng Anh

STT Ngành Học phí (VNĐ/ năm)
1 Kế toán (Chuyên ngành kế toán quốc tế) 58.321.000
2 Tài chính ngân hàng 58.741.000
3 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) 56.133.000
4 Ngôn ngữ Anh 60.440.000
5 Marketing 60.297.000
6 Kinh doanh quốc tế 60.297.000
7 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành quản trị nhà hàng – khách sạn) 60.297.000
8 Công nghệ sinh học (*) 59.743.000
9 Kỹ thuật xây dựng (*) 58.605.000
10 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (*) 59.640.000
11 Kỹ thuật phần mềm 59.537.000
12 Khoa học máy tính 59.846.000

4. Dự đoán mức học phí Đại học Tôn Đức Thắng năm 2023?

Theo xu hướng tự chủ tài chính bậc Đại học, Tôn Đức Thắng phấn đấu không ngừng để trở thành trường top đầu trong việc tự quyết học phí. Vì vậy, mức học phí trong 2023 có thể sẽ được tăng lên. Thậm chí, mức này còn có xu hướng tăng. Vì vậy, nếu bạn có ý định trở thành sinh viên, hoặc theo đuổi một ngành học của trường thì hãy có sự chuẩn bị thật kỹ lưỡng.

Dự đoán mức học phí trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2023
Dự đoán mức học phí trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2023

Tuy nhiên, bạn cũng không cần quá lo lắng bởi đây chỉ là dự đoán và trường luôn có chính sách hỗ trợ, học bổng dành cho sinh viên. Theo đó, hãy đặt ra những mục tiêu và bắt đầu thực hiện từ hôm nay nhé.

Xem thêm: Du học là gì? Mục đích và những quốc gia nên đi du học

5. Chính sách miễn, giảm học phí của Đại học Tôn Đức Thắng

Mỗi năm học phí của các trường Đại học nói chung và Tôn Đức Thắng nói riêng đều có sự điều chỉnh. Tuy nhiên, trường cũng có một số chính sách nhằm hỗ trợ cho các đối tượng sinh viên khác nhau. Cụ thể như sau:

  • Miễn/ giảm cho những đối tượng sinh viên thuộc dân tộc thiểu số, miền núi hoặc các gia đình có hoàn cảnh khó khăn. Và mức miễn/ giảm học phí sẽ tùy thuộc vào từng đối tượng.
  • Cho phép sinh viên đóng học phí thành nhiều đợt, tùy theo các đối tượng sinh viên. Thông tin sẽ được cập nhật cụ thể theo từng lớp và trước mỗi kỳ học.
  • Chính sách học bổng cùng các chương trình trao đổi, đào tạo chuyên sâu dành cho các sinh viên có thành tích trong quá trình học tập.

Xem thêm: [Cập nhật mới nhất] Học phí Đại học Hoa Sen là bao nhiêu?

6. Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng

Để có sự chuẩn bị tốt nhất trước khi vào trường, cùng JobsGO tham khảo ngay điểm chuẩn trường Đại học Tôn Đức Thắng một vài năm gần đây nhé!

STT Ngành Tổ hợp xét tuyển Điểm chuẩn
2022 2021 2020
1 Thiết kế công nghiệp H00; H01; H02 23 30.5 24.5
2 Thiết kế đồ họa H00; H01; H02 27 34 30
3 Thiết kế thời trang H00; H01; H02 24 30.5 25
4 Ngôn ngữ Anh D01; D11 34 35.6 33.25
5 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D11; D55 33 34.9 31.5
6 Xã hội học A00; A01; D01; D07 28.5 32.9 29.25
7 Việt Nam học (chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) A01; C00; C01; D01 31.8 32.9 31.75

Như vậy chắc hẳn các bạn đã nắm được phần nào mức học phí trường Đại học Tôn Đức Thắng năm 2023. Hy vọng những thông tin chia sẻ trên sẽ hữu ích và là cơ sở để các bạn đánh giá, so sánh và lựa chọn được môi trường học tập phù hợp nhất. Ngoài ra, để biết thêm thông tin về trường học, ngành học và học phí của các trường, các bạn hãy truy cập vào blog của JobsGO.vn để biết thêm thông tin nhé!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

JobsGO Banner