LLC là gì? Tìm hiểu về công ty trách nhiệm hữu hạn (Limited Liability Company)

4.5/5 - (1 vote)

LLC là gì? Đây là một loại hình kinh doanh doanh nghiệp phổ biến, được nhiều người quan tâm, lựa chọn hiện nay. Và để hiểu rõ hơn về về LLC cũng như những ưu điểm, hạn chế của loại hình này, mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây.

1. LLC là gì? Lịch sử hình thành LLC

1. LLC nghĩa là gì?

LLC là viết tắt của “Limited Liability Company”, được hiểu là “công ty trách nhiệm hữu hạn” (công ty TNHH). Đây là loại hình doanh nghiệp được Pháp luật công nhận về tư cách pháp nhân. Cụ thể, tổ chức được Nhà nước công nhận khả năng tồn tại, hoạt động độc lập và chịu trách nhiệm.

LLC nghĩa là gì
LLC nghĩa là gì?

Một LLC có thể có một hoặc nhiều cá nhân sở hữu và họ được gọi là thành viên của LLC. Nếu một LLC chỉ có một chủ sở hữu, thì nó được gọi là “công ty TNHH một thành viên”. Trong trường hợp mà một LLC có nhiều chủ sở hữu, nó được gọi là “công ty TNHH đa thành viên”.

1.2 Lịch sử hình thành LLC

Loại hình công ty TNHH chính thức được bắt đầu vào nửa cuối thế kỉ XIX ở Anh và Khối thịnh vượng chung Anh, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế. Đặc biệt, trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần hai cuối thế kỉ XX, hình thức doanh nghiệp này phát triển mạnh mẽ. Điều này đã tạo nền móng cho các cường quốc kinh tế tại Châu Âu hiện nay.

Cụ thể, Wyoming đã ban hành luật cho phép thành lập công ty TNHH (LLC) vào năm 1977, với ảnh hưởng từ Hamilton Brothers Oil Company. Từ những năm 1960 đến 1997, việc phân loại các hiệp hội kinh doanh chưa hợp nhất đối với mục đích thuế thu nhập liên bang Mỹ đã gặp khó khăn do Quy định Kintner. IRS đã quyết định vào năm 1988 rằng LLC Wyoming phải chịu thuế như công ty hợp danh. Điều này khiến các bang khác cũng bắt đầu công nhận LLC và ban hành luật riêng về LLC. Vào năm 1996, IRS đã thiết lập hộp kiểm (CTB) để phân loại thực thể kinh doanh, có hiệu lực trên toàn nước Mỹ từ ngày 01/01/1997.

2. Đặc điểm của LLC

Công ty TNHH (LLC) có một số đặc điểm quan trọng như sau:

  • LLC được Nhà nước công nhận về tư cách pháp nhân ngay sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Về cơ bản, Chủ tịch, chủ sở hữu và là người đại diện cho công ty trên cơ sở pháp luật, toàn quyền quyết định công việc điều hành, quản lý.
  • Số lượng thành viên trong công ty tối đa 50 người.
  • Ngoại trừ trường hợp chuyển đổi thành cổ phần công ty, công ty TNHH không được phép phát hành cổ phiếu.
  • Trong công ty TNHH, trách nhiệm của một cổ đông được giới hạn trong số vốn đầu tư ban đầu. Trường hợp công ty phá sản, tài sản cá nhân của các cổ đông vẫn được bảo vệ.
  • Việc chuyển nhượng số vốn đầu tư cho người ngoài công ty bị hạn chế vô cùng khắt khe và được ưu tiên cho các thành viên trong công ty.
  • Số lượng thành viên: LLC có thể có 1 hoặc nhiều thành viên và không có giới hạn cố định về số lượng thành viên.
  • Giấy tờ và báo cáo tài chính đơn giản: LLC thường ít yêu cầu thủ tục hành chính và báo cáo thuế so với một số hình thức kinh doanh khác.
  • Thuế linh hoạt: LLC có sự linh hoạt trong việc phân chia lợi nhuận và thua lỗ giữa các thành viên. Thường lợi nhuận, thua lỗ của LLC được truyền sang cá nhân thành viên và được khai thuế dựa trên thuế thu nhập cá nhân, giúp tránh được thuế doanh nghiệp 2 lần.

Xem thêm: 5 loại hình công ty phổ biến nhất tại Việt Nam 2023

3. Các loại hình LLC cơ bản

Các loại hình LLC cơ bản
Các loại hình LLC cơ bản

Luật Doanh nghiệp năm 2014 quy định sự tồn tại của 2 loại hình công ty TNHH (LLC): công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH 2 thành viên trở lên:

3.1 LLC 1 thành viên

Công ty TNHH 1 thành viên là loại hình công ty TNHH tại Việt Nam mà chỉ có 1 thành viên duy nhất. Điều này có nghĩa rằng công ty được sở hữu hoàn toàn bởi một cá nhân hoặc tổ chức duy nhất và không có sự chia sẻ sở hữu với các thành viên khác.

Dưới đây là một số điểm quan trọng về công ty TNHH 1 thành viên:

  • Vốn điều lệ: Công ty TNHH 1 thành viên cần đăng ký một số vốn điều lệ ban đầu với cơ quan quản lý doanh nghiệp, nhưng một phần góp vốn này thuộc sở hữu hoàn toàn của thành viên duy nhất.
  • Trách nhiệm tài chính: Thành viên duy nhất của công ty chịu trách nhiệm tài chính với công ty theo số vốn mà họ đầu tư.
  • Quản lý: Thành viên duy nhất của công ty có quyền tự quản lý hoặc bổ nhiệm người quản lý cho công ty.
  • Lợi nhuận và thuế: Lợi nhuận từ hoạt động của công ty TNHH 1 thành viên sẽ thuộc về thành viên duy nhất và họ phải tuân theo các quy định thuế do chính phủ đặt ra.

3.2 LLC 2 thành viên trở lên

Theo điều 46 trong hệ thống Pháp luật Việt Nam về công ty TNHH 2 thành viên trở lên, đây là doanh nghiệp bao gồm tối thiểu 2 nhân viên và tối đa 50 nhân viên.

Một số đặc điểm riêng của công ty TNHH 2 thành viên trở lên như sau:

  • Vốn điều lệ: Công ty cần đăng ký một số vốn điều lệ ban đầu với cơ quan quản lý doanh nghiệp. Vốn này sẽ được phân chia thành các phần gọi là cổ phần hoặc đơn vị sở hữu tương ứng với mỗi thành viên.
  • Trách nhiệm tài chính: Thành viên của công ty TNHH 2 thành viên trở lên thường chỉ chịu trách nhiệm tài chính đối với công ty theo số vốn mà họ đầu tư. Điều này có nghĩa là họ không chịu trách nhiệm cá nhân với toàn bộ nợ của công ty.
  • Quản lý: Công ty có thể tự quản lý bằng các thành viên hoặc bổ nhiệm người quản lý hoặc hội đồng quản trị.
  • Lợi nhuận và thuế: Lợi nhuận của công ty sẽ được chia đều giữa các thành viên dựa trên phần góp vốn của họ. Công ty cần tuân theo các quy định thuế do chính phủ đặt ra.

Xem thêm: Công ty cổ phần là gì? Cơ cấu và cách thành lập công ty

4. Ưu điểm, hạn chế của loại hình LLC

Công ty LLC là một loại hình kinh doanh phổ biến ở nhiều quốc gia vì nó kết hợp nhiều ưu điểm của các loại hình khác. Tuy nhiên nó cũng tồn tại những hạn chế nhất định. Dưới đây là một số ưu điểm và hạn chế của LLC:

4.1 Ưu điểm

Tài khoản cá nhân đảm bảo sự an toàn

Một trong những ưu điểm lớn của công ty LLC là khả năng bảo vệ tài sản cá nhân của các thành viên hoặc cổ đông. Điều này có nghĩa là nếu công ty gặp khó khăn tài chính hoặc đối mặt với nợ, các thành viên sẽ không phải chịu trách nhiệm cá nhân với các khoản nợ của công ty. Nó tạo ra một mức độ an toàn cho tài sản cá nhân và gia đình của họ, giúp họ đảm bảo rủi ro tài chính.

Thành lập, duy trì đơn giản

Công ty LLC thường dễ dàng thành lập và duy trì. Quy trình thành lập thường đòi hỏi ít giấy tờ và thủ tục phức tạp hơn so với các loại hình công ty khác như công ty cổ phần. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong việc khởi đầu kinh doanh.

Hơn nữa, việc quản lý và tuân thủ các yêu cầu pháp lý của một LLC thường đơn giản hơn, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp.

Giảm thuế thu nhập cá nhân

Công ty LLC được áp dụng chế độ thuế thu nhập cá nhân, có nghĩa là lợi nhuận của công ty được chuyển sang tài khoản cá nhân của các thành viên và chịu thuế thu nhập cá nhân. Điều này có thể giúp giảm thiểu mức thuế đối với lợi nhuận doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, LLC có sự linh hoạt trong việc quản lý lợi nhuận và các khoản chi phí, giúp tối ưu hóa các lợi ích thuế.

Uy tín được nâng cao

Một công ty LLC thường có uy tín cao hơn so với các doanh nghiệp cá nhân hoặc tổ chức không có sự bảo vệ tài sản. Khả năng bảo vệ tài sản cá nhân và quản lý chuyên nghiệp giúp tạo dựng sự tin tưởng từ phía các đối tác kinh doanh, nhà cung cấp và khách hàng. Uy tín được nâng cao có thể giúp doanh nghiệp thu hút cơ hội kinh doanh và tạo ra mối quan hệ lâu dài.

Tiếp cận được nhiều khoản vay

Công ty LLC có khả năng tiếp cận nhiều lựa chọn về vay vốn hơn so với các doanh nghiệp cá nhân. Ngân hàng và tổ chức tài chính thường có lòng tin hơn vào cơ cấu tổ chức của LLC và có thể cung cấp nhiều lựa chọn về vay vốn, điều này giúp doanh nghiệp có thể đầu tư và phát triển mà không phải dùng vốn tự có.

Ưu điểm, hạn chế của loại hình LLC
Ưu điểm, hạn chế của loại hình LLC

4.2 Hạn chế

Hạn chế về thu hút vốn đầu tư

LLC không thể phát hành cổ phiếu công cộng và cổ đông tiềm năng không thể đầu tư thông qua việc mua cổ phiếu. Điều này có thể khiến cho việc tìm kiếm vốn đầu tư ngoại bị giới hạn, đặc biệt khi doanh nghiệp cần một số lượng lớn vốn để phát triển.

Có sự ràng buộc giữa các thành viên

Các thành viên của LLC thường có các quyền, trách nhiệm ràng buộc bởi hợp đồng thành lập và các tài liệu tổ chức khác. Điều này có thể tạo ra một mức độ hạn chế trong việc quyết định và quản lý doanh nghiệp, đặc biệt khi có nhiều thành viên với quan điểm khác nhau. Các quyết định quan trọng cần sự đồng thuận của tất cả hoặc một phần lớn các thành viên, do đó có thể làm chậm quá trình ra quyết định.

Nhiều vấn đề tổ chức nội bộ

Công ty LLC thường đòi hỏi sự tuân thủ các quy tắc tổ chức nội bộ và yêu cầu pháp lý liên quan đến việc duy trì tài liệu và báo cáo tài chính. Điều này đôi khi có thể làm phức tạp quá trình quản lý doanh nghiệp, yêu cầu sự theo dõi, tuân thủ liên tục, gây thêm phí phạm nguồn lực và công sức.

Thành viên của LLC không được quyền nhận lương

Thành viên của LLC không được trả lương như làm việc cho công ty một cách chuyên nghiệp. Thay vào đó, họ nhận lợi nhuận từ công ty thông qua việc phân chia lợi nhuận. Điều này có thể tạo ra một hạn chế khi thành viên cần thu nhập ổn định hàng tháng, bảo hiểm xã hội, lương hưu hoặc các quyền lợi khác.

Giới hạn trong việc phân chia lợi nhuận

Phân chia lợi nhuận trong LLC có thể trở nên phức tạp khi có nhiều thành viên hoặc khi có quy tắc phân chia cụ thể trong hợp đồng thành lập. Nó có thể gây xung đột và mâu thuẫn giữa các thành viên, đặc biệt khi mức độ công sức và đóng góp của mỗi người khác nhau.

Hạn chế trong việc chuyển nhượng cổ phần

Một số LLC có các hạn chế về việc chuyển nhượng cổ phần. Đây là khó khăn khi ai đó có nhu cầu bán hoặc chuyển nhượng sở hữu trong tương lai. Những hạn chế này có thể dựa trên quyết định của các thành viên khác hoặc trong hợp đồng thành lập của công ty.

Xem thêm: Tái cấu trúc doanh nghiệp là gì? Khi nào cần tái cấu trúc?

5. Phân biệt LLC và Corporation

Phân biệt LLC và Corporation
Phân biệt LLC và Corporation

Công ty LLC và Corporation (công ty cổ phần) là 2 loại hình kinh doanh phổ biến tại nhiều quốc gia. Giữa 2 loại hình này có nhiều điểm khác biệt bao gồm:

Tiêu chí so sánh LLC Corporation
Tính phân chia lợi nhuận Lợi nhuận được phân chia giữa các thành viên theo một cách tương đối với phần góp vốn của mỗi người. Phân chia lợi nhuận có tính linh hoạt và không bắt buộc phải dựa trên số lượng cổ phần. Lợi nhuận được phân chia dưới dạng cổ phiếu. Các cổ đông nhận cổ phiếu và tiền chia cổ tỷ lệ với số cổ phiếu họ nắm giữ.
Trách nhiệm tài chính Thành viên không chịu trách nhiệm cá nhân với các nợ và lỗ của công ty. Tài sản cá nhân của họ được bảo vệ. Các cổ đông thường chỉ chịu trách nhiệm với công ty đến mức độ số tiền mà họ đã đầu tư trong cổ phiếu của công ty. Tài sản cá nhân của họ cũng được bảo vệ khỏi rủi ro tài chính của công ty.
Tính thuế Có tính linh hoạt trong việc chọn chế độ thuế. Lợi nhuận có thể được chuyển sang tài khoản cá nhân của các thành viên và chịu thuế thu nhập cá nhân. Hoặc nó có thể chọn chế độ thuế thu nhập tại cấp công ty (thuế doanh nghiệp) nếu phù hợp. Thường chịu thuế tại mức thuế doanh nghiệp và sau khi lợi nhuận đã chia cổ tỷ lệ, cổ đông có thể chịu thuế thu nhập cá nhân khi họ nhận cổ tỷ lệ.
Quản lý và tổ chức Có mức độ quản lý linh hoạt hơn, không cần phải có hội đồng quản trị hoặc quản lý nhiều thành viên. Thành viên có khả năng tự quản lý hoặc bổ nhiệm người quản lý. Có cấu trúc quản lý chặt chẽ hơn với hội đồng quản trị và các vị trí quản lý được xác định rõ ràng.
Cổ phần và quyền lựa chọn cổ phiếu Không phát hành cổ phiếu công cộng và không có quyền lựa chọn cổ phiếu. Có khả năng phát hành cổ phiếu công cộng và có thể có nhiều loại cổ phiếu khác nhau, chẳng hạn như cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu bình thường và quyền lựa chọn cổ phiếu.

Như vậy, “LLC là gì?”, các bạn đã nắm rõ rồi đúng không? Đây là một kinh doanh có tính linh hoạt cao trong việc quản lý, phân chia lợi nhuận, bảo vệ tài sản cá nhân và giảm thuế thu nhập cá nhân. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều người muốn tổ chức và quản lý doanh nghiệp của họ một cách hiệu quả.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: